Infinitive là một khái niệm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu và cách sử dụng động từ. Vậy Infinitive là gì và làm thế nào để phân biệt giữa “to Infinitive” và “Bare Infinitive”? Trong bài viết này, hãy cùng TalkFirst khám phá định nghĩa chính xác của Infinitive, cách sử dụng to Infinitive và Bare Infinitive hiệu quả, cùng với các ví dụ minh họa rõ ràng.
Nội dung chính
Toggle1. Infinitive là gì?
Infinitive là động từ ở thể nguyên bản, không chịu tác động của việc chia động từ theo bất kỳ thì hay chủ ngữ nào. Động từ ở dạng Infinitive thường được ký hiệu là V1 và gọi là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- ‘work’ là thể nguyên mẫu của động từ “làm việc”.
- ‘works’ là thể đã được chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít ở thì Hiện tại Đơn.
- ‘worked’ là thể được chia theo thì Quá khứ Đơn và ở đây chủ ngữ ngôi thứ mấy, số ít hay số nhiều đã không còn quan trọng.
Infinitive (Động từ Nguyên mẫu) được chia thành 2 loại: Bare Infinitive (Động từ Nguyên mẫu không có ‘to’ đi trước) và to-infinitive (Động từ Nguyễn mẫu với ‘to’ đi trước).
Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
2. Cách dùng To infinitive và Bare infinitive
2.1. To infinitive
To Infinitive là dạng động từ nguyên mẫu với “to” đứng trước, và nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau trong tiếng Anh.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
To Infinitive thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do của hành động trong câu. | [Chủ ngữ] + [động từ] + to + [động từ nguyên mẫu] | She went to the gym to get fit. (Cô ấy đến phòng tập để giữ dáng.) |
To Infinitive xuất hiện sau một số động từ để chỉ ý định, yêu cầu, hoặc mong muốn. | [Chủ ngữ] + [động từ chỉ ý định] + to + [động từ nguyên mẫu] | He wants to travel the world. (Anh ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.) |
To Infinitive được sử dụng sau một số tính từ để giải thích hay bổ sung ý nghĩa. | [Tính từ] + to + [động từ nguyên mẫu] | It is important to study hard. (Việc học chăm chỉ là quan trọng.) |
To Infinitive có thể được dùng trong câu điều kiện để diễn tả điều kiện không chắc chắn hoặc giả định. | If + [điều kiện], [to + động từ nguyên mẫu] | If you want to succeed, you need to work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần làm việc chăm chỉ.) |
To Infinitive xuất hiện sau các động từ thể hiện hành động, yêu cầu hoặc hứa hẹn như: Ask, Offer, Promise,… | [Động từ] + to + [động từ nguyên mẫu] | She promised to call me later. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.) |
To Infinitive có thể được dùng để diễn tả quyết định hoặc lựa chọn trong câu. | [Chủ ngữ] + [động từ] + to + [động từ nguyên mẫu] | I decided to leave early. (Tôi đã quyết định rời đi sớm.) |
2.2. Bare infinitive
Bare Infinitive là dạng động từ nguyên mẫu không có “to” đứng trước. Nó thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh.
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Bare Infinitive xuất hiện sau các động từ modal verb như can, could, may, might, shall, should, will, would. | [Động từ modal] + [động từ nguyên mẫu không có to] | She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.) |
Bare Infinitive được sử dụng sau các động từ chỉ cảm giác hoặc tri giác như see, hear, feel, watch, notice khi chúng không đi kèm với các bổ ngữ. | [Động từ cảm giác] + [động từ nguyên mẫu không có to] | I heard him sing a song. (Tôi nghe thấy anh ấy hát một bài hát.) |
Bare Infinitive được dùng sau các động từ make và let để diễn tả hành động mà chủ ngữ yêu cầu hoặc cho phép. | [Make/Let] + [động từ nguyên mẫu không có to] | The teacher made the students write an essay. (Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài luận.) |
Khi help được theo sau bởi một động từ, bạn có thể sử dụng cả to Infinitive hoặc Bare Infinitive, nhưng Bare Infinitive là lựa chọn phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. | [Help] + [động từ nguyên mẫu không có to] | She helped me finish the project. (Cô ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án.) |
rong các câu điều kiện không chính thức, Bare Infinitive có thể xuất hiện mà không cần “to”. | If + [điều kiện], [động từ nguyên mẫu không có to] | If you let me know, I can help you. (Nếu bạn cho tôi biết, tôi có thể giúp bạn.) |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Phân biệt danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu (Infinitive)
Infinitive và Gerund đều là dạng động từ trong tiếng Anh nhưng chúng có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau.
Tiêu chí | Danh động từ (Gerund) | Động từ nguyên mẫu (Infinitive) |
---|---|---|
Nhận biết | Động từ + -ing | to + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ | eating, going, studying | to eat, to go, to study |
Chức năng | Dùng như danh từ | Diễn tả mục đích |
Diễn tả hành động hoặc thói quen | Theo sau tính từ | |
Cách sử dụng | Sau giới từ: She is interested in reading. | Theo sau các động từ chỉ mục đích, yêu cầu: I want to travel. |
Sau động từ đặc biệt: He enjoys playing basketball. | Theo sau tính từ: It is important to arrive on time. | |
Diễn tả thói quen/hành động: Running is good for health. | Trong câu điều kiện không chính thức: If you want to succeed, you need to work hard. | |
Ví Dụ Cụ Thể | Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.) | She hopes to pass the exam. (Cô ấy hy vọng sẽ qua kỳ thi.) |
He is good at solving problems. (Anh ấy giỏi giải quyết vấn đề.) | We need to find a solution. (Chúng ta cần tìm một giải pháp.) | |
Nghĩa | Chỉ hành động như danh từ hoặc thói quen. | Chỉ mục đích, dự định hoặc bổ nghĩa cho tính từ. |
Xem thêm:
4. Bài tập động từ nguyên mẫu (Infinitive)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Điền to Infinitive hoặc Bare Infinitive vào chỗ trống trong các câu sau:
- She wants __________ (be) a doctor.
- I heard them __________ (talk) about the new project.
- They promised __________ (help) us with the move.
- Can you make sure __________ (finish) the report by tomorrow?
- He seems __________ (enjoy) the new job.
- She asked me __________ (come) to the party.
- The teacher made the students __________ (write) a test.
- I’d like __________ (see) you soon.
- We need __________ (find) a solution to this problem.
- He helped us __________ (solve) the puzzle.
Bài tập:
- to be
- talking
- to help
- to finish
- to enjoy
- to come
- write
- to see
- to find
- solve
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn to Infinitive hoặc Bare Infinitive để hoàn thành câu:
- I would like __________ (go) to the concert this weekend.
- a) to go
- b) go
- They let us __________ (leave) early yesterday.
- a) to leave
- b) leave
- She asked him __________ (not be) late.
- a) to not be
- b) not be
- The manager advised us __________ (take) a break.
- a) to take
- b) take
- He helped me __________ (carry) the boxes.
- a) to carry
- b) carry
- We need __________ (improve) our performance.
- a) to improve
- b) improve
- She made him __________ (do) the dishes.
- a) to do
- b) do
- They want __________ (travel) around the world.
- a) to travel
- b) travel
- I saw them __________ (play) in the park.
- a) to play
- b) play
- She expects __________ (finish) the project by next week.
- a) to finish
- b) finish
Bài tập:
- a) to go
- b) leave
- a) to not be
- a) to take
- b) carry
- a) to improve
- b) do
- a) to travel
- b) play
- a) to finish
Bài tập 3: Viết câu
Sử dụng các từ cho sẵn để viết câu với to Infinitive hoặc Bare Infinitive:
- (She / decide / start) _______________ a new hobby.
- (I / need / find) _______________ a good book.
- (They / let / us / use) _______________ their car.
- (We / want / learn) _______________ how to cook.
- (He / can / solve) _______________ the problem quickly.
Bài tập:
- She decided to start a new hobby.
- I need to find a good book.
- They let us use their car.
- We want to learn how to cook.
- He can solve the problem quickly.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Hiểu rõ Infinitive và cách sử dụng to Infinitive cùng Bare Infinitive sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh và cải thiện kỹ năng viết cũng như giao tiếp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về Infinitive là gì và các ứng dụng thực tiễn của nó. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên TalkFirst!