Search
Close this search box.

Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện: mẫu câu và hội thoại thông dụng

Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện rất cần thiết để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong trao đổi thông tin. Với các mẫu câu phù hợp, bạn có thể dễ dàng đặt lịch hẹn, miêu tả triệu chứng hoặc hỏi về phương pháp điều trị. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự tự tin mà còn cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân và nhân viên y tế. Hãy cùng TalkFirst khám phá những mẫu câu và hội thoại thông dụng trong bài viết này sau đây nhé!

Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện dành cho bác sĩ

1.1. Chào hỏi và bắt đầu buổi khám

Khi chào hỏi và bắt đầu buổi khám là bước quan trọng để xây dựng sự tin tưởng và thoải mái giữa bác sĩ và bệnh nhân. Bác sĩ cần sử dụng các câu hỏi phù hợp để khai thác thông tin về triệu chứng cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bác sĩ giao tiếp hiệu quả hơn, tạo cảm giác thân thiện và chuyên nghiệp trong suốt quá trình khám chữa bệnh.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Good morning! How are you feeling today?Chào buổi sáng! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
Hello, I’m Dr. [Your Name], and I’ll be taking care of you today.Xin chào, tôi là bác sĩ [Tên của bạn], và tôi sẽ khám cho bạn hôm nay.
Please take a seat and make yourself comfortable.Hãy ngồi xuống và cảm thấy thoải mái nhé.
Can you tell me why you’re here today?Bạn có thể cho tôi biết lý do bạn đến đây hôm nay không?
Have you been to this clinic/hospital before?Bạn đã từng đến phòng khám/bệnh viện này chưa?
I see you’ve been referred here. What did the other doctor mention about your condition?Tôi thấy bạn được giới thiệu đến đây. Bác sĩ trước đó đã nói gì về tình trạng của bạn?
Is this your first time experiencing these symptoms?Đây có phải lần đầu tiên bạn gặp những triệu chứng này không?
Before we begin, I’ll ask you some basic questions about your health.Trước khi bắt đầu, tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi cơ bản về sức khỏe.
Let’s take a look at your medical history.Chúng ta hãy xem qua tiền sử bệnh của bạn.
If there’s anything you don’t understand, please let me know.Nếu có điều gì bạn không hiểu, xin hãy cho tôi biết.

1.2. Hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh

Việc hỏi kỹ về triệu chứng và tiền sử bệnh giúp bác sĩ nắm rõ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác và phương án điều trị phù hợp. Giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo sự tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân. Các mẫu câu phổ biến, hỗ trợ bác sĩ trong việc hỏi bệnh nhân một cách chuyên nghiệp và dễ hiểu.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
What symptoms have you been experiencing?Bạn đã gặp phải những triệu chứng gì?
When did you first notice these symptoms?Bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng này từ khi nào?
Are the symptoms constant, or do they come and go?Các triệu chứng này có liên tục không, hay chỉ xuất hiện lúc có lúc không?
Have you experienced this condition before?Bạn đã từng gặp tình trạng này trước đây chưa?
Do you have any chronic illnesses or conditions?Bạn có bệnh mãn tính nào không?
Are you currently taking any medications or supplements?Hiện tại bạn có đang dùng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào không?
Have you recently been under a lot of stress?Gần đây bạn có gặp nhiều căng thẳng không?
Is there a family history of this condition or similar issues?Trong gia đình bạn có ai gặp tình trạng này hoặc tương tự không?
Have you had any recent injuries or surgeries?Bạn có bị chấn thương hoặc phẫu thuật gần đây không?
Can you describe the pain? Is it sharp, dull, or throbbing?Bạn có thể mô tả cơn đau không? Nó có nhói, âm ỉ hay nhói theo nhịp không?

1.3. Hướng dẫn kiểm tra sức khỏe

Hướng dẫn bệnh nhân trong quá trình kiểm tra sức khỏe là một phần quan trọng để đảm bảo họ hiểu và hợp tác tốt với bác sĩ. Việc sử dụng các mẫu câu tiếng Anh đơn giản và rõ ràng giúp bác sĩ truyền đạt yêu cầu một cách hiệu quả, tạo sự thoải mái cho bệnh nhân trong suốt buổi khám. Dưới đây là các mẫu câu hữu ích dành cho bác sĩ khi hướng dẫn kiểm tra sức khỏe.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Please take a seat, and we’ll start the examination.Mời bạn ngồi xuống, chúng ta sẽ bắt đầu buổi kiểm tra.
Can you roll up your sleeve for the blood pressure test?Bạn có thể xắn tay áo lên để kiểm tra huyết áp không?
I need to check your temperature. Please hold this thermometer under your tongue.Tôi cần đo nhiệt độ của bạn. Vui lòng ngậm nhiệt kế dưới lưỡi.
Could you lie down on the examination table, please?Bạn có thể nằm xuống bàn khám được không?
Take a deep breath in… and out.Hít sâu vào… và thở ra.
Let me check your pulse. Please hold out your arm.Để tôi kiểm tra mạch của bạn. Vui lòng đưa tay ra.
I’m going to listen to your heart. Please stay still and relax.Tôi sẽ nghe nhịp tim của bạn. Vui lòng giữ yên và thư giãn.
Please open your mouth wide so I can check your throat.Vui lòng mở miệng to để tôi kiểm tra cổ họng của bạn.
Could you stand on the scale for me?Bạn có thể đứng lên cân giúp tôi không?
I’m going to check your reflexes. Please relax your legs.Tôi sẽ kiểm tra phản xạ của bạn. Vui lòng thả lỏng chân.

