Trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng trong thì hiện tại đơn để diễn tả mức độ lặp lại của một hành động. Dù trông có vẻ đơn giản, nhưng các quy tắc về vị trí của chúng trong câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn lại khá phức tạp. Bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện từ lý thuyết, cách dùng đến bài tập, giúp bạn tự tin sử dụng chính xác 100%.

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ lặp lại hoặc độ thường xuyên của một hành động nào đó.
Chúng thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).
Ví dụ:
- I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn luôn đánh răng trước khi ngủ).
- She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh).
2. Phân loại các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Để dễ nhớ, chúng ta chia trạng từ chỉ tần suất thành 2 nhóm chính dựa trên mức độ cụ thể của thời gian.
2.1. Nhóm trạng từ chỉ tần suất không xác định
Đây là nhóm phổ biến nhất, dùng để ước lượng mức độ thường xuyên theo “cảm tính” hoặc thói quen, không chỉ rõ số lần cụ thể. Dưới đây là bảng các trạng từ sắp xếp theo thang đo từ 100% xuống 0%:
| Mức độ | Trạng từ (Tiếng Anh) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 100% | Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
| 90% | Usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường xuyên |
| 80% | Generally / Normally | /ˈdʒenrəli/ | Thông thường |
| 70% | Often / Frequently | /ˈɒfn/ | Thường |
| 50% | Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
| 30% | Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng |
| 10% | Seldom / Rarely | /ˈseldəm/ | Hiếm khi |
| 5% | Hardly ever | /ˈhɑːdli ˈevər/ | Hầu như không bao giờ |
| 0% | Never | /ˈnevər/ | Không bao giờ |

2.2. Nhóm trạng từ chỉ tần suất xác định
Nhóm này chỉ rõ tần suất cụ thể của hành động.
- Every + thời gian: Every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every year (mỗi năm).
- Số lần + a + thời gian: Once a day (1 lần/ngày), twice a week (2 lần/tuần), three times a month (3 lần/tháng).
- Các từ chỉ định kỳ: Daily (hàng ngày), Weekly (hàng tuần), Monthly (hàng tháng), Yearly (hàng năm).
Lưu ý: Nhóm từ này thường đứng ở cuối câu (đôi khi đứng đầu câu để nhấn mạnh), ít khi đứng giữa câu.
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Đây là phần quan trọng nhất và cũng là nơi người học hay mắc lỗi nhất. Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào loại động từ trong câu.
3.1. Đứng sau động từ “To be”
Nếu trong câu có động từ am/is/are/was/were, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay sau nó.
Công thức: S + to be + Adv + ….
Ví dụ:
- She is always punctual. (Cô ấy luôn luôn đúng giờ).
- They are never late for school. (Họ không bao giờ đi học muộn).
3.2. Đứng trước động từ thường
Với các động từ chỉ hành động (go, play, watch, study…), trạng từ sẽ đứng trước động từ.
Công thức:
S + Adv + V (thường) + ….
Ví dụ:
- I usually go to the library on Sundays. (Tôi thường xuyên đi thư viện vào Chủ nhật).
- He often listens to music in his free time. (Anh ấy thường nghe nhạc khi rảnh).
3.3. Đứng giữa trợ động từ và động từ chính
Trong các câu có trợ động từ (do/does, have/has, will, can, must…), trạng từ chỉ tần suất nằm kẹp giữa trợ động từ và động từ chính.
Công thức: S + Trợ động từ + Adv + V(chính)
Ví dụ:
- I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris).
- You can always call me whenever you need help. (Bạn luôn có thể gọi tôi khi cần giúp đỡ).
3.4. Vị trí đặc biệt (Đầu câu hoặc cuối câu)
Một số trạng từ như: Sometimes, Usually, Normally, Often, Occasionally có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
- Sometimes, I get up late. (Thỉnh thoảng tôi dậy muộn).
- I play football occasionally. (Tôi chơi bóng đá thỉnh thoảng).
Cảnh báo: Các từ mang nghĩa phủ định như Always, Seldom, Rarely, Never KHÔNG được đứng đầu câu trong câu khẳng định thông thường (trừ trường hợp đảo ngữ nâng cao).
4. Bài tập trạng từ chỉ tần suất (Có đáp án)
Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
1. I _______ go to the cinema. I don’t like watching movies.
- a. usually
- b. often
- c. never
- d. always
2. She _______ listens to classical music to relax.
- a. sometimes
- b. sometime
- c. some times
- d. sometimes of
3. He _______ late for school. He is very punctual.
- a. is never
- b. never is
- c. is often
- d. often is
4. _______ do you visit your grandparents? – Once a month.
