Khi mở đầu cuộc trò chuyện với một người mới gặp hay bạn bè, chúng ta thường xuyên nhắc đến chủ đề sở thích. Trong tiếng Anh, mỗi sở thích đều có đa dạng những từ vựng, thành ngữ khác nhau và có rất nhiều những cấu trúc câu thường xuyên được người bản ngữ sử dụng.
Đừng bỏ lỡ bài viết 7+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích cần biết sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua chủ đề sở thích sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích theo chủ đề
1.1. Hội thoại tiếng Anh về sở thích học tiếng Anh
Tim: Hey, what are you doing, Tuấn?
(Này, bạn đang làm gì đấy, Tuấn?)
Tuấn: I’m reviewing the new words I learned yesterday.
(Mình đang ôn tập những từ mới đã học hôm qua.)
Tim: English?
(Tiếng Anh á?)
Tuấn: Yes. I study and practice every day.
(Ừ. Mình học và luyện tập mỗi ngày.)
Tim: Really? Your English is very good already.
(Thật á? Tiếng Anh của bạn vốn đã tốt rồi mà.)
Tuấn: Learning is never enough, Tim. Plus, English is my passion.
(Học không bao giờ là đủ Tim à. Với cả tiếng Anh là đam mê của mình.)
Tim: Why so?
(Tại sao thế?)
Tuấn: It’s hard to say… I think it sounds good and I feel great when I can communicate with people from different countries.
(Cũng khó nói… Mình thấy nghe nó hay và mình thấy tuyệt khi mình có thể giao tiếp với những người đến từ những quốc gia khác nhau.)
Tim: I see.
(Mình hiểu.)
Tham khảo: Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất
1.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích du lịch
Sarah: Oh, welcome back, Chan! How was the trip?
(Ồ, chào mừng quay trở lại, Chan. Chuyến đi thế nào?)
Chan: Amazing! I now have a lot of fun things to share with you guys. Anyway, I’m flying to Singapore at the end of this month.
(Tuyệt vời! Bây giờ mình có rất nhiều chuyện thú vị để chia sẻ với các bạn đây. À mà, mình sẽ bay đi Singapore cuối tháng này.)
Tim: What? You’re just back from your Korea trip.
(Cái gì? Bạn mới vừa trở về từ chuyến du lịch Hàn Quốc mà.)
Chan: I know. But traveling is the greatest love of my life.
(Mình biết. Nhưng du lịch là tình yêu lớn nhất của cuộc đời mình.)
Sarah: When did you start this hobbie?
(Bạn bắt đầu sở thích này khi nào?)
Chan: A long time ago… I was still in college then.
(Một thời gian dài trước đây… Lúc đó mình còn học đại học.)
Tim: What makes you so interested in traveling?
(Điều làm bạn hứng thú với du lịch như thế?)
Chan: I just feel so free and relaxed when I travel. Plus, I can learn so many interesting new things.
(Mình cảm thấy rất tự do và thư giãn khi đi du lịch. Với mình có thể học rất nhiều điều mới mẻ và thú vị.)
Xem thêm: 40 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống
1.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh về sở thích đọc sách
Kim: I’ve just bought some books.
(Mình vừa mới mua mấy cuốn sách.)
Trang: Wow! That’s a lot!
(Chu choa! Nhiều thế!)
Kim: Never enough for me!
(Không bao giờ là đủ với mình!)
Trang: I know. But what’s so interesting about reading books?
(Mình biết. Nhưng đọc sách có gì thú vị đến thế?)
Kim: I always feel calm and relaxed when reading. It also gives me lots of knowledge.
(Mình luôn thấy bình tâm và thư giãn khi đọc sách. Nó cũng cho mình nhiều kiến thức.)
Trang: You must read very often.
(Bạn ắt hẳn là phải đọc rất thường xuyên.)
Kim: Often? I read every day. At least 1 hour a day.
(Thường xuyên? Mình đọc mỗi ngày. Ít nhất một tiếng một ngày.)
1.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
Sam: You really love sports, don’t you, Lee?
(Bạn rất thích thể thao đúng không, Lee?)
Lee: Yes. Playing sports is my biggest hobby.
(Ừa. Chơi thể thao là sở thích lớn nhất của mình.)
Sam: What sports do you play?
(Bạn chơi những môn thể thao nào?)
Lee: I’ve tried a lot of sports, but I like swimming best. I go swimming every Tuesday and Friday morning.
