Search
Close this search box.

15 Trường hợp Câu hỏi đuôi đặc biệt kèm bài tập vận dụng

Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu cấu trúc, các sử dụng câu hỏi đuôi. Trong câu hỏi đuôi còn có các trường hợp đặc biệt, các câu hỏi đuôi đặc biệt này thường không tuân thủ theo quy tắc chung của câu hỏi đuôi bình thường mà chúng có cấu trúc riêng biệt cho từng trường hợp.

Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt này là gì? Và luyện tập một số bài tập để nắm vững về kiến thức ngữ pháp này nhé!

Các trường hợp của câu hỏi đuôi đặc biệt kèm bài tập vận dụng
Các trường hợp của câu hỏi đuôi đặc biệt kèm bài tập vận dụng

1. Câu hỏi đuôi đặc biệt là gì?

Câu hỏi đuôi (tag questions) là một loại câu hỏi đặt thêm vào cuối một câu khẳng định để xác nhận, bổ sung thông tin, hoặc làm cho câu trở nên mềm dẻo hơn trong giao tiếp. Các câu hỏi đuôi thường được sử dụng để đảm bảo sự hiểu biết hoặc tìm kiếm sự xác nhận từ người nghe.

Câu hỏi đuôi đặc biệt là câu hỏi đuôi không theo các quy tắc chung của dạng câu hỏi này, đòi hỏi việc ghi nhớ những cấu trúc khác nhau cho các trường hợp đặc biệt. 

Ví dụ:

  • Let’s go to the park, shall we?
    (“Chúng ta đi công viên, nhé?”)
  • You must finish the assignment today, mustn’t you?
    (Bạn phải hoàn thành bài tập hôm nay, phải không?)
  • I wish it were the weekend already, don’t you?
    (Tôi ước là đã cuối tuần rồi, phải không?)

Xem thêm: Câu hỏi đuôi với this that these those: Công thức & bài tập

2. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

2.1. Câu hỏi đuôi với Let

Câu hỏi đuôi với từ “let” thường được sử dụng để đề xuất, mời, hoặc yêu cầu một hành động chung.

“Let’s” Câu hỏi đuôi: Đề xuất hoặc mời ai đó cùng thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach, shall we?
    (Chúng ta đi đến bãi biển, nhé?)

Câu hỏi đuôi với “Let” yêu cầu sự đồng ý hoặc xác nhận từ người nghe.

Ví dụ:

  • Let me know if you need help, okay?”
    (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ, được không?)

Câu hỏi đuôi với “Let”: yêu cầu hoặc mời ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • Let him finish his presentation, will you?
    (Hãy để anh ấy hoàn thành bài thuyết trình, nhé?)

2.2. Câu hỏi đuôi đặc biệt với There

Câu hỏi đuôi với từ “there” thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng ý về sự hiện diện của một vật thể hoặc một số người. 

Câu hỏi đuôi với “there is”: Xác nhận hoặc yêu cầu đồng ý về sự tồn tại của một sự kiện hoặc đối tượng.

Ví dụ:

  • There is a party tonight, isn’t there?
    (Có một bữa tiệc tối nay, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “there are”: Yêu cầu xác nhận về sự hiện diện của một số vật thể.

Ví dụ:

  • There are some books on the table, aren’t there?
    (Có một số sách trên bàn, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “there will be”: Xác nhận hoặc yêu cầu đồng ý về sự kiện sắp diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • There will be a meeting tomorrow, won’t there?
    (Ngày mai sẽ có một cuộc họp, phải không?)

2.3. Câu hỏi đuôi của Must

Câu hỏi đuôi với từ “must” thường được sử dụng để xác nhận hoặc kiểm tra sự chắc chắn về một quyết định, yêu cầu hoặc dự đoán và kiểm tra sự đồng thuận từ người nghe. 

Câu hỏi đuôi với “must”: Xác nhận hoặc yêu cầu sự đồng thuận về quyết định cần phải hoàn thành một công việc.

Ví dụ:

  • You must finish the report today, mustn’t you?
    (Bạn phải hoàn thành báo cáo hôm nay, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “must”: Xác nhận hoặc kiểm tra sự chắc chắn về một dự đoán về tình hình hiện tại.

