60+ Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay và ý nghĩa

Trong cuộc sống, những bài học quý giá thường được gói gọn trong những câu thành ngữ. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống không chỉ mang đến cho chúng ta những triết lý sâu sắc mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu hơn 60 thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa, cung cấp cho bạn những công cụ hữu ích để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày và trong giao tiếp.

Những câu thành ngữ tiếng Anh hay về cuộc sống
Những câu thành ngữ tiếng Anh hay về cuộc sống

1. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống ngắn gọn

1. Life is a journey: Cuộc sống là một hành trình.

  • Life is a journey; enjoy every moment of it.
    (Cuộc sống là một hành trình; hãy tận hưởng từng khoảnh khắc.)

2. The ball is in your court: Bây giờ là quyết định của bạn.

  • I’ve done my part, and now the ball is in your court.
    (Tôi đã làm phần của mình, bây giờ quyết định là của bạn.)

3. Live and learn: Sống và học hỏi.

  • I made a mistake, but live and learn!
    (Tôi đã mắc sai lầm, nhưng sống và học hỏi thôi!)

4. Every cloud has a silver lining: Mây đen nào cũng có ánh sáng bạc.

  • Even in tough times, remember that every cloud has a silver lining.
    (Ngay cả trong những lúc khó khăn, hãy nhớ rằng mây đen nào cũng có ánh sáng bạc.)

5. Actions speak louder than words: Hành động nói lên nhiều hơn lời nói.

  • He always says he will help, but actions speak louder than words.
    (Anh ấy luôn nói rằng sẽ giúp đỡ, nhưng hành động nói lên nhiều hơn lời nói.)

6. When life gives you lemons, make lemonade: Khi cuộc sống đưa cho bạn chanh, hãy làm nước chanh.

  • When I lost my job, I started my own business. When life gives you lemons, make lemonade!
    (Khi tôi mất việc, tôi đã bắt đầu kinh doanh riêng. Khi cuộc sống đưa cho bạn chanh, hãy làm nước chanh!)

7. You reap what you sow: Gieo gió thì gặt bão.

  • If you treat others poorly, remember that you reap what you sow.
    (Nếu bạn đối xử tệ với người khác, hãy nhớ rằng gieo gió thì gặt bão.)

8. Time heals all wounds: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.

  • After the breakup, I was heartbroken, but time heals all wounds.
    (Sau khi chia tay, tôi đã tan vỡ, nhưng thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)

9. Better late than never: Muộn còn hơn không.

  • She finally apologized; better late than never.
    (Cuối cùng cô ấy đã xin lỗi; muộn còn hơn không.)

10. The grass is always greener on the other side: Cỏ bên kia luôn xanh hơn.

  • He thinks that working in the city is better, but the grass is always greener on the other side.
    (Anh ấy nghĩ rằng làm việc ở thành phố thì tốt hơn, nhưng cỏ bên kia luôn xanh hơn.)

11. Don’t count your chickens before they hatch: Đừng đếm gà khi chúng chưa nở.

  • I hope to get that promotion, but don’t count your chickens before they hatch.
    (Tôi hy vọng sẽ được thăng chức, nhưng đừng đếm gà khi chúng chưa nở.)

12. Bite the bullet: Chấp nhận điều khó khăn.

  • I don’t want to go to the dentist, but I guess I’ll have to bite the bullet.
    (Tôi không muốn đi gặp nha sĩ, nhưng tôi đoán mình phải chấp nhận điều khó khăn thôi.)

13. What goes around comes around: Gieo nhân nào, gặt quả nấy.

  • She was unkind to him, but remember, what goes around comes around.
    (Cô ấy đã không tử tế với anh ấy, nhưng hãy nhớ, gieo nhân nào, gặt quả nấy.)

14. Burn the midnight oil: Thức khuya để làm việc.

  • I have to burn the midnight oil to finish this project on time.
    (Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án này đúng hạn.)

15. All good things must come to an end: Tất cả điều tốt đẹp đều phải kết thúc.

  • Our vacation was amazing, but all good things must come to an end.
    (Kỳ nghỉ của chúng tôi thật tuyệt vời, nhưng tất cả điều tốt đẹp đều phải kết thúc.)

16. It’s never too late to learn: Học không bao giờ là muộn.

  • I decided to take piano lessons at 50. It’s never too late to learn!
    (Tôi quyết định học piano ở tuổi 50. Học không bao giờ là muộn!)

17. A picture is worth a thousand words: Một bức tranh đáng giá ngàn lời nói.

  • Look at this photo; it captures the moment perfectly. A picture is worth a thousand words.
    (Nhìn bức ảnh này; nó ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo. Một bức tranh đáng giá ngàn lời nói.)

