Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn tả cảm xúc, tình trạng và sự tồn tại hơn là hành động cụ thể. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu về động từ chỉ trạng thái, cách phân biệt chúng với động từ hành động và cung cấp danh sách các động từ phổ biến kèm ví dụ. Cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng sử dụng động từ trong tiếng Anh của bạn!
Nội dung chính
Toggle1. Động từ chỉ trạng thái là gì?
Trong tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái được gọi là “stative verbs”. Động từ chỉ trạng thái là động từ dùng để diễn tả trạng thái, điều kiện hoặc cảm xúc thay vì hành động cụ thể. Stative verbs thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn (progressive tense), bởi vì chúng không mô tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ một số động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh:
- Be: là, thì, ở
- Have: có
- Know: biết
- Feel: cảm thấy
- Like: thích
2. Các loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc
2.1. Động từ chỉ cảm xúc (Emotional)
Động từ chỉ cảm xúc (Emotional verbs) là các động từ diễn tả cảm giác hoặc trạng thái cảm xúc của con người như yêu, ghét, thích, không thích, v.v. Những động từ này thường được sử dụng để biểu thị cảm xúc đối với một người, sự vật, hoặc sự việc.
STT | Động từ chỉ cảm xúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Love | Yêu | She loves her family. (Cô ấy yêu gia đình của mình.) |
2 | Hate | Ghét | They hate rainy days. (Họ ghét những ngày mưa.) |
3 | Like | Thích | I like pizza. (Tôi thích pizza.) |
4 | Dislike | Không thích | He dislikes crowded places. (Anh ấy không thích những nơi đông đúc.) |
5 | Enjoy | Thưởng thức | We enjoy watching movies. (Chúng tôi thích xem phim.) |
6 | Prefer | Ưa thích | I prefer tea over coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) |
2.2. Động từ tri giác (Perception)
Động từ tri giác (Perception verbs) là các động từ diễn tả khả năng nhận biết và cảm nhận thế giới xung quanh thông qua các giác quan như nhìn, nghe, ngửi, nếm, và cảm nhận. Các động từ này phản ánh cách con người cảm nhận trực tiếp những gì xảy ra trong môi trường của họ.
STT | Động từ tri giác | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | See | Nhìn thấy | I see a bird in the tree. (Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.) |
2 | Hear | Nghe thấy | She hears a strange noise. (Cô ấy nghe thấy một tiếng động lạ.) |
3 | Smell | Ngửi thấy | The food smells delicious. (Món ăn có mùi rất ngon.) |
4 | Taste | Nếm thấy | This soup tastes amazing. (Món súp này có vị tuyệt vời.) |
5 | Feel | Cảm thấy | I feel tired after the workout. (Tôi cảm thấy mệt sau buổi tập.) |
2.3. Động từ trạng thái (Stative)
Động từ trạng thái (Stative verbs) là những động từ diễn tả trạng thái, tình trạng hoặc sự tồn tại của một đối tượng thay vì hành động hoặc quá trình. Các động từ này thường không chỉ hành động mà biểu thị một tình trạng tĩnh, không thay đổi, hoặc một trạng thái của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc sự hiện diện.
STT | Động từ trạng thái | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Be | Là, thì, ở | He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.) |
2 | Exist | Tồn tại | Does life exist on other planets? (Có sự sống nào tồn tại trên các hành tinh khác không?) |
3 | Seem | Dường như | She seems happy. (Cô ấy dường như rất hạnh phúc.) |
4 | Appear | Có vẻ | He appears to be tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.) |
5 | Belong | Thuộc về | This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.) |
2.4. Động từ nhận thức (Mental)
Động từ nhận thức (Mental verbs) là những động từ diễn tả các hoạt động trí óc hoặc quá trình tư duy như suy nghĩ, hiểu biết, tin tưởng, nhớ, quên, v.v. Chúng liên quan đến cách con người xử lý thông tin, ý tưởng, và cảm xúc trong tâm trí.
STT | Động từ nhận thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Know | Biết | They know the answer. (Họ biết câu trả lời.) |
2 | Understand | Hiểu | I understand the problem. (Tôi hiểu vấn đề này.) |
3 | Believe | Tin tưởng | We believe in honesty. (Chúng tôi tin tưởng vào sự trung thực.) |
4 | Think | Nghĩ | She thinks it’s a good idea. (Cô ấy nghĩ đó là một ý tưởng hay.) |
5 | Remember | Nhớ | I remember meeting him last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy năm ngoái.) |
2.5. Động từ hi vọng (Hope)
Động từ hy vọng (Hope verbs) là những động từ diễn tả sự kỳ vọng, mong đợi hoặc ước muốn về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Chúng phản ánh những cảm xúc tích cực hoặc sự chờ đợi một kết quả tốt đẹp.
