Search
Close this search box.

Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh & bài mẫu hay và ấn tượng nhất

Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những yêu cầu thường xuyên xuất hiện trong các bài học và bài thi tiếng Anh như TOEIC và IELTS hay nhiều trường hợp khác trong cuộc sống. Bài viết sau đây, TalkFirst chi sẻ cách viết về sở thích bằng tiếng Anh và một số bài mẫu thật hay và ấn tượng nhé!

Viết về sở thích tiếng Anh

1. Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh

1.1. Các câu hỏi về sở thích bằng tiếng anh

  • What are your hobbies/interests?
    (Các sở thích của bạn là gì?)
  • Do you have any hobbies/interests?
    (Bạn có sở thích gì không?)
  • What are you interested in/fond of/keen on?
    (Bạn thích/hứng thú với cái gì?)
  • What are your favorite leisure activities?
    (Bạn thích/hứng thú với cái gì?)
  • Why are you interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing] + ?
    (Tại sao bạn lại thích/hứng thú với + [(cụm) danh từ/V-ing] + ?)
    • Ví dụ: Why are you interested in cycling?
      (Tại sao bạn lại thích đạp xe?)
  • How often do you + verb (bare) + … + ?
    (Bạn + động từ (nguyên mẫu) + … + với tần suất như thế nào?)
    • Ví dụ: How often do you cook/bake?
      (Bạn nấu ăn/làm bánh với tần suất như thế nào?)
  • How do you spend your leisure/free time?
    (Bạn dùng thời gian rảnh như thế nào?)

1.2. Câu trả lời sở thích bản thân bằng tiếng Anh

1. My hobby/hobbies/interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing].
(Sở thích của tôi là + [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: My interest is reading magazines. 
    (Sở thích của tôi là đọc tạp chí.)

2. I’m really into + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi thật sự thích + [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: I’m really into gardening.  
    (Tôi thật sự thích làm vườn.)

3. I’m interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi yêu thích/hứng thú với + [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: I’m keen on scouting.
    (Tôi thích hướng đạo sinh.)

4. I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi là một fan bự của + [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: I’m a big fan of trekking.
    (Tôi là một fan bự của việc đi bộ đường dài.)

5. I spend most of my free/leisure time + on + noun (phrase) or V-ing.
(Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc + [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: I spend most of my free time journaling.
    (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc viết journal.)

1.3. Cách nói về sở thích tiếng Anh bằng câu khẳng định

1. [Noun (phrase)/V-ing] + is/are (an) inseparable/indispensable part(s) of my life.
((Cụm) danh từ/V-ing là một phần không thể thiếu/không thể tách rời của cuộc sống tôi.)

  • Ví dụ: Music is an inseparable/indispensable part of my life. 
    (Âm nhạc là một phần không thể thiếu của cuộc sống tôi.)

2. When it comes to interests/hobbies, I’m always excited/eager to express my love for + [noun (phrase)/V-ing].
(Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng/háo hức để thể hiện tình yêu của tôi dành cho [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: When it comes to hobbies, I’m always excited to express my love for cycling.
    (Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng để thể hiện tình yêu của tôi dành cho môn đạp xe.)

3. When someone asks me about my hobbies/interests, [noun (phrase)/V-ing] + is the first thing to cross my mind.
(Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, [(cụm) danh từ/V-ing] là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)

  • Ví dụ: When someone asks me about my hobbies, cooking is the first thing to cross my mind.
    (Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, nấu ăn là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)

1.4. Cách nói về sở thích tiếng Anh bằng câu phủ định

1. I’m not a fan of + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi không phải một fan của [(cụm) danh từ/V-ing].)

  • Ví dụ: I’m not a fan of camping.
    (Tôi không phải là một fan của việc đi cắm trại.)

2. [noun (phrase)/V-ing] + isn’t/aren’t my cup of tea.
([(cụm) danh từ/V-ing] không phải là sở thích của tôi/điều tôi ưa thích.)

  • Ví dụ: Swimming isn’t my cup of tea.
    (Bơi lội không phải là sở thích của tôi.) 

3. I’m not (very/really) interested in/keen on/fond of/into + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi không (quá/thực sự) hứng thú với [(cụm) danh từ/V-ing.)

  • Ví dụ: I’m not keen on shopping and rading magazines.
    (Tôi không hứng thú với việc đi mua sắm và xem tạp chí.)