(Mình đã thử nhiều môn thể thao nhưng mình thích bơi lội nhất. Mình đi bơi mỗi sáng thứ Ba và thứ Sáu.)
Sam: Why swimming?
(Tại sao lại là bơi lội?)
Lee: I feel refreshed when I swim. And swimming helps us get taller.
(Mình thấy sảng khoái khi bơi. Và bơi lội giúp chúng ta cao lên đấy.)
Sam: Really? Is it too late to start now?
(Thật á? Bây giờ bắt đầu có trễ quá không?)
Xem thêm: 200+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh hữu ích nhất
1.5. Mẫu hội thoại tiếng anh về sở thích âm nhạc
Trâm: So what’s your hobby, Dan?
(Sở thích của bạn là gì, Dan?)
Dan: I’m a big fan of music.
(Mình là một fan bự của âm nhạc.)
Trâm: What kind of music do you listen to?
(Bạn nghe loại nhạc nào?)
Dan: I listen to all kinds of music. It’s mostly about the melody.
(Mình nghe mọi loại nhạc. Chủ yếu là về giai điệu.)
Trâm: Who’s your favorite artist?
(Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?)
Dan: Absolutely Adele. I love her powerful voice.)
(Chắc chắn là Adele. Mình thích chất giọng nội lực của cô ấy.)
Trâm: Who doesn’t love her?
(Ai mà không thích cô ấy chứ?)
1.6. Hội thoại tiếng Anh về sở thích xem phim
Trang: So Candice, tell me about your hobbies.
(Candice, nói cho mình nghe sở thích của bạn đi.)
Candace: I love watching movies.
(Mình thích xem phim.)
Trang: I can tell. You constantly ask me to go to the cinema with you.
(Mình có thể nhận ra. Bạn thường xuyên rủ mình đi xem phim với bạn.)
Candace: Yeah. I love all kinds of movies, especially action and horror movies.
(Ừa. Mình thích tất cả các loại phim và đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị.)
Trang: Do you just watch movies at cinemas or…
(Bạn chỉ xem phim ở các rạp phim thôi hay là…)
Candace: Of course I watch at home too. I usually go to Netflix.
(Tất nhiên là mình xem cả ở nhà nữa. Mình thường lên Netflix.)
Trâm: What are your favorite movies so far?
(Những bộ phim yêu thích nhất của bạn tính tới hiện tại là gì?)
Candace: I would say The Quiet Place… and many more. If you’re looking for a horror movie to watch with your family, I highly recommend this.
(Mình sẽ trả lời là The Quiet Place… và còn nhiều phim khác. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ phim kinh dị để xem với gia đình, mình nhiệt liệt đề cử phim này.)
1.7. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích ăn uống
Phil: So what are you interested in, Lucas?
(Bạn hứng thú với cái gì, Lucas?)
Lucas: How to say… I’m a food lover. I love eating a lot.
(Nói thế nào nhỉ… Mình là một người yêu ẩm thực. Mình rất yêu việc ăn uống.)
Phil: That’s interesting to hear. What kind of food do you like?
(Nghe thú vị đấy. Bạn thích loại thức ăn gì?)
Lucas: Well, I can eat anything to be honest. I’m not a picky eater. But I love Vietnamese foods the most.
(Chà, thành thật mà nói thì mình có thể ăn bất cứ gì. Mình không phải một người kén ăn. Nhưng mà mình yêu ẩm thực Việt nhất.)
Phil: Oh, why?
(Ồ, tại sao vậy?)
Lucas: Well, Vietnamese dishes are rich in flavours. Plus, they have pretty colors.
(Thì, các món ăn Việt Nam có mùi vị đậm đà. Thêm nữa, chúng có màu sắc đẹp.)
Phil: So besides eating, do you cook?
(Bên cạnh ăn uống thì bạn có nấu ăn không?)
Lucas: Well, I’m learning, but it seems that I’m not really good at it.
(Thì, mình đang học nhưng có vẻ là mình không giỏi lắm.)
