Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Việc nắm vững công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.
Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn hơn 140 ví dụ thì quá khứ tiếp diễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Cùng khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Nội dung chính
Toggle1. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo công thức
1.1. Ví dụ theo công thức khẳng định
Công thức: S+ was/ were + V-ing
Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang.
(Tôi đang xem TV khi điện thoại reo.) - She was cooking dinner while he was reading a book.
(Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang đọc sách.) - They were playing football in the park.
(Họ đang chơi bóng đá ở công viên.) - We were studying for the exam all night.
(Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi cả đêm.) - He was sleeping soundly when the alarm clock went off.
(Anh ấy đang ngủ ngon lành khi đồng hồ báo thức reo.) - The children were playing in the garden.
(Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.) - It was raining heavily when I left the house.
(Trời đang mưa to khi tôi rời khỏi nhà.) - You were talking on the phone when I arrived.
(Bạn đang nói chuyện điện thoại khi tôi đến.) - The dog was barking at the mailman.
(Con chó đang sủa người đưa thư.) - She was singing in the shower.
(Cô ấy đang hát trong phòng tắm.) - They were dancing at the party.
(Họ đang nhảy tại bữa tiệc.) - I was walking home when I saw a strange car.
(Tôi đang đi bộ về nhà khi tôi nhìn thấy một chiếc xe lạ.) - He was working on his computer when the power went out.
(Anh ấy đang làm việc trên máy tính khi mất điện.) - We were having dinner when the doorbell rang.
(Chúng tôi đang ăn tối khi chuông cửa reo.) - She was driving to work when she got a flat tire.
(Cô ấy đang lái xe đi làm khi bị xịt lốp.)
1.2. Ví dụ theo công thức phủ định
Công thức: S + was/ were + not + V-ing
Ví dụ:
- She was not studying when I called her.
(Cô ấy không đang học khi tôi gọi cho cô ấy.) - They were not playing football at 5 PM.
(Họ không đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều.) - He was not watching TV while I was cooking.
(Anh ấy không đang xem TV khi tôi đang nấu ăn.) - We were not listening to music during the meeting.
(Chúng tôi không đang nghe nhạc trong cuộc họp.) - The children were not sleeping at midnight.
(Lũ trẻ không đang ngủ vào nửa đêm.) - She was not writing her report when her boss asked for it.
(Cô ấy không đang viết báo cáo khi sếp yêu cầu.) - I was not reading a book when the power went out.
(Tôi không đang đọc sách khi mất điện.) - They were not cleaning the house when the guests arrived.
(Họ không đang dọn dẹp nhà cửa khi khách đến.) - He was not fixing the car while I was gardening.
(Anh ấy không đang sửa xe khi tôi đang làm vườn.) - We were not traveling when the storm hit.
(Chúng tôi không đang du lịch khi cơn bão đến.) - She was not cooking dinner when I got home.
(Cô ấy không đang nấu bữa tối khi tôi về nhà.) - They were not swimming when it started to rain.
(Họ không đang bơi khi trời bắt đầu mưa.) - He was not talking on the phone while driving.
(Anh ấy không đang nói chuyện điện thoại khi đang lái xe.) - We were not working on the project at that time.
(Chúng tôi không đang làm việc dự án vào thời điểm đó.) - She was not painting the wall when I arrived
(Cô ấy không đang sơn tường khi tôi đến.)
1.3. Ví dụ theo công thức câu hỏi Yes/ No
Công thức: Was/ Were + S+ V-ing ?
Ví dụ:
- Was she studying when you called her?
(Cô ấy có đang học khi bạn gọi cho cô ấy không?) - Were they playing football at 5 PM?
(Họ có đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều không?) - Was he watching TV while you were cooking?
(Anh ấy có đang xem TV khi bạn đang nấu ăn không?) - Were we listening to music during the meeting?
(Chúng ta có đang nghe nhạc trong cuộc họp không?) - Were the children sleeping at midnight?
(Lũ trẻ có đang ngủ vào nửa đêm không?) - Was she writing her report when her boss asked for it?
(Cô ấy có đang viết báo cáo khi sếp yêu cầu không?) - Were you reading a book when the power went out?
(Bạn có đang đọc sách khi mất điện không?) - Were they cleaning the house when the guests arrived?
(Họ có đang dọn dẹp nhà cửa khi khách đến không?) - Was he fixing the car while you were gardening?
(Anh ấy có đang sửa xe khi bạn đang làm vườn không?) - Were we traveling when the storm hit?
(Chúng ta có đang du lịch khi cơn bão đến không?) - Was she cooking dinner when you got home?
(Cô ấy có đang nấu bữa tối khi bạn về nhà không?) - Were they swimming when it started to rain?
(Họ có đang bơi khi trời bắt đầu mưa không?) - Was he talking on the phone while driving?
(Anh ấy có đang nói chuyện điện thoại khi đang lái xe không?) - Were we working on the project at that time?
(Chúng ta có đang làm việc dự án vào thời điểm đó không?) - Was she painting the wall when you arrived?
(Cô ấy có đang sơn tường khi bạn đến không?)
1.4. Ví dụ theo công thức Wh- question
Công thức: Wh- + was/ were + S + V-ing?
Ví dụ:
- What were you eating when I called you?
(Bạn đang ăn gì khi tôi gọi cho bạn?) - Where were they going on vacation last summer?
(Họ định đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái?) - Why was she crying so hard yesterday?
(Tại sao cô ấy khóc to như vậy ngày hôm qua?) - How were you feeling after the accident?
(Bạn cảm thấy thế nào sau tai nạn?) - Who were you playing with in the park?
(Bạn đang chơi với ai trong công viên?) - What were they discussing at the meeting?
(Họ đang thảo luận về điều gì trong cuộc họp?) - Where was he working before he moved here?
(Anh ấy làm việc ở đâu trước khi chuyển đến đây?) - Why were you sleeping so late this morning?
(Tại sao bạn ngủ muộn như vậy sáng nay?) - How was she getting to school every day?
(Cô ấy đi học bằng cách nào mỗi ngày?) - Who were you waiting for at the bus stop?
(Bạn đang đợi ai ở trạm xe buýt?) - What were you reading when I interrupted you?
(Bạn đang đọc gì khi tôi làm phiền bạn?) - Where were they living before they bought this house?
(Họ sống ở đâu trước khi mua ngôi nhà này?) - Why were you running so fast?
(Tại sao bạn chạy nhanh như vậy?) - How were you learning English before you started taking classes?
(Bạn học tiếng Anh như thế nào trước khi bắt đầu học lớp?) - Who were you talking to on the phone last night?
(Bạn đang nói chuyện với ai qua điện thoại tối hôm qua?)
Ôn tập lại kiến thức: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
2. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo các cách dùng
1. Diễn tả một hành động đang (không) diễn ra dang dở tại một thời điểm (thể hiện bởi cụm từ) trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I came home at 8 o’clock last night, my mother was cooking dinner.
(Khi tôi về đến nhà lúc 8 giờ tối qua, mẹ tôi đang nấu cơm.) - At 10am yesterday, I was studying in the library.
(Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang học bài trong thư viện.) - It was raining heavily when they arrived at the park.
(Trời đang mưa to khi họ đến công viên.) - He was sleeping when I called him.
(Anh ấy đang ngủ khi tôi gọi điện thoại cho anh ấy.) - She didn’t go out with her friends because she was sick.
(Cô ấy không đi chơi với bạn bè vì cô ấy đang bị ốm.) - When I first met him, he was playing the piano.
(Khi tôi gặp anh ấy lần đầu tiên, anh ấy đang chơi đàn piano.) - We were watching a movie when the power went out.
(Chúng tôi đang xem phim khi điện mất.) - My friend was walking in the park when she saw him.
(Bạn tôi đang đi dạo trong công viên khi cô ấy gặp anh ấy.) - At that time, I was doing my homework so I couldn’t go out with my friends.
(Lúc đó, tôi đang làm bài tập về nhà nên không thể đi chơi với bạn bè.) - It was drizzling when we were walking on the beach.
(Mưa đang rơi nhẹ khi chúng tôi đi dạo trên bãi biển.) - Will you be busy at 8pm tomorrow night?
(Bạn có đang bận vào lúc 8 giờ tối mai không?) - She didn’t answer the phone because she was driving.
(Cô ấy không trả lời điện thoại vì cô ấy đang lái xe.) - They were arguing heatedly when I walked into the room.
(Họ đang tranh luận sôi nổi khi tôi bước vào phòng.) - I was reading a book when you called me.
(Tôi đang đọc sách khi bạn gọi điện cho tôi.) - When I arrived at the party, everyone was dancing happily.
(Khi tôi đến dự tiệc, mọi người đang vui vẻ nhảy múa.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2. Dùng trong câu phức với một mệnh đề dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang (không) diễn ra dang dở khi một hành động khác xảy ra hay cắt ngang trong quá khứ.
- I was walking home when I saw a strange dog.
(Tôi đang đi bộ về nhà thì tôi thấy một con chó lạ.) - She was studying for her exam when the power went out.
(Cô ấy đang học bài cho kỳ thi thì điện bị mất.) - They were playing basketball when it started to snow.
(Họ đang chơi bóng rổ thì trời bắt đầu tuyết.) - He was cooking dinner when the phone rang.
(Anh ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.) - We were watching a movie when the doorbell rang.
(Chúng tôi đang xem phim thì chuông cửa reo.) - The children were playing in the garden when their mother called them in.
(Những đứa trẻ đang chơi trong vườn thì mẹ chúng gọi chúng vào.) - I was reading a book when my friend came over.
(Tôi đang đọc sách thì bạn tôi đến chơi.) - She was sleeping soundly when the baby woke up crying.
(Cô ấy đang ngủ ngon lành thì bé con thức dậy khóc.) - They were having a picnic when it started to rain heavily.
(Họ đang dã ngoại thì trời bắt đầu mưa to.) - He was driving to work when he had a flat tire.
(Anh ấy đang lái xe đi làm thì bị xịt lốp.) - We were listening to music when the music stopped suddenly.
(Chúng tôi đang nghe nhạc thì nhạc đột nhiên ngừng.) - She was writing a letter when the postman arrived.
(Cô ấy đang viết thư thì người đưa thư đến.) - They were dancing at the party when the DJ played their favorite song.
(Họ đang nhảy tại bữa tiệc thì DJ phát bài hát yêu thích của họ.) - I was waiting for the bus when it started to hail.
(Tôi đang đợi xe buýt thì trời bắt đầu mưa đá.) - He was working on his computer when the internet went down.
(Anh ấy đang làm việc trên máy tính thì internet bị ngắt kết nối.)
3. Dùng trong cả 2 mệnh đề của một câu phức để diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong quá khứ.
- While I was cooking dinner, my husband was watching TV.
(Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chồng tôi đang xem TV.) - She was reading a book while he was playing video games.
(Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang chơi trò chơi điện tử.) - They were talking on the phone while their children were playing outside.
(Họ đang nói chuyện điện thoại trong khi con cái họ đang chơi ngoài trời.) - We were walking in the park while the birds were singing.
(Chúng tôi đang đi bộ trong công viên trong khi chim đang hót.) - The sun was shining while the wind was blowing.
(Mặt trời đang tỏa sáng trong khi gió đang thổi.) - I was listening to music while she was doing her homework.
(Tôi đang nghe nhạc trong khi cô ấy đang làm bài tập về nhà.) - He was working on his car while his friend was helping him.
(Anh ấy đang sửa xe trong khi bạn anh ấy đang giúp anh ấy.) - They were dancing at the party while the band was playing.
(Họ đang nhảy tại bữa tiệc trong khi ban nhạc đang chơi.) - The rain was falling while the leaves were blowing in the wind.
(Mưa đang rơi trong khi lá đang bay trong gió.) - I was thinking about you while I was driving home.
(Tôi đang nghĩ về bạn trong khi tôi đang lái xe về nhà.) - She was dreaming about her vacation while she was sleeping.
(Cô ấy đang mơ về kỳ nghỉ của mình trong khi cô ấy đang ngủ.) - They were arguing about politics while they were having dinner.
(Họ đang tranh luận về chính trị trong khi họ đang ăn tối.) - We were laughing at the joke while the comedian was telling it.
(Chúng tôi đang cười vì câu chuyện cười trong khi diễn viên hài đang kể nó.) - He was writing a letter while she was knitting a scarf.
(Anh ấy đang viết thư trong khi cô ấy đang đan khăn.) - The dog was barking while the cat was sleeping.
(Con chó đang sủa trong khi con mèo đang ngủ.)
4. Dùng với các (cụm) trạng từ diễn tả tần suất cao để thể hiện một thói quen (xấu) hay một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm người nói khó chịu.
- He was always complaining about the weather.
(Anh ấy luôn luôn phàn nàn về thời tiết.) - She was constantly interrupting me when I was talking.
(Cô ấy liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói chuyện.) - They were forever arguing about something trivial.
