500+ Thành ngữ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Thành ngữ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn nói chuyện tự nhiên và biểu đạt sắc thái cảm xúc. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ hơn 500 thành ngữ tiếng Anh phổ biến cùng với bài tập thực hành để bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

500 thành ngữ tiếng Anh thông dụng
500 thành ngữ tiếng Anh thông dụng

1. Thành ngữ tiếng anh là gì? 

Thành ngữ tiếng Anh (idioms) là những cụm từ hoặc câu có nghĩa bóng, nghĩa đen của chúng thường khác xa so với ý nghĩa thực tế của từng từ cấu thành. Những thành ngữ này phản ánh văn hóa, tư duy của người bản ngữ và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện ý tưởng một cách sinh động, súc tích hơn.

Ví dụ:

  • “Break the ice” không có nghĩa là “phá băng” thật sự, mà có nghĩa là làm tan đi sự ngại ngùng trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống giao tiếp.

Thành ngữ thường không thể dịch từng từ theo nghĩa đen mà phải hiểu theo ý nghĩa chung của cả cụm từ. Chúng làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Câu thành ngữ tiếng Anh Break the ice
Câu thành ngữ tiếng Anh Break the ice

2. Tổng hợp thành ngữ trong tiếng Anh hay

Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
Bite the bulletCắn răng chịu đựngLàm điều gì đó khó khăn mà bạn không muốn nhưng cần phải làm.
Break the icePhá vỡ sự ngại ngùngBắt đầu cuộc trò chuyện trong tình huống khó xử hoặc căng thẳng.
Once in a blue moonHiếm khi xảy raSự việc rất hiếm khi xảy ra.
Let the cat out of the bagTiết lộ bí mậtVô tình tiết lộ một bí mật.
A blessing in disguiseTrong cái rủi có cái mayĐiều gì đó ban đầu có vẻ xấu nhưng lại mang đến điều tốt.
Actions speak louder than wordsHành động nói lên tất cảHành động có giá trị hơn lời nói.
The ball is in your courtTùy thuộc vào bạnTrách nhiệm hay quyết định hành động là của bạn.
Spill the beansTiết lộ bí mậtTiết lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật.
When pigs flyKhông thể xảy raMột điều không tưởng, không bao giờ xảy ra.
Burn the midnight oilThức khuya làm việcLàm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm.
Costs an arm and a legRất đắt đỏMột món đồ hoặc dịch vụ rất đắt tiền.
Hit the nail on the headNói đúng vấn đềNói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xác.
Kill two birds with one stoneMột mũi tên trúng hai đíchLàm một việc mà đạt được hai kết quả cùng lúc.
Take it with a grain of saltKhông quá tin tưởng hoàn toànNên thận trọng và không tin tưởng hoàn toàn một điều gì đó.
Pull someone’s legTrêu chọc ai đóĐùa giỡn hoặc trêu chọc một người nào đó.
Piece of cakeDễ như ăn bánhMột việc gì đó rất dễ làm.
Go the extra mileNỗ lực hơn mong đợiLàm việc hoặc nỗ lực hơn mức cần thiết.
Bite off more than you can chewCố gắng làm việc vượt quá khả năngThực hiện một nhiệm vụ quá lớn mà không thể hoàn thành.
Cry over spilt milkTiếc rẻ chuyện đã quaThan phiền về những điều không thể thay đổi.
Under the weatherCảm thấy không khỏeCảm thấy không tốt, ốm hoặc mệt mỏi.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Các thành ngữ phổ biến bằng tiếng Anh

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Thành ngữ tiếng AnhThành ngữ tiếng Việt
A black hen lays a white eggXanh vỏ đỏ lòng
A clean hand needs no washingVàng thật không sợ lửa
A clean hand wants no washingCây ngay không sợ chết đứng
A friend in need is a friend indeedHoạn nạn mới biết bạn hiền
A good beginning makes a good endingĐầu xuôi đuôi lọt
A good face is a letter of recommendationNhân hiền tại mạo
A good name is better than richesTốt danh hơn tốt áo
A good name is sooner lost than wonMua danh ba vạn bán danh ba đồng
A good turn deserves anotherỞ hiền gặp lành
A good wife makes a good husbandTrai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
A man is known by the company he keepsNhìn việc biết người
A miss is as good as a mileSai một ly đi một dặm
A thief knows a thief as a wolf knows a wolfSuy bụng ta ra bụng người
After rain comes fair weatherSau cơn mưa trời lại sáng
All roads lead to RomeĐường nào cũng về La Mã
All that glitters is not goldChớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng
As ageless as the sunTrẻ mãi không già
As alike as two peasGiống nhau như giọt nước
As ancient as the sunXưa như quả đất
As and whenKhi nào có dịp
As black as coalĐen như mực
As clear as daylightRõ như ban ngày
As strong as a horseKhỏe như trâu
Beauty dies and fades away but ugly holds its ownCái nết đánh chết cái đẹp
Beauty is in the eye of the beholderYêu nên tốt, ghét nên xấu
Beauty is only skin deepCái nết đánh chết cái đẹp
Better die a beggar than live a beggarChết vinh còn hơn sống nhục
Better die on your feet than live on your kneesChết vinh còn hơn sống nhục
Better late than neverThà trễ còn hơn không
Better luck next timeThua keo này ta bày keo khác
Birds of a feather flock togetherĐồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
Bitter pills may have blessed effectsThuốc đắng dã tật
Blood is thicker than waterMột giọt máu đào hơn ao nước lã
Curses come home to roostÁc giả ác báo
Death pays all debtsChết là hết
Diamond cuts diamondVỏ quýt dày có móng tay nhọn
Do not judge people by their appearanceĐừng nhìn mặt bắt hình dong
Don’t bite off more than you can chewtham thực cực thân
Don’t count your chickens before they hatchNói trước bước không qua
Don’t judge a book by its coverĐừng đánh giá con người qua bề ngoài
Drunkenness reveals what soberness concealsRượu vào lời ra
Easier said than doneNói thì dễ làm thì khó
East or West home is bestDù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
Easy come, easy goDễ được thì cũng dễ mất
Every day is not SundaySông có khúc người có lúc
Every Jack has his JillNồi nào úp vung nấy
Every man has his mistakesKhông ai hoàn hảo cả
Failure is the mother of successThất bại là mẹ thành công
For mad words, deaf earsTránh voi chẳng xấu mặt nào
Fortune smiles upon foolsThánh nhân đãi kẻ khù khờ
God never sends mouth but he sends meatTrời sinh voi, trời sinh cỏ
Good watch prevents misfortuneCẩn tắc vô ưu
Good wine needs no bushHữu xạ tự nhiên hương
Grasp all, lose allTham thì thâm
Gratitude is the sign of noble soulsĂn quả nhớ kẻ trồng cây
Great minds think alikeÝ tưởng lớn gặp nhau
Half the world not know how the other half livesĐèn nhà ai nhà nấy sáng
Handsome is as handsome doesTốt gỗ hơn tốt nước sơn
Haste makes wasteDục tốc bất đạt
Hatred is as blind as loveGiận quá mất khôn
He laughs best who laughs lastCười người hôm trước hôm sau người cười
He that knows nothing doubts nothingĐiếc không sợ súng
He who excuses himself, accuses himselfCó tật giật mình
His eyes are bigger than his bellyNo bụng đói con mắt
If you can’t bite, never show your teethMiệng hùm gan sứa
If you cannot bite, don’t barkMiệng hùm, gan sứa
If you cannot have the best, make the best of what you haveCó còn hơn không
If you run after two hares, you’ll catch noneLắm mối tối mò không
If you sell your cow, you will sell her milk tooCùi không sợ lở
If you start something, you must follow throughĐâm lao thì phải theo lao
Ill-gotten, ill-spentCủa thiên trả địa
It’s no use beating around the bushNói gần nói xa chẳng qua nói thật
It’s the first step that countsVạn sự khởi đầu nan
It’s too late to lock the stable when the horse is stolenMất bò mới lo làm chuồng
Jack of all trades and master of noneNghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
Judge a man by his workXem việc biết người
Judge not, that you be not judgedDĩ hòa vi quý
Laugh and the world will laugh with youĐừng chế nhạo người khác
Laughing is the best medicineMột nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
Let bygones be bygonesViệc gì qua rồi hãy cho qua
Like father, like sonCha nào con nấy
Love can’t be forcedÉp dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên
Love is blindTình yêu là mù quáng
Love me, love my dogYêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
Lucky at cards, unlucky in loveĐen tình đỏ bạc
Make hay while the sun shinesViệc hôm nay chớ để ngày mai
Man proposes God disposesMưu sự tại nhân thành sự tại thiên
Misfortunes never come aloneHọa vô đơn chí
Money is a good servant but a bad masterTiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi
Money talksCó tiền mua tiên cũng được
Necessity knows no lawsTúng thế phải tùng quyền
Neck or nothingKhông vào hang cọp sao bắt được cọp con
Never offer to teach fish to swimMúa rìu qua mắt thợ
Never put off tomorrow what you can do todayViệc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai
Never say die, keep tryingĐừng bao giờ bỏ cuộc
New one in, old one outCó mới nới cũ
No more, no lessKhông hơn không kém
No pains, no gainsTay làm hàm nhai
Nobody has ever shed tears without seeing a coffinChưa thấy quan tài chưa đổ lệ
Nothing is more precious than independence and freedomKhông có gì quý hơn độc lập tự do
Nothing ventured, nothing gainedPhi thương bất phú
Observation is the best teacherTrăm nghe không bằng mắt thấy
One drop of poison infects the whole potCon sâu làm rầu nồi canh
Other times, other mannersĂn theo thuở, ở theo thời
Other times, other waysMỗi thời mỗi cách
Out of sight, out of mindXa mặt cách lòng
Pay a man back in the same coinĐi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy
Practice makes perfectCó công mài sắt có ngày nên kim
Sink or swimĐược ăn cả ngã về không
Slow but sureChậm mà chắc
So many men, so many mindsChín người ý
So much to do, so little get doneLực bất tòng tâm
Something better than nothingCó còn hơn không
Spare the rod and spoil the childThương cho roi cho vọt
Speak one way and act anotherNói một đường làm một nẻo
Still waters run deepKẻ thâm trầm kín đáo thường có bản lĩnh hơn người
The die is castChạy trời không khỏi nắng
The empty vessel makes the greatest soundThùng rỗng kêu to
The ends justify the means. Stronger by rice, daring by moneyMạnh vì gạo bạo vì tiền
The more the merrierCàng đông càng vui
There is no smoke without fireKhông có lửa sao có khói
Time heals all woundsThời gian sẽ làm lành mọi vết thương
Tit for tatĂn miếng trả miếng
To be not as black as it is paintedKhông tệ như mọi người nghĩ
To carry coals to NewcastleChở củi về rừng
To give him an inch, he will take a yardĐược voi đòi tiên
To kill two birds with one stoneNhất cửa lưỡng tiện
To live from hand to mouthĐược đồng nào hay đồng đó
To set a sprat to catch a mackerelThả con tép bắt con tôm
To try to run before one can walkChưa học bò chớ lo học chạy
Travel broadens the mindĐi một ngày đàng học một sàng khôn
Travelling forms a young man. Travelling widens one’s horizonĐi một ngày đàng học một sàng khôn
United we stand, divided we fallĐoàn kết là sống, chia rẽ là chết
We reap what we sowGieo gió ắt gặp bão
What goes up must come downChẳng có gì là tuyệt đối
What will be will beCái gì đến cũng đến
When in Rome, do as the Romans doNhập gia tùy tục
When the blood sheds, the heart achesMáu chảy, ruột mềm
When the cat is away, the mice will playVắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
When the going gets tough, the tough get goingCùng tắc biến, biến tắc thông
When the tree is fallen, everyone runs to it with his axeDậu đổ bìm leo
When you eat a fruit, think of the man who planted the treeUống nước nhớ nguồn
Where there’s smoke, there’s fireKhông có lửa sao có khói
While there’s life, there’s hopeCòn nước còn tát
Who drinks will drink againChứng nào tật nấy
Winners are always rightThắng làm vua thua làm giặc
With age comes wisdomGừng càng già càng cay
Words must be weighed, not countedUốn lưỡi 7 lần trước khi nói
You can’t have it both waysĐược cái này thì mất cái kia
You get what you pay forTiền nào của nấy
You scratch my back and I’ll scratch yoursCó qua có lại mới toại lòng nhau

