Thuật ngữ kế toán tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả các khái niệm, nguyên tắc và quy trình Kế toán trong tiếng Anh. Sau đây, TalkFirst chia sẻ hơn 120 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mà một kế toán viên cần biết.
Nội dung chính
Toggle1. Top 20 Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán viên cần phải biết
Để trở thành một Kế toán viên giỏi và có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, ngoài những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, giao tiếp tiếng Anh giỏi là một lợi thế rất lớn.
Để hỗ trợ cho việc học tiếng Anh thật tốt, các bạn có thể tìm học tiếng Anh tại các trung tâm tiếng Anh cho người đi làm chất lượng uy tín hiện nay. Còn sau đây là các thuật ngữ tiếng Anh Kế toán cơ bản mà các bạn có thể tự học tại nhà:
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accounting entry | /əˈkauntɪɳ ˈentri/ | bút toán |
2 | accumulated | /əˈkju:mjuleɪt/ | (có tính) lũy kế |
3 | assets | /ˈæsets/ | tài sản |
4 | bookkeeper | /ˈbukki:pə/ | người lập báo cáo |
5 | balance sheet | /ˈbæləns ʃi:t/ | bảng cân đối kế toán |
6 | cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
7 | cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | tiền mặt tại quỹ |
8 | cash at bank | /kæʃ at bæηk/ | tiền gửi ngân hàng |
9 | cash in transit | /kæʃ ɪn ˈtrænzɪt / | tiền đang chuyển |
10 | deferred expenses | /dɪˈfɜːrd ɪkˈspensɪz/ | chi phí chờ kết chuyển |
11 | deferred revenue | /dɪˈfɜːrd ˈrevənuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
12 | equity and funds | /ˈekwəti ænd fʌndz/ | vốn và quỹ |
13 | expense mandate | /ɪksˈpens ˈmændeɪt/ | ủy nhiệm chi |
14 | financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪou/ | chỉ số tài chính |
15 | finished goods | /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ | thành phẩm tồn kho |
16 | fixed assets | /fɪkst ˈæsets/ | tài sản cố định |
17 | gross revenue | /ɡrəʊs ˈrevənuː/ | doanh thu tổng |
18 | gross profit | /ɡrəʊs ˈprɑːfɪt/ | lợi nhuận tổng |
19 | liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlətɪz/ | nợ phải trả |
20 | long-term liabilities | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətɪz/ | nợ dài hạn |
2. Các thuật ngữ tiếng Anh viết tắt thường gặp trong kế toán
Chia sẻ kiến thức hữu ích: Cách viết CV Kế toán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
STT | Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Cost Of Goods Sold | COGS | giá vốn bán hàng |
2 | Earning Before Interest and Tax | EBIT | lợi nhuận trước thuế và lãi |
3 | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | EBITDA | lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần |
4 | First In First Out | FIFO | phương pháp nhập trước xuất trước |
5 | Generally Accepted Accounting Principles | GAAP | Nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung |
6 | International Accounting Standards | IAS | Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
7 | International Financial Reporting Standards | IFRS | Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
8 | International Accounting Standards Committee | IASC | Uỷ ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế |
9 | Last In First Out | LIFO | phương pháp nhập sau xuất trước |
Hỏi & đáp: Kế toán có cần tiếng Anh không?
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Một số thuật ngữ Kế toán khác
STT | Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | accrued expenses | chi phí phải trả |
2 | advanced payments to suppliers | các khoản trả trước cho các nhà cung cấp |
3 | advances to employees | các khoản tạm ứng cho nhân viên |
4 | capital construction | xây dựng cơ bản |
5 | check and take over | nghiệm thu |
6 | cost of goods sold | giá vốn bán hàng |
7 | construction in progress | chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8 | current portion of long-term liabilities | nợ dài hạn đến hạn trả |
9 | current assets | tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
10 | depreciation of intangible fixed assets | hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình |
11 | depreciation of fixed assets | hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình |
12 | depreciation of leased fixed assets | hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính |
13 | exchange rate differences | chênh lệch tỷ giá |
14 | expenses for financial activities | chi phí hoạt động tài chính |
15 | extraordinary income | thu nhập bất thường |
16 | extraordinary expenses | chi phí bất thường |
17 | extraordinary profit | lợi nhuận bất thường |
18 | figures in | đơn vị tính |
19 | fixed asset costs | nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
20 | general and administrative expenses | chi phí quản lý doanh nghiệp |
21 | goods in transit for sale | hàng gửi đi bán |
22 | gross revenue | doanh thu tổng |
23 | gross profit | lợi nhuận tổng |
24 | income from financial activities | thu nhập từ hoạt động tài chính |
25 | intangible fixed asset costs | nguyên giá tài sản cố định vô hình |
26 | instruments and tools | công cụ và dụng cụ trong kho |
27 | intangible fixed assets | tài sản cố định vô hình |
28 | inventory | hàng tồn kho/ hàng còn trong kho chưa bán |
