Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng, bài tập & ví dụ chi tiết

Câu điều kiện loại 2 là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả các tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu về khái niệm câu If loại 2, công thức, cách dùng, các biến thể, và cung cấp các ví dụ cùng bài tập để bạn có thể nắm vững hơn về loại câu này.

Câu điều kiện loại 2: công thức, cách dùng và bài tập
Câu điều kiện If loại 2: công thức, cách dùng và bài tập

1. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) được sử dụng để nói về một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc khó có thể xảy ra trong tương lai. Nó diễn tả một giả định hoặc một tình huống tưởng tượng không có thật.

Ví dụ:

  1. If I were rich, I would travel around the world.
    (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  2. If he studied harder, he would pass the exam.
    (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đậu kỳ thi.)
  3. If it rained, we would stay at home.
    (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác, hãy tham khảo chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao kiến thức của mình!

YouTube video

2. Cấu trúc câu điều kiện If loại 2

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (infinitive).

Trong đó:

  • Mệnh đề if (If + S + Ved/2 (quá khứ đơn): Động từ chia ở quá khứ đơn (past simple) dù đang nói về hiện tại hoặc tương lai.
  • Mệnh đề chính (S + would/could/might + V (nguyên mẫu)): Dùng would/ could/ might + động từ nguyên mẫu để diễn tả kết quả giả định.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world.
    (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    ➢ Nhưng tôi không giàu, đây chỉ là giả định.
  • If she studied harder, she could pass the exam.
    (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy có thể đậu kỳ thi.)
    ➢ Nhưng thực tế là cô ấy không học chăm.
  • If it didn’t rain, we might go to the beach.
    (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi biển.)
    ➢ Nhưng trời đang mưa.
Công thức câu điều kiện loại 2
Công thức câu điều kiện loại 2

3. Cách dùng câu If loại 2

3.1. Các trường hợp sử dụng câu điều kiện If loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Để diễn tả tình huống giả định không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại. 

  • Ví dụ: If I were you, I would take that job.
    (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

2. Để diễn tả mong muốn không có thật ở hiện tại. 

  • Ví dụ: If she had a bike, she could ride to school.
    (Nếu cô ấy có xe đạp, cô ấy có thể đạp xe đến trường.)

3. Để diễn tả lời khuyên hoặc gợi ý. 

  • Ví dụ: If you were more careful, you would not make such mistakes.
    (Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn sẽ không phạm phải những sai lầm như vậy.)

Xem thêm: Phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2

3.2. Cách sử dụng “would”, “could”, “might” trong câu điều kiện loại 2

Trong mệnh đề chính, chúng ta có thể thay đổi trợ động từ “would” bằng “could” hoặc “might” để thay đổi sắc thái ý nghĩa.

Ý nghĩaVí dụ
WouldKết quả chắc chắn sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứngIf I had a car, I would drive to work.
(Nếu tôi có xe, tôi sẽ lái xe đi làm.)
CouldKết quả có thể xảy ra, mang tính khả năngIf he practiced more, he could become a great musician.
(Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, anh ấy có thể trở thành một nhạc sĩ giỏi.)
MightKết quả có thể xảy ra nhưng không chắc chắnIf it snowed tomorrow, we might go skiing.
(Nếu ngày mai có tuyết, chúng tôi có thể đi trượt tuyết.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3.3. Bảng chia động từ bất quy tắc thường gặp trong câu điều kiện If loại 2

Trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng quá khứ đơn. Đối với các động từ bất quy tắc, cần nhớ cách chia đúng.

Động từ nguyên mẫu (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)
Bewas/werebeen
Beginbeganbegun
Breakbrokebroken
Bringbroughtbrought
Buildbuiltbuilt
Buyboughtbought
Choosechosechosen
Comecamecome
Dodiddone
Drinkdrankdrunk
Drivedrovedriven
Eatateeaten
Findfoundfound
Getgotgotten/got
Givegavegiven
Gowentgone
Havehadhad
Knowknewknown
Leaveleftleft
Makemademade
Meetmetmet
Readreadread (phát âm là /red/)
Runranrun
Saysaidsaid
Seesawseen
Speakspokespoken
Taketooktaken
Teachtaughttaught
Thinkthoughtthought
Writewrotewritten

4. Các biến thể của câu If loại 2

4.1. Biến thể của mệnh đề chính

Các công thức biến thể của mệnh đề chính:

Cấu trúc 1: S + would + be + V-ing 

  • Ví dụ: If I were rich, I would be traveling around the world now.
    (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Cấu trúc 2: S + would + have + V-ed/3 

  • Ví dụ: If he were a doctor, he would have helped the patient.
    (Nếu anh ấy là bác sĩ, anh ấy đã giúp bệnh nhân.)