18. Easy come, easy go: Dễ đến, dễ đi.

  • I won some money at the casino, but I lost it all. Easy come, easy go.
    (Tôi đã thắng một ít tiền ở sòng bạc, nhưng tôi đã thua hết. Dễ đến, dễ đi.)

19. If it ain’t broke, don’t fix it: Nếu không hỏng, đừng sửa.

  • The system is working fine, so if it ain’t broke, don’t fix it.
    (Hệ thống đang hoạt động tốt, vì vậy nếu không hỏng, đừng sửa.)

20. Don’t put all your eggs in one basket: Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ.

  • Invest in different stocks. Don’t put all your eggs in one basket.
    (Đầu tư vào nhiều cổ phiếu khác nhau. Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ.)

21. Every dog has its day: Mỗi con chó đều có ngày của nó.

  • He may not be popular now, but every dog has its day.
    (Anh ấy có thể không phổ biến bây giờ, nhưng mỗi con chó đều có ngày của nó.)

22. A penny saved is a penny earned: Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.

  • I always try to save money; a penny saved is a penny earned.
    (Tôi luôn cố gắng tiết kiệm tiền; một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.)

23. You can’t have your cake and eat it too: Bạn không thể có cả hai điều.

  • You want to relax and still earn money? You can’t have your cake and eat it too.
    (Bạn muốn thư giãn mà vẫn kiếm tiền? Bạn không thể có cả hai điều.)

24. A friend in need is a friend indeed: Bạn trong lúc khó khăn mới là bạn thật sự.

  • She helped me through my tough times. A friend in need is a friend indeed.
    (Cô ấy đã giúp tôi trong những lúc khó khăn. Bạn trong lúc khó khăn mới là bạn thật sự.)

25. The early bird catches the worm: Chim dậy sớm sẽ bắt được sâu.

  • If you want to succeed, remember that the early bird catches the worm.
    (Nếu bạn muốn thành công, hãy nhớ rằng chim dậy sớm sẽ bắt được sâu.)

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Thành ngữ tiếng Anh hay về cuộc sống

1. Every rose has its thorn: Mỗi bông hoa đều có gai.

  • Life may seem beautiful, but every rose has its thorn.
    (Cuộc sống có thể trông đẹp đẽ, nhưng mỗi bông hoa đều có gai.)

2. The more the merrier: Càng đông càng vui.

  • Feel free to invite your friends; the more the merrier!
    (Hãy mời bạn bè của bạn; càng đông càng vui!)

3. To hit the nail on the head: Nói đúng trọng tâm.

  • You really hit the nail on the head with your analysis of the problem.
    (Bạn đã nói đúng trọng tâm trong phân tích vấn đề.)

4. Keep your chin up: Giữ vững tinh thần.

  • I know things are tough, but keep your chin up!
    (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần!)

5. Every cloud has a silver lining: Mây đen nào cũng có ánh sáng bạc.

  • Even in failure, there’s a lesson to be learned; every cloud has a silver lining.
    (Ngay cả trong thất bại, cũng có bài học cần học; mây đen nào cũng có ánh sáng bạc.)

6. A stitch in time saves nine: Một mũi khâu đúng lúc cứu chín mũi khâu sau.

  • Fixing the leak now is important; a stitch in time saves nine.
    (Sửa chữa rò rỉ ngay bây giờ là quan trọng; một mũi khâu đúng lúc cứu chín mũi khâu sau.)

7. Too many cooks spoil the broth: Quá nhiều người làm một việc sẽ làm hỏng việc.

  • Let’s keep the team small; too many cooks spoil the broth.
    (Hãy giữ cho đội ngũ nhỏ; quá nhiều người làm một việc sẽ làm hỏng việc.)

8. Don’t bite off more than you can chew: Đừng nhận quá nhiều việc cùng lúc.

  • I advise you to take one project at a time; don’t bite off more than you can chew.
    (Tôi khuyên bạn nên làm một dự án một lần; đừng nhận quá nhiều việc cùng lúc.)

9. The best of both worlds: Lợi ích của cả hai.

  • She works in the city but lives in the countryside; she gets the best of both worlds.
    (Cô ấy làm việc ở thành phố nhưng sống ở nông thôn; cô ấy hưởng lợi ích của cả hai.)

10. Out of the frying pan into the fire: Ra khỏi lửa lại rơi vào lửa.

  • By quitting her job, she thought she’d be better off, but she just jumped out of the frying pan into the fire.
    (Bằng cách bỏ việc, cô ấy nghĩ rằng mình sẽ tốt hơn, nhưng cô ấy chỉ ra khỏi lửa lại rơi vào lửa.)

11. Make a mountain out of a molehill: Làm quá vấn đề.

  • Stop making a mountain out of a molehill; it’s just a minor issue.
    (Đừng làm quá vấn đề; đó chỉ là một vấn đề nhỏ.)