Ví dụ:

  • He must be at the airport by now, mustn’t he?
    (Anh ấy chắc chắn đã ở sân bay bây giờ, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “must”: Yêu cầu sự đồng ý hoặc xác nhận về một quy tắc hoặc quy định.

Ví dụ:

  • We must be on time, mustn’t we?
    (Chúng ta phải đến đúng giờ, phải không?)

2.4. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định

Câu hỏi đuôi với các đại từ vô hạn (indefinite pronouns) thường được sử dụng để xác nhận hoặc kiểm tra thông tin về một nhóm không xác định người hoặc vật. Đại từ bất định thường đề cập đến một số lượng không rõ ràng hoặc không xác định.

Câu hỏi đuôi với “everyone”: Xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng thuận về việc tất cả mọi người đã có vé.

Ví dụ:

  • Everyone has their tickets, haven’t they?
    (Mọi người đều có vé rồi, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “nobody”: Xác nhận rằng không ai quên đồ ăn trưa hoặc yêu cầu sự đồng thuận.

Ví dụ:

  • Nobody forgot their lunch, did they?
    (Không ai quên đồ ăn trưa cả, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “someone”: Xác nhận hoặc yêu cầu sự đồng ý về việc có người nào đó đã để lại ô dù ở đây.

Ví dụ:

  • Someone left their umbrella here, didn’t they?
    (Có người nào đó để lại ô dù ở đây, phải không?)

2.5. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định

Câu hỏi đuôi với “trạng từ phủ định” thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc kiểm tra sự đồng thuận về việc sử dụng trạng từ phủ định trong câu. Trạng từ phủ định thường được thêm vào để thay đổi ý nghĩa của câu văn. 

Câu hỏi đuôi với “never”: Xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng thuận về việc sử dụng trạng từ phủ định “never” trong câu.

Ví dụ:

  • She has been to Paris before, hasn’t she?
    (Cô ấy đã đến Paris trước đó, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “rarely”: Xác nhận hoặc yêu cầu sự đồng thuận về việc sử dụng trạng từ phủ định “rarely” để mô tả tần suất.

Ví dụ:

  • He rarely misses his morning jog, does he?
    (Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ buổi jogging buổi sáng, phải không?)

Câu hỏi đuôi với “hardly”: Xác nhận hoặc yêu cầu sự đồng thuận về việc sử dụng trạng từ phủ định “hardly” để diễn đạt sự khó tin.

Ví dụ:

  • He can hardly believe his luck, can he?
    (Anh ấy hầu như không thể tin vào may mắn của mình, phải không?)

2.6. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)

Câu hỏi đuôi “cùng hướng” (Same-way question tags): Mặc dù cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi là khẳng định-phủ định hoặc phủ định-khẳng định, nhưng đôi khi có thể sử dụng cấu trúc tích cực-tích cực hoặc phủ định-phủ định. Chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi cùng hướng để thể hiện sự quan tâm, ngạc nhiên, tức giận, v.v., và không phải để đặt câu hỏi thực sự.

Ví dụ:

  • So you’re having a baby, are you? That’s wonderful!
    (Vậy là em đang mang thai à? Thật tuyệt vời!)
  • She wants to marry him, does she? Some chance!
    (Cô ấy muốn kết hôn với anh ấy à? Sao có khả năng đó!)
  • So you think that’s amusing, do you? Think again.
    (Vậy là anh nghĩ điều đó là vui nhộn à? Hãy nghĩ lại đi.)

Câu hỏi đuôi khẳng định-khẳng định thường có vẻ hơi thách thức:

Ví dụ:

  • So you don’t like my looks, don’t you?
    (Vậy là anh không thích ngoại hình của tôi à?)

2.7. Câu hỏi đuôi với chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ

Câu hỏi đuôi với cấu trúc “I + động từ trần thuật + mệnh đề phụ” thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc mời gọi sự đồng thuận từ người nghe. Cấu trúc này giúp người nói thể hiện ý kiến cá nhân và mong đợi phản hồi từ người nghe. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn xác nhận hoặc thể hiện sự chắc chắn về ý kiến của mình.

