Cách dùng câu điều kiện loại 3 dễ nhất

Câu điều kện loại 3 đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả giả thiết trái ngược với thực tế trong quá khứ, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối về kết quả không mong muốn. Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp chi tiết về cấu trúc, cách dùng và các ví dụ minh họa của câu điều kiện loại 3. Bên cạnh đó, bài viết cũng bao gồm các bài tập có đáp án nhằm giúp người học củng cố và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.

Câu điều kiện loại 3 và bài tập vận dụng có đáp án
Câu điều kiện loại 3 và bài tập vận dụng có đáp án

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nói về một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó. Những tình huống này không thể xảy ra vì chúng đã thuộc về quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had known about the meeting, I would have attended.
    (Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
  • If she had studied harder, she would have passed the exam.
    (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • If they had left earlier, they would have caught the train.
    (Nếu họ đã rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp chuyến tàu.)

2. Các công thức câu điều kiện loại 3

2.1. Công thức câu điều kiện loại 3

Công thức chuẩn của câu điều kiện loại 3 như sau:

Mệnh đề IfMệnh đề chính
If + S + had + Vpp/V-ed,S + would/could/might + have + Vpp/V-ed.

Ví dụ:

  • If I had seen him, I would have spoken to him.
    (Nếu tôi đã thấy anh ta, tôi đã nói chuyện với anh ta.)
  • If they had arrived on time, they would have seen the performance.
    (Nếu họ đã đến đúng giờ, họ đã xem buổi biểu diễn.)
  • If you had told me, I would have helped you.
    (Nếu bạn đã nói với tôi, tôi đã giúp bạn.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 3:

  • Khi mệnh đề if đứng đầu câu, hãy sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề if để ngăn cách với mệnh đề chính.
  • Bạn có thể đảo thứ tự của mệnh đề if và mệnh đề chính mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần sử dụng dấu phẩy.

2.2. Công thức đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: Had + S (+not) + Vpp, S + would/could/might + have + Vpp

Ví dụ:

  • Had I known about the meeting, I would have attended.
    (Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
  • Had she studied harder, she would have passed the exam.
    (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • Had they left earlier, they would have caught the train.
    (Nếu họ đã rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp chuyến tàu.)

Một số lưu ý khi sử dụng đảo ngữ câu điều kiện loại 3:

  • Không dùng “if” trong mệnh đề đảo ngữ.
  • Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3

3. Cách dùng câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để:

  • Diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ.
    • Ví dụ: If I had known the truth, I would have acted differently.
      (Nếu tôi đã biết sự thật, tôi đã hành động khác đi.)
  • Diễn tả những tình huống giả định không có thật trong quá khứ.
    • Ví dụ: If we had taken the other road, we would have avoided the traffic.
      (Nếu chúng tôi đã đi con đường khác, chúng tôi đã tránh được kẹt xe.)
  • Diễn tả những kết quả không có thật do điều kiện trong quá khứ không xảy ra.
    • Ví dụ: If they had prepared better, they would have succeeded.
      (Nếu họ đã chuẩn bị tốt hơn, họ đã thành công.)

Xem thêm các loại câu điều kiện khác:

4. Các biến thể của câu điều kiện loại 3

4.1. Biến thể của mệnh đề chính

Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 3 có thể biến thể bằng cách thay thế “would” bằng các động từ khiếm khuyết khác như “could” hoặc “might”.

Ví dụ:

  • If I had found her address, I could have visited her.
    (Nếu tôi đã tìm thấy địa chỉ của cô ấy, tôi có thể đã đến thăm cô ấy.)
  • If he had asked, she might have agreed.
    (Nếu anh ấy đã hỏi, cô ấy có thể đã đồng ý.)

4.2. Biến thể của mệnh đề “If”

Mệnh đề if trong câu điều kiện loại 3 có thể biến thể bằng cách sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

Cấu trúc 1: But for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.

Ví dụ:

  • But for her help, I would have failed the exam.
    (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã rớt kỳ thi.)

Lưu ý: “But for” có nghĩa là “nếu không có” và thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của yếu tố trong mệnh đề điều kiện.

Cấu trúc 2: Without + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.

Ví dụ:

  • Without your support, we wouldn’t have succeeded.
    (Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã không thành công.)

Lưu ý: “Without” cũng mang nghĩa “nếu không có” và có thể thay thế cho “but for” trong nhiều ngữ cảnh.

Cấu trúc 3: If it hadn’t been for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.

Ví dụ:

  • If it hadn’t been for the rain, we would have gone hiking.
    (Nếu không có cơn mưa, chúng tôi đã đi leo núi.)

Lưu ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự kiện hoặc tình huống đã ngăn cản điều gì đó xảy ra.

Cấu trúc 4: If only + chủ ngữ + had + past participle, chủ ngữ + would have + past participle.

Ví dụ:

  • If only I had studied harder, I would have passed the exam.
    (Giá mà tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)

Lưu ý: “If only” thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc mạnh mẽ.

Cấu trúc 5: Had it not been for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.

