Tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin khi khám phá những điểm đến mới. Bài viết này TalkFirst chia sẻ các mẫu câu, hội thoại và từ vựng hữu ích, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống du lịch phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình cho chuyến đi sắp tới nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch thông dụng
1.1. Giao tiếp tại sân bay
Việc tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay là rất quan trọng khi bạn đi du lịch quốc tế. Những câu giao tiếp này giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thường gặp như làm thủ tục, hỏi đường, hay xử lý các vấn đề liên quan đến chuyến bay. Việc nắm vững các mẫu câu cơ bản không chỉ giúp chuyến đi thuận lợi mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường quốc tế.
Mẫu câu | Dịch |
---|---|
Where is the check-in counter? | Quầy làm thủ tục check-in ở đâu? |
What time is my flight? | Chuyến bay của tôi lúc mấy giờ? |
Can you help me with my luggage? | Bạn có thể giúp tôi với hành lý không? |
How long is the flight? | Chuyến bay này kéo dài bao lâu? |
Where can I find a taxi? | Tôi có thể tìm taxi ở đâu? |
Is there a shuttle bus to the hotel? | Có xe đưa đón đến khách sạn không? |
I’m here for a flight to [destination]. | Tôi đến đây để bay đến [địa điểm]. |
Can I see your passport, please? | Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không? |
Is my flight on time? | Chuyến bay của tôi có đúng giờ không? |
Where is the baggage claim? | Khu nhận hành lý ở đâu? |
How do I get to the city center? | Tôi đi đến trung tâm thành phố thế nào? |
Do I need to go through security? | Tôi có cần qua cổng an ninh không? |
What gate is my flight departing from? | Chuyến bay của tôi xuất phát từ cổng nào? |
Can I get a window seat? | Tôi có thể ngồi ghế cửa sổ không? |
Where can I exchange money? | Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
1.2. Đặt tour du lịch
Việc tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt tour du lịch giúp bạn dễ dàng trao đổi và nắm bắt thông tin trong các tình huống liên quan đến việc tìm hiểu, đặt lịch và yêu cầu dịch vụ tour. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp với các công ty du lịch hoặc hướng dẫn viên, từ đó đảm bảo chuyến đi của bạn diễn ra suôn sẻ và thuận lợi.
Mẫu câu | Dịch |
---|---|
Can you recommend a good tour package? | Bạn có thể giới thiệu một gói tour tốt không? |
What is included in the tour package? | Gói tour này bao gồm những gì? |
How long is the tour? | Chuyến tham quan này kéo dài bao lâu? |
Is lunch included in the tour? | Bữa trưa có được bao gồm trong tour không? |
Can I customize my tour? | Tôi có thể tuỳ chỉnh tour của mình không? |
What is the price for the tour? | Giá của tour này là bao nhiêu? |
Are there any discounts available for groups? | Có giảm giá cho nhóm không? |
How can I pay for the tour? | Tôi có thể thanh toán tour như thế nào? |
What time does the tour start? | Tour bắt đầu lúc mấy giờ? |
Can you provide a guide who speaks English? | Bạn có thể cung cấp hướng dẫn viên nói tiếng Anh không? |
Do you offer a sightseeing tour? | Bạn có cung cấp tour tham quan các danh lam thắng cảnh không? |
Is transportation included in the price? | Phí tour đã bao gồm phương tiện di chuyển chưa? |
How many people are there on the tour? | Tour này có bao nhiêu người tham gia? |
Can I cancel or reschedule the tour? | Tôi có thể huỷ hoặc thay đổi lịch tour không? |
Where does the tour depart from? | Tour khởi hành từ đâu? |
1.3. Hỏi đường khi đi du lịch
Việc hỏi đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn dễ dàng di chuyển và khám phá các địa điểm mới. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn tự tin khi yêu cầu chỉ dẫn từ người dân địa phương hoặc nhân viên tại các khu du lịch, từ đó giúp chuyến đi của bạn thêm thuận lợi và thú vị.