Để việc học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, các bạn có thể tìm đến các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM uy tín nhất hiện nay. Việc học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, phát âm chuẩn từ đầu và được học tiếng Anh trong một môi trường chuyên nghiệp.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích hay dùng
2.1. Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích
A. Khá thích và thích
1. My hobby is + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Sở thích của tôi là…
2. My hobbies are + [noun (phrases)/ V-ings].
→ Những sở thích của tôi là…
3. My interest is + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Sở thích của tôi là…
4. My interests are + [noun (phrases)/ V-ings].
→ Những sở thích của tôi là…
5. I like + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi thích…
6. I enjoy + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi thích…
7. I’m (quite/ pretty) interested in + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi (khá) hứng thú với…
8. I’m into + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi hứng thú với…
9. I’m fond of + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi hứng thú với…
10. I’m keen on + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi hứng thú với…
B. Rất thích
11. I’m a big fan of + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi là fan bự của…
12. My (biggest) passion is + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Đam mê lớn nhất của tôi là…
13. I have a great passion for + [noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi có một đam mê lớn dành cho…
14. [Noun (phrase)/ V-ing] is one of my passions.
→ … là một trong những đam mê của tôi.
15. [Noun (phrase)/ V-ing] is the biggest love of my life.
→ … là tình yêu lớn nhất của cuộc đời tôi.
16. I can’t live without [Noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi không thể sống thiếu…
17. I can’t imagine my life without [Noun (phrase)/ V-ing].
→ Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống không có…
18. [Noun (phrase)/V-ing] + is/are (an) inseparable/indispensable part(s) of my life.
→ … là một phần không thể thiếu/không thể tách rời của cuộc sống tôi.
19. When it comes to interests/hobbies, I’m always excited/eager to express my love for + [noun (phrase)/V-ing].
→ Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng thể hiện tình yêu tôi dành cho…
20. When someone asks me about my hobbies/interests, [noun (phrase)/V-ing] + is the first thing to cross my mind.
→ Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, … là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.
2.2. Mẫu câu tiếng Anh về cách không thích
A. Không thích
1. I don’t (really) like + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không (thật sự) thích…
2. I’m not (really) into + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không (thật sự) hứng thú với…
3. I’m not (really) interested in/ fond of/ keen on + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không (thật sự) hứng thú với…
4. [Noun (phrase)/V-ing] + is not my thing.
→ … không phải sở thích của tôi.
5. [Noun (phrase)/V-ing] + is not my cup of tea.
→ … không phải sở thích của tôi.
B. Ghét
6. I’m absolutely not a fan of + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi hoàn toàn không phải fan của…
7. I can’t stand + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không chịu nổi…
8. [Noun (phrase)/V-ing] + really gets on my nerve.
→ … thật sự khiến tôi bực/ khó chịu.
9. I don’t see anything fun/ interesting about + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không thấy có gì vui/ thú vị về…
10. I don’t understand why so many people love + [noun (phrase)/V-ing].
→ Tôi không hiểu tại sao có rất nhiều người yêu thích…
3. Một số từ vựng tiếng Anh về sở thích
Lưu ý: Tên gọi của các sở thích thường nằm ở một trong hai dạng: danh từ (noun) và danh động từ (gerund hay gọi một cách thân thuộc là V-ing).
3.1. Từ vựng quen thuộc
- baking: làm bánh
- camping: cắm trại
- cooking: nấu ăn
- cycling: đạp xe
- going to the gym/hitting the gym: đi tập gym
- listening to music: nghe nhạc
- listening to podcasts: nghe podcast
- planting: trồng cây
- playing cards: chơi bài
- playing sports: chơi thể thao
- gardening: làm vườn
- playing chess: chơi cờ vua
- reading: đọc sách/tạp chí/…
- shopping: mua sắm
- singing karaoke: hát karaoke
- surfing the Internet: lướt web
- window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ (không mua)
- yoga (n.): môn yoga
3.2. Từ vựng nâng cao
- binge-watching series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
- crafting: làm thủ công
- debate (n.): tranh biện
- journaling: viết journal
- meditation (n.): thiền
- playing musical instruments: chơi các nhạc cụ
- playing the guitar: chơi ghi-ta
- playing the piano: chơi piano (dương cầm)
- playing the violin: chơi vi- ô- lông (vĩ cầm)
- scouting: hướng đạo sinh
- trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
- volunteering: đi tình nguyện
- wandering around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành phố
Xem thêm: 1200 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc phổ biến nhất
Trên đây là những từ vựng, cấu trúc câu và đoạn hội thoại về chủ đề sở thích giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, mà TalkFirst muốn gửi tới bạn. Đừng quên luyện tập mỗi ngày nhé!
Chúc bạn học tập tốt!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.