Thứ ngày tháng tiếng Anh: Trọn bộ từ vựng & Cách dùng chuẩn nhất

Việc ghi nhớ từ vựng và nắm rõ quy tắc về ngày tháng tiếng Anh là nền tảng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây, TalkFirst sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ vựng, cách đọc năm và cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng Anh chuẩn Anh-Anh/Anh-Mỹ, giúp bạn tránh những lỗi sai đáng tiếc khi sử dụng.

Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng bằng tiếng Anh

1. Từ vựng thứ ngày tháng tiếng Anh

1.1. Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh (Days of the week). Bạn hãy lưu ý kỹ phần viết tắt và phiên âm để sử dụng đúng trong cả văn viết (lịch trình, email) và văn nói:

Thứ trong tuầnNghĩa tiếng ViệtViết tắtPhiên âm
MondayThứ HaiMon/ˈmʌn.deɪ/
TuesdayThứ BaTue / Tues/ˈtjuːz.deɪ/
WednesdayThứ TưWed/ˈwenz.deɪ/
ThursdayThứ NămThu / Thurs/ˈθɜːz.deɪ/
FridayThứ SáuFri/ˈfraɪ.deɪ/
SaturdayThứ BảySat/ˈsæt.ə.deɪ/
SundayChủ NhậtSun/ˈsʌn.deɪ/

1.2. Các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Quy tắc ghi nhớ đuôi viết tắt các ngày trong tháng bằng tiếng Anh:

  • st: Dùng cho số tận cùng là 1 (trừ 11) -> 1st, 21st, 31st.
  • nd: Dùng cho số tận cùng là 2 (trừ 12) -> 2nd, 22nd.
  • rd: Dùng cho số tận cùng là 3 (trừ 13) -> 3rd, 23rd.
  • th: Dùng cho các số còn lại.
Ngày (Số)Tiếng Anh (Chữ)Viết tắtPhiên âm
Ngày 1First1st/fɜːst/
Ngày 2Second2nd/ˈsek.ənd/
Ngày 3Third3rd/θɜːd/
Ngày 4Fourth4th/fɔːθ/
Ngày 5Fifth5th/fɪfθ/
Ngày 6Sixth6th/sɪksθ/
Ngày 7Seventh7th/ˈsev.ənθ/
Ngày 8Eighth8th/eɪtθ/
Ngày 9Ninth9th/naɪnθ/
Ngày 10Tenth10th/tenθ/
Ngày 11Eleventh11th/ɪˈlev.ənθ/
Ngày 12Twelfth12th/twelfθ/
Ngày 13Thirteenth13th/θɜːˈtiːnθ/
Ngày 14Fourteenth14th/ˌfɔːˈtiːnθ/
Ngày 15Fifteenth15th/ˌfɪfˈtiːnθ/
Ngày 16Sixteenth16th/ˌsɪkˈstiːnθ/
Ngày 17Seventeenth17th/ˌsev.ənˈtiːnθ/
Ngày 18Eighteenth18th/ˌeɪˈtiːnθ/
Ngày 19Nineteenth19th/ˌnaɪnˈtiːnθ/
Ngày 20Twentieth20th/ˈtwen.ti.əθ/
Ngày 21Twenty-first21st/ˌtwen.tiˈfɜːst/
Ngày 22Twenty-second22nd/ˌtwen.tiˈsek.ənd/
Ngày 23Twenty-third23rd/ˌtwen.tiˈθɜːd/
Ngày 24Twenty-fourth24th/ˌtwen.tiˈfɔːθ/
Ngày 25Twenty-fifth25th/ˌtwen.tiˈfɪfθ/
Ngày 26Twenty-sixth26th/ˌtwen.tiˈsɪksθ/
Ngày 27Twenty-seventh27th/ˌtwen.tiˈsev.ənθ/
Ngày 28Twenty-eighth28th/ˌtwen.tiˈeɪtθ/
Ngày 29Twenty-ninth29th/ˌtwen.tiˈnaɪnθ/
Ngày 30Thirtieth30th/ˈθɜː.ti.əθ/
Ngày 31Thirty-first31st/ˌθɜː.tiˈfɜːst/

1.3. Các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các tháng trong năm bằng tiếng Anh cùng các quy tắc viết tắt và phiên âm chuẩn xác mà bạn cần nắm vững.

ThángTiếng AnhViết tắtPhiên âmSố ngày
Tháng 1JanuaryJan/ˈdʒæn.ju.ə.ri/31
Tháng 2FebruaryFeb/ˈfeb.ru.ər.i/28 hoặc 29
Tháng 3MarchMar/mɑːtʃ/31
Tháng 4AprilApr/ˈeɪ.prəl/30
Tháng 5MayMay/meɪ/31
Tháng 6JuneJun/dʒuːn/30
Tháng 7JulyJul/dʒʊˈlaɪ/31
Tháng 8AugustAug/ɔːˈɡʌst/31
Tháng 9SeptemberSep / Sept/sepˈtem.bər/30
Tháng 10OctoberOct/ɒkˈtəʊ.bər/31
Tháng 11NovemberNov/nəʊˈvem.bər/30
Tháng 12DecemberDec/dɪˈsem.bər/31

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 60%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.  Cách đọc và viết thứ ngày tháng năm tiếng Anh

2.1. Cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh

Việc viết ngày tháng trong tiếng Anh thường gây bối rối vì có hai quy chuẩn khác nhau: Anh-Anh (British English)Anh-Mỹ (American English). Để tránh hiểu lầm (ví dụ: ngày 6/12 hay ngày 12/6?), bạn cần nắm rõ hai công thức sau:

a. Theo phong cách Anh – Anh (UK)

Người Anh có tư duy sắp xếp giống người Việt: Từ cái nhỏ nhất đến cái lớn nhất (Thứ – Ngày – Tháng – Năm).

  • Công thức: Thứ, Ngày / Tháng / Năm (Day – Month – Year)
  • Viết tắt: DD/MM/YYYY
  • Ví dụ: 6 October 2025 hoặc 6th October 2025

Lưu ý: Không cần dấu phẩy giữa tháng và năm.

b. Theo phong cách Anh – Mỹ (US)

Người Mỹ sắp xếp theo thứ tự: Tháng đứng trước, sau đó đến Ngày và Năm.

  • Công thức: Thứ, Tháng Ngày, Năm (Month – Day – Year)
  • Viết tắt: MM/DD/YYYY
  • Ví dụ: October 6, 2025 hoặc October 6th, 2025

Lưu ý quan trọng: Bắt buộc phải có dấu phẩy (, ) ngăn cách giữa Ngày và Năm.

Dưới đây là bảng tóm tắt sự khác biệt giữa các cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh:

Tiêu chíAnh – Anh (UK)Anh – Mỹ (US)
Thứ tựNgày – Tháng – NămTháng – Ngày – Năm
Cách viết16 December 2025December 16, 2025
Cách viết tắt số16/12/202512/16/2025

2.2. Cách đọc thứ ngày tháng theo Anh-Anh và Anh-Mỹ 

Sự khác biệt lớn nhất giữa tiếng Anh – Anh (British English – UK) và tiếng Anh – Mỹ (American English – US) không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm. Trong văn nói, người bản xứ thường thêm các mạo từ và giới từ mà trong văn viết thường bị lược bỏ.

Để đọc đúng chuẩn học thuật và giao tiếp tự nhiên, bạn cần phân biệt rõ hai trường phái sau:

a. Đọc theo văn phong Anh – Anh (British English)

Người Anh tư duy theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: Ngày → Tháng → Năm. Đây là cấu trúc phổ biến tại Anh, Úc và nhiều nước châu Âu.

  • Quy tắc: Bắt buộc sử dụng mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.
  • Công thức: The + [Ngày – Số thứ tự] + of + [Tháng]
  • Ví dụ: The second of September.

b. Đọc theo văn phong Anh – Mỹ (American English)

Người Mỹ tư duy theo thứ tự: Tháng → Ngày → Năm. Cách đọc này hiện rất phổ biến trong môi trường kinh doanh quốc tế.

  • Quy tắc: Không dùng giới từ “of”. Mạo từ “the” có thể dùng hoặc lược bỏ (tuy nhiên dùng “the” sẽ trang trọng hơn).
  • Công thức: [Tháng] + (the) + [Ngày – Số thứ tự]
  • Ví dụ: September the second” (hoặc ngắn gọn: “September second”)

Bảng so sánh sự khác biệt giữa các cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh: 

Tiêu chíAnh – Anh (UK)Anh – Mỹ (US)
Thứ tựNgày trước – Tháng sauTháng trước – Ngày sau
Từ bắt buộcPhải có OFTHEKhông dùng OF
Ví dụThe first of MayMay (the) first
Lưu ý quan trọngLuôn đọc ngày bằng Số thứ tự (Ordinal Numbers: first, second, third…) thay vì số đếm.

2.3. Cách đọc năm trong tiếng Anh

Khác với cách đọc số đếm thông thường (như đọc tiền tệ hay số lượng), cách đọc năm trong tiếng Anh tuân theo những quy tắc riêng biệt để đảm bảo sự ngắn gọn và trôi chảy.

Chúng ta chia cách đọc thành 3 giai đoạn lịch sử chính để dễ ghi nhớ:

a. Quy tắc chung: Tách đôi năm (Dùng cho trước năm 2000)

Đối với hầu hết các năm trước năm 2000, quy tắc phổ biến nhất là tách năm thành 2 phần: 2 số đầu và 2 số cuối.

  • Công thức: [2 số đầu] + [2 số cuối]
  • Ví dụ:
    • 1984: 19 (nineteen) – 84 (eighty-four) → Nineteen eighty-four.
    • 1750: 17 (seventeen) – 50 (fifty) → Seventeen fifty.
    • 1066: 10 (ten) – 66 (sixty-six) → Ten sixty-six.

b. Các trường hợp đặc biệt (Năm tròn và có số 0)

Khi năm kết thúc bằng 00 hoặc có số 0 ở vị trí thứ ba, cách đọc sẽ thay đổi nhẹ:

  • Năm tròn trăm (Kết thúc bằng 00): Đọc 2 số đầu + “hundred”.
    • 1900: Nineteen hundred.
    • 1800: Eighteen hundred.
  • Năm có số 0 ở giữa (Ví dụ 1905): Đọc số 0 là “oh” (phát âm /əʊ/).
    • 1905: Nineteen oh five.
    • 1709: Seventeen oh nine.

c. Cách đọc năm từ 2000 đến nay

Đây là giai đoạn chuyển giao nên có sự thay đổi linh hoạt giữa hai cách đọc.

  • Giai đoạn 2000 – 2009: Đọc như số đếm bình thường.
    • 2000: Two thousand.
    • 2001: Two thousand and one (Anh-Anh) / Two thousand one (Anh-Mỹ).
    • 2009: Two thousand (and) nine.
  • Giai đoạn từ 2010 trở đi: Có 2 cách đọc được chấp nhận song song.
    • Cách 1 (Tách đôi – Phổ biến nhất):
      • 2019: Twenty nineteen.
      • 2025: Twenty twenty-five.
    • Cách 2 (Số đếm – Trang trọng hơn):
      • 2019: Two thousand and nineteen.
      • 2025: Two thousand and twenty-five.

Tổng hợp bảng quy tắc đọc năm trong tiếng Anh:

Loại nămVí dụCách viết (Phiên âm đọc)
Trước 20001995Nineteen ninety-five
Năm tròn trăm1900Nineteen hundred
Năm có số 01908Nineteen oh eight
2000 – 20092008Two thousand (and) eight
Sau 20102024Twenty twenty-four (Khuyên dùng)
hoặc Two thousand and twenty-four

3. Một số câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các tình huống thường gặp:

Mục đíchMẫu câu hỏi (Question)Mẫu câu trả lời (Answer)
Hỏi hôm nay là thứ mấyWhat day is it today?It is Monday.
What day is today?It’s Tuesday.
Hỏi hôm nay là ngày mấyWhat date is it today?It’s the 16th.
What is today’s date?It is October 20th.
Hỏi ngày sinh nhậtWhen is your birthday?It’s on the second of September.
My birthday is on May 1st.
Hỏi về sự kiện/Lịch trìnhWhen does the school start?It starts in September.
What date is the meeting?It is on next Friday.

Hy vọng cẩm nang trên đã giúp bạn tự tin sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên các mẫu câu hỏi và trả lời để sử dụng thành thạo ngày tháng trong tiếng Anh ngay hôm nay nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst