Phân biệt Affect và Effect: Hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu & Mẹo ghi nhớ hiệu quả

Bạn có thường xuyên bối rối giữa hai từ affect và effect khi giao tiếp hay viết tiếng Anh không? Đây là cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhưng lại rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác.

Bài viết này của TalkFirst sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từ định nghĩa, cách dùng, các trường hợp đặc biệt cho đến những mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả. Hãy cùng TalkFirst khám phá ngay nhé!

Phân biệt Affect và Effect
Phân biệt Affect và Effect

1. Affect là gì? Cách dùng Affect (Động từ)

Trong phần lớn các trường hợp, affect đóng vai trò là một động từ (verb).

1.1. Định nghĩa cơ bản của Affect

Affect (phát âm /əˈfekt/) có nghĩa là “tác động,” “ảnh hưởng,” “làm thay đổi” ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện một hành động gây ra sự biến đổi.

1.2. Cấu trúc và ví dụ minh họa của Affect

Cấu trúc phổ biến nhất: Subject + Affect + Object (Noun/Pronoun)

  • The recent economic downturn has severely affected small businesses.
    (Sự suy thoái kinh tế gần đây đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
  • Lack of sleep can profoundly affect your concentration and mood.
    (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự tập trung và tâm trạng của bạn.)
  • How does social media affect teenagers’ self-esteem?
    (Mạng xã hội ảnh hưởng đến lòng tự trọng của thanh thiếu niên như thế nào?)
  • The tragedy affected everyone in the community.
    (Bi kịch đó đã ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong cộng đồng.)

1.3. Các trường hợp đặc biệt của Affect

Affect (danh từ): Trong lĩnh vực tâm lý học, affect có thể được dùng như một danh từ để chỉ cảm xúc, tâm trạng hoặc biểu hiện cảm xúc có thể quan sát được của một người.

  • After receiving the bad news, his affect was visibly flat.
    (Sau khi nhận tin xấu, biểu hiện cảm xúc của anh ấy rõ ràng là thờ ơ.)

Affect (động từ, nghĩa giả vờ): Đôi khi, affect cũng được dùng như động từ với nghĩa “giả vờ,” “làm ra vẻ” điều gì đó để tạo ấn tượng.

  • He always affects an air of sophistication, even when he’s just talking about mundane things.
    (Anh ấy luôn giả vờ tỏ ra tinh tế, ngay cả khi anh ấy chỉ nói về những điều bình thường.)

2. Effect là gì? Cách dùng Effect (Danh từ)

Trái ngược với “affect”, effect chủ yếu là một danh từ.

2.1. Định nghĩa cơ bản của Effect

Effect (phát âm /ɪˈfekt/) có nghĩa là “kết quả,” “hậu quả,” “tác động,” “hiệu quả” của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó. Nó thường là cái mà “affect” tạo ra.

2.2. Cấu trúc và ví dụ minh họa của Effect

Cấu trúc phổ biến nhất: The + Noun + has/had/will have + an/a + Adjective + effect + on + Object

  • The new marketing campaign had a positive effect on sales.
    (Chiến dịch marketing mới đã có tác động tích cực đến doanh số.)
  • The constant noise had a negative effect on her ability to concentrate.
    (Tiếng ồn liên tục đã có tác động tiêu cực đến khả năng tập trung của cô ấy.)
  • What effect will this decision have on our future plans?
    (Quyết định này sẽ có ảnh hưởng gì đến kế hoạch tương lai của chúng ta?)
  • The medicine started to take effect after about 30 minutes.
    (Thuốc bắt đầu có tác dụng sau khoảng 30 phút.)

2.3. Các cụm từ thông dụng đi kèm với Effect

Effect xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mà bạn nên biết:

  • Side effect: Tác dụng phụ
    • Drowsiness is a common side effect of this medication.
      (Buồn ngủ là một tác dụng phụ phổ biến của loại thuốc này.)
  • Take effect: Có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng
    • The new regulations will take effect next month.
      (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
  • Come into effect: Bắt đầu có hiệu lực
    • The law came into effect last year.
      (Luật này có hiệu lực từ năm ngoái.)
  • In effect: Thực tế là, có hiệu lực
    • The old rule is still in effect.
      (Quy tắc cũ vẫn còn hiệu lực.)
  • For effect: Để tạo ấn tượng, để gây chú ý
    • He paused for effect before announcing the winner.
      (Anh ấy dừng lại để tạo ấn tượng trước khi công bố người chiến thắng.)
  • Cause and effect: Nhân quả
    • Scientists are studying the cause and effect relationship between diet and health.
      (Các nhà khoa học đang nghiên cứu mối quan hệ nhân quả giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

2.4. Các trường hợp đặc biệt của Effect

Effect (động từ): Mặc dù rất hiếm, effect đôi khi có thể được dùng như một động từ với nghĩa “thực hiện,” “gây ra,” “làm cho xảy ra” (thường dùng với từ “change” hoặc “solution”).

