Câu bị động đặc biệt: 13 cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Câu bị động trong tiếng Anh, bên cạnh dạng cơ bản, còn sở hữu những biến thể đặc biệt với cách dùng linh hoạt. Bài viết này, TalkFirst sẽ cùng bạn khám phá 13 cấu trúc câu bị động đặc biệt thường gặp, phân tích rõ ràng định nghĩa, công thức và ví dụ minh họa để bạn nắm vững và sử dụng hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.

Kiến thức về cấu trúc câu bị động đặc biệt
Kiến thức về cấu trúc câu bị động đặc biệt

1. Các cấu trúc câu bị động đặc biệt

Ngoài cấu trúc câu bị động thông thường (be + past participle), tiếng Anh còn có một số dạng câu bị động đặc biệt, mang tính chất ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa đặc thù, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Sau đây là 13 cấu trúc của các dạng câu bị động đặc biệt.

1.1. Câu bị động đặc biệt với have/get

Câu bị động đặc biệt với have/get được sử dụng để diễn tả việc chủ ngữ nhờ hoặc thuê người khác làm một việc gì đó cho mình.

Cấu trúc: S + have/get + something + V3

Ví dụ:

  • I had my hair cut.
    (Tôi đã cắt tóc.) – Ai đó đã cắt tóc cho tôi.
  • I need to get my car repaired.
    (Tôi cần sửa xe.) – Tôi đang tìm cách để sửa xe.

1.2. Câu bị động đặc biệt với mệnh đề “that

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) bắt đầu bằng “that” có thể được sử dụng trong câu bị động để diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, nhận thức, hoặc thông tin được truyền đạt. Dưới đây là một số cấu trúc câu bị động đặc biệt thường gặp với mệnh đề “that”:

1. Với động từ tường thuật (Reporting Verbs):

Cấu trúc: It + be + past participle + that clause

Động từ tường thuật thường gặp: say, think, believe, report, know, allege, assume, consider, find, hope, understand,…

Ví dụ:

  • It is said that he is a genius.
    (Người ta nói rằng anh ta là một thiên tài.)
  • It was reported that the company was in financial trouble.
    (Có báo cáo cho rằng công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề “that” đóng vai trò là chủ ngữ thực sự của câu.
  • “It” là chủ ngữ giả, được sử dụng để câu văn tự nhiên và dễ hiểu hơn.

2. Với tính từ + mệnh đề “that”:

Cấu trúc: Subject + be + adjective + that clause

Tính từ thường gặp: essential, important, necessary, vital, advisable, crucial, imperative, likely, possible,…

Ví dụ:

  • It is essential that all students attend the meeting.
    (Điều quan trọng là tất cả học sinh phải tham dự buổi họp.)
  • It is possible that she will be late.
    (Có khả năng cô ấy sẽ đến muộn.)

3. Với động từ thể hiện sự mong muốn, đề nghị, yêu cầu + mệnh đề “that”:

Cấu trúc: It + be + past participle + that clause

Động từ thường gặp: suggest, recommend, demand, request, propose, urge,…

Ví dụ:

  • It is suggested that you book your tickets in advance.
    (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé trước.)
  • It was requested that all staff members wear their uniforms.
    (Tất cả nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)

1.3. Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác

Câu bị động với động từ tri giác (verbs of perception) được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc nhận biết, cảm nhận một sự vật, sự việc hay sự thay đổi hơn là chủ ngữ thực hiện hành động đó.

Các động từ tri giác như:

  • Thị giác (sight): see, watch, notice, observe, look at…
  • Thính giác (hearing): hear, listen to, overhear…
  • Khứu giác (smell): smell…
  • Vị giác (taste): taste…
  • Xúc giác (touch): feel…

Câu bị động với động từ tri giác có 2 cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1: S + be + Ved/3 + to-V(infinitive)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Everyone saw him leave the party early.
    (Mọi người đều thấy anh ta rời khỏi bữa tiệc sớm.)
  • Câu bị động: He was seen to leave the party early.

Cấu trúc 2: S + be + Ved/e + V-ing

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The police caught him climbing over the fence.
    (Cảnh sát bắt gặp anh ta đang trèo qua hàng rào.)
  • Câu bị động: He was caught climbing over the fence.

1.4. Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) thường được dùng để đưa ra yêu cầu, lời khuyên, hướng dẫn,… Chúng ta có thể chuyển câu mệnh lệnh sang dạng bị động với một số cấu trúc đặc biệt.

Cấu trúc: Let + O + be + Ved/3

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Open the door! (Hãy mở cửa ra!)
  • Câu bị động: Let the door be opened!

1.5. Câu bị động đặc biệt với “get” thay cho “be”

Câu bị động với “get” thay cho “be” diễn tả sự việc xảy ra bất ngờ, ngoài ý muốn, thường trong văn nói.

Cấu trúc: Get + Ved/3

Ví dụ:

  • The window got broken during the storm.
    (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)

1.6. Câu bị động đặc biệt với Ving

Các động từ được áp dụng trong dạng câu này: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind….

Cấu trúc: S + V + Sth/Sb + being + Ved/3

Ví dụ:

  • Câu chủ động: I don’t mind you opening the window.
    (Tôi không phiền nếu bạn mở cửa sổ.)
  • Câu bị động: I don’t mind the window being opened.

1.7. Câu bị động đặc biệt với các động từ tường thuật

Câu bị động đặc biệt với các động từ tường thuật (verb of reporting) thường được sử dụng khi muốn truyền đạt thông tin, ý kiến hoặc tin đồn mà người nói đã nghe được từ người khác.

Cấu trúc: It + be + V3/ed + that + mệnh đề

Các động từ tường thuật (verb of reporting): say, tell, report, announce, think, believe, consider, suppose, understand, know, see, hear, notice, observe,…

Ví dụ:

  • It is said that the company will announce layoffs next month.
    (Người ta nói rằng công ty này sẽ sa thải nhân viên trong tháng tới).

1.8. Câu bị động với đại từ bất định

Câu bị động thường sử dụng đại từ bất định (one, someone, anyone, everyone, no one, somebody, anybody, everybody, nobody) để chỉ một nhóm người hoặc một đối tượng không xác định.

Cấu trúc: S + be + V3 + by someone/somebody

Ví dụ:

  • The kitchen has been cleaned by someone.
    (Phòng bếp đã được dọn bởi ai đó)

1.9. Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả It

Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả “It” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc sự việc đang diễn ra mà không cần chỉ ra người thực hiện.

Cấu trúc: It + to be + Adj + for something + to be done

Ví dụ:

  • It is impossible for the new album to be released by next Wednesday.
    (Album tới không thể phát hành vào thứ 4 tới)

1.10. Câu bị động với Make và Let

1. Câu bị động đặc biệt với Make:

Cấu trúc: S + be + made + to + V-inf

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They make me do housework alone.
    (Họ bắt tôi làm việc nhà một mình.)
  • Câu bị động: I am made to do housework alone.

2. Câu bị động đặc biệt với Let:

Cấu trúc:

Câu chủ động: S + let + O + V (nguyên mẫu)
Câu bị động: S + be + allowed + to V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: My mom let me go to the party.
    (Mẹ tôi cho tôi đi dự tiệc)
  • Câu bị động: I was allowed to go to the party (by my mom).

1.11. Câu bị động đặc biệt cùng 7 động từ đặc biệt

7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest, require, request, order, demand, insist, recommend.

Cấu trúc: It + be + Ved/2 (of 7 verbs) + that + something + to be + Ved/2

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She suggested that we go to the beach this weekend.
    (Cô ấy đề nghị chúng tôi đi biển vào cuối tuần này.)
  • Câu bị động: It was suggested that we should go to the beach this weekend.

1.12. Câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ

Cấu trúc câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ thường gặp trong trường hợp câu chủ động có động từ theo sau là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp.

1. Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ:

Cấu trúc: S (Tân ngữ gián tiếp) + be + V3 + O (Tân ngữ trực tiếp) + by someone

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The teacher gave the students a challenging assignment.
    (Giáo viên giao cho học sinh một bài tập đầy thử thách.)
  • Câu bị động: The students were given a challenging assignment by the teacher.

2. Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ:

Cấu trúc: S (Tân ngữ trực tiếp) + be + V3 + O (Tân ngữ gián tiếp) + by someone

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The teacher gave a challenging assignment to the students.
    (Giáo viên giao cho học sinh một bài tập khó.)
  • Câu bị động: A challenging assignment was given to the students by the teacher.