1.4. Đưa ra chẩn đoán hoặc giải thích

Đưa ra chẩn đoán hoặc giải thích tình trạng sức khỏe là bước quan trọng trong quá trình tư vấn y tế. Bác sĩ cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu để bệnh nhân nắm bắt được tình trạng của mình và các bước điều trị. Những mẫu câu dưới đây giúp bác sĩ trình bày thông tin một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Based on your symptoms, it seems you have [condition].Dựa trên các triệu chứng của bạn, có vẻ bạn bị [bệnh lý].
Your test results indicate that everything is normal.Kết quả xét nghiệm của bạn cho thấy mọi thứ bình thường.
We’ve identified the issue, and it appears to be [condition].Chúng tôi đã xác định được vấn đề, và có vẻ như đó là [bệnh lý].
I’d like to explain what’s happening in your body.Tôi muốn giải thích những gì đang diễn ra trong cơ thể bạn.
This condition is common and treatable with the right care.Tình trạng này phổ biến và có thể điều trị với chăm sóc phù hợp.
You’ll need to take this medication twice a day for one week.Bạn sẽ cần uống thuốc này hai lần một ngày trong một tuần.
Let me show you how this part of your body is affected.Để tôi chỉ cho bạn thấy phần cơ thể này bị ảnh hưởng như thế nào.
Do you have any questions about the diagnosis or treatment plan?Bạn có câu hỏi nào về chẩn đoán hoặc kế hoạch điều trị không?
It’s important to follow this advice to improve your condition.Việc làm theo lời khuyên này rất quan trọng để cải thiện tình trạng của bạn.
If the symptoms persist, please come back for a follow-up check-up.Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, vui lòng quay lại để kiểm tra lại.

1.5. Kê đơn thuốc và hướng dẫn điều trị

Kê đơn thuốc và hướng dẫn điều trị là bước quyết định giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng sức khỏe. Việc truyền đạt thông tin một cách chi tiết, dễ hiểu là cần thiết để đảm bảo bệnh nhân sử dụng thuốc đúng cách và tuân thủ kế hoạch điều trị. Các mẫu câu dưới đây giúp bác sĩ thực hiện công việc này một cách hiệu quả.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
I’m prescribing you [medication name] to help with your condition.Tôi kê cho bạn thuốc [tên thuốc] để giúp điều trị tình trạng này.
Take one tablet after each meal, three times a day.Hãy uống một viên sau mỗi bữa ăn, ba lần một ngày.
This medication should be taken before bedtime.Thuốc này nên được uống trước khi đi ngủ.
You’ll need to complete the full course of this medication.Bạn cần hoàn thành toàn bộ liệu trình thuốc này.
Avoid consuming alcohol while you’re on this medication.Tránh tiêu thụ rượu trong thời gian bạn dùng thuốc này.
Apply this cream to the affected area twice a day.Thoa kem này lên vùng bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày.
You’ll start feeling better in a few days, but continue the treatment as prescribed.Bạn sẽ bắt đầu cảm thấy tốt hơn sau vài ngày, nhưng hãy tiếp tục điều trị theo chỉ định.
If you experience any side effects, contact me immediately.Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với tôi ngay lập tức.
Rest and drink plenty of fluids while taking this medication.Hãy nghỉ ngơi và uống nhiều nước khi dùng thuốc này.
Make sure to follow up with me in a week to check your progress.Hãy chắc chắn quay lại gặp tôi sau một tuần để kiểm tra tiến triển.