  • The manager worked hard to effect positive change within the company.
    (Người quản lý đã làm việc chăm chỉ để thực hiện những thay đổi tích cực trong công ty.)

3. Tổng hợp & Mẹo ghi nhớ phân biệt Affect và Effect

Để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, TalkFirst đã tổng hợp các điểm khác biệt và mẹo nhỏ cực kỳ hữu ích!

3.1. Bảng so sánh tổng quan Affect và Effect

Đặc điểmAffectEffect
Loại từ chủ yếuĐộng từ (Verb)Danh từ (Noun)
Ý nghĩaTác động, ảnh hưởng, làm thay đổiKết quả, hậu quả, tác động, hiệu quả
Ví dụThe crisis affected everyone.The crisis had a huge effect.
Mẹo ghi nhớAction (hành động/tác động)End / Excellent result (kết quả)

3.2. Mẹo ghi nhớ hiệu quả

  • Mẹo RAVEN: Đây là một mẹo kinh điển và rất dễ nhớ: Remember Affect Verb Effect Noun (Hãy nhớ Affect là Động từ, Effect là Danh từ).
  • Mẹo “Cause and Effect”: Luôn nghĩ về mối quan hệ “Nguyên nhân và Kết quả”. Nguyên nhân (cause) sẽ affect (tác động) và dẫn đến một effect (kết quả).
  • Mẹo thay thế từ:
    • Nếu bạn có thể thay thế bằng “impact” (động từ), hãy dùng affect.
    • Nếu bạn có thể thay thế bằng “result” (danh từ), hãy dùng effect.
  • Mẹo chữ cái A và E:
    • Affect bắt đầu bằng chữ A, giống như Action (hành động).
    • Effect bắt đầu bằng chữ E, giống như End (kết quả cuối cùng) hoặc Excellent result.
  • Mẹo “the effect”: Hãy nhớ rằng effect thường đi với mạo từ “the” (the effect), điều này giúp bạn nhớ nó là danh từ.

Bạn có thể xem thêm các chủ điểm khác tại Ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

4. Bài tập thực hành có đáp án

Hãy cùng áp dụng những kiến thức vừa học vào bài tập dưới đây để củng cố sự hiểu biết của bạn nhé!

Bài tập 1: Chọn từ đúng (Affect / Effect)

Chọn Affect hoặc Effect để hoàn thành các câu sau:

  1. The weather will __________ our travel plans.
  2. The new policy had a significant __________ on the company’s profits.
  3. His speech had a powerful __________ on the audience.
  4. Smoking can seriously __________ your health.
  5. What __________ did the storm have on the crops?
  6. The amount of screen time can __________ a child’s sleep patterns.
  7. The medication had an immediate __________ on her pain.
  8. Don’t let criticism __________ your confidence.
  9. The manager worked to __________ positive change in the department.
  10. The sudden noise did not __________ the baby, who continued to sleep soundly.
  11. One __________ of global warming is rising sea levels.
  12. How will these budget cuts __________ public services?
  13. The movie used special __________ to create realistic explosions.
  14. The coach’s harsh words had a negative __________ on the team’s morale.
  15. This decision will __________ everyone involved.
Click để xem đáp án:
  1. affect (động từ: tác động đến)
  2. effect (danh từ: tác động, kết quả)
  3. effect (danh từ: tác động, ảnh hưởng)
  4. affect (động từ: ảnh hưởng đến)
  5. effect (danh từ: tác động, kết quả)
  6. affect (động từ: tác động đến)
  7. effect (danh từ: tác dụng, kết quả)
  8. affect (động từ: ảnh hưởng đến)
  9. effect (động từ: thực hiện, gây ra thay đổi)
  10. affect (động từ: tác động đến)
  11. effect (danh từ: kết quả, hậu quả)
  12. affect (động từ: ảnh hưởng đến)
  13. effects (danh từ số nhiều: hiệu ứng)
  14. effect (danh từ: tác động, ảnh hưởng)
  15. affect (động từ: ảnh hưởng đến)

Bài tập 2: Điền từ thích hợp (Affect / Effect / Affected / Effected / Effects)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của affect hoặc effect, bao gồm cả dạng quá khứ hoặc số nhiều.

