Giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chính xác, dễ nhớ

Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm xảy ra một hành động hoặc sự kiện. Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp, cả trong đời sống hàng ngày lẫn trong công việc. Cùng TalkFirst tìm hiểu các giới từ chỉ thời gian thường gặp và cách sử dụng của chúng một cách cụ thể và dễ nhớ nhé.

Giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chính xác, dễ nhớ
Giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chính xác, dễ nhớ

1. Các giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng chính xác nhất

1.1. Giới từ “In”

Giới từ “In” dùng để chỉ thời gian qua các cách sử dụng sau:

1. Dùng để diễn tả khoảng thời gian dài: tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ.

Giới từ “in” là giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng khi chúng ta nói về các khoảng thời gian rộng lớn, như các giai đoạn trong lịch sử, thời kỳ cụ thể hoặc thậm chí là các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

  • I was born in 1995. (Tôi sinh năm 1995.)
  • My parents got married in the 1980s. (Bố mẹ tôi kết hôn vào thập kỷ 1980.)
  • The company was founded in the 21st century. (Công ty được thành lập vào thế kỷ 21.)

2. Dùng với buổi trong ngày: như buổi sáng, chiều, tối.

Giới từ “in” cũng được sử dụng để chỉ các phần trong ngày, và thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian như “morning,” “afternoon,” “evening.”

Ví dụ:

  • I often go jogging in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.)
  • She likes to read in the afternoon. (Cô ấy thích đọc sách vào buổi chiều.)
  • We usually have dinner in the evening. (Chúng tôi thường ăn tối vào buổi tối.)

3. Dùng để chỉ khoảng thời gian trong tương lai.

Giới từ “in” được dùng để nói về các sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian nhất định, thường đi với các từ chỉ thời gian như “days,” “weeks,” “years.”

Ví dụ:

  • The project will be completed in two weeks. (Dự án sẽ hoàn thành trong hai tuần.)
  • He will arrive in three days. (Anh ấy sẽ đến trong ba ngày nữa.)
  • I will see you in an hour. (Tôi sẽ gặp bạn trong vòng một giờ.)

Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

1.2. Giới từ “On”

Cách sử dụng giới từ “on” chỉ thời gian:

1. Dùng với ngày cụ thể: như ngày trong tuần hoặc ngày tháng năm.

Giới từ “on” thường đi với các ngày cụ thể, bao gồm cả ngày trong tuần và ngày tháng trong năm, hoặc thậm chí là ngày diễn ra sự kiện quan trọng.

Ví dụ:

  • We have a meeting on Monday. (Chúng tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
  • She was born on December 25th. (Cô ấy sinh ngày 25 tháng 12.)
  • The deadline is on April 1st. (Hạn chót là ngày 1 tháng 4.)

2. Dùng với ngày đặc biệt hoặc ngày lễ.

“On” cũng thường đi kèm với các dịp lễ quan trọng hoặc những ngày kỷ niệm đặc biệt.

Ví dụ:

  • The concert is on Christmas Day. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày Giáng sinh.)
  • We celebrate Independence Day on July 4th. (Chúng tôi kỷ niệm Ngày Độc Lập vào ngày 4 tháng 7.)
  • I will visit you on your birthday. (Tôi sẽ đến thăm bạn vào sinh nhật của bạn.)

1.3. Giới từ “At”

Cách sử dụng giới từ “at” chỉ thời gian:

1. Dùng để chỉ giờ cụ thể.

Giới từ “at” được sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày, thường là giờ phút chính xác.

Ví dụ:

  • The train arrives at 6 PM. (Chuyến tàu đến lúc 6 giờ chiều.)
  • I wake up at 5 AM. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
  • She will call you at noon. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn vào buổi trưa.)

2. Dùng với thời điểm trong ngày: như ban đêm hoặc giữa trưa.

Ngoài các thời gian cụ thể, “at” còn đi với các từ chỉ thời điểm trong ngày như “night,” “noon,” “midnight.”