1.6. Đề xuất các xét nghiệm hoặc kiểm tra thêm

Để đưa ra chẩn đoán chính xác và có kế hoạch điều trị hiệu quả, bác sĩ cần đề xuất các xét nghiệm hoặc kiểm tra thêm. Điều này giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân một cách chi tiết hơn. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bác sĩ giao tiếp với bệnh nhân về các xét nghiệm cần thiết một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
I recommend that you get a blood test to check for any underlying conditions.Tôi đề nghị bạn làm xét nghiệm máu để kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn.
We should do an X-ray to better understand the issue.Chúng ta nên làm một xét nghiệm X-quang để hiểu rõ hơn về vấn đề.
I suggest you take a urine test to check for any signs of infection.Tôi đề nghị bạn làm xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng.
A CT scan might be necessary to get a clearer picture of what’s going on.Chụp cắt lớp (CT scan) có thể cần thiết để có cái nhìn rõ hơn về tình hình.
I recommend an ECG to check your heart function.Tôi đề nghị làm điện tâm đồ (ECG) để kiểm tra chức năng tim của bạn.
It would be a good idea to test for diabetes if you’re experiencing symptoms.Sẽ là một ý tưởng tốt nếu bạn làm xét nghiệm để kiểm tra bệnh tiểu đường nếu bạn có triệu chứng.
We need to run a few more tests to rule out other potential causes.Chúng tôi cần làm thêm một số xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác.
I suggest you get an ultrasound to examine your abdominal area.Tôi đề nghị bạn làm siêu âm để kiểm tra khu vực bụng của bạn.
It might help to do a blood pressure test to monitor your condition.Có thể bạn nên làm xét nghiệm huyết áp để theo dõi tình trạng của mình.
Based on your symptoms, a chest X-ray could be helpful.Dựa trên triệu chứng của bạn, một xét nghiệm X-quang ngực có thể hữu ích.

1.7. Dặn dò và kết thúc buổi khám

Sau khi khám xong, bác sĩ cần hướng dẫn bệnh nhân về những điều cần lưu ý và các bước tiếp theo để điều trị hiệu quả. Dặn dò bệnh nhân về chế độ sinh hoạt, cách theo dõi triệu chứng, và lịch tái khám sẽ giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và cảm thấy an tâm hơn. Dưới đây là các mẫu câu thường dùng khi kết thúc buổi khám.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Please take the prescribed medication as directed.Vui lòng uống thuốc theo chỉ định.
Make sure to follow the treatment plan I’ve outlined.Hãy chắc chắn làm theo kế hoạch điều trị mà tôi đã đưa ra.
If your symptoms don’t improve or get worse, please come back to see me.Nếu triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, vui lòng quay lại gặp tôi.
Don’t hesitate to contact the clinic if you have any questions.Đừng ngần ngại liên hệ với phòng khám nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
I’ll see you for a follow-up appointment in two weeks.Tôi sẽ gặp bạn trong cuộc hẹn tái khám sau hai tuần.
Please remember to take it easy for the next few days.Hãy nhớ nghỉ ngơi trong vài ngày tới.
If you experience any side effects, let me know right away.Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho tôi ngay lập tức.
Keep an eye on your symptoms and come back for a check-up if needed.Hãy theo dõi các triệu chứng của bạn và quay lại kiểm tra nếu cần thiết.
Please feel free to contact me if you need further clarification.Nếu bạn cần thêm sự giải thích, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
Thank you for coming in today. Take care and see you soon.Cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Chúc bạn sức khỏe và hẹn gặp lại.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Các câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dành cho bệnh nhân và người nhà

2.1. Đặt lịch hẹn hoặc hỏi thông tin

Việc đặt lịch hẹn và hỏi thông tin là những bước quan trọng giúp bệnh nhân và người nhà có thể chuẩn bị tốt cho các cuộc khám bệnh và điều trị. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, việc giao tiếp rõ ràng, chính xác sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng mà bệnh nhân và người nhà có thể sử dụng khi đặt lịch hẹn hoặc yêu cầu thông tin tại bệnh viện.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
I would like to make an appointment with Dr. [Name], please.Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ [Tên], vui lòng.
Can I schedule an appointment for next week?Tôi có thể đặt lịch hẹn vào tuần sau được không?
What’s the earliest available appointment?Lịch hẹn sớm nhất có thể là khi nào?
Is Dr. [Name] available for a consultation tomorrow?Bác sĩ [Tên] có lịch khám vào ngày mai không?
Could you tell me the hospital’s hours of operation?Bạn có thể cho tôi biết giờ làm việc của bệnh viện không?
I need to cancel my appointment for [date].Tôi cần hủy lịch hẹn của mình vào ngày [ngày].
Can I change the appointment to a later time?Tôi có thể thay đổi lịch hẹn sang giờ khác không?
Do I need a referral to see a specialist?Tôi có cần giấy giới thiệu để gặp chuyên gia không?
How long will I have to wait for an appointment?Tôi phải chờ bao lâu để có lịch hẹn?
Can you confirm the date and time of my appointment?Bạn có thể xác nhận lại ngày và giờ của lịch hẹn cho tôi không?

