Thành ngữ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn nói chuyện tự nhiên và biểu đạt sắc thái cảm xúc. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ hơn 500 thành ngữ tiếng Anh phổ biến cùng với bài tập thực hành để bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nội dung chính
Toggle1. Thành ngữ tiếng anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (idioms) là những cụm từ hoặc câu có nghĩa bóng, nghĩa đen của chúng thường khác xa so với ý nghĩa thực tế của từng từ cấu thành. Những thành ngữ này phản ánh văn hóa, tư duy của người bản ngữ và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện ý tưởng một cách sinh động, súc tích hơn.
Ví dụ:
- “Break the ice” không có nghĩa là “phá băng” thật sự, mà có nghĩa là làm tan đi sự ngại ngùng trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống giao tiếp.
Thành ngữ thường không thể dịch từng từ theo nghĩa đen mà phải hiểu theo ý nghĩa chung của cả cụm từ. Chúng làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
2. Tổng hợp thành ngữ trong tiếng Anh hay
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bite the bullet | Cắn răng chịu đựng | Làm điều gì đó khó khăn mà bạn không muốn nhưng cần phải làm. |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng | Bắt đầu cuộc trò chuyện trong tình huống khó xử hoặc căng thẳng. |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra | Sự việc rất hiếm khi xảy ra. |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | Vô tình tiết lộ một bí mật. |
A blessing in disguise | Trong cái rủi có cái may | Điều gì đó ban đầu có vẻ xấu nhưng lại mang đến điều tốt. |
Actions speak louder than words | Hành động nói lên tất cả | Hành động có giá trị hơn lời nói. |
The ball is in your court | Tùy thuộc vào bạn | Trách nhiệm hay quyết định hành động là của bạn. |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | Tiết lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật. |
When pigs fly | Không thể xảy ra | Một điều không tưởng, không bao giờ xảy ra. |
Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc | Làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm. |
Costs an arm and a leg | Rất đắt đỏ | Một món đồ hoặc dịch vụ rất đắt tiền. |
Hit the nail on the head | Nói đúng vấn đề | Nói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xác. |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai đích | Làm một việc mà đạt được hai kết quả cùng lúc. |
Take it with a grain of salt | Không quá tin tưởng hoàn toàn | Nên thận trọng và không tin tưởng hoàn toàn một điều gì đó. |
Pull someone’s leg | Trêu chọc ai đó | Đùa giỡn hoặc trêu chọc một người nào đó. |
Piece of cake | Dễ như ăn bánh | Một việc gì đó rất dễ làm. |
Go the extra mile | Nỗ lực hơn mong đợi | Làm việc hoặc nỗ lực hơn mức cần thiết. |
Bite off more than you can chew | Cố gắng làm việc vượt quá khả năng | Thực hiện một nhiệm vụ quá lớn mà không thể hoàn thành. |
Cry over spilt milk | Tiếc rẻ chuyện đã qua | Than phiền về những điều không thể thay đổi. |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe | Cảm thấy không tốt, ốm hoặc mệt mỏi. |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Các thành ngữ phổ biến bằng tiếng Anh
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Thành ngữ tiếng Anh | Thành ngữ tiếng Việt |
---|---|
A black hen lays a white egg | Xanh vỏ đỏ lòng |
A clean hand needs no washing | Vàng thật không sợ lửa |
A clean hand wants no washing | Cây ngay không sợ chết đứng |
A friend in need is a friend indeed | Hoạn nạn mới biết bạn hiền |
A good beginning makes a good ending | Đầu xuôi đuôi lọt |
A good face is a letter of recommendation | Nhân hiền tại mạo |
A good name is better than riches | Tốt danh hơn tốt áo |
A good name is sooner lost than won | Mua danh ba vạn bán danh ba đồng |
A good turn deserves another | Ở hiền gặp lành |
A good wife makes a good husband | Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng |
A man is known by the company he keeps | Nhìn việc biết người |
A miss is as good as a mile | Sai một ly đi một dặm |
A thief knows a thief as a wolf knows a wolf | Suy bụng ta ra bụng người |
After rain comes fair weather | Sau cơn mưa trời lại sáng |
All roads lead to Rome | Đường nào cũng về La Mã |
All that glitters is not gold | Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng |
As ageless as the sun | Trẻ mãi không già |
As alike as two peas | Giống nhau như giọt nước |
As ancient as the sun | Xưa như quả đất |
As and when | Khi nào có dịp |
As black as coal | Đen như mực |
As clear as daylight | Rõ như ban ngày |
As strong as a horse | Khỏe như trâu |
Beauty dies and fades away but ugly holds its own | Cái nết đánh chết cái đẹp |
Beauty is in the eye of the beholder | Yêu nên tốt, ghét nên xấu |
Beauty is only skin deep | Cái nết đánh chết cái đẹp |
Better die a beggar than live a beggar | Chết vinh còn hơn sống nhục |
Better die on your feet than live on your knees | Chết vinh còn hơn sống nhục |
Better late than never | Thà trễ còn hơn không |
Better luck next time | Thua keo này ta bày keo khác |
Birds of a feather flock together | Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu |
Bitter pills may have blessed effects | Thuốc đắng dã tật |
Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
Curses come home to roost | Ác giả ác báo |
Death pays all debts | Chết là hết |
Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
Do not judge people by their appearance | Đừng nhìn mặt bắt hình dong |
Don’t bite off more than you can chew | tham thực cực thân |
Don’t count your chickens before they hatch | Nói trước bước không qua |
Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá con người qua bề ngoài |
Drunkenness reveals what soberness conceals | Rượu vào lời ra |
Easier said than done | Nói thì dễ làm thì khó |
East or West home is best | Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn |
Easy come, easy go | Dễ được thì cũng dễ mất |
Every day is not Sunday | Sông có khúc người có lúc |
Every Jack has his Jill | Nồi nào úp vung nấy |
Every man has his mistakes | Không ai hoàn hảo cả |
Failure is the mother of success | Thất bại là mẹ thành công |
For mad words, deaf ears | Tránh voi chẳng xấu mặt nào |
Fortune smiles upon fools | Thánh nhân đãi kẻ khù khờ |
God never sends mouth but he sends meat | Trời sinh voi, trời sinh cỏ |
Good watch prevents misfortune | Cẩn tắc vô ưu |
Good wine needs no bush | Hữu xạ tự nhiên hương |
Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
Gratitude is the sign of noble souls | Ăn quả nhớ kẻ trồng cây |
Great minds think alike | Ý tưởng lớn gặp nhau |
Half the world not know how the other half lives | Đèn nhà ai nhà nấy sáng |
Handsome is as handsome does | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
Haste makes waste | Dục tốc bất đạt |
Hatred is as blind as love | Giận quá mất khôn |
He laughs best who laughs last | Cười người hôm trước hôm sau người cười |
He that knows nothing doubts nothing | Điếc không sợ súng |
He who excuses himself, accuses himself | Có tật giật mình |
His eyes are bigger than his belly | No bụng đói con mắt |
If you can’t bite, never show your teeth | Miệng hùm gan sứa |
If you cannot bite, don’t bark | Miệng hùm, gan sứa |
If you cannot have the best, make the best of what you have | Có còn hơn không |
If you run after two hares, you’ll catch none | Lắm mối tối mò không |
If you sell your cow, you will sell her milk too | Cùi không sợ lở |
If you start something, you must follow through | Đâm lao thì phải theo lao |
Ill-gotten, ill-spent | Của thiên trả địa |
It’s no use beating around the bush | Nói gần nói xa chẳng qua nói thật |
It’s the first step that counts | Vạn sự khởi đầu nan |
It’s too late to lock the stable when the horse is stolen | Mất bò mới lo làm chuồng |
Jack of all trades and master of none | Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào |
Judge a man by his work | Xem việc biết người |
Judge not, that you be not judged | Dĩ hòa vi quý |
Laugh and the world will laugh with you | Đừng chế nhạo người khác |
Laughing is the best medicine | Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ |
Let bygones be bygones | Việc gì qua rồi hãy cho qua |
Like father, like son | Cha nào con nấy |
Love can’t be forced | Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên |
Love is blind | Tình yêu là mù quáng |
Love me, love my dog | Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng |
Lucky at cards, unlucky in love | Đen tình đỏ bạc |
Make hay while the sun shines | Việc hôm nay chớ để ngày mai |
Man proposes God disposes | Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên |
Misfortunes never come alone | Họa vô đơn chí |
Money is a good servant but a bad master | Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi |
Money talks | Có tiền mua tiên cũng được |
Necessity knows no laws | Túng thế phải tùng quyền |
Neck or nothing | Không vào hang cọp sao bắt được cọp con |
Never offer to teach fish to swim | Múa rìu qua mắt thợ |
Never put off tomorrow what you can do today | Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai |
Never say die, keep trying | Đừng bao giờ bỏ cuộc |
New one in, old one out | Có mới nới cũ |
No more, no less | Không hơn không kém |
No pains, no gains | Tay làm hàm nhai |
Nobody has ever shed tears without seeing a coffin | Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ |
Nothing is more precious than independence and freedom | Không có gì quý hơn độc lập tự do |
Nothing ventured, nothing gained | Phi thương bất phú |
Observation is the best teacher | Trăm nghe không bằng mắt thấy |
One drop of poison infects the whole pot | Con sâu làm rầu nồi canh |
Other times, other manners | Ăn theo thuở, ở theo thời |
Other times, other ways | Mỗi thời mỗi cách |
Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng |
Pay a man back in the same coin | Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy |
Practice makes perfect | Có công mài sắt có ngày nên kim |
Sink or swim | Được ăn cả ngã về không |
Slow but sure | Chậm mà chắc |
So many men, so many minds | Chín người ý |
So much to do, so little get done | Lực bất tòng tâm |
Something better than nothing | Có còn hơn không |
Spare the rod and spoil the child | Thương cho roi cho vọt |
Speak one way and act another | Nói một đường làm một nẻo |
Still waters run deep | Kẻ thâm trầm kín đáo thường có bản lĩnh hơn người |
The die is cast | Chạy trời không khỏi nắng |
The empty vessel makes the greatest sound | Thùng rỗng kêu to |
The ends justify the means. Stronger by rice, daring by money | Mạnh vì gạo bạo vì tiền |
The more the merrier | Càng đông càng vui |
There is no smoke without fire | Không có lửa sao có khói |
Time heals all wounds | Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương |
Tit for tat | Ăn miếng trả miếng |
To be not as black as it is painted | Không tệ như mọi người nghĩ |
To carry coals to Newcastle | Chở củi về rừng |
To give him an inch, he will take a yard | Được voi đòi tiên |
To kill two birds with one stone | Nhất cửa lưỡng tiện |
To live from hand to mouth | Được đồng nào hay đồng đó |
To set a sprat to catch a mackerel | Thả con tép bắt con tôm |
To try to run before one can walk | Chưa học bò chớ lo học chạy |
Travel broadens the mind | Đi một ngày đàng học một sàng khôn |
Travelling forms a young man. Travelling widens one’s horizon | Đi một ngày đàng học một sàng khôn |
United we stand, divided we fall | Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết |
We reap what we sow | Gieo gió ắt gặp bão |
What goes up must come down | Chẳng có gì là tuyệt đối |
What will be will be | Cái gì đến cũng đến |
When in Rome, do as the Romans do | Nhập gia tùy tục |
When the blood sheds, the heart aches | Máu chảy, ruột mềm |
When the cat is away, the mice will play | Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm |
When the going gets tough, the tough get going | Cùng tắc biến, biến tắc thông |
When the tree is fallen, everyone runs to it with his axe | Dậu đổ bìm leo |
When you eat a fruit, think of the man who planted the tree | Uống nước nhớ nguồn |
Where there’s smoke, there’s fire | Không có lửa sao có khói |
While there’s life, there’s hope | Còn nước còn tát |
Who drinks will drink again | Chứng nào tật nấy |
Winners are always right | Thắng làm vua thua làm giặc |
With age comes wisdom | Gừng càng già càng cay |
Words must be weighed, not counted | Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói |
You can’t have it both ways | Được cái này thì mất cái kia |
You get what you pay for | Tiền nào của nấy |
You scratch my back and I’ll scratch yours | Có qua có lại mới toại lòng nhau |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Các câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng
4.1. Những idiom thông dụng về cuộc sống
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Life is not a bed of roses | Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ | Cuộc sống luôn có những khó khăn và thử thách. |
2. Time flies | Thời gian trôi rất nhanh | Thời gian trôi qua nhanh chóng. |
3. Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | Luôn có điều tốt đẹp trong hoàn cảnh khó khăn. |
4. You can’t have your cake and eat it too | Không thể có được tất cả mọi thứ | Bạn không thể có tất cả mọi thứ mình muốn. |
5. Actions speak louder than words | Hành động quan trọng hơn lời nói | Hành động chứng minh hơn là chỉ nói. |
6. The early bird catches the worm | Thành công đến với người biết nắm bắt cơ hội sớm | Người hành động nhanh sẽ có lợi thế hơn. |
7. What goes around comes around | Gieo nhân nào, gặt quả nấy | Hành động của bạn sẽ quay lại ảnh hưởng đến chính bạn. |
8. When the going gets tough, the tough get going | Lúc khó khăn là lúc người bản lĩnh tỏ sáng | Người mạnh mẽ sẽ vượt qua được khó khăn. |
9. Better late than never | Muộn còn hơn không | Làm điều gì đó muộn vẫn tốt hơn là không bao giờ làm. |
10. Life is short | Cuộc sống ngắn ngủi | Hãy tận hưởng cuộc sống vì thời gian trôi qua rất nhanh. |
11. Live and learn | Sống và học hỏi | Học hỏi từ những sai lầm và kinh nghiệm trong cuộc sống. |
12. Every dog has its day | Ai cũng sẽ có lúc thành công | Ai rồi cũng sẽ có cơ hội thành công trong cuộc đời. |
13. Practice makes perfect | Có công mài sắt có ngày nên kim | Luyện tập giúp bạn cải thiện kỹ năng và thành thạo hơn. |
14. Life is what you make it | Cuộc sống là do bạn tạo nên | Cuộc sống của bạn sẽ tốt đẹp tùy thuộc vào cách bạn sống và hành động. |
15. Rome wasn’t built in a day | Việc lớn không thể hoàn thành trong ngày một ngày hai | Thành công lớn cần thời gian và sự kiên nhẫn. |
16. Don’t cry over spilt milk | Đừng tiếc nuối những gì đã qua | Đừng than vãn về những điều không thể thay đổi được. |
17. Live and let live | Sống và để người khác sống | Hãy sống khoan dung và để mọi người sống theo cách của họ. |
18. Money doesn’t grow on trees | Tiền không tự nhiên có | Tiền bạc cần được kiếm bằng nỗ lực và không dễ dàng có được. |
19. Beauty is in the eye of the beholder | Vẻ đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình | Vẻ đẹp là điều tùy thuộc vào cách nhìn của mỗi người. |
20. Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá cuốn sách qua bìa của nó | Đừng phán xét một điều gì đó chỉ dựa trên vẻ bề ngoài. |
21. Life’s too short to hold grudges | Cuộc sống quá ngắn để thù hận | Cuộc sống quá ngắn để phí phạm thời gian cho những thù hận. |
22. Two heads are better than one | Hai cái đầu tốt hơn một | Làm việc nhóm sẽ hiệu quả hơn làm việc cá nhân. |
23. A journey of a thousand miles begins with a single step | Hành trình nghìn dặm bắt đầu bằng một bước chân | Để đạt được mục tiêu lớn, bạn phải bắt đầu từ những bước đầu tiên. |