Ví dụ:

  • I study best at night. (Tôi học tốt nhất vào ban đêm.)
  • He usually takes a nap at noon. (Anh ấy thường ngủ trưa vào buổi trưa.)
  • We had a meeting at midnight. (Chúng tôi có một cuộc họp vào nửa đêm.)

3. Dùng để chỉ một thời điểm đặc biệt.

Ngoài ra, “at” còn dùng để diễn tả một thời điểm đặc biệt trong ngày hoặc sự kiện đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

  • I will see you at the weekend. (Tôi sẽ gặp bạn vào cuối tuần.)
  • He arrived at sunrise. (Anh ấy đến vào lúc bình minh.)
  • The store opens at dawn. (Cửa hàng mở cửa vào lúc hừng đông.)

Xem thêm: Cách dùng giới từ “in, on, at” dễ hiểu

1.4. Giới từ “By”

Giới từ “by” dùng để chỉ hạn chót hoặc thời điểm mà hành động cần hoàn thành trước hoặc vào lúc đó. Cụ thể, giới từ “by” được sử dụng để nói về một thời điểm cụ thể mà một nhiệm vụ phải hoàn thành.

Ví dụ:

  • Please submit the report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • I will be home by 7 PM. (Tôi sẽ về nhà trước 7 giờ tối.)
  • The assignment must be done by tomorrow. (Bài tập phải hoàn thành trước ngày mai.)

1.5. Giới từ “For”

Giới từ “for” dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động diễn ra. “For” thường đi kèm với các khoảng thời gian để chỉ độ dài của một hành động, sự việc.

Ví dụ:

  • I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm.)
  • They were on holiday for a week. (Họ đã đi nghỉ trong một tuần.)
  • She waited for an hour. (Cô ấy đã chờ trong một giờ.)

1.6. Giới từ “Since”

Giới từ “Since” dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại.

“Since” thường được dùng khi chúng ta nói về một hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have worked here since 2010. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
  • She has been studying English since last year. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm ngoái.)
  • They have known each other since high school. (Họ đã quen nhau từ thời trung học.)

1.7. Giới từ “Until (till)”

Giới từ “Until” dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động. “Until” hay “till” đều được sử dụng để chỉ hành động sẽ kéo dài cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will wait until you arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến.)
  • The shop is open till 9 PM. (Cửa hàng mở đến 9 giờ tối.)
  • She stayed until midnight. (Cô ấy ở lại cho đến nửa đêm.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.8. Giới từ “During”

Giới từ “During” dùng để chỉ khoảng thời gian trong suốt sự kiện. “During” dùng để chỉ hành động xảy ra trong suốt một sự kiện, thời kỳ hoặc khoảng thời gian cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • We met many new friends during the trip. (Chúng tôi đã gặp nhiều bạn mới trong chuyến đi.)
  • She was reading during the meeting. (Cô ấy đang đọc sách trong cuộc họp.)
  • It rained heavily during the night. (Trời mưa to suốt đêm.)

1.9. Giới từ “Within”

Giới từ “Within” dùng để chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian giới hạn. “Within” được sử dụng để chỉ rằng hành động sẽ hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, không kéo dài hơn thời gian quy định.

Ví dụ:

  • I will finish the work within an hour. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trong vòng một giờ.)
  • You should complete the task within two days. (Bạn nên hoàn thành nhiệm vụ trong vòng hai ngày.)
  • The package will arrive within a week. (Gói hàng sẽ đến trong vòng một tuần.)

1.10. Giới từ “From … to”

Giới từ “From … to” dùng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc của một hành động. “From … to” thường được dùng để chỉ rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ:

  • I work from 9 AM to 5 PM. (Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  • The exhibition lasts from Monday to Friday. (Triển lãm diễn ra từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
  • The shop is open from January to March. (Cửa hàng mở cửa từ tháng 1 đến tháng 3.)