Một số động từ thường gặp có hai tân ngữ:

  • give: đưa, tặng
  • tell: kể, bảo
  • send: gửi
  • show: cho xem
  • offer: cung cấp
  • bring: mang đến
  • teach: dạy
  • write: viết

1.13. Câu bị động “kép”

“Câu bị động kép” (double passive) là dạng câu khá phức tạp và ít phổ biến trong tiếng Anh. Nó xảy ra khi một mệnh đề phụ bị động được sử dụng trong một câu chính cũng ở dạng bị động.

Cấu trúc: S + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + agent)

Ví dụ:

  • The book is reported to be published next month.
    (Cuốn sách được cho là sẽ được xuất bản vào tháng tới.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Bài tập câu bị động đặc biệt

Bài tập 1: Chuyển câu chủ động sang bị động

1. Active: They believe that she will win the competition.

   Passive: _______________________________________

2. Active: People think that he is the best candidate for the job.

   Passive: _______________________________________

3. Active: Rumor has it that they are getting married next month.

   Passive: _______________________________________

4. Active: Experts predict that the economy will improve next year.

   Passive: _______________________________________

5. Active: It is said that he has won the lottery.

   Passive: _______________________________________

6. Active: They expect that the project will be completed by the end of the month.

   Passive: _______________________________________

7. Active: She reported that the accident had happened earlier that day.

   Passive: _______________________________________

8. Active: Everyone knows that she is a talented musician.

   Passive: _______________________________________

9. Active: It is thought that he has been living abroad for several years.

   Passive: _______________________________________

10. Active: Witnesses claimed that they saw him leaving the scene of the crime.

    Passive: _______________________________________

11. Active: People believe that the company is planning to expand its operations.

    Passive: _______________________________________

12. Active: The media reported that the new product had been launched successfully.

    Passive: _______________________________________

13. Active: They said that he would arrive at 7 p.m.

    Passive: _______________________________________

14. Active: Scientists believe that global warming is caused by human activities.

    Passive: _______________________________________

15. Active: Everyone thinks that the meeting will be postponed.

    Passive: _______________________________________

16. Active: People assume that she is responsible for the missing money.

    Passive: _______________________________________

17. Active: Experts expect that the price of oil will rise next month.

    Passive: _______________________________________

18. Active: They claim that the experiment has been successful.

    Passive: _______________________________________

19. Active: People say that he comes from a wealthy family.

    Passive: _______________________________________

20. Active: It is rumored that she is dating a famous actor.

    Passive: _______________________________________

Đáp án: 
  1. It is believed that she will win the competition.
  2. He is thought to be the best candidate for the job.
  3. It is rumored that they are getting married next month.
  4.  It is predicted that the economy will improve next year.
  5. He is said to have won the lottery.
  6. The project is expected to be completed by the end of the month.
  7. It was reported that the accident had happened earlier that day.
  8. She is known to be a talented musician.
  9. He is thought to have been living abroad for several years.
  10. It was claimed that he was seen leaving the scene of the crime.
  11. It is believed that the company is planning to expand its operations.
  12. It was reported that the new product had been launched successfully.
  13. It was said that he would arrive at 7 p.m.
  14. It is believed that global warming is caused by human activities.
  15. The meeting is thought to be postponed by everyone.
  16. She is assumed to be responsible for the missing money.
  17. It is expected that the price of oil will rise next month.
  18. It is claimed that the experiment has been successful.
  19. He is said to come from a wealthy family.
  20. She is rumored to be dating a famous actor.

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. It is _____ that the company is planning a merger.

a) said

b) told

c) asked

d) spoken

2. The meeting has been _____ to next week.

a) put off

b) taken off

c) called off

d) given off

3. He was made _____ the contract.

a) sign

b) to sign

c) signing

d) signed

4. Your hair needs _____. You should have it _____ soon.

a) cut – done

b) cutting – done

c) to cut – to do

d) being cut – doing

Đáp án: 
  1. a) said
  2. a) put off
  3. b) to sign
  4. b) cutting – done

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Hi vọng rằng qua 13 cấu trúc câu bị động đặc biệt được trình bày chi tiết, bạn đọc đã củng cố thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và tự tin hơn trong việc vận dụng chúng vào thực tế. Việc sử dụng thành thạo các dạng câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, đa dạng và nâng cao hiệu quả giao tiếp cũng như chất lượng bài viết. Hãy tiếp tục theo dõi TalkFirst để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