12. Birds of a feather flock together: Tốt nhất là đi với người cùng chí hướng.

  • It’s no surprise they are friends; birds of a feather flock together.
    (Không có gì ngạc nhiên khi họ là bạn bè; tốt nhất là đi với người cùng chí hướng.)

13. A blessing in disguise: May mắn trong sự bất hạnh.

  • Losing that job turned out to be a blessing in disguise.
    (Việc mất việc đó hóa ra lại là một may mắn trong sự bất hạnh.)

14. You can’t teach an old dog new tricks: Cái khó là dạy người lớn tuổi thay đổi thói quen.

  • He won’t change his ways; you can’t teach an old dog new tricks.
    (Anh ấy sẽ không thay đổi cách sống; cái khó là dạy người lớn tuổi thay đổi thói quen.)

15. When it rains, it pours: Khi mưa xuống, nước chảy ào ào.

  • It seems like when one problem occurs, they all do; when it rains, it pours.
    (Có vẻ như khi một vấn đề xảy ra, tất cả đều xảy ra; khi mưa xuống, nước chảy ào ào.)

16. Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • She may look shy, but don’t judge a book by its cover; she’s very talented.
    (Cô ấy có thể trông nhút nhát, nhưng đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài; cô ấy rất tài năng.)

17. The early bird gets the worm: Chim dậy sớm sẽ bắt được sâu.

  • If you want to be successful, remember that the early bird gets the worm.
    (Nếu bạn muốn thành công, hãy nhớ rằng chim dậy sớm sẽ bắt được sâu.)

18. Too good to be true: Quá tốt đến mức khó tin.

  • That deal seems too good to be true; we should be cautious.
    (Giao dịch đó có vẻ quá tốt đến mức khó tin; chúng ta nên thận trọng.)

19. Every dog has its day: Ai cũng có lúc thành công.

  • She may be struggling now, but every dog has its day.
    (Cô ấy có thể đang gặp khó khăn bây giờ, nhưng ai cũng có lúc thành công.)

20. A penny for your thoughts: Cho tôi biết bạn đang nghĩ gì.

  • You look deep in thought. A penny for your thoughts?
    (Bạn trông đang suy tư sâu sắc. Cho tôi biết bạn đang nghĩ gì?)

21. Let the cat out of the bag: Lỡ miệng.

  • I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.
    (Tôi đã lỡ miệng về bữa tiệc bất ngờ.)

22. The pot calling the kettle black: Người khác cũng có khuyết điểm giống mình.

  • When he criticized me for being late, it was the pot calling the kettle black.
    (Khi anh ấy chỉ trích tôi vì đến muộn, đó là người khác cũng có khuyết điểm giống mình.)

23. Keep your friends close and your enemies closer: Giữ bạn bè gần, nhưng giữ kẻ thù gần hơn.

  • In business, it’s wise to keep your friends close and your enemies closer.
    (Trong kinh doanh, việc giữ bạn bè gần và kẻ thù gần hơn là điều khôn ngoan.)

24. You can’t have your cake and eat it too: Không thể có cả hai điều tốt.

  • You can’t expect to save money and spend it at the same time; you can’t have your cake and eat it too.
    (Bạn không thể mong muốn tiết kiệm tiền và chi tiêu cùng một lúc; không thể có cả hai điều tốt.)

25. Silence is golden: Im lặng là vàng.

  • Sometimes, silence is golden, especially in tense situations.
    (Đôi khi, im lặng là vàng, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Tục ngữ tiếng Anh về cuộc sống

  1. A journey of a thousand miles begins with a single step.
    (Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước chân.)
  2. Actions speak louder than words.
    (Hành động quan trọng hơn lời nói.)
  3. You reap what you sow.
    (Gieo gì gặt nấy.)
  4. When in Rome, do as the Romans do.
    (Khi ở Rôma, hãy sống như người Rô-ma.)
  5. An apple a day keeps the doctor away.
    (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.)
  6. Don’t put all your eggs in one basket.
    (Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ.)
  7. Better late than never.
    (Muộn còn hơn không.)
  8. The grass is always greener on the other side.
    (Cỏ bên kia luôn xanh hơn.)
  9. A penny saved is a penny earned.
    (Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được.)
  10. What goes around comes around.
    (Gieo gió gặt bão.)

Tham khảo khảo thêm:

Trên đây là hơn 60 thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay và ý nghĩa mà bạn có thể áp dụng vào thực tế. Những câu thành ngữ tiếng Anh này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn mang lại những bài học sâu sắc về cuộc sống. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin và linh hoạt hơn khi nói tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ thú vị khác, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trên TalkFirst!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn