Search
Close this search box.

110+ ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn đơn giản dễ nhớ

Việc hiểu và sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của bạn. Bài viết này, TalkFirst cung cấp hơn 110 ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo từng công thức và cách sử dụng khác nhau, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1. Lý thuyết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kéo dài trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Câu khẳng định: S + had been + V-ing + (O)
  • Câu khẳng định: S + had not (hadn’t) been + V-ing + (O)
  • Câu hỏi Yes/ No: Had + S + been + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-: Wh-question: Wh- + had + S + been + V-ing?

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Dùng để miêu tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra.
  • Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trong quá khứ.
  • Dùng để giải thích lý do tại sao một hành động khác trong quá khứ xảy ra.
  • Dùng để miêu tả trạng thái của đối tượng là kết quả của một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian.

2. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo công thức

2.1. Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng khẳng định

  1. She had been reading the book for hours before she finally understood it.
    (Cô ấy đã đọc cuốn sách trong nhiều giờ trước khi cuối cùng cô ấy hiểu nó.)
  2. They had been playing football since morning until it started raining.
    (Họ đã chơi bóng đá từ sáng đến khi trời bắt đầu mưa.)
  3. He had been working on his project for three weeks before he submitted it.
    (Anh ấy đã làm việc trên dự án của mình ba tuần trước khi nộp nó.)
  4. We had been waiting for the bus for half an hour when it finally arrived.
    (Chúng tôi đã chờ xe buýt nửa giờ khi nó cuối cùng đến.)
  5. The team had been practicing every day for months before the big game.
    (Đội đã luyện tập mỗi ngày trong nhiều tháng trước trận đấu lớn.)
  6. She had been cooking dinner for two hours when the guests arrived.
    (Cô ấy đã nấu bữa tối trong hai giờ khi khách đến.)
  7. The children had been playing in the garden all afternoon.
    (Bọn trẻ đã chơi trong vườn cả buổi chiều.)
  8. He had been learning French for five years before he moved to France.
    (Anh ấy đã học tiếng Pháp trong năm năm trước khi chuyển đến Pháp.)
  9. They had been discussing the issue for a long time before reaching a decision.
    (Họ đã thảo luận về vấn đề này trong một thời gian dài trước khi đi đến quyết định.)
  10. I had been thinking about the problem all night before I found a solution.
    (Tôi đã suy nghĩ về vấn đề suốt đêm trước khi tìm ra giải pháp.)

2.2. Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng phủ định

  1. She hadn’t been reading the book for hours before she gave up.
    (Cô ấy đã không đọc cuốn sách trong nhiều giờ trước khi bỏ cuộc.)
  2. They hadn’t been playing football since morning when it started raining.
    (Họ đã không chơi bóng đá từ sáng khi trời bắt đầu mưa.)
  3. He hadn’t been working on his project for three weeks before he gave up.
    (Anh ấy đã không làm việc trên dự án của mình ba tuần trước khi bỏ cuộc.)
  4. We hadn’t been waiting for the bus for long when it arrived.
    (Chúng tôi đã không chờ xe buýt lâu khi nó đến.)
  5. The team hadn’t been practicing every day before the big game.
    (Đội đã không luyện tập mỗi ngày trước trận đấu lớn.)
  6. She hadn’t been cooking dinner for hours when the guests arrived.
    (Cô ấy đã không nấu bữa tối trong nhiều giờ khi khách đến.)
  7. The children hadn’t been playing in the garden all afternoon.
    (Bọn trẻ đã không chơi trong vườn cả buổi chiều.)
  8. He hadn’t been learning French for five years before he moved to France.
    (Anh ấy đã không học tiếng Pháp trong năm năm trước khi chuyển đến Pháp.)
  9. They hadn’t been discussing the issue for long before reaching a decision.
    (Họ đã không thảo luận về vấn đề lâu trước khi đi đến quyết định.)
  10. I hadn’t been thinking about the problem all night before I found a solution.
    (Tôi đã không suy nghĩ về vấn đề suốt đêm trước khi tìm ra giải pháp.)