24. You reap what you sow | Gieo nhân nào, gặt quả nấy | Bạn sẽ nhận được kết quả tương xứng với những gì bạn đã làm. |
25. It’s never too late to learn | Học không bao giờ là quá muộn | Việc học hỏi và tiếp thu kiến thức không bao giờ muộn màng. |
26. Ignorance is bliss | Không biết thì hạnh phúc hơn | Đôi khi không biết về điều gì đó có thể khiến bạn sống vui vẻ hơn. |
27. A picture is worth a thousand words | Một hình ảnh đáng giá ngàn lời | Một hình ảnh có thể truyền tải ý nghĩa nhiều hơn lời nói. |
28. Let bygones be bygones | Chuyện gì qua hãy để nó qua | Hãy bỏ qua những điều đã xảy ra trong quá khứ và tập trung vào hiện tại. |
29. Time heals all wounds | Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương | Thời gian sẽ làm nguôi đi những nỗi đau hay tổn thương trong cuộc sống. |
30. Where there’s a will, there’s a way | Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường | Nếu bạn có quyết tâm, bạn sẽ tìm được cách để đạt được mục tiêu. |
Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
4.2. Các câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Love is blind | Tình yêu là mù quáng | Khi yêu, con người thường không thấy được khuyết điểm của đối phương. |
2. Love at first sight | Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên | Yêu ngay từ lần gặp đầu tiên. |
3. The apple of one’s eye | Người quan trọng, yêu quý nhất | Người đặc biệt, được yêu thương nhất. |
4. Wear your heart on your sleeve | Để trái tim trên tay áo | Bộc lộ cảm xúc tình yêu một cách công khai. |
5. Fall head over heels in love | Yêu say đắm | Yêu ai đó cuồng nhiệt. |
6. Match made in heaven | Cặp đôi hoàn hảo | Cặp đôi sinh ra là dành cho nhau. |
7. Love conquers all | Tình yêu chiến thắng tất cả | Tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách. |
8. Puppy love | Tình yêu tuổi học trò | Tình yêu non nớt của những người trẻ tuổi. |
9. Absence makes the heart grow fonder | Càng xa càng nhớ | Khi xa cách, tình cảm càng thêm sâu đậm. |
10. Head over heels | Hoàn toàn yêu ai đó | Yêu ai đó mãnh liệt, sâu đậm. |
11. Tie the knot | Kết hôn | Kết thúc cuộc sống độc thân, bước vào hôn nhân. |
12. To have a crush on someone | Thầm yêu ai đó | Có cảm xúc mạnh mẽ với ai đó mà người đó không biết. |
13. Love birds | Đôi uyên ương | Cặp đôi luôn thể hiện tình cảm với nhau một cách công khai. |
14. Break someone’s heart | Làm ai đó đau khổ | Gây tổn thương, đau lòng cho người khác vì tình cảm. |
15. A match made in heaven | Một cặp đôi trời sinh | Cặp đôi hoàn hảo, sinh ra là dành cho nhau. |
16. The course of true love never did run smooth | Tình yêu không bao giờ dễ dàng | Tình yêu luôn phải đối mặt với thử thách và khó khăn. |
17. To be smitten with someone | Phải lòng ai đó | Rất yêu và say mê ai đó. |
18. Love me, love my dog | Yêu nhau yêu cả đường đi lối về | Yêu ai đó phải chấp nhận cả những điểm không hoàn hảo của họ. |
19. To sweep someone off their feet | Làm ai đó mê mẩn | Khiến ai đó yêu thích hoặc ngưỡng mộ mình ngay lập tức. |
20. To pop the question | Cầu hôn | Hỏi ai đó cưới mình. |
21. To have a heart of gold | Có trái tim vàng | Một người rất tốt bụng và yêu thương. |
22. To be lovesick | Đau khổ vì yêu | Cảm giác buồn bã, thất vọng khi yêu đơn phương hoặc tình yêu không trọn vẹn. |
23. Love is in the air | Không khí đầy tình yêu | Cảm giác tình yêu lan tỏa xung quanh, thường trong một dịp đặc biệt. |
24. Love to death | Yêu đến chết | Yêu ai đó đến mức có thể làm bất cứ điều gì vì họ. |
25. To break up | Chia tay | Kết thúc một mối quan hệ tình cảm. |
26. To be head over heels for someone | Yêu điên cuồng ai đó | Rất yêu ai đó đến mức không thể kiểm soát cảm xúc của mình. |
27. Love-hate relationship | Mối quan hệ yêu-ghét | Mối quan hệ vừa có tình yêu, vừa có căm ghét xen lẫn. |
28. The honeymoon period | Giai đoạn tuần trăng mật | Giai đoạn đầu trong một mối quan hệ, khi mọi thứ đều tốt đẹp. |
29. Heart skips a beat | Trái tim lỡ nhịp | Cảm giác hồi hộp, phấn khích khi nhìn thấy người mình yêu. |
30. To be in love | Đang yêu | Đang trong một mối quan hệ yêu đương với ai đó. |
Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
4.3. Những câu thành ngữ trong tiếng Anh về sự cố gắng
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. No pain, no gain | Không có đau đớn, không có thành công | Phải chịu khó khăn mới đạt được thành công. |
2. Where there’s a will, there’s a way | Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường | Nếu có quyết tâm, sẽ tìm được cách để thành công. |
3. Practice makes perfect | Có công mài sắt, có ngày nên kim | Luyện tập nhiều sẽ đạt được sự hoàn hảo. |
4. The early bird catches the worm | Ai đến sớm sẽ có lợi | Người nhanh nhẹn, hành động sớm sẽ có cơ hội tốt hơn. |
5. Keep your chin up | Giữ vững tinh thần | Hãy kiên trì, không được bỏ cuộc dù có khó khăn. |
6. Don’t give up the ship | Đừng bỏ cuộc | Đừng từ bỏ, hãy tiếp tục cố gắng. |
7. When the going gets tough, the tough get going | Lúc khó khăn là lúc người mạnh mẽ tiến lên | Người kiên trì sẽ vượt qua được thử thách. |
8. Rome wasn’t built in a day | Việc lớn không thể hoàn thành trong một ngày | Những mục tiêu lớn cần thời gian và nỗ lực để đạt được. |
9. Fall seven times, stand up eight | Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần | Dù thất bại nhiều lần, hãy luôn kiên trì đứng dậy và tiếp tục. |
10. You reap what you sow | Gieo nhân nào, gặt quả nấy | Bạn sẽ nhận được kết quả tương xứng với sự nỗ lực của mình. |
11. A journey of a thousand miles begins with a single step | Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước chân | Mọi hành trình đều bắt đầu từ những bước nhỏ. |
12. Blood, sweat, and tears | Đổ máu, mồ hôi và nước mắt | Thành công đến từ sự cố gắng không ngừng nghỉ. |
13. Hard work pays off | Nỗ lực sẽ được đền đáp | Sự cố gắng sẽ mang lại kết quả xứng đáng. |
14. Sweat it out | Vượt qua thử thách | Làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn. |
15. Actions speak louder than words | Hành động có giá trị hơn lời nói | Làm việc thực tế quan trọng hơn chỉ nói. |
16. Go the extra mile | Cố gắng hơn mức cần thiết | Nỗ lực nhiều hơn để đạt được thành công. |
17. The sky’s the limit | Không có giới hạn | Không có gì là không thể nếu bạn cố gắng. |
18. If at first you don’t succeed, try, try again | Nếu bạn không thành công lúc đầu, hãy cố gắng lại | Không được bỏ cuộc sau thất bại. |
19. Success is the best revenge | Thành công là sự trả thù ngọt ngào nhất | Thành công sau khó khăn là cách đáp trả tốt nhất cho những ai nghi ngờ bạn. |
20. Climb the ladder | Leo lên bậc thang | Cố gắng đạt đến thành công cao hơn trong cuộc sống hay sự nghiệp. |
21. Roll up your sleeves | Xắn tay áo lên làm việc | Hãy sẵn sàng làm việc chăm chỉ. |
22. Through thick and thin | Vượt qua mọi khó khăn | Kiên trì qua những thử thách trong cuộc sống. |
23. Sink or swim | Chìm hoặc bơi | Hoặc nỗ lực hết mình để thành công, hoặc thất bại hoàn toàn. |
24. Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc | Làm việc chăm chỉ vào ban đêm để đạt được mục tiêu. |
25. Pull yourself up by your bootstraps | Tự mình vươn lên | Tự mình cố gắng vươn lên từ khó khăn mà không dựa vào ai. |
26. Bite the bullet | Cắn răng chịu đựng | Làm điều khó khăn vì đó là điều cần thiết. |
27. Break the ice | Phá vỡ bế tắc | Bắt đầu một hành động hoặc cuộc trò chuyện trong tình huống khó khăn. |
28. Bend over backwards | Cố gắng hết sức | Làm tất cả để đạt được điều gì đó. |
29. Throw in the towel | Đầu hàng, bỏ cuộc | Từ bỏ trước khó khăn hoặc thất bại. (Ngược với ý nghĩa của sự kiên trì). |
30. Stay the course | Đi hết chặng đường | Không bỏ cuộc giữa chừng, kiên trì tới cuối cùng. |
Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
4.4. Idiom thường gặp về sự thành công
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Success is a journey, not a destination | Thành công là một hành trình, không phải đích đến | Thành công cần sự kiên trì, không chỉ là một kết quả tạm thời. |
