Khi di chuyển qua các sân bay quốc tế, việc nắm rõ các tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng và hiệu quả các tình huống như check-in, hỏi thông tin chuyến bay, và xử lý hành lý. Bài viết này, TalkFirst cung cấp các mẫu câu và tình huống giao tiếp thường gặp, giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến đi của mình.
Nội dung chính
Toggle1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay trong các tình huống
1.1. Làm thủ tục check-in
- Hello, I’d like to check in for my flight to New York.
(Chào bạn, tôi muốn làm thủ tục check-in cho chuyến bay đến New York.) - Can I see your passport and ticket, please?
(Tôi có thể xem hộ chiếu và vé của bạn được không?) - Do you have any checked baggage?
(Bạn có hành lý gửi không?) - How many bags are you checking in today?
(Hôm nay bạn gửi bao nhiêu hành lý?) - Would you like a window seat or an aisle seat?
(Bạn muốn ngồi ghế cửa sổ hay ghế gần lối đi?) - Here is your boarding pass. Your gate is 12.
(Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Cổng của bạn là 12.) - Your flight is delayed by 2 hours. Please check the updated schedule at the gate.
(Chuyến bay của bạn bị trì hoãn 2 giờ. Xin vui lòng kiểm tra lịch trình cập nhật tại cổng.) - Is there any special assistance you require for your flight?
(Bạn có cần trợ giúp đặc biệt cho chuyến bay của mình không?) - Please proceed to security screening with your carry-on items.
(Xin vui lòng tiến hành kiểm tra an ninh với các đồ đạc xách tay của bạn.) - If you have any questions, please visit the information desk.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đến quầy thông tin.)
1.2. Thủ tục kiểm tra an ninh
- Please remove your laptop and liquids from your bag.
(Xin vui lòng lấy laptop và chất lỏng ra khỏi túi của bạn.) - Can you place your items in the bin for screening?
(Bạn có thể đặt đồ đạc của mình vào khay để kiểm tra không?) - Please take off your shoes and belt.
(Xin vui lòng cởi giày và thắt lưng của bạn.) - Step through the scanner, please.
(Xin vui lòng bước qua máy quét.) - Do you have any prohibited items in your carry-on?
(Bạn có mang theo món đồ cấm nào trong hành lý xách tay không?) - You can retrieve your belongings from the bin after screening.
(Bạn có thể lấy lại đồ đạc của mình từ khay sau khi kiểm tra.) - Please remove any electronic devices from your pockets.
(Xin vui lòng lấy tất cả thiết bị điện tử ra khỏi túi của bạn.) - Do you have any items that need to be declared?
(Bạn có bất kỳ món đồ nào cần khai báo không?) - Please be aware that all liquids must be in containers of 100 ml or less.
(Xin lưu ý rằng tất cả các chất lỏng phải được đựng trong các hộp có dung tích 100ml hoặc ít hơn.) - If you have any questions about the security process, please ask a security officer.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình kiểm tra an ninh, xin vui lòng hỏi một nhân viên an ninh.)
1.8. Tìm cổng ra tại sân bay
- Excuse me, can you tell me how to get to gate 24?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến cổng 24 không?) - Where is the nearest gate for the flight to Tokyo?
(Cổng gần nhất cho chuyến bay đến Tokyo ở đâu?) - Is gate 15 close to this area?
(Cổng 15 có gần khu vực này không?) - How long does it take to walk to gate 12?
(Mất bao lâu để đi bộ đến cổng 12?) - Are there signs directing me to gate 10?
(Có biển chỉ dẫn đến cổng 10 không?) - Can you help me find the right direction for my gate?
(Bạn có thể giúp tôi tìm hướng đúng đến cổng của tôi không?) - Which way to the international departure gates?
(Đi hướng nào đến các cổng xuất phát quốc tế?) - Is there a map available to locate the gates?
(Có bản đồ nào để tìm các cổng không?) - I’m looking for gate 8. Can you point me in the right direction?
(Tôi đang tìm cổng 8. Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng không?) - Are there any escalators or moving walkways to gate 20?
(Có thang cuốn hoặc lối đi tự động nào đến cổng 20 không?)
1.9. Thông tin chuyến bay
- What time is the flight to London scheduled to depart?
(Chuyến bay đến London dự kiến khởi hành lúc mấy giờ?) - Has the flight to New York been delayed?
(Chuyến bay đến New York có bị trì hoãn không?) - Where can I find the flight information board?
(Tôi có thể tìm bảng thông tin chuyến bay ở đâu?) - Can you tell me the status of flight 305?
(Bạn có thể cho tôi biết tình trạng của chuyến bay 305 không?) - Is there an announcement regarding the flight to Sydney?
(Có thông báo nào về chuyến bay đến Sydney không?) - What gate is the flight to Paris departing from?
(Chuyến bay đến Paris xuất phát từ cổng nào?) - How long is the delay for flight 102?
(Chuyến bay 102 bị trì hoãn bao lâu?) - Is there a direct flight from here to Tokyo?
(Có chuyến bay trực tiếp từ đây đến Tokyo không?) - Can you provide an update on the arrival time of flight 407?
(Bạn có thể cập nhật thời gian đến của chuyến bay 407 không?) - Where can I check the current departure times?
(Tôi có thể kiểm tra thời gian khởi hành hiện tại ở đâu?)
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
1.10. Đặt câu hỏi về dịch vụ
- Where can I find the nearest currency exchange?
(Tôi có thể tìm đổi tiền gần nhất ở đâu?) - Is there a lounge available for passengers?
(Có phòng chờ nào dành cho hành khách không?) - Can you tell me where the baggage claim area is?
(Bạn có thể cho tôi biết khu vực nhận hành lý ở đâu không?) - Do you have any information about airport Wi-Fi access?
(Bạn có thông tin gì về việc truy cập Wifi tại sân bay không?) - Where is the lost and found office?
(Văn phòng đồ bị mất ở đâu?) - Are there any charging stations for electronic devices?
(Có trạm sạc nào cho thiết bị điện tử không?) - Can I get a map of the airport?
(Tôi có thể lấy bản đồ của sân bay không?) - Where is the nearest restroom?
(Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?) - Do you offer any assistance for travelers with special needs?
(Bạn có cung cấp hỗ trợ cho hành khách có nhu cầu đặc biệt không?) - Is there a restaurant or cafe in this terminal?
(Có nhà hàng hoặc quán cà phê nào ở khu vực này không?)
1.11. Xử lý vấn đề về hành lý
- My luggage didn’t arrive. What should I do?
(Hành lý của tôi không đến. Tôi nên làm gì?) - I think my bag has been lost. Can I file a report?
(Tôi nghĩ hành lý của tôi đã bị mất. Tôi có thể làm báo cáo không?) - How long does it usually take to locate lost luggage?
(Thường mất bao lâu để tìm kiếm hành lý bị mất?) - Can you provide an update on the status of my missing bag?
(Bạn có thể cập nhật tình trạng của hành lý bị mất của tôi không?) - What is the process for claiming compensation for delayed luggage?
(Quy trình yêu cầu bồi thường cho hành lý bị trì hoãn là gì?) - I received someone else’s luggage by mistake. How can I return it?
(Tôi nhận nhầm hành lý của người khác. Tôi có thể trả lại nó như thế nào?) - Is there a way to track my lost luggage online?
(Có cách nào để theo dõi hành lý bị mất của tôi trực tuyến không?) - Can I get a temporary bag while my luggage is being located?
(Tôi có thể nhận một chiếc túi tạm thời trong khi hành lý của tôi đang được tìm kiếm không?) - Who should I contact for further assistance with my lost luggage?
(Tôi nên liên hệ với ai để được hỗ trợ thêm về hành lý bị mất của mình?) - What documents do I need to file a claim for lost luggage?