Ví dụ:

  • Had it not been for the traffic, I would have arrived on time.
    (Nếu không có kẹt xe, tôi đã đến đúng giờ.)

Lưu ý: Cấu trúc này là một dạng khác của “if it hadn’t been for” và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

5. Một số ví dụ câu điều kiện loại 3

Dưới đây là 15 câu ví dụ về câu điều kiện loại 3:

  1. If he had left the house earlier, he would have caught the bus.
    (Nếu anh ấy đã rời khỏi nhà sớm hơn, anh ấy đã bắt kịp chuyến xe buýt.)
  2. If they had checked the weather forecast, they wouldn’t have gone hiking.
    (Nếu họ đã xem dự báo thời tiết, họ đã không đi leo núi.)
  3. If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift.
    (Nếu tôi đã biết đó là sinh nhật của bạn, tôi đã mua quà cho bạn.)
  4. If she had saved more money, she could have bought a new car.
    (Nếu cô ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, cô ấy đã có thể mua một chiếc xe mới.)
  5. If we had followed the map, we wouldn’t have gotten lost.
    (Nếu chúng tôi đã theo bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc.)
  6. If he had taken the medicine, he would have felt better.
    (Nếu anh ấy đã uống thuốc, anh ấy đã cảm thấy tốt hơn.)
  7. If I had known you were in town, I would have visited you.
    (Nếu tôi đã biết bạn ở trong thành phố, tôi đã đến thăm bạn.)
  8. If they had studied harder, they would have graduated with honors.
    (Nếu họ đã học chăm chỉ hơn, họ đã tốt nghiệp với danh hiệu cao.)
  9. If she had remembered to bring her umbrella, she wouldn’t have gotten wet.
    (Nếu cô ấy đã nhớ mang theo ô, cô ấy đã không bị ướt.)
  10. If we had booked our tickets earlier, we would have gotten a discount.
    (Nếu chúng tôi đã đặt vé sớm hơn, chúng tôi đã được giảm giá.)
  11. Had I known you were sick, I would have visited you.
    (Nếu tôi đã biết bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn.)
  12. Had they prepared better, they would have won the competition.
    (Nếu họ đã chuẩn bị tốt hơn, họ đã thắng cuộc thi.)
  13. Had she asked for help, we could have assisted her.
    (Nếu cô ấy đã yêu cầu giúp đỡ, chúng tôi đã có thể giúp cô ấy.)
  14. Had we left earlier, we wouldn’t have missed the flight.
    (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bị lỡ chuyến bay.)
  15. Had he known the deadline, he would have submitted the report on time.
    (Nếu anh ấy đã biết hạn chót, anh ấy đã nộp báo cáo đúng hạn.)

6. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu điều kiện loại 3

  1. If he ___________ (study) harder, he ___________ (pass) the exam.
  2. If you ___________ (listen) to the weather forecast, you ___________ (take) an umbrella.
  3. She ___________ (not feel) tired if she ___________ (go) to bed earlier.
  4. We ___________ (catch) the train if we ___________ (leave) on time.
  5. If they ___________ (invite) us, we ___________ (attend) the party.
  6. You ___________ (understand) the lesson if you ___________ (pay) more attention.
  7. If I ___________ (know) about the problem, I ___________ (help) you.
  8. They ___________ (not miss) the plane if they ___________ (leave) the house earlier.
  9. If she ___________ (not break) her leg, she ___________ (participate) in the marathon.
  10. We ___________ (be) happier if we ___________ (live) in a warmer country.
  11. If you ___________ (call) me, I ___________ (not miss) the meeting.
  12. He ___________ (buy) the car if it ___________ (not be) so expensive.
  13. They ___________ (see) us if they ___________ (not leave) so early.
  14. If I ___________ (have) your email, I ___________ (send) you the documents.
  15. You ___________ (find) your keys if you ___________ (look) more carefully.
  16. If we ___________ (know) the truth, we ___________ (be) shocked.
  17. She ___________ (come) to your party if she ___________ (not be) sick.
  18. If you ___________ (drive) more carefully, you ___________ (not have) the accident.
  19. They ___________ (not lose) the match if they ___________ (practice) more.
  20. If he ___________ (ask) her, she ___________ (say) yes.

Đáp án:

  1. had studied, would have passed
  2. had listened, would have taken
  3. wouldn’t have felt, had gone
  4. would have caught, had left
  5. had invited, would have attended
  6. would have understood, had paid
  7. had known, would have helped
  8. wouldn’t have missed, had left
  9. hadn’t broken, would have participated
  10. would have been, had lived
  11. had called, wouldn’t have missed
  12. would have bought, hadn’t been
  13. would have seen, hadn’t left
  14. had had, would have sent
  15. would have found, had looked
  16. had known, would have been
  17. would have come, hadn’t been
  18. had driven, wouldn’t have had
  19. wouldn’t have lost, had practiced
  20. had asked, would have said