2. No pain, no gain | Không có đau đớn, không có thành công | Để đạt được thành công, cần phải chịu đựng gian khổ. |
3. Practice makes perfect | Có công mài sắt, có ngày nên kim | Luyện tập liên tục sẽ dẫn đến sự hoàn hảo và thành công. |
4. Where there’s a will, there’s a way | Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường | Khi có quyết tâm, sẽ luôn tìm ra được cách để đạt được mục tiêu. |
5. The early bird catches the worm | Chim dậy sớm bắt được sâu | Người làm việc sớm và chăm chỉ sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn. |
6. Fortune favors the brave | May mắn sẽ đến với người dũng cảm | Những người can đảm, dám đối mặt với thử thách sẽ đạt được thành công. |
7. Rome wasn’t built in a day | Thành Rome không thể xây trong một ngày | Những thành công lớn cần có thời gian và sự kiên trì. |
8. Aim for the stars | Nhắm đến các vì sao | Đặt ra những mục tiêu lớn để đạt được thành công lớn. |
9. Go the extra mile | Đi thêm một dặm nữa | Nỗ lực vượt xa mong đợi để đạt được thành công. |
10. Strike while the iron is hot | Hãy làm khi còn thời cơ | Nắm bắt cơ hội khi nó đến để đạt được thành công. |
11. Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng | Sau khó khăn sẽ luôn có điều tốt đẹp xảy ra nếu bạn kiên trì. |
12. Make hay while the sun shines | Hãy làm khi mặt trời còn chiếu sáng | Tận dụng cơ hội để đạt thành công khi điều kiện thuận lợi. |
13. Nothing ventured, nothing gained | Không mạo hiểm thì không thành công | Nếu không dám thử thách thì sẽ không đạt được thành công. |
14. Blood, sweat, and tears | Đổ máu, mồ hôi và nước mắt | Thành công đến từ sự cố gắng không ngừng. |
15. To turn the tables | Đảo ngược tình thế | Biến thất bại thành thành công. |
16. To hit the ground running | Bắt đầu mạnh mẽ | Bắt tay vào làm việc với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả để đạt thành công. |
17. To reach for the moon | Với tới mặt trăng | Cố gắng đạt được mục tiêu rất cao hoặc tham vọng. |
18. The sky’s the limit | Không có giới hạn | Thành công là không có giới hạn nếu bạn quyết tâm. |
19. The ball is in your court | Quyết định nằm trong tay bạn | Thành công hay không tùy thuộc vào hành động của bạn. |
20. Don’t rest on your laurels | Đừng ngủ quên trên chiến thắng | Đừng quá tự mãn với thành công trước mắt, hãy tiếp tục cố gắng. |
21. Sink or swim | Chìm hoặc bơi | Hoặc cố gắng hết mình để thành công, hoặc thất bại. |
22. Pull yourself up by your bootstraps | Tự mình vươn lên | Tự mình cố gắng để đạt thành công mà không dựa vào sự giúp đỡ của ai. |
23. To be on top of the world | Đứng trên đỉnh thế giới | Cảm giác cực kỳ thành công và hạnh phúc. |
24. To be a big fish in a small pond | Cá lớn trong ao nhỏ | Người thành công, có tầm ảnh hưởng lớn trong một môi trường nhỏ. |
25. To burn the midnight oil | Thức khuya làm việc | Làm việc chăm chỉ vào ban đêm để đạt được thành công. |
26. To have the Midas touch | Có bàn tay Midas | Có khả năng biến mọi thứ thành thành công hay lợi nhuận. |
27. To move mountains | Di chuyển núi non | Đạt được điều gì đó tưởng như không thể. |
28. To make a killing | Đạt được lợi nhuận lớn | Kiếm được nhiều tiền hoặc thành công lớn trong một khoảng thời gian ngắn. |
29. To pay off | Được đền đáp | Nỗ lực làm việc chăm chỉ mang lại kết quả thành công. |
30. To break new ground | Mở ra những điều mới mẻ | Đạt được thành công bằng cách tiên phong hoặc sáng tạo trong lĩnh vực nào đó. |
4.5. Câu thành ngữ về thời gian tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Time flies | Thời gian trôi nhanh | Thời gian trôi qua nhanh chóng. |
2. Time is money | Thời gian là tiền bạc | Thời gian có giá trị như tiền, không nên lãng phí. |
3. Better late than never | Muộn còn hơn không | Thực hiện việc gì đó muộn vẫn tốt hơn là không làm. |
4. The early bird catches the worm | Chim dậy sớm bắt được sâu | Người làm việc sớm có lợi thế hơn. |
5. Time heals all wounds | Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương | Thời gian sẽ giúp xoa dịu nỗi đau và khôi phục cảm xúc. |
6. Lost time is never found again | Thời gian đã mất không bao giờ tìm lại được | Thời gian lãng phí không thể hồi phục. |
7. There’s no time like the present | Không có thời điểm nào tốt hơn hiện tại | Tốt nhất là làm việc ngay lập tức thay vì trì hoãn. |
8. Time waits for no one | Thời gian không đợi ai | Thời gian cứ trôi, không chờ đợi ai cả. |
9. In the nick of time | Vừa kịp thời | Kịp thời, đúng lúc cần thiết. |
10. A stitch in time saves nine | Một mũi khâu kịp thời cứu chín mũi khâu | Giải quyết vấn đề sớm giúp tránh nhiều khó khăn sau này. |
11. Time is of the essence | Thời gian là điều quan trọng | Thời gian có giá trị, cần được quản lý cẩn thận. |
12. Killing time | Giết thời gian | Làm điều gì đó để giết thời gian hoặc không làm gì. |
13. Time and tide wait for no man | Thời gian và thủy triều không đợi ai | Thời gian và hoàn cảnh không chờ đợi ai cả. |
14. Time is a great healer | Thời gian là liều thuốc tốt nhất | Thời gian giúp chữa lành mọi đau đớn và khó khăn. |
15. Time is on your side | Thời gian đang đứng về phía bạn | Bạn có thời gian và cơ hội để thực hiện điều gì đó. |
16. Time flies when you’re having fun | Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ | Thời gian cảm thấy trôi qua nhanh hơn khi bạn đang tận hưởng. |
17. Time will tell | Thời gian sẽ cho biết | Kết quả hoặc sự thật sẽ được tiết lộ qua thời gian. |
18. Time is a thief | Thời gian là kẻ trộm | Thời gian lấy đi những gì quý giá của cuộc sống. |
19. A waste of time | Lãng phí thời gian | Làm điều gì đó không có giá trị, không hiệu quả. |
20. Time will heal the pain | Thời gian sẽ làm dịu nỗi đau | Thời gian sẽ giúp xoa dịu nỗi đau và khôi phục cảm xúc. |
21. Time to kill | Thời gian để giết | Thời gian rảnh rỗi để làm gì đó. |
22. Make time for | Dành thời gian cho | Dành thời gian để làm điều gì đó quan trọng. |
23. All in good time | Tất cả sẽ đến vào thời điểm thích hợp | Mọi việc sẽ diễn ra đúng lúc và thời điểm thích hợp. |
24. Time is a great teacher | Thời gian là một giáo viên tuyệt vời | Thời gian giúp con người học hỏi và trưởng thành. |
25. Time is a healer but a killer | Thời gian vừa là người chữa lành vừa là kẻ hủy diệt | Thời gian có thể chữa lành nhưng cũng có thể phá hủy. |
26. Put off till tomorrow what you can do today | Đừng để đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay | Hãy làm ngay việc bạn có thể làm hôm nay thay vì trì hoãn. |
27. Time to reflect | Thời gian để suy ngẫm | Thời gian để xem xét lại và suy nghĩ về những gì đã xảy ra. |
28. Time to face the music | Đến lúc phải đối mặt với sự thật | Đến lúc phải đối mặt với hậu quả của hành động. |
29. Time is a precious commodity | Thời gian là tài sản quý giá | Thời gian rất quý báu và cần được quản lý cẩn thận. |
30. Take your time | Thoải mái thời gian | Đừng vội vàng, hãy làm việc theo tốc độ của bạn. |
4.6. Thành ngữ tiếng Anh về học tập
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Knowledge is power | Kiến thức là sức mạnh | Sự hiểu biết và học hỏi mang lại sức mạnh và quyền lực. |
2. Practice makes perfect | Có công mài sắt, có ngày nên kim | Luyện tập thường xuyên sẽ dẫn đến sự hoàn hảo. |
3. You learn something new every day | Mỗi ngày bạn học được điều gì đó mới | Luôn có cơ hội để học hỏi và mở rộng kiến thức mỗi ngày. |
4. Education is the key to success | Giáo dục là chìa khóa thành công | Học tập và giáo dục là yếu tố quan trọng để đạt được thành công. |
5. Learn from your mistakes | Học từ những sai lầm của bạn | Sai lầm là cơ hội để học hỏi và cải thiện. |
6. A mind is a terrible thing to waste | Một trí óc là một điều tồi tệ nếu bị lãng phí | Sử dụng trí tuệ và kiến thức là rất quan trọng. |
7. You reap what you sow | Gieo nhân nào, gặt quả nấy | Nỗ lực và công sức bạn bỏ ra sẽ có kết quả xứng đáng. |
