1200 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc phổ biến nhất

Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst

Nếu bạn là người mất gốc hoặc mới bắt đầu học tiếng Anh thì bạn không nên bỏ lỡ bài viết sau đây. Bài viết 1200 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc phổ biến nhất sẽ giúp bạn nắm được những từ vựng cơ bản theo chủ đề gần gũi cuộc sống hàng ngày và hay dùng nhất, giúp bạn có một nền tảng từ vựng vững chắc, tạo điều kiện phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh sau này.

1. 1200 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

1.1. Từ vựng về nghề nghiệp

STTTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệpÝ nghĩa
1accountant (n.)kế toán
2actor (n.)nam diễn viên
3actress (n.)nữ diễn viên
4architect (n.)kiến trúc sư
5artist (n.)hoạ sĩ/nghệ sĩ
6assembler (n.)công nhân/nhân viên lắp ráp
7astronomer (n.)nhà thiên văn học
8auditor (n.)kiểm toán viên
9author (n.)nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó
10babysitter (n.)nhân viên giữ trẻ
11baker (n.)thợ làm bánh
12bank teller (n.)giao dịch viên ngân hàng
13barber (n.)thợ cắt tóc nam
14bartender (n.)nhân viên pha chế rượu
15builder (n.)thợ xây
16bus driver (n.)tài xế bus
17businessman (n.)nam doanh nhân
18businesswoman (n.)nữ doanh nhân
19businessperson (n.)doanh nhân
20butcher (n.)người bán thịt
21buyer/purchaser (n.)nhân viên thu mua
22carpenter (n.)thợ mộc
23cashier (n.)nhân viên thu ngân
24chef/ cook (n.)đầu bếp
25chemist (n.)nhà hóa học
26civil servant (n.)công chức nhà nước
27computer software engineer (n.)kĩ sư phần mềm máy tính
28construction worker (n.)công nhân xây dựng
29courier (n.)nhân viên chuyển phát
30dancer (n.)vũ công
31data entry clerk (n.)nhân viên nhập liệu
32database administrator (n.)người quản lí cơ sở dữ liệu
33dentist (n.)nha sĩ
34designer (n.)nhà thiết kế
35director (n.)giám đốc
36dockworker (n.)công nhân bốc xếp ( ở cảng )
37doctor (n.)bác sĩ
38driving instructor (n.)giáo viên dạy lái xe
39dustman (n.)người thu rác
40electrician (n.)thợ điện
41engineer (n.)kĩ sư
42(real) estate agent (n.)nhân viên bất động sản
43factory worker (n.)công nhân nhà máy
44farmer (n.)nông dân
45firefighter (n.)lính cứu hỏa
46fisherman (n.)ngư dân
47flight attendant (n.)tiếp viên hàng không
48florist (n.)người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa
59foreman (n.)quản đốc, đốc công
50gardener/ landscaper (n.)người làm vườn
51garment worker (n.)công nhân may
52graphic designer (n.)nhân viên thiết kế đồ họa
53housewife (n.)nội trợ
54housekeeper (n.)nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/…
55hairdresser (n.)thợ làm tóc
56journalist (n.)nhà báo
57judge (n.)thẩm phán
58insurance broker (n.)nhân viên môi giới bảo hiểm
59landlord (n.)chủ nhà cho thuê
60lawyer (n.)luật sư
61lecturer (n.)giảng viên đại học
62librarian (n.)thủ thư
63lifeguard (n.)nhân viên cứu hộ
64lorry driver (n.)lái xe tải
65machine operator (n.)nhân viên vận hành máy
66manicurist (n.)thợ làm móng tay
67mechanic (n.)thợ máy
68medical assistant/ physician assistant (n.)phụ tá bác sĩ
69miner (n.)thợ mỏ
70model (n.)người mẫu
71mover (n.)nhân viên dọn nhà
72musician (n.)nhạc sĩ
73nanny (n.)vú em
74newsreader (n.)phát thanh viên
75nurse (n.)Y tá
76office worker (n.)nhân viên văn phòng
77painter (n.)thợ sơn/ họa sĩ
78photographer (n.)thợ chụp ảnh
79physical therapist (n.)nhà vật lí trị liệu
80pilot (n.)phi công
81plumber (n.)thợ sửa ống nước
82police officer (n.)cảnh sát
83politician (n.)chính trị gia
84postal worker (n.)nhân viên bưu điện
85programmer (n.)lập trình viên
86psychiatrist (n.)nhà tâm thần học
87realtor (n.)nhân viên môi giới bất động sản
88receptionist (n.)nhân viên tiếp tân
89security guard (n.)nhân viên bảo vệ/bảo an
90surgeon (n.)bác sĩ phẫu thuật
91teacher (n.)giáo viên
92tester (n.)người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình
93vet (n.)bác sĩ thú ý

1200 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

1.2. Từ vựng về tính cách

Nếu bạn muốn lấy lại gốc tiếng Anh nhưng không thể tự học tại nhà, bản có thể tìm tới các trung tâm tiếng Anh cho người mất gốc hiện nay để được tư vấn một lộ trình học tiếng Anh bài bản từ đầu nhé!

