Search
Close this search box.

Giới từ chỉ nơi chốn và cách dùng chính xác nhất

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, vì TalkFirst sẽ giúp bạn làm chủ các giới từ một cách dễ dàng và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày nhé. Cùng tham khảo ngay bài viêt sau đây nha!

Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

1. Các giới từ chỉ nơi chốn và cách sử dụng dễ nhớ

Giới từ chỉ nơi chốn là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định vị trí của một người, vật, hoặc sự vật trong không gian. Hiểu và sử dụng đúng các giới từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

1.1. In – Bên trong không gian giới hạn

Giới từ “in” dùng để chỉ một vật nằm trong một không gian được bao quanh hoặc giới hạn. Không gian này có thể là một vật thể có ranh giới rõ ràng (như một căn phòng, một cái hộp, hoặc một tòa nhà) hoặc một khu vực rộng hơn nhưng vẫn có phạm vi nhất định (như một thành phố, một khu vườn, hoặc một quốc gia).

Ví dụ: 

  • The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.)
  • The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
  • The dog is playing in the yard during the afternoon. (Con chó đang chơi trong sân vào buổi chiều.)

1.2. On – Trên bề mặt

Giới từ “on” dùng để mô tả vật thể nằm trên bề mặt của một vật khác.

Ví dụ: 

  • The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
  • The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.)
  • They placed the welcome mat on the doorstep. (Họ đặt tấm thảm chào đón trên bậc cửa.)

1.3. At – Vị trí cụ thể

Giới từ “at” được dùng để chỉ một vị trí chính xác, cụ thể mà người hoặc vật đang ở, thường là một địa điểm đã được xác định rõ ràng.

Ví dụ: 

  • She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.)
  • They met at the library to study together. (Họ gặp nhau tại thư viện để học cùng nhau.)
  • The event will take place at the main hall of the university. (Sự kiện sẽ diễn ra tại hội trường chính của trường đại học.)

Xem thêm: Cách dùng In, On, At trong tiếng Anh

1.4. Above – Phía trên, cao hơn

Giới từ “above” dùng để chỉ khi một vật hoặc người ở phía trên và cao hơn một vật khác, nhưng không chạm vào. Nó mô tả một vị trí cao hơn trong không gian.

Ví dụ: 

  • The clock is above the door. (Đồng hồ ở phía trên cánh cửa.)
  • The bird is flying above the tree. (Chú chim đang bay trên cây.)
  • The chandelier hangs above the dining table. (Đèn chùm treo phía trên bàn ăn.)

1.5. Below – Phía dưới, thấp hơn

Giới từ “below” dùng để chỉ khi một vật hoặc người ở phía dưới và thấp hơn một vật khác, nhưng không chạm vào nó. Nó mô tả vị trí thấp hơn trong không gian.

Ví dụ: 

  • The lamp is below the shelf. (Cái đèn ở phía dưới kệ.)
  • The temperature is below zero. (Nhiệt độ dưới 0 độ.)
  • The valley is below the mountain, surrounded by forests. (Thung lũng nằm dưới ngọn núi, bao quanh bởi rừng cây.)

1.6. Under – Bên dưới, có tiếp xúc

Giới từ “under” được dùng khi một vật thể nằm ngay bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt của vật khác.

Ví dụ: 

  • The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
  • The shoes are under the bed. (Đôi giày ở dưới giường.)
  • They found shelter under the bridge during the rain. (Họ tìm nơi trú ẩn dưới cây cầu trong cơn mưa.)

1.7. Near – Gần

Giới từ “near” dùng để chỉ khi một vật hoặc người ở khoảng cách gần với một vật khác, nhưng không chạm vào và cũng không ngay sát bên. Nó thể hiện sự gần gũi về khoảng cách mà vẫn có một khoảng trống giữa hai vật.

Ví dụ: 

  • The school is near the park. (Trường học gần công viên.)
  • She lives near the beach. (Cô ấy sống gần bãi biển.)
  • The hotel is near the shopping mall, making it convenient for tourists. (Khách sạn gần trung tâm mua sắm, rất tiện cho du khách.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.8. Next to – Bên cạnh, ngay sát

Giới từ “next to” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm ngay bên cạnh một vật khác, ở khoảng cách rất gần và sát kề. Không có khoảng trống giữa hai đối tượng, tạo cảm giác liền kề nhau.

Ví dụ: 

  • He is sitting next to her. (Anh ấy đang ngồi bên cạnh cô ấy.)
  • The restaurant is next to the cinema. (Nhà hàng ở bên cạnh rạp chiếu phim.)
  • The parking lot is right next to the supermarket. (Bãi đỗ xe nằm ngay bên cạnh siêu thị.)

1.9. Between – Ở giữa hai vật

Giới từ “between” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm ở giữa hai đối tượng khác. Nó mô tả vị trí trung gian, có một vật ở mỗi bên của đối tượng đó.

Ví dụ: 

  • The park is between the bank and the post office. (Công viên nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)
  • The cat is sitting between the dogs. (Con mèo đang ngồi giữa những con chó.)
  • The player stood between the coach and the captain for a photo. (Cầu thủ đứng giữa huấn luyện viên và đội trưởng để chụp ảnh.)

1.10. Behind – Phía sau

Giới từ “behind” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm ở phía sau một đối tượng khác, che khuất hoặc ẩn phía sau nó.

Ví dụ: 

  • The car is behind the house. (Chiếc xe ở phía sau ngôi nhà.)
  • The boy is hiding behind the tree. (Cậu bé đang trốn sau cái cây.)
  • The old warehouse is behind the new office building. (Nhà kho cũ ở phía sau tòa nhà văn phòng mới.)

1.11. In front of – Ở phía trước

Giới từ “in front of” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm ở phía trước một đối tượng khác, có thể dễ dàng nhìn thấy từ phía trước.

Ví dụ: 

  • The statue is in front of the museum. (Bức tượng ở phía trước bảo tàng.)
  • The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đậu ở phía trước tòa nhà.)
  • A large garden stretches in front of the mansion. (Một khu vườn lớn trải dài phía trước dinh thự.)

Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

1.12. Opposite – Đối diện

Giới từ “opposite” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm ở phía đối diện một đối tượng khác, nhìn thẳng sang từ bên kia.

Ví dụ: 

  • The restaurant is opposite the supermarket. (Nhà hàng ở đối diện siêu thị.)
  • The school is opposite the bank. (Trường học đối diện với ngân hàng.)
  • The art gallery is opposite the main square, attracting many visitors. (Phòng trưng bày nghệ thuật nằm đối diện quảng trường chính, thu hút nhiều du khách.)

1.13. By/ Beside – Bên cạnh

Giới từ “By hoặc Beside” dùng để chỉ khi một vật hoặc người nằm bên cạnh, ở vị trí gần với một đối tượng khác, nhưng không nhất thiết phải sát kề.

Ví dụ: 

  • The lamp is by the bed. (Cái đèn ở bên cạnh giường.)
  • She is standing beside her friend. (Cô ấy đang đứng bên cạnh bạn của mình.)
  • He placed the briefcase beside the desk. (Anh ấy đặt cặp tài liệu bên cạnh bàn làm việc.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh

2. Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp (in, on, at, under, above, near, next to, between, behind, in front of)

  1. The phone is ___ the table. (in/on)
  2. There is a mirror ___ the wall. (at/on)
  3. The kids are standing ___ the playground gate. (in front of/behind)
  4. The apple is ___ the basket. (in/on)
  5. He is ___ the train station now. (at/under)
  6. The pen is ___ the notebook. (on/below)
  7. The painting is hanging ___ the fireplace. (above/below)
  8. The hospital is ___ the shopping mall. (near/in)
  9. The bus stop is ___ the pharmacy and the library. (between/next to)
  10. The flower pot is ___ the door. (next to/on)
  11. The cat is hiding ___ (in/on) the box.
  12. There is a spider crawling ___ (under/above) the ceiling.
  13. She placed her bag ___ (on/at) the chair before leaving.
  14. The school is ___ (next to/behind) the library.
  15. The vase is ___ (in/on) the shelf.
  16. They sat ___ (beside/between) the fireplace to keep warm.
  17. The car was parked ___ (in front of/behind) the garage.
  18. His office is located ___ (at/on) the third floor of the building.
  19. The dog ran ___ (across/below) the street to chase the ball.
  20. The painting is hung ___ (above/in) the sofa in the living room.

Đáp án: 

1. on 

2. on

3. in front of

4. in

5. at

6. on

7. above

8. near

9. between

10. next to

11. in

12. on

13. on

14. next to

15. on

16. beside

17. in front of

18. on

19. across

20. above

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp (một câu có thể có nhiều giới từ phù hợp)

  1. The cat is sitting ___ the window sill.
  2. The ball is rolling ___ the chair.
  3. The office is located ___ the center of the city.
  4. The magazines are ___ the coffee table.
  5. She parked her bike ___ the fence.
  6. The statue is ___ the garden.
  7. He is standing ___ the traffic light, waiting to cross.
  8. The restaurant is situated ___ the riverbank.
  9. The dog is lying ___ the sun.
  10. The store is ___ the corner of the street.

Đáp án: 

1. on, next to

2. under

3. in, at

4. on

5. beside, next to

6. in

7. at

8. beside

 9. in

10. at

Bài tập 3: Sắp xếp câu để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. on / living room / is / the / the / in / table / the / lamp
  2. front / the / waiting / gate / are / at / friends / my / of
  3. near / located / the / next to / is / the park / a small / library
  4. by / a bench / under / sitting / the big tree / was / she
  5. in / hiding / closet / the / the / under / clothes / is / the cat
  6. between / bus stop / is / and / the / the / the train station / office
  7. on / the wall / hanging / above / is / a beautiful painting / the fireplace
  8. opposite / new restaurant / is / the / the hospital / near / and / a pharmacy
  9. in / drawer / top / of / the / the keys / are / the desk
  10. sitting / next to / the pond / the ducks / are / enjoying / the sunshine

Đáp án:

  1. The lamp is on the table in the living room.
  2. My friends are waiting at the gate in front of the house.
  3. The library is located near the park next to a small cafe.
  4. She was sitting on a bench under the big tree.
  5. The cat is hiding in the closet under the clothes.
  6. The office is between the bus stop and the train station.
  7. A beautiful painting is hanging on the wall above the fireplace.
  8. The new restaurant is opposite the hospital and near a pharmacy.
  9. The keys are in the top drawer of the desk.
  10. The ducks are sitting next to the pond, enjoying the sunshine.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Việc nắm vững các giới từ chỉ nơi chốn không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, mà còn là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hy vọng rằng qua các kiến thức và các bài tập thực hành hữu ích mà TalkFirst chia sẻ, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng giới từ trong thực tế. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11