2.3. Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng Yes/ No

  1. Had she been reading the book for hours before she understood it?
    (Cô ấy đã đọc cuốn sách trong nhiều giờ trước khi cô ấy hiểu nó chưa?)
  2. Had they been playing football since morning until it started raining?
    (Họ đã chơi bóng đá từ sáng đến khi trời bắt đầu mưa chưa?)
  3. Had he been working on his project for three weeks before he submitted it?
    (Anh ấy đã làm việc trên dự án của mình ba tuần trước khi nộp nó chưa?)
  4. Had we been waiting for the bus for half an hour when it arrived?
    (Chúng tôi đã chờ xe buýt nửa giờ khi nó đến chưa?)
  5. Had the team been practicing every day for months before the big game?
    (Đội đã luyện tập mỗi ngày trong nhiều tháng trước trận đấu lớn chưa?)
  6. Had she been cooking dinner for two hours when the guests arrived?
    (Cô ấy đã nấu bữa tối trong hai giờ khi khách đến chưa?)
  7. Had the children been playing in the garden all afternoon?
    (Bọn trẻ đã chơi trong vườn cả buổi chiều chưa?)
  8. Had he been learning French for five years before he moved to France?
    (Anh ấy đã học tiếng Pháp trong năm năm trước khi chuyển đến Pháp chưa?)
  9. Had they been discussing the issue for a long time before reaching a decision?
    (Họ đã thảo luận về vấn đề này trong một thời gian dài trước khi đi đến quyết định chưa?)
  10. Had I been thinking about the problem all night before I found a solution?
    (Tôi đã suy nghĩ về vấn đề suốt đêm trước khi tìm ra giải pháp chưa?)

2.4. Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng câu hỏi Wh

  1. Why had she been reading the book for hours before she understood it?
    (Tại sao cô ấy đã đọc cuốn sách trong nhiều giờ trước khi cô ấy hiểu nó?)
  2. When had they been playing football since morning until it started raining?
    (Khi nào họ đã chơi bóng đá từ sáng đến khi trời bắt đầu mưa?)
  3. How long had he been working on his project before he submitted it?
    (Anh ấy đã làm việc trên dự án của mình bao lâu trước khi nộp nó?)
  4. How long had we been waiting for the bus when it arrived?
    (Chúng tôi đã chờ xe buýt bao lâu khi nó đến?)
  5. Where had the team been practicing every day for months before the big game?
    (Đội đã luyện tập mỗi ngày trong nhiều tháng ở đâu trước trận đấu lớn?)
  6. How long had she been cooking dinner before the guests arrived?
    (Cô ấy đã nấu bữa tối bao lâu trước khi khách đến?)
  7. What had the children been playing in the garden all afternoon?
    (Bọn trẻ đã chơi gì trong vườn cả buổi chiều?)
  8. How long had he been learning French before he moved to France?
    (Anh ấy đã học tiếng Pháp bao lâu trước khi chuyển đến Pháp?)
  9. Why had they been discussing the issue for a long time before reaching a decision?
    (Tại sao họ đã thảo luận về vấn đề này trong một thời gian dài trước khi đi đến quyết định?)
  10. What had I been thinking about all night before I found a solution?
    (Tôi đã suy nghĩ về điều gì suốt đêm trước khi tìm ra giải pháp?)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Ví dụ quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo cách dùng

1. Dùng để miêu tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra.

Ví dụ:

  • She had been studying for hours before she finally took a break.
    (Cô ấy đã học suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng cô ấy nghỉ ngơi.)
  • They had been traveling around Europe for six months before they returned home.
    (Họ đã du lịch quanh châu Âu suốt sáu tháng trước khi trở về nhà.)
  • He had been running every morning before he injured his ankle.
    (Anh ấy đã chạy mỗi sáng trước khi bị thương ở mắt cá chân.)
  • We had been waiting for the concert to start when the announcement was made.
    (Chúng tôi đã chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu khi thông báo được đưa ra.)
  • The team had been working on the project for weeks before they presented it.
    (Đội đã làm việc trên dự án suốt nhiều tuần trước khi họ trình bày nó.)
  • She had been practicing piano for months before her performance.
    (Cô ấy đã luyện tập piano suốt nhiều tháng trước buổi biểu diễn của mình.)
  • They had been discussing the plan for hours before the meeting ended.
    (Họ đã thảo luận về kế hoạch suốt nhiều giờ trước khi cuộc họp kết thúc.)
  • He had been fixing the car all day before he managed to get it running.
    (Anh ấy đã sửa xe suốt cả ngày trước khi anh ấy làm cho nó hoạt động được.)
  • I had been reading that novel for weeks before I finished it.
    (Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết đó suốt nhiều tuần trước khi tôi hoàn thành nó.)
  • The kids had been playing outside for hours before it started to rain.
    (Bọn trẻ đã chơi bên ngoài suốt nhiều giờ trước khi trời bắt đầu mưa.)

2. Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had been working on her thesis for over a year before she graduated.
    (Cô ấy đã làm việc trên luận án của mình suốt hơn một năm trước khi tốt nghiệp.)
  • They had been living in that house for ten years before they moved.
    (Họ đã sống trong ngôi nhà đó suốt mười năm trước khi họ chuyển đi.)
  • He had been practicing his speech for months before the conference.
    (Anh ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình suốt nhiều tháng trước hội nghị.)
  • We had been renovating the house for nearly six months before we finished.
    (Chúng tôi đã cải tạo ngôi nhà suốt gần sáu tháng trước khi hoàn thành.)
  • She had been painting the room for hours before her friends arrived.
    (Cô ấy đã sơn phòng suốt nhiều giờ trước khi bạn của cô ấy đến.)
  • They had been waiting for the results for weeks before they were announced.
    (Họ đã chờ đợi kết quả suốt nhiều tuần trước khi chúng được công bố.)
  • He had been reading that book every day for several months before he completed it.
    (Anh ấy đã đọc cuốn sách đó mỗi ngày suốt vài tháng trước khi hoàn thành nó.)
  • The team had been practicing football for four months before the tournament.
    (Đội đã luyện tập bóng đá suốt bốn tháng trước giải đấu.)
  • She had been cooking dinner for two hours when her family finally arrived.
    (Cô ấy đã nấu bữa tối suốt hai giờ khi gia đình cô ấy cuối cùng đến.)
  • I had been working at the company for five years before I got promoted.
    (Tôi đã làm việc tại công ty suốt năm năm trước khi được thăng chức.)

3. Dùng để giải thích lý do tại sao một hành động khác trong quá khứ xảy ra.

Ví dụ:

  • She was exhausted because she had been running a marathon all morning.
    (Cô ấy đã kiệt sức vì cô ấy đã chạy marathon suốt buổi sáng.)
  • He was late to the meeting because he had been dealing with a family emergency.
    (Anh ấy đến muộn cuộc họp vì anh ấy đã phải xử lý một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)
  • They were hungry because they had been working in the garden all day.
    (Họ cảm thấy đói vì họ đã làm việc trong vườn suốt cả ngày.)
  • She was stressed because she had been preparing for the exam for weeks.
    (Cô ấy bị căng thẳng vì cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi suốt nhiều tuần.)
  • He was upset because he had been trying to fix the car all weekend without success.
    (Anh ấy đã buồn vì anh ấy đã cố gắng sửa xe suốt cả cuối tuần mà không thành công.)
  • They were tired because they had been traveling for more than 24 hours.
    (Họ cảm thấy mệt vì họ đã đi du lịch hơn 24 giờ.)
  • She was relieved because she had been worrying about the presentation all week.
    (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cô ấy đã lo lắng về bài thuyết trình suốt cả tuần.)
  • He was grumpy because he had been staying up all night working on his project.
    (Anh ấy cáu kỉnh vì anh ấy đã thức suốt đêm làm việc trên dự án của mình.)
  • They were amazed because they had been watching the concert from the front row.
    (Họ cảm thấy kinh ngạc vì họ đã xem buổi hòa nhạc từ hàng ghế đầu.)
  • She was late for her appointment because she had been stuck in traffic for hours.
    (Cô ấy đến muộn cho cuộc hẹn vì cô ấy đã bị kẹt xe suốt nhiều giờ.)

4. Dùng để miêu tả trạng thái của đối tượng là kết quả của một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • His shoes were muddy because he had been walking in the rain all day.
    (Giày của anh ấy bị bẩn vì anh ấy đã đi bộ dưới mưa suốt cả ngày.)
  • The house was messy because they had been renovating it for weeks.
    (Ngôi nhà bị lộn xộn vì họ đã cải tạo nó suốt nhiều tuần.)
  • She was tired because she had been cleaning the entire house all day.
    (Cô ấy cảm thấy mệt vì cô ấy đã dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà suốt cả ngày.)
  • His clothes were wrinkled because he had been traveling for a long time.
    (Quần áo của anh ấy bị nhăn vì anh ấy đã đi du lịch suốt một thời gian dài.)
  • The garden looked beautiful because they had been planting flowers for months.
    (Khu vườn trông đẹp vì họ đã trồng hoa suốt nhiều tháng.)
  • The children were dirty because they had been playing in the mud all afternoon.
    (Bọn trẻ bị bẩn vì chúng đã chơi trong bùn suốt cả buổi chiều.)
  • Her hands were stained because she had been painting the house for hours.
    (Tay của cô ấy bị dính màu vì cô ấy đã sơn ngôi nhà suốt nhiều giờ.)
  • The car was in bad shape because he had been driving it on rough roads for weeks.
    (Xe của anh ấy bị hỏng hóc vì anh ấy đã lái xe trên những con đường gồ ghề suốt nhiều tuần.)
  • The room was cold because they had been leaving the windows open for days.
    (Phòng bị lạnh vì họ đã để cửa sổ mở suốt nhiều ngày.)
  • Her hair was messy because she had been riding a bike in the wind.
    (Tóc của cô ấy bị rối vì cô ấy đã đi xe đạp trong gió.)

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

4. Một số ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo cấu trúc khác

Cấu trúc đặc biệt 1: Because/Since + S + had been + V-ing

Ví dụ:

  1. Because she had been studying hard, she passed the exam with flying colors.
    (Bởi vì cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã đậu kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  2. Since they had been working all day, they decided to take a rest in the evening.
    (Vì họ đã làm việc suốt cả ngày, họ quyết định nghỉ ngơi vào buổi tối.)
  3. Because he had been feeling unwell, he didn’t go to the party.
    (Bởi vì anh ấy đã cảm thấy không khỏe, anh ấy không đi dự tiệc.)
  4. Since it had been raining for hours, the streets were flooded.
    (Vì trời đã mưa suốt nhiều giờ, các con đường bị ngập lụt.)
  5. Because they had been saving money, they were able to buy a new car.
    (Vì họ đã tiết kiệm tiền, họ có thể mua được một chiếc xe mới.)

Cấu trúc đặc biệt 2: S + had been + V-ing + before + S + V-ed

Ví dụ:

  1. She had been working at the company for five years before she got promoted.
    (Cô ấy đã làm việc tại công ty năm năm trước khi được thăng chức.)
  2. They had been traveling around the world before they settled down.
    (Họ đã du lịch vòng quanh thế giới trước khi định cư.)
  3. He had been practicing the piano before he performed at the concert.
    (Anh ấy đã luyện tập piano trước khi biểu diễn tại buổi hòa nhạc.)
  4. We had been waiting for the bus for half an hour before it arrived.
    (Chúng tôi đã chờ xe buýt nửa giờ trước khi nó đến.)
  5. She had been reading the book for weeks before she finally finished it.
    (Cô ấy đã đọc cuốn sách suốt nhiều tuần trước khi cuối cùng cô ấy hoàn thành nó.)

Cấu trúc đặc biệt 3: S + had been + V-ing + when + S + V-ed

Ví dụ:

  1. They had been discussing the issue when the manager walked in.
    (Họ đã thảo luận về vấn đề này khi quản lý bước vào.)
  2. He had been running for an hour when he twisted his ankle.
    (Anh ấy đã chạy suốt một giờ khi anh ấy bị trẹo mắt cá chân.)
  3. She had been cooking dinner when the power went out.
    (Cô ấy đã nấu bữa tối khi mất điện.)
  4. I had been reading a book when the phone rang.
    (Tôi đã đọc sách khi điện thoại reo.)
  5. The children had been playing in the garden when it started to rain.
    (Bọn trẻ đã chơi trong vườn khi trời bắt đầu mưa.)

Cấu trúc đặc biệt 4: How long + had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  1. How long had she been studying before she took the exam?
    (Cô ấy đã học bao lâu trước khi cô ấy thi?)
  2. How long had they been living in that house before they moved?
    (Họ đã sống trong ngôi nhà đó bao lâu trước khi chuyển đi?)
  3. How long had he been working on the project before he finished it?
    (Anh ấy đã làm việc trên dự án bao lâu trước khi hoàn thành nó?)
  4. How long had you been waiting for the bus before it arrived?
    (Bạn đã chờ xe buýt bao lâu trước khi nó đến?)
  5. How long had they been playing football before it started to rain?
    (Họ đã chơi bóng đá bao lâu trước khi trời bắt đầu mưa?)

Tham khảo các ví dụ về các thì ở nhóm quá khứ:

Qua hơn 110 ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, TalkFirsti hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng thì này trong nhiều tình huống khác nhau. Việc áp dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt các hành động liên tục trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên hơn. 


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11