A. Tích cực:

STTTừ vựng về tính cách tích cựcÝ nghĩa
1active (adj.)năng động
2ambitious (adj.)tham vọng
3brave (adj.)dũng cảm
4careful >< careless (adj.)cẩn thận >< bất cẩn
5cautious (adj.)cẩn trọng
6caring (adj.)giàu lòng quan tâm/chăm sóc
7calm (adj.)điềm tĩnh
8confident (adj.)tự tin
9chatty (adj.)nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
10decisive (adj.)quyết đoán
11dynamic (adj.)năng động, năng nổ, sôi nổi
12easy-going (adj.)dễ tính/dễ chịu
13emotional (adj.)nhạy cảm, dễ xúc động
14enthusiastic (adj.)hăng hái, nhiệt tình
15extroverted >< introverted (adj.)hướng ngoại >< hướng nội
16faithful (adj.)chung thủy
17friendly (adj.)thân thiện
18funny (adj.)vui tính
19generous (adj.)hào phóng
20gentle (adj.)dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
21gracious (adj.)tử tế, hào hiệp, lịch thiệp, rộng rãi, hào phóng
21honest >< dishonest (adj.)trung thực >< không trung thực
22humorous (adj.)hài hước
23imaginative (adj.)giàu trí tưởng tượng
24intelligent (adj.)thông minh (giỏi trong việc học cái mới, hiểu và suy luận một cách logic)
25kind (adj.)tốt bụng
26lovely (adj.)dễ thương, đáng mến
27loyal (adj.)trung thành
28loving (adj.)giàu tình yêu thương
29mature >< immature (adj.)chín chắn, trưởng thành >< thiếu/không chín chắn, trưởng thành
30merciful (adj.)nhân từ, khoan dung
31mischievous (adj.)tinh nghịch, nghịch ngợm
32obedient (adj.)ngoan ngoãn, vâng lời
33observant (adj.)tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
34open-minded (adj.)cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và đón nhận những ý kiến, tư tưởng khác biệt
35outgoing (adj.)hướng ngoại, thích giao lưu, ở bên mọi người
36optimistic >< pessimistic (adj.)lạc quan, tích cực >< bi quan, tiêu cực

B. Tiêu cực:

STTTừ vựng về tính cách tiêu cựcÝ nghĩa
1aggressive (adj.)hung hăng, dữ tợn, hiếu chiến
2artful= crafty (adj.)chiêu trò, mưu mẹo
3bad-tempered (adj.)nóng tính
4bossy (adj.)hống hách, hách dịch
5boastful (adj.)thích khoe khoang
6boring (adj.)nhàm chán
7cowardly (adj.)yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
8crotchety (adj.)cáu bẳn, dễ tức giận
9cruel (adj.)ác độc, tàn nhẫn, nhẫn tâm
10discourteous (adj.)bất lịch sự, thiếu tôn trọng người khác
11envious (adj.)ganh tị, đố kỵ
12egoistic (adj.)tự cao, cho mình là nhất
13greedy (adj.)tham lam
14mean (adj.)xấu tính
15headstrong (adj.)bảo thủ
16insolent (adj.)rất thô lỗ, thiếu tôn trọng người khác
17lazy (adj.)lười biếng
18mean (adj.)xấu tính
19naughty (adj.)(trẻ con) hư, ngỗ ngược, không nghe lời, hành xử sai
20reckless (adj.)thiếu thận trọng, liều lĩnh
21rude (adj.)thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự
22selfish (adj.)ích kỷ
23stubborn (adj.)cứng đầu, bướng bỉnh
24silly (adj.)ngu ngốc, khờ khạo
25tricky (adj.)gian xảo

C. Trung tính:

  • competitive (adj.): ganh đua, thích cạnh tranh
  • quiet (adj.): ít nói
  • shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ
  • timid (adj.): e dè, dè dặt

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.3. Từ vựng về ngoại hình

  • good-looking (adj.): ưa nhìn/có ngoại hình đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • beautiful (adj.): xinh đẹp       
  • handsome (adj.): đẹp trai
  • gorgeous (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • drop-dead gorgeous (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • stunning (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • plain-looking (adj.): ngoại hình bình thường, không có điểm gì nổi bật
  • underweight (adj.): thiếu cân
  • thin/ skinny (adj.): ốm/gầy một cách không đẹp (ốm/gầy quá mức)
  • slim (adj.): ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
  • slender (adj.): ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
  • overweight (adj.): thừa cân
  • fat (adj.): béo/mập (không nên dùng vì từ này có nghĩa khá nặng nề, tiêu cực, sẽ khiến người bị nhận xét không vui)
  • chubby (adj.): mũm mĩm (thường dành cho con nít)
  • curvy (adj.): có đường cong (dành cho phụ nữ)
  • plump (adj.): đầy đặn/tròn trịa/hơi mập
  • fit (adj.): (thân hình) khỏe khoắn, săn chắc, gọn gàng
  • muscular (adj.): có cơ bắp
  • husky (adj.): đô con
  • well-built (adj.): rắn chắc, khỏe mạnh
  • tall (adj.): cao
  • short (adj.): thấp
  • be of medium height: có chiều cao trung bình

⟶ He is of medium height.

⟶ My parents are of medium height.

1.4. Từ vựng về trạng thái cảm xúc

A. Từ vựng về cảm xúc tích cực

  • amused (adj.): vui vẻ
  • amazed (adj.): được/bị làm cho kinh ngạc
  • astonished (adj.): rất bất ngờ (dùng được trong cả trường hợp tiêu cực)
  • calm (adj.): bình tĩnh
  • confident (n.): tự tin
  • contented (adj.): vui vẻ/ hạnh phúc/ hài lòng
  • delighted (adj.): rất hạnh phúc/vui vẻ
  • ecstatic (adj.): vô cùng hạnh phúc
  • elated (adj.): rất vui vẻ và hào hứng về điều tốt đẹp gì đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra
  • enthusiastic (adj.): nhiệt tình, hăng hái
  • excited (adj.): phấn khích, hào hứng
  • great (adj.): tuyệt vời
  • happy (adj.): hạnh phúc
  • intrigued (adj.): hiếu kỳ, hứng thú và muốn biết thêm về điều gì hay ai
  • nonplussed (adj.): ngạc nhiên hoặc lúng túng đến nỗi không biết phải làm hay nói gì
  • overwhelmed (adj.): choáng ngợp (theo hướng tích cực hoặc tiêu cực)
  • overjoyed (adj.): cực kỳ hạnh phúc hay hài lòng
  • relaxed (adj.): thư giãn, thoải mái
  • relieved (adj.): nhẹ nhõm, trút được gánh nặng
  • surprised (adj.): ngạc nhiên
Từ vựng tiếng Anh về trạng thái cảm xúc

B. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

  • angry (adj.): tức giận
  • anxious (adj.): lo lắng
  • annoyed (adj.): bực mình/khó chịu
  • appalled (adj.): kinh hoàng/rất sốc và sợ hãi
  • apprehensive (adj.): lo lắng
  • ashamed (adj.): xấu hổ/hổ thẹn      
  • bewildered (adj.): bối rối
  • bored (adj.): chán
  • confident (adj.): tự tin
  • confused (adj.): bối rối
  • depressed (adj.): trầm cảm/u uất
  • disappointed (adj.): thất vọng
  • emotional (adj.):  xúc động/đang ở trong trạng thái cảm xúc mạnh
  • embarrassed (adj.): xấu hổ
  • frightened (adj.): sợ hãi
  • frustrated (adj.): tuyệt vọng/bị làm cho nản lòng
  • furious (adj.): rất giận giữ/rất phẫn nộ/điên tiết
  • hesitant (adj.): do dự
  • horrified (adj.): rất sợ hãi
  • irritated (adj.): (bị làm cho) khó chịu/bực bội   
  • numb (adj.): “tê liệt” về cảm xúc/ không cảm thấy gì
  • pissed (adj.): bực bội/bực mình
  • reluctant (adj.): do dự
  • scared (adj.): sợ
  • seeth (v.): rất tức giận nhưng không để lộ ra (Lưu ý: Đây là ĐỘNG TỪ)
  • shocked (adj.): sốc
  • stressed (adj.): bị áp lực/căng thẳng
  • suspicious (adj.): nghi ngờ/ngờ vực
  • tense (adj.): căng thẳng
  • terrified (adj.): (bị làm cho) rất sợ hãi
  • uncomfortable (adj.): không thoải mái
  • upset (adj.): (bị làm cho) bực mình/bực bội/buồn bực/không vui
  • worried (adj.): lo lắng

1.5. Từ vựng về hoạt động hằng ngày

A. Từ vựng về các hoạt động vào buổi sáng

  • wake up: tỉnh giấc
  • get up: thức dậy và bắt đầu ngày mới
  • oversleep (v.): ngủ quên
  • sleep in (phrasal verb): ngủ nướng
  • freshen up (phrasal verb): rửa ráy/ vệ sinh cá nhân
  • work out (phrasal verb): tập thể dục
  • meditate (v.): thiền
  • hit the gym: đi tập gym
  • get dressed: lên/mặc đồ
  • get changed: thay đồ
  • stop to buy breakfast (on the way to work): dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm)
  • have breakfast: ăn sáng
  • prepare lunch: chuẩn bị bữa trưa
  • skip breakfast: bỏ bữa sáng
  • rush to work: vội vã đến chỗ làm
  • get stuck in traffic jams: bị kẹt xe

B. Từ vựng về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều

  • have lunch: ăn trưa
  • take a nap: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
  • chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
  • walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
  • take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
  • surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
  • get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
  • meet a deadline: xong deadline
  • miss a deadline: trễ deadline
  • attend a meeting: tham dự một cuộc họp
  • call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
  • work overtime: tăng ca
  • leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)

C. Từ vựng về các hoạt động vào buổi tối

  • take a shower: tắm vòi sen
  • take a bath: tắm bồn
  • go grocery shopping: đi mua thực phẩm
  • try new a recipe: thử một công thức (nấu ăn) mới
  • have dinner: ăn tối
  • eat out: ăn ngoài
  • do (household) chores: làm việc nhà
  • do the laundry: giặt đồ
  • watch the news: xem tin tức
  • scroll through social media: lướt mạng xã hội
  • stay up late: thức khuya

1.6. Từ vựng về sở thích

  • acting: diễn xuất (diễn kịch, đóng phim, v.v.)
  • baking: làm bánh
  • beatboxing: chơibeatbox (dùng miệng để tạo ra âm thanh nhạc cụ
  • binge-watching series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
  • blogging: viết blog
  • bowling: chơi bowling/bóng gỗ
  • camping: cắm trại
  • chatting: tán gẫu
  • cleaning: dọn dẹp
  • collecting: sưu tầm
  • coloring: tô màu
  • cooking: nấu ăn
  • cosplaying: hóa thân thành nhân vật trong truyện tranh, phim ảnh, v.v.
  • crafting: làm thủ công
  • crocheting: đan bằng kim móc
  • cycling: đạp xe
  • dancing: nhảy
  • debate (n.): tranh biện
  • decorating: trang trí
  • drawing: vẽ
  • filmmaking: làm phim
  • flower arranging: cắm hoa
  • foreign language learning: học ngoại ngữ
  • furniture building: làm đồ nội thất
  • gardening: làm vườn
  • going to the gym/hitting the gym: đi tập gym
  • hairstyling: làm tóc
  • ice skating: trượt băng
  • jewelry making: làm trang sức
  • journaling: viết journal
  • juggling: tung hứng
  • knitting: đan len
  • kombucha brewing: làm kombucha (thức uống trà lên men)
  • lego building: xếp lego
  • livestreaming: phát trực tiếp
  • listening to music: nghe nhạc
  • listening to podcasts: nghe podcast
  • meditation (n.): thiền
  • memory training: luyện trí nhớ
  • modeling: làm người mẫu
  • painting: sơn/vẽ có dùng màu
  • pet sitting: chăm thú cưng
  • photography: chụp ảnh
  • pilates (n.): thể dục pilates
  • planting: trồng cây
  • playing chess: chơi cờ
  • playing sports: chơi thể thao
  • reading: đọc (sách/tạp chí/truyện/…)
  • scouting: hướng đạo sinh
  • shopping: mua sắm
  • singing karaoke: hát karaoke
  • surfing the Internet: lướt web
  • trekking: đi bộ đường dài/đi bộ leo núi
  • volunteering: đi tình nguyện
  • wandering around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành phố

1.7. Từ vựng về gia đình

  • mother (n.): mẹ
  • father (n.): bố
  • wife (n.): vợ
  • husband (n.): chồng
  • daughter (n.): con gái
  • son: con trai
  • parent: bố/ mẹ.
  • child: con (số ít)
  • children: con (số nhiều)
  • sibling (n.): anh/chị/em ruột
  • brother (n.): anh/em trai
  • sister (n.): chị/em gái
  • aunt (n.): bác gái/cô/mợ/dì
  • uncle (n.): bác trai//chú/cậu
  • niece (n.): cháu trai(con trai của anh/chị/em)
  • nephew (n.): cháu gái(con gái của anh/chị/em)
  • grandparent (n.): ông/bà
  • grandmother (n.): bà
  • grandfather (n.): ông
  • granddaughter (n.): cháu gái
  • grandson (n.): cháu trai
  • grandchild (n.): cháu
  • maternal (adj.): thuộc về nhà ngoại
  • paternal (adj.): thuộc về nhà nội
  • cousin (n.): anh/chị/em họ
  • relative (n.): họ hàng
  • mother-in-law (n.): mẹ vợ/chồng
  • father-in-law (n.): bố vợ/chồng
  • daughter-in-law (n.): con dâu
  • son-in-law (n.): con rể
  • sister-in-law (n.): chị/em dâu
  • brother-in-law (n.):  anh/em rể
  • step mother/father: mẹ kế/cha dượng
  • step daughter/son: con gái/tri kế
  • step sister/brother: chị/em gái kế – anh/em trai kế
  • nuclear family: gia đình hạt nhân (gia đình gồm phụ huynh và con)
  • extended family: đại gia đình (gia đình 3 thế hệ trở lên và bao gồm gia đỉnh nhỏ của mỗi thành viên)
  • single parent/mom/dad: phụ huynh/bố/mẹ đơn thân
  • only child: con một
  • get along with…: hòa thuận với…/có quan hệ tốt với…
  • be close to…: thân với…
  • admire (v.): ngưỡng mộ
  • respect (v.): tôn trọng/kính trọng
  • adore (v.): (rất) yêu quý/yêu thương/yêu
  • take care of…/look after…: chăm sóc…
  • keep an eye on…: trông chừng/để mắt tới…
  • take after… : giống ai đó (bố/mẹ/…) về tính cách hoặc/và ngoại hình
  • be grateful to… for…: biết ơn…về…
  • rely on…: dựa dẫm/tin tưởng vào…
  • come to… for advice: tìm đến… để xin lời khuyên
  • gather (v.): tụ họp