2. Bài mẫu nói về sở thích bằng tiếng Anh

2.1. Bài mẫu giới thiệu về sở thích đọc sách

Đọc sách là sở thích phổ biến đặc biệt thường xuất hiện trong các bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Dưới đây là bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh do TalkFirst biên soạn

Bài mẫu

When someone asks me about my hobbies, I’m always eager to express my love for reading books. I started reading when I was in grade 6, and I have never regretted the decision. Reading has not only broadened my horizons but also added joy to my life. Thanks to reading, I have got to know more about the world and learn to appreciate simple things in life. Moreover, reading has trained my patience and concentration, which is very helpful for my study and work. I’m not bothered to give all book genres a try, but science-fiction is always at the top of my list. My favorite of this genre is Avatar by James Cameron. ‘brilliant, overwhelming and nerve-racking’ is what I can briefly say about this book. Despite my packed schedule, I always try to read at least two books a month. Entering the 11th year of being a bookworm, I’m still excited to see what miracles this hobby will bring into my life.

Bản dịch:

Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, tôi luôn háo hức thể hiện tình yêu của mình dành cho việc đọc sách. Tôi bắt đầu đọc sách vào năm lớp sáu và chưa từng hối hận về quyết định này. Việc đọc sách không chỉ mở mang vốn hiểu biết của tôi mà còn đem đến niềm vui cho cuộc sống của tôi. Nhờ việc đọc sách, tôi đã có thể biết nhiều hơn về thế giới và học cách trân trọng những điều đơn giản trong đời. Hơn nữa, việc đọc sách rèn luyện sự kiên trì và tập trung của tôi-một điều rất hữu ích cho việc học tập và làm việc của tôi. Tôi không ngại thử hết tất cả các thể loại sách nhưng khoa học viễn tưởng vẫn luôn đứng đầu danh sách yêu thích của tôi. Cuốn sách yêu thích thuộc thể loại này của tôi là Avatar của tác giả James Cameron. “lỗi lạc, choáng ngợp và “xoắn” não” là điều tôi có thể nói ngắn gọn về cuốn sách này. Bất chấp thời gian biểu bận rộn của mình, tôi luôn cố gắng đọc ít nhất 2 cuốn sách một tháng. Bước vào năm thứ 11 làm một “mọt sách”, tôi vẫn hào hứng chờ xem sở thích này sẽ mang những điều kỳ diệu gì đến cuộc sống của tôi.

Sở thích tiếng Anh về đọc sách

2.2. Bài mẫu giới thiệu về sở thích nghe nhạc

Bài mẫu:

Music is an indispensable part of my life. By saying that, I’m not mentioning singing, dancing or playing instruments but listening to music. I picked up this hobby when I was a secondary student. I still remember putting on my sister’s headphone for the first time and immediately falling for the catchy and joyful melody of the song Que Sera Sera by Doris Day. Since then, listening to music has always been my healing therapy. When I grieve, I seek empathy from music, and when I feel clueless, music is where I find my balance, peace and courage. I’m not a picky listener, but I prefer jazz and R&B. My favorite artist is Alicia Keys, a well-known R&B female artist. Her music always inspire me and heal my soul. Overall, music is one of the greatest inventions in the world, and I always feel blessed to get to enjoy it.

Bản dịch:

Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Khi nói như vậy, tôi không đề cập đến việc hát, nhảy hay chơi nhạc cụ mà là việc nghe nhạc. Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi còn là một học sinh cấp hai. Tôi vẫn còn nhớ lần đầu đeo tai nghe chụp của chị gái lên và ngay lập tức yêu cái giai điệu bắt tai và vui tươi của bài hát Que Sera Sera của Doris Day. Từ đó, việc nghe nhạc luôn là liệu pháp chữa lành của tôi. Khi tôi buồn, tôi tìm kiếm sự cảm thông từ âm nhạc và khi tôi thấy mất phương hướng, âm nhạc là nơi tôi tìm thấy sự cân bằng, bình yên và dũng khí. Tôi không phải là một người nghe nhạc kén chọn nhưng tôi ưu tiên nhạc jazz và R&B. Nghệ sĩ yêu thích của tôi là Alicia Keys, một nữ nghệ sĩ R&B nổi tiếng. Âm nhạc của cô ấy luôn truyền cảm hứng cho tôi và chữa lành tâm hồn tôi. Tóm lại, âm nhạc là một trong những phát minh tuyệt nhất trên thế giới và tôi luôn cảm thấy may mắn khi có cơ hội thưởng thức nó.

Sở thích tiếng Anh về Nghe nhạc

2.3. Bài mẫu giới thiệu về sở thích chơi thể thao

Bài mẫu:

When someone asks me about my interests, I’m always proud to say that I’m a sports lover. I spend most of my free time playing sports, and I have challenged myself in different sports such as soccer, badminton, volleyball, etc. The euphoria I feel when playing sports is what nurtures my love for this hobby. Moreover, I have seen positive changes in my physical and mental health since I started playing sports. Sports have also made me a more disciplined, dynamic and confident person. Despite playing lots of sports, I still put soccer at the top of the list since this sport enables me to interact with people and improve my teamwork skills. I usually play soccer with my college friends on weekends or whenever we have free time. When my schedule is too tight for me to play sports with friends, I hit the gym to train my stamina with some specialized workouts. No matter how busy I am, I always try my best to make time for sports as it’s my source of energy. In conclusion, playing sports is an inseparable part of my life and I’m always eager to try new sports in the future.

Bản dịch:

Khi ai đó hỏi tôi về sở thích cá nhân, tôi luôn tự hào trả lời rằng tôi là một người yêu thể thao. tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi thể thao và tôi đã thử thách bản thân ở nhiều môn thể thao như bóng đá, cầu lông, bóng chuyền, v.v. Cảm giác hưng phấn khi chơi thể thao chính là điều nuôi dưỡng tình yêu của tôi dành cho thú vui này. Hơn nữa, tôi đã và đang nhận thấy những thay đổi tích cực về sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi kể từ khi tôi bắt đầu chơi thể thao. Thể thao cũng biến tôi thành một con người kỷ luật, năng nổ và tự tin hơn. Dù chơi nhiều môn thể thao, tôi vẫn để bóng đá ở đầu danh sách yêu thích của mình vì môn thể thao này cho phép tôi tương tác với mọi người và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của tôi. Tôi thường xuyên chơi bóng đá với bạn đại học vào cuối tuần hay bất cứ khi nào chúng tôi có thời gian rảnh. Khi thời gian biểu của tôi quá kín để tôi có thể chơi bóng đá với bạn, tôi sẽ đến phòng gym để rèn luyện sức bền của bản thân với một số bài tập chuyên dụng. Tóm lại, việc chơi thể thao là một phần không thể tách rời của cuộc sống tôi và tôi luôn háo hức để thử những môn thể thao mới trong tương lai.

Sở thích tiếng Anh về thể thao

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.4. Bài mẫu giới thiệu về sở thích xem phim

Bài mẫu:

I’m a big fan of movies and I watch movies whenever I have free time. I was introduced to this interest when I was in grade 5. Back then, I was watching Harry Potter with my parents and was blown away by the plot, the acting and the screen effects. Since then, watching movies has always been my favorite free time activity. Watching movies gives me a chance to experience different lives of different characters and adds lots of joy to my life. Besides, watching movies help me widen my horizons and have a more profound look on life. My favorite movie genres are romantic comedy and science-fiction. My favorite movies are Star Wars and The Proposal. As mentioned above, I watch movies whenever I have free time, and I prefer enjoying movies alone as I think it’s the best way to completely immerse myself in the story. Plus, I always choose to go to the cinema as I think that’s where I can get the best experience. To conclude, watching movies has made my life much more lively and joyful. I can’t wait to enjoy more mind-blowing movies in the future.

Bản dịch:

Tôi là một người rất thích xem phim và tôi xem phim bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Tôi lần đầu biết đến thú vui này khi tôi học lớp 5. Lúc đó, tôi đang xem Harry Potter với bố mẹ và bị cuốn hút bởi cốt truyện, diễn xuất và hiệu ứng màn ảnh. Kể từ đó, xem phim luôn là hoạt động trong thời gian rảnh yêu thích của tôi. Xem phim cho tôi cơ hội trải nghiệm những cuộc sống khác nhau của những nhân vật khác nhau và thêm nhiều niềm vui cho cuộc sống của tôi. Bên cạnh đó, xem phim giúp tôi mở mang kiến thức và có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống. Thể loại phim yêu thích của tôi là hài lãng mạn và khoa học viễn tưởng. Những bộ phim yêu thích của tôi là Chiến tranh giữa các vì sao và Lời cầu hôn. Như đã đề cập ở trên, tôi xem phim bất cứ khi nào có thời gian rảnh và tôi thích thưởng thức phim một mình hơn vì tôi nghĩ đó là cách tốt nhất để hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện. Thêm vào đó, tôi luôn chọn đến rạp chiếu phim vì tôi nghĩ đó là nơi tôi có thể có được trải nghiệm tốt nhất. Kết lại, xem phim đã khiến cuộc sống của tôi trở nên sống động và vui tươi hơn rất nhiều. Tôi rất nóng lòng được thưởng thức những bộ phim hấp dẫn hơn trong tương lai.

Sở thích tiếng Anh về xem phim

2.5. Bài mẫu giới thiệu về sở thích chơi game

Bài mẫu:

My friends usually call me ‘game nerd’ due to my great passion for games. I first played games when I was in high school. The first game I played is League of Legends, and this is also my favorite. I prefer mobile online games as they are various and convenient. Lots of people may associate a gamer with addiction and an unbalanced lifestyle. In fact, I have great confidence in my ability to balance my life and my gaming passion. Every day, I just spend around one to two hours on games. Plus, I never skip meals or sleep for games. I have actually benefited a lot from them. Playing games helps me train my concentration, improve my reaction speed, stimulate my brain and develop my problem-solving skills. Moreover, this hobby can spark my interest and lead to many career paths such as game streaming, game developing, game design, computer animation, etc. Besides, playing games is an effective way to connect with people and to relax after a long day at school. In conclusion, I feel happy and lucky to have gaming as my interest.

Bản dịch:

Bạn bè của tôi thường gọi tôi là ‘mọt game’ do niềm đam mê lớn của tôi dành cho game. Tôi chơi game lần đầu khi còn học cấp ba. Trò chơi đầu tiên tôi chơi là Liên Minh Huyền Thoại, và đây cũng là trò chơi yêu thích của tôi. Tôi thích trò chơi trực tuyến trên điện thoại di động hơn vì chúng rất đa dạng và tiện lợi. Nhiều người có lẽ sẽ liên hệ một game thủ với chứng nghiện và lối sống không cân bằng. Thực tế, tôi rất tự tin vào khả năng cân bằng cuộc sống và niềm đam mê chơi game của mình. Mỗi ngày, tôi chỉ dành khoảng một đến hai giờ để chơi game. Thêm vào đó, tôi không bao giờ bỏ bữa hay bỏ ngủ vì game. Tôi thực sự đã được hưởng lợi rất nhiều từ chúng. Chơi game giúp tôi rèn luyện khả năng tập trung, cải thiện tốc độ phản ứng, kích thích trí não và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Hơn nữa, sở thích này có thể khơi dậy niềm yêu thích của tôi và dẫn đến nhiều con đường sự nghiệp như game streaming, phát triển game, thiết kế game, hoạt hình máy tính, v.v. Bên cạnh đó, chơi game là một cách hiệu quả để kết nối với mọi người và thư giãn sau một ngày dài tại trường học. Tóm lại, tôi cảm thấy vui vẻ và may mắn khi có sở thích là chơi game.

Sở thích tiếng Anh về chơi game

2.6. Bài mẫu giới thiệu về sở thích du lịch

Bài mẫu:

If you asked me about my hobby, I would be eager to share with you about my wanderlust. My passion for travelling has been nurtured since I was a child. I have been to many places in Vietnam and other countries. Despite my packed schedule, I always manage to travel every two months. I prefer backpacking and solo travel as they enable me to completely immerse myself in the experience. There are many reasons for my burning desire to travel. First of all, travelling helps me disconnect with the chaotic world out there and recharge myself. Secondly, I get to expose myself to new things and broaden my horizons when I travel. Thirdly, travelling boosts my immagination and creativity, which is very helpful for a content creator like me. Last but now least, travelling in general and backpacking in particular make me physically healthier as they usually include lots of physical activities such as walking, wandering around beautiful places, trekking, rock climbing, swimming, etc. In conclusion, travelling has been an indispensable part of my life and it forever will be. I’m looking forward to exploring more amazing places in my country and the world.

