“Câu hỏi đuôi” là một trong những điểm Ngữ pháp quan trọng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ tổng hợp 80+ Bài tập Câu hỏi đuôi đầy đủ nhất [Có đáp án] để bạn đọc có thể tham khảo và cải thiện nhanh chóng vốn tiếng Anh của mình nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng quan về Câu hỏi đuôi
Định nghĩa
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi được thêm vào cuối một câu nhằm xác nhận thông tin hoặc đề nghị ý kiến từ người nghe. Câu hỏi đuôi thường có dạng ngắn gọn và thường đi kèm với các từ như “phải không,” “đúng không,” “đúng không vậy,” hoặc “phải không nào.” Mục tiêu của câu hỏi đuôi là tạo ra một sự tương tác và xác nhận ý kiến hoặc thông tin đã được nói trước đó.
Công thức câu hỏi đuôi
Thì tiếng Anh | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Thì hiện tại đơn (Present Simple) | S + V + (O), do/ does/ am/ is/ are + not + S? | She works in the office, doesn’t she? (Cô ấy làm việc trong văn phòng, phải không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + Tobe + V_ing + (O), Tobe + not + S? | She is reading a book, isn’t she? (Cô ấy đang đọc sách, đúng không?) |
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + Have/Has + V_3/ED + (O), Have/Has + not + S? | He has visited Vietnam, hasn’t he? (Anh ấy đã đến thăm Việt Nam rồi, đúng không?) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + Have/Has + Been + V_ing + (O), Have/Has + not + S? | You have been working hard for this whole year, haven’t you? (Cả năm nay bạn đã làm việc rất chăm chỉ rồi, đúng không?) |
Thì quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/ED + (O), did/was/were + not + S? | I visited Korea last year, didn’t I? (Tôi đã đi Hàn Quốc năm ngoái, đúng không nhỉ?) |
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V_ing + (O), was/were + not + S? | They were doing Chemistry homework last night, weren’t they? (Họ đã làm bài tập hóa tối qua, đúng không?) |
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ED + (O), had + not + S? | I had finished my work before the meeting, hadn’t I? (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước buổi họp rồi, đúng không?) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V_ing + (O), had + not + S? | You had been waiting for a while, hadn’t you? (Bạn chờ tôi nãy giờ lâu rồi, đúng không?) |
Thì tương lai đơn (Future Simple) | S + will + V + (O), will + not + S? | He will come on time, won’t he? (Anh ấy sẽ tới đúng giờ, đúng không?) |
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will + be + V_ing + (O), will + not + S? | The whole team will be working overtime, won’t they? (Cả đội đều sẽ làm việc tăng ca, phải không?) |
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will + have + V3/ED + (O), will + not + S? | By then, she will have finished her project, won’t she? (Tới lúc đó cô ấy sẽ hoàn thành dự án rồi, đúng không?) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + V_ing + (O), will + not + S? | I will have been reading books for 3 months, by the end of March, won’t I? (Tôi sẽ đọc sách trong vòng 3 tháng tính đến cuối tháng 3 nhỉ?) |
Cách dùng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận thông tin, đề xuất ý kiến, hay đề nghị một sự đồng tình từ phía người nghe. Dưới đây là một số cách sử dụng câu hỏi đuôi:
1. Xác nhận thông tin:
- You‘re coming to the party, aren’t you?
- She lives in London, doesn’t she?
2. Yêu cầu ý kiến hoặc sự đồng tình:
- It’s a beautiful day, isn’t it?
- You like ice cream, don’t you?
3. Sự đồng tình với thông tin vừa nêu:
- She works hard, doesn’t she?
- They‘ve already left, haven’t they?
4. Chấp nhận sự phản đối hoặc chỉ trích:
- You don’t agree, do you?
- She‘s not the best player, is she?
5. Sự chú ý đến người nghe:
- You know the answer, don’t you?
- You can help, can’t you?
6. Thể hiện sự chắc chắn về một thông tin:
- You speak French, don’t you?
- She can swim, can’t she?
7. Sự hỏi thăm về thông tin mới:
- You‘ve met John, haven’t you?
- He‘s been to Japan, hasn’t he?
Lưu ý rằng cách sử dụng câu hỏi đuôi phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp cụ thể trong từng tình huống.
