Trong quá trình học tiếng Anh, Bài tập tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn ôn tập và hệ thống hóa kiến thức, đồng thời cải thiện ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp đáng kể. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn đưa ra các dạng bài tập tiếng anh cơ bản.
Nội dung chính
Toggle1. Vì sao nên nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản?
Nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học. Dưới đây là 4 lợi ích tiêu biểu khi bạn thành thạo các kiến thức này:
Xây dựng nền tảng vững chắc
Xây dựng nền tảng vững chắc là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình học tập và phát triển cá nhân. Một nền tảng kiến thức vững chắc không chỉ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm cơ bản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu các kiến thức nâng cao.
Để đạt được điều này, bạn cần kiên trì rèn luyện, áp dụng phương pháp học tập hiệu quả và không ngừng trau dồi kỹ năng. Hãy đầu tư thời gian và công sức vào giai đoạn này, vì một nền tảng vững chắc sẽ là bệ phóng vững vàng cho mọi thành công trong tương lai.
Tăng cơ hội học tập và làm việc
Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi điểm mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc. Khi có nền tảng vững chắc, bạn dễ dàng tiếp cận với các chương trình đào tạo chất lượng cao và nhận được học bổng giá trị.
Ngoài ra, trong môi trường làm việc, nhà tuyển dụng luôn ưu tiên những ứng viên có kiến thức sâu rộng và kỹ năng tốt. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm công việc mơ ước, thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được những thành tựu vượt trội.
Cải thiện sự tự tin
Nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản là một yếu tố then chốt để cải thiện sự tự tin. Khi bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo các kỹ năng tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường quốc tế, thuyết trình trước đám đông hoặc tham gia các cuộc họp quan trọng.
Chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế
Nền tảng kiến thức tiếng Anh cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL hay TOEIC. Những kỳ thi này thường đánh giá toàn diện các kỹ năng tiếng anh của bạn như nghe, nói, đọc và viết.
Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế này sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc với các tập đoàn toàn cầu. Nếu trong sự nghiệp, nó sẽ trở thành điểm sáng trong CV của bạn và giúp bạn ghi điểm trong mắt các nhà tuyển dụng.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2. Các dạng bài tập tiếng Anh cơ bản nên luyện tập thường xuyên
Các dạng bài tập tiếng anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra những điểm yếu cần cải thiện trong quá trình học ngôn ngữ này.
2.1. Ngữ Pháp – Grammar
Đối với bài tập ngữ pháp cơ bản, chúng ta có 6 dạng thông dụng như:
1. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
Example: “I ____ (go) to the store yesterday to buy some groceries.”
Answer: went
2. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Example: “She ____ to the party because she was not feeling well.”
a) go
b) going
c) went
d) goes
Answer: c) went
3. Sửa lỗi sai (Error Correction)
Example: “He don’t like playing football on weekends.”
Corrected Sentence: He doesn’t like playing football on weekends.
4. Ghép câu (Sentence Combining)
Example: “She loves reading. She often goes to the library.”
Combined Sentence: She loves reading, so she often goes to the library.
5. Biến đổi câu (Sentence Transformation)
Example:
Direct: He said, “I am going to the market.”
Indirect: He said that ____.
Answer: He said that he was going to the market.
2.2. Từ Vựng – Vocabulary
Sau đây là tổng hợp 5 dạng bài tập cơ bản về từ vựng mà bạn hay gặp:
1. Điền từ (Fill in the Blanks)
Example: “The cat is sleeping on the ____.”
Answer: mat
2. Ghép từ (Matching)
Example: Match the words with their definitions:
Apple | a) A piece of furniture you sit on |
Chair | b) A feeling of joy |
Run | c) A fruit |
Happy | d) To move quickly |
Answers: 1 – c, 2 – a, 3 – d, 4 – b
3. Chọn từ đúng (Word Choice)
Example: “Please ___ the door when you leave.”
a) close
b) clothes
Answer: a) close
4. Tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa (Synonyms/Antonyms)
Example: Find a synonym for “quick”:
a) slow
b) fast
c) late
d) small
Answer: b) fast
Example: Find an antonym for “happy”:
a) sad
b) joyful
c) glad
d) content
Answer: a) sad
5. Điền từ vào câu (Cloze Test)
Example:
Complete the passage with suitable words:
a) sun | b) beach | c) swim |
The ____ (1) is shining brightly today. I think it’s a perfect day to go to the ____ (2). We can build sandcastles and ____ (3) in the sea.
Answers: 1 – a) sun, 2 – a) beach, 3 – a) swim
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2.3. Đọc Hiểu – Reading Comprehension
Đối với dạng bài tập tiếng Anh đọc hiểu ta có 4 dạng:
1. Trả lời câu hỏi (Questions and Answers)
Reading Passage:
John went to the store to buy some groceries. He bought milk, eggs, bread, and butter. Then he went to the park to meet his friends.
Questions:
Where did John go to buy groceries?
What did he buy at the store?
Where did John go after buying groceries?
Answers:
1. He went to the store.
2. He bought milk, eggs, bread, and butter.
3. He went to the park to meet his friends.
2. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Reading Passage:
Sarah loves to read books. She spends most of her free time in the library.
Question: Why does Sarah spend most of her free time in the library?
a) She likes to play video games.
b) She loves to read books.
c) She enjoys watching movies.
Answer: b) She loves to read books.
3. Ghép tiêu đề (Matching Headings)
Reading Passages: | Headings: |
---|---|
A. Dogs are loyal companions. | Characteristics of Dogs |
B. Cats are independent animals. | Characteristics of Cats |
C. Birds are fascinating creatures. | Characteristics of Birds |
Answers: A – 1, B – 2, C – 3
4. Điền vào bảng hoặc sơ đồ (Table/Diagram Completion)
Example:
2.4. Nghe Hiểu – Listening Comprehension
Chúng ta sẽ thường gặp 4 dạng ở phần nghe hiểu trong các bài tập tiếng anh
1. Trả lời câu hỏi (Questions and Answers)
Audio Script Excerpt:
“In the heart of the city, there is a small park where people gather to relax and enjoy nature. The park features a beautiful pond, a variety of trees, and a playground for children.”
Questions:
What is located in the heart of the city?
What features does the park have?
Answers:
A small park.
A beautiful pond, a variety of trees, and a playground for children.
2. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Audio Script Excerpt:
“The museum will be open from 9 AM to 5 PM on weekdays and from 10 AM to 6 PM on weekends.”
Question:
When is the museum open on weekends?
a) 9 AM to 5 PM
b) 10 AM to 6 PM
c) 9 AM to 6 PM
Answer: b) 10 AM to 6 PM
3. Điền vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
Audio Script Excerpt:
“During the summer, the weather is usually hot and sunny, with temperatures often reaching 30 degrees Celsius or higher.”
Sentence: “During the summer, the weather is usually ____ and sunny, with temperatures often reaching ____ degrees Celsius or higher.”
Answer: hot, 30
4. Ghi chú hoặc tóm tắt (Note-taking/Summary Completion)
Audio Script Excerpt:
“On Monday, the team will have a meeting to discuss the new project. The meeting will take place in the conference room at 10 AM and will last for approximately two hours. All team members are expected to attend.”
Notes:
Meeting Day: Monday
Purpose: Discuss the new project
Location: Conference room
Time: 10 AM
Duration: Approximately two hours
Participants: All team members
Summary:
The team meeting to discuss the new project will be held on ____ (day) in the ____ (location) at ____ (time). It will last for ____ (duration), and all team members are expected to attend.
Answers:
day: Monday
location: conference room
time: 10 AM
duration: approximately two hours
2.5. Viết – Writing
Đối với dạng bài tập viết (writing) chúng ta có tất cả 4 dạng cơ bản như sau:
1. Viết đoạn văn (Paragraph Writing)
Example: Write a paragraph about your favorite hobby.
