Câu điều kiện loại 3 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt những tình huống không có thật trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, đặc biệt trong việc thể hiện sự tiếc nuối hoặc các giả định về quá khứ. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng, các lỗi sai phổ biến và bài tập thực hành có đáp án.

1. Khái niệm câu điều kiện loại 3
Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, Câu điều kiện loại 3 (third conditional) là một dạng câu điều kiện trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ, thường thể hiện sự tiếc nuối hoặc một kết quả có thể đã khác nếu điều kiện thay đổi.
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.) - If she had left earlier, she wouldn’t have missed the train.
(Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không bị lỡ chuyến tàu.)
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại câu điều kiện khác, hãy tham khảo bài viết về Câu điều kiện trong tiếng Anh để có cái nhìn tổng quan!
2. Các công thức câu điều kiện If loại 3
Công thức chuẩn của câu điều kiện loại 3 như sau:
If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
Thành | Ý nghĩa |
---|---|
If + S + had + V3, | Mệnh đề điều kiện, mô tả điều kiện không có thật trong quá khứ |
S + would/could/might + have + V3 | Mệnh đề kết quả, mô tả kết quả có thể đã xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng |
Ví dụ:
- If I had seen him, I would have spoken to him.
(Nếu tôi đã thấy anh ta, tôi đã nói chuyện với anh ta.) - If they had arrived on time, they would have seen the performance.
(Nếu họ đã đến đúng giờ, họ đã xem buổi biểu diễn.) - If you had told me, I would have helped you.
(Nếu bạn đã nói với tôi, tôi đã giúp bạn.)
Một số lưu ý khi sử dụng câu If loại 3:
- Khi mệnh đề if đứng đầu câu, hãy sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề if để ngăn cách với mệnh đề chính.
- Bạn có thể đảo thứ tự của mệnh đề if và mệnh đề chính mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần sử dụng dấu phẩy.
3. Cách dùng câu If loại 3
3.1. Diễn tả sự tiếc nuối hoặc giả định về quá khứ
Câu điều kiện loại 3 thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối vì một sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- If I had woken up earlier, I wouldn’t have been late for work.
(Nếu tôi thức dậy sớm hơn, tôi đã không đi làm muộn.) - If he had studied harder, he could have won the scholarship.
(Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể đã giành học bổng.)
3.2. Dùng để chỉ lỗi lầm hoặc trách móc về quá khứ
Ví dụ:
- If you had told me earlier, I would have helped you.
(Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi.) - If they had driven more carefully, they wouldn’t have had an accident.
(Nếu họ lái xe cẩn thận hơn, họ đã không gặp tai nạn.)
Xem thêm các loại câu điều kiện khác:
4. Lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu điều kiện loại 3
4.1. Nhầm lẫn với câu điều kiện loại 2
- ❌ If I was you, I would have taken the job.
- ✅ If I had been you, I would have taken the job.
(Nếu tôi là bạn, tôi đã nhận công việc đó rồi.)
4.2. Dùng sai thì của động từ
- ❌ If I study harder, I would have passed the test.
- ✅ If I had studied harder, I would have passed the test.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đậu bài kiểm tra rồi.)
4.3. Nhầm lẫn giữa “would”, “could” và “might”
- Might have → Kết quả có thể xảy ra nhưng ít có khả năng hơn.
- Would have → Kết quả chắc chắn đã xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Could have → Kết quả có thể đã xảy ra nhưng không chắc chắn.
5. Các biến thể của câu điều kiện If loại 3
5.1. Biến thể của mệnh đề chính
Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 3 có thể biến thể bằng cách thay thế “would” bằng các động từ khiếm khuyết khác như “could” hoặc “might”.
Ví dụ:
- If I had found her address, I could have visited her.
(Nếu tôi đã tìm thấy địa chỉ của cô ấy, tôi có thể đã đến thăm cô ấy.) - If he had asked, she might have agreed.
(Nếu anh ấy đã hỏi, cô ấy có thể đã đồng ý.)
5.2. Biến thể của mệnh đề “If”
Mệnh đề if trong câu điều kiện If loại 3 có thể biến thể bằng cách sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Cấu trúc 1: But for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.
Ví dụ:
- But for her help, I would have failed the exam.
(Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã rớt kỳ thi.)
Lưu ý: “But for” có nghĩa là “nếu không có” và thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của yếu tố trong mệnh đề điều kiện.
Cấu trúc 2: Without + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.
Ví dụ:
- Without your support, we wouldn’t have succeeded.
(Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã không thành công.)
Lưu ý: “Without” cũng mang nghĩa “nếu không có” và có thể thay thế cho “but for” trong nhiều ngữ cảnh.
Cấu trúc 3: If it hadn’t been for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.
Ví dụ:
- If it hadn’t been for the rain, we would have gone hiking.
(Nếu không có cơn mưa, chúng tôi đã đi leo núi.)
Lưu ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự kiện hoặc tình huống đã ngăn cản điều gì đó xảy ra.
Cấu trúc 4: If only + chủ ngữ + had + past participle, chủ ngữ + would have + past participle.
Ví dụ:
- If only I had studied harder, I would have passed the exam.
(Giá mà tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
Lưu ý: “If only” thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc mạnh mẽ.
Cấu trúc 5: Had it not been for + danh từ/cụm danh từ, chủ ngữ + would have + past participle.
Ví dụ:
- Had it not been for the traffic, I would have arrived on time.
(Nếu không có kẹt xe, tôi đã đến đúng giờ.)
Lưu ý: Cấu trúc này là một dạng khác của “if it hadn’t been for” và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.
5.3. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3
Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh hơn trong câu điều kiện loại 3. Khi đó, ta bỏ “if” và đưa had lên đầu câu.
Cấu trúc đảo ngữ: Had + S + V3, S + would/could/might + have + V3
Ví dụ:
- Had I studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.) - Had she left earlier, she wouldn’t have missed the train.
(Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không bị lỡ chuyến tàu.) - Had we taken a taxi, we would have arrived on time.
(Nếu chúng tôi bắt taxi, chúng tôi đã đến đúng giờ.)
Lưu ý: Khi sử dụng đảo ngữ, không dùng “if” trong câu.
Tìm hiểu chi tiết: Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
6. Bài tập câu điều kiện If loại 3 có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu điều kiện loại 3
- If he ___________ (study) harder, he ___________ (pass) the exam.
- If you ___________ (listen) to the weather forecast, you ___________ (take) an umbrella.
- She ___________ (not feel) tired if she ___________ (go) to bed earlier.
- We ___________ (catch) the train if we ___________ (leave) on time.
- If they ___________ (invite) us, we ___________ (attend) the party.
- You ___________ (understand) the lesson if you ___________ (pay) more attention.
- If I ___________ (know) about the problem, I ___________ (help) you.
- They ___________ (not miss) the plane if they ___________ (leave) the house earlier.
- If she ___________ (not break) her leg, she ___________ (participate) in the marathon.
- We ___________ (be) happier if we ___________ (live) in a warmer country.
Click để xem đáp án:
- had studied, would have passed
- had listened, would have taken
- wouldn’t have felt, had gone
- would have caught, had left
- had invited, would have attended
- would have understood, had paid
- had known, would have helped
- wouldn’t have missed, had left
- hadn’t broken, would have participated
- would have been, had lived
Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C, D
- If John ___________ harder, he ___________ the exam.
- A. studied, would pass
- B. had studied, would pass
- C. had studied, would have passed
- D. would study, had passed
- If they ___________ earlier, they ___________ the train.
- A. had left, had caught
- B. left, would catch
- C. had left, would have caught
- D. would leave, had caught
- She ___________ happier if she ___________ her job.
- A. would be, had enjoyed
- B. would have been, enjoyed
- C. had been, would enjoy
- D. would have been, had enjoyed
- If I ___________ about the problem, I ___________ you.
- A. knew, would help
- B. had known, would have helped
- C. would know, had helped
- D. had known, had helped
- They ___________ to the party if they ___________ invited.
- A. would go, had been
- B. went, were
- C. would have gone, had been
- D. go, were
- If he ___________ the truth, he ___________ shocked.
- A. knows, would be
- B. knew, had been
- C. had known, would be
- D. had known, would have been
- You ___________ the keys if you ___________ more carefully.
- A. would find, had looked
- B. had found, looked
- C. would have found, had looked
- D. find, look
- If they ___________ the signs, they ___________ lost.
- A. followed, wouldn’t have got
- B. had followed, wouldn’t get
- C. would follow, hadn’t got
- D. had followed, wouldn’t have got
- She ___________ the competition if she ___________ injured.
- A. wins, was not
- B. won, had not been
- C. would win, was not
- D. would have won, had not been
- If you ___________ me earlier, I ___________ time.
- A. had told, saved
- B. told, would save
- C. had told, would have saved
- D. would tell, had saved
Click để xem đáp án:
- C
- C
- D
- B
- C
- D
- C
- D
- D
- C
Bài tập 3: Nối cột A (Mệnh đề If) với cột B (Mệnh đề chính) để hoàn chỉnh câu
Cột A | Cột B |
---|---|
1. If you had warned me | A. she would have performed better. |
2. If he had asked her earlier | B. she would have said yes. |
3. If they had not been late | C. they wouldn’t have missed the flight. |
4. If we had saved more money | D. we could have bought that house. |
5. If she had practiced singing | E. I wouldn’t have gotten wet in the rain. |
6. If they had checked the weather | F. they would not have gotten caught in the storm. |
7. If I had known about the meeting | G. I would have attended it. |
8. If you had finished the report | H. you would have impressed your boss. |
9. If he had paid attention during the class | I. he would have understood the topic. |
10. If they had followed the instructions | J. they would not have made a mistake. |
Click để xem đáp án:
- E – If you had warned me, I wouldn’t have gotten wet in the rain.
- B – If he had asked her earlier, she would have said yes.
- C – If they had not been late, they wouldn’t have missed the flight.
- D – If we had saved more money, we could have bought that house.
- A – If she had practiced singing, she would have performed better.
- F – If they had checked the weather, they would not have gotten caught in the storm.
- G – If I had known about the meeting, I would have attended it.
- H – If you had finished the report, you would have impressed your boss.
- I – If he had paid attention during the class, he would have understood the topic.
- J – If they had followed the instructions, they would not have made a mistake.
Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 3 có lời giải
Câu điều kiện loại 3 giúp chúng ta diễn đạt những tình huống không có thật trong quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối hoặc trách móc. Hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết luận. Tiếp tục khám phá thêm các chủ điểm ngữ pháp tại Ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao kỹ năng thực hành tại Khóa học tiếng Anh giao tiếp.