Ví dụ:

  • I believe this plan will work, won’t it?
    (Tôi tin rằng kế hoạch này sẽ thành công, phải không?)
  • I don’t think she should go alone, should she?
    (Tôi nghĩ cô ấy không nên đi một mình, phải không?)
  • I’m sure they left their keys on the table, didn’t they?
    (Tôi chắc chắn là họ để chìa khóa trên bàn, phải không?)

2.8. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Used to

Câu hỏi đuôi với “used to” thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi trong thói quen hoặc hành động của người nói so với quá khứ và mời gọi sự đồng thuận hoặc phản đối từ người nghe.

Ví dụ: 

  • I used to live in the countryside, didn’t I?
    (Tôi trước đây sống ở nông thôn, phải không?)
  • She used to play the piano every day, didn’t she?
    (Cô ấy trước đây chơi piano mỗi ngày, phải không?)
  • We used to go camping every summer, didn’t we?
    (Chúng ta trước đây thường đi cắm trại mỗi mùa hè, phải không?)

2.9. Câu hỏi đuôi với Had better/Would rather

Câu hỏi đuôi với “Had better/Would rather” thường được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn hoặc quyết định và yêu cầu sự đồng thuận hoặc phản đối từ người nghe.

Ví dụ:

  • You had better finish the report by tomorrow, hadn’t you?
    (Bạn nên hoàn thành báo cáo vào ngày mai, phải không?)
  • I would rather stay at home tonight, wouldn’t I?
    (Tôi thà ở nhà tối nay, phải không?)
  • We had better leave early to avoid traffic, hadn’t we?
    (Chúng ta nên rời đi sớm để tránh giao thông, phải không?)
  • She would rather not attend the meeting, would she?
    (Cô ấy thà không tham dự cuộc họp, phải không?)

2.10. Câu hỏi đuôi của I am

Câu hỏi đuôi với “I am” thường được sử dụng để xác nhận hoặc thể hiện sự chắc chắn về tình trạng hiện tại của mình và đồng thời yêu cầu sự đồng thuận từ người nghe.

Ví dụ:

  • I am going to the store, aren’t I?
    (Tôi sắp đi đến cửa hàng, phải không?)
  • I am working on a project, aren’t I?
    (Tôi đang làm việc cho một dự án, phải không?)
  • I am not happy with the results, am I?
    (Tôi không hài lòng với kết quả, phải không?)
  • I am meeting her later, aren’t I?
    (Tôi sẽ gặp cô ấy sau này, phải không?)

2.11. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán

Câu hỏi đuôi đặc biệt với câu mệnh lệnh được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, hào hứng, không tin vào mắt mình, hoặc sự ngưỡng mộ. Thường chúng được sử dụng để tìm sự đồng ý hoặc xác nhận từ người nghe một cách sống động và nhiệt tình.

Ví dụ:

  1. She’s an incredible singer, isn’t she?! “Cô ấy là ca sĩ tuyệt vời, phải không?!”
  2. You’ve done an amazing job, haven’t you?! “Bạn đã làm một công việc tuyệt vời, phải không?!”
  3. It’s such a beautiful day, isn’t it?!  “Hôm nay thật là một ngày đẹp, phải không?!”

2.12. Câu hỏi đuôi đặc biệt với Wish

Câu hỏi đuôi với “wish” thường được sử dụng để thể hiện sự tưởng tượng và mong đợi sự đồng thuận từ người nghe về những điều không thực tế hoặc khó khăn trong hiện tại.

Ví dụ:

  • I wish I could speak fluent French, don’t I?
    (Tôi mong muốn mình có thể nói tiếng Pháp lưu loát, phải không?)
  • He wishes he had more free time, doesn’t he?
    (Anh ấy mong muốn anh ấy có thêm thời gian rảnh rỗi, phải không?)
  • They wish they could travel the world, don’t they?
    (Họ mong muốn họ có thể du lịch khắp thế giới, phải không?)
  • She wishes she didn’t have to work on weekends, doesn’t she?
    (Cô ấy mong muốn cô ấy không phải làm việc vào cuối tuần, phải không?)

2.13. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ của mệnh đề chính là One

Câu hỏi đuôi với “one” thường được sử dụng để thể hiện sự tưởng tượng và mong đợi sự đồng thuận từ người nghe về những điều không thực tế hoặc khó khăn trong hiện tại. “One” đại diện cho mọi người hoặc tất cả mọi người.