Sample Answer:
My favorite hobby is reading books. I love getting lost in different worlds and experiencing the adventures of various characters. Reading not only entertains me but also improves my vocabulary and knowledge. Every evening, I spend at least an hour reading, and weekends are reserved for visiting the library to discover new books. This hobby helps me relax and escape the stresses of daily life.
2. Viết thư (Letter Writing)
Example: Write a letter to a friend inviting them to your birthday party.
Sample Answer:
Dear Sarah,
I hope this letter finds you well. I am writing to invite you to my birthday party on June 15th at 6 PM at my house. There will be lots of fun activities, delicious food, and great company. I would be thrilled if you could join us and celebrate this special day with me. Please let me know if you can make it.
Looking forward to seeing you!
Best wishes,
Emily
3. Viết bài luận (Essay Writing)
Example: “Write an essay on the importance of learning a second language.”
Sample Answer:
Learning a second language is crucial in today’s globalized world. It enhances communication skills and opens up a wealth of opportunities in both personal and professional life. Bilingual individuals can connect with a broader range of people, access diverse cultures, and gain a competitive edge in the job market. Additionally, learning another language improves cognitive abilities, such as problem-solving and multitasking, and delays the onset of age-related cognitive decline. In summary, mastering a second language is an invaluable asset that enriches one’s life and broadens horizons.
4. Viết mô tả (Descriptive Writing)
Example: Describe your favorite place to relax.
Sample Answer:
My favorite place to relax is a small, secluded beach near my hometown. The soft, golden sand stretches for miles, and the gentle sound of waves lapping against the shore creates a soothing melody. The crystal-clear water glistens under the sun, inviting me to take a refreshing swim. Palm trees sway in the light breeze, providing shade and a perfect spot to lie down with a good book. The tranquility and natural beauty of this beach make it the ideal place for me to unwind and recharge.
2.6. Nói – Speaking
1. Độc thoại (Monologue)
Example: Give a 1-minute monologue about your favorite vacation destination.
Sample Answer:
“My favorite vacation destination is Japan. I visited Japan last year, and it was an unforgettable experience. The blend of traditional culture and modern technology is fascinating. I enjoyed visiting ancient temples, experiencing the tranquility of Japanese gardens, and tasting delicious sushi and ramen. The cities are clean and efficient, and the people are incredibly polite and helpful. One of the highlights was visiting Mount Fuji and admiring its breathtaking beauty. Japan offers a unique and enriching travel experience that I would love to relive.”
2. Hội thoại (Dialogue)
Example: Imagine a conversation between two friends discussing their weekend plans.
Sample Answer:
A: “Hey, what are your plans for the weekend?”
B: “I’m thinking of going hiking in the mountains. How about you?”
A: “That sounds great! I’m planning to visit the new art museum downtown.”
B: “I heard the exhibits are amazing. Maybe we can meet up for dinner afterwards?”
A: “Sure, that sounds like a perfect plan. Let’s catch up in the evening.”
B: “Alright, it’s a deal! Have a great hike, and I’ll see you in the evening.”
3. Miêu tả tranh (Picture Description)
Example: Describe the picture below.
Picture Description
Sample Answer:
“The picture shows the iconic Taj Mahal, a stunning white marble mausoleum located in Agra, India. It is set against a clear blue sky, with its majestic dome and minarets standing tall. The Taj Mahal is surrounded by well-manicured gardens and a reflecting pool that mirrors the beauty of the structure. Built in the 17th century by Emperor Shah Jahan in memory of his wife Mumtaz Mahal, it is a symbol of love and an architectural masterpiece admired by people around the world.”
4. Trả lời câu hỏi (Question and Answer)
Example:
Question: “What are the benefits of learning a second language?”
Sample Answer:
“Learning a second language has numerous benefits. It enhances cognitive abilities, such as problem-solving and multitasking skills. It also improves memory and concentration. Bilingual individuals have better job prospects and can communicate with a wider range of people. Additionally, learning another language exposes you to different cultures and perspectives, enriching your personal growth and understanding of the world. It also helps in traveling, making it easier to navigate and connect with locals.”