Bản dịch:

Nếu bạn hỏi tôi về sở thích của tôi, tôi sẽ hào hứng chia sẻ với bạn về niềm khao khát đi du lịch của mình. Niềm đam mê du lịch của tôi đã được nuôi dưỡng từ khi tôi còn nhỏ. Tôi đã đến nhiều nơi ở Việt Nam và các nước khác. Mặc dù lịch trình dày đặc, tôi luôn cố gắng đi du lịch hai tháng một lần. Tôi thích du lịch “bụi” và du lịch một mình hơn vì chúng cho phép tôi hoàn toàn đắm mình trong trải nghiệm. Có rất nhiều lý do đằng sau mong muốn đi du lịch cháy bỏng của tôi. Trước hết, đi du lịch giúp tôi ngắt kết nối với thế giới hỗn loạn ngoài kia và nạp năng lượng cho bản thân. Thứ hai, tôi có thể tiếp xúc với những điều mới mẻ và mở rộng vốn hiểu biết của mình khi tôi đi du lịch. Thứ ba, đi du lịch giúp tăng cường trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của tôi, điều này rất hữu ích cho một người sáng tạo nội dung như tôi. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, du lịch nói chung và du lịch “bụi” nói riêng giúp tôi khỏe mạnh hơn về mặt thể chất vì chúng thường bao gồm nhiều hoạt động thể chất như đi bộ, lang thang quanh những địa điểm đẹp, đi bộ xuyên rừng, leo núi, bơi lội,… Tóm lại, du lịch là một phần không thể thiếu của cuộc đời tôi và nó sẽ mãi mãi là như vậy. Tôi mong muốn được khám phá thêm những địa điểm tuyệt vời ở đất nước tôi và trên thế giới.

Sở thích tiếng Anh về du lịch

2.7. Bài mẫu giới thiệu về sở thích nấu ăn

Bài mẫu:

Born and raised in a food-loving family, I am always interested in cooking. I cook for myself and my family whenever I have time. I can make a variety of dishes including Vietnamese and foreign ones. To be honest, cooking with my family is great but I prefer to do it alone since I want to have as much freedom of creativity as possible. Cooking helps me relieve stress and anxiety. When I cook, my attention is absolutely taken away from the current negative things in life. Besides, cooking helps train my patience, meticulousness and creativity. Moreover, cooking is my love language. I always want to cook for the ones I love and absolutely feel contented to see them enjoy the food. Knowing how to cook is also one of the key to saving money. Just imagine being able to recreate your favorite restaurant dish or not having to pay for overpriced dishes on food delivery apps. To sum up, cooking has added lots of joy and interesting experiences to my life. I can’t way to try new recipes and enjoy delicious home-made dishes with my family.

Bản dịch:

Sinh ra và lớn lên trong một gia đình yêu thích ẩm thực, tôi luôn thích nấu nướng. Tôi nấu ăn cho bản thân và gia đình bất cứ khi nào tôi có thời gian. Tôi có thể làm nhiều món ăn, bao gồm món Việt Nam và món nước ngoài. Thành thật mà nói, nấu ăn với gia đình cũng tuyệt nhưng tôi thích làm điều đó một mình vì tôi muốn có nhiều tự do sáng tạo nhất có thể. Nấu ăn giúp tôi giải tỏa căng thẳng và lo lắng. Khi tôi nấu ăn, sự chú ý của tôi hoàn toàn được dời đi khỏi những điều tiêu cực hiện tại trong cuộc sống. Bên cạnh đó, nấu ăn giúp tôi luyện tính kiên nhẫn, tỉ mỉ và óc sáng tạo. Hơn nữa, nấu ăn là cách tôi thể hiện tình yêu. Tôi luôn muốn nấu ăn cho những người mình yêu thương và hoàn toàn cảm thấy mãn nguyện khi thấy họ thưởng thức món ăn. Biết nấu ăn cũng là một trong những chìa khóa để tiết kiệm tiền. Hãy tưởng tượng nếu bạn có thể làm lại món ăn nhà hàng yêu thích của mình hoặc không phải trả tiền cho những món ăn quá đắt trên các ứng dụng giao đồ ăn. Tóm lại, nấu ăn đã mang lại cho tôi nhiều niềm vui và trải nghiệm thú vị. Tôi rất háo hức để thử những công thức nấu ăn mới và thưởng thức những món ăn nhà làm ngon lành cùng gia đình.

Sở thích tiếng Anh về nấu ăn

2.8. Bài mẫu giới thiệu về sở thích mua sắm

Bài mẫu:

I am really into shopping. Lots of people may associate that with being addicted and wasting money on things that are unecessary. However, to me, shopping is an art. I love writing down things that I want and things that I need. When I receive my salary, I take out the lists and identify my priorities. I do both online and offline shopping, but for clothes, I prefer coming to the store to try the items on. If a product can be found in different shops, I will absolutely compare the prices and read the review carefully in order to make a right decision. My love for shopping was sparked by many factors. Firstly, shopping lifts my mood. Whenever I find a good item within my budget, I feel absolutely elated. Secondly, offline shopping enables me to interact with more people and brush up one my communication skills after hours staring at my laptop screen. Last but not least, shopping is my love language. I feel happy and excited to shop for the ones I love, especially on special ocassions such as Christmas, Lunar New Year, etc. Overall, I appreciate the joy shopping has brought me, and I’m excited to welcome more cool items to my team.

Bản dịch:

Tôi thực sự thích mua sắm. Nhiều người có thể liên hệ điều đó với việc nghiện mua sắm và lãng phí tiền bạc vào những thứ không cần thiết. Tuy nhiên, với tôi, mua sắm là một nghệ thuật. Tôi thích viết ra những thứ tôi muốn và những thứ tôi cần. Khi tôi nhận lương, tôi lấy các danh sách ra và xác định những thứ tôi ưu tiên. Tôi mua sắm cả trực tuyến và trực tiếp, nhưng đối với quần áo, tôi thích đến cửa hàng để thử đồ hơn. Nếu một sản phẩm có thể được tìm thấy ở các cửa hàng khác nhau, tôi chắc chắn sẽ so sánh giá cả và đọc kỹ đánh giá để đưa ra quyết định đúng đắn. Tình yêu mua sắm của tôi được khơi dậy bởi nhiều yếu tố. Thứ nhất, mua sắm “kép” tâm trạng tôi lên. Bất cứ khi nào tôi tìm thấy một món đồ tốt trong phạm vi ngân sách của mình, tôi cảm thấy hoàn toàn phấn khởi. Thứ hai, mua sắm ngoại tuyến cho phép tôi tương tác với nhiều người hơn và “phủi bụi” cho kỹ năng giao tiếp của mình sau hàng giờ nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mua sắm là ngôn ngữ tình yêu của tôi. Tôi cảm thấy hạnh phúc và hào hứng khi mua sắm cho những người tôi yêu thương, đặc biệt là vào những dịp đặc biệt như Giáng sinh, Tết Nguyên đán, v.v. Nhìn chung, tôi đánh giá cao niềm vui mua sắm đã mang lại cho tôi và tôi rất hào hứng để chào đón thêm những món đồ thú vị về đội của mình.

Tham khảo: 7+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích cần biết

Sở thích tiếng Anh về mua sắm

3. Từ vựng về các sở thích tiếng Anh phổ biến

Sở thích là chủ đề luôn xuất hiện trong các bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Các sở thích có thể được gọi tên bằng các danh từ hoặc danh động từ-gerund (có dạng V-ing). Cùng tìm hiểu các sở thích phổ biến bằng tiếng Anh sau đây nhé!

  • baking: làm bánh
  • binge-watching series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
  • camping: cắm trại
  • cooking: nấu ăn
  • crafting: làm thủ công
  • cycling: đạp xe
  • debate (n.): tranh biện
  • going to the gym/hitting the gym: đi tập gym
  • journaling: viết journal
  • listening to podcasts: nghe podcast
  • meditation (n.): thiền
  • planting: trồng cây
  • playing sports: chơi thể thao
  • gardening: làm vườn
  • playing chess: chơi cờ vua
  • reading: đọc sách/tạp chí/…
  • scouting: hướng đạo sinh
  • shopping: mua sắm
  • singing karaoke: hát karaoke
  • surfing the Internet: lướt web
  • window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ (không mua)
  • trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
  • volunteering: đi tình nguyện
  • wandering around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành phố
  • yoga (n.): môn yoga
từ vựng về về sở thích bằng tiếng Anh

Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp những cách viết về sở thích bằng tiếng Anh mà TalkFirst gửi đến bạn tham khảo. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn nắm chắc các cấu trúc câu và luyện viết tiếng Anh thật tốt. Chúc bạn thành công!


Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