STT | Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Hope | Hy vọng | We hope for a better future. (Chúng tôi hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.) |
2 | Wish | Mong ước | I wish I could travel more. (Tôi ước mình có thể đi du lịch nhiều hơn.) |
3 | Expect | Mong đợi | They expect good results. (Họ mong đợi kết quả tốt.) |
4 | Want | Muốn | She wants a new phone. (Cô ấy muốn một chiếc điện thoại mới.) |
5 | Desire | Khao khát | He desires success in his career. (Anh ấy khao khát thành công trong sự nghiệp.) |
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Xem thêm:
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Phân biệt và so sánh động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động
3.1. Phân biệt động từ chỉ hành động và động từ chỉ trạng thái
Tiêu chí | Động từ chỉ hành động (Action verbs) | Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) |
---|---|---|
Định nghĩa | Diễn tả một hành động cụ thể mà chủ thể thực hiện (có sự thay đổi hoặc di chuyển) | Diễn tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm giác của chủ thể (không có sự thay đổi) |
Tính chất | Thể hiện một hành động hoặc quá trình có sự thay đổi hoặc di chuyển | Thể hiện một trạng thái ổn định hoặc lâu dài, không thay đổi |
Dùng ở thì tiếp diễn | Thường dùng được ở thì tiếp diễn vì mô tả hành động đang diễn ra | Thường không dùng ở thì tiếp diễn vì diễn tả trạng thái cố định hoặc không thay đổi |
Ví dụ | She is running fast.(Cô ấy đang chạy nhanh.) | I know the answer.(Tôi biết câu trả lời.) |
3.2. Các động từ vừa là động từ chỉ hành động, vừa là động từ chỉ trạng thái
Một số động từ trong tiếng Anh có thể vừa là động từ chỉ hành động (action verbs), vừa là động từ chỉ trạng thái (stative verbs) tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
Sau đây là một số động từ vừa là động từ thường, vừa là động từ chỉ trạng thái:
STT | Động từ | Động từ chỉ hành động | Động từ chỉ trạng thái |
---|---|---|---|
1 | Have | I’m having lunch. (Tôi đang ăn trưa.) | She has a new car. (Cô ấy có một chiếc xe mới.) |
2 | Think | I’m thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề.) | I think she’s right. (Tôi nghĩ cô ấy đúng.) |
3 | See | I’m seeing the doctor tomorrow. (Tôi có hẹn gặp bác sĩ ngày mai.) | I see a bird outside. (Tôi nhìn thấy một con chim bên ngoài.) |
4 | Feel | I’m feeling the fabric. (Tôi đang cảm nhận chất liệu vải.) | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.) |
5 | Look | She’s looking at the sky. (Cô ấy đang nhìn bầu trời.) | You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt.) |
6 | Taste | She’s tasting the soup. (Cô ấy đang nếm món súp.) | The soup tastes good. (Món súp có vị ngon.) |
7 | Smell | She’s smelling the flowers. (Cô ấy đang ngửi hoa.) | The flowers smell nice. (Những bông hoa có mùi thơm.) |
Tìm hiểu thêm: Linking verb là gì? Cách sử dụng Linking verb
4. Bài tập động từ chỉ trạng thái
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Chọn động từ thích hợp từ danh sách và điền vào chỗ trống. Các động từ có thể là: be, know, like, believe, seem.
- She _____ to be very happy with her new job.
- I _____ that this book will be a bestseller.
- They _____ this restaurant because of its excellent service.
- He _____ the answer to the question right away.
- The weather _____ perfect for a picnic today.
Đáp án:
- seems
- believe
- like
- knows
- is
Bài tập 2: Xác định loại động từ
Đọc các câu sau và xác định động từ nào là động từ chỉ trạng thái. Nếu động từ không phải là động từ chỉ trạng thái, hãy giải thích tại sao.
- She understands the concept very well.
- He is reading a novel.
- The movie seems interesting.
- They are playing tennis in the park.
- I know where the keys are.
Đáp án:
- understands (Động từ chỉ trạng thái)
- is reading (Không phải động từ chỉ trạng thái)
- seems (Động từ chỉ trạng thái)
- are playing (Không phải động từ chỉ trạng thái)
- know (Động từ chỉ trạng thái)
Bài tập 3: Chia động từ
Chia các động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn, và cho biết liệu động từ đó có phải là động từ chỉ trạng thái hay không.
- She usually _____ (know) the answer to most questions.
- I _____ (think) that this is the best option.
- They _____ (feel) confident about the presentation.
- We _____ (enjoy) the concert last night.
- He _____ (seem) tired after the long trip.
Đáp án:
- knows (Động từ chỉ trạng thái, hiện tại đơn)
- think (Động từ chỉ trạng thái, hiện tại đơn)
- feel (Động từ chỉ trạng thái, hiện tại đơn)
- enjoyed (Hành động, quá khứ đơn, không phải động từ chỉ trạng thái)
- seems (Động từ chỉ trạng thái, hiện tại đơn)
Bài tập 4: Sử dụng động từ trong câu
Viết một câu với mỗi động từ sau đây, sử dụng chúng như là động từ chỉ trạng thái. Các động từ là: belong, remember, feel, prefer.
- belong
- remember
- feel
- prefer
Đáp án:
- This book belongs to the library.
- I remember the day we first met.
- She feels great after her workout.
- I prefer tea over coffee.
Bài tập 5: Tìm lỗi
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau nếu có. Một số câu có thể sử dụng động từ chỉ trạng thái không chính xác:
- She is feeling very happy about her promotion.
- They are knowing the answer to the question.
- I prefer going to the beach than the mountains.
- He seems to be tired after the meeting.
- The book is belonging to the library.
Đáp án:
- She feels very happy about her promotion.
- They know the answer to the question.
- I prefer going to the beach to the mountains.
- He seems tired after the meeting.
- The book belongs to the library.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả. Việc nắm vững các động từ này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn viết lách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan, đừng ngần ngại để lại ý kiến hoặc liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tốt và thành công!