Ví dụ:

  • One wishes they could fly, don’t they?
    (Mọi người ước gì họ có thể bay, phải không?)
  • One wishes they were a superhero, don’t they?
    (Mọi người ước gì họ là siêu anh hùng, phải không?)
  • One wishes they had a magic wand, don’t they?
    (Mọi người ước gì họ có một cây đũa phép, phải không?)

2.14. Câu hỏi đuôi với Have to

Câu hỏi đuôi với “have to” thường được sử dụng để xác nhận hoặc yêu cầu xác nhận về một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cụ thể mà người nói hoặc người khác phải thực hiện. 

Ví dụ:

  • I have to submit the report by tomorrow, don’t I?
    (Tôi phải nộp báo cáo vào ngày mai, phải không?)
  • He has to attend the meeting, doesn’t he?
    (Anh ấy phải tham dự cuộc họp, phải không?)
  • You have to finish your homework before going out, don’t you?
    (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đi ra ngoài, phải không?)
  • She has to arrive on time, doesn’t she?
    (Cô ấy phải đến đúng giờ, phải không?)

2.15. Trường hợp đặc biệt câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để làm cho yêu cầu (requests), mệnh lệnh (orders), lời mời (invitations), gợi ý (suggestions), và trong các tình huống tương tự trở nên lịch sự hơn. Câu hỏi đuôi kết hợp với các cấu trúc lịch sự như “Could/Would you”, “Please”, “Would you like to”, và “What about” giúp tạo ra sự lịch sự và mong đợi sự đồng thuận trong các tình huống khác nhau.

  • Yêu cầu (Requests): Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?)
  • Mệnh lệnh (Orders): Please send the report to my office. (Làm ơn gửi báo cáo đến văn phòng của tôi, được không?)
  • Lời mời (Invitations): Would you like to join us for a cup of coffee? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi uống một cốc cà phê không?)
  • Gợi ý (Suggestions): What about going to the park this weekend? (Cùng đi đến công viên vào cuối tuần này như thế nào, chúng ta?

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Bài tập Câu hỏi đuôi đặc biệt

Bài tập 1. Điền vào ô trống

  1. She is a doctor, ________?
  2. We can’t go there, ________?
  3. You like chocolate, ________?
  4. Let’s finish this, ________?
  5. He won’t forget, ________?
  6. It’s a lovely day, ________?
  7. They have been to Paris, ________?
  8. You wouldn’t mind, ________?
  9. I have your email, ________?
  10. He never eats seafood, ________?
  11. We’ll see each other tomorrow, ________?
  12. She is the manager, ________?
  13. You must be careful, ________?
  14. We’re going to the beach, ________?
  15. They’ve already left, ________?
  16. It’s not too difficult, ________?
  17. I can swim, ________?
  18. Let’s not be late, ________?
  19. She used to live here, ________?
  20. He won the game, ________?
  21. We should apologize, ________?
  22. You have some time, ________?
  23. They don’t speak French, ________?
  24. She is a talented musician, ________?
  25. We have some ice cream left, ________?
  26. You’ve met him, ________?
  27. Let’s visit the museum, ________?
  28. They couldn’t find the keys, ________?
  29. I’ll see you at the party, ________?
  30. You know the way, ________?

Đáp án:

  1. She is a doctor, isn’t she?
  2. We can’t go there, can we?
  3. You like chocolate, don’t you?
  4. Let’s finish this, shall we?
  5. He won’t forget, will he?
  6. It’s a lovely day, isn’t it?
  7. They have been to Paris, haven’t they?
  8. You wouldn’t mind, would you?
  9. I have your email, don’t I?
  10. He never eats seafood, does he?
  11. We’ll see each other tomorrow, won’t we?
  12. She is the manager, isn’t she?
  13. You must be careful, mustn’t you?
  14. We’re going to the beach, aren’t we?
  15. They’ve already left, haven’t they?
  16. It’s not too difficult, is it?
  17. I can swim, can’t I?
  18. Let’s not be late, shall we?
  19. She used to live here, didn’t she?
  20. He won the game, didn’t he?
  21. We should apologize, shouldn’t we?
  22. You have some time, don’t you?
  23. They don’t speak French, do they?
  24. She is a talented musician, isn’t she?
  25. We have some ice cream left, don’t we?
  26. You’ve met him, haven’t you?
  27. Let’s visit the museum, shall we?
  28. They couldn’t find the keys, could they?
  29. I’ll see you at the party, won’t I?
  30. You know the way, don’t you?