1.8. Từ vựng về các mối quan hệ

  • make friends: kết bạn
  • grow closer: trở nên gần gũi hơn
  • make a good impression on someone: gây ấn tượng tốt với ai đó
  • cement a relationship: làm cho một mối quen hệ bền chặt/khăng khít hơn
  • get along with someone: có mối quan hệ tốt/hòa thuận với…
  • be on good terms with someone: có mối quan hệ tốt với ai đó
  • bond with someone: có một mối quan hệ khăng khít với ai đó           
  • enjoy someone’s company: thích có ai đó bên cạnh
  • be by someone’s side: ở bên cạnh ai
  • have a lot in common: có nhiều điểm chung
  • be like two peas in a pod: rất giống nhau về ngoại hình/tính cách/sở thích
  • 12. be joined at the hip: hay ở cạnh nhau/như hình với bóng
  • read someone like a book: hiểu thấu (suy nghĩ và cảm xúc của) ai đó
  • go through ups and downs together: đi qua những thăng trầm/biến cố cùng nhau
  • be a shoulder to cry on: làm bờ vai cho ai tựa vào khi khóc/an ủi ai đó khi họ buồn
  • adore (v.): (rất) yêu quý (ai đó)
  • admire (v.): ngưỡng mộ (ai đó)
  • apathize (v.): đồng cảm
  • respect (v.): tôn trọng ai đó
  • sympathize (v.): cảm thông/thông cảm (với ai đó)
  • take after someone: giống ai đó (về ngoại hình/tính cách/…)
  • take care of/look after someone: chăm sóc ai đó
  • look up to someone: ngưỡng mộ và tôn/kính trọng ai đó
  • keep an eye on someone: để mắt tới/canh chừng ai đó (thường là trẻ con)
  • rely on someone: tin tưởng/dựa vào ai đó
  • be dependent on someone: phụ thuộc vào ai đó
  • shower someone with love: dành rất nhiều tình cảm cho ai
  • put someone first: xem ai là ưu tiên hàng đầu/là người quan trọng nhất
  • fall for someone: phải lòng ai đó
  • fall in love with someone: phải lòng ai đó
  • have a crush on someone: “cảm nắng” ai đó
  • one-way love: tình đơn phương (cụm danh từ)
  • unrequited love: tình đơn phương (cụm danh từ)
  • love at first sight: tình yêu sét đánh (cụm danh từ)
  • love someone at first sight: yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
  • be head over heels in love with someone: yêu ai đó say đắm
  • confess one’s love/feelings to someone: bày tỏ tình yêu/tình cảm/cảm xúc với ai đó
  • be in a relationship with someone: hẹn hò với ai
  • pop the question: cầu hôn
  • get on one knee: cầu hôn
  • tie the knot: kết hôn
  • build a home (together): xây dựng tổ ấm (cùng nhau)
  • fall out with someone (over something): tranh cãi với ai về việc gì
  • drift apart: dần trở nên xa cách
  • lose interest in someone: mất đi hứng thú với ai đó
  • fall out of love: hết yêu
  • cheat on someone: “cắm sừng” ai đó
  • love-hate relationship: một mối quan hệ yêu-ghét lẫn lộn (cụm danh từ)
  • ignore (v.): lờ (ai đó) đi
  • part ways: chia tay/chấm dứt một mối quan hệ
  • get divorced: ly dị
  • make up (with someone): làm hòa (với ai đó)
  • forgive (v.): tha thứ (cho ai đó)

1.9. Từ vựng về công việc/công sở

  • company (n.): công ty
  • corporation (n.): tập đoàn
  • enterprise (n.): doanh nghiệp
  • start-up (n.): công ty khởi nghiệp
  • small-sized (adj.): cỡ vừa (quy mô của công ty)
  • medium-sized (adj.): cỡ trung (quy mô của công ty)
  • large (adj.): cỡ lớn (quy mô của công ty)
  • office (n.): văn phòng
  • headquarters (n.): trụ sở chính
  • department (n.): phòng/ban
  • manager (n.): trưởng phòng
  • team leader (n.): trưởng nhóm
  • member (n.): thành viên
  • co-worker (n.): đồng nghiệp
  • colleague (n.): đồng nghiệp
  • boss (n.): sếp
  • director (n.): giám đốc
  • chairman (n.): chủ tịch
  • secretary (adj.): thư ký
  • assistant (n.): trợ lý
  • work environment (n.): môi trường làm việc
  • task (n.): một nhiệm vụ/phần việc nào đó
  • assign something to someone: giao nhiệm vụ gì cho ai đó
  • workload (n.): khối lượng công việc
  • heavy workload: khối lượng công việc nặng nề
  • deadline (n.): hạn chót của một công việc/nhiệm vụ nào
  • meet a deadline: xong kịp hạn chót; đúng deadline
  • miss a deadline: trễ hạn chót; trễ deadline
  • work overtime: làm việt thêm giờ; tăng ca
  • meeting (n.): cuộc họp
  • attend a meeting (n.): tham gia một cuộc họp
  • host a meeting: chủ trì một cuộc họp
  • call a meeting: triệu tập một cuộc họp
  • reach an agreement: đạt được sự thống nhất/đồng thuận
  • reach a consensus: đạt được sự thống nhất/đồng thuận
  • fail to reach an agreement: không đạt được sự thống nhất/đồng thuận
  • fail to reach a consensus: không đạt được sự thống nhất/đồng thuận
  • draw up a plan: lên một kế hoạch (chuẩn bị và viết nó ra)
  • execute a plan: triển khai một kế hoạch
  • negotiate (v.): thương lượng
  • sign a contract: ký một hợp đồng
  • renew a contract: gia hạn hợp đồng
  • suspend a contract: đình chỉ một hợp đồng
  • terminate a contract: chấm dứt một hợp đồng
  • violate a term: vi phạm một điều khoản
  • penalize (v.): xử phạt
  • be on good terms with someone: có mối quan hệ tốt với ai đó
  • learn (a lot) from someone: học hỏi được (nhiều) từ ai
  • look up to someone: ngưỡng mộ và tôn trọng/kính trọng ai đó
  • make a good impression on someone: gây ấn tượng tốt với ai
  • advise (v.): khuyên ai/đó
  • give someone advice: cho ai đó lời khuyên
  • support (v.): ủng hộ/hỗ trợ (ai đó)
  • cooperate with someone: hợp tác với ai đó
  • supervise (v.): giám sát
  • manage (v.): quản lý
  • be in charge of something: chịu trách về/phụ trách cái gì
  • be responsible for something: chịu trách về/phụ trách cái gì
  • responsibility (n.): trách nhiệm
  • duty (n.): nghĩa vụ
Từ vựng tiếng Anh về môi trường làm việc