29 | intra-company payables | những khoản phải trả các đơn vị nội bộ |
30 | investment and development fund | quỹ đầu tư phát triển |
31 | itemize | mở tiểu khoản |
32 | leased fixed assets | tài sản cố định thuê tài chính |
33 | leased fixed asset costs | nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính |
34 | long-term financial assets | các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
35 | long-term borrowings | vay dài hạn |
36 | long-term mortgages, deposits, collateral | các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
37 | long-term security investments | đầu tư tài chính dài hạn |
38 | merchandise inventory | hàng hoá tồn kho |
39 | net revenue | doanh thu thuần |
40 | net profit | lợi nhuận thuần |
41 | non-business expenditure source | nguồn kinh phí phi kinh doanh |
42 | non-current assets | tài sản dài hạn |
43 | non-business expenditures | chi tiêu phi kinh doanh |
44 | operating profit | lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh |
45 | other funds | nguồn kinh phí, quỹ khác |
46 | other current assets | tài sản lưu động khác |
47 | other long-term liabilities | các khoản nợ dài hạn khác |
48 | other receivables | các khoản phải thu khác |
49 | other payables | các khoản nợ khác |
50 | other short-term investments | các khoản đầu tư ngắn hạn khác |
51 | owners’ equity | nguồn vốn chủ sở hữu |
52 | prepaid expenses | chi phí trả trước |
53 | payables to employees | khoản phải trả công nhân viên |
54 | profit before taxes | lợi nhuận trước thuế |
55 | provision for devaluation of stocks | dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
56 | profit from financial activities | lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
57 | purchased goods in transit | hàng mua đang trên đường vận chuyển |
58 | receivables | các khoản phải thu |
59 | raw materials | nguyên liệu, vật liệu tồn kho |
60 | receivables from customers | những khoản phải thu từ khách hàng |
61 | reserve fund | quỹ dự trữ |
62 | account reconciliation | sự đối chiếu tài khoản |
63 | revenue deductions | các khoản giảm trừ |
64 | retained earnings | lợi nhuận chưa phân phối |
65 | sales expenses | chi phí bán hàng |
66 | sales returns | hàng bán bị trả lại |
67 | sales rebates | tiền hồi khấu bán hàng |
68 | short-term borrowings | vay ngắn hạn |
69 | short-term liabilities | nợ ngắn hạn |
70 | short-term investments | các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71 | short-term mortgages, collateral, deposits | các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
72 | stockholders’ equity | nguồn vốn kinh doanh |
73 | short-term security investments | đầu tư tài chính ngắn hạn |
74 | surplus of assets awaiting resolution | tài sản thừa chờ xử lý |
75 | taxes and other payables to the state/nation’s budget | thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76 | tangible fixed assets | tài sản cố định hữu hình |
77 | total assets | tổng cộng tài sản |
78 | total liabilities | tổng cộng các khoản nợ |
79 | trade creditors | những khoản phải trả cho người bán |
80 | treasury stock | cổ phiếu quỹ |
Các bạn có thể tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho dân Kế Toán chất lượng
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Bài tập về các thuật ngữ Kế toán trong tiếng Anh
Điền vào chỗ trống với từ/cụm phù hợp trong bảng dưới đây.
gross revenue | balance sheet | deferred revenue | deferred expenses | gross profit |
inventory | financial ratios | bookkeeper | accounting entry | liabilities |
1. …………………………… are calculations using quantitative data from a company’s financial statements.
2. …………………………… are sums of money that a company owes.
3. …………………………… are the expenses the company has already paid for in one accounting year, but the benefits for such expenses have not been consumed in the same accounting period.
4. A …………………………… is the financial statement of a company including assets, liabilities, equity capital, etc. at a specific point of time.
5. An …………………………… is the formal recording of all the transactions in the company’s books of accounts in which the credit and debit are generally recorded.
6. …………………………… is the total amount of revenue earned in a specific time period, usually a year.
7. …………………………… money received in advance for products or services that are going to be performed in the future.
8. A …………………………… is responsible for recording and maintaining a business’ financial transactions, such as expenses, sales revenue, etc.
9. …………………………… is the profit a business makes after subtracting all the costs related to manufacturing and selling the services or products.
10. …………………………… refers to a company’s goods and products that are ready to sell.
Tài liệu tự học: Tổng hợp các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Như vậy, TalkFirst đã tiếp tục đem đến cho các bạn đọc những bài viết tiếng Anh dành riêng cho dân Kế toán. Với bài viết hơn 120 Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp bạn tổng hợp những thuật ngữ quan trọng mà một dân Kế toán cần phải biết. Chúc bạn có một hành trình học tiếng Anh tốt phục vụ cho công việc và phát triển trong tương lai.
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.