8. The more you know, the more you realize you don’t know | Càng biết nhiều, bạn càng nhận ra bạn chưa biết nhiều | Kiến thức mở rộng sẽ làm bạn nhận ra sự thiếu hụt của bản thân. |
9. Learning is a treasure that will follow its owner everywhere | Học tập là kho báu theo chủ nhân mọi nơi | Kiến thức là tài sản quý giá, luôn đồng hành với bạn. |
10. Education is a lifelong journey | Giáo dục là một hành trình suốt đời | Học tập và giáo dục là quá trình không ngừng nghỉ trong suốt cuộc đời. |
11. Knowledge comes, but wisdom lingers | Kiến thức đến, nhưng trí tuệ còn mãi | Kiến thức có thể được học nhanh chóng, nhưng trí tuệ và sự khôn ngoan là kết quả của kinh nghiệm lâu dài. |
12. Don’t stop learning | Đừng ngừng học hỏi | Luôn tiếp tục học hỏi và phát triển. |
13. Education is not preparation for life; education is life itself | Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống | Giáo dục là một phần thiết yếu của cuộc sống, không phải chỉ là sự chuẩn bị. |
14. Learn to walk before you run | Học cách đi trước khi chạy | Nên bắt đầu từ những điều cơ bản trước khi thực hiện những việc phức tạp. |
15. The best way to predict the future is to create it | Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó | Tạo ra cơ hội và định hình tương lai thông qua học hỏi và hành động. |
16. An investment in knowledge pays the best interest | Đầu tư vào kiến thức mang lại lợi ích tốt nhất | Đầu tư vào việc học tập sẽ có lợi ích lâu dài và đáng giá. |
17. Learning never exhausts the mind | Học tập không làm mệt trí óc | Học tập liên tục không gây mệt mỏi, mà còn làm cho trí óc thêm sắc bén. |
18. If you think education is expensive, try ignorance | Nếu bạn nghĩ giáo dục đắt đỏ, hãy thử không biết gì | Thiếu kiến thức sẽ còn đắt giá hơn nhiều so với việc học. |
19. Education is the most powerful weapon which you can use to change the world | Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới | Học tập và giáo dục có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong xã hội. |
20. The only source of knowledge is experience | Nguồn kiến thức duy nhất là kinh nghiệm | Học hỏi từ kinh nghiệm thực tế là cách tốt nhất để có kiến thức. |
21. You cannot teach a man anything; you can only help him find it within himself | Bạn không thể dạy ai đó điều gì; bạn chỉ có thể giúp họ tìm ra nó trong chính bản thân | Việc học là tự khám phá và hiểu biết bản thân. |
22. A teacher is like a candle – it consumes itself to light the way for others | Một giáo viên như một ngọn nến – nó tự tiêu hao để soi sáng con đường cho người khác | Giáo viên hi sinh bản thân để giúp học sinh phát triển. |
23. Wisdom begins in wonder | Sự khôn ngoan bắt đầu từ sự ngạc nhiên | Sự tò mò và khám phá là khởi đầu của trí tuệ và hiểu biết. |
24. The roots of education are bitter, but the fruit is sweet | Rễ của giáo dục thì đắng, nhưng quả thì ngọt | Giáo dục có thể khó khăn, nhưng kết quả đạt được rất đáng giá. |
25. Knowledge is the antidote to fear | Kiến thức là thuốc giải độc cho nỗi sợ | Hiểu biết giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng. |
26. To teach is to learn twice | Dạy là học hai lần | Khi dạy người khác, bạn cũng sẽ học hỏi và hiểu biết thêm. |
27. He who opens a school door, closes a prison door | Người mở cửa trường học, đóng cửa nhà tù | Giáo dục giúp người ta tránh xa con đường sai lầm và đưa họ đến cơ hội mới. |
28. The greatest wealth is to live content with little | Sự giàu có lớn nhất là sống hài lòng với những điều nhỏ bé | Sống hài lòng với những gì bạn có sẽ mang lại sự phong phú thực sự. |
29. Education is a passport to the future | Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai | Học tập mở ra cơ hội và triển vọng cho tương lai. |
30. The best teachers are those who show you where to look but don’t tell you what to see | Những giáo viên tốt nhất là những người chỉ cho bạn nơi để nhìn nhưng không bảo bạn phải thấy gì | Giáo viên tốt giúp học sinh tự khám phá và học hỏi. |
4.7. Những thành ngữ trong tiếng Anh về gia đình
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. Blood is thicker than water | Máu vẫn dày hơn nước | Mối quan hệ gia đình quan trọng hơn các mối quan hệ khác. |
2. Family is where life begins and love never ends | Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc | Gia đình là nền tảng của cuộc sống và tình yêu. |
3. Home is where the heart is | Nhà là nơi trái tim ở | Nhà là nơi bạn cảm thấy thoải mái và yêu thương nhất. |
4. Family first | Gia đình là trên hết | Gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống. |
5. Like father, like son | Cha nào, con nấy | Con cái thường có những đặc điểm giống cha mẹ. |
6. The apple doesn’t fall far from the tree | Quả táo không rơi xa cây | Con cái thường giống cha mẹ về tính cách hoặc hành vi. |
7. A family that plays together stays together | Gia đình chơi cùng nhau sẽ ở bên nhau | Những hoạt động chung giúp gia đình gắn bó hơn. |
8. The family that eats together stays together | Gia đình ăn cùng nhau sẽ ở bên nhau | Ăn uống cùng nhau giúp gia đình đoàn kết và gắn bó. |
9. You can’t choose your family | Bạn không thể chọn gia đình của mình | Gia đình là điều bạn không thể chọn, chỉ có thể yêu thương và chấp nhận. |
10. Every family has a skeleton in the closet | Gia đình nào cũng có bí mật | Mỗi gia đình đều có những điều không muốn công khai. |
11. Family ties are the strongest bonds | Quan hệ gia đình là mối liên kết mạnh mẽ nhất | Mối liên kết gia đình thường rất bền chặt và quan trọng. |
12. To have a close-knit family | Có một gia đình gắn bó | Gia đình có mối quan hệ khăng khít và gần gũi. |
13. Blood is thicker than water but sometimes it’s thinner than a thread | Máu dày hơn nước nhưng đôi khi mỏng hơn sợi chỉ | Mối quan hệ gia đình có thể rất quan trọng, nhưng cũng có thể gặp trục trặc. |
14. Family is not an important thing, it’s everything | Gia đình không phải là điều quan trọng, mà là tất cả | Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống. |
15. There is no place like home | Không có nơi nào như nhà | Không có nơi nào cảm thấy thoải mái và yêu thương như ở nhà. |
16. A house is not a home | Một ngôi nhà không phải là một tổ ấm | Một ngôi nhà chỉ trở thành tổ ấm khi có tình cảm và sự gắn bó. |
17. The home is the heart of the family | Ngôi nhà là trái tim của gia đình | Ngôi nhà là trung tâm của cuộc sống gia đình. |
18. Family is the anchor that holds us through life | Gia đình là cái neo giữ chúng ta trong cuộc sống | Gia đình giúp chúng ta ổn định và vượt qua khó khăn trong cuộc sống. |
19. There’s no place like family | Không có nơi nào như gia đình | Gia đình là nơi duy nhất đem lại sự ấm áp và yêu thương. |
20. A family’s strength lies in its unity | Sức mạnh của gia đình nằm ở sự đoàn kết | Sự đoàn kết và thống nhất làm cho gia đình mạnh mẽ hơn. |
21. Home is where your story begins | Nhà là nơi câu chuyện của bạn bắt đầu | Gia đình là nơi bạn bắt đầu cuộc sống và tạo nên những kỷ niệm. |
22. Family is a little world created by love | Gia đình là một thế giới nhỏ được tạo ra bởi tình yêu | Gia đình là nơi tình yêu và sự chăm sóc tạo nên một thế giới nhỏ bé. |
23. Family means nobody gets left behind or forgotten | Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại hoặc quên lãng | Gia đình luôn chăm sóc và nhớ đến từng thành viên. |
24. Happiness is having a large, loving, caring, close-knit family | Hạnh phúc là có một gia đình lớn, yêu thương, chăm sóc và gắn bó | Một gia đình yêu thương và gắn bó mang lại hạnh phúc. |
25. A family is a patchwork quilt of love | Gia đình là một chiếc chăn ghép từ tình yêu | Gia đình được tạo thành từ nhiều mảnh ghép của tình yêu và sự quan tâm. |
26. Family is a gift that lasts forever | Gia đình là món quà kéo dài mãi mãi | Gia đình là một món quà quý giá và bền lâu. |