2.2. Mô tả triệu chứng

Khi đến bệnh viện, việc mô tả triệu chứng một cách chính xác và rõ ràng là rất quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh mà bệnh nhân và người nhà có thể sử dụng để mô tả các triệu chứng của bệnh nhân khi gặp bác sĩ.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
I’ve been feeling [sick/tired/weak] for [duration].Tôi cảm thấy [ốm/mệt/yếu] trong suốt [khoảng thời gian].
I have pain in my [chest/stomach/head].Tôi bị đau ở [ngực/bụng/đầu].
The pain is sharp/dull/throbbing.Cơn đau này sắc nhọn/căng/nhói.
I feel short of breath.Tôi cảm thấy khó thở.
I’ve had a cough for [duration].Tôi bị ho trong [khoảng thời gian].
I’m feeling nauseous.Tôi cảm thấy buồn nôn.
I have a fever and chills.Tôi bị sốt và lạnh run.
I’m experiencing dizziness or lightheadedness.Tôi cảm thấy chóng mặt hoặc lâng lâng.
I have a runny/stuffy nose.Tôi bị sổ mũi/ nghẹt mũi.
I’ve been vomiting for the past [duration].Tôi đã nôn trong suốt [khoảng thời gian].

2.3. Hỏi thông tin trong quá trình khám bệnh

Trong quá trình khám bệnh, bệnh nhân và người nhà có thể cần hỏi bác sĩ về tình trạng sức khỏe, các bước tiếp theo trong quá trình điều trị, hoặc yêu cầu thêm thông tin về bệnh lý. Việc biết cách đặt câu hỏi một cách phù hợp sẽ giúp người bệnh hiểu rõ hơn về tình trạng của mình và quyết định đúng đắn cho việc điều trị. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giúp bệnh nhân hoặc người nhà yêu cầu thông tin trong quá trình khám bệnh.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Could you explain what’s wrong with me?Bạn có thể giải thích cho tôi biết tôi bị làm sao không?
What is the diagnosis?Chẩn đoán của tôi là gì?
Is this condition serious?Tình trạng này có nghiêm trọng không?
What are my treatment options?Các lựa chọn điều trị của tôi là gì?
How long will it take for me to recover?Tôi sẽ mất bao lâu để hồi phục?
Do I need to take any medication for this?Tôi có cần uống thuốc cho tình trạng này không?
What should I do if the symptoms get worse?Tôi nên làm gì nếu triệu chứng trở nên tồi tệ hơn?
Are there any side effects from this medication?Thuốc này có tác dụng phụ nào không?
Do I need to come back for a follow-up appointment?Tôi có cần quay lại khám lại không?
Is this condition contagious?Tình trạng này có lây lan không?

2.4. Hỏi về đơn thuốc và cách sử dụng thuốc

Khi nhận được đơn thuốc từ bác sĩ, bệnh nhân cần hiểu rõ về cách sử dụng thuốc để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Việc hỏi về cách dùng thuốc và các lưu ý liên quan sẽ giúp tránh những sai sót trong việc sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giúp bệnh nhân hoặc người nhà yêu cầu thông tin về đơn thuốc và cách sử dụng thuốc.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Could you explain how to take this medication?Bạn có thể giải thích cách sử dụng thuốc này không?
How many times a day should I take this medication?Tôi nên uống thuốc này mấy lần một ngày?
Should I take this medication with food or on an empty stomach?Tôi có nên uống thuốc này với thức ăn hay khi dạ dày trống không?
Are there any side effects of this medication that I should be aware of?Có tác dụng phụ nào của thuốc này mà tôi cần biết không?
How long should I continue taking this medication?Tôi nên tiếp tục dùng thuốc này trong bao lâu?
What should I do if I miss a dose?Tôi phải làm gì nếu tôi quên uống một liều thuốc?
Can I take this medication along with other medications?Tôi có thể uống thuốc này cùng với các loại thuốc khác không?
Is there any special way to store this medication?Có cách nào đặc biệt để bảo quản thuốc này không?
Do I need a prescription to buy this medication?Tôi có cần đơn thuốc để mua thuốc này không?
Can this medication interact with any other medications I’m taking?Thuốc này có thể tương tác với các thuốc khác tôi đang dùng không?

2.5. Tại phòng cấp cứu

Khi đến phòng cấp cứu, bệnh nhân và người nhà cần nhanh chóng giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế để cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe và nhận sự chăm sóc kịp thời. Các câu hỏi và giao tiếp trong tình huống này giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về các bước tiếp theo và hỗ trợ quá trình cấp cứu diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp hữu ích khi ở phòng cấp cứu.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
I need help! I’m in pain!Tôi cần giúp đỡ! Tôi đang bị đau!
Can you please tell me what happened?Bạn có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?
I was in an accident, and I’m feeling really dizzy.Tôi bị tai nạn và cảm thấy rất choáng váng.
I’m having trouble breathing.Tôi gặp khó khăn trong việc thở.
I have a sharp pain in my chest.Tôi bị đau nhói ở ngực.
Is it serious? Will I need surgery?Có nghiêm trọng không? Tôi có cần phẫu thuật không?
How long will I have to wait before seeing the doctor?Tôi phải đợi bao lâu trước khi gặp bác sĩ?
What should I do if the pain gets worse?Tôi nên làm gì nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn?
Can I get something for the pain?Tôi có thể nhận thuốc giảm đau không?
Will I be admitted to the hospital?Tôi có phải nhập viện không?

