Search
Close this search box.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp phổ biến

Bạn đang làm việc trong môi trường bếp quốc tế hoặc đơn giản muốn giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh trong nhà bếp? Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và làm việc.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp hay dùng thường ngày

1.1. Mẫu câu dùng để chỉ dẫn và yêu cầu liên quan đến nấu nướng

1. Can you pass me the salt?
(Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)

2. Could you help me chop the vegetables?
(Bạn có thể giúp tôi cắt rau không?)

3. Please stir the soup while I prepare the ingredients.
(Vui lòng khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị nguyên liệu.)

4. I need to boil some water.
(Tôi cần đun nước.)

5. Preheat the oven to 180°C.
(Làm nóng lò nướng lên 180°C.)

6. Can you pour the sauce over the pasta?
(Bạn có thể đổ sốt lên mì không?)

7. Let the dough rise for about an hour.
(Hãy để bột nở trong khoảng một giờ.)

8. This recipe requires two cups of sugar.
(Công thức này cần hai cốc đường.)

9. Don’t forget to grease the pan.
(Đừng quên bôi mỡ vào chảo.)

10. Cut the meat into small pieces.
(Cắt thịt thành những miếng nhỏ.)

1.2. Câu hỏi và yêu cầu về dụng cụ nấu ăn

1. Where is the knife?
(Con dao ở đâu?)

2. Can you find the measuring cup?
(Bạn có thể tìm giúp tôi cái cốc đo không?)

3. Do we have a whisk?
(Chúng ta có cái phới đánh trứng không?)

4. Is the blender clean?
(Máy xay sinh tố đã sạch chưa?)

5. Do you have a rolling pin?
(Bạn có cây lăn bột không?)

6. Can you get me the cutting board?
(Bạn có thể lấy cho tôi cái thớt không?)

7. Where is the pot for boiling water?
(Nồi để đun nước đâu rồi?)

8. Can you grab the spatula from the drawer?
(Bạn có thể lấy cái xẻng xào trong ngăn kéo không?)

9. Is the colander in the sink?
(Cái rổ để ráo có ở trong bồn rửa không?)

10. Could you please hand me the garlic press?
(Bạn có thể đưa cho tôi cái ép tỏi không?)

11. Do we have any parchment paper?
(Chúng ta có giấy nướng không?)

12. Can you bring me the salad bowl?
(Bạn có thể lấy cho tôi cái bát làm salad không?)

13. Is there a lid for this pot?
(Có nắp cho cái nồi này không?)

14. Can you pass me the tongs?
(Bạn có thể đưa cho tôi cái kẹp không?)

15. Could you get the wooden spoon for stirring the sauce?
(Bạn có thể lấy cho tôi cái thìa gỗ để khuấy sốt không?)

16. Where are the kitchen towels?
(Khăn lau bếp đâu rồi?)

1.3. Mẫu câu dùng để mô tả về các bước nấu ăn

1. First, you need to peel the potatoes.
(Trước tiên, bạn cần lột vỏ khoai tây.)

2. Then, chop the onions into small pieces.
(Sau đó, cắt hành tây thành những miếng nhỏ.)

3. Next, sauté the garlic in some oil.
(Tiếp theo, xào tỏi trong một ít dầu.)

4. Once the vegetables are soft, add the chicken.
(Khi rau đã mềm, cho gà vào.)

5. Simmer the soup for 30 minutes.
(Nấu sôi súp trong 30 phút.)

6. Finally, garnish with fresh herbs.
(Cuối cùng, trang trí với các loại rau thơm tươi.)

7. After you chop the tomatoes, sauté them with garlic.
(Sau khi cắt cà chua, xào chúng với tỏi.)

8. Once the onions are golden, add the chicken pieces.
(Khi hành tây chuyển sang màu vàng, cho miếng gà vào.)

9. Simmer the sauce for 20 minutes to let the flavors blend.
(Nấu sôi sốt trong 20 phút để các hương vị hòa quyện.)

10. Grate the cheese and sprinkle it on top of the dish.
(Nạo phô mai và rắc lên trên món ăn.)

11. Before you bake the cake, make sure to grease the pan.
(Trước khi nướng bánh, hãy chắc chắn bôi mỡ vào khuôn.)

12. Chop the cucumbers into small slices for the salad.
(Cắt dưa chuột thành những lát mỏng cho salad.)

13. Add a pinch of salt after the sauce starts to thicken.
(Thêm một nhúm muối sau khi sốt bắt đầu đặc lại.)

14. Let the soup simmer on low heat for an hour.
(Để súp nấu lửa nhỏ trong một giờ.)

15. Once the dough has risen, roll it out and shape it.
(Khi bột đã nở, cán nó ra và tạo hình.)

16. Let the cookies cool before you serve them.
(Hãy để bánh quy nguội trước khi phục vụ.)

1.4. Mẫu câu nói về kết quả và trạng thái của món ăn

1. This soup tastes delicious!
(Món súp này ngon tuyệt!)

2. The cake is overcooked.
(Cái bánh này bị cháy.)

3. The meat is undercooked.
(Thịt chưa chín.)

4. It needs a bit more seasoning.
(Nó cần thêm gia vị một chút nữa.)

5. The bread is perfectly baked.
(Bánh mì được nướng rất vừa.)

6. The pasta is a little too soft.
(Mì hơi mềm một chút.)

7. The soup is a bit too salty, we need to add more water.
(Súp hơi mặn, chúng ta cần thêm nước.)

8. The steak is cooked perfectly medium rare.
(Miếng bít tết chín vừa, trung bình.)

10. 9. The salad is fresh and crunchy.
(Salad tươi và giòn.)

11. The cake turned out to be a little too dry.
(Bánh ra hơi khô một chút.)

12.The roast chicken is crispy on the outside and tender on the inside.
(Gà nướng giòn bên ngoài và mềm bên trong.)

13. The rice is perfectly cooked, not too sticky.
(Cơm nấu vừa, không quá dính.)

14. This dish has too much garlic; it’s overpowering.
(Món này có quá nhiều tỏi, nó át hết các hương vị khác.)

15. The bread is soft and fluffy, just the way I like it.
(Bánh mì mềm và bông xốp, đúng như tôi thích.)

16. The vegetables are still a bit crunchy, but they taste great.
(Rau vẫn hơi giòn nhưng rất ngon.)

17. The sauce is too runny; it needs to thicken up.
(Sốt quá lỏng, cần đặc lại một chút.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.5. Mẫu câu phản hồi khi ai đó hỏi về món ăn

1. How is the soup? (Súp thế nào rồi?)
➞ It’s really good, just the right amount of salt. (Nó rất ngon, vừa đủ muối.)

2. Is the steak cooked the way you like it? (Miếng bít tết có nấu vừa ý bạn không?)
➞ Yes, it’s perfectly cooked, just the way I wanted. (Vâng, nó nấu chính xác như tôi mong muốn.)

3. Do you want more sauce? (Bạn có muốn thêm sốt không?)
➞ Yes, please. A little more, thank you. (Vâng, thêm một chút nữa, cảm ơn.)

4. How’s the soup? (Súp thế nào rồi?)
➞ It’s really flavorful, but I think it needs more pepper. (Nó rất đậm đà, nhưng tôi nghĩ cần thêm tiêu.)

5. Is everything alright with your meal? (Món ăn của bạn có ổn không?)
➞ Yes, it’s perfect. The seasoning is just right. (Vâng, nó hoàn hảo. Gia vị vừa vặn.)

6. Do you like the bread? (Bạn thích bánh mì này không?)
➞ Yes, it’s amazing, so fresh and warm. (Vâng, nó tuyệt vời, rất tươi và ấm.)

7. How’s the chicken? (Gà thế nào rồi?)
➞ It’s juicy and tender, just the way I like it. (Nó mọng nước và mềm, đúng như tôi thích.)

8. Do you think the cake is too sweet? (Bạn có nghĩ bánh này quá ngọt không?)
➞ It’s a bit too sweet for me, but still delicious. (Nó hơi ngọt với tôi, nhưng vẫn ngon.)

9. How is the pasta? (Mì thế nào rồi?)
➞ The pasta is perfectly al dente, just right. (Mì nấu vừa, đúng như tôi mong muốn.)

10. Is the dish too spicy? (Món ăn có quá cay không?)
➞ No, it’s just the right level of spice. (Không, nó vừa đủ cay.)

11. How do you like the salad? (Bạn thấy salad thế nào?)
➞ It’s refreshing, but could use a little more dressing. (Nó tươi mát, nhưng có thể thêm một chút nước sốt.)

12. Did you enjoy the dessert? (Bạn có thích món tráng miệng không?)
➞ Yes, it was delicious, not too sweet. (Vâng, nó rất ngon, không quá ngọt.)

13. How’s the fish? (Cá thế nào rồi?)
➞ The fish is cooked well, but I prefer it a little less done. (Cá nấu vừa, nhưng tôi thích cá ít chín hơn một chút.)

