Các cấu trúc wish và cách sử dụng câu điều ước trong tiếng Anh

Cấu trúc wish trong tiếng Anh là một cấu trúc quan trọng để thể hiện mong muốn, ước ao hay hối tiếc về một tình huống không có thật. Việc nắm vững các cấu trúc wish giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này, TalkFirst sẽ hướng dẫn bạn các cấu trúc wish phổ biến, cùng với ví dụ cụ thể và bài tập, để áp dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

cau-truc-wish-va-cach-su-dung-trong-tieng-anh
Cấu trúc “wish” và cách sử dụng trong tiếng Anh

1. Các cấu trúc wish theo thì

1.1. Cấu trúc wish ở quá khứ

Dùng để diễn tả một điều mong muốn không xảy ra trong quá khứ, tức là bạn ước rằng một sự kiện đã diễn ra khác đi, nhưng thực tế nó đã không xảy ra.

Wish + S + Had + V3 (Quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder.
    (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn – nhưng tôi đã không làm vậy.)
  • She wishes she had gone to the concert.
    (Cô ấy ước gì cô ấy đã đi xem buổi hòa nhạc – nhưng cô ấy đã không đi.)

1.2. Cấu trúc wish ở hiện tại

Dùng để diễn tả điều bạn mong muốn nhưng không thể hoặc không có thật ở hiện tại. Điều này thường liên quan đến những tình huống bạn muốn thay đổi nhưng không thể làm được.

Wish + S + V (Quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • I wish I knew the answer.
    (Tôi ước gì tôi biết câu trả lời – nhưng tôi không biết.)
  • He wishes he were more confident.
    (Anh ấy ước gì anh ấy tự tin hơn – nhưng thực tế anh ấy không tự tin.)

Lưu ý: Mặc dù chủ ngữ là “I” hay “he/she/it”, trong trường hợp với động từ “to be,” “were” thường được sử dụng thay vì “was” trong câu điều kiện ảo.

1.3. Cấu trúc wish ở tương lai

Dùng để diễn tả điều bạn mong muốn sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một điều bạn mong muốn thay đổi trong tương lai, nhưng đôi khi bạn không hoàn toàn chắc chắn điều đó sẽ xảy ra.

Wish + S + Would + V

Ví dụ:

  • I wish it would stop raining.
    (Tôi ước gì trời ngừng mưa – tôi hy vọng điều này sẽ xảy ra.)
  • They wish their boss would give them a raise.
    (Họ ước gì sếp của họ sẽ tăng lương cho họ – họ hy vọng điều này sẽ xảy ra.)

Cấu trúc này cũng có thể được dùng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng về một tình huống hiện tại, khi bạn mong muốn điều gì đó thay đổi.

Ví dụ:

  • I wish you would listen to me.
    (Tôi ước gì bạn sẽ nghe tôi hơn – tôi không hài lòng vì bạn không làm vậy.)

ạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trong Ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

2. Một số cấu trúc khác của Wish

Ngoài các cấu trúc wish theo thì (quá khứ, hiện tại, tương lai) như đã nói ở trên, có một số cấu trúc wish khác mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt khác:

2.1. Wish + for + Noun

Cấu trúc này dùng khi bạn mong muốn một điều gì đó (thường là một sự vật, hiện tượng) thay vì hành động.

Wish + for + Noun

Ví dụ:

  • I wish for good health.
    (Tôi ước muốn sức khỏe tốt.)
  • She wishes for peace.
    (Cô ấy ước muốn hòa bình.)

2.2. Wish + to do something

Dùng khi bạn muốn làm một hành động cụ thể, thay vì chỉ mong muốn điều gì đó.

Wish + to + V (Động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I wish to speak English fluently.
    (Tôi ước muốn nói tiếng Anh lưu loát.)
  • He wishes to travel the world.
    (Anh ấy ước muốn đi du lịch khắp thế giới.)

2.3. Wish + S + Would + have + V3 (Quá khứ hoàn thành)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn đạt sự hối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ, nhưng không phải chỉ đơn giản là “wish” mà là một sự mong muốn có thể xảy ra trong quá khứ.

Wish + S + Would + have + V3

Ví dụ:

  • I wish she would have told me earlier.
    (Tôi ước gì cô ấy đã nói với tôi sớm hơn.)
  • They wish they would have left earlier.
    (Họ ước gì họ đã rời đi sớm hơn.)

2.4. Wish + S + Were + V-ing

Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt sự mong muốn trong một tình huống giả định, khi bạn ước điều gì đó đang xảy ra nhưng thực tế thì không.

Wish + S + Were + V-ing

Ví dụ:

  • I wish I were studying right now.
    (Tôi ước gì tôi đang học ngay bây giờ.)
  • She wishes she were traveling with us.
    (Cô ấy ước gì cô ấy đang đi du lịch cùng chúng tôi.)

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp, hãy tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi ngay hôm nay!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Bài tập về cấu trúc Wish kèm đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống với dạng cấu trúc wish thích hợp.

1. I ______ I had studied harder for the exam.

2. She ______ she could speak fluent Spanish.

3. They ______ they were here to celebrate with us. 

4. We ______ we had known about the event earlier. 

5. I ______ it would stop raining soon.

6. He ______ he could play the piano better.

7. I ______ they were more responsible.

8. We ______ we had taken that job offer.

9. She ______ she were more confident in public speaking.

10. I ______ they would be more punctual.

11. He ______ he had spent more time with his family.

12. They ______ they could travel more often.

13. I ______ it would be sunny tomorrow.

14. She ______ she had gone to the meeting.

15. We ______ we could work together on the project.

Click để xem đáp án:

1. wish

2. wishes

3. wish

4. wish

5. wish

6. wishes

7. wish

8. wish

9. wishes

10. wish

11. wish

12. wish

13. wish

14. wish

15. wish

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng nhất trong các câu dưới đây.

Câu số 1:

  • A. I wish I knew how to swim.
  • B. I wish I know how to swim.
  • C. I wish I will know how to swim.

Câu số 2:

  • A. They wish they had visited the museum.
  • B. They wish they visited the museum.
  • C. They wish they visit the museum.

Câu số 3:

  • A. He wishes he could speak Chinese.
  • B. He wishes he can speak Chinese.
  • C. He wishes he is speaking Chinese.

Câu số 4:

  • A. We wish we were more organized.
  • B. We wish we are more organized.
  • C. We wish we will be more organized.

Câu số 5:

  • A. I wish I had seen that movie.
  • B. I wish I see that movie.
  • C. I wish I saw that movie.

Câu số 6:

  • A. She wishes she could visit Paris.
  • B. She wishes she can visit Paris.
  • C. She wishes she is visiting Paris.

Câu số 7:

  • A. I wish he would listen to me.
  • B. I wish he listens to me.
  • C. I wish he listened to me.

Câu số 8:

  • A. They wish they hadn’t missed the bus.
  • B. They wish they had missed the bus.
  • C. They wish they missed the bus.

Câu số 9:

  • A. I wish I hadn’t gone to that party.
  • B. I wish I had gone to that party.
  • C. I wish I go to that party.

Câu số 10:

  • A. She wishes it would rain tomorrow.
  • B. She wishes it rained tomorrow.
  • C. She wishes it will rain tomorrow.

Câu số 11:

  • A. He wishes he were more punctual.
  • B. He wishes he is more punctual.
  • C. He wishes he was more punctual.

Câu số 12:

  • A. I wish you would help me with this task.
  • B. I wish you help me with this task.
  • C. I wish you helped me with this task.

Câu số 13:

  • A. We wish we had known about the meeting.
  • B. We wish we know about the meeting.
  • C. We wish we knew about the meeting.

Câu số 14:

  • A. They wish they could dance like that.
  • B. They wish they can dance like that.
  • C. They wish they danced like that.

Câu số 15:

  • A. I wish I had bought that book.
  • B. I wish I bought that book.
  • C. I wish I buy that book.
Click để xem đáp án:

1. A. I wish I knew how to swim.

2. A. They wish they had visited the museum.

3. A. He wishes he could speak Chinese.

4. A. We wish we were more organized.

5. A. I wish I had seen that movie.

6. A. She wishes she could visit Paris.

7. A. I wish he would listen to me.

8. A. They wish they hadn’t missed the bus.

9. A. I wish I hadn’t gone to that party.

10. A. She wishes it would rain tomorrow.

11. A. He wishes he were more punctual.

12. A. I wish you would help me with this task.

13. A. We wish we had known about the meeting.

14. A. They wish they could dance like that.

15. A. I wish I had bought that book.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc wish

Viết lại câu sử dụng cấu trúc “wish” sao cho nghĩa không thay đổi.

1. I can’t swim very well.

→ I wish _______.

2. She didn’t go to the concert last night.

→ She wishes _______.

3. I don’t have a car.

→ I wish _______.

4. They didn’t finish their homework on time.

→ They wish _______.

5. I am not studying abroad right now.

→ I wish _______.

6. He can’t speak Japanese.

→ He wishes _______.

7. We are not going to the beach this weekend.

→ We wish _______.

8. I didn’t wake up early this morning.

→ I wish _______.

9. He doesn’t know how to play tennis.

→ He wishes _______.

10. They missed the train.

→ They wish _______.

11. I am not on vacation right now.

→ I wish _______.

12. She didn’t tell me the truth.

→ She wishes _______.

13. I don’t live in a bigger house.

→ I wish _______.

14. He didn’t invite me to the party.

→ He wishes _______.

15. We are not more experienced in this field.

→ We wish _______.

Click để xem đáp án:

1. I wish I could swim better.

2. She wishes she had gone to the concert last night.

3. I wish I had a car.

4. They wish they had finished their homework on time.

5. I wish I were studying abroad right now.

6. He wishes he could speak Japanese.

7. We wish we were going to the beach this weekend.

8. I wish I had woken up early this morning.

9. He wishes he knew how to play tennis.

10. They wish they hadn’t missed the train.

11. I wish I were on vacation right now.

12. She wishes she had told me the truth.

13. I wish I lived in a bigger house.

14. He wishes he had invited me to the party.

15. We wish we were more experienced in this field.

Tìm hiểu thêm: Prefer là gì? Cách dùng các cấu trúc Prefer, would prefer, would rather

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc wish và cách sử dụng câu điều ước trong tiếng Anh. Bằng việc luyện tập và áp dụng những kiến thức này, bạn sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên tiếp tục khám phá các bài học khác để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội tham gia Blind Box Challenge nhận học bổng 4.000.000 VND