(Họ luôn luôn cãi nhau về những chuyện tầm thường.) - My neighbor was always playing loud music late at night.
(Hàng xóm của tôi luôn luôn bật nhạc to vào khuya.) - The dog was perpetually barking at passersby.
(Con chó luôn luôn sủa vào người đi đường.) - He was continually losing his keys.
(Anh ấy liên tục đánh mất chìa khóa.) - She was always leaving her dirty dishes in the sink.
(Cô ấy luôn luôn để bát đĩa bẩn trong bồn rửa.) - They were constantly fighting over the remote control.
(Họ luôn luôn cãi nhau về cái điều khiển từ xa.) - My roommate was forever borrowing my clothes without asking.
(Bạn cùng phòng của tôi luôn luôn mượn quần áo của tôi mà không hỏi.) - The children were always running around screaming.
(Những đứa trẻ luôn luôn chạy nhảy la hét.) - He was perpetually late for work.
(Anh ấy luôn luôn đi làm muộn.) - She was constantly checking her phone.
(Cô ấy luôn luôn kiểm tra điện thoại.) - They were always gossiping about other people.
(Họ luôn luôn buôn chuyện về người khác.) - The traffic was always jammed during rush hour.
(Lưu lượng giao thông luôn luôn tắc nghẽn vào giờ cao điểm.) - The phone was always ringing.
(Điện thoại luôn luôn reo.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo các dấu hiệu nhận biết
Câu quá khứ tiếp diễn thường được nhận biết khi trong câu có các dấu hiệu sau:
- At + giờ + thời gian trong quá khứ
- At this time + thời gian trong quá khứ
- (at the moment last month, at this time last week,…)
- In + năm (in 2019, in 2020)
- In the past: trong quá khứ
- When: khi
- While: trong khi
Ngoài ra, quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện trong các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”.
Ví dụ:
- While I was cooking dinner, the phone rang.
(Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo.) - When I arrived at the party, everyone was dancing.
(Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đang nhảy.) - As she was walking down the street, she saw a strange man.
(Khi cô ấy đang đi bộ trên đường, cô ấy nhìn thấy một người đàn ông lạ.) - At that time, I was living in London.
(Lúc đó, tôi đang sống ở London.) - I was studying all day yesterday.
(Tôi đã học cả ngày hôm qua.) - From 2 to 4 pm, I was attending a meeting.
(Từ 2 đến 4 giờ chiều, tôi đang tham dự một cuộc họp.) - During the summer, we were traveling around Europe.
(Vào mùa hè, chúng tôi đang du lịch vòng quanh châu Âu.) - She was sleeping soundly when the alarm clock went off.
(Cô ấy đang ngủ ngon lành khi đồng hồ báo thức reo.) - They were playing football when it started to rain.
(Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.) - He was working on his computer when the power went out.
(Anh ấy đang làm việc trên máy tính khi điện bị mất.) - While they were waiting for the bus, they saw a car accident.
(Trong khi họ đang đợi xe buýt, họ nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi.) - As I was driving home, I saw a deer crossing the road.
(Khi tôi đang lái xe về nhà, tôi nhìn thấy một con nai băng qua đường.) - She was reading a book when her phone rang.
(Cô ấy đang đọc sách khi điện thoại của cô ấy reo.) - We were having dinner when the doorbell rang.
(Chúng tôi đang ăn tối khi chuông cửa reo.) - He was listening to music when his friend called.
(Anh ấy đang nghe nhạc khi bạn anh ấy gọi điện.) - They were watching TV when the lights went out.
(Họ đang xem TV khi đèn tắt.) - I was walking in the park when I saw my old friend.
(Tôi đang đi bộ trong công viên khi tôi nhìn thấy bạn cũ của tôi.) - She was cooking dinner while her husband was watching TV.
(Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi chồng cô ấy đang xem TV.) - We were playing tennis when it started to thunder.
(Chúng tôi đang chơi quần vợt khi trời bắt đầu sấm sét.) - He was working on his car when his neighbor came over.
(Anh ấy đang sửa xe của mình khi hàng xóm của anh ấy đến.)
Tham khảo các ví dụ về các thì ở nhóm quá khứ:
Hy vọng với hơn 140 ví dụ minh thì quá khứ tiếp diễn trong bài viết này, bạn đã có thể nắm vững công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của nó.
Bây giờ, hãy tự tin áp dụng những kiến thức đã học vào trong giao tiếp hàng ngày. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách thành thạo và tự nhiên. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!