Đối với các tập đoàn lớn hay các công ty quốc tế, việc giao tiếp công việc bằng tiếng Anh là cần thiết. Việc giỏi tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn giải quyết công việc thuận lợi và có cơ hội thăng tiến trong tương lai. Nếu bạn chưa tự tin khả năng giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng, hãy tham khảo bài viết Những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp văn phòng của mình. Hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp
Hội thoại 1 – Ngày đầu đi làm
HR Officer: Good morning, Trung.
(Chào buổi sáng, Trung.)
Trung: Good morning, Sarah. Nice to see you again!
(Chào buổi sáng, Sarah. Rất vui được gặp lại chị!)
HR Officer: Let me take you to your desk and then I will take you on a company tour.
(Để tôi đưa bạn đến bàn làm việc của bạn và sau đó tôi sẽ đưa bạn đi tham quan công ty.)
Trung: Great!
(Tuyệt vời!)
* a few minutes later* =
(Vài phút sau)
HR Officer: Here is your desk. What a view, right?
(Đây là bàn của bạn. View đẹp quá phải không?)
Trung: This is amazing!
(Thật tuyệt!)
HR Officer: Drop your belongings here, and let’s go!
(Để đồ của bạn ở đây và đi thôi nào!)
Trung: Yes, I’m ready.
(Vâng, tôi đã sẵn sàng.)
HR Officer: That is Ling, our senior market analyst. You will be working with her. Let’s go say hi.
(Đó là Ling, nhà phân tích thị trường cấp cao của chúng tôi. Bạn sẽ làm việc với cô ấy. Hãy tới chào hỏi nào.)
HR Officer: Ling, this is Trung, our department’s new addition.
(Ling, đây là Trung, nhân viên mới của bộ phận chúng tôi.)
Ling: Welcome aboard, Trung! I Really looked forward to seeing you.
(Chào mừng đến với chúng tôi, Trung! Tôi đã rất mong chờ được gặp bạn.)
Trung: Nice to meet you! I am very happy to be here. Just let me know whenever you need me. I am glad to be of any assistance.
(Rất vui được gặp chị! Tôi rất vui khi được có mặt ở đây. Chỉ cần cho tôi biết bất cứ khi nào chị cần tôi. Tôi rất vui nếu có thể giúp chị.)
HR Officer: I am giving John a company tour so that he knows his way around here.
(Tôi đang đưa John đi tham quan công ty để anh ấy biết đường đi quanh đây.)
Ling: See you later!
(Hẹn gặp lại sau!)
Trung: Yes, see you!
(Vâng, hẹn gặp lại!)
* minutes later*
(một lúc sau)
HR Officer: OK, I think that’s enough for today. I should leave you on your own to get organized.
(OK, tôi nghĩ như vậy là đủ cho ngày hôm nay. Tôi nên để bạn một mình để bạn có thể sắp xếp lại thông tin.)
John: Thank you so much for the information, Sarah!
(Cảm ơn rất nhiều về thông tin, Sarah!)
Để sử dụng tốt những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn nên bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Hội thoại 2 – Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp
William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times. It’s time to return the favor.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại anh chứ.)
William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I want to ask you for some tips on writing sales reports.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)
2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh văn phòng với khách hàng
Hội thoại 1 – Lần đầu gặp đối tác/ khách hàng
Ms. Trang: It’s a pleasure to meet you, Mr. Kevin. I’m Hồng Trang, Sales Manager of StarTech.
(Rất hân hạnh được gặp ông, ông Kevin. Tôi là Hồng Trang, Trưởng phòng Kinh doanh của StarTech.)
Mr. Kevin: I’ve heard a lot about you. Looking forward to the project overview today.
(Tôi đã nghe nhiều về bà. Rất mong chờ phần tổng quan dự án hôm nay.)
Ms. Trang: We have really put our back into this project. I hope it will meet your expectations.
(Chúng tôi thật sự đã dành nhiều nỗ lực cho dự án này. Hy vọng nó sẽ đạt được những kỳ vọng của ông.)
Mr. Kevin: Great! Can’t wait to see.
(Tuyệt! Tôi rất nóng lòng.)
Hội thoại 2 – Kết thúc buổi gặp đối tác/ khách hàng
Meeting host: I think we’ve covered everything. Before we close the meeting, would you like to ask any questions?
(Chúng ta đã bàn xong hết các mục. Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp, bà có câu hỏi nào không?)
Ms. Brown: Nothing for now. Thank you so much for the information, especially the project overview.
(Hiện tại chưa có gì. Cảm ơn rất nhiều về thông tin, đặc biệt là phần tổng quan dự án.)