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Các câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng

4.1. Những idiom thông dụng về cuộc sống

Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Life is not a bed of rosesCuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻCuộc sống luôn có những khó khăn và thử thách.
2. Time fliesThời gian trôi rất nhanhThời gian trôi qua nhanh chóng.
3. Every cloud has a silver liningTrong cái rủi có cái mayLuôn có điều tốt đẹp trong hoàn cảnh khó khăn.
4. You can’t have your cake and eat it tooKhông thể có được tất cả mọi thứBạn không thể có tất cả mọi thứ mình muốn.
5. Actions speak louder than wordsHành động quan trọng hơn lời nóiHành động chứng minh hơn là chỉ nói.
6. The early bird catches the wormThành công đến với người biết nắm bắt cơ hội sớmNgười hành động nhanh sẽ có lợi thế hơn.
7. What goes around comes aroundGieo nhân nào, gặt quả nấyHành động của bạn sẽ quay lại ảnh hưởng đến chính bạn.
8. When the going gets tough, the tough get goingLúc khó khăn là lúc người bản lĩnh tỏ sángNgười mạnh mẽ sẽ vượt qua được khó khăn.
9. Better late than neverMuộn còn hơn khôngLàm điều gì đó muộn vẫn tốt hơn là không bao giờ làm.
10. Life is shortCuộc sống ngắn ngủiHãy tận hưởng cuộc sống vì thời gian trôi qua rất nhanh.
11. Live and learnSống và học hỏiHọc hỏi từ những sai lầm và kinh nghiệm trong cuộc sống.
12. Every dog has its dayAi cũng sẽ có lúc thành côngAi rồi cũng sẽ có cơ hội thành công trong cuộc đời.
13. Practice makes perfectCó công mài sắt có ngày nên kimLuyện tập giúp bạn cải thiện kỹ năng và thành thạo hơn.
14. Life is what you make itCuộc sống là do bạn tạo nênCuộc sống của bạn sẽ tốt đẹp tùy thuộc vào cách bạn sống và hành động.
15. Rome wasn’t built in a dayViệc lớn không thể hoàn thành trong ngày một ngày haiThành công lớn cần thời gian và sự kiên nhẫn.
16. Don’t cry over spilt milkĐừng tiếc nuối những gì đã quaĐừng than vãn về những điều không thể thay đổi được.
17. Live and let liveSống và để người khác sốngHãy sống khoan dung và để mọi người sống theo cách của họ.
18. Money doesn’t grow on treesTiền không tự nhiên cóTiền bạc cần được kiếm bằng nỗ lực và không dễ dàng có được.
19. Beauty is in the eye of the beholderVẻ đẹp nằm trong mắt của kẻ si tìnhVẻ đẹp là điều tùy thuộc vào cách nhìn của mỗi người.
20. Don’t judge a book by its coverĐừng đánh giá cuốn sách qua bìa của nóĐừng phán xét một điều gì đó chỉ dựa trên vẻ bề ngoài.
21. Life’s too short to hold grudgesCuộc sống quá ngắn để thù hậnCuộc sống quá ngắn để phí phạm thời gian cho những thù hận.
22. Two heads are better than oneHai cái đầu tốt hơn mộtLàm việc nhóm sẽ hiệu quả hơn làm việc cá nhân.
23. A journey of a thousand miles begins with a single stepHành trình nghìn dặm bắt đầu bằng một bước chânĐể đạt được mục tiêu lớn, bạn phải bắt đầu từ những bước đầu tiên.
24. You reap what you sowGieo nhân nào, gặt quả nấyBạn sẽ nhận được kết quả tương xứng với những gì bạn đã làm.
25. It’s never too late to learnHọc không bao giờ là quá muộnViệc học hỏi và tiếp thu kiến thức không bao giờ muộn màng.
26. Ignorance is blissKhông biết thì hạnh phúc hơnĐôi khi không biết về điều gì đó có thể khiến bạn sống vui vẻ hơn.
27. A picture is worth a thousand wordsMột hình ảnh đáng giá ngàn lờiMột hình ảnh có thể truyền tải ý nghĩa nhiều hơn lời nói.
28. Let bygones be bygonesChuyện gì qua hãy để nó quaHãy bỏ qua những điều đã xảy ra trong quá khứ và tập trung vào hiện tại.
29. Time heals all woundsThời gian sẽ chữa lành mọi vết thươngThời gian sẽ làm nguôi đi những nỗi đau hay tổn thương trong cuộc sống.
30. Where there’s a will, there’s a wayNơi nào có ý chí, nơi đó có con đườngNếu bạn có quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách để đạt được mục tiêu.

Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

4.2. Các câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

Thành ngữ tiếng Anh Love is blind
Thành ngữ tiếng Anh Love is blind
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Love is blindTình yêu là mù quángKhi yêu, con người thường không thấy được khuyết điểm của đối phương.
2. Love at first sightTình yêu từ cái nhìn đầu tiênYêu ngay từ lần gặp đầu tiên.
3. The apple of one’s eyeNgười quan trọng, yêu quý nhấtNgười đặc biệt, được yêu thương nhất.
4. Wear your heart on your sleeveĐể trái tim trên tay áoBộc lộ cảm xúc tình yêu một cách công khai.
5. Fall head over heels in loveYêu say đắmYêu ai đó cuồng nhiệt.
6. Match made in heavenCặp đôi hoàn hảoCặp đôi sinh ra là dành cho nhau.
7. Love conquers allTình yêu chiến thắng tất cảTình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
8. Puppy loveTình yêu tuổi học tròTình yêu non nớt của những người trẻ tuổi.
9. Absence makes the heart grow fonderCàng xa càng nhớKhi xa cách, tình cảm càng thêm sâu đậm.
10. Head over heelsHoàn toàn yêu ai đóYêu ai đó mãnh liệt, sâu đậm.
11. Tie the knotKết hônKết thúc cuộc sống độc thân, bước vào hôn nhân.
12. To have a crush on someoneThầm yêu ai đóCó cảm xúc mạnh mẽ với ai đó mà người đó không biết.
13. Love birdsĐôi uyên ươngCặp đôi luôn thể hiện tình cảm với nhau một cách công khai.
14. Break someone’s heartLàm ai đó đau khổGây tổn thương, đau lòng cho người khác vì tình cảm.
15. A match made in heavenMột cặp đôi trời sinhCặp đôi hoàn hảo, sinh ra là dành cho nhau.
16. The course of true love never did run smoothTình yêu không bao giờ dễ dàngTình yêu luôn phải đối mặt với thử thách và khó khăn.
17. To be smitten with someonePhải lòng ai đóRất yêu và say mê ai đó.
18. Love me, love my dogYêu nhau yêu cả đường đi lối vềYêu ai đó phải chấp nhận cả những điểm không hoàn hảo của họ.
19. To sweep someone off their feetLàm ai đó mê mẩnKhiến ai đó yêu thích hoặc ngưỡng mộ mình ngay lập tức.
20. To pop the questionCầu hônHỏi ai đó cưới mình.
21. To have a heart of goldCó trái tim vàngMột người rất tốt bụng và yêu thương.
22. To be lovesickĐau khổ vì yêuCảm giác buồn bã, thất vọng khi yêu đơn phương hoặc tình yêu không trọn vẹn.
23. Love is in the airKhông khí đầy tình yêuCảm giác tình yêu lan tỏa xung quanh, thường trong một dịp đặc biệt.
24. Love to deathYêu đến chếtYêu ai đó đến mức có thể làm bất cứ điều gì vì họ.
25. To break upChia tayKết thúc một mối quan hệ tình cảm.
26. To be head over heels for someoneYêu điên cuồng ai đóRất yêu ai đó đến mức không thể kiểm soát cảm xúc của mình.
27. Love-hate relationshipMối quan hệ yêu-ghétMối quan hệ vừa có tình yêu, vừa có căm ghét xen lẫn.
28. The honeymoon periodGiai đoạn tuần trăng mậtGiai đoạn đầu trong một mối quan hệ, khi mọi thứ đều tốt đẹp.
29. Heart skips a beatTrái tim lỡ nhịpCảm giác hồi hộp, phấn khích khi nhìn thấy người mình yêu.
30. To be in loveĐang yêuĐang trong một mối quan hệ yêu đương với ai đó.

Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

4.3. Những câu thành ngữ trong tiếng Anh về sự cố gắng

Câu thành ngữ tiếng Anh Keep your chin up
Câu thành ngữ tiếng Anh Keep your chin up
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. No pain, no gainKhông có đau đớn, không có thành côngPhải chịu khó khăn mới đạt được thành công.
2. Where there’s a will, there’s a wayNơi nào có ý chí, nơi đó có con đườngNếu có quyết tâm, sẽ tìm được cách để thành công.
3. Practice makes perfectCó công mài sắt, có ngày nên kimLuyện tập nhiều sẽ đạt được sự hoàn hảo.
4. The early bird catches the wormAi đến sớm sẽ có lợiNgười nhanh nhẹn, hành động sớm sẽ có cơ hội tốt hơn.
5. Keep your chin upGiữ vững tinh thầnHãy kiên trì, không được bỏ cuộc dù có khó khăn.
6. Don’t give up the shipĐừng bỏ cuộcĐừng từ bỏ, hãy tiếp tục cố gắng.
7. When the going gets tough, the tough get goingLúc khó khăn là lúc người mạnh mẽ tiến lênNgười kiên trì sẽ vượt qua được thử thách.
8. Rome wasn’t built in a dayViệc lớn không thể hoàn thành trong một ngàyNhững mục tiêu lớn cần thời gian và nỗ lực để đạt được.
9. Fall seven times, stand up eightNgã bảy lần, đứng dậy tám lầnDù thất bại nhiều lần, hãy luôn kiên trì đứng dậy và tiếp tục.
10. You reap what you sowGieo nhân nào, gặt quả nấyBạn sẽ nhận được kết quả tương xứng với sự nỗ lực của mình.
11. A journey of a thousand miles begins with a single stepHành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước chânMọi hành trình đều bắt đầu từ những bước nhỏ.
12. Blood, sweat, and tearsĐổ máu, mồ hôi và nước mắtThành công đến từ sự cố gắng không ngừng nghỉ.
13. Hard work pays offNỗ lực sẽ được đền đápSự cố gắng sẽ mang lại kết quả xứng đáng.
14. Sweat it outVượt qua thử tháchLàm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.
15. Actions speak louder than wordsHành động có giá trị hơn lời nóiLàm việc thực tế quan trọng hơn chỉ nói.
16. Go the extra mileCố gắng hơn mức cần thiếtNỗ lực nhiều hơn để đạt được thành công.
17. The sky’s the limitKhông có giới hạnKhông có gì là không thể nếu bạn cố gắng.
18. If at first you don’t succeed, try, try againNếu bạn không thành công lúc đầu, hãy cố gắng lạiKhông được bỏ cuộc sau thất bại.
19. Success is the best revengeThành công là sự trả thù ngọt ngào nhấtThành công sau khó khăn là cách đáp trả tốt nhất cho những ai nghi ngờ bạn.
20. Climb the ladderLeo lên bậc thangCố gắng đạt đến thành công cao hơn trong cuộc sống hay sự nghiệp.
21. Roll up your sleevesXắn tay áo lên làm việcHãy sẵn sàng làm việc chăm chỉ.
22. Through thick and thinVượt qua mọi khó khănKiên trì qua những thử thách trong cuộc sống.
23. Sink or swimChìm hoặc bơiHoặc nỗ lực hết mình để thành công, hoặc thất bại hoàn toàn.
24. Burn the midnight oilThức khuya làm việcLàm việc chăm chỉ vào ban đêm để đạt được mục tiêu.
25. Pull yourself up by your bootstrapsTự mình vươn lênTự mình cố gắng vươn lên từ khó khăn mà không dựa vào ai.
26. Bite the bulletCắn răng chịu đựngLàm điều khó khăn vì đó là điều cần thiết.
27. Break the icePhá vỡ bế tắcBắt đầu một hành động hoặc cuộc trò chuyện trong tình huống khó khăn.
28. Bend over backwardsCố gắng hết sứcLàm tất cả để đạt được điều gì đó.
29. Throw in the towelĐầu hàng, bỏ cuộcTừ bỏ trước khó khăn hoặc thất bại. (Ngược với ý nghĩa của sự kiên trì).
30. Stay the courseĐi hết chặng đườngKhông bỏ cuộc giữa chừng, kiên trì tới cuối cùng.

Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng

4.4. Idiom thường gặp về sự thành công

Thành ngữ tiếng Anh Practice makes perfect
Thành ngữ tiếng Anh Practice makes perfect
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Success is a journey, not a destinationThành công là một hành trình, không phải đích đếnThành công cần sự kiên trì, không chỉ là một kết quả tạm thời.
2. No pain, no gainKhông có đau đớn, không có thành côngĐể đạt được thành công, cần phải chịu đựng gian khổ.
3. Practice makes perfectCó công mài sắt, có ngày nên kimLuyện tập liên tục sẽ dẫn đến sự hoàn hảo và thành công.
4. Where there’s a will, there’s a wayNơi nào có ý chí, nơi đó có con đườngKhi có quyết tâm, sẽ luôn tìm ra được cách để đạt được mục tiêu.
5. The early bird catches the wormChim dậy sớm bắt được sâuNgười làm việc sớm và chăm chỉ sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn.
6. Fortune favors the braveMay mắn sẽ đến với người dũng cảmNhững người can đảm, dám đối mặt với thử thách sẽ đạt được thành công.
7. Rome wasn’t built in a dayThành Rome không thể xây trong một ngàyNhững thành công lớn cần có thời gian và sự kiên trì.
8. Aim for the starsNhắm đến các vì saoĐặt ra những mục tiêu lớn để đạt được thành công lớn.
9. Go the extra mileĐi thêm một dặm nữaNỗ lực vượt xa mong đợi để đạt được thành công.
10. Strike while the iron is hotHãy làm khi còn thời cơNắm bắt cơ hội khi nó đến để đạt được thành công.
11. Every cloud has a silver liningSau cơn mưa trời lại sángSau khó khăn sẽ luôn có điều tốt đẹp xảy ra nếu bạn kiên trì.
12. Make hay while the sun shinesHãy làm khi mặt trời còn chiếu sángTận dụng cơ hội để đạt thành công khi điều kiện thuận lợi.
13. Nothing ventured, nothing gainedKhông mạo hiểm thì không thành côngNếu không dám thử thách thì sẽ không đạt được thành công.
14. Blood, sweat, and tearsĐổ máu, mồ hôi và nước mắtThành công đến từ sự cố gắng không ngừng.
15. To turn the tablesĐảo ngược tình thếBiến thất bại thành thành công.
16. To hit the ground runningBắt đầu mạnh mẽBắt tay vào làm việc với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả để đạt thành công.
17. To reach for the moonVới tới mặt trăngCố gắng đạt được mục tiêu rất cao hoặc tham vọng.
18. The sky’s the limitKhông có giới hạnThành công là không có giới hạn nếu bạn quyết tâm.
19. The ball is in your courtQuyết định nằm trong tay bạnThành công hay không tùy thuộc vào hành động của bạn.
20. Don’t rest on your laurelsĐừng ngủ quên trên chiến thắngĐừng quá tự mãn với thành công trước mắt, hãy tiếp tục cố gắng.
21. Sink or swimChìm hoặc bơiHoặc cố gắng hết mình để thành công, hoặc thất bại.
22. Pull yourself up by your bootstrapsTự mình vươn lênTự mình cố gắng để đạt thành công mà không dựa vào sự giúp đỡ của ai.
23. To be on top of the worldĐứng trên đỉnh thế giớiCảm giác cực kỳ thành công và hạnh phúc.
24. To be a big fish in a small pondCá lớn trong ao nhỏNgười thành công, có tầm ảnh hưởng lớn trong một môi trường nhỏ.
25. To burn the midnight oilThức khuya làm việcLàm việc chăm chỉ vào ban đêm để đạt được thành công.
26. To have the Midas touchCó bàn tay MidasCó khả năng biến mọi thứ thành thành công hay lợi nhuận.
27. To move mountainsDi chuyển núi nonĐạt được điều gì đó tưởng như không thể.
28. To make a killingĐạt được lợi nhuận lớnKiếm được nhiều tiền hoặc thành công lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
29. To pay offĐược đền đápNỗ lực làm việc chăm chỉ mang lại kết quả thành công.
30. To break new groundMở ra những điều mới mẻĐạt được thành công bằng cách tiên phong hoặc sáng tạo trong lĩnh vực nào đó.

4.5. Câu thành ngữ về thời gian tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh Time flies
Thành ngữ tiếng Anh Time flies
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Time fliesThời gian trôi nhanhThời gian trôi qua nhanh chóng.
2. Time is moneyThời gian là tiền bạcThời gian có giá trị như tiền, không nên lãng phí.
3. Better late than neverMuộn còn hơn khôngThực hiện việc gì đó muộn vẫn tốt hơn là không làm.
4. The early bird catches the wormChim dậy sớm bắt được sâuNgười làm việc sớm có lợi thế hơn.
5. Time heals all woundsThời gian sẽ chữa lành mọi vết thươngThời gian sẽ giúp xoa dịu nỗi đau và khôi phục cảm xúc.
6. Lost time is never found againThời gian đã mất không bao giờ tìm lại đượcThời gian lãng phí không thể hồi phục.
7. There’s no time like the presentKhông có thời điểm nào tốt hơn hiện tạiTốt nhất là làm việc ngay lập tức thay vì trì hoãn.
8. Time waits for no oneThời gian không đợi aiThời gian cứ trôi, không chờ đợi ai cả.
9. In the nick of timeVừa kịp thờiKịp thời, đúng lúc cần thiết.
10. A stitch in time saves nineMột mũi khâu kịp thời cứu chín mũi khâuGiải quyết vấn đề sớm giúp tránh nhiều khó khăn sau này.
11. Time is of the essenceThời gian là điều quan trọngThời gian có giá trị, cần được quản lý cẩn thận.
12. Killing timeGiết thời gianLàm điều gì đó để giết thời gian hoặc không làm gì.
13. Time and tide wait for no manThời gian và thủy triều không đợi aiThời gian và hoàn cảnh không chờ đợi ai cả.
14. Time is a great healerThời gian là liều thuốc tốt nhấtThời gian giúp chữa lành mọi đau đớn và khó khăn.
15. Time is on your sideThời gian đang đứng về phía bạnBạn có thời gian và cơ hội để thực hiện điều gì đó.
16. Time flies when you’re having funThời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻThời gian cảm thấy trôi qua nhanh hơn khi bạn đang tận hưởng.
17. Time will tellThời gian sẽ cho biếtKết quả hoặc sự thật sẽ được tiết lộ qua thời gian.
18. Time is a thiefThời gian là kẻ trộmThời gian lấy đi những gì quý giá của cuộc sống.
19. A waste of timeLãng phí thời gianLàm điều gì đó không có giá trị, không hiệu quả.
20. Time will heal the painThời gian sẽ làm dịu nỗi đauThời gian sẽ giúp xoa dịu nỗi đau và khôi phục cảm xúc.
21. Time to killThời gian để giếtThời gian rảnh rỗi để làm gì đó.
22. Make time forDành thời gian choDành thời gian để làm điều gì đó quan trọng.
23. All in good timeTất cả sẽ đến vào thời điểm thích hợpMọi việc sẽ diễn ra đúng lúc và thời điểm thích hợp.
24. Time is a great teacherThời gian là một giáo viên tuyệt vờiThời gian giúp con người học hỏi và trưởng thành.
25. Time is a healer but a killerThời gian vừa là người chữa lành vừa là kẻ hủy diệtThời gian có thể chữa lành nhưng cũng có thể phá hủy.
26. Put off till tomorrow what you can do todayĐừng để đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nayHãy làm ngay việc bạn có thể làm hôm nay thay vì trì hoãn.
27. Time to reflectThời gian để suy ngẫmThời gian để xem xét lại và suy nghĩ về những gì đã xảy ra.
28. Time to face the musicĐến lúc phải đối mặt với sự thậtĐến lúc phải đối mặt với hậu quả của hành động.
29. Time is a precious commodityThời gian là tài sản quý giáThời gian rất quý báu và cần được quản lý cẩn thận.
30. Take your timeThoải mái thời gianĐừng vội vàng, hãy làm việc theo tốc độ của bạn.

4.6. Thành ngữ tiếng Anh về học tập

Thành ngữ tiếng Anh Knowledge is power
Thành ngữ tiếng Anh Knowledge is power
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Knowledge is powerKiến thức là sức mạnhSự hiểu biết và học hỏi mang lại sức mạnh và quyền lực.
2. Practice makes perfectCó công mài sắt, có ngày nên kimLuyện tập thường xuyên sẽ dẫn đến sự hoàn hảo.
3. You learn something new every dayMỗi ngày bạn học được điều gì đó mớiLuôn có cơ hội để học hỏi và mở rộng kiến thức mỗi ngày.
4. Education is the key to successGiáo dục là chìa khóa thành côngHọc tập và giáo dục là yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
5. Learn from your mistakesHọc từ những sai lầm của bạnSai lầm là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
6. A mind is a terrible thing to wasteMột trí óc là một điều tồi tệ nếu bị lãng phíSử dụng trí tuệ và kiến thức là rất quan trọng.
7. You reap what you sowGieo nhân nào, gặt quả nấyNỗ lực và công sức bạn bỏ ra sẽ có kết quả xứng đáng.
8. The more you know, the more you realize you don’t knowCàng biết nhiều, bạn càng nhận ra bạn chưa biết nhiềuKiến thức mở rộng sẽ làm bạn nhận ra sự thiếu hụt của bản thân.
9. Learning is a treasure that will follow its owner everywhereHọc tập là kho báu theo chủ nhân mọi nơiKiến thức là tài sản quý giá, luôn đồng hành với bạn.
10. Education is a lifelong journeyGiáo dục là một hành trình suốt đờiHọc tập và giáo dục là quá trình không ngừng nghỉ trong suốt cuộc đời.
11. Knowledge comes, but wisdom lingersKiến thức đến, nhưng trí tuệ còn mãiKiến thức có thể được học nhanh chóng, nhưng trí tuệ và sự khôn ngoan là kết quả của kinh nghiệm lâu dài.
12. Don’t stop learningĐừng ngừng học hỏiLuôn tiếp tục học hỏi và phát triển.
13. Education is not preparation for life; education is life itselfGiáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sốngGiáo dục là một phần thiết yếu của cuộc sống, không phải chỉ là sự chuẩn bị.
14. Learn to walk before you runHọc cách đi trước khi chạyNên bắt đầu từ những điều cơ bản trước khi thực hiện những việc phức tạp.
15. The best way to predict the future is to create itCách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nóTạo ra cơ hội và định hình tương lai thông qua học hỏi và hành động.
16. An investment in knowledge pays the best interestĐầu tư vào kiến thức mang lại lợi ích tốt nhấtĐầu tư vào việc học tập sẽ có lợi ích lâu dài và đáng giá.
17. Learning never exhausts the mindHọc tập không làm mệt trí ócHọc tập liên tục không gây mệt mỏi, mà còn làm cho trí óc thêm sắc bén.
18. If you think education is expensive, try ignoranceNếu bạn nghĩ giáo dục đắt đỏ, hãy thử không biết gìThiếu kiến thức sẽ còn đắt giá hơn nhiều so với việc học.
19. Education is the most powerful weapon which you can use to change the worldGiáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giớiHọc tập và giáo dục có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong xã hội.
20. The only source of knowledge is experienceNguồn kiến thức duy nhất là kinh nghiệmHọc hỏi từ kinh nghiệm thực tế là cách tốt nhất để có kiến thức.
21. You cannot teach a man anything; you can only help him find it within himselfBạn không thể dạy ai đó điều gì; bạn chỉ có thể giúp họ tìm ra nó trong chính bản thânViệc học là tự khám phá và hiểu biết bản thân.
22. A teacher is like a candle – it consumes itself to light the way for othersMột giáo viên như một ngọn nến – nó tự tiêu hao để soi sáng con đường cho người khácGiáo viên hi sinh bản thân để giúp học sinh phát triển.
23. Wisdom begins in wonderSự khôn ngoan bắt đầu từ sự ngạc nhiênSự tò mò và khám phá là khởi đầu của trí tuệ và hiểu biết.
24. The roots of education are bitter, but the fruit is sweetRễ của giáo dục thì đắng, nhưng quả thì ngọtGiáo dục có thể khó khăn, nhưng kết quả đạt được rất đáng giá.
25. Knowledge is the antidote to fearKiến thức là thuốc giải độc cho nỗi sợHiểu biết giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng.
26. To teach is to learn twiceDạy là học hai lầnKhi dạy người khác, bạn cũng sẽ học hỏi và hiểu biết thêm.
27. He who opens a school door, closes a prison doorNgười mở cửa trường học, đóng cửa nhà tùGiáo dục giúp người ta tránh xa con đường sai lầm và đưa họ đến cơ hội mới.
28. The greatest wealth is to live content with littleSự giàu có lớn nhất là sống hài lòng với những điều nhỏ béSống hài lòng với những gì bạn có sẽ mang lại sự phong phú thực sự.
29. Education is a passport to the futureGiáo dục là hộ chiếu cho tương laiHọc tập mở ra cơ hội và triển vọng cho tương lai.
30. The best teachers are those who show you where to look but don’t tell you what to seeNhững giáo viên tốt nhất là những người chỉ cho bạn nơi để nhìn nhưng không bảo bạn phải thấy gìGiáo viên tốt giúp học sinh tự khám phá và học hỏi.

4.7. Những thành ngữ trong tiếng Anh về gia đình

Thành ngữ tiếng Anh A house is not a home
Thành ngữ tiếng Anh A house is not a home
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. Blood is thicker than waterMáu vẫn dày hơn nướcMối quan hệ gia đình quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
2. Family is where life begins and love never endsGia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúcGia đình là nền tảng của cuộc sống và tình yêu.
3. Home is where the heart isNhà là nơi trái tim ởNhà là nơi bạn cảm thấy thoải mái và yêu thương nhất.
4. Family firstGia đình là trên hếtGia đình luôn là ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống.
5. Like father, like sonCha nào, con nấyCon cái thường có những đặc điểm giống cha mẹ.
6. The apple doesn’t fall far from the treeQuả táo không rơi xa câyCon cái thường giống cha mẹ về tính cách hoặc hành vi.
7. A family that plays together stays togetherGia đình chơi cùng nhau sẽ ở bên nhauNhững hoạt động chung giúp gia đình gắn bó hơn.
8. The family that eats together stays togetherGia đình ăn cùng nhau sẽ ở bên nhauĂn uống cùng nhau giúp gia đình đoàn kết và gắn bó.
9. You can’t choose your familyBạn không thể chọn gia đình của mìnhGia đình là điều bạn không thể chọn, chỉ có thể yêu thương và chấp nhận.
10. Every family has a skeleton in the closetGia đình nào cũng có bí mậtMỗi gia đình đều có những điều không muốn công khai.
11. Family ties are the strongest bondsQuan hệ gia đình là mối liên kết mạnh mẽ nhấtMối liên kết gia đình thường rất bền chặt và quan trọng.
12. To have a close-knit familyCó một gia đình gắn bóGia đình có mối quan hệ khăng khít và gần gũi.
13. Blood is thicker than water but sometimes it’s thinner than a threadMáu dày hơn nước nhưng đôi khi mỏng hơn sợi chỉMối quan hệ gia đình có thể rất quan trọng, nhưng cũng có thể gặp trục trặc.
14. Family is not an important thing, it’s everythingGia đình không phải là điều quan trọng, mà là tất cảGia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
15. There is no place like homeKhông có nơi nào như nhàKhông có nơi nào cảm thấy thoải mái và yêu thương như ở nhà.
16. A house is not a homeMột ngôi nhà không phải là một tổ ấmMột ngôi nhà chỉ trở thành tổ ấm khi có tình cảm và sự gắn bó.
17. The home is the heart of the familyNgôi nhà là trái tim của gia đìnhNgôi nhà là trung tâm của cuộc sống gia đình.
18. Family is the anchor that holds us through lifeGia đình là cái neo giữ chúng ta trong cuộc sốngGia đình giúp chúng ta ổn định và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
19. There’s no place like familyKhông có nơi nào như gia đìnhGia đình là nơi duy nhất đem lại sự ấm áp và yêu thương.
20. A family’s strength lies in its unitySức mạnh của gia đình nằm ở sự đoàn kếtSự đoàn kết và thống nhất làm cho gia đình mạnh mẽ hơn.
21. Home is where your story beginsNhà là nơi câu chuyện của bạn bắt đầuGia đình là nơi bạn bắt đầu cuộc sống và tạo nên những kỷ niệm.
22. Family is a little world created by loveGia đình là một thế giới nhỏ được tạo ra bởi tình yêuGia đình là nơi tình yêu và sự chăm sóc tạo nên một thế giới nhỏ bé.
23. Family means nobody gets left behind or forgottenGia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại hoặc quên lãngGia đình luôn chăm sóc và nhớ đến từng thành viên.
24. Happiness is having a large, loving, caring, close-knit familyHạnh phúc là có một gia đình lớn, yêu thương, chăm sóc và gắn bóMột gia đình yêu thương và gắn bó mang lại hạnh phúc.
25. A family is a patchwork quilt of loveGia đình là một chiếc chăn ghép từ tình yêuGia đình được tạo thành từ nhiều mảnh ghép của tình yêu và sự quan tâm.
26. Family is a gift that lasts foreverGia đình là món quà kéo dài mãi mãiGia đình là một món quà quý giá và bền lâu.
27. The family is one of nature’s masterpiecesGia đình là một trong những kiệt tác của tự nhiênGia đình là một phần tuyệt vời và đáng trân trọng của cuộc sống.
28. Every family has a different storyMỗi gia đình có một câu chuyện khác nhauMỗi gia đình có một câu chuyện và kinh nghiệm riêng biệt.
29. The love of a family is life’s greatest blessingTình yêu của gia đình là phúc lành lớn nhất của cuộc đờiTình yêu gia đình là điều quý giá và hạnh phúc nhất trong cuộc sống.
30. A family’s love is foreverTình yêu của gia đình là mãi mãiTình yêu và sự quan tâm trong gia đình sẽ tồn tại mãi mãi.

4.8. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

Câu thành ngữ tiếng Anh Birds of a feather flock together
Câu thành ngữ tiếng Anh Birds of a feather flock together
Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. A friend in need is a friend indeedBạn bè trong lúc khó khăn mới là bạn thật sựMột người bạn chân thành sẽ luôn ở bên bạn khi bạn cần sự giúp đỡ.
2. Birds of a feather flock togetherChim cùng lông thì tụ họp với nhauNhững người có cùng sở thích hoặc tính cách thường kết bạn với nhau.
3. True friends are never apart, maybe in distance but never in heartBạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái timNhững người bạn thực sự luôn gắn bó dù ở xa nhau.
4. A friend to all is a friend to noneBạn với tất cả là bạn với không aiMột người bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người.
5. Friends are the family we choose for ourselvesBạn bè là gia đình mà chúng ta chọn cho chính mìnhBạn bè là những người chúng ta chọn để trở thành gia đình của mình.
6. Friendship is born at that moment when one person says to another, “What! You too? I thought I was the only one”Tình bạn được sinh ra khi một người nói với người khác, “Gì cơ! Cậu cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ mình tôi vậy thôi”Tình bạn bắt đầu khi chúng ta nhận ra có sự đồng điệu với người khác.
7. Friends are like stars, you don’t always see them but you know they’re always thereBạn bè giống như những ngôi sao, bạn không phải lúc nào cũng thấy họ nhưng bạn biết họ luôn ở đóBạn bè luôn ở bên bạn dù bạn không nhìn thấy họ thường xuyên.
8. A true friend is someone who is there for you when they’d rather be anywhere elseMột người bạn thật sự là người luôn bên bạn khi họ muốn ở nơi khácBạn bè thật sự sẽ luôn hỗ trợ bạn dù có phải hy sinh sở thích của mình.
9. Good friends are like diamonds, precious and rareBạn bè tốt giống như kim cương, quý giá và hiếm cóNhững người bạn tốt là rất quý báu và khó tìm.
10. Friendship is a sheltering treeTình bạn là một cái cây che chởTình bạn cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ trong cuộc sống.
11. Friends are the siblings God never gave usBạn bè là những người anh em mà Chúa không ban tặng cho chúng taBạn bè có thể thay thế vai trò của anh chị em ruột trong cuộc sống.
12. A friend is someone who knows all about you and still loves youMột người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạnMột người bạn thực sự chấp nhận và yêu thương bạn dù biết mọi điều về bạn.
13. Friendship doubles our joy and divides our griefTình bạn làm tăng niềm vui và chia sẻ nỗi buồn của chúng taBạn bè làm cho những khoảnh khắc vui vẻ thêm phần hạnh phúc và giảm bớt nỗi đau.
14. True friends are never apart, maybe in distance but never in heartBạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái timNhững người bạn thực sự luôn ở trong trái tim bạn dù ở xa nhau.
15. The best mirror is an old friendGương tốt nhất là một người bạn cũMột người bạn lâu năm hiểu bạn sâu sắc hơn bất kỳ ai khác.
16. A real friend is one who walks in when the rest of the world walks outMột người bạn thực sự là người bước vào khi phần còn lại của thế giới bước raMột người bạn chân thành ở bên bạn khi mọi người khác rời bỏ.
17. Friendship is the only cement that will ever hold the world togetherTình bạn là loại xi măng duy nhất có thể giữ cho thế giới gắn bó với nhauTình bạn là yếu tố gắn kết mọi người lại với nhau trong xã hội.
18. Friends are like rainbows, always there to cheer you up after a stormBạn bè giống như cầu vồng, luôn có mặt để làm bạn vui sau cơn bãoBạn bè giúp bạn cảm thấy tốt hơn sau những thời điểm khó khăn.
19. A friend is a treasure chest of memoriesMột người bạn là kho báu của những kỷ niệmNhững kỷ niệm quý giá mà bạn tạo ra cùng bạn bè là vô giá.
20. Friends are the sunshine of lifeBạn bè là ánh sáng của cuộc sốngBạn bè làm cho cuộc sống trở nên sáng sủa và vui vẻ hơn.
21. The only way to have a friend is to be oneCách duy nhất để có một người bạn là trở thành một người bạnĐể có bạn bè, bạn phải là người bạn tốt.
22. A friend is one of the best things you can be and the best things you can haveMột người bạn là một trong những điều tốt nhất bạn có thể trở thành và cóTrở thành một người bạn tốt là một trong những điều tuyệt vời nhất.
23. Friends are the family we choose for ourselvesBạn bè là gia đình mà chúng ta chọn cho chính mìnhBạn bè là những người chúng ta chọn để trở thành gia đình của mình.
24. A friend is someone who makes it easy to believe in yourselfMột người bạn là người làm cho bạn dễ dàng tin vào chính mìnhBạn bè giúp bạn cảm thấy tự tin và tin tưởng vào bản thân.
25. Friends are like flowers, they need to be nurturedBạn bè giống như hoa, cần được chăm sócTình bạn cần được nuôi dưỡng và chăm sóc để phát triển.
26. The greatest gift of life is friendshipMón quà tuyệt vời nhất của cuộc sống là tình bạnTình bạn là món quà quý giá nhất trong cuộc sống.
27. Friends are the siblings God forgot to give usBạn bè là những người anh em mà Chúa quên ban tặng cho chúng taBạn bè có thể thay thế vai trò của anh chị em ruột trong cuộc sống.
28. Friends are the family you choose for yourselfBạn bè là gia đình mà bạn chọn cho chính mìnhBạn bè là những người bạn tự chọn để trở thành gia đình của mình.
29. A friend is someone who knows all about you and still loves youMột người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạnMột người bạn thật sự chấp nhận và yêu thương bạn dù biết mọi điều về bạn.
30. Friendship is born at that moment when one person says to another, “What! You too? I thought I was the only one”Tình bạn được sinh ra khi một người nói với người khác, “Gì cơ! Cậu cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ mình tôi vậy thôi”Tình bạn bắt đầu khi chúng ta nhận ra có sự đồng điệu với người khác.

4.9. Thành ngữ về con vật trong tiếng Anh

Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. A bird in the hand is worth two in the bushMột con chim trong tay còn quý hơn hai con ở bụi rậmSở hữu hiện tại có giá trị hơn những gì chưa chắc chắn trong tương lai.
2. Let the cat out of the bagĐể lộ bí mậtLàm lộ thông tin mà bạn không định tiết lộ.
3. The early bird catches the wormChim dậy sớm thì bắt được sâuNgười hành động sớm sẽ có lợi thế hơn.
4. A wild goose chaseMột cuộc săn ngỗng hoang dãMột nỗ lực vô ích, không có kết quả thực tế.
5. Kill two birds with one stoneMột công đôi việcHoàn thành hai việc bằng một hành động.
6. You can’t teach an old dog new tricksKhông thể dạy chó già những mẹo mớiNgười lớn tuổi khó thay đổi thói quen hoặc học kỹ năng mới.
7. A leopard can’t change its spotsHổ không thay đổi được vằn của mìnhNgười không thể thay đổi bản chất hoặc tính cách vốn có của mình.
8. Raining cats and dogsMưa to như trút nướcMưa rất to, mưa như trút nước.
9. When pigs flyKhi lợn biết bayKhi điều gì đó rất khó xảy ra hoặc không thể xảy ra.
10. Cry wolfKêu gọi sóiTạo ra sự báo động giả để mọi người không còn tin tưởng vào bạn.
11. Let sleeping dogs lieĐể những con chó đang ngủ yênĐừng khơi lại những vấn đề đã được giải quyết hoặc gây rắc rối không cần thiết.
12. Barking up the wrong treeSủa nhầm câyĐang tìm kiếm hoặc tập trung vào điều không chính xác.
13. Don’t count your chickens before they hatchĐừng đếm gà con trước khi chúng nởĐừng quá chắc chắn về điều gì trước khi nó xảy ra.
14. A fish out of waterMột con cá ngoài nướcCảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen thuộc.
15. As busy as a beeBận rộn như con ongRất bận rộn, có rất nhiều việc phải làm.
16. The lion’s sharePhần lớn nhất, phần chínhPhần lớn hoặc phần quan trọng nhất của cái gì đó.
17. A fly on the wallMột con ruồi trên tườngNgười quan sát lén lút mà không bị chú ý.
18. Pig outĂn uống thả gaĂn rất nhiều, ăn uống không kiểm soát.
19. Cat napNgủ chợp mắtNgủ ngắn, nghỉ ngơi một thời gian ngắn.
20. Hen-peckedBị gà mái mổ mổBị người khác (thường là vợ) liên tục chỉ trích hoặc điều khiển.
21. Hold your horsesĐừng vội vàngBình tĩnh, chờ đợi trước khi hành động.
22. Put all your eggs in one basketĐặt tất cả trứng vào một giỏĐặt tất cả hy vọng hoặc đầu tư vào một thứ duy nhất.
23. Like a bull in a china shopNhư con bò trong cửa hàng sứHành động vụng về, gây ra sự hỗn loạn hoặc thiệt hại.
24. Top dogCon chó đầu đànNgười đứng đầu, người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn.
25. Like a fish needs a bicycleNhư cá cần xe đạpĐiều gì đó hoàn toàn không cần thiết hoặc vô ích.
26. The cat’s whiskersBộ râu của con mèoĐiều gì đó đặc biệt, xuất sắc.
27. An albatross around one’s neckMột con albatross quanh cổMột gánh nặng hoặc vấn đề lớn không thể giải quyết dễ dàng.
28. Horse of a different colorCon ngựa màu khácMột vấn đề khác, khác biệt hoàn toàn với vấn đề hiện tại.
29. Dog-eat-dog worldThế giới chó cắn chóMột thế giới cạnh tranh khốc liệt, nơi mọi người sẵn sàng làm mọi thứ để chiến thắng.
30. Straight from the horse’s mouthThông tin trực tiếp từ miệng ngựaThông tin chính xác và đáng tin cậy từ nguồn gốc trực tiếp.

5. 100 idioms thành ngữ tiếng Anh quan trọng hay gặp trong đề thi

Thành ngữ tiếng AnhDịch nghĩaÝ nghĩa
1. A penny for your thoughtsMột xu cho suy nghĩ của bạnHỏi người khác đang nghĩ gì.
2. A piece of cakeDễ như ăn bánhRất dễ thực hiện.
3. A blessing in disguisePhúc lợi trong sự cải trangMột điều không tốt nhưng hóa ra lại có lợi.
4. A dime a dozenMột xu một táRất phổ biến, không có giá trị cao.
5. A leopard can’t change its spotsHổ không thay đổi được vằn của mìnhNgười không thể thay đổi bản chất của mình.
6. A picture is worth a thousand wordsMột bức tranh đáng giá cả ngàn lờiMột hình ảnh có thể diễn tả nhiều hơn lời nói.
7. Actions speak louder than wordsHành động nói rõ hơn lời nóiNhững gì bạn làm quan trọng hơn những gì bạn nói.
8. Add insult to injuryThêm dầu vào lửaLàm tình huống tồi tệ hơn bằng cách thêm vào một vấn đề khác.
9. Back to the drawing boardQuay trở lại bảng vẽBắt đầu lại từ đầu sau khi thất bại.
10. Barking up the wrong treeSủa nhầm câyTập trung vào hướng sai hoặc sai lầm.
11. Beat around the bushVòng vo, không đi vào vấn đề chínhNói lảng tránh, không đi vào vấn đề chính.
12. Better late than neverMuộn còn hơn không bao giờTốt hơn là làm điều gì đó muộn màng còn hơn là không làm.
13. Bite the bulletCắn viên đạnChấp nhận một tình huống khó khăn.
14. Break the icePhá vỡ sự im lặngLàm cho một cuộc trò chuyện bắt đầu dễ dàng hơn.
15. By the skin of your teethVừa đủ, sát saoLàm điều gì đó chỉ vừa đủ để hoàn thành.
16. Call it a dayKết thúc công việcNgừng làm việc hoặc kết thúc một hoạt động.
17. Cut cornersCắt bớt chi phíLàm điều gì đó nhanh chóng mà không đảm bảo chất lượng.
18. Devil’s advocateLuật sư của quỷNgười đưa ra quan điểm phản đối để thảo luận hoặc kiểm tra một ý tưởng.
19. Don’t count your chickens before they hatchĐừng đếm gà con trước khi chúng nởĐừng quá chắc chắn về điều gì trước khi nó xảy ra.
20. Don’t put all your eggs in one basketĐừng đặt tất cả trứng vào một giỏĐừng đặt tất cả hy vọng vào một kế hoạch hoặc dự án duy nhất.
21. Easy does itTừ từ thôiThực hiện một công việc một cách từ từ và cẩn thận.
22. Every cloud has a silver liningMây nào cũng có bạcMỗi tình huống khó khăn đều có điều gì đó tích cực.
23. Feel under the weatherCảm thấy không khỏeCảm thấy bị ốm hoặc không khỏe.
24. Hit the nail on the headĐánh đúng đầu đinhNói hoặc làm đúng điều cần thiết.
25. In the heat of the momentTrong lúc căng thẳngHành động theo cảm xúc hoặc tình huống tức thời.
26. It takes two to tangoCần có hai người để nhảy tangoCần hai người để làm việc cùng nhau hoặc hai bên đều có trách nhiệm.
27. Let the cat out of the bagĐể lộ bí mậtLàm lộ thông tin mà bạn không định tiết lộ.
28. Make a long story shortNói ngắn gọnTóm tắt một câu chuyện dài.
29. Miss the boatBỏ lỡ cơ hộiĐể mất cơ hội.
30. No pain, no gainKhông đau, không có lợi íchCần phải chịu đựng khó khăn để đạt được thành công.
31. On the ballNhanh nhẹn, hiệu quảNhanh chóng và hiệu quả trong công việc.
32. Once in a blue moonHiếm khiRất hiếm khi xảy ra.
33. Pull someone’s legĐùa giỡnĐùa cợt hoặc làm ai đó tin vào điều gì đó sai.
34. Put your money where your mouth isĐặt tiền vào nơi bạn nóiChứng minh sự cam kết bằng cách thực hiện hành động cụ thể.
35. Run out of steamHết sức lựcTrở nên kiệt sức hoặc hết năng lượng.
36. Shoot the breezeNói chuyện phiếmNói chuyện một cách thoải mái, không nghiêm trọng.
37. Sit on the fenceNgồi trên hàng ràoKhông đưa ra quyết định hoặc giữ thái độ trung lập.
38. Spill the beansĐể lộ bí mậtTiết lộ thông tin bí mật hoặc quan trọng.
39. Take it with a grain of saltNhận xét một cách hoài nghiKhông hoàn toàn tin vào điều gì đó.
40. The ball is in your courtQuả bóng ở sân của bạnĐến lượt bạn hành động hoặc đưa ra quyết định.
41. The best of both worldsTốt nhất của cả hai thế giớiCó lợi ích của hai điều khác nhau.
42. Time fliesThời gian trôi nhanhThời gian cảm thấy trôi qua nhanh chóng.
43. To be a fly on the wallLàm ruồi trên tườngQuan sát lén lút mà không bị phát hiện.
44. To be in hot waterỞ trong tình huống khó khănỞ trong tình trạng khó khăn hoặc bị rắc rối.
45. To be on the same pageĐồng ý hoặc hiểu cùng một điềuCó cùng quan điểm hoặc hiểu biết.
46. To cut the mustardĐạt yêu cầuĐủ khả năng hoặc đáp ứng yêu cầu.
47. To get a taste of your own medicineNếm trải cảm giác của chính mìnhTrải nghiệm điều mà bạn đã gây ra cho người khác.
48. To get cold feetSợ hãi, chùn bướcCảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước khi thực hiện điều gì đó.
49. To go the extra mileLàm thêm việcLàm nhiều hơn yêu cầu để đạt được kết quả tốt hơn.
50. To hit the jackpotTrúng số độc đắcĐạt được thành công lớn hoặc điều gì đó rất có giá trị.
51. To keep your chin upGiữ tinh thần lạc quanDuy trì thái độ tích cực trong tình huống khó khăn.
52. To let sleeping dogs lieĐể những con chó đang ngủ yênĐừng khơi lại những vấn đề đã được giải quyết.
53. To make ends meetĐủ sốngCó đủ tiền để trang trải các chi phí cần thiết.
54. To read between the linesĐọc giữa các dòngHiểu điều gì đó không được nói rõ hoặc ý nghĩa ẩn sau câu chữ.
55. To take with a pinch of saltNhận xét một cách hoài nghiKhông hoàn toàn tin vào điều gì đó.
56. Under the weatherCảm thấy không khỏeCảm thấy bị ốm hoặc không khỏe.
57. Up in the airChưa chắc chắnChưa được quyết định hoặc còn đang lơ lửng.
58. White elephantCon voi trắngMột món quà hoặc tài sản có giá trị nhưng tốn kém để duy trì hoặc bảo quản.
59. You can’t have your cake and eat it tooKhông thể vừa có bánh vừa ăn bánhKhông thể hưởng lợi từ hai điều trái ngược cùng lúc.
60. A blessing in disguisePhúc lợi trong sự cải trangMột điều không tốt nhưng hóa ra lại có lợi.
61. A storm in a teacupCơn bão trong tách tràTạo ra sự ồn ào về một vấn đề nhỏ.
62. All earsHoàn toàn lắng ngheĐang chú ý lắng nghe rất cẩn thận.
63. At the drop of a hatNgay lập tứcNgay lập tức, không chần chừ.
64. Break the newsĐưa tin, thông báoThông báo thông tin quan trọng hoặc tin tức.
65. Change your tuneThay đổi thái độThay đổi quan điểm hoặc cách nói.
66. Down in the dumpsBuồn bã, chán nảnCảm thấy rất buồn hoặc thất vọng.
67. Face the musicĐối mặt với hậu quảChịu trách nhiệm hoặc chấp nhận kết quả của hành động của bạn.
68. Give someone the benefit of the doubtTin tưởng vào ai đóTin tưởng vào ai đó cho đến khi có bằng chứng ngược lại.
69. Go the whole nine yardsLàm hết sức mìnhLàm tất cả những gì có thể để đạt được kết quả.
70. In a nutshellTóm gọnTóm tắt một cách ngắn gọn.
71. Jump on the bandwagonTheo trào lưuTham gia vào điều gì đó phổ biến hoặc đang trở thành xu hướng.
72. Keep your fingers crossedHy vọng vào điều gì đóCầu nguyện hoặc hy vọng cho điều gì đó thành công.
73. Know the ropesBiết rõ quy trìnhHiểu rõ cách làm điều gì đó hoặc biết thông tin cần thiết.
74. On thin iceỞ trong tình huống nguy hiểmỞ trong một tình huống khó khăn hoặc rủi ro.
75. Put your best foot forwardĐưa ra hình ảnh tốt nhấtCố gắng thể hiện bản thân tốt nhất có thể.
76. Raise the barNâng cao tiêu chuẩnTăng cường tiêu chuẩn hoặc yêu cầu.
77. Ring a bellGợi nhớKhiến ai đó nhớ lại điều gì đó.
78. Set the record straightLàm rõ sự thậtĐưa ra thông tin chính xác để làm rõ điều gì đó.
79. Sink or swimSống sót hoặc thất bạiPhải thành công hoặc thất bại mà không có sự hỗ trợ.
80. Steal someone’s thunderCướp công lao của ai đóLấy công lao của ai đó hoặc làm điều gì đó trước khi họ có cơ hội.
81. Take a rain checkĐổi lại thời gianYêu cầu một cơ hội khác để thực hiện điều gì đó.
82. The best of both worldsTốt nhất của cả hai thế giớiCó lợi ích của hai điều khác nhau.
83. The last strawCọng rơm cuối cùngĐiều cuối cùng khiến bạn không chịu đựng được nữa.
84. Throw in the towelĐầu hàng, bỏ cuộcTừ bỏ nỗ lực hoặc không cố gắng nữa.
85. Through thick and thinQua mọi thử tháchỞ bên nhau dù gặp khó khăn hay thuận lợi.
86. Time fliesThời gian trôi nhanhThời gian cảm thấy trôi qua nhanh chóng.
87. Under the tableBí mật, không chính thứcLàm điều gì đó một cách bí mật hoặc không chính thức.
88. Up to scratchĐạt yêu cầuĐạt đến tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết.
89. Wear your heart on your sleeveThể hiện cảm xúcĐể lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn ra ngoài.
90. With flying colorsThành công rực rỡThành công một cách xuất sắc hoặc nổi bật.
91. You scratch my back and I’ll scratch yoursBạn giúp tôi, tôi giúp bạnLàm điều gì đó để đổi lấy sự giúp đỡ từ người khác.
92. All in the same boatCùng chung hoàn cảnhĐang ở trong tình huống giống nhau hoặc gặp vấn đề tương tự.
93. As right as rainHoàn toàn khỏe mạnhCảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh hoặc tốt.
94. Between a rock and a hard placeGiữa hai lựa chọn khó khănĐối mặt với hai lựa chọn khó khăn hoặc tình huống không tốt.
95. Bite off more than you can chewCắn nhiều hơn bạn có thể nhaiNhận thêm nhiều trách nhiệm hơn khả năng của bạn.
96. Break evenHoàn vốnKhông có lợi nhuận hay lỗ, chỉ đủ để hoàn vốn.
97. Keep your eyes peeledQuan sát kỹ lưỡngCảnh giác và chú ý để không bỏ lỡ điều gì đó.
98. Put a sock in itIm lặngNgừng nói chuyện hoặc làm ồn.
99. The ball is in your courtQuả bóng ở sân của bạnĐến lượt bạn hành động hoặc đưa ra quyết định.
100. Turn a blind eyeLờ đi, không để ýBỏ qua một vấn đề hoặc không chú ý đến điều gì đó.