Các tính từ mô tả môi trường làm việc

  • active (adj.): năng động
  • challenging (adj.): có tính thử thách
  • collaborative (adj.): có tính hợp tác/phối hợp
  • comfortable (adj.): thoải mái/dễ chịu
  • competitive (adj.): có tính cạnh tranh
  • creative (adj.): sáng tạo
  • engaging (adj.): thu hút/lôi cuốn
  • dynamic (adj.): năng nổ
  • flexible (adj.): linh hoạt
  • friendly (adj.): thân thiện
  • innovative (adj.): có tính đổi mới sáng tạo
  • inspiring (adj.): có tính truyền cảm hứng
  • motivating (adj.): có tính tạo động lực
  • negative (adj.): tiêu cực
  • passionate (adj.): đầy đam mê
  • positive (adj.): tích cực
  • progressive (adj.): tiến bộ/cấp tiến
  • stressful (adj.): áp lực
  • supportive (adj.): có tính hỗ trợ/ủng hộ
  • transparent (adj.): minh bạch

Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo

  • active (adj.): năng động/chủ động
  • bold (adj.): táo bạo
  • bossy (adj.): độc đoán; thích ra lệnh
  • inactive (adj.): không/thiếu năng động
  • careful (adj.): cẩn thận
  • careless (adj.): bất cẩn/ẩu
  • creative (adj.): sáng tạo
  • experienced (adj.): có kinh nghiệm
  • inexperienced (adj.): không có/thiếu kinh nghiệm
  • enthusiastic (adj.): hăng hái/nhiệt tình
  • energetic (adj.): nhiều năng lượng
  • friendly (adj.): thân thiện
  • unfriendly (adj.): không thân thiện
  • helpful (adj.): hay giúp đỡ người khác; có ích
  • hot-tempered (adj.): nóng tính
  • inspiring (adj.): có sức/khả năng truyền cảm hứng
  • meticulous (adj.): tỉ mỉ/kỹ càng
  • motivated (adj.): có động lực
  • optimistic (adj.): lạc quan/tích cực
  • pessimistic (adj.): bi quan/tiêu cực
  • passionate (adj.): đầy đam mê
  • impatient (adj.): thiếu kiên nhẫn
  • patient (adj.): kiên nhẫn
  • persuasive (adj.): giỏi thuyết phục
  • persistent (adj.): kiên trì
  • punctual (adj.): đúng giờ
  • supportive (adj.): có tinh thần hỗ trợ/ủng hộ
  • serious (adj.): nghiêm túc
  • self-disciplined (adj.): kỷ luật với bản thân
  • sincere (adj.): chân thành

1.10. Từ vựng về trường học

A. Từ vựng về các cấp và dạng trường học:

  • nursery school (n.): trường mầm non
  • kindergarten (n.): trường mẫu giáo
  • primary school (n.): trường tiểu học
  • secondary school (n.): trường trung học cơ sở
  • high school (n.): trường trung học phổ thông
  • university (n.): trường đại học
  • college (n.): cao đẳng
  • day school: trường bán trú
  • boarding school: trường nội trú
  • private school: trường dân lập/trường tư
  • public school: trường công
  • international school: trường quốc tế

B. Từ vựng về các chức vụ và vai trò tại trường học

  • pupil (n.): học sinh (hoặc dùng riêng cho học sinh tiểu học)
  • student (n.): sinh viên (hoặc dùng cho từ học sinh cấp 2 đến sinh viên)
  • teacher (n.): giáo viên
  • homeroom teacher (n.): giáo viên chủ nhiệm
  • lecturer (n): giảng viên
  • headmaster/principal (n.): hiệu trưởng
  • vice principal (n.): phó hiệu trưởng
  • professor (n): giáo sư
  • PhD student (n): nghiên cứu sinh (những người đang học để lấy bằng tiến sĩ)
  • Master student (n): học viên cao học
  • monitor (n): lớp trưởng
  • vice monitor (n.): lớp phó
  • school nurse (n.): y tá trường học
  • school psychiatrist (n.): bác sĩ tâm lý tạitrường học
  • librarian (n.): thủ thư
  • sports coach (n.): huấn luyện viên thể thao (hoặc có thể gọi là ‘gym teacher’)
  • guidance counselor (n.): cố vấn hướng nghiệp
  • school counselor (n.): cố vấn trường học (cho lời khuyên về nhiều mảng)
  • janitor (n.): lao công
  • security guard (n.): bảo vệ