- a. How long
- b. How far
- c. How often
- d. How much
5. We _______ have breakfast at home. We go to a restaurant.
- a. rarely
- b. always
- c. usually
- d. often
6. My mother _______ up early to cook for the family.
- a. get usually
- b. usually gets
- c. gets usually
- d. usually get
7. They go to the beach _______.
- a. a year once
- b. once a year
- c. one time a year
- d. once year
8. Mark is a good student. He _______ does his homework.
- a. never
- b. rarely
- c. always
- d. seldom
9. Where _______ go for your holidays?
- a. do you usually
- b. usually do you
- c. you usually
- d. usually you
10. I _______ coffee, but today I am drinking tea.
- a. drink usually
- b. usually drink
- c. am usually drinking
- d. drink always
Đáp án:
1. c (never – vì không thích xem phim)
2. a (sometimes – đúng chính tả)
3. a (is never – sau động từ to be)
4. c (How often – hỏi tần suất)
5. a (rarely – vì đi nhà hàng nên hiếm khi ăn ở nhà)
6. b (usually gets – trước động từ thường)
7. b (once a year – cụm từ chỉ thời gian đứng cuối)
8. c (always – học sinh giỏi thì luôn làm bài tập)
9. a (do you usually – cấu trúc câu hỏi)
10. b (usually drink – trước động từ thường)
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. always / at / nine / . / begins / The / news
2. to / usually / . / I / listen / radio / the
3. sometimes / brother / . / plays / My / football
4. tired / . / always / Friday / on / am / I / evenings
5. never / . / boring / is / She
6. often / ? / Do / help / mom / you / your
7. park / goes / . / hardly / to / She / ever / the
8.homework / . / usually / our / finish / We / dinner / before
9. strange / very / It / rains / here / . / often / in / summer
10. TV / watch / rarely / . / They / morning / the / in
Đáp án:
1. The news always begins at nine.
2. I usually listen to the radio.
3. My brother sometimes plays football.
4. I am always tired on Friday evenings.
5. She is never boring.
6. Do you often help your mom?
7. She hardly ever goes to the park.
8. We usually finish our homework before dinner.
9. It rains very often here in summer. (Hoặc: It often rains very much…)
10. They rarely watch TV in the morning.
Bài tập 3: Đặt trạng từ trong ngoặc vào đúng vị trí
1. He listens to the radio. (often)
2. They read a book. (sometimes)
3. Pete gets angry. (never)
4. Tom is very friendly. (usually)
5. I take sugar in my coffee. (sometimes)
6. Ramon and Frank are hungry. (often)
7. My grandmother goes for a walk in the evening. (always)
8. Walter helps his father in the kitchen. (usually)
9. They watch TV in the afternoon. (never)
10. Christine smokes. (hardly ever)
Đáp án:
1. He often listens to the radio.
2. They sometimes read a book.
3. Pete never gets angry.
4. Tom is usually very friendly. (Sau To be)
5. I sometimes take sugar in my coffee.
6. Ramon and Frank are often hungry. (Sau To be)
7. My grandmother always goes for a walk in the evening.
8. Walter usually helps his father in the kitchen.
9. They never watch TV in the afternoon.
10. Christine hardly ever smokes.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai
1. I go always to school by bus.
2. She doesn’t never eat fast food because it’s unhealthy.
3. Usually I get up at 6 AM, but today I slept until 8.
4. My teacher is late never for class.
5. Do you often goes to the library?
6. He rarely doesn’t play video games.
7. Always she is happy to see me.
8. We visit our grandparents month a once.
9. I don’t often watch TV, I prefer reading rarely.
10. How often does she plays tennis?
Đáp án:
1. Sai: go always -> Sửa: always go
2. Sai: doesn’t never -> Sửa: never (Bỏ “doesn’t”, chia động từ “eats”)
3. Đúng (Usually có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh).
4. Sai: late never -> Sửa: never late (Sau To be)
5. Sai: goes -> Sửa: go (Sau trợ từ Do, động từ về nguyên mẫu)
6. Sai: rarely doesn’t -> Sửa: rarely plays (Bỏ “doesn’t”, chia động từ)
7. Sai: Always she -> Sửa: She always (Always không đứng đầu câu)
8. Sai: month a once -> Sửa: once a month
9. Sai: reading rarely -> Sửa: reading (Câu này lủng củng, tốt nhất sửa thành: I rarely watch TV, I prefer reading).
10. Sai: plays -> Sửa: play (Sau trợ từ Does, động từ về nguyên mẫu)
Bài tập 5: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
1. It is rare for him to go to bed before midnight.
=> He rarely ________________________________.
2. She drives to work every day.
=> She always ______________________________.
3. I absolutely never eat sushi.
=> I _______________________________________.
4. He plays football two times a week.
=> He plays football ________________________.
5. Most of the time, I have lunch at the canteen.
=> I usually _______________________________.
6. It is common for them to travel in summer.
=> They often ______________________________.
7. Zero percent of the time I am late.
=> I am ____________________________________.
8. Every Saturday and Sunday, we go to the park.
=> We ______________________________________.
9. She doesn’t often drink alcohol. (Dùng “seldom”)
=> She _____________________________________.
10. How many times a week do you exercise? (Dùng “How often”)
=> How often ______________________________?
Đáp án:
1. He rarely goes to bed before midnight.
2. She always drives to work.
3. I never eat sushi.
4. He plays football twice a week.
5. I usually have lunch at the canteen.
6. They often travel in summer.
7. I am never late.
8. We go to the park every weekend.
9. She seldom drinks alcohol.
10. How often do you exercise?
Xem thêm: Parts of speech là gì? Phân loại các loại từ trong tiếng Anh
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các quy tắc cốt lõi về vị trí và cách dùng của trạng từ chỉ tần suất. Đây là bước đệm quan trọng để bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách thành thạo và chính xác. Đừng quên hoàn thành phần bài tập thực hành bên dưới để biến những lý thuyết vừa đọc thành kỹ năng phản xạ tự nhiên nhé. Chúc bạn học tốt!