Cấu trúc 3: S + would + have been + V-ing 

  • Ví dụ: If it were not raining, we would have been playing outside.
    (Nếu trời không mưa, chúng tôi đã đang chơi ngoài trời.)

4.2. Biến thể của mệnh đề “If”

Các công thức biến thể của mệnh đề “If”:

Cấu trúc 1: If + S + were + to V 

  • Ví dụ: If I were to win the lottery, I would buy a new house.
    (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà mới.)

Cấu trúc 2: If + S + had + V-ed/3 (giả định quá khứ) 

  • Ví dụ: If she had known about the party, she would have attended.
    (Nếu cô ấy biết về buổi tiệc, cô ấy đã tham dự.)

Cấu trúc 3: If + S + should + V (khả năng xảy ra thấp)

  • Ví dụ: If he should come, we would be surprised.
    (Nếu anh ấy đến, chúng tôi sẽ ngạc nhiên.)

4.3. Câu điều kiện loại 2 với đảo ngữ

Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 2, chúng ta bỏ “If” và đưa “Were” lên đầu câu.

Cấu trúc: Were + S + to V, S + would/could/might + V (infinitive)

Ví dụ:

  • If I were the president, I would change the law.
    → Were I the president, I would change the law.
    (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ thay đổi luật.)

Kiến thức về các loại câu điều kiện khác:

5. Bài tập câu If loại 2 có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. If I ___________ (not be) so tired, I ___________ (go) to the gym.
  2. If he ___________ (know) her number, he ___________ (call) her.
  3. If we ___________ (have) a map, we ___________ (not get) lost.
  4. If she ___________ (be) here, she ___________ (help) us.
  5. If it ___________ (rain), we ___________ (stay) at home.
  6. If I ___________ (see) him, I ___________ (tell) him the news.
  7. If they ___________ (live) closer, we ___________ (visit) them more often.
  8. If you ___________ (study) harder, you ___________ (pass) the exam.
  9. If we ___________ (have) enough money, we ___________ (buy) a new car.
  10. If he ___________ (work) harder, he ___________ (get) a promotion.
  11. If she ___________ (speak) English well, she ___________ (get) the job.
  12. If it ___________ (be) sunny, we ___________ (go) to the beach.
  13. If I ___________ (have) a bike, I ___________ (ride) to school.
  14. If they ___________ (be) more careful, they ___________ (not make) mistakes.
  15. If you ___________ (tell) me earlier, I ___________ (can) help you.
  16. If I ___________ (know) the answer, I ___________ (tell) you.
  17. If she ___________ (come) to the party, she ___________ (have) a great time.
  18. If it ___________ (not be) so cold, we ___________ (go) for a walk.
  19. If he ___________ (not be) busy, he ___________ (join) us.
  20. If I ___________ (find) your keys, I ___________ (give) them to you.
Click để xem đáp án:
  1. weren’t, would go
  2. knew, would call
  3. had, wouldn’t get
  4. were, would help
  5. rained, would stay
  6. saw, would tell
  7. lived, would visit
  8. studied, would pass
  9. had, would buy
  10. worked, would get
  11. spoke, would get
  12. were, would go
  13. had, would ride
  14. were, wouldn’t make
  15. told, could help
  16. knew, would tell
  17. came, would have
  18. weren’t, would go
  19. weren’t, would join
  20. found, would give