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

1. She is a teacher, ________?

a) doesn’t she

b) isn’t she

c) hasn’t she

2. We should leave early, ________?

a) mustn’t we

b) shouldn’t we

c) wouldn’t we

3. He never goes to the gym, ________?

a) does he

b) doesn’t he

c) isn’t he

4. Let’s go to the movies, ________?

a) shall we

b) won’t we

c) do we

5. They’ve already finished the project, ________?

a) have they

b) haven’t they

c) isn’t it

6. It’s a beautiful day, ________?

a) isn’t it

b) doesn’t it

c) hasn’t it

7. You like playing tennis, ________?

a) do you

b) don’t you

c) aren’t you

8. She isn’t coming to the party, ________?

a) is she

b) isn’t she

c) hasn’t she

9. We can swim in the pool, ________?

a) can’t we

b) don’t we

c) won’t we

10. He never misses a deadline, ________?

a) doesn’t he

b) isn’t he

c) won’t he

11. Let’s not forget to bring the umbrella, ________?

a) shall we

b) will we

c) don’t we

12. She speaks three languages, ________?

a) does she

b) doesn’t she

c) isn’t she

13. We’ll see each other tomorrow, ________?

a) won’t we

b) will we

c) shall we

14. He has already left, ________?

a) hasn’t he

b) has he

c) does he

15. They don’t enjoy spicy food, ________?

a) don’t they

b) do they

c) does it

16. It’s not a difficult task, ________?

a) is it

b) isn’t it

c) wasn’t it

17. I can help you, ________?

a) can’t I

b) don’t I

c) won’t I

18. Let’s wait for their arrival, ________?

a) shall we

b) should we

c) will we

19. She used to live in Paris, ________?

a) used she

b) didn’t she

c) didn’t used she

20. He won the game, ________?

a) won’t he

b) didn’t he

c) hasn’t he

21. We should apologize, ________?

a) should we

b) shall we

c) shouldn’t we

22. You have some spare time, ________?

a) don’t you

b) do you

c) didn’t you

23. They don’t speak Italian, ________?

a) do they

b) don’t they

c) did they

24. She is a talented musician, ________?

a) isn’t she

b) is she

c) doesn’t she

25. We have some snacks left, ________?

a) don’t we

b) won’t we

c) do we

26. You’ve met him before, ________?

a) haven’t you

b) haven’t you

c) have you

27. Let’s visit the museum, ________?

a) shall we

b) should we

c) will we

28. They couldn’t find the keys, ________?

a) could they

b) couldn’t they

c) can’t they

29. I’ll see you at the party, ________?

a) won’t I

b) will I

c) shall I

30. You know the answer, ________?

a) don’t you

b) aren’t you

c) do you

Đáp án:

  1. b) isn’t she
  2. b) shouldn’t we
  3. a) does he
  4. a) shall we
  5. b) haven’t they
  6. a) isn’t it
  7. a) do you
  8. b) isn’t she
  9. a) can’t we
  10. a) doesn’t he
  11. a) shall we
  12. a) does she
  13. a) won’t we
  14. a) hasn’t he
  15. a) don’t they
  16. a) is it
  17. a) can’t I
  18. a) shall we
  19. b) didn’t she
  20. b) didn’t he
  21. a) should we
  22. a) don’t you
  23. a) do they
  24. a) isn’t she
  25. a) don’t we
  26. a) haven’t you
  27. a) shall we
  28. a) could they
  29. a) won’t I
  30. a) don’t you

Xem thêm: 80+ Bài tập Câu hỏi đuôi đầy đủ nhất [Có đáp án]

Như vậy trong bài viết này, chúng ta đã nắm được kiến thức về các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt và đã cùng làm một số bài tập để củng cố lý thuyết. Hy vọng bài viết này đã đem lại những kiến thức bổ ích. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết lần sau nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11