C. Từ vựng về các môn học và ngành học

Các bậc học trước Đại học và Cao đẳng:

  • Biology (n.): Sinh học
  • Chemistry (n.): Hóa học
  • Civic Education (n.): Giáo dục Công dân
  • Computer Science (n.): Tin học
  • English (n.): Anh văn
  • Fine Art (n.): Mỹ thuật
  • Geography (n.): Địa lý
  • History (n.): Lịch sử
  • Literature (n.): Văn học
  • Music (n.): Âm nhạc
  • Math (n.): Toán
  • Algebra (n.): Đại số
  • Geometry (n.): Hình học
  • Physical Education (n.): Giáo dục Thể chất (viết tắt: PE)
  • Physics (n.): Vật lý
  • Science (n.): Khoa học

Môn và ngành học bậc Đại học và Cao đẳng

  • Astrology (n.): Chiêm tinh học
  • Astronomy (n.): Thiên văn học
  • Agriculture (n.): Nông nghiệp
  • Agri-buiness Management (n.): Quản trị Kinh doanh Nông nghiệp
  • Agricultural Economics (n.): Kinh tế Nông nghiệp
  • Animal Sciences (n.): Khoa học Động vật
  • Architecture (n.): Kiến trúc
  • Accounting (n.): Kế toán
  • Advertising (n.): Quảng cáo
  • Banking (n.): Ngân hàng
  • Biomedical Engineering (n.): Kỹ thuật Y sinh
  • Business Adminstration (n.): Quản trị Kinh doanh
  • Civil Engineering (n.): Xây dựng Dân dụng
  • Computer Science and Programming (n.): Khoa học Máy tính và Lập trình
  • Computer System Administration (n.): Quản trị viên Hệ thống Máy tính
  • Data Mangagement Technology (n.): Công nghệ Quản lý Dữ liệu
  • Dentistry (n.): Nha khoa
  • Fashion Design (n.): Thiết kế Thời trang
  • Graphic Design (n.): Thiết kế Đồ họa
  • History (n.): Lịch sử
  • Health Technology (n.): Công nghệ Sức khỏe
  • Medical Laboratory Technology (n.): Công nghệ Phòng y tế
  • Medical Radiologic Technology (n.): Công nghệ Hình ảnh Y khoa
  • Nursing (n.): Điều dưỡng
  • Pharmacy (n.): Dược
  • Therapy and Rehabilitation (n.): Trị liệu và Phục hồi Chức năng

2. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả

Để có một lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả, bạn cần có những phương pháp học phù hợp và khiến quá trình học trở nên sinh động hơn. Cùng TalkFirst tham khảo một số bí quyết học từ vựng hiệu quả

2.1. Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc theo chủ đề

Phương pháp này sẽ giúp bạn học từ vựng một cách có định hướng và hệ thống. Đồng thời, bạn cũng dễ dàng theo dõi được tiến độ học tập của bản thân. 

Trước hết, bạn hãy lên một danh sách các chủ đề từ vựng với mức độ ưu tiên giảm dần. Nhưng chủ đề ở đầu sẽ là những chủ đề cần thiết với bạn nhất. Và bạn sẽ ưu tiên học từ vựng thuộc các chủ đề đó trước và thường xuyên hơn.

Bạn hãy phân chia cho mỗi chủ đề một phần riêng trong vở hoặc sổ ghi chép của mình nhé.

Khi bàn về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, không ít người học sẽ có định hướng học hết từ vựng chủ đề này rồi mới chuyển sang chủ đề tiếp theo. Tuy nhiên, cách học tiếng Anh này sẽ làm bạn bị chênh lệch lượng từ vựng tạm thời. Thay vào đó bạn hãy sắp xếp lịch học từ vựng thuộc các chủ đề một cách xen kẽ và luân phiên.

Đối với mỗi chủ đề, bạn hãy bắt đầu từ những từ vựng phổ biến, đơn giản và dễ sử dụng nhất nhé. Bạn cũng nên tham khảo các sách học tiếng Anh cho người mất gốc để có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp cũng như chuyên ngành.

2.2. Sử dụng hình ảnh khi học từ vựng

Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc này tưởng chừng đơn giản nhưng lại đem đến hiệu quả đáng kể.

Việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc với những hình ảnh minh họa đúng nội dung, sinh động và ấn tượng sẽ tạo ra “cú hích” với não bộ và giúp não bộ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu quên hơn.

2.3. Học từ vựng tiếng Anh qua âm nhạc, phim ảnh

Nếu bạn là một người vốn gặp nhiều áp lực trong học hành hay công việc và muốn tìm mẹo học tiếng Anh trở nên giải trí hơn, phương pháp này là dành cho bạn.

Chính giá trị giải trí của các bài hát và những bộ phim sẽ giúp cho bạn tiếp thu một cách tự nhiên và dễ dàng.

Bạn có thể học từ mới và đồng thời luyện nghe thông qua bài hát bằng cách nghe và điền vào chỗ trống trong lời bài hát đã được chuẩn bị trước. Bạn có thể nhờ người khác “đục lỗ” lời bài hát cho bạn để đảm bảo bạn không biết trước lời. Một cách đơn giản hơn là hãy nghe bài hát trước và không xem lời. Sau đó, hãy nghe lại với lời và ghi chú những từ bạn chưa hiểu. Tiếp theo bạn hay đi tra cứu nghĩa và cách dùng. Cuối cùng, bạn hãy nghe lại bài hát một lần nữa. Lưu ý, bạn nên chọn những bài hát chưa nghe bao giờ để tăng tính thử thách. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn tới việc chọn phải những bài hát không phù hợp với trình độ hiện tại của bạn. Vì thế, bạn có thể nhờ những người xung quanh đề xuất những bài hát phù hợp với khả năng nghe hiện tại của bạn. Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể tìm danh sách các bài hát phù hợp cho việc học tiếng Anh ở trên mạng.

Bàn về việc học từ vựng qua phim ảnh, bạn có thể sử dụng các nền tảng như Netflix (có phụ đề Anh và Việt) hoặc các nền tảng dành riêng cho việc học tiếng Anh như các website StudyPhim, Phim Learning, Ororo.tv, v.v. Vì được xây dựng dành cho việc học tiếng Anh qua phim, các trang web này có nhiều chức năng rất hữu dụng như phụ đề song ngữ, hỗ trợ từ điển Việt-Anh và Anh-Việt, v.v.

2.4. Học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard

Đây là một phương pháp học từ vựng rất phổ biến bởi sự tiện lợi và hiệu quả.

Dành cho những ai chưa biết ‘flashcard’ là gì thì mỗi bộ flashcard là một bộ thẻ nhỏ được thiết kế cho việc học từ vựng. Mỗi thẻ sẽ có 2 mặt: một mặt có từ, hình ảnh và phát âm. Mặt còn lại sẽ là nghĩa của từ. Chúng ta có dùng flashcard học từ sau đó có thể dùng nó để tự kiểm tra xem mình đã nhớ từ và nghĩa của từ chưa.

Một điểm cộng của flashcard đó chính là gọn nhẹ, có thể mang theo và dùng mọi lúc mọi nơi.

Bạn có thể mua flashcard tại nhà sách, sàn thương mại điện tự hoặc tự tạo flashcard cho mình.

Bên cạnh học từ vựng qua Flashcard, bạn cũng nên tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh thông qua các App học tiếng Anh cho người mất gốc để có thể đa dạng hóa phương pháp học và khiến việc học tiếng Anh trở nên sinh động hơn.

2.5. Ứng dụng từ vựng ngay sau khi học

Một trong những điều rất quan trọng mà nhiều người hay quên khi học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc đó chính là sử dụng từ vựng ngay khi vừa học xong.

Nếu bạn vẫn trung thành với phương pháp chép đi chép lại một từ thì bạn sẽ không thể luyện phát âm và luyện sử dụng từ vựng vừa mới học. Đồng thời, phương pháp này thường không giúp người học nhớ từ vựng dai.

Thay vào đó, mỗi khi học từ mới, bạn hãy vào từ điển điện tử tra từ rồi bấm vào biểu tưởng lao để nghe phát âm và lặp lại cho đúng. Sau khi ghi chép từ, bạn hãy dùng từ để lặp câu. Bạn có thể viết câu ra hoặc nói ra hay tốt nhất là áp dụng cả hai cách.

Phương pháp này không chỉ khiến bạn nhớ từ thật dai mà còn giúp bạn thật sự sử dụng được từ vựng thay vì chỉ nhận diện được từ và hiểu nghĩa khi người khác sử dụng.

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

3. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong bảng bên dưới:

broken-heartedoutgoingfell out withgreedy
auditorhead over heelsarchitectterrified
elatedjoined at the hipsurgeonhot-tempered

A. Nghề nghiệp

1. My mother is a/an _____________. She designs houses and buildings.

2. His elder sister is a/an _____________. She cuts open people’s bodies and fix the inner parts.

3. Their father is a/an _____________. He examines business and financial records of companies.

B. Tính cách

4. Her boyfriend is a/an _____________ person. He likes talking to people and making friends.

5. My father is _____________. He gets angry easily.

6. The _____________ brother took all of the gold. There was nothing left for the younger brother.

C. Cảm xúc

7. He was _____________ when his wife passed away.

8. They were very _____________ at the result of the compatition.

9. She was _____________ when she saw a big spider in her room.

D. Mối quan hệ

10. Lisa and Jack are _____________. They go almost everywhere together.

11. This morning I _____________ with my sister. The argument only stopped when mom got home.

12. He used to be _____________ in love with her. I don’t know why he cheated on her.


Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