Để nắm chắc chủ điểm ngữ pháp về Câu hỏi đuôi với This, That, These, Those thì hãy tham khảo ngay bài viết này của TalkFirst để học thêm về Công thức & Bài tập chi tiết nhất về Tag Questions bạn nhé. Chắc chắn nội dung sau đây sẽ giúp ích rất nhiều để bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình đó!
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (tag questions) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu để:
- Kiểm tra lại thông tin với người nghe
- Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý với người nghe
- Tạo sự thân mật trong giao tiếp
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong giao tiếp nói và viết không trang trọng.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + Trợ động từ + Đại từ + dấu phẩy + Câu hỏi đuôi |
Ví dụ:
Để kiểm tra thông tin:
- Mệnh đề chính khẳng định:
- You are going to the cinema tonight, aren’t you?
- They have already finished the project, haven’t they?
- She is coming to the party, isn’t she?
- Mệnh đề chính phủ định:
- You aren’t going to the cinema tonight, are you?
- They haven’t finished the project yet, have they?
- She isn’t coming to the party, is she?
Để bày tỏ sự đồng ý/không đồng ý:
- Đồng ý:
- This is a great movie, isn’t it?
- That isn’t a very good idea, is it?
- Không đồng ý:
- This isn’t a great movie, is it?
- That is a very good idea, isn’t it?
Để bày tỏ cảm xúc thân mật: nói bằng ngữ điệu nhẹ nhàng.
- You wouldn’t mind helping me, would you?
- I could come with you, couldn’t I?
Hãy cùng nhau phân tích cấu trúc chi tiết từng ví dụ bên dưới:
Ví dụ 1. You are a student, aren’t you?
- Mệnh đề chính: You are a student. (Khẳng định)
- Trợ động từ: are (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: you (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: aren’t you? (phủ định)
Ví dụ 2. This is your book, isn’t it?
- Mệnh đề chính: This is your book. (Khẳng định)
- Trợ động từ: is (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: it (thay thế “your book”)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: isn’t it? (phủ định)
Ví dụ 3. He isn’t coming, is he?
- Mệnh đề chính: He isn’t coming. (Phủ định)
- Trợ động từ: isn’t (lặp lại, phủ định)
- Đại từ: he (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: is he? (khẳng định)
Ví dụ 4. We haven’t finished yet, have we?
- Mệnh đề chính: We haven’t finished yet. (Phủ định)
- Trợ động từ: haven’t (lặp lại, phủ định)
- Đại từ: we (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: have we? (khẳng định)
Ví dụ 5. They are going to the party, aren’t they?
- Mệnh đề chính: They are going to the party. (Khẳng định)
- Trợ động từ: are (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: they (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: aren’t they? (phủ định)
Ví dụ 6. She doesn’t like chocolate, does she?
- Mệnh đề chính: She doesn’t like chocolate. (Phủ định)
- Trợ động từ: doesn’t (lặp lại, phủ định)
- Đại từ: she (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: does she? (khẳng định)
Ví dụ 7. You can swim, can’t you?
- Mệnh đề chính: You can swim. (Khẳng định)
- Trợ động từ: can (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: you (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: can’t you? (phủ định)
Ví dụ 8. I should go now, shouldn’t I?
- Mệnh đề chính: I should go now. (Đề xuất)
- Trợ động từ: should (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: I (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: shouldn’t I? (phủ định)
Ví dụ 9. They could help us, couldn’t they?
- Mệnh đề chính: They could help us. (Khả năng)
- Trợ động từ: could (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: they (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: couldn’t they? (phủ định)
Ví dụ 10. It might rain, mightn’t it?
- Mệnh đề chính: It might rain. (Khả năng)
- Trợ động từ: might (lặp lại, khẳng định)
- Đại từ: it (chủ ngữ của mệnh đề chính)
- Dấu phẩy: có
- Câu hỏi đuôi: mightn’t it? (phủ định)
Lưu ý:
- Với các động từ chính không có trợ động từ, ta sử dụng “do” hoặc “does” để tạo câu hỏi đuôi:
Ví dụ:
- You like pizza, don’t you? (chủ ngữ là “you” số nhiều hoặc số ít)
- She likes pizza, doesn’t she? (chủ ngữ là “she” số ít)
- They like pizza, don’t they? (chủ ngữ là “they” số nhiều)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. This, That, These và Those nghĩa là gì?
Định nghĩa:
- This: đại từ chỉ định số ít, dùng để chỉ người, vật ở gần người nói
- That: đại từ chỉ định số ít, dùng để chỉ người, vật ở xa người nói
- These: đại từ chỉ định số nhiều, dùng để chỉ người, vật ở gần người nói
- Those: đại từ chỉ định số nhiều, dùng để chỉ người, vật ở xa người nói
Ví dụ:
This:
- This is my book.
- This is a pen.
- This is a beautiful day.
- This is my new car.
- This is the best pizza I’ve ever had.
That:
- That is the house where you grew up.
- That is your favorite song.
- That is the person you’ve been looking for.
- That is the answer to your question.
- That is the best gift you’ve ever received.
These:
- These are my books.
- These are pens.
- These are beautiful days.
- These are your new cars.
- These are the best pizzas I’ve ever had.
Those:
- Those are the houses where you grew up.
- Those are your favorite songs.
- Those are the people you’ve been looking for.
- Those are the answers to your questions.
- Those are the best gifts you’ve ever received.
Bảng phân biệt:
Đại từ | Số ít | Số nhiều | Gần người nói | Xa người nói |
---|---|---|---|---|
This | x | x | ||
That | x | x | ||
These | x | x | ||
Those | x | x |
3. Câu hỏi đuôi với This, That, These và Those
3.1. Câu hỏi đuôi This, That:
Lý thuyết:
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Câu hỏi đuôi | Giải thích |
---|---|---|
This is your book, | isn’t it? | Mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định |
That isn’t your book, | is it? | Mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định |
3.2. Câu hỏi đuôi There, Those:
Lý thuyết:
- Khi mệnh đề chính khẳng định với There is/are, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định với There is/are not, câu hỏi đuôi khẳng định.
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Câu hỏi đuôi | Giải thích |
---|---|---|
There is a book on the table, | isn’t there? | Mệnh đề chính khẳng định với “There is”, câu hỏi đuôi phủ định |
There aren’t any books on the shelf, | are there? | Mệnh đề chính phủ định với “There are not”, câu hỏi đuôi khẳng định |
4. Bài tập câu hỏi đuôi với This, That, These và Those
4.1. Bài tập câu hỏi đuôi với This, That, These và Those
Điền vào ô trống
- This is a pen, _____?
- That isn’t your book, _____?
- These are my pencils, _____?
- Those aren’t your shoes, _____?
- There is a dog in the yard, _____?
- There aren’t any cats in the house, _____?
- This is delicious, _____?
- That isn’t very nice, _____?
- These are expensive, _____?
- Those aren’t very comfortable, _____?
Đáp án:
- isn’t it?
- is it?
- aren’t they?
- are they?
- isn’t there?
- are there?
- isn’t it?
- is it?
- aren’t they?
- are they?
Giải thích:
Câu 1, 2, 7, 8:
- Sử dụng đại từ chỉ định “This” và “That”.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Câu 3, 4, 9, 10:
- Sử dụng đại từ chỉ định số nhiều “These” và “Those”.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Câu 5 và 6:
- Sử dụng “There is/are” trong mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
4.2. Chọn đáp án đúng
1. This is your book, _____.
a. isn’t it?
b. is it?
c. aren’t you?
d. are you?
2. That isn’t your pen, _____.
a. is it?
b. isn’t it?
c. are you?
d. aren’t you?
3. These are my keys, _____.
a. aren’t they?
b. are they?
c. aren’t you?
d. are you?
4. Those aren’t your glasses, _____.
a. are they?
b. aren’t they?
c. are you?
d. aren’t you?
5. There is a cat on the roof, _____.
a. isn’t there?
b. is there?
c. aren’t you?
d. are you?
6. There aren’t any birds in the sky, _____.
a. are there?
b. aren’t there?
c. are you?
d. aren’t you?
7. This is a beautiful day, _____.
a. isn’t it?
b. is it?
c. aren’t you?
d. are you?
8. That isn’t a very good idea, _____.
a. is it?
b. isn’t it?
c. are you?
d. aren’t you?
9. These are the best cookies I’ve ever eaten, _____.
a. aren’t they?
b. are they?
c. aren’t you?
d. are you?
10. Those aren’t the shoes I was looking for, _____.
a. are they?
b. aren’t they?
c. are you?
d. aren’t you?
Đáp án:
- a
- b
- a
- b
- a
- b
- a
- b
- a
- b
Giải thích:
Câu 1, 2, 7, 8:
- Sử dụng đại từ chỉ định “This” và “That”.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Câu 3, 4, 9, 10:
- Sử dụng đại từ chỉ định số nhiều “These” và “Those”.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Câu 5 và 6:
- Sử dụng “There is/are” trong mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định.
- Khi mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định.
Tóm tắt về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:
Cách dùng: Dùng để kiểm tra lại thông tin, thể hiện sự đồng ý/không đồng ý, hoặc tạo sự thân mật. Cấu trúc: Mệnh đề chính + Trợ động từ + Đại từ + dấu phẩy + Câu hỏi đuôi |
Bài viết vừa rồi đã tổng hợp đầy đủ các Công thức & Bài tập về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh Câu hỏi đuôi với This, That, These, Those dành cho bạn đọc. Hy vọng bạn đã có thêm nguồn kiến thức hữu ích để nâng cấp trình độ Anh ngữ của mình. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!