6. Bài tập thành ngữ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng

Chọn thành ngữ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. She was so nervous before her presentation that she had to _____.
    • a) let the cat out of the bag
    • b) have cold feet
    • c) break the ice
  2. When he was offered a promotion, it was a chance to _____ and prove his abilities.
    • a) hit the nail on the head
    • b) go the extra mile
    • c) pull someone’s leg
  3. Despite his initial doubts, he decided to _____ and face the challenges head-on.
    • a) call it a day
    • b) face the music
    • c) bite the bullet
  4. The project was completed successfully, and we were all relieved that it didn’t turn out to be a _____ chase.
    • a) storm in a teacup
    • b) wild goose
    • c) white elephant
  5. He promised to help us, but we’ll see if he’s really willing to _____ and deliver on his word.
    • a) put his money where his mouth is
    • b) keep his fingers crossed
    • c) read between the lines

Đáp án:

  1. b) have cold feet
  2. b) go the extra mile
  3. b) face the music
  4. b) wild goose
  5. a) put his money where his mouth is

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng các thành ngữ phù hợp:

  1. It was a major _____ to discover that the project was actually under budget.
  2. After months of hard work, he finally achieved his goal and _____.
  3. She was so excited about her new job that she couldn’t help but _____.
  4. When the deadline was extended, everyone felt that it was a _____.
  5. We’re all _____ about the new company policy and its potential benefits.

Đáp án:

  1. relief
  2. hit the jackpot
  3. jump on the bandwagon
  4. blessing in disguise
  5. all ears

Bài tập 3: Viết câu với các thành ngữ tiếng Anh có sẵn

Viết câu sử dụng các thành ngữ sau:

  1. Bite the bullet
  2. In the heat of the moment
  3. The ball is in your court
  4. Under the weather
  5. Spill the beans

Bài tập:

  1. She had to bite the bullet and finish the project despite her feelings.
  2. In the heat of the moment, he said things he didn’t mean.
  3. I’ve given you all the information; now the ball is in your court.
  4. I’m feeling a bit under the weather today, so I might not come to work.
  5. I accidentally spilled the beans about the surprise party.

Bài tập 4: Xác định ý nghĩa của thành ngữ

Xác định ý nghĩa của các thành ngữ trong câu sau:

  1. “She was not pleased with the outcome, but she decided to take it with a pinch of salt and move on.”
    • a) Accept the outcome as it is, without questioning.
    • b) Ignore the outcome completely.
    • c) Doubt the outcome but still accept it.
  2. “He was so excited about his promotion that he was practically walking on air.”
    • a) Feeling very low.
    • b) Feeling extremely happy.
    • c) Feeling indifferent.
  3. “The team had to face the music after the project failed miserably.”
    • a) Avoid dealing with the consequences.
    • b) Accept the consequences of their actions.
    • c) Celebrate the failure.
  4. “Her new role at the company is a white elephant; it’s very costly but not very useful.”
    • a) A role that is highly valuable.
    • b) A role that is beneficial and practical.
    • c) A role that is costly and not useful.
  5. “He tends to beat around the bush when asked direct questions.”
    • a) Answer questions directly.
    • b) Avoid answering questions directly.
    • c) Give very clear and concise answers.

Đáp án:

  1. c) Doubt the outcome but still accept it.
  2. b) Feeling extremely happy.
  3. b) Accept the consequences of their actions.
  4. c) A role that is costly and not useful.
  5. b) Avoid answering questions directly.

Hy vọng rằng danh sách 500 thành ngữ tiếng Anh và bài tập thực hành từ TalkFirst sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Đừng quên áp dụng những thành ngữ này vào thực tế để giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đã đồng hành và chúc bạn học tập vui vẻ!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