Mẫu câu | Dịch |
---|---|
How do I get to [place]? | Tôi đi đến [địa điểm] như thế nào? |
Can you show me the way to [place]? | Bạn có thể chỉ đường đến [địa điểm] không? |
Is it far from here? | Nó có xa đây không? |
Which way should I go to get to [place]? | Tôi nên đi đường nào để đến [địa điểm]? |
How long does it take to get to [place]? | Đi đến [địa điểm] mất bao lâu? |
Can you give me directions to the nearest station? | Bạn có thể chỉ đường đến ga gần nhất không? |
Excuse me, where is the nearest bus stop? | Xin lỗi, bến xe buýt gần nhất ở đâu? |
Is this the right way to [place]? | Đây có phải là đường đúng để đến [địa điểm] không? |
Do I need to take a taxi to get to [place]? | Tôi có cần bắt taxi để đến [địa điểm] không? |
Can I walk to [place] from here? | Tôi có thể đi bộ đến [địa điểm] từ đây không? |
Where can I find a map of the city? | Tôi có thể tìm bản đồ thành phố ở đâu? |
Can you tell me how to get to the nearest hotel? | Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến khách sạn gần nhất không? |
Is there a subway station around here? | Có trạm tàu điện ngầm nào gần đây không? |
Which bus goes to [place]? | Xe buýt nào đi đến [địa điểm]? |
I’m lost, can you help me? | Tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi không? |
1.4. Giao tiếp tại nhà hàng
Khi đi du lịch, giao tiếp tại nhà hàng là một tình huống phổ biến mà bạn sẽ gặp phải. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, yêu cầu phục vụ, hoặc giải quyết các tình huống khi ăn uống tại nhà hàng, đảm bảo rằng bạn có một trải nghiệm ẩm thực suôn sẻ và thoải mái.
Mẫu câu | Dịch |
---|---|
A table for two, please. | Cho tôi một bàn cho hai người, xin vui lòng. |
Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn, xin vui lòng. |
What do you recommend? | Bạn có thể gợi ý món nào không? |
I’ll have the [dish]. | Tôi sẽ chọn món [món ăn]. |
Could I get the bill, please? | Xin cho tôi thanh toán, xin vui lòng. |
Is service included in the bill? | Phí phục vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa? |
Can I pay by card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Could you bring me some water, please? | Cho tôi thêm nước, xin vui lòng. |
Is this dish spicy? | Món này có cay không? |
I’m allergic to [ingredient], does this contain it? | Tôi bị dị ứng với [thành phần], món này có chứa không? |
Can I get the food to go? | Tôi có thể mang thức ăn về không? |
Do you have vegetarian options? | Bạn có món ăn chay không? |
What’s the special today? | Món đặc biệt hôm nay là gì? |
Can I have this without [ingredient]? | Cho tôi món này không có [thành phần] được không? |
Could you bring me the check, please? | Cho tôi hóa đơn, xin vui lòng. |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.5. Mua sắm
Việc mua sắm là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của bạn. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn tự tin khi trao đổi với người bán hàng, mặc cả giá cả hoặc yêu cầu các dịch vụ tại cửa hàng, đảm bảo bạn có thể mua sắm thuận tiện và hiệu quả.
