Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn và nắm chắc kiến thức về thì quá khứ hoàn thành. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ đến bạn hơn 120 ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo các cấu trúc câu, cách sử dụng, đến các dạng câu đặc biệt khác.
Nội dung chính
Toggle1. Ôn lại lý thuyết thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành:
- Câu khẳng định: S + had + V3/ed
- Câu phủ định: S + had not + V3/ed
- Câu hỏi Yes/No: Hadn’t + S + V3 + O?
- Câu hỏi có từ Wh-question: Wh + had + S + V3 + O?
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một mốc thời gian trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
- Sử dụng trong mệnh đề If câu điều kiện loại 3 để giả định về một điều trái với quá khứ.
- Sử dụng trong câu ‘wish’ để thể hiện sự tiếc nuối về một điều/ hành động trong quá khứ.
2. Mẫu câu ví dụ quá khứ hoàn thành theo từng công thức
2.1. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng khẳng định
- By the time we arrived at the station, the train had already left.
(Vào thời điểm chúng tôi đến ga, chuyến tàu đã rời đi rồi.) - She had finished her homework before she went out with her friends.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài với bạn bè.) - They had lived in New York for five years before moving to California.
(Họ đã sống ở New York trong năm năm trước khi chuyển đến California.) - He had never seen the ocean before his trip to Hawaii.
(Anh ấy chưa bao giờ thấy biển trước chuyến đi của mình đến Hawaii.) - By the time the movie started, we had already bought our popcorn.
(Khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi đã mua bỏng ngô rồi.) - She had already left the office when the meeting was scheduled to start.
(Cô ấy đã rời văn phòng khi cuộc họp dự kiến bắt đầu.) - They had planned the entire trip before they booked the flights.
(Họ đã lên kế hoạch cho toàn bộ chuyến đi trước khi đặt vé máy bay.) - I had completed the report before the deadline arrived.
(Tôi đã hoàn thành báo cáo trước khi hạn chót đến.) - By the end of the day, he had managed to finish all his tasks.
(Vào cuối ngày, anh ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình.) - She had read the book before the discussion in the book club.
(Cô ấy đã đọc cuốn sách trước buổi thảo luận ở câu lạc bộ sách.)
2.2. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng phủ định
- She hadn’t finished her project before the deadline.
(Cô ấy đã không hoàn thành dự án của mình trước hạn chót.) - They hadn’t arrived at the party when we left.
(Họ đã không đến bữa tiệc khi chúng tôi rời đi.) - He hadn’t seen that movie before the review was published.
(Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước khi bài đánh giá được công bố.) - We hadn’t met the new manager before the team meeting.
(Chúng tôi đã không gặp người quản lý mới trước cuộc họp nhóm.) - By the time she called, I hadn’t received the package yet.
(Vào thời điểm cô ấy gọi, tôi vẫn chưa nhận được gói hàng.) - They hadn’t traveled to Europe before their trip last summer.
(Họ chưa đi du lịch đến châu Âu trước chuyến đi của họ vào mùa hè năm ngoái.) - I hadn’t heard that song before it was played on the radio.
(Tôi chưa nghe bài hát đó trước khi nó được phát trên radio.) - The team hadn’t practiced enough before the big game.
(Đội đã không luyện tập đủ trước trận đấu quan trọng.) - She hadn’t realized the importance of the meeting until it was too late.
(Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của cuộc họp cho đến khi quá muộn.) - We hadn’t prepared for the presentation before the meeting started.
(Chúng tôi đã không chuẩn bị cho buổi thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
2.3. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng câu hỏi Yes/no
- Had you finished the report before the meeting started?
(Bạn đã hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?) - Had she already left when you arrived?
(Cô ấy đã rời đi rồi khi bạn đến chưa?) - Had they seen the movie before the review was published?
(Họ đã xem bộ phim trước khi bài đánh giá được công bố chưa?) - Had we met the new manager before the team meeting?
(Chúng tôi đã gặp người quản lý mới trước cuộc họp nhóm chưa?) - Had he completed his assignment before the deadline?
(Anh ấy đã hoàn thành bài tập của mình trước hạn chót chưa?) - Had you heard about the change in policy before it was announced?
(Bạn đã nghe về sự thay đổi trong chính sách trước khi nó được công bố chưa?) - Had they traveled to Europe before last summer?
(Họ đã đi du lịch đến châu Âu trước mùa hè năm ngoái chưa?) - Had she realized the problem before it became serious?
(Cô ấy đã nhận ra vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng chưa?) - Had we prepared for the presentation before the meeting started?
(Chúng tôi đã chuẩn bị cho buổi thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?) - Had the team practiced enough before the championship game?
(Đội đã luyện tập đủ trước trận đấu vô địch chưa?)
2.4. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng câu hỏi Wh-question
- What had you done before the event started?
(Bạn đã làm gì trước khi sự kiện bắt đầu?) - Where had they traveled before moving to their new home?
(Họ đã đi đâu trước khi chuyển đến nhà mới?) - When had she finished the project before the presentation?
(Cô ấy đã hoàn thành dự án khi nào trước buổi thuyết trình?) - Why had we not received the package before the deadline?
(Tại sao chúng tôi chưa nhận được gói hàng trước hạn chót?) - Who had they met before joining the new company?
(Họ đã gặp ai trước khi gia nhập công ty mới?) - How had he managed to complete the work before the deadline?
(Anh ấy đã làm thế nào để hoàn thành công việc trước hạn chót?) - Which book had she read before the book club meeting?
(Cuốn sách nào cô ấy đã đọc trước cuộc họp câu lạc bộ sách?) - What problems had we encountered before the project was completed?
(Những vấn đề gì chúng tôi đã gặp phải trước khi dự án được hoàn thành?) - Where had they been before arriving at the airport?
(Họ đã ở đâu trước khi đến sân bay?) - How long had they lived in their previous house before moving?
(Họ đã sống ở ngôi nhà trước bao lâu trước khi chuyển đi?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo cách sử dụng
1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time she arrived at the airport, the flight had already departed.
(Vào thời điểm cô ấy đến sân bay, chuyến bay đã cất cánh rồi.) - They had finished their meal before the guests arrived.
(Họ đã hoàn thành bữa ăn của mình trước khi khách đến.) - He had completed the report before the manager reviewed it.
(Anh ấy đã hoàn thành báo cáo trước khi quản lý xem xét nó.) - She had packed her bags before the taxi arrived.
(Cô ấy đã xếp hành lý xong trước khi taxi đến.) - The team had won the game before the coach arrived at the stadium.
(Đội đã thắng trận đấu trước khi huấn luyện viên đến sân vận động.) - I had visited the museum before I met my friends for lunch.
(Tôi đã thăm bảo tàng trước khi gặp bạn bè ăn trưa.) - By the time we got to the cinema, the movie had already started.
(Vào thời điểm chúng tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.) - She had written the letter before she went on vacation.
(Cô ấy đã viết bức thư trước khi đi nghỉ.) - They had cleaned the house before their relatives came for a visit.
(Họ đã dọn dẹp nhà cửa trước khi họ hàng đến thăm.) - He had finished his workout before the gym closed for the day.
(Anh ấy đã hoàn thành buổi tập trước khi phòng tập đóng cửa trong ngày.)
2. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time she left for college, she had lived in her hometown for eighteen years.
(Vào thời điểm cô ấy rời nhà để vào đại học, cô đã sống ở quê hương mình suốt mười tám năm.) - He had worked at the company for ten years before he decided to resign.
(Anh ấy đã làm việc tại công ty suốt mười năm trước khi quyết định nghỉ việc.) - They had studied French for five years before they moved to Paris.
(Họ đã học tiếng Pháp trong năm năm trước khi chuyển đến Paris.) - By the time the project was completed, the team had been working on it for six months.
(Vào thời điểm dự án hoàn thành, đội đã làm việc trên đó suốt sáu tháng.) - She had been waiting for the bus for twenty minutes before it finally arrived.
(Cô ấy đã đợi xe buýt suốt hai mươi phút trước khi nó cuối cùng đến.) - They had known each other for a decade before they decided to get married.
(Họ đã quen nhau suốt một thập kỷ trước khi quyết định kết hôn.) - By the time the meeting started, he had been preparing his presentation for a week.
(Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình suốt một tuần.) - She had been practicing the piano for years before she performed at the concert.
(Cô ấy đã luyện tập piano suốt nhiều năm trước khi biểu diễn tại buổi hòa nhạc.) - By the end of the year, they had been working on the renovation for eight months.
(Vào cuối năm, họ đã làm việc trên việc cải tạo suốt tám tháng.) - He had been traveling around Asia for several months before he finally returned home.
(Anh ấy đã đi du lịch khắp châu Á suốt vài tháng trước khi cuối cùng trở về nhà.)
3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time the concert started, we had already taken our seats.
(Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, chúng tôi đã ngồi vào chỗ của mình rồi.) - She had left the office before the power outage occurred.
(Cô ấy đã rời văn phòng trước khi mất điện xảy ra.) - They had finished dinner by the time the guests arrived.
(Họ đã hoàn thành bữa tối trước khi khách đến.) - He had read the book before he watched the movie adaptation.
(Anh ấy đã đọc cuốn sách trước khi xem phiên bản điện ảnh.) - We had completed the renovation before the new tenants moved in.
(Chúng tôi đã hoàn thành việc cải tạo trước khi những người thuê mới chuyển vào.) - By the end of the day, she had already completed all her tasks.
(Vào cuối ngày, cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình rồi.) - The children had gone to bed before their parents returned home.
(Những đứa trẻ đã đi ngủ trước khi bố mẹ chúng trở về nhà.) - He had submitted the application before the deadline passed.
(Anh ấy đã nộp đơn trước khi hạn chót qua.) - By the time the train arrived, we had already been waiting for an hour.
(Vào thời điểm tàu đến, chúng tôi đã chờ đợi suốt một giờ.) - She had finished her research before the conference began.
(Cô ấy đã hoàn thành nghiên cứu của mình trước khi hội nghị bắt đầu.)
4. Sử dụng trong mệnh đề If câu điều kiện loại 3 để giả định về một điều trái với quá khứ.
Ví dụ:
- If I had known about the meeting, I would have attended.
(Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.) - If she had studied harder, she would have passed the exam.
(Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.) - If they had left earlier, they wouldn’t have missed the flight.
(Nếu họ đã rời đi sớm hơn, họ đã không bỏ lỡ chuyến bay.) - If we had bought the tickets in advance, we would have gotten better seats.
(Nếu chúng tôi đã mua vé trước, chúng tôi đã có được chỗ ngồi tốt hơn.) - If he had practiced more, he would have won the competition.
(Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã thắng cuộc thi.) - If you had told me about the problem, I would have helped you.
(Nếu bạn đã nói cho tôi về vấn đề, tôi đã giúp bạn.) - If they had finished the project on time, they would have received a bonus.
(Nếu họ đã hoàn thành dự án đúng hạn, họ đã nhận được tiền thưởng.) - If I had known you were coming, I would have prepared something special.
(Nếu tôi đã biết bạn sẽ đến, tôi đã chuẩn bị một cái gì đó đặc biệt.) - If she had arrived earlier, she could have met the guest speaker.
(Nếu cô ấy đã đến sớm hơn, cô ấy đã có thể gặp diễn giả khách mời.) - If we had followed the instructions, we wouldn’t have made mistakes.
(Nếu chúng tôi đã làm theo hướng dẫn, chúng tôi đã không mắc lỗi.)
5. Sử dụng trong câu ‘wish’ để thể hiện sự tiếc nuối về một điều/ hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
- I wish I had known about the event earlier.
(Tôi ước mình đã biết về sự kiện sớm hơn.) - She wishes she had studied harder for the exam.
(Cô ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) - They wish they had left for the airport sooner.
(Họ ước mình đã rời đi sớm hơn để đến sân bay.) - He wishes he had taken the job offer when it was made.
(Anh ấy ước mình đã nhận lời đề nghị công việc khi nó được đưa ra.) - We wish we had bought the house before it was sold.
(Chúng tôi ước mình đã mua ngôi nhà trước khi nó được bán.) - I wish I had told her how I felt before she moved away.
(Tôi ước mình đã nói cho cô ấy biết cảm xúc của mình trước khi cô ấy chuyển đi.) - She wishes she had gone to the concert with us.
(Cô ấy ước mình đã đi dự buổi hòa nhạc cùng chúng tôi.) - They wish they had followed the instructions more carefully.
(Họ ước mình đã làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận hơn.) - He wishes he had saved more money before buying the car.
(Anh ấy ước mình đã tiết kiệm nhiều tiền hơn trước khi mua xe.) - We wish we had visited our friends before they moved to another city.
(Chúng tôi ước mình đã thăm bạn bè trước khi họ chuyển đến thành phố khác.)
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
4. Một số ví dụ quá khứ hoàn thành trong các cấu trúc câu khác
4.1. Ví dụ của quá khứ hoàn thành với câu hỏi đuôi
- She had finished her work before the deadline, hadn’t she?
(Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước hạn chót, phải không?) - They had already left when you arrived, hadn’t they?
(Họ đã rời đi rồi khi bạn đến, phải không?) - He had seen that movie before, hadn’t he?
(Anh ấy đã xem bộ phim đó rồi, phải không?) - We had discussed the plan before the meeting, hadn’t we?
(Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch trước cuộc họp, phải không?) - By the time she called, you had already left, hadn’t you?
(Vào thời điểm cô ấy gọi, bạn đã rời đi rồi, phải không?) - She had never been to New York before that trip, had she?
(Cô ấy chưa bao giờ đến New York trước chuyến đi đó, phải không?) - They had completed the project before the presentation, hadn’t they?
(Họ đã hoàn thành dự án trước buổi thuyết trình, phải không?) - You had studied the material before the test, hadn’t you?
(Bạn đã học tài liệu trước kỳ thi, phải không?) - He had already prepared the presentation before the meeting started, hadn’t he?
(Anh ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu, phải không?) - We had visited the museum before the tour guide arrived, hadn’t we?
(Chúng tôi đã thăm bảo tàng trước khi hướng dẫn viên đến, phải không?)
4.2. Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong câu tường thuật
- She said she had finished the project before the deadline.
(Cô ấy nói rằng cô đã hoàn thành dự án trước hạn chót.) - He mentioned that they had left for the airport before the rain started.
(Anh ấy nhắc rằng họ đã rời đi sân bay trước khi mưa bắt đầu.) - They told me that she had already seen the movie before their visit.
(Họ nói với tôi rằng cô ấy đã xem bộ phim rồi trước khi họ đến thăm.) - John explained that he had completed the report before the meeting began.
(John giải thích rằng anh đã hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.) - The teacher informed us that we had missed the announcement about the exam.
(Giáo viên thông báo với chúng tôi rằng chúng tôi đã bỏ lỡ thông báo về kỳ thi.) - She revealed that he had planned the trip months in advance.
(Cô ấy tiết lộ rằng anh ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi từ nhiều tháng trước.) - They reported that the team had already finished the renovation by the time the clients arrived.
(Họ báo cáo rằng đội đã hoàn thành việc cải tạo rồi khi khách hàng đến.) - He noted that she had been working on the project for weeks before presenting it.
(Anh ấy lưu ý rằng cô ấy đã làm việc trên dự án suốt nhiều tuần trước khi trình bày nó.) - The news article stated that the company had achieved record profits before the economic downturn.
(Bài báo tin tức cho biết rằng công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trước khi suy thoái kinh tế xảy ra.) - She mentioned that they had never visited that restaurant before they went there last month.
(Cô ấy nhắc rằng họ chưa bao giờ đến nhà hàng đó trước khi họ đến đó vào tháng trước.)
4.3. Ví dụ câu bị động thì quá khứ hoàn thành
- The report had been completed by the team before the deadline.
(Báo cáo đã được hoàn thành bởi đội ngũ trước hạn chót.) - The house had been renovated before they moved in.
(Ngôi nhà đã được cải tạo trước khi họ chuyển vào.) - The project had been finished by the time the clients arrived.
(Dự án đã được hoàn tất vào thời điểm khách hàng đến.) - The book had been published before the author’s interview.
(Cuốn sách đã được xuất bản trước khi buổi phỏng vấn của tác giả diễn ra.) - The email had been sent before the meeting started.
(Email đã được gửi đi trước khi cuộc họp bắt đầu.) - The new policies had been implemented before the staff returned from vacation.
(Các chính sách mới đã được thực hiện trước khi nhân viên trở về từ kỳ nghỉ.) - The food had been prepared before the guests arrived at the party.
(Thức ăn đã được chuẩn bị trước khi khách đến dự tiệc.) - The car had been repaired before the road trip.
(Xe đã được sửa chữa trước chuyến đi đường dài.) - The documents had been reviewed before the presentation.
(Các tài liệu đã được xem xét trước khi buổi thuyết trình diễn ra.) - The tickets had been sold out before the event started.
(Vé đã được bán hết trước khi sự kiện bắt đầu.)
Tham khảo các ví dụ về các thì ở nhóm quá khứ:
Qua rất nhiều ví dụ quá khứ hoàn thành ở trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.