Chủ đề “Hobbies” (Sở thích) là một trong những chủ đề kinh điển nhất khi học ngoại ngữ. Dù bạn đang làm bài tập về nhà, thi IELTS Speaking hay phỏng vấn xin việc, bạn đều sẽ cần viết về sở thích bằng tiếng Anh hoặc trình bày một bài nói tiếng anh về sở thích.
Tuy nhiên, làm sao để diễn đạt ý tưởng thật tự nhiên, tránh lặp lại từ “I like” quá nhiều? Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng, cấu trúc câu và các bài mẫu giúp bạn tự tin nói về sở thích bằng tiếng Anh một cách ấn tượng nhất.
1. Cấu trúc bài viết về sở thích bằng tiếng Anh
1.1. Phần mở bài
Mục tiêu: Giới thiệu trực tiếp sở thích của bạn là gì.
- Nội dung cần có:
- Tên sở thích.
- Thời điểm bắt đầu.
- Mẫu câu gợi ý:
- My hobby is [reading books / playing soccer…].
(Sở thích của tôi là…) - I am really into [cooking].
(Tôi rất thích nấu ăn.) - I started this hobby when I was [10 years old / in high school].
(Tôi bắt đầu sở thích này khi…)
- My hobby is [reading books / playing soccer…].
1.2. Phần thân bài
Mục tiêu: Miêu tả chi tiết và giải thích lý do bạn thích nó. Đây là phần dài nhất của bài viết.
Bạn nên triển khai theo 3 ý nhỏ sau:
- Ý 1: Tần suất & thời gian
- Bạn làm nó khi nào?
- Bạn dành bao nhiêu thời gian cho nó?
- Ví dụ: I usually do it in my free time / on weekends.
(Tôi thường làm nó vào thời gian rảnh/cuối tuần).
- Ý 2: Người đồng hành & cách thức
- Bạn làm một mình hay với ai?
- Bạn cần dụng cụ gì không?
- Ví dụ: I often play with my friends / my brother.
(Tôi thường chơi với bạn/anh trai).
- Ý 3: Lợi ích
- Tại sao bạn thích nó?
- Nó giúp ích gì cho bạn?
- Từ vựng hữu ích: Relaxing (thư giãn), broaden my knowledge (mở rộng kiến thức), keep fit (giữ dáng), reduce stress (giảm căng thẳng).
1.3. Phần kết bài
Mục tiêu: Tóm tắt cảm xúc và dự định tương lai.
- Nội dung cần có:
- Khẳng định lại tình yêu với sở thích này.
- Kế hoạch tương lai (Will you continue it?).
- Mẫu câu gợi ý:
- In short, I love [gardening] very much.
(Tóm lại, tôi rất yêu việc làm vườn). - It is an important part of my life.
(Nó là một phần quan trọng trong cuộc sống tôi). - I will continue this hobby in the future.
(Tôi sẽ tiếp tục sở thích này trong tương lai).
- In short, I love [gardening] very much.
2. Mẫu câu thông dụng để viết về sở thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là các công thức “vàng” giúp bạn ghi điểm mà không cần dùng ngữ pháp quá phức tạp.
2.1. Mẫu câu giới thiệu sở thích
Đừng chỉ dùng mãi “I like…”, hãy thử các mẫu sau:
- I am really into… (Tôi rất thích…)
- I am a big fan of… (Tôi là người hâm mộ lớn của…)
- I have a passion for… (Tôi có niềm đam mê với…)
- I am keen on / I am fond of… (Tôi hứng thú với…)
- My hobby is… / My favorite pastime is… (Sở thích/thú tiêu khiển của tôi là…)
2.2. Mẫu câu giải thích lý do (Tại sao bạn thích?)
- It helps me to relax / relieve stress. (Nó giúp tôi thư giãn/xả stress).
- It gives me a chance to meet new people. (Nó cho tôi cơ hội gặp gỡ người mới).
- It keeps me fit and healthy. (Nó giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh).
- I find it very interesting. (Tôi thấy nó rất thú vị).
Bài viết liên quan: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn
3. Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dưới đây là các đoạn văn mẫu được biên soạn ngắn gọn, dễ học thuộc, phù hợp với từ khóa viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn đang tìm kiếm.
3.1. Viết về sở thích Nghe nhạc
Bài mẫu:
My favorite hobby is listening to music. I enjoy many kinds of music, such as Pop, R&B, and Jazz. I usually listen to music whenever I have free time or feel stressed. It helps me relax and recharge my energy after a long day at work/school. For me, music is an essential part of life.
Dịch nghĩa:
Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thích nhiều loại nhạc như Pop, R&B và Jazz. Tôi thường nghe nhạc bất cứ khi nào rảnh rỗi hoặc cảm thấy căng thẳng. Nó giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày dài làm việc/học tập. Với tôi, âm nhạc là một phần thiết yếu của cuộc sống.
3.2. Viết về sở thích Đọc sách
Bài mẫu:
I am a big fan of reading books. I started this hobby when I was 10 years old. I love reading novels and science books because they broaden my knowledge and imagination. I often spend 30 minutes reading before going to bed. Reading is not only a hobby but also a great way to learn new things.
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất mê đọc sách. Tôi bắt đầu sở thích này khi lên 10 tuổi. Tôi thích đọc tiểu thuyết và sách khoa học vì chúng mở rộng kiến thức và trí tưởng tượng của tôi. Tôi thường dành