1.6. Chỉ dẫn an toàn trong nhà bếp

1. Be careful with the hot oven.
(Hãy cẩn thận với lò nướng nóng.)

2. Don’t touch the sharp knives.
(Đừng chạm vào dao sắc.)

3. Wash your hands before handling food.
(Rửa tay trước khi chế biến thức ăn.)

4. Make sure to turn off the stove when you’re done.
(Hãy chắc chắn tắt bếp khi bạn làm xong.)

5. Always use oven mitts when handling hot pans.
(Luôn sử dụng găng tay khi cầm các chảo nóng.)

6. Be careful with the sharp knife!
(Hãy cẩn thận với con dao sắc nhé!)

7. Don’t touch the hot stove without gloves.
(Đừng chạm vào bếp nóng mà không đeo găng tay.)

8. Make sure to turn off the gas when you’re finished cooking.
(Hãy chắc chắn tắt bếp ga khi bạn nấu xong.)

9. Be careful when handling hot pots and pans.
(Cẩn thận khi cầm các nồi và chảo nóng.)

10. Always wash your hands before preparing food.
(Luôn luôn rửa tay trước khi chế biến thức ăn.)

11. Make sure the kitchen is dry to avoid slipping.
(Hãy đảm bảo rằng bếp khô ráo để tránh trượt ngã.)

12. Don’t leave the oven unattended while it’s on.
(Đừng để lò nướng mà không ai trông coi khi nó đang bật.)

13. Use the correct cutting board for meat and vegetables.
(Sử dụng thớt phù hợp cho thịt và rau củ.)

14. Make sure to keep hot liquids away from the edge of the counter.
(Hãy chắc chắn để các chất lỏng nóng xa mép bàn bếp.)

15. Remember to check the expiry date of ingredients before using them.
(Nhớ kiểm tra ngày hết hạn của các nguyên liệu trước khi sử dụng.)

Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp với các mẫu câu thông dụng hoặc tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp để tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.

2. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong nhà bếp

2.1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp (Kitchen Utensils)

  • Knife: Dao
  • Fork: Dĩa
  • Spoon: Muỗng
  • Chopsticks: Đũa
  • Plate: Đĩa
  • Bowl: Bát
  • Cup: Cốc
  • Glass: Ly
  • Mug: Cốc sứ
  • Cutting board: Thớt
  • Pot: Nồi
  • Pan: Chảo
  • Frying pan: Chảo rán
  • Saucepan: Nồi nhỏ
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Grater: Dụng cụ nạo
  • Peeler: Dụng cụ gọt vỏ
  • Strainer: Rây lọc
  • Colander: Rổ
  • Tongs: Kẹp
  • Whisk: Dụng cụ đánh trứng
  • Measuring cup: Cốc đo
  • Measuring spoon: Thìa đo
  • Rolling pin: Cán bột

2.2. Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu trong nhà bếp (Ingredients)

  • Flour: Bột mì
  • Sugar: Đường
  • Salt: Muối
  • Pepper: Tiêu
  • Oil: Dầu ăn
  • Vinegar: Giấm
  • Soy sauce: Nước tương
  • Honey: Mật ong
  • Butter: Bơ
  • Egg: Trứng
  • Milk: Sữa
  • Cheese: Phô mai
  • Vegetables: Rau củ
  • Fruit: Trái cây
  • Meat: Thịt
  • Chicken: Gà
  • Beef: Thịt bò
  • Pork: Thịt heo
  • Fish: Cá
  • Rice: Cơm
  • Pasta: Mỳ ống

2.3. Từ vựng tiếng Anh về quy trình nấu ăn (Cooking Process)

  • Boil: Luộc
  • Fry: Rán
  • Grill: Nướng
  • Roast: Nướng (trong lò)
  • Bake: Nướng (bánh)
  • Sauté: Xào
  • Simmer: Ninh
  • Steam: Hấp
  • Stir-fry: Xào nhanh
  • Mash: Nghiền
  • Chop: Cắt nhỏ
  • Slice: Thái lát
  • Peel: Gọt vỏ
  • Grate: Nạo
  • Mix: Trộn
  • Whisk: Đánh (trứng)
  • Season: Nêm gia vị
  • Boil over: Sôi trào ra ngoài
  • Stir: Khuấy

2.4. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn (Dishes)

  • Soup: Súp
  • Salad: Salad
  • Stew: Món hầm
  • Sandwich: Bánh mì sandwich
  • Pizza: Pizza
  • Pasta: Mỳ ống
  • Cake: Bánh ngọt
  • Pie: Bánh pie
  • Bread: Bánh mì
  • Rice: Cơm
  • Gravy: Nước sốt
  • Sausage: Xúc xích

2.5. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong nhà bếp (Kitchen Appliances)

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Fridge: Tủ lạnh
  • Freezer: Tủ đông
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Coffee maker: Máy pha cà phê
  • Juicer: Máy ép trái cây
  • Food processor: Máy chế biến thực phẩm

Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp, đừng quên tham khảo chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp trên website TalkFirst.

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp được chia sẻ ở trên không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ mà còn hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục môi trường làm việc quốc tế!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