27. The family is one of nature’s masterpieces | Gia đình là một trong những kiệt tác của tự nhiên | Gia đình là một phần tuyệt vời và đáng trân trọng của cuộc sống. |
28. Every family has a different story | Mỗi gia đình có một câu chuyện khác nhau | Mỗi gia đình có một câu chuyện và kinh nghiệm riêng biệt. |
29. The love of a family is life’s greatest blessing | Tình yêu của gia đình là phúc lành lớn nhất của cuộc đời | Tình yêu gia đình là điều quý giá và hạnh phúc nhất trong cuộc sống. |
30. A family’s love is forever | Tình yêu của gia đình là mãi mãi | Tình yêu và sự quan tâm trong gia đình sẽ tồn tại mãi mãi. |
4.8. Câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. A friend in need is a friend indeed | Bạn bè trong lúc khó khăn mới là bạn thật sự | Một người bạn chân thành sẽ luôn ở bên bạn khi bạn cần sự giúp đỡ. |
2. Birds of a feather flock together | Chim cùng lông thì tụ họp với nhau | Những người có cùng sở thích hoặc tính cách thường kết bạn với nhau. |
3. True friends are never apart, maybe in distance but never in heart | Bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái tim | Những người bạn thực sự luôn gắn bó dù ở xa nhau. |
4. A friend to all is a friend to none | Bạn với tất cả là bạn với không ai | Một người bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người. |
5. Friends are the family we choose for ourselves | Bạn bè là gia đình mà chúng ta chọn cho chính mình | Bạn bè là những người chúng ta chọn để trở thành gia đình của mình. |
6. Friendship is born at that moment when one person says to another, “What! You too? I thought I was the only one” | Tình bạn được sinh ra khi một người nói với người khác, “Gì cơ! Cậu cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ mình tôi vậy thôi” | Tình bạn bắt đầu khi chúng ta nhận ra có sự đồng điệu với người khác. |
7. Friends are like stars, you don’t always see them but you know they’re always there | Bạn bè giống như những ngôi sao, bạn không phải lúc nào cũng thấy họ nhưng bạn biết họ luôn ở đó | Bạn bè luôn ở bên bạn dù bạn không nhìn thấy họ thường xuyên. |
8. A true friend is someone who is there for you when they’d rather be anywhere else | Một người bạn thật sự là người luôn bên bạn khi họ muốn ở nơi khác | Bạn bè thật sự sẽ luôn hỗ trợ bạn dù có phải hy sinh sở thích của mình. |
9. Good friends are like diamonds, precious and rare | Bạn bè tốt giống như kim cương, quý giá và hiếm có | Những người bạn tốt là rất quý báu và khó tìm. |
10. Friendship is a sheltering tree | Tình bạn là một cái cây che chở | Tình bạn cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ trong cuộc sống. |
11. Friends are the siblings God never gave us | Bạn bè là những người anh em mà Chúa không ban tặng cho chúng ta | Bạn bè có thể thay thế vai trò của anh chị em ruột trong cuộc sống. |
12. A friend is someone who knows all about you and still loves you | Một người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạn | Một người bạn thực sự chấp nhận và yêu thương bạn dù biết mọi điều về bạn. |
13. Friendship doubles our joy and divides our grief | Tình bạn làm tăng niềm vui và chia sẻ nỗi buồn của chúng ta | Bạn bè làm cho những khoảnh khắc vui vẻ thêm phần hạnh phúc và giảm bớt nỗi đau. |
14. True friends are never apart, maybe in distance but never in heart | Bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái tim | Những người bạn thực sự luôn ở trong trái tim bạn dù ở xa nhau. |
15. The best mirror is an old friend | Gương tốt nhất là một người bạn cũ | Một người bạn lâu năm hiểu bạn sâu sắc hơn bất kỳ ai khác. |
16. A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out | Một người bạn thực sự là người bước vào khi phần còn lại của thế giới bước ra | Một người bạn chân thành ở bên bạn khi mọi người khác rời bỏ. |
17. Friendship is the only cement that will ever hold the world together | Tình bạn là loại xi măng duy nhất có thể giữ cho thế giới gắn bó với nhau | Tình bạn là yếu tố gắn kết mọi người lại với nhau trong xã hội. |
18. Friends are like rainbows, always there to cheer you up after a storm | Bạn bè giống như cầu vồng, luôn có mặt để làm bạn vui sau cơn bão | Bạn bè giúp bạn cảm thấy tốt hơn sau những thời điểm khó khăn. |
19. A friend is a treasure chest of memories | Một người bạn là kho báu của những kỷ niệm | Những kỷ niệm quý giá mà bạn tạo ra cùng bạn bè là vô giá. |
20. Friends are the sunshine of life | Bạn bè là ánh sáng của cuộc sống | Bạn bè làm cho cuộc sống trở nên sáng sủa và vui vẻ hơn. |
21. The only way to have a friend is to be one | Cách duy nhất để có một người bạn là trở thành một người bạn | Để có bạn bè, bạn phải là người bạn tốt. |
22. A friend is one of the best things you can be and the best things you can have | Một người bạn là một trong những điều tốt nhất bạn có thể trở thành và có | Trở thành một người bạn tốt là một trong những điều tuyệt vời nhất. |
23. Friends are the family we choose for ourselves | Bạn bè là gia đình mà chúng ta chọn cho chính mình | Bạn bè là những người chúng ta chọn để trở thành gia đình của mình. |
24. A friend is someone who makes it easy to believe in yourself | Một người bạn là người làm cho bạn dễ dàng tin vào chính mình | Bạn bè giúp bạn cảm thấy tự tin và tin tưởng vào bản thân. |
25. Friends are like flowers, they need to be nurtured | Bạn bè giống như hoa, cần được chăm sóc | Tình bạn cần được nuôi dưỡng và chăm sóc để phát triển. |
26. The greatest gift of life is friendship | Món quà tuyệt vời nhất của cuộc sống là tình bạn | Tình bạn là món quà quý giá nhất trong cuộc sống. |
27. Friends are the siblings God forgot to give us | Bạn bè là những người anh em mà Chúa quên ban tặng cho chúng ta | Bạn bè có thể thay thế vai trò của anh chị em ruột trong cuộc sống. |
28. Friends are the family you choose for yourself | Bạn bè là gia đình mà bạn chọn cho chính mình | Bạn bè là những người bạn tự chọn để trở thành gia đình của mình. |
29. A friend is someone who knows all about you and still loves you | Một người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu quý bạn | Một người bạn thật sự chấp nhận và yêu thương bạn dù biết mọi điều về bạn. |
30. Friendship is born at that moment when one person says to another, “What! You too? I thought I was the only one” | Tình bạn được sinh ra khi một người nói với người khác, “Gì cơ! Cậu cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ mình tôi vậy thôi” | Tình bạn bắt đầu khi chúng ta nhận ra có sự đồng điệu với người khác. |
4.9. Thành ngữ về con vật trong tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. A bird in the hand is worth two in the bush | Một con chim trong tay còn quý hơn hai con ở bụi rậm | Sở hữu hiện tại có giá trị hơn những gì chưa chắc chắn trong tương lai. |
2. Let the cat out of the bag | Để lộ bí mật | Làm lộ thông tin mà bạn không định tiết lộ. |
3. The early bird catches the worm | Chim dậy sớm thì bắt được sâu | Người hành động sớm sẽ có lợi thế hơn. |
4. A wild goose chase | Một cuộc săn ngỗng hoang dã | Một nỗ lực vô ích, không có kết quả thực tế. |
5. Kill two birds with one stone | Một công đôi việc | Hoàn thành hai việc bằng một hành động. |
6. You can’t teach an old dog new tricks | Không thể dạy chó già những mẹo mới | Người lớn tuổi khó thay đổi thói quen hoặc học kỹ năng mới. |
7. A leopard can’t change its spots | Hổ không thay đổi được vằn của mình | Người không thể thay đổi bản chất hoặc tính cách vốn có của mình. |
8. Raining cats and dogs | Mưa to như trút nước | Mưa rất to, mưa như trút nước. |
9. When pigs fly | Khi lợn biết bay | Khi điều gì đó rất khó xảy ra hoặc không thể xảy ra. |
10. Cry wolf | Kêu gọi sói | Tạo ra sự báo động giả để mọi người không còn tin tưởng vào bạn. |
11. Let sleeping dogs lie | Để những con chó đang ngủ yên | Đừng khơi lại những vấn đề đã được giải quyết hoặc gây rắc rối không cần thiết. |
12. Barking up the wrong tree | Sủa nhầm cây | Đang tìm kiếm hoặc tập trung vào điều không chính xác. |