  1. The doctor explained the potential side __________ of the new drug.
  2. Her decision will deeply __________ his future.
  3. The company is trying to __________ change in its corporate culture.
  4. The strong wind __________ the stability of the old tree.
  5. The new law came into __________ last Monday.
  6. His illness had a profound __________ on his ability to work.
  7. The news __________ him greatly; he was visibly upset.
  8. What kind of __________ do you think this advertisement will have on consumers?
  9. The government plans to __________ several new policies next year.
  10. Climate change is __________ all parts of the world.
  11. The medicine took __________ almost immediately.
  12. The speaker paused for __________ before delivering the punchline.
  13. The manager’s positive attitude __________ the entire team.
  14. The long-term __________ of pollution are devastating.
  15. We need to __________ a solution quickly to this problem.
Click để xem đáp án:
  1. effects (danh từ số nhiều: tác dụng phụ)
  2. affect (động từ: ảnh hưởng đến)
  3. effect (động từ: thực hiện, gây ra thay đổi)
  4. affected (động từ quá khứ: tác động đến)
  5. effect (danh từ: hiệu lực)
  6. effect (danh từ: tác động)
  7. affected (động từ quá khứ: tác động đến, ảnh hưởng đến)
  8. effect (danh từ: tác động)
  9. effect (động từ: thực hiện)
  10. affecting (động từ V-ing: đang tác động)
  11. effect (danh từ: tác dụng)
  12. effect (danh từ: tạo ấn tượng)
  13. affected (động từ quá khứ: tác động đến)
  14. effects (danh từ số nhiều: hậu quả)
  15. effect (động từ: thực hiện, tạo ra)

Bài tập 3: Viết lại câu với từ gợi ý

Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi, chú ý đến việc chuyển đổi giữa affecteffect.

  1. The constant rain damaged the crops. (effect) → The constant rain had a damaging __________ on the crops.
  2. The new manager implemented many changes. (effect) → The new manager __________ many changes.
  3. Stress often influences people’s health. (affect) → Stress often __________ people’s health.
  4. The government’s decision will have a significant impact on the economy. (affect) → The government’s decision will significantly __________ the economy.
  5. His words caused a strong emotional reaction in her. (effect) → His words had a strong emotional __________ on her.
  6. The bright lights had a negative impact on my eyes. (affect) → The bright lights negatively __________ my eyes.
  7. The medicine started to work after an hour. (effect) → The medicine began to take __________ after an hour.
  8. The company’s performance was impacted by the global crisis. (effect) → The global crisis had an __________ on the company’s performance.
  9. The strict rules made him feel anxious. (affect) → The strict rules __________ him with anxiety.
  10. The reform brought about positive changes in the system. (effect) → The reform __________ positive changes in the system.
  11. The lack of proper training had a detrimental impact on the team’s efficiency. (affect) → The lack of proper training __________ the team’s efficiency detrimentally.
  12. The new policy will be operational next month. (effect) → The new policy will come into __________ next month.
  13. The artist’s work often stirs emotions. (affect) → The artist’s work often __________ emotions in viewers.
  14. The noise from the construction site caused a disturbance. (effect) → The noise from the construction site had a disturbing __________ on the neighborhood.
  15. The speech was designed to make a strong impression. (effect) → The speech was designed for __________.
Click để xem đáp án:
  1. The constant rain had a damaging effect on the crops.
  2. The new manager effected many changes.
  3. Stress often affects people’s health.
  4. The government’s decision will significantly affect the economy.
  5. His words had a strong emotional effect on her.
  6. The bright lights negatively affected my eyes.
  7. The medicine began to take effect after an hour.
  8. The global crisis had an effect on the company’s performance.
  9. The strict rules affected him with anxiety.
  10. The reform effected positive changes in the system.
  11. The lack of proper training affected the team’s efficiency detrimentally.
  12. The new policy will come into effect next month.
  13. The artist’s work often affects emotions in viewers.
  14. The noise from the construction site had a disturbing effect on the neighborhood.
  15. The speech was designed for effect.

Xem thêm: Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

5. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, TalkFirst đã giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn và tự tin hơn khi sử dụng hai từ affect và effect. Việc nắm vững sự khác biệt giữa chúng không chỉ cải thiện độ chính xác trong ngữ pháp mà còn nâng tầm khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.

Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các mẹo ghi nhớ để biến affect và effect thành những công cụ ngôn ngữ hữu ích của riêng bạn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc muốn TalkFirst phân tích thêm về các cặp từ dễ nhầm lẫn khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới!

Để sử dụng tiếng Anh chính xác trong công việc và đời sống, bên cạnh việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, việc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cũng giúp bạn luyện tập và áp dụng hiệu quả hơn.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Back to school] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng và bộ học cụ cao cấp từ TalkFirst