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C, D

  1. If I ___________ you, I would apologize.
    • A. am
    • B. was
    • C. were
    • D. be
  2. If he ___________ more, he would pass the exam.
    • A. studies
    • B. studied
    • C. study
    • D. studying
  3. If they ___________ money, they would buy a new car.
    • A. had
    • B. have
    • C. having
    • D. has
  4. If it ___________ not raining, we would go out.
    • A. is
    • B. was
    • C. were
    • D. be
  5. If she ___________ her job, she would travel more.
    • A. likes
    • B. liked
    • C. like
    • D. liking
  6. If you ___________ a millionaire, what would you do?
    • A. was
    • B. are
    • C. were
    • D. be
  7. If he ___________ to the meeting, he would contribute useful ideas.
    • A. come
    • B. came
    • C. coming
    • D. comes
  8. If they ___________ the truth, they would tell us.
    • A. know
    • B. knew
    • C. knowing
    • D. knows
  9. If I ___________ more time, I would learn another language.
    • A. have
    • B. had
    • C. having
    • D. has
  10. If it ___________ warmer, we would go swimming.
    • A. was
    • B. were
    • C. is
    • D. be
  11. If she ___________ her homework, she would get better grades.
    • A. did
    • B. do
    • C. does
    • D. doing
  12. If we ___________ a bigger house, we would have more space.
    • A. has
    • B. having
    • C. had
    • D. have
  13. If you ___________ me, I would help you.
    • A. ask
    • B. asking
    • C. asked
    • D. asks
  14. If they ___________ in the city, they would go to the theater.
    • A. live
    • B. lived
    • C. living
    • D. lives
  15. If I ___________ a computer, I would work faster.
    • A. have
    • B. having
    • C. has
    • D. had
  16. If he ___________ to bed early, he would feel better.
    • A. goes
    • B. go
    • C. went
    • D. going
  17. If it ___________ a holiday, we would be at home.
    • A. is
    • B. were
    • C. was
    • D. be
  18. If you ___________ careful, you would not make mistakes.
    • A. are
    • B. was
    • C. were
    • D. be
  19. If she ___________ a car, she would drive to work.
    • A. have
    • B. had
    • C. has
    • D. having
  20. If they ___________ friends, they would trust each other.
    • A. are
    • B. were
    • C. was
    • D. be
Click để xem đáp án:
  1. C. were
  2. B. studied
  3. A. had
  4. C. were
  5. B. liked
  6. C. were
  7. B. came
  8. B. knew
  9. B. had
  10. B. were
  11. A. did
  12. C. had
  13. C. asked
  14. B. lived
  15. D. had
  16. C. went
  17. B. were
  18. C. were
  19. B. had
  20. B. were

Bài tập 3: Nối cột A (Mệnh If) với cột B (Mệnh đề chính) để hoàn chỉnh câu

Cột ACột B
1. If I were youa. they would travel more.
2. If he knew her addressb. we would visit you.
3. If we had a carc. he would send her a letter.
4. If she had more timed. we would eat out.
5. If it were not raininge. I would apologize.
6. If they were richf. he would help us.
7. If you were my friendg. I would be happy.
8. If we had more moneyh. we would go for a walk.
9. If she spoke Frenchj. I would ask for advice.
10. If they lived closerk. we would visit them more often.
Click để xem đáp án:

1- j: If I were you, I would ask for advice.

2 – c: If he knew her address, he would send her a letter.

3 – k: If we had a car, we would visit them more often.

4 – a: If she had more time, they would travel more.

5 – h: If it were not raining, we would go for a walk.

6 – d: If they were rich, we would eat out.

7 – g: If you were my friend, I would be happy.

8 – f: If we had more money, he would help us.

9 – b: If she spoke French, we would visit you.

10 – e: If they lived closer, I would apologize.

Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 2 từ cơ bản đến nâng cao

Trên đây là những kiến thức cơ bản và chi tiết về câu điều kiện loại 2, từ khái niệm, công thức, cách dùng, biến thể cho đến các ví dụ và bài tập thực hành. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về câu If loại 2 và ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết văn.

Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình nhé! Đừng quên theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác.


Nếu bạn muốn luyện tập sử dụng kiến thức đã học trong giao tiếp một cách thành thạo, đừng bỏ lỡ Khóa học tiếng Anh giao tiếp – nơi bạn sẽ được thực hành với các tình huống thực tế, giúp nâng cao phản xạ và sự tự tin khi nói tiếng Anh!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội quay số may mắn nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và tai nghe Bluetooth cao cấp