Meeting host: Our pleasure. Thank you for your time! See you in our next meeting.
(Rất hân hạnh. Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi! Hẹn gặp bà trong buổi họp tiếp theo của chúng ta.)
Ms. Brown: See you!
(Hẹn gặp bạn!)
3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp
Hội thoại 1 – Mở đầu cuộc họp và phân công thư ký
Meeting host: Hello, everyone! Richard and Sarah can’t make it back on time from their meeting with the client, so let’s just get started. Will, can you please take the minutes today?
(Xin chào, tất cả mọi người! Richard và Sarah không thể quay lại đúng giờ từ cuộc họp của họ với khách hàng, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu thôi. Will, bạn có thể viết biên bản cuộc họp ngày hôm nay không?)
Will: Yes. Of course, Linda.
(Vâng. Tất nhiên, Linda.)
Meeting host: We have a lot to get through today. You can see the agenda on the screen. Now, let’s get the ball rolling.
(Hôm nay chúng ta có rất nhiều việc phải bàn. Bạn có thể xem danh sách các nội dung của cuộc họp trên màn hình. Bây giờ, hãy bắt đầu nào.)
Hội thoại 2 – Kết thúc cuộc họp
Meeting host: Okay, everybody, I think we’ve covered everything on the list. Before we close the meeting, do you have any questions to ask?
(Được rồi, mọi người, tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn xong hết các mục trong danh sách. Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp, các bạn có câu hỏi nào không?)
Richard: What’s the deadline for the market research? Sorry! I missed that.
(Hạn chót cho nghiên cứu thị trường là khi nào? Xin lỗi! Tôi không nghe kịp.)
Meeting host: It’s 30th November.
(Là ngày 30 tháng 11.)
Richard: Thank you!
(Cảm ơn!)
Meeting host: Alright, if you don’t have any other questions, you can leave now. Thank you for your time!
(Được rồi, nếu các bạn không có bất kỳ câu hỏi nào khác, các bạn có thể rời đi bây giờ. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian!)
All: Thank you!
(Cảm ơn!)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Bài hội thoại tiếng Anh văn phòng khi làm việc nhóm
Hội thoại 1 – Phân chia công việc
Phụng: Hi! Thanks for being here today! I know you all have a lot to do so let’s just start dividing the tasks. So there are 5 tasks: interviewing, analyzing the interview answers, writing the report, preparing the slides and presenting. Feel free to choose what you want to be in charge of.
(Chào! Cảm ơn vì đã ở đây ngày hôm nay! Tôi biết tất cả các bạn đều có nhiều việc phải làm vì vậy chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm vụ luôn. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn, viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình. Hãy thoải mái lựa chọn những gì bạn muốn phụ trách.)
Sam: I can do the interviews.
(Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.)
Phụng: Okay, let me note that down.
(Được, để tôi ghi lại.)
David: I’ll prepare the slides.
(Tôi sẽ chuẩn bị slide.)
Sarah: Leave the analysis to me.
(Hãy để việc phân tích cho tôi.)
Phụng: And you, Wong?
(Còn bạn, Wong?)
Wong: I’ll present. Are you okay with the report?
(Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?)
Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to make sure.
(Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho bạn nghe. Để chắc chắn.)
Hội thoại 2 – Hỏi về tiến độ làm việc
Ali: How is the report going, Thùy?
(Báo cáo thế nào rồi Thùy?)
Thùy: So far so good. The analysis provides clear information and lots of figures.
(Cho đến nay rất tốt. Bài phân tích cung cấp thông tin rõ ràng và nhiều số liệu.)
Ali: When do you think you can finish it?
(Bạn nghĩ khi nào bạn có thể hoàn thành nó?)
Thùy: This Friday, as the latest.
(Muộn nhất là thứ Sáu này.)
Ali: I believe in you.
(Tôi tin vào bạn.)
Tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
5. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi báo giá
Hội thoại 1 – Yêu cầu báo giá
Salesperson: Hello! Star Printer, Daniel speaking. How can I help you?
(Xin chào! Đây là Daniel, công ty Star Printer. Tôi có thể giúp gì cho anh chị?)
Client: Hi! We’re looking for some printers for our office.
(Xin chào! Chúng tôi đang tìm kiếm một số máy in cho văn phòng của chúng tôi.)
Salesperson: Are you looking for black- and- white or color printers?
(Anh/ Chị đang tìm máy in đen trắng hay máy in màu?)
Client: Both. 1 color printer and 2 black- and- white ones. But I can’t find the prices on your website.
(Cả hai. 1 máy in màu và 2 máy đen trắng. Nhưng tôi không thể tìm thấy giá trên trang web của bên bạn.)
Salesperson: Sorry for the inconvenience. We’re updating our catalogue. But we can send you the new one via email. Can I have your email, please?
(Xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang cập nhật danh sách sản phẩm của mình. Nhưng chúng tôi có thể gửi cái mới cho anh/ chị qua email. Vui cho tôi xin email.)
Client: It’s Richard@newtech.vn.
Salesperson: Thank you! The catalogue will be sent to you right after this phone call. Can I reach you at this number?
(Cảm ơn! Catalogue sẽ được gửi đến anh ngay sau cuộc điện thoại này. Tôi có thể liên lạc với anhtheo số này không?)
Client: Sure! Thank you for your help!
(Chắc chắn rồi! Cảm ơn sự giúp đỡ của anh!)
Salesperson: Our pleasure! Hope to hear from you soon!
(Rất hân hạnh! Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ anh!)
Hội thoại 2 – Thương lượng về giá cả/ hoa hồng
Company: Good morning, Mr. Brown! It’s great to have you here again today.
(Chào buổi sáng, ông Brown! Thật tuyệt khi được gặp ông lần nữa ngày hôm nay.)
Distributor: Morning, Ms. White! I also looked forward to this meeting as we couldn’t reach an agreement the last time.
(Chào bà White! Tôi cũng rất mong chờ cuộc gặp này vì lần trước chúng ta đã không đạt được thỏa thuận.)
Company: So shall we start with the commission?
(Vậy chúng ta sẽ bắt đầu với hoa hồng chứ?)
Distributor: Certainly. After a thorough discussion, my team has agreed that 5% is a reasonable number.
(Chắc chắn rồi. Sau khi thảo luận kỹ lưỡng, nhóm của tôi đã thống nhất (với nhau) rằng 5% là một con số hợp lý.)
Company: Frankly speaking, that’s way beyond what we can offer you.
(Thẳng thắn mà nói, con số đó cao hơn nhiều so với mức chúng tôi có thể cung cấp cho bên ông.)
Distributor: As you already know, we are a large distributor with a great reputation for selling products in large quantities and bringing huge profits to companies. We deserve generous commission.
(Như bà đã biết, chúng tôi là một nhà phân phối lớn có uy tín bán sản phẩm với số lượng lớn và mang lại lợi nhuận lớn cho các công ty. Chúng tôi xứng đáng nhận hoa hồng hào phóng.)
Company: Once again, it’s our pleasure to have you as one of our distributors. However, considering the production and marketing expenses, 5% of commission is a no go for us.
(Một lần nữa, chúng tôi rất vui khi có bên ông là một trong những nhà phân phối của chúng tôi. Tuy nhiên, xem xét chi phí sản xuất và tiếp thị, 5% hoa hồng là không khả thi với chúng tôi.)
Distributor: So what’s your offer?
(Vậy mức đề xuất của bên bà là gì?)
Company: 2%
Distributor: Frankly speaking, that doesn’t quite meet our expectations.
(Thẳng thắn mà nói, con số đó không hoàn toàn đáp ứng mong đợi của chúng tôi.)
Company: It’s already the most we can do.
(Đó đã là điều tốt nhất chúng tôi có thể làm.)
Distributor: I still don’t see it as an acceptable offer.
(Tôi vẫn không coi đó là một đề nghị có thể chấp nhận được.)
Company: So here’s another offer for you. Besides the 2% commission, you will also get to distribute our products 2 weeks before the others.
(Vậy thì đây là một đề xuất khác dành cho bên ông. Bên cạnh khoản hoa hồng 2%, bên ông cũng sẽ được phân phối sản phẩm của chúng tôi trước những bên khác 2 tuần.)
Distributor: I think I’ll need to discuss more with my team. We can’t rush.
(Tôi nghĩ tôi cần thảo luận thêm với đội ngũ của mình. Chúng tôi không thể vội vàng.)
Company: I understand. Take your time!
(Tôi hiểu. Cứ thong thả nhé!)
Distributor: Thank you for your understanding!
(Cảm ơn bên bà đã thông cảm!)
6. Mẫu hội thoại tiếng Anh văn phòng khi đề xuất ý kiến
Hội thoại 1 – Đề xuất ý tưởng khi họp/ thảo luận
Host: Alright, about the new product launch next quarter, any suggestions, everybody?
(Được rồi, về việc ra mắt sản phẩm mới vào quý tới, mọi người có đề xuất gì không?)
Attendee 1: It’s a good idea to give samples at shopping malls.
(Tặng mẫu dùng thử tại các trung tâm mua sắm là một ý kiến hay.)
Attendee 2: We can also offer introductory prices.
(Chúng ta cũng có thể đưa ra giá ưu đãi/ giá dùng thử.)
Attendee 3: Those sound great, but do you think we also need a TVC?
(Những ý kiến đó nghe hay đấy, nhưng mọi có nghĩ rằng chúng ta cũng cần một TVC (video quảng cáo) không?)
Host: I think your ideas all make sense, but it’s quite difficult to decide without detailed information like detailed plans, estimated budgets, etc. How about we give each of you some more time to prepare and have another team meeting next week?
(Tôi nghĩ ý tưởng của mọi người đều có lý, nhưng khá khó để quyết định nếu không có thông tin chi tiết như kế hoạch chi tiết, ngân sách ước tính, v.v. Hay là chúng ta cho mỗi người thêm thời gian để chuẩn bị và tổ chức một cuộc họp nhóm khác vào tuần tới?)
Attendee 1 and 2: Agree!
(Đồng ý!)
Attendee 3: That’s what I’m thinking about.
(Đó là điều tôi đang nghĩ đến.)
Hội thoại 2 – Bổ sung ý kiến khi họp/ thảo luận
Attendee 1: There are many other things we can recycle in this campaign. For example…
(Có nhiều thứ khác mà chúng ta có thể tái chế trong chiến dịch này. Ví dụ…)
Attendee 2: Sorry for interrupting, but may I add something here?
(Xin lỗi vì cắt lời nhưng tôi có thể thêm điều gì đó ở đây không?)
Attendee 1: Sure.
(Được chứ.)
Attendee 2: Besides producing products using recycled materials, how about launching our own reusable bottles to help reduce the use of plastic cups?
(Bên cạnh việc sản xuất các sản phẩm sử dụng vật liệu tái chế, chúng ta có thể giới thiệu các chai có thể tái sử dụng để giúp giảm việc sử dụng cốc nhựa không?)
Attendee 1: That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
7. Bài thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đặt lịch hẹn
Hội thoại 1 – Đặt lịch hẹn cho khách gặp cấp trên
Assistant: Hello! Lawyer Amander Clark’s office, Robert speaking. How can I help you?
(Xin chào! Văn phòng luật sư Alexander Clark, tôi là Robert đang nói. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?)
Guest: It’s James Anderson. I’d like to have more discussion on my case. Can I come in on Friday afternoon?
(James Anderson đây. Tôi muốn thảo luận thêm về vụ của tôi. Tôi có thể đến vào chiều thứ Sáu không?)
Assistant: I’m sorry, Mr. Anderson. But Ms. Clark is on a business trip and will not be back until next Monday. Would next Wednesday afternoon work for you?
(Xin lỗi, ông Anderson. Nhưng cô Clark đang đi công tác và sẽ không về cho đến thứ Hai tới. Chiều thứ Tư tuần sau có tiện cho ông không?)
Guest: Okay, but can I come in early, around 1pm?
(Được, nhưng tôi có thể tới sớm, khoảng 1 giờ chiều được không?)
Assistant: Yes, I can fit you in there.
(Vâng, tôi có thể thêm lịch của ông vào khung giờ đó.)
Guest: Thank you!
(Cảm ơn!)
Hội thoại 2 – Mời khách ngồi chờ khi cấp trên vắng mặt
Secretary: Good morning! How can I help you?
(Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho ông?)
Guest: I’m Harry Steward, from New Era Construction. I’m here to see Ms. Brown.
(Tôi là Harry Steward, từ New Era Construction. Tôi đến đây để gặp bà Brown.)
Secretary: Did you make an appointment?
(Ông đã đặt hẹn trước chưa?)
Guest: Not yet. But we were on the phone and she told me to meet her here now for further discussion.
(Chưa. Nhưng chúng tôi đã nói chuyện điện thoại và bà ấy bảo tôi gặp bà ấy ở đây bây giờ để thảo luận thêm.)
Secretary: I see, Mr. Steward. Could you please give me a minute?
(Tôi hiểu rồi, ông Steward. Ông có thể vui lòng chờ một chút không?)
Guest: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
*a few minutes later*
(Vài phút sau)
Secretary: Ms. Brown is on her way back from a business lunch. Would you mind waiting a few minutes?
(Bà Brown đang trên đường trở về sau bữa trưa cùng đối tác/ khách hàng. Ông có phiền chờ một chút không?)
Guest: No problem!
(Không sao!)
Secretary: Thank you! Please have a seat! Would you like anything to drink?
(Cảm ơn! Mời ngồi! Ông có muốn uống gì không?)
Guest: I’m good. Thank you!
(Tôi ổn. Cảm ơn bạn!)
8. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh văn phòng khi giải quyết khiếu nại
Hội thoại 1
Customer Service Officer: I’m Sarah from Union Lines company. How may I help you?
(Tôi là Sarah từ công ty Union Lines. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Customer: Hello. I don’t usually complain, but there is a mistake on my bill.
(Xin chào. Tôi thường không phàn nàn, nhưng có một lỗi trong hóa đơn của tôi.)
Customer Service Officer: Could you please give me your name and phone number?
(Quý khách có thể cho tôi xin tên và số điện thoại không?)
Customer: Jones Green. 388-919-7386.
Customer Service Officer: I see your bill here. It’s $101.
(Tôi thấy hóa đơn của quý khách ở đây. 101 đô.)
Customer: That’s 50 dollars more than my usual bill.
(Hóa đơn đó nhiều hơn 50 đô so với hóa đơn thông thường của tôi.)
Customer Service Officer: Let me have a look. I see a long distance charge on March 18th to a private number in Vietnam.
(Để tôi xem. Tôi thấy có cước đường dài vào ngày 18 tháng 3 tới một số cá nhân ở Việt Nam.)
Customer: Wait, what? I don’t know anyone there! Can you reverse that charge?
(Đợi đã, tôi không biết ai ở đó! Bạn có thể thu hồi khoản phí đó không?)
Customer Service Officer: I’m afraid I can’t do that.
(Tôi e rằng tôi không thể.)
Customer: Alright, I’d like to speak to your manager then.
(Được rồi, tôi muốn nói chuyện với quản lý của bạn.)
Hội thoại 2
Customer Service Officer: Hello! WonderTour, Anna speaking. How may I help you?
(Xin chào! Tôi là Anna từ công ty WonderTour. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Tourist: I’d like to make a complaint about my trip to Hanoi last week.
(Tôi rất lấy làm tiếc. Quý khách có thể cho tôi biết vấn đề là gì không?)
Tourist: Alright, first, we had to wait at the airport for nearly 45 minutes. And when we arrived at the hotel, our room hadn’t been cleaned.
(Được rồi, đầu tiên, chúng tôi phải đợi ở sân bay gần 45 phút. Và khi chúng tôi đến khách sạn, phòng của chúng tôi vẫn chưa được dọn dẹp.)
Customer Service Officer: Did you talk to the hotel staff about that?
(Quý khách có nói với nhân viên khách sạn về việc đó không?)
Tourist: Of course, but we still needed to wait nearly 30 minutes. Moreover, the people in the room above us partied every night. We demanded another room but they said the hotel was full.
(Tất nhiên rồi, nhưng chúng tôi vẫn phải đợi gần 30 phút. Hơn nữa, những người ở phòng phía trên chúng tôi tiệc tùng hàng đêm. Chúng tôi yêu cầu một phòng khác nhưng họ nói rằng khách sạn đã kín phòng.)
Customer Service Officer: Oh, I see.
(Ồ, tôi hiểu rồi.)
Tourist: Plus, the breakfast buffet was very boring. The dishes were repeated every day. And some ingredients didn’t seem very fresh.
(Thêm vào đó, bữa sáng tự chọn rất nhàm chán. Các món ăn được lặp đi lặp lại mỗi ngày. Và một số nguyên liệu có vẻ không tươi lắm.)
Customer Service Officer: Once again, we sincerely apologize for your unpleasant experience. I will talk with my manager and get back to you with a solution.
(Một lần nữa, chúng tôi chân thành xin lỗi vì trải nghiệm không tốt của quý khách. Tôi sẽ nói chuyện với quản lý của mình và liên hệ lại với quý khách để đưa ra giải pháp.)
Tourist: I need reasonable compensation as soon as possible.
(Tôi cần một khoản bồi thường hợp lý càng sớm càng tốt.)
Customer Service Officer: Yes, we will discuss this situation carefully and find the best solution. I will call you back within 24 hours.
(Vâng, chúng tôi sẽ thảo luận kỹ về tình huống này và tìm ra giải pháp tốt nhất. Tôi sẽ gọi lại cho quý khách trong vòng 24 giờ.)
Tourist: Thank you!
(Cảm ơn!)
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã nắm được những câu giao tiếp cơ bản để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh nơi công sở. Bất kỳ thời gian nào rãnh, hãy quay lại bài viết này để ôn luyện những mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp văn phòng nói riêng và học tiếng Anh giao tiếp nói chung để ngày càng thành thạo tiếng Anh hơn nhé!