Mẫu câu | Dịch |
---|---|
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Do you have this in a different size? | Bạn có cái này kích cỡ khác không? |
Can I try it on? | Tôi có thể thử món này được không? |
Is this item on sale? | Món này có giảm giá không? |
Can you give me a discount? | Bạn có thể giảm giá cho tôi không? |
Do you offer tax-free shopping? | Bạn có dịch vụ mua sắm miễn thuế không? |
I’m just looking, thank you. | Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn bạn. |
Can you wrap this for me? | Bạn có thể gói món này cho tôi không? |
Where can I find souvenirs? | Tôi có thể tìm quà lưu niệm ở đâu? |
What time do you close? | Bạn đóng cửa lúc mấy giờ? |
Do you have a return policy? | Cửa hàng có chính sách trả lại hàng không? |
Is this handmade? | Cái này có phải là hàng thủ công không? |
Can I get a receipt? | Tôi có thể lấy hóa đơn không? |
I’ll take it. | Tôi sẽ mua cái này. |
2. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch
2.1. Hội thoại tiếng Anh làm thủ tục tại sân bay
Khi đi du lịch quốc tế, giao tiếp tại sân bay là một tình huống mà hầu hết mọi du khách đều gặp phải. Từ việc làm thủ tục check-in, kiểm tra an ninh, đến hỏi thăm thông tin chuyến bay, những mẫu hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay. Cùng tham khảo một hội thoại giữa hai nhân vật Emma và John trong tình huống làm thủ tục tại sân bay!
Hội thoại tiếng Anh giaotiếp chủ đề du lịch trong tình huống làm thủ tục tại sân bay:
Emma: Hello! I’d like to check in for my flight to Paris, please.
(Chào bạn! Tôi muốn làm thủ tục check-in cho chuyến bay tới Paris.)
John: Sure! Can I have your passport and ticket, please?
(Chắc chắn rồi! Bạn có thể đưa hộ chiếu và vé của mình không?)
Emma: Here you go.
(Đây, xin bạn.)
John: Thank you. Do you have any checked luggage?
(Cảm ơn bạn. Bạn có hành lý ký gửi không?)
Emma: Yes, I have one suitcase.
(Vâng, tôi có một vali.)
John: Please place it on the scale.
(Xin vui lòng đặt vali lên cân.)
Emma: Okay. Is it overweight?
(Được rồi. Nó có quá cân không?)
John: Let me check… It’s fine, it’s within the weight limit.
(Để tôi kiểm tra… Nó ổn, trong giới hạn cân nặng.)
Emma: Great! And what gate is my flight departing from?
(Tuyệt vời! Và chuyến bay của tôi khởi hành từ cổng nào?)
John: Your flight will depart from gate 22, and boarding starts at 10:30 AM.
(Chuyến bay của bạn sẽ khởi hành từ cổng 22, và việc lên máy bay bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
Emma: Thank you! How long does it take to get there?
(Cảm ơn bạn! Mất bao lâu để đến đó?)
John: It’s about a 10-minute walk from here.
(Từ đây đi bộ khoảng 10 phút.)
Emma: Perfect. I’ll head there now.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ đi đến đó ngay.)
John: Have a nice flight!
(Chúc bạn một chuyến bay vui vẻ!)
Emma: Thanks! See you!
(Cảm ơn bạn! Hẹn gặp lại!)
2.2. Hội thoại tiếng Anh đặt phòng khách sạn
Việc đặt phòng khách sạn là một trong những tình huống cần thiết mà bạn sẽ gặp phải. Những mẫu hội thoại tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi làm thủ tục nhận phòng, yêu cầu dịch vụ tại khách sạn hoặc giải quyết các vấn đề liên quan.
Hãy cùng tham khảo hội thoại giữa Emily và Nick khi đặt phòng tại khách sạn:
Emily: Hello! I have a reservation under the name Emily Smith.
(Chào bạn! Tôi có một đặt phòng dưới tên Emily Smith.)
Nick: Welcome, Ms. Smith! Let me check your reservation.
(Chào mừng, cô Smith! Để tôi kiểm tra đặt phòng của bạn.)
Emily: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Nick: Yes, I see your reservation. Can I have your passport and a credit card for the deposit?
(Vâng, tôi thấy đặt phòng của bạn. Tôi có thể xin hộ chiếu và thẻ tín dụng để đặt cọc được không?)
Emily: Sure, here they are.
(Dĩ nhiên, đây là của tôi.)
Nick: Thank you. Your room is on the 5th floor. Here’s your key card. The breakfast is served from 7:00 to 10:00 AM.
(Cảm ơn bạn. Phòng của bạn ở tầng 5. Đây là thẻ phòng của bạn. Bữa sáng được phục vụ từ 7:00 đến 10:00 sáng.)
Emily: Great, thank you. Is there a gym in the hotel?
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Khách sạn có phòng gym không?)
Nick: Yes, the gym is on the 2nd floor, open 24 hours.
(Vâng, phòng gym ở tầng 2 và mở cửa 24 giờ.)
Emily: That sounds good. Also, is there Wi-Fi in the room?
(Nghe hay đấy. Còn Wi-Fi trong phòng thì sao?)
Nick: Yes, we have free Wi-Fi. The password is on the back of your key card.
(Vâng, chúng tôi có Wi-Fi miễn phí. Mật khẩu có ở mặt sau thẻ phòng của bạn.)
Emily: Perfect! One last thing: what time is check-out?
(Tuyệt vời! Còn một câu hỏi nữa: Giờ check-out là mấy giờ?)
Nick: Check-out time is 12:00 noon. If you need a late check-out, just let us know.
(Giờ check-out là 12:00 trưa. Nếu bạn cần check-out muộn, hãy cho chúng tôi biết.)
Emily: Thank you so much! I’m looking forward to my stay.
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của mình.)
Nick: You’re welcome! Enjoy your stay.
(Không có gì! Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ.)
2.3. Hội thoại tiếng Anh hỏi đường
Hỏi đường là một trong những tình huống giao tiếp rất phổ biến khi bạn đi du lịch, đặc biệt khi đến một thành phố mới hoặc một quốc gia xa lạ. Những mẫu hội thoại tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi cần chỉ đường hoặc khi bạn cần nhờ người khác chỉ đường.
Hãy cùng tham khảo hội thoại giữa John và Nick khi hỏi đường trong thành phố:
John: Excuse me, could you help me? I’m looking for the nearest bus station.
(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm trạm xe buýt gần nhất.)
Nick: Sure! It’s just down the street, on your right.
(Chắc chắn rồi! Nó ngay dưới phố, bên tay phải của bạn.)
John: Thank you! How far is it from here?
(Cảm ơn bạn! Từ đây đến đó xa không?)
Nick: It’s about a 5-minute walk.
(Cách đó khoảng 5 phút đi bộ.)
John: Great! Is it easy to find?
(Tuyệt vời! Nó có dễ tìm không?)
Nick: Yes, you can’t miss it. Just keep walking straight, and it will be on your right.
(Vâng, bạn sẽ không bỏ lỡ đâu. Hãy đi thẳng, và nó sẽ ở bên tay phải của bạn.)
John: Thanks a lot! Is there anything else I should know?
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Có gì khác tôi cần biết không?)
Nick: No problem! Just be careful crossing the street; it can get busy.
(Không có gì! Chỉ cần cẩn thận khi băng qua đường; nơi này khá đông đúc.)
John: I will, thanks again for your help!
(Tôi sẽ chú ý, cảm ơn bạn một lần nữa vì sự giúp đỡ!)
Nick: You’re welcome! Have a good day!
(Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp để cải thiện kỹ năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
3. Bài mẫu tiếng Anh nói về chủ đề “Traveling”
3.1. Bài mẫu 1
Traveling is one of the most enriching experiences a person can have. It allows us to explore new places, meet different cultures, and broaden our horizons. Whether it’s a weekend getaway to a nearby city or a long journey to a foreign country, traveling gives us the opportunity to break away from our daily routines and discover the world in a way that no book or video can offer.
One of the greatest benefits of traveling is that it helps us gain a deeper understanding of the world. It gives us the chance to experience life from different perspectives. For example, visiting a foreign country allows us to see how people live in different parts of the world, how they interact with one another, and what values are important to them.
Moreover, traveling also teaches us important life skills, such as adaptability and problem-solving. When we travel, we often encounter unexpected situations that require us to think on our feet. Whether it’s navigating a foreign city, dealing with language barriers, or finding our way in an unfamiliar place, these challenges help us grow as individuals.