2.6. Hỏi thông tin về bệnh nhân (dành cho người nhà)

Khi người nhà có mặt tại bệnh viện, việc giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế để nắm bắt thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là rất quan trọng. Những câu hỏi này giúp người thân hiểu rõ hơn về tình trạng của bệnh nhân, các bước tiếp theo trong quá trình điều trị và hỗ trợ bệnh nhân một cách hiệu quả. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp hữu ích khi người nhà hỏi thông tin về bệnh nhân.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
How is my [family member] doing?[Tên người thân] của tôi thế nào rồi?
What is the current condition of my [family member]?Tình trạng hiện tại của [tên người thân] tôi thế nào?
Has the doctor seen my [family member] yet?Bác sĩ đã khám cho [tên người thân] của tôi chưa?
Is the patient in stable condition?Bệnh nhân có ổn định không?
When can I speak with the doctor about my [family member]’s condition?Khi nào tôi có thể nói chuyện với bác sĩ về tình trạng của [tên người thân]?
What treatment is being given to my [family member]?Chúng tôi đang điều trị gì cho [tên người thân] của tôi?
How long will it take for my [family member] to recover?Sẽ mất bao lâu để [tên người thân] tôi hồi phục?
Is there anything I can do to help or assist my [family member]?Có điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ hoặc hỗ trợ [tên người thân] không?
What are the next steps in the treatment plan for my [family member]?Các bước tiếp theo trong kế hoạch điều trị cho [tên người thân] tôi là gì?
Can I stay with my [family member] during the treatment?Tôi có thể ở lại cùng [tên người thân] trong quá trình điều trị không?

2.7. Yêu cầu giúp đỡ trong bệnh viện

Khi ở trong bệnh viện, bệnh nhân và người nhà có thể gặp phải những tình huống cần sự hỗ trợ từ bác sĩ, y tá, hay nhân viên bệnh viện. Việc biết cách giao tiếp hiệu quả sẽ giúp nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ cần thiết. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường dùng để yêu cầu giúp đỡ trong bệnh viện.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Can you please help me with [the patient’s name]?Bạn có thể giúp tôi với [tên bệnh nhân] được không?
I need assistance with [task].Tôi cần sự giúp đỡ về [công việc].
Could you please bring me [item]?Bạn có thể mang cho tôi [vật phẩm] không?
Could you help me move my [family member]?Bạn có thể giúp tôi di chuyển [tên người thân] không?
Is there anyone who can help me with [specific issue]?Có ai có thể giúp tôi về [vấn đề cụ thể] không?
Can someone help me find [location/item]?Có ai có thể giúp tôi tìm [vị trí/vật phẩm] không?
I need help with the [equipment/medication].Tôi cần giúp đỡ với [thiết bị/thuốc men].
Can I speak to someone about [specific concern]?Tôi có thể nói chuyện với ai đó về [mối quan tâm cụ thể] không?
Could you please help me understand the treatment plan?Bạn có thể giúp tôi hiểu kế hoạch điều trị không?
Could you call the nurse for me?Bạn có thể gọi y tá giúp tôi không?

2.8. Thanh toán và bảo hiểm

Việc thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến bảo hiểm y tế là một phần quan trọng trong quá trình khám chữa bệnh tại bệnh viện. Bệnh nhân và người nhà cần hiểu rõ về các khoản phí và các lựa chọn bảo hiểm để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi của mình. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp về vấn đề thanh toán và bảo hiểm trong bệnh viện.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Can you explain the charges for my treatment?Bạn có thể giải thích các khoản phí cho việc điều trị của tôi không?
Does my insurance cover this procedure?Bảo hiểm của tôi có bao phủ thủ tục này không?
I would like to know if my insurance will cover the costs.Tôi muốn biết bảo hiểm của tôi có chi trả các chi phí này không?
How much will I have to pay out of pocket for this treatment?Tôi sẽ phải trả bao nhiêu tiền ngoài phí bảo hiểm cho việc điều trị này?
Could you provide me with a bill for the services rendered?Bạn có thể cung cấp cho tôi hóa đơn cho các dịch vụ đã thực hiện không?
Can I pay this bill with my credit card?Tôi có thể thanh toán hóa đơn này bằng thẻ tín dụng không?
Do you accept [insurance company name] insurance?Bệnh viện có chấp nhận bảo hiểm của [tên công ty bảo hiểm] không?
How do I submit my insurance claim?Làm thế nào để tôi nộp yêu cầu bảo hiểm của mình?
Is there any co-payment required for this service?Có phải thanh toán một khoản đồng chi trả cho dịch vụ này không?
Can I get a receipt for my payment?Tôi có thể nhận hóa đơn thanh toán không?