2.7. Phát Âm – Pronunciation
Ở dạng bài phát âm (pronunciation) ta thường gặp 3 dạng như sau:
1. Nghe và lặp lại (Listen and Repeat)
Example: Listen to the following sentences and repeat them accurately.
“She sells seashells by the seashore.”
“The quick brown fox jumps over the lazy dog.”
“Can you imagine an imaginary menagerie manager imagining managing an imaginary menagerie?”
Activity:
Teacher/Audio plays each sentence slowly.
Students listen carefully and repeat each sentence, focusing on correct pronunciation and rhythm.
2. Nhận diện âm (Sound Identification)
Example:
Identify the sound in the following words and choose the correct phonetic symbol.
1. Cat
a) /æ/
b) /eɪ/
2. Ship
a) /ʃ/
b) /s/
3. Think
a) /θ/
b) /t/
4. Zoo
a) /z/
b) /s/
Answers:
a) /æ/
b) /ʃ/
c) /θ/
d) /z/
3. Ngữ điệu và nhịp điệu (Intonation and Stress)
Example: Listen to the following sentences and mark the stressed words and intonation patterns.
“Are you coming to the party tonight?”
“I can’t believe it’s already Friday!”
“What a beautiful day it is today!”
Activity:
Listen to the sentences being spoken.
Identify the words that are stressed.
Note the intonation pattern (rising, falling, etc.).
Answers:
“Are you coming to the party tonight?” (Rising intonation at the end, stress on “coming” and “party”)
“I can’t believe it’s already Friday!” (Falling intonation, stress on “believe” and “Friday”)
“What a beautiful day it is today!” (Falling intonation, stress on “beautiful” and “today”)
3. Tổng hợp bài tập tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Khi bạn luyện tập các bài tập tiếng anh cơ bản cho người mất gốc sẽ giúp bạn nắm vững lại các kiến thức nền. Từ đó giúp hoàn thiện và phát triển các kỹ năng khác dễ dàng hơn trong việc học tiếng anh. Và việc có gốc tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn tự tin trong một số trường hợp nhất định.
3.1. Bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin hoặc để nhấn mạnh câu hỏi. Thông thường, câu hỏi đuôi dùng để kiểm tra hoặc xác minh thông tin mà người nói nghĩ rằng mình đã biết.
Exercise: Complete the following sentences with the correct tag question:
- You speak French, _______?
- She isn’t ready yet, _______?
- They were at the park, _______?
- He can drive, _______?
- You haven’t finished your meal, _______?
- It’s cold today, _______?
- She won’t forget, _______?
- You don’t like coffee, _______?
- They should be here soon, _______?
- He’s a doctor, _______?
- You weren’t at the party, _______?
- She’s your sister, _______?
- They can’t hear us, _______?
- You’d like some tea, _______?
- He hasn’t been to Japan, _______?
Answers:
- You speak French, don’t you?
- She isn’t ready yet, is she?
- They were at the park, weren’t they?
- He can drive, can’t he?
- You haven’t finished your meal, have you?
- It’s cold today, isn’t it?
- She won’t forget, will she?
- You don’t like coffee, do you?
- They should be here soon, shouldn’t they?
- He’s a doctor, isn’t he?
- You weren’t at the party, were you?
- She’s your sister, isn’t she?
- They can’t hear us, can they?
- You’d like some tea, wouldn’t you?
- He hasn’t been to Japan, has he?
3.2. Bài tập chia thì tiếng Anh
Dạng bài tập chia thì yêu cầu người học sử dụng đúng thì của động từ trong câu, dựa trên ngữ cảnh và thời gian diễn ra của hành động hoặc trạng thái được nhắc đến. Mục đích của bài tập này là kiểm tra và củng cố khả năng sử dụng các thì trong tiếng Anh của người học.
Exercise: “Complete the following sentences with the correct tense of the verb given inparentheses.”
- She (go) _______ to the gym every morning.
- They (finish) _______ their project by tomorrow.
- I (see) _______ that movie last week.
- We (live) _______ here since 2010.
- He (study) _______ in the library right now.
- By the time you arrive, I (cook) _______ dinner.
- She always (forget) _______ her keys.
- When I was a child, we (go) _______ to the beach every summer.
- They (play) _______ soccer when it started to rain.
- I (never/visit) _______ Japan before.
- She (read) _______ a book when I called her.
- By next year, they (graduate) _______ from university.
- I (meet) _______ him twice this week.
- The train (leave) _______ at 6 PM.
- We (be) _______ friends for ten years.
Answers:
- She goes to the gym every morning.
- They will finish their project by tomorrow.
- I saw that movie last week.
- We have lived here since 2010.
- He is studying in the library right now.
- By the time you arrive, I will have cooked dinner.
- She always forgets her keys.
- When I was a child, we went to the beach every summer.
- They were playing soccer when it started to rain.
- I have never visited Japan before.
- She was reading a book when I called her.
- By next year, they will have graduated from university.
- I have met him twice this week.
- The train leaves at 6 PM.
- We have been friends for ten years.
3.3. Bài tập chuyển câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì là người thực hiện hành động. Dạng này thường được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến, hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động.
Exercise: Change the following sentences into passive voice:
- The gardener waters the flowers every day.
- They will deliver the package tomorrow.
- She sang a beautiful song.
- The engineers are constructing a new road.
- They have fixed the computer.
- The chef is preparing the dinner.
- Someone broke the window.
- We will complete the project next month.
- She has made a cake.
- They are going to paint the house.
- The company released a new software update.
- He will write the report.
- The students are organizing a charity event.
- She had finished the assignment.
- They are planting trees in the park.
Answer:
- The flowers are watered by the gardener every day.
- The package will be delivered by them tomorrow.
- A beautiful song was sung by her.
- A new road is being constructed by the engineers.
- The computer has been fixed by them.
- The dinner is being prepared by the chef.
- The window was broken by someone.
- The project will be completed by us next month.
- A cake has been made by her.
- The house is going to be painted by them.
- A new software update was released by the company.
- The report will be written by him.
- A charity event is being organized by the students.
- The assignment had been finished by her.
- Trees are being planted in the park by them.
3.4. Bài tập câu điều kiện tiếng Anh
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là loại câu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt điều gì sẽ xảy ra nếu một điều kiện nào đó được thực hiện. Câu điều kiện thường bao gồm hai phần: điều kiện và kết quả dự kiến của điều kiện đó.
Exercise:
1. If it rains tomorrow, I ________________ (stay) at home.
2. If I ________________ (be) you, I would study harder.
3. If he ________________ (know) about it, he would have helped.
4. (If / she / come / early), she ________________ (catch) the bus.
5. (If / I / have / much money), I ________________ (travel) around the world.
6. (If / we / not miss / the train), we ________________ (not be) late.
7. If she ________________ (study) harder, she would pass the exam.
8. If he ________________ (not go) to bed late, he would not be tired now.
9. If they ________________ (save) more money, they could have bought a car.
10. If I had known about the meeting, I ________________ (attend) it.
11. If they had listened to the advice, they ________________ (not make) such a mistake.
12. If she had taken the job offer, she ________________ (earn) more money now.
13. If he ________________ (be) here yesterday, he could have helped us.
14. If you ________________ (study) harder, you would have passed the exam.
15. If they ________________ (know) about the problem, they would have solved it.
Answer
1. will stay
2. were
3. had known
4. If she comes early, she will catch the bus.
5. If I had much money, I would travel around the world.
6. If we had not missed the train, we would not have been late.
7. studied
8. had not gone
9. had saved
10. should/would/could have attended
11. could have not made
12. would have earned
13. had been
14. had studied
15. had known
Như vậy TalkFirst vừa tổng hợp một số bài tập tiếng anh cơ bản nhằm giúp bạn ôn luyện và củng cố kiến thức. Hy vọng bài viết những thông tin hữu ích đến bạn. Hẹn gặp lại bạn tại những bài viết tiếp theo nhé!
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.