13. Don’t count your chickens before they hatch | Đừng đếm gà con trước khi chúng nở | Đừng quá chắc chắn về điều gì trước khi nó xảy ra. |
14. A fish out of water | Một con cá ngoài nước | Cảm thấy không thoải mái trong môi trường không quen thuộc. |
15. As busy as a bee | Bận rộn như con ong | Rất bận rộn, có rất nhiều việc phải làm. |
16. The lion’s share | Phần lớn nhất, phần chính | Phần lớn hoặc phần quan trọng nhất của cái gì đó. |
17. A fly on the wall | Một con ruồi trên tường | Người quan sát lén lút mà không bị chú ý. |
18. Pig out | Ăn uống thả ga | Ăn rất nhiều, ăn uống không kiểm soát. |
19. Cat nap | Ngủ chợp mắt | Ngủ ngắn, nghỉ ngơi một thời gian ngắn. |
20. Hen-pecked | Bị gà mái mổ mổ | Bị người khác (thường là vợ) liên tục chỉ trích hoặc điều khiển. |
21. Hold your horses | Đừng vội vàng | Bình tĩnh, chờ đợi trước khi hành động. |
22. Put all your eggs in one basket | Đặt tất cả trứng vào một giỏ | Đặt tất cả hy vọng hoặc đầu tư vào một thứ duy nhất. |
23. Like a bull in a china shop | Như con bò trong cửa hàng sứ | Hành động vụng về, gây ra sự hỗn loạn hoặc thiệt hại. |
24. Top dog | Con chó đầu đàn | Người đứng đầu, người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn. |
25. Like a fish needs a bicycle | Như cá cần xe đạp | Điều gì đó hoàn toàn không cần thiết hoặc vô ích. |
26. The cat’s whiskers | Bộ râu của con mèo | Điều gì đó đặc biệt, xuất sắc. |
27. An albatross around one’s neck | Một con albatross quanh cổ | Một gánh nặng hoặc vấn đề lớn không thể giải quyết dễ dàng. |
28. Horse of a different color | Con ngựa màu khác | Một vấn đề khác, khác biệt hoàn toàn với vấn đề hiện tại. |
29. Dog-eat-dog world | Thế giới chó cắn chó | Một thế giới cạnh tranh khốc liệt, nơi mọi người sẵn sàng làm mọi thứ để chiến thắng. |
30. Straight from the horse’s mouth | Thông tin trực tiếp từ miệng ngựa | Thông tin chính xác và đáng tin cậy từ nguồn gốc trực tiếp. |
5. 100 idioms thành ngữ tiếng Anh quan trọng hay gặp trong đề thi
Thành ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|---|
1. A penny for your thoughts | Một xu cho suy nghĩ của bạn | Hỏi người khác đang nghĩ gì. |
2. A piece of cake | Dễ như ăn bánh | Rất dễ thực hiện. |
3. A blessing in disguise | Phúc lợi trong sự cải trang | Một điều không tốt nhưng hóa ra lại có lợi. |
4. A dime a dozen | Một xu một tá | Rất phổ biến, không có giá trị cao. |
5. A leopard can’t change its spots | Hổ không thay đổi được vằn của mình | Người không thể thay đổi bản chất của mình. |
6. A picture is worth a thousand words | Một bức tranh đáng giá cả ngàn lời | Một hình ảnh có thể diễn tả nhiều hơn lời nói. |
7. Actions speak louder than words | Hành động nói rõ hơn lời nói | Những gì bạn làm quan trọng hơn những gì bạn nói. |
8. Add insult to injury | Thêm dầu vào lửa | Làm tình huống tồi tệ hơn bằng cách thêm vào một vấn đề khác. |
9. Back to the drawing board | Quay trở lại bảng vẽ | Bắt đầu lại từ đầu sau khi thất bại. |
10. Barking up the wrong tree | Sủa nhầm cây | Tập trung vào hướng sai hoặc sai lầm. |
11. Beat around the bush | Vòng vo, không đi vào vấn đề chính | Nói lảng tránh, không đi vào vấn đề chính. |
12. Better late than never | Muộn còn hơn không bao giờ | Tốt hơn là làm điều gì đó muộn màng còn hơn là không làm. |
13. Bite the bullet | Cắn viên đạn | Chấp nhận một tình huống khó khăn. |
14. Break the ice | Phá vỡ sự im lặng | Làm cho một cuộc trò chuyện bắt đầu dễ dàng hơn. |
15. By the skin of your teeth | Vừa đủ, sát sao | Làm điều gì đó chỉ vừa đủ để hoàn thành. |
16. Call it a day | Kết thúc công việc | Ngừng làm việc hoặc kết thúc một hoạt động. |
17. Cut corners | Cắt bớt chi phí | Làm điều gì đó nhanh chóng mà không đảm bảo chất lượng. |
18. Devil’s advocate | Luật sư của quỷ | Người đưa ra quan điểm phản đối để thảo luận hoặc kiểm tra một ý tưởng. |
19. Don’t count your chickens before they hatch | Đừng đếm gà con trước khi chúng nở | Đừng quá chắc chắn về điều gì trước khi nó xảy ra. |
20. Don’t put all your eggs in one basket | Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một kế hoạch hoặc dự án duy nhất. |
21. Easy does it | Từ từ thôi | Thực hiện một công việc một cách từ từ và cẩn thận. |
22. Every cloud has a silver lining | Mây nào cũng có bạc | Mỗi tình huống khó khăn đều có điều gì đó tích cực. |
23. Feel under the weather | Cảm thấy không khỏe | Cảm thấy bị ốm hoặc không khỏe. |
24. Hit the nail on the head | Đánh đúng đầu đinh | Nói hoặc làm đúng điều cần thiết. |
25. In the heat of the moment | Trong lúc căng thẳng | Hành động theo cảm xúc hoặc tình huống tức thời. |
26. It takes two to tango | Cần có hai người để nhảy tango | Cần hai người để làm việc cùng nhau hoặc hai bên đều có trách nhiệm. |
27. Let the cat out of the bag | Để lộ bí mật | Làm lộ thông tin mà bạn không định tiết lộ. |
28. Make a long story short | Nói ngắn gọn | Tóm tắt một câu chuyện dài. |
29. Miss the boat | Bỏ lỡ cơ hội | Để mất cơ hội. |
30. No pain, no gain | Không đau, không có lợi ích | Cần phải chịu đựng khó khăn để đạt được thành công. |
31. On the ball | Nhanh nhẹn, hiệu quả | Nhanh chóng và hiệu quả trong công việc. |
32. Once in a blue moon | Hiếm khi | Rất hiếm khi xảy ra. |
33. Pull someone’s leg | Đùa giỡn | Đùa cợt hoặc làm ai đó tin vào điều gì đó sai. |
34. Put your money where your mouth is | Đặt tiền vào nơi bạn nói | Chứng minh sự cam kết bằng cách thực hiện hành động cụ thể. |
35. Run out of steam | Hết sức lực | Trở nên kiệt sức hoặc hết năng lượng. |
36. Shoot the breeze | Nói chuyện phiếm | Nói chuyện một cách thoải mái, không nghiêm trọng. |
37. Sit on the fence | Ngồi trên hàng rào | Không đưa ra quyết định hoặc giữ thái độ trung lập. |
38. Spill the beans | Để lộ bí mật | Tiết lộ thông tin bí mật hoặc quan trọng. |
39. Take it with a grain of salt | Nhận xét một cách hoài nghi | Không hoàn toàn tin vào điều gì đó. |
40. The ball is in your court | Quả bóng ở sân của bạn | Đến lượt bạn hành động hoặc đưa ra quyết định. |
41. The best of both worlds | Tốt nhất của cả hai thế giới | Có lợi ích của hai điều khác nhau. |
42. Time flies | Thời gian trôi nhanh | Thời gian cảm thấy trôi qua nhanh chóng. |
43. To be a fly on the wall | Làm ruồi trên tường | Quan sát lén lút mà không bị phát hiện. |
44. To be in hot water | Ở trong tình huống khó khăn | Ở trong tình trạng khó khăn hoặc bị rắc rối. |
45. To be on the same page | Đồng ý hoặc hiểu cùng một điều | Có cùng quan điểm hoặc hiểu biết. |
46. To cut the mustard | Đạt yêu cầu | Đủ khả năng hoặc đáp ứng yêu cầu. |
47. To get a taste of your own medicine | Nếm trải cảm giác của chính mình | Trải nghiệm điều mà bạn đã gây ra cho người khác. |
48. To get cold feet | Sợ hãi, chùn bước | Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước khi thực hiện điều gì đó. |
49. To go the extra mile | Làm thêm việc | Làm nhiều hơn yêu cầu để đạt được kết quả tốt hơn. |
50. To hit the jackpot | Trúng số độc đắc | Đạt được thành công lớn hoặc điều gì đó rất có giá trị. |
51. To keep your chin up | Giữ tinh thần lạc quan | Duy trì thái độ tích cực trong tình huống khó khăn. |
52. To let sleeping dogs lie | Để những con chó đang ngủ yên | Đừng khơi lại những vấn đề đã được giải quyết. |
53. To make ends meet | Đủ sống | Có đủ tiền để trang trải các chi phí cần thiết. |
54. To read between the lines | Đọc giữa các dòng | Hiểu điều gì đó không được nói rõ hoặc ý nghĩa ẩn sau câu chữ. |
55. To take with a pinch of salt | Nhận xét một cách hoài nghi | Không hoàn toàn tin vào điều gì đó. |
56. Under the weather | Cảm thấy không khỏe | Cảm thấy bị ốm hoặc không khỏe. |
57. Up in the air | Chưa chắc chắn | Chưa được quyết định hoặc còn đang lơ lửng. |
58. White elephant | Con voi trắng | Một món quà hoặc tài sản có giá trị nhưng tốn kém để duy trì hoặc bảo quản. |