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C, D

  1. If John ___________ harder, he ___________ the exam.
    • A. studied, would pass
    • B. had studied, would pass
    • C. had studied, would have passed
    • D. would study, had passed
  2. If they ___________ earlier, they ___________ the train.
    • A. had left, had caught
    • B. left, would catch
    • C. had left, would have caught
    • D. would leave, had caught
  3. She ___________ happier if she ___________ her job.
    • A. would be, had enjoyed
    • B. would have been, enjoyed
    • C. had been, would enjoy
    • D. would have been, had enjoyed
  4. If I ___________ about the problem, I ___________ you.
    • A. knew, would help
    • B. had known, would have helped
    • C. would know, had helped
    • D. had known, had helped
  5. They ___________ to the party if they ___________ invited.
    • A. would go, had been
    • B. went, were
    • C. would have gone, had been
    • D. go, were
  6. If he ___________ the truth, he ___________ shocked.
    • A. knows, would be
    • B. knew, had been
    • C. had known, would be
    • D. had known, would have been
  7. You ___________ the keys if you ___________ more carefully.
    • A. would find, had looked
    • B. had found, looked
    • C. would have found, had looked
    • D. find, look
  8. If they ___________ the signs, they ___________ lost.
    • A. followed, wouldn’t have got
    • B. had followed, wouldn’t get
    • C. would follow, hadn’t got
    • D. had followed, wouldn’t have got
  9. She ___________ the competition if she ___________ injured.
    • A. wins, was not
    • B. won, had not been
    • C. would win, was not
    • D. would have won, had not been
  10. If you ___________ me earlier, I ___________ time.
    • A. had told, saved
    • B. told, would save
    • C. had told, would have saved
    • D. would tell, had saved
  11. They ___________ married if they ___________ each other better.
    • A. had got, knew
    • B. would get, had known
    • C. would have got, had known
    • D. got, knew
  12. If we ___________ about the traffic, we ___________ earlier.
    • A. knew, left
    • B. had known, would have left
    • C. would know, had left
    • D. know, would leave
  13. He ___________ the job if he ___________ the qualifications.
    • A. gets, had
    • B. got, would have
    • C. would get, had
    • D. would have got, had
  14. If she ___________ to the advice, she ___________ a mistake.
    • A. listens, won’t make
    • B. listened, wouldn’t make
    • C. had listened, wouldn’t have made
    • D. would listen, hadn’t made
  15. You ___________ so tired if you ___________ earlier.
    • A. wouldn’t be, had slept
    • B. wouldn’t have been, slept
    • C. had been, would sleep
    • D. wouldn’t have been, had slept
  16. If they ___________ us, we ___________ able to help.
    • A. called, would be
    • B. had called, would have been
    • C. call, had been
    • D. would call, be
  17. She ___________ the train if she ___________ her wallet.
    • A. misses, loses
    • B. missed, had lost
    • C. would miss, had lost
    • D. would have missed, had lost
  18. If you ___________ to my emails, we ___________ this misunderstanding.
    • A. replied, avoided
    • B. had replied, would avoid
    • C. had replied, would have avoided
    • D. reply, avoid
  19. They ___________ the house if they ___________ enough money.
    • A. bought, had
    • B. had bought, would have
    • C. would buy, had
    • D. would have bought, had
  20. If he ___________ more attention in class, he ___________ the test.
    • A. paid, would pass
    • B. had paid, would have passed
    • C. would pay, passed
    • D. pays, would pass

Đáp án:

  1. C
  2. C
  3. D
  4. B
  5. C
  6. D
  7. C
  8. D
  9. D
  10. C
  11. C
  12. B
  13. D
  14. C
  15. D
  16. B
  17. D
  18. C
  19. D
  20. B

Bài tập 3: Nối cột A (Mệnh đề If) với cột B (Mệnh đề chính) để hoàn chỉnh câu

Cột ACột B
1. If you had warned meA. she would have performed better. 
2. If he had asked her earlierB. she would have said yes. 
3. If they had not been lateC. they wouldn’t have missed the flight. 
4. If we had saved more moneyD. we could have bought that house. 
5. If she had practiced singingE. I wouldn’t have gotten wet in the rain. 
6. If they had checked the weatherF. they would not have gotten caught in the storm. 
7. If I had known about the meetingG. I would have attended it. 
8. If you had finished the reportH. you would have impressed your boss. 
9. If he had paid attention during the classI. he would have understood the topic. 
10. If they had followed the instructionsJ. they would not have made a mistake.

Đáp án:

  1. E – If you had warned me, I wouldn’t have gotten wet in the rain.
  2. B – If he had asked her earlier, she would have said yes.
  3. C – If they had not been late, they wouldn’t have missed the flight.
  4. D – If we had saved more money, we could have bought that house.
  5. A – If she had practiced singing, she would have performed better.
  6. F – If they had checked the weather, they would not have gotten caught in the storm.
  7. G – If I had known about the meeting, I would have attended it.
  8. H – If you had finished the report, you would have impressed your boss.
  9. I – If he had paid attention during the class, he would have understood the topic.
  10. J – If they had followed the instructions, they would not have made a mistake.

Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 3 có lời giải

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về câu điều kiện loại 3. Với những kiến thức về công thức, cách dùng và các bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng câu điều kiện loại 3 một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