2.9. Yêu cầu chuyển viện hoặc gặp bác sĩ chuyên khoa

Khi bệnh nhân cần được chuyển viện hoặc yêu cầu gặp bác sĩ chuyên khoa, việc giao tiếp rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Điều này giúp bệnh nhân nhận được sự chăm sóc y tế thích hợp và có thể giúp đỡ trong trường hợp cần phải chuyển đến cơ sở y tế có chuyên môn cao hơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tình huống này.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Can I be referred to a specialist for further treatment?Tôi có thể được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa để điều trị tiếp không?
I would like to be transferred to a hospital with more advanced facilities.Tôi muốn được chuyển đến bệnh viện có trang thiết bị hiện đại hơn.
Is it possible to meet with a cardiologist (or specific specialist)?Liệu tôi có thể gặp bác sĩ tim mạch (hoặc bác sĩ chuyên khoa cụ thể) không?
Could you arrange for me to see an orthopedic surgeon?Bạn có thể sắp xếp cho tôi gặp bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình được không?
I think I need to be referred to a neurosurgeon for my condition.Tôi nghĩ tôi cần được chuyển đến bác sĩ phẫu thuật thần kinh vì tình trạng của mình.
Can I be transferred to a hospital that specializes in [specific condition]?Tôi có thể được chuyển đến bệnh viện chuyên về [tình trạng cụ thể] không?
How do I go about being transferred to a specialist?Tôi cần làm gì để được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa?
I would prefer to be seen by a dermatologist.Tôi muốn được gặp bác sĩ da liễu.
Is there a specialist available for my condition?Có bác sĩ chuyên khoa nào có sẵn cho tình trạng của tôi không?
Could you help me arrange a referral to a specialist?Bạn có thể giúp tôi sắp xếp việc chuyển viện đến bác sĩ chuyên khoa không?

2.10. Thể hiện cảm ơn hoặc lo lắng

Việc thể hiện sự cảm ơn hay lo lắng trong bệnh viện là rất quan trọng, giúp duy trì mối quan hệ tốt giữa bệnh nhân, người nhà và nhân viên y tế. Những câu cảm ơn thể hiện sự biết ơn đối với sự chăm sóc và giúp đỡ của bác sĩ, y tá, hay nhân viên bệnh viện. Ngược lại, những câu lo lắng giúp thể hiện sự quan tâm đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mong muốn nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống này.

Mẫu câu tiếng AnhDịch
Thank you so much for your help and care.Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ và chăm sóc của bạn.
I really appreciate your assistance.Tôi thật sự cảm kích sự hỗ trợ của bạn.
Thank you for taking such good care of me.Cảm ơn vì đã chăm sóc tôi rất chu đáo.
I’m so grateful for everything you’ve done.Tôi rất biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.
I can’t thank you enough for your kindness.Tôi không thể cảm ơn bạn đủ vì lòng tốt của bạn.
I’m worried about my condition. Can you explain more about it?Tôi đang lo lắng về tình trạng của mình. Bạn có thể giải thích thêm về nó không?
Is my condition serious? I’m feeling a little anxious.Tình trạng của tôi có nghiêm trọng không? Tôi cảm thấy hơi lo lắng.
I’m afraid I don’t fully understand what’s happening to me.Tôi sợ rằng tôi không hiểu rõ những gì đang xảy ra với mình.
Is there any reason to be concerned?Có lý do nào khiến tôi phải lo lắng không?
I’m really worried about the test results. Can you reassure me?Tôi thực sự lo lắng về kết quả xét nghiệm. Bạn có thể trấn an tôi không?

Nâng cao kỹ năng với khóa học tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong công việc, du lịch và cuộc sống hàng ngày.

3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

3.1. Hội thoại đặt lịch hẹn khám bệnh

Đặt lịch hẹn khám bệnh là một phần quan trọng trong quy trình chăm sóc sức khỏe. Việc giao tiếp rõ ràng và chính xác trong tình huống này sẽ giúp bệnh nhân và bác sĩ hoặc nhân viên y tế sắp xếp thời gian hợp lý, từ đó đảm bảo cuộc hẹn diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là một số mẫu hội thoại giữa bệnh nhân (hoặc người nhà) và bác sĩ hoặc nhân viên y tế khi đặt lịch khám.

Patient: Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith.
(Bệnh nhân: Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith.)

Receptionist: Sure, when would you like to come in?
(Lễ tân: Dĩ nhiên, bạn muốn đến vào ngày nào?)

Patient: I’m available next Tuesday in the afternoon. Does Dr. Smith have any openings?
(Bệnh nhân: Tôi rảnh vào chiều thứ Ba tuần sau. Bác sĩ Smith có lịch trống không?)

Receptionist: Let me check. Yes, Dr. Smith is available at 2:00 PM next Tuesday. Will that work for you?
(Lễ tân: Để tôi kiểm tra xem. Vâng, bác sĩ Smith có lịch trống vào lúc 2 giờ chiều thứ Ba tuần sau. Thế có được không?)

Patient: That works for me. I’ll be there.
(Bệnh nhân: Thế là được rồi. Tôi sẽ đến.)

Receptionist: Great! Your appointment with Dr. Smith is confirmed for next Tuesday at 2:00 PM. See you then!
(Lễ tân: Tuyệt vời! Lịch hẹn của bạn với bác sĩ Smith đã được xác nhận vào lúc 2 giờ chiều thứ Ba tuần sau. Hẹn gặp lại!)

Khám phá Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực y tế.

3.2. Hội thoại mô tả các triệu chứng bệnh 

Khi bệnh nhân đến khám tại bệnh viện, việc mô tả chính xác các triệu chứng là rất quan trọng để bác sĩ có thể chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp. Mẫu hội thoại dưới đây thể hiện cách bệnh nhân và bác sĩ giao tiếp khi bệnh nhân mô tả các triệu chứng của mình, từ đó giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Doctor: Hello, what seems to be the problem today?
(Bác sĩ: Xin chào, hôm nay bạn gặp vấn đề gì?)

Patient: Hi, I’ve been having a severe headache for the past two days. It’s constant and doesn’t go away with painkillers.
(Bệnh nhân: Chào bác sĩ, tôi đã bị đau đầu dữ dội trong suốt hai ngày qua. Cơn đau kéo dài và không giảm ngay cả khi uống thuốc giảm đau.)

Doctor: I see. Is the pain localized to a specific area, or does it affect the whole head?
(Bác sĩ: Tôi hiểu. Cơn đau có tập trung ở một khu vực nào cụ thể, hay lan ra toàn bộ đầu?)

Patient: It’s mostly on the front part of my head, above my eyes.
(Bệnh nhân: Cơn đau chủ yếu ở phần trước của đầu, phía trên mắt tôi.)

Doctor: Does the pain worsen when you move or bend over?
(Bác sĩ: Cơn đau có tăng lên khi bạn di chuyển hay cúi xuống không?)

Patient: Yes, it gets worse when I bend down or try to lift something heavy.
(Bệnh nhân: Vâng, cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi tôi cúi xuống hoặc cố gắng nâng vật nặng.)

Doctor: Are you experiencing any other symptoms, like nausea or sensitivity to light?
(Bác sĩ: Bạn có gặp phải triệu chứng khác không, như buồn nôn hay nhạy cảm với ánh sáng?)

Patient: Yes, I feel nauseous sometimes and the light seems too bright for me.
(Bệnh nhân: Vâng, tôi cảm thấy buồn nôn thỉnh thoảng và ánh sáng có vẻ quá sáng đối với tôi.)

Doctor: Thank you for the information. I’ll need to do a few tests to rule out any serious conditions.
(Bác sĩ: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Tôi sẽ cần làm một số xét nghiệm để loại trừ những tình trạng nghiêm trọng.)

3.3. Hội thoại hỏi về kết quả xét nghiệm

Khi bệnh nhân đã thực hiện xét nghiệm tại bệnh viện, việc hỏi về kết quả xét nghiệm và nhận giải thích từ bác sĩ rất quan trọng để hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình. Hội thoại dưới đây mô tả một tình huống khi bệnh nhân hỏi bác sĩ về kết quả xét nghiệm của mình.

Patient: Hello, Doctor. I’m here to check the results of my test.
(Bệnh nhân: Chào bác sĩ, tôi đến để kiểm tra kết quả xét nghiệm của mình.)

Doctor: Hi, Mr. Smith! Let me pull up your results. Just a moment, please.
(Bác sĩ: Chào ông Smith! Để tôi kiểm tra kết quả của ông. Xin vui lòng chờ một chút.)

Doctor: According to your test results, your blood sugar levels are higher than normal. Have you been feeling thirsty or fatigued recently?
(Bác sĩ: Theo kết quả xét nghiệm của ông, mức đường huyết của ông cao hơn bình thường. Dạo gần đây ông có cảm thấy khát nước hay mệt mỏi không?)

Patient: Yes, I’ve been feeling more tired than usual, and I’ve been drinking a lot of water.
(Bệnh nhân: Vâng, tôi cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường và đã uống rất nhiều nước.)

Doctor: That could be related to your blood sugar levels. I recommend further tests to check for diabetes.
(Bác sĩ: Điều đó có thể liên quan đến mức đường huyết của ông. Tôi khuyên ông nên làm thêm các xét nghiệm để kiểm tra bệnh tiểu đường.)

Patient: Oh, I see. How soon can I schedule these additional tests?
(Bệnh nhân: Ô, tôi hiểu rồi. Tôi có thể lên lịch các xét nghiệm bổ sung này khi nào?)

Doctor: We can schedule them for next week. I’ll have my assistant contact you to set it up.
(Bác sĩ: Chúng ta có thể lên lịch cho tuần sau. Tôi sẽ nhờ trợ lý của tôi liên lạc với ông để sắp xếp.)

Patient: Thank you, Doctor. I appreciate your help.
(Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ, tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bác sĩ.)

3.4. Hội thoại hỏi về lịch tái khám

Sau khi hoàn thành việc điều trị hoặc xét nghiệm, bệnh nhân thường cần quay lại bệnh viện để tái khám nhằm theo dõi tình trạng sức khỏe và tiến trình hồi phục. Dưới đây là một hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân khi bệnh nhân hỏi về lịch tái khám.

Patient: Hello, Doctor. I’d like to know when I should come back for a follow-up visit.
(Bệnh nhân: Chào bác sĩ, tôi muốn biết khi nào tôi nên quay lại để tái khám.)

Doctor: Hi, Mr. Allen! You should come back in two weeks for a follow-up check-up.
(Bác sĩ: Chào ông Allen! Ông nên quay lại trong hai tuần để tái khám.)

Patient: Okay, I’ll mark my calendar. Do I need to bring anything for the follow-up visit?
(Bệnh nhân: Được rồi, tôi sẽ đánh dấu vào lịch. Tôi có cần mang theo gì cho buổi tái khám không?)

Doctor: Just bring any medication you’re currently taking, and if you have any concerns, feel free to write them down.
(Bác sĩ: Chỉ cần mang theo thuốc đang sử dụng, và nếu có bất kỳ lo ngại nào, hãy viết chúng ra để tôi xem xét.)

Patient: Great, thank you, Doctor. I’ll see you in two weeks.
(Bệnh nhân: Tuyệt vời, cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ gặp bác sĩ trong hai tuần nữa.)

Doctor: You’re welcome! Take care and see you soon.
(Bác sĩ: Không có gì! Chúc ông sức khỏe và hẹn gặp lại sớm.)

3.5. Hội thoại chăm sóc bệnh nhân nội trú 

Chăm sóc bệnh nhân nội trú là một phần quan trọng trong quá trình điều trị tại bệnh viện. Các bác sĩ và y tá cần giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân để đảm bảo rằng bệnh nhân được chăm sóc đúng cách và cảm thấy thoải mái trong suốt thời gian nằm viện. Dưới đây là một hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân nội trú trong quá trình chăm sóc.

Nurse: Good morning, Mr. Brown. How are you feeling today?
(Y tá: Chào buổi sáng, ông Brown. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?)

Patient: Good morning! I’m feeling a little better, but I still have some pain in my leg.
(Bệnh nhân: Chào buổi sáng! Tôi cảm thấy khá hơn một chút, nhưng vẫn còn đau ở chân.)

Nurse: I’m glad to hear that you’re feeling better. Let me check your pain level. On a scale from 1 to 10, how would you rate your pain right now?
(Y tá: Tôi rất vui khi nghe ông cảm thấy khá hơn. Để tôi kiểm tra mức độ đau của ông. Trên thang điểm từ 1 đến 10, ông sẽ đánh giá cơn đau của mình là bao nhiêu?)

Patient: I’d say about 6. It’s manageable, but still uncomfortable.
(Bệnh nhân: Tôi nghĩ là khoảng 6. Cơn đau có thể chịu đựng được, nhưng vẫn khó chịu.)

Nurse: Alright, I’ll give you some pain medication to help with that. I’ll check in again in an hour.
(Y tá: Được rồi, tôi sẽ cho ông thuốc giảm đau để giúp cải thiện. Tôi sẽ quay lại kiểm tra lại tình hình sau một giờ.)

Patient: Thank you so much.
(Bệnh nhân: Cảm ơn rất nhiều.)

Khám phá các bài viết hữu ích trong chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp để cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Việc nắm vững các mẫu câu và hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện là rất quan trọng, không chỉ giúp bác sĩ và bệnh nhân hiểu nhau mà còn tạo ra một môi trường chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp và an tâm. Dù bạn là bác sĩ, y tá, bệnh nhân hay người nhà, khả năng giao tiếp tốt sẽ giúp quá trình khám chữa bệnh trở nên hiệu quả hơn, đồng thời giảm bớt lo lắng cho tất cả các bên. TalkFirst hy vọng qua bài viết này, bạn đã trang bị cho mình những kiến thức hữu ích để giao tiếp tự tin và hiệu quả trong môi trường bệnh viện.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