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi với Must:
- Diễn tả sự ngăn cấm đối với hành động: câu hỏi đuôi vẫn tuân thủ quy tắc.
Ví dụ:
- You mustn’t use the company’s equipment for personal use, must you?
(Bạn không được phép sử dụng trang thiết bị của công ty cho việc cá nhân, đúng không?)
- Diễn tả sự cần thiết của hành động: câu hỏi đuôi sẽ là “Need”.
Ví dụ:
- He must go now to not miss the bus, didn’t he?
(Anh ấy cần đi ngay bây giờ để không bỏ lỡ chuyến xe buýt, phải không?)
- Diễn tả sự dự đoán vào một điều rất chắc chắn khi nói: câu hỏi đuôi sẽ phụ thuộc vào động từ chính phía sau.
Ví dụ:
- Juliet must love Romeo a lot, doesn’t she?
(Juliet hẳn là rất yêu Romeo, đúng không?)
Câu hỏi đuôi của mệnh đề phụ
Đối với những câu mệnh đề trần thuật được cấu tạo theo công thức:
I think/ believe/… + (that) + S + V + O |
Lúc này, chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ phía sau nhưng khẳng định/phủ định vẫn sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Ví dụ:
- I think Santa Claus is not real, isn’t he?
(Tôi nghĩ Ông già Noel không có thật, phải không?)
- He doesn’t believe that his competitor can beat him, can he?
(Anh ấy không tin rằng đối thủ có thể đánh bại anh ấy, anh ấy có thể không?)
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh cũng là một dạng câu cầu khiến, nhưng chúng sẽ có sắc thái ép buộc nhiều hơn. Và những câu mệnh lệnh này thường sẽ được rút gọn chủ ngữ, thế nên khi sử dụng cùng câu hỏi đuôi, chúng ta sẽ chỉ sử dụng cụm “Will you”.
Ví dụ:
- Keep silent, will you? (Bạn giữ im lặng được không?)
- Do not touch my things, will you? (Đừng có động vào được không?)
Câu hỏi đuôi của Let’s
Ít ai biết rằng “Let’s” chính là viết tắt của cụm “Let us”, thế nên đối với những câu cầu khiến bắt đầu bằng “Let’s” thì sẽ sử dụng câu hỏi đuôi là “Shall we”. Và chúng ta sẽ không cần bận tâm thêm về thì, chủ ngữ hoặc dạng câu.
Ví dụ:
- Let’s go out for dinner, shall we?
(Đi ra ngoài ăn tối nào, được không?)
- Let’s follow the new mentor, shall we?
(Hãy đi theo người lãnh đạo mới, được không?)
Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán
Trong trường hợp của câu cảm thán, chủ ngữ sẽ được xác định dựa vào danh từ cuối cùng của cụm và thêm trợ động từ Tobe phù hợp để cấu thành câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- What a beautiful lady, isn’t she?
(Thật là một quý cô xinh đẹp, phải không?)
- What huge buildings, aren’t they?
(Thật là những tòa nhà khổng lồ, phải không?)
Câu hỏi đuôi của “S + wish”
Những câu mong muốn xuất hiện với dạng “S + wish…” sẽ có dạng câu hỏi đuôi là “May + S?”
Ví dụ:
- We wish to take a day off next week, may we?
(Chúng tôi mong muốn được nghỉ 1 ngày vào tuần sau, được không?)
- I wish to see my children, may I?
(Tôi mong được gặp con của mình, được không?)
Câu hỏi đuôi với từ ngữ như “hardly,” “barely,” “rarely”
Ví dụ:
- She rarely misses a meeting, does she?
(Cô ấy hiếm khi lỡ cuộc họp, đúng không?)
Câu hỏi đuôi với “neither” và “nor”
Ví dụ:
- He can’t swim, and neither can she, can she?
(Anh ấy không thể bơi, nhưng cô ấy thì có thể, đúng không?)
Câu hỏi đuôi với từ “used to”
Ví dụ:
- You used to live in Ho Chi Minh city, didn’t you?
(Bạn đã từng sống ở thành phố Hồ Chí Minh có đúng không?)
Câu hỏi đuôi của I am
1. Câu câu hỏi đuôi khẳng định: Dùng am
- I am not your partner, am I?
(Mình không phải cộng sự của cậu đúng không?)
2. Câu hỏi đuôi phủ định => Dùng aren’t
- I’m late for this meeting, aren’t I?
(Tôi trễ cuộc họp rồi đúng không?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Bài tập câu hỏi đuôi
Bài tập 1. Điền Câu hỏi đuôi vào ô trống
Hãy điền vào ô trống câu hỏi đuôi phù hợp để hoàn thành mỗi câu.
1. She is a good singer, ________?
2. They have finished their homework, ________?
3. He doesn’t like coffee, ________?
4. We won the game, ________?
5. It’s a hot day, ________?
6. Mary can swim, ________?
7. You will help me with this, ________?
8. He visited Paris last year, ________?
9. Nobody came to the party, ________?
10. You don’t want to go, ________?
11. She is working on a project, ________?
12. They haven’t seen the movie, ________?
13. You had a great time, ________?
14. He will come to the party, ________?
15. She hasn’t visited Japan, ________?
16. Everyone enjoyed the concert, ________?
17. There are enough chairs for everyone, ________?
18. You used to live in the city, ________?
19. They won’t forget, ________?
20. I am the first one here, ________?
21. He rarely misses a meeting, ________?
22. They’re not coming to the event, ________?
23. Let’s go for a walk, ________?
24. She knows the answer, ________?
25. You enjoy spicy food, ________?
Đáp án:
1. She is a good singer, isn’t she?
2. They have finished their homework, haven’t they?
3. He doesn’t like coffee, does he?
4. We won the game, didn’t we?
5. It’s a hot day, isn’t it?
6. Mary can swim, can’t she?
7. You will help me with this, won’t you?
8. He visited Paris last year, didn’t he?
9. Nobody came to the party, did they?
10. You don’t want to go, do you?
11. She is working on a project, isn’t she?
12. They haven’t seen the movie, have they?
13. You had a great time, didn’t you?
14. He will come to the party, won’t he?
15. She hasn’t visited Japan, has she?
16. Everyone enjoyed the concert, didn’t they?
17. There are enough chairs for everyone, aren’t there?
18. You used to live in the city, didn’t you?
19. They won’t forget, will they?
20. I am the first one here, aren’t I?
21. He rarely misses a meeting, does he?
22. They’re not coming to the event, are they?
23. Let’s go for a walk, shall we?
24. She knows the answer, doesn’t she?
25. You enjoy spicy food, don’t you?
Bài tập 2. Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
1. She can speak French, ________?
a) can’t she
b) doesn’t she
c) can she
d) does she
2. Neither he nor she likes spicy food, ________?
a) do they
b) does they
c) don’t they
d) doesn’t they
3. You hardly ever go to the gym, ________?
a) do you
b) don’t you
c) did you
d) didn’t you
4. I wish I could play the piano, ________?
a) don’t I
b) don’t I wish
c) do I
d) do I wish
5. It’s a beautiful day, ________?
a) is it
b) isn’t it
c) does it
d) doesn’t it
6. Let’s go to the beach, ________?
a) shall we
b) will we
c) do we
d) does we
7. They must finish the project on time, ________?
a) mustn’t they
b) needn’t they
c) must they
d) need they
8. She used to live in the countryside, ________?
a) used she
b) did she used
c) didn’t she
d) did she
9. What a beautiful sunset, ________?
a) does it
b) isn’t it
c) does they
d) doesn’t it
10. He speaks Spanish fluently, ________?
a) does he
b) doesn’t he
c) is it
d) isn’t it
11. They rarely attend social events, ________?
a) do they
b) don’t they
c) does they
d) doesn’t they
12. Neither of them can swim, ________?
a) can’t they
b) can they
c) can’t she
d) can she
13. I wish I knew the answer, ________?
a) don’t I
b) do I
c) do I wish
d) don’t I wish
14. It’s a hot day today, ________?
a) isn’t it
b) is it
c) does it
d) doesn’t it
15. You must complete the assignment by tomorrow, ________?
a) mustn’t you
b) needn’t you
c) must you
d) need you
16. Let’s visit the museum, ________?
a) shall we
b) will we
c) do we
d) does we
17. I used to live in New York, ________?
a) didn’t I
b) did I
c) didn’t I used
d) did I used
18. What a fantastic concert, ________?
a) is it
b) isn’t it
c) does it
d) doesn’t it
19. Hardly anyone noticed the mistake, ________?
a) did they
b) didn’t they
c) do they
d) don’t they
20. She must be at the airport by 3 PM, ________?
a) mustn’t she
b) needn’t she
c) must she
d) need she
21. Neither of the cakes was delicious, ________?
a) were they
b) weren’t they
c) was they
d) wasn’t it
22. I wish I could attend the party, ________?
a) do I
b) don’t I
c) do I wish
d) don’t I wish
23. What a nice surprise, ________?
a) is it
b) isn’t it
c) does it
d) doesn’t it
24. You let the cat out, ________?
a) haven’t you
b) didn’t you
c) don’t you
d) doesn’t you
25. They used to play soccer together, ________?
a) didn’t they
b) didn’t them
c) did they
d) did them
Đáp án:
1. a) can’t she
2. c) don’t they
3. a) do you
4. c) do I wish
5. b) isn’t it
6. a) shall we
7. a) mustn’t they
8. c) didn’t she
9. b) isn’t it
10. b) doesn’t he
11. a) do they
12. a) can’t they
13. c) do I wish
14. a) isn’t it
15. a) mustn’t you
16. a) shall we
17. a) didn’t I
18. b) isn’t it
19. a) did they
20. a) mustn’t she
21. a) were they
22. c) do I wish
23. b) isn’t it
24. b) didn’t you
25. a) didn’t they
Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi trong các câu
1. You will come to the party, don’t you?
2. She isn’t working tomorrow, isn’t she?
3. Nobody likes exams, do they?
4. I can speak Spanish, can’t I?
5. It’s a lovely day, is it?
6. Let’s not forget to buy groceries, shall we?
7. She used to live in Paris, did she?
8. They can’t swim, can’t they?
9. He mustn’t tell anyone, must he?
10. We’ve visited London before, haven’t we?
11. Mary speaks French, does she?
12. You won’t be late, will you?
13. There’s enough time, isn’t it?
14. They never eat meat, don’t they?
15. He doesn’t know the answer, isn’t he?
Đáp án:
1. You will come to the party, won’t you?
2. She isn’t working tomorrow, is she?
3. Nobody likes exams, do they?
4. I can speak Spanish, can’t I?
5. It’s a lovely day, isn’t it?
6. Let’s not forget to buy groceries, shall we?
7. She used to live in Paris, didn’t she?
8. They can’t swim, can they?
9. He mustn’t tell anyone, must he?
10. We’ve visited London before, haven’t we?
11. Mary speaks French, doesn’t she?
12. You won’t be late, will you?
13. There’s enough time, isn’t there?
14. They never eat meat, do they?
15. He doesn’t know the answer, does he?
Bài tập 4. True or False
Dưới đây là 15 câu trắc nghiệm True/False (Đúng/Sai). Hãy đọc mỗi câu và chọn True (Đúng) hoặc False (Sai). Đáp án cũng được cung cấp ngay sau danh sách câu hỏi.
1. True/False: She doesn’t like pizza, does she?
2. True/False: It’s raining outside, is it?
3. True/False: You used to play the piano, didn’t you?
4. True/False: They’ve finished their homework, haven’t they?
5. True/False: Let’s go to the beach, shall we?
6. True/False: He isn’t coming to the party, isn’t he?
7. True/False: We must study for the exam, mustn’t we?
8. True/False: Hardly anyone noticed the mistake, did they?
9. True/False: You don’t want to go, don’t you?
10. True/False: She can swim, can she?
11. True/False: You enjoy spicy food, don’t you?
12. True/False: She won’t be late, will she?
13. True/False: He never forgets his keys, does he?
14. True/False: There’s enough time, isn’t it?
15. True/False: The sun rises in the west, doesn’t it?
Đáp án:
1. True
2. False
3. True
4. True
5. True
6. False
7. True
8. True
9. False
10. True
11. True
12. True
13. True
14. False
15. False
Luyện tập thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong điểm ngữ pháp quan trọng – “Câu hỏi đuôi” thông qua 80+ Bài tập Câu hỏi đuôi đầy đủ nhất [Có đáp án] mà TalkFirst đã tổng hợp dành cho bạn đọc. Hy vọng bạn sẽ dàng chinh phục được chủ điểm ngữ pháp này trong kỳ thi nhé. Chúc bạn học tập thật tốt!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.