Traveling also provides the perfect opportunity to relax and recharge. It’s a chance to escape the stress of work, school, or everyday life and take time for ourselves. Whether it’s lounging on a beach, hiking through mountains, or exploring a bustling city, travel helps us refresh our minds and rejuvenate our spirits.
In conclusion, traveling is not just about visiting new places; it’s about experiencing the world in a way that makes us grow, learn, and appreciate life more. It’s an adventure that opens our minds, enriches our hearts, and creates memories that last a lifetime.
Click để xem bài dịch:
Du lịch là một trong những trải nghiệm phong phú nhất mà một người có thể có. Nó cho phép chúng ta khám phá những nơi mới, gặp gỡ các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình. Dù là một chuyến đi cuối tuần đến một thành phố gần đó hay một cuộc hành trình dài đến một quốc gia xa lạ, du lịch mang đến cho chúng ta cơ hội thoát khỏi nhịp sống hàng ngày và khám phá thế giới theo cách mà không có cuốn sách hay video nào có thể cung cấp.
Một trong những lợi ích lớn nhất của du lịch là nó giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới. Nó cho chúng ta cơ hội trải nghiệm cuộc sống từ nhiều góc độ khác nhau. Ví dụ, khi đến thăm một quốc gia khác, chúng ta có thể thấy cách mọi người sống ở các vùng miền khác nhau trên thế giới, cách họ tương tác với nhau và những giá trị quan trọng đối với họ.
Hơn nữa, du lịch cũng dạy chúng ta những kỹ năng sống quan trọng, chẳng hạn như khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề. Khi đi du lịch, chúng ta thường gặp phải những tình huống bất ngờ đòi hỏi chúng ta phải suy nghĩ nhanh chóng. Dù là tìm đường trong một thành phố xa lạ, đối phó với rào cản ngôn ngữ hay tìm cách trong một địa điểm chưa từng biết đến, những thử thách này giúp chúng ta trưởng thành hơn.
Du lịch cũng cung cấp cơ hội tuyệt vời để thư giãn và phục hồi năng lượng. Đó là cơ hội để thoát khỏi căng thẳng công việc, trường học hay cuộc sống hàng ngày và dành thời gian cho bản thân. Dù là thư giãn trên bãi biển, leo núi hay khám phá một thành phố sôi động, du lịch giúp chúng ta làm mới tâm trí và tiếp thêm sinh lực cho tinh thần.
Tóm lại, du lịch không chỉ đơn giản là việc tham quan những địa điểm mới; đó là việc trải nghiệm thế giới theo cách giúp chúng ta phát triển, học hỏi và trân trọng cuộc sống hơn. Đó là một cuộc phiêu lưu mở rộng tâm hồn, làm giàu trái tim và tạo ra những kỷ niệm kéo dài suốt đời.
Khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch để nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp tự tin trong các tình huống du lịch.
3.2. Bài mẫu 2
Traveling is a wonderful way to learn about the world around us. It provides us with opportunities to experience different cultures, meet new people, and create unforgettable memories. Whether we travel for leisure, adventure, or business, it opens our eyes to the diversity of life and helps us appreciate the beauty of the world.
One of the main reasons people travel is to escape from their everyday routine. The excitement of visiting a new place, trying new food, or seeing famous landmarks brings a sense of thrill and freedom. Traveling allows us to step out of our comfort zone and experience things we would never encounter in our regular life.
Additionally, traveling helps us to connect with others. When we travel, we meet people from all walks of life. This exposure to different cultures and perspectives broadens our understanding and encourages open-mindedness. Through conversation and shared experiences, we can learn valuable lessons about different ways of living and thinking.
Moreover, traveling can also be an opportunity for personal growth. It teaches us how to navigate unfamiliar environments, solve problems, and adapt to new situations. We often face challenges, such as language barriers, unfamiliar transportation systems, or unexpected changes in plans. These challenges help us become more independent, resourceful, and resilient.
In conclusion, traveling is much more than just visiting new destinations. It is about discovering the world, learning new things, and growing as individuals. Whether it’s exploring nature, diving into history, or simply enjoying a relaxing vacation, traveling enriches our lives in countless ways.
Click để xem bài dịch:
Du lịch là một cách tuyệt vời để học hỏi về thế giới xung quanh chúng ta. Nó mang đến cho chúng ta cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau, gặp gỡ những người mới và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Dù chúng ta đi du lịch vì giải trí, phiêu lưu hay công việc, nó mở rộng tầm mắt chúng ta về sự đa dạng của cuộc sống và giúp chúng ta trân trọng vẻ đẹp của thế giới.
Một trong những lý do chính khiến mọi người đi du lịch là để thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. Sự phấn khích khi đến một nơi mới, thử món ăn mới hay chiêm ngưỡng những danh lam thắng cảnh nổi tiếng mang lại cảm giác hồi hộp và tự do. Du lịch giúp chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân và trải nghiệm những điều mà chúng ta không bao giờ gặp phải trong cuộc sống thường nhật.
Bên cạnh đó, du lịch cũng giúp chúng ta kết nối với những người khác. Khi đi du lịch, chúng ta gặp gỡ những người từ mọi tầng lớp xã hội. Việc tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau giúp mở rộng sự hiểu biết và khuyến khích sự cởi mở. Thông qua các cuộc trò chuyện và những trải nghiệm chung, chúng ta có thể học được những bài học quý giá về những cách sống và suy nghĩ khác nhau.
Hơn nữa, du lịch còn là cơ hội để phát triển bản thân. Nó dạy chúng ta cách đối phó với những môi trường không quen thuộc, giải quyết vấn đề và thích nghi với những tình huống mới. Chúng ta thường gặp phải những thử thách, chẳng hạn như rào cản ngôn ngữ, hệ thống giao thông không quen thuộc hay những thay đổi không mong đợi trong kế hoạch. Những thử thách này giúp chúng ta trở nên độc lập, sáng tạo và kiên cường hơn.
Tóm lại, du lịch không chỉ đơn giản là việc đến thăm những địa điểm mới. Đó là việc khám phá thế giới, học hỏi những điều mới và phát triển bản thân. Dù là khám phá thiên nhiên, tìm hiểu lịch sử hay đơn giản là tận hưởng một kỳ nghỉ thư giãn, du lịch làm phong phú cuộc sống của chúng ta theo vô vàn cách thức.
Tìm hiểu thêm về tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch để cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn và nâng cao kỹ năng trong công việc du lịch.
4. Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch
STT | Từ vựng | Dịch |
---|---|---|
1 | Accommodation | Chỗ ở |
2 | Adventure | Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm |
3 | Attraction | Điểm tham quan |
4 | Backpack | Ba lô du lịch |
5 | Beach | Bãi biển |
6 | Booking | Đặt trước (chỗ ở, vé,…) |
7 | Caravan | Xe lưu động, nhà di động |
8 | Check-in | Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay) |
9 | Check-out | Làm thủ tục trả phòng |
10 | Culture | Văn hóa |
11 | Destination | Điểm đến |
12 | Expedition | Cuộc thám hiểm |
13 | Explore | Khám phá |
14 | Flight | Chuyến bay |
15 | Foreign | Nước ngoài, quốc tế |
16 | Guide | Hướng dẫn viên |
17 | Hiking | Leo núi |
18 | Hotel | Khách sạn |
19 | Itinerary | Lịch trình |
20 | Landmark | Địa danh nổi tiếng |
21 | Luggage | Hành lý |
22 | Package | Gói du lịch |
23 | Passport | Hộ chiếu |
24 | Resort | Khu nghỉ dưỡng |
25 | Souvenir | Quà lưu niệm |
Khám phá chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong cuộc sống và công việc.
Với những mẫu câu, hội thoại và từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch mà TalkFirst chia sẻ, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong những chuyến đi sắp tới. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tận hưởng mỗi chuyến du lịch một cách trọn vẹn!