59. You can’t have your cake and eat it too | Không thể vừa có bánh vừa ăn bánh | Không thể hưởng lợi từ hai điều trái ngược cùng lúc. |
60. A blessing in disguise | Phúc lợi trong sự cải trang | Một điều không tốt nhưng hóa ra lại có lợi. |
61. A storm in a teacup | Cơn bão trong tách trà | Tạo ra sự ồn ào về một vấn đề nhỏ. |
62. All ears | Hoàn toàn lắng nghe | Đang chú ý lắng nghe rất cẩn thận. |
63. At the drop of a hat | Ngay lập tức | Ngay lập tức, không chần chừ. |
64. Break the news | Đưa tin, thông báo | Thông báo thông tin quan trọng hoặc tin tức. |
65. Change your tune | Thay đổi thái độ | Thay đổi quan điểm hoặc cách nói. |
66. Down in the dumps | Buồn bã, chán nản | Cảm thấy rất buồn hoặc thất vọng. |
67. Face the music | Đối mặt với hậu quả | Chịu trách nhiệm hoặc chấp nhận kết quả của hành động của bạn. |
68. Give someone the benefit of the doubt | Tin tưởng vào ai đó | Tin tưởng vào ai đó cho đến khi có bằng chứng ngược lại. |
69. Go the whole nine yards | Làm hết sức mình | Làm tất cả những gì có thể để đạt được kết quả. |
70. In a nutshell | Tóm gọn | Tóm tắt một cách ngắn gọn. |
71. Jump on the bandwagon | Theo trào lưu | Tham gia vào điều gì đó phổ biến hoặc đang trở thành xu hướng. |
72. Keep your fingers crossed | Hy vọng vào điều gì đó | Cầu nguyện hoặc hy vọng cho điều gì đó thành công. |
73. Know the ropes | Biết rõ quy trình | Hiểu rõ cách làm điều gì đó hoặc biết thông tin cần thiết. |
74. On thin ice | Ở trong tình huống nguy hiểm | Ở trong một tình huống khó khăn hoặc rủi ro. |
75. Put your best foot forward | Đưa ra hình ảnh tốt nhất | Cố gắng thể hiện bản thân tốt nhất có thể. |
76. Raise the bar | Nâng cao tiêu chuẩn | Tăng cường tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. |
77. Ring a bell | Gợi nhớ | Khiến ai đó nhớ lại điều gì đó. |
78. Set the record straight | Làm rõ sự thật | Đưa ra thông tin chính xác để làm rõ điều gì đó. |
79. Sink or swim | Sống sót hoặc thất bại | Phải thành công hoặc thất bại mà không có sự hỗ trợ. |
80. Steal someone’s thunder | Cướp công lao của ai đó | Lấy công lao của ai đó hoặc làm điều gì đó trước khi họ có cơ hội. |
81. Take a rain check | Đổi lại thời gian | Yêu cầu một cơ hội khác để thực hiện điều gì đó. |
82. The best of both worlds | Tốt nhất của cả hai thế giới | Có lợi ích của hai điều khác nhau. |
83. The last straw | Cọng rơm cuối cùng | Điều cuối cùng khiến bạn không chịu đựng được nữa. |
84. Throw in the towel | Đầu hàng, bỏ cuộc | Từ bỏ nỗ lực hoặc không cố gắng nữa. |
85. Through thick and thin | Qua mọi thử thách | Ở bên nhau dù gặp khó khăn hay thuận lợi. |
86. Time flies | Thời gian trôi nhanh | Thời gian cảm thấy trôi qua nhanh chóng. |
87. Under the table | Bí mật, không chính thức | Làm điều gì đó một cách bí mật hoặc không chính thức. |
88. Up to scratch | Đạt yêu cầu | Đạt đến tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết. |
89. Wear your heart on your sleeve | Thể hiện cảm xúc | Để lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ của bạn ra ngoài. |
90. With flying colors | Thành công rực rỡ | Thành công một cách xuất sắc hoặc nổi bật. |
91. You scratch my back and I’ll scratch yours | Bạn giúp tôi, tôi giúp bạn | Làm điều gì đó để đổi lấy sự giúp đỡ từ người khác. |
92. All in the same boat | Cùng chung hoàn cảnh | Đang ở trong tình huống giống nhau hoặc gặp vấn đề tương tự. |
93. As right as rain | Hoàn toàn khỏe mạnh | Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh hoặc tốt. |
94. Between a rock and a hard place | Giữa hai lựa chọn khó khăn | Đối mặt với hai lựa chọn khó khăn hoặc tình huống không tốt. |
95. Bite off more than you can chew | Cắn nhiều hơn bạn có thể nhai | Nhận thêm nhiều trách nhiệm hơn khả năng của bạn. |
96. Break even | Hoàn vốn | Không có lợi nhuận hay lỗ, chỉ đủ để hoàn vốn. |
97. Keep your eyes peeled | Quan sát kỹ lưỡng | Cảnh giác và chú ý để không bỏ lỡ điều gì đó. |
98. Put a sock in it | Im lặng | Ngừng nói chuyện hoặc làm ồn. |
99. The ball is in your court | Quả bóng ở sân của bạn | Đến lượt bạn hành động hoặc đưa ra quyết định. |
100. Turn a blind eye | Lờ đi, không để ý | Bỏ qua một vấn đề hoặc không chú ý đến điều gì đó. |
6. Bài tập thành ngữ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
Chọn thành ngữ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:
- She was so nervous before her presentation that she had to _____.
- a) let the cat out of the bag
- b) have cold feet
- c) break the ice
- When he was offered a promotion, it was a chance to _____ and prove his abilities.
- a) hit the nail on the head
- b) go the extra mile
- c) pull someone’s leg
- Despite his initial doubts, he decided to _____ and face the challenges head-on.
- a) call it a day
- b) face the music
- c) bite the bullet
- The project was completed successfully, and we were all relieved that it didn’t turn out to be a _____ chase.
- a) storm in a teacup
- b) wild goose
- c) white elephant
- He promised to help us, but we’ll see if he’s really willing to _____ and deliver on his word.
- a) put his money where his mouth is
- b) keep his fingers crossed
- c) read between the lines
Đáp án:
- b) have cold feet
- b) go the extra mile
- b) face the music
- b) wild goose
- a) put his money where his mouth is
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng các thành ngữ phù hợp:
- It was a major _____ to discover that the project was actually under budget.
- After months of hard work, he finally achieved his goal and _____.
- She was so excited about her new job that she couldn’t help but _____.
- When the deadline was extended, everyone felt that it was a _____.
- We’re all _____ about the new company policy and its potential benefits.
Đáp án:
- relief
- hit the jackpot
- jump on the bandwagon
- blessing in disguise
- all ears
Bài tập 3: Viết câu với các thành ngữ tiếng Anh có sẵn
Viết câu sử dụng các thành ngữ sau:
- Bite the bullet
- In the heat of the moment
- The ball is in your court
- Under the weather
- Spill the beans
Bài tập:
- She had to bite the bullet and finish the project despite her feelings.
- In the heat of the moment, he said things he didn’t mean.
- I’ve given you all the information; now the ball is in your court.
- I’m feeling a bit under the weather today, so I might not come to work.
- I accidentally spilled the beans about the surprise party.
Bài tập 4: Xác định ý nghĩa của thành ngữ
Xác định ý nghĩa của các thành ngữ trong câu sau:
- “She was not pleased with the outcome, but she decided to take it with a pinch of salt and move on.”
- a) Accept the outcome as it is, without questioning.
- b) Ignore the outcome completely.
- c) Doubt the outcome but still accept it.
- “He was so excited about his promotion that he was practically walking on air.”
- a) Feeling very low.
- b) Feeling extremely happy.
- c) Feeling indifferent.
- “The team had to face the music after the project failed miserably.”
- a) Avoid dealing with the consequences.
- b) Accept the consequences of their actions.
- c) Celebrate the failure.
- “Her new role at the company is a white elephant; it’s very costly but not very useful.”
- a) A role that is highly valuable.
- b) A role that is beneficial and practical.
- c) A role that is costly and not useful.
- “He tends to beat around the bush when asked direct questions.”
- a) Answer questions directly.
- b) Avoid answering questions directly.
- c) Give very clear and concise answers.
Đáp án:
- c) Doubt the outcome but still accept it.
- b) Feeling extremely happy.
- b) Accept the consequences of their actions.
- c) A role that is costly and not useful.
- b) Avoid answering questions directly.
Hy vọng rằng danh sách 500 thành ngữ tiếng Anh và bài tập thực hành từ TalkFirst sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Đừng quên áp dụng những thành ngữ này vào thực tế để giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn. Cảm ơn bạn đã đồng hành và chúc bạn học tập vui vẻ!