Xem thêm: Giới từ chỉ nơi chốn và cách dùng chính xác nhất

2. Bài tập về giới từ chỉ thời gian

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I will meet you ___ Monday for the project meeting at the office.
  2. The meeting starts ___ 10 AM, so please arrive early to prepare.
  3. She has been working here ___ 2010, showing her dedication to the company.
  4. The assignment must be submitted ___ Thursday to meet the deadline.
  5. He usually goes jogging ___ the evening to relieve stress.
  6. The conference will end ___ 5 PM, giving attendees time for networking.
  7. The store is closed ___ Sunday to allow staff a day off.
  8. They have lived in this city ___ 20 years, becoming familiar faces.
  9. We were talking ___ dinner about future plans.
  10. The application must be sent ___ the end of the week for consideration.

Đáp án:

  1. on
  2. at
  3. since
  4. by
  5. in
  6. at
  7. on
  8. for
  9. during
  10. by

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng

  1. We have classes ___ the afternoon. (in/on/at)
  2. The flight departs ___ 6 AM. (in/on/at)
  3. She was born ___ December. (in/on/at)
  4. I will finish my homework ___ the weekend. (in/on/at)
  5. We will go to the beach ___ Saturday. (in/on/at)
  6. They have known each other ___ high school. (for/since/until)
  7. I need to complete this task ___ tomorrow. (by/at/in)
  8. We will stay here ___ one more day. (for/at/during)
  9. The film was released ___ 1999. (in/on/at)
  10. I usually have breakfast ___ 7 AM. (in/on/at)

Đáp án:

  1. in
  2. at
  3. in
  4. at
  5. on
  6. since
  7. by
  8. for
  9. in
  10. at

Bài tập 3: Viết câu với giới từ cho sẵn

  1. In: Write a sentence describing a season and include the word “in” to specify the time period when it occurs.
  2. On: Write a sentence describing a scheduled event or meeting that happens on a specific day.
  3. At: Write a sentence describing a daily routine that starts at a specific time.
  4. By: Write a sentence describing a deadline that needs to be met by a specific time in the future.
  5. For: Write a sentence describing a duration of time spent waiting for something.
  6. Since: Write a sentence describing the beginning of an ongoing activity that started in the past and continues until now.
  7. Until: Write a sentence describing the closing time of a shop or place.
  8. During: Write a sentence describing an unexpected action that occurred in the middle of an event.
  9. Within: Write a sentence describing a task completion that needs to happen within a specific timeframe.
  10. From … to: Write a sentence describing a schedule that has a start and end time.

Đáp án:

  1. In: It rains a lot in the spring, especially in April.
    (Mùa xuân thường có mưa nhiều, đặc biệt là tháng Tư.)
  2. On: I have a meeting on Tuesday about the project.
    (Tôi có cuộc họp vào thứ Ba về dự án.)
  3. At: I wake up at 6 AM to start my day early.
    (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày mới.)
  4. By: The report must be done by next week.
    (Báo cáo phải hoàn thành trước tuần sau.)
  5. For: She waited for 30 minutes for the bus.
    (Cô ấy đã chờ xe buýt trong 30 phút.)
  6. Since: I’ve been learning English since 2018.
    (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2018.)
  7. Until: The shop is open until 9PM tonight.
    (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối nay.)
  8. During: I fell asleep during the movie last night.
    (Tôi ngủ thiếp đi trong khi xem phim tối qua.)
  9. Within: Complete the task within an hour, please.
    (Hãy hoàn thành nhiệm vụ trong vòng một giờ.)
  10. From … to: The class runs from 8 AM to 3 PM.
    (Lớp học kéo dài từ 8 giờ sáng đến 3 giờ chiều.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Việc nắm vững giới từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Qua bài viết về giới từ chỉ thời gian, bạn đã tìm hiểu cách sử dụng các giới từ phổ biến, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành có đáp án. Hãy áp dụng ngay kiến thức này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