(Tôi cần các tài liệu gì để làm đơn yêu cầu hành lý bị mất?)
1.12. Đổi vé hoặc thay đổi chuyến bay
- I need to change my flight. Can you assist me with that?
(Tôi cần thay đổi chuyến bay của mình. Bạn có thể giúp tôi không?) - How much is the fee to reschedule my flight?
(Phí để thay đổi lịch chuyến bay của tôi là bao nhiêu?) - Is there an available seat on the next flight to Paris?
(Có ghế trống trên chuyến bay tiếp theo đến Paris không?) - I’d like to cancel my ticket. Can I get a refund?
(Tôi muốn hủy vé của mình. Tôi có thể nhận lại tiền không?) - Can I change my flight to a different date?
(Tôi có thể đổi chuyến bay của mình sang ngày khác không?) - What is the procedure for changing my booking?
(Thủ tục để thay đổi đặt chỗ của tôi là gì?) - Are there any additional charges for upgrading my seat?
(Có phí bổ sung nào để nâng cấp ghế của tôi không?) - How can I check if my new flight is confirmed?
(Tôi có thể kiểm tra xem chuyến bay mới của tôi đã được xác nhận chưa bằng cách nào?) - Can you help me find a different flight if my current one is full?
(Bạn có thể giúp tôi tìm một chuyến bay khác nếu chuyến bay hiện tại của tôi đã đầy không?) - What documents do I need to change my flight reservation?
(Tôi cần những tài liệu gì để thay đổi đặt chỗ chuyến bay của mình?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Hội thoại các tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp
2.1. Gặp gỡ nhân viên khi làm thủ tục check-in
Nhân viên: Good morning! How can I assist you today
(Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Hành khách: Hi, I’d like to check in for my flight to Tokyo, please
(Chào bạn, tôi muốn làm thủ tục check-in cho chuyến bay đến Tokyo.)
Nhân viên: Can I see your passport and ticket, please
(Tôi có thể xem hộ chiếu và vé của bạn được không?)
Hành khách: Sure, here they are.
(Chắc chắn rồi, đây là chúng.)
Nhân viên: Do you have any checked baggage
(Bạn có hành lý gửi không?)
Hành khách: Yes, I have two bags to check in
(Vâng, tôi có hai túi hành lý để gửi.)
Nhân viên: Great. Here is your boarding pass. Your gate is 15
(Tuyệt vời. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Cổng của bạn là 15.)
2.2. Hỏi thông tin về chuyến bay
Hành khách: Excuse me, could you tell me the status of flight 202 to New York
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết tình trạng của chuyến bay 202 đến New York không?)
Nhân viên: Let me check that for you. Flight 202 has been delayed by 30 minutes
(Để tôi kiểm tra cho bạn. Chuyến bay 202 đã bị trì hoãn 30 phút.)
Hành khách: Where can I find the updated departure time
(Tôi có thể tìm thời gian khởi hành cập nhật ở đâu?)
Nhân viên: You can check the flight information board over there
(Bạn có thể kiểm tra bảng thông tin chuyến bay ở phía kia.)
2.3. Xử lý vấn đề về hành lý
Hành khách: My luggage hasn’t arrived. What should I do
(Hành lý của tôi không đến. Tôi nên làm gì?)
Nhân viên: I’m sorry to hear that. You’ll need to file a report at the lost and found desk
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn sẽ cần làm báo cáo tại văn phòng đồ bị mất.)
Hành khách: How long does it usually take to locate lost luggage
(Thường mất bao lâu để tìm kiếm hành lý bị mất?)
Nhân viên: It can take up to 24 hours, but we’ll keep you updated on the progress
(Có thể mất đến 24 giờ, nhưng chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn về tiến trình.)
2.4. Thay đổi chuyến bay hoặc đổi vé
Hành khách: I need to change my flight. Can you assist me with that
(Tôi cần thay đổi chuyến bay của mình. Bạn có thể giúp tôi không?)
Nhân viên: Certainly. May I see your ticket and the new preferred date
(Chắc chắn rồi. Tôi có thể xem vé của bạn và ngày mới mong muốn không?)
Hành khách: Here is my ticket, and I’d like to change it to next Monday
(Đây là vé của tôi, và tôi muốn thay đổi sang thứ Hai tuần tới.)
Nhân viên: I’ll check for availability. There is a seat available on the next flight
(Tôi sẽ kiểm tra tính khả dụng. Có một chỗ trống trên chuyến bay tiếp theo.)
2.5. Tìm cổng ra
Hành khách: Excuse me, where is gate 23
(Xin lỗi, cổng 23 ở đâu?)
Nhân viên: Just follow the signs to the east wing. Gate 23 is at the end of the corridor
(Chỉ cần theo dấu hiệu đến khu vực phía đông. Cổng 23 nằm ở cuối hành lang.)
Hành khách: Thank you. How long does it take to walk there
(Cảm ơn bạn. Mất bao lâu để đi bộ đến đó?)
Nhân viên: It should take about 10 minutes
(Sẽ mất khoảng 10 phút.)
2.6. Hỏi về dịch vụ sân bay
Hành khách: Where can I find the nearest currency exchange
(Tôi có thể tìm đổi tiền gần nhất ở đâu?)
Nhân viên: There is a currency exchange counter next to the information desk
(Có một quầy đổi tiền bên cạnh quầy thông tin.)
Hành khách: Are there any charging stations for electronic devices?
(Có trạm sạc nào cho thiết bị điện tử không?)
Nhân viên: Yes, there are charging stations located near the seating areas.
(Vâng, có các trạm sạc gần khu vực ngồi.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Một số từ vựng tiếng Anh về hàng không, sân bay
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Airport | /ˈɛərˌpɔːrt/ | Sân bay |
2 | Terminal | /ˈtɜːrmɪnəl/ | Nhà ga |
3 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
4 | Check-in | /ˈtʃɛkˌɪn/ | Làm thủ tục |
5 | Boarding pass | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
6 | Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực nhận hành lý |
7 | Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
8 | Security check | /sɪˈkjʊərɪti tʃɛk/ | Kiểm tra an ninh |
9 | Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
10 | Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn |
11 | Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | Hủy bỏ |
12 | Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Chuyển tiếp |
13 | Direct flight | /dɪˈrɛkt flaɪt/ | Chuyến bay trực tiếp |
14 | Boarding | /ˈbɔːrdɪŋ/ | Lên máy bay |
15 | Departure | /dɪˈpɑːrtʃər/ | Khởi hành |
16 | Arrival | /əˈraɪvəl/ | Đến |
17 | Cabin | /ˈkæbɪn/ | Khoang hành khách |
18 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
19 | Crew | /kruː/ | Đoàn phi hành |
20 | Runway | /ˈrʌnweɪ/ | Đường băng |
21 | Taxiing | /ˈtæksiiŋ/ | Lăn bánh |
22 | Terminal building | /ˈtɜːrmɪnəl ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà nhà ga |
23 | Lounge | /laʊndʒ/ | Phòng chờ |
24 | Gate agent | /ɡeɪt ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên cổng |
25 | Immigration | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Nhập cảnh |
26 | Jet lag | /dʒɛt læɡ/ | Mệt mỏi do lệch múi giờ |
27 | Overhead bin | /ˈoʊvərhɛd bɪn/ | Két hành lý trên đầu |
28 | Fasten seatbelt | /ˈfæsn siːtbɛlt/ | Thắt dây an toàn |
29 | Boarding gate | /ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/ | Cổng lên máy bay |
30 | Flight attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Hy vọng rằng các mẫu câu và tình huống tiếng Anh giao tiếp tại sân bay đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi di chuyển qua các sân bay. Việc chuẩn bị trước cho những tình huống này sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý mọi vấn đề và tận hưởng chuyến đi của mình một cách suôn sẻ. Chúc bạn có những chuyến bay thuận lợi và trải nghiệm tốt nhất!