Việc nắm vững một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong các tình huống thực tế như: Đi du lịch, mua sắm, trao đổi với đối tác nước ngoài, trò chuyện cùng bạn bè trên toàn thế giới,… Bài viết sau đây, TalkFirst sẽ giới thiệu đến bạn 80+ câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất trong cuộc sống, cùng tham khảo & lưu về học tập nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống
1. How are you doing?
(Dạo này bạn thế nào?)
2. What’s your name?
(Tên bạn là gì?)
3. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. Where are you from?
(Bạn tới từ đâu?)
5. Where is your hometown?
(Quê bạn ở đâu?)
6. What’s your job?/ What do you do?
(Bạn làm nghề gì?)
7. Where do you work?
(Bạn làm ở đâu?)
8. How long have you worked there?
(Bạn làm ở đó bao lâu rồi?)
9. What are your interests?
(Sở thích của bạn là gì?)
10. What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh của bạn?)
11. What do you do to relax after work?
(Bạn làm gì để thư giãn sau giờ làm?)
12. What do you usually do on the weekend?
(Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
13. How many people are there in your family?
(Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
14. Whom are you closest to?
(Bạn thân thiết với ai nhất?)
15. How do you spend time with your family?
(Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)
16. Do you have any siblings?
(Bạn có anh chị em nào không?)
17. Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
18. When did you move there/ here?
(Bạn chuyển đến đó/ đây khi nào?)
19. How long have you lived there/ here?
(Bạn sống ở đó/ đây bao lâu rồi?)
20. What do you think about your neighborhood?
(Bạn nghĩ gì về khu bạn sống?)
21. How do you spend time with your friends?
(Bạn dành thời gian với bạn bè như thế nào?)
2. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh khi đi làm
2.1. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp
1. Are you available for a meeting/ discussion tomorrow morning?
(Bạn có trống lịch để tham dự một buổi họp/ thảo luận sáng mai không?)
2. Do you have any ideas for the up-coming campaign/ project?
(Bạn có ý tưởng gì cho chiến dịch/ dự án sắp tới không?)
3. How is the project going?
(Dự án thế nào rồi?)
4. Have you completed your task?
(Bạn làm xong việc của bạn chưa?)
5. Do you need help with the report/ quotation/…?
(Bạn có cần giúp đỡ với bản báo cáo/ báo giá/… không?)
6. Can you take a look at this report/ quotation/…?
(Bạn có thể nhìn qua bản báo cáo/ báo giá/… này không?)
7. Have you contacted that client/ customer/…?
(Bạn đã liên lạc với khách hàng/… đó chưa?)
8. Have you informed your leader/ your team/… of this?
(Bạn đã báo với nhóm trưởng của bạn/ nhóm của bạn/… về điều này chưa?)
9. Have you tried + V-ing/ noun (phrase)?Bạn đã thử… chưa?
(Dùng để đưa ra gợi ý/ đề xuất về các biện pháp/ giải pháp/ cách thức/…)
10. Why don’t you + V (bare)? Sao bạn không…?
(Dùng để đưa ra gợi ý/ đề xuất về các biện pháp/ giải pháp/ cách thức/…)
Bạn đang muốn tự học tiếng Anh giao tiếp, nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham khảm Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để biết cách tự học tiếng Anh sao cho hiểu quả nhất nhé!
2.2. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với khách hàng
1. Can we meet (again) to talk about + V-ing/ noun (phrase)? (Không trang trọng.)
(Chúng ta có thể gặp (lại) để nói về +…?)
2. Would it be possible for us to visit your office to discuss + V-ing/ noun (phrase)? (Trang trọng.)
(Liệu chúng tôi có thể tới văn phòng của ông/ bà để thảo luận về +…?)
3. Can I have your contact? (Không trang trọng.)
(Tôi có thể xin thông tin liên lạc của bạn không?)
4. May I have your contact, sir/ madam? (Trang trọng.)
(Ông/ Bà có thể cho tôi xin liên lạc được không?)
5. How is the project/ production going?
(Dự án/ Việc sản xuất thế nào rồi?)
6. Can you send us the quotation/ the project overview/… before this Friday/…?
(Bạn có thể gửi cho chúng tôi báo giá/ tổng quan dự án/… trước thứ Sáu này/… không?)
7. Can we have a look at the production line?
(Chúng tôi có thể xem qua dây chuyền sản xuất được không?)
8. How many factories does your company have?
(Công ty bạn có bao nhiêu nhà máy?)
9. How many workers does your factory have?
(Nhà máy của bên bạn có bao nhiêu nhân viên?)
10. Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu bàn luận công việc nhé?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở nhà hàng
1. Are you ready to order sir/ madam?
(Ông/ Bà đã sẵn sàng gọi món chưa?)
2. What would you like, sir/ madam?
(Ông/ Bà muốn dùng món gì?)
3. Can I get you anything else?/ Would you like anything else?
(Quý khách có muốn dùng thêm gì không?)
4. Would you like something to drink?
(Quý khách có muốn uống gì không?)
5. Would you care for an appetizer/ a beer/…?
(Quý khách có muốn dùng khai vị/ bia/…?)
6. How would you like your steak (done)?
(Quý khách muốn bít tết được làm như thế nào?)
7. Do you have any vegetarian dishes?
(Bên bạn có món chay nào không?)
8. Can I have the menu, please?
(Cho tôi xin menu với.)
9. What would you recommend?
(Cho tôi xin menu với.)
10. Can I have a glass of water, please?
(Cho tôi xin một ly nước.)
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
4. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi mua sắm
1. How can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
2. Are you looking for anything in particular?
(Quý khách có đang tìm món gì cụ thể không?)
3. Would you like to try it on?
(Quý khách có muốn thử món đó lên không?)
4. Would you like to take a look at + noun (phrase)?
(Quý khách có muốn thử món đó lên không?)
5. Do you need anything else?
(Quý khách có cần món gì thêm không?)
6. How would you like to pay for this?
(Quý khách muốn thanh toán cho món này như thế nào?)
7. Do you have this + noun + in red/ blue/…/ extra small/ small/ medium/ large/ extra large/…?
(Bạn có món này mà màu đỏ/ xanh/…/ size XS/ size S/ size M/ size L/ size XL/…?)
8. Can I try this on?
(Tôi có thể thử món này không?)
9. Is this on sale?
(Món này có được giảm giá không?)
10. Do you take credit card/ cash/…?
(Bạn có nhận thẻ tín dụng/ tiền mặt/… không?)
5. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường Gặp ở sân bay
1. May I see your ticket/ ID card/ passport/…?
(Tôi có thể xem vé/ căn cước/ hộ chiếu/… của quý khách không?)
2. Are you checking any bags?
(Quý khách có muốn ký gửi hành lý nào không?)
3. How many bags are you checking?
(Quý khách muốn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
4. Do you have a carry-on bag?
(Quý khách có hành lý xách tay không?)
5. Is there anything fragile in your bags?
(Trong hành lý của quý khách có đồ gì dễ vỡ không?)
6. Would you like an aisle seat or a window seat?
(Quý khách muốn ghế ở lối đi hay ghế ở cửa sổ?)
7. Do you have any special eating requirements?
(Quý khách có yêu cầu ăn uống gì đặc biệt không?)
8. Where is the check-in counter for… Airlines?
(Quầy làm thủ tục của hãng hàng không… ở đâu?)
9. How long is my flight delayed?
(Chuyến bay của tôi bị hoãn bao lâu?)
10. Can I get an aisle seat/ a window seat?
(Tôi có thể chọn ghế ở lối đi/ ghế ở cửa sổ không?)
Hãy tham khảo ngay tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề (hơn 30 chủ đề) thường gặp nhất nhé!
6. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
1. Excuse me! Can you show me the way to + noun (phrase)?
(Xin lỗi! Bạn có thể chỉ tôi đường tới…?)
2. Excuse me! How can I get to + noun (phrase)?
(Xin lỗi! Làm thế nào để tôi tới…?)
3. Sorry to bother you, but is this the right way to + noun (phrase)?
Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng đây có phải lối đi đúng tới… không?)
4. Sorry to bother you, but where can I find + noun (phrase)?
(Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng tôi có thể tìm… ở đâu?)
5. Excuse me! Is this the train/ bus/… to + noun (phrase)?
(Xin lỗi! Đây có phải là tàu/ xe buýt/… tới… không?)
6. Excuse me! Is there a/an + noun (phrase) around here?
(Xin lỗi! Có… nào gần đây không?)
7. Excuse me! Can I use your phone for just a moment? Mine is out of battery.
(Xin lỗi! Tôi có thể dùng điện thoại của bạn một chút được không? Điện thoại của tôi bị hết pin.)
8. Sorry to bother you, but my + noun (phrase) was stolen. Where can I seek help?
(Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng… của tôi bị trộm. Tôi có thể tìm kiếm sự giúp đỡ ở đâu?)
9. I would love to book a double room for two? How much is it per night?
(Tôi muốn đặt một phòng đôi cho hai người? Bao nhiêu tiền một đêm?)
10. Can I have a room with a/ an ocean/ mountain/… view?
(Tôi có thể đặt một phòng nhìn ra biển/núi/… được không?)
Hãy bỏ túi ngay Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất nhé!
TalkFirst vừa chia sẻ đến bạn đọc hơn 80 các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp trong đời sống hàng ngày, giúp bạn nhanh chóng trau dồi & nâng cấp khả năng sử dụng tiếng Anh của mình cũng như rèn luyện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên nhất dành cho bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!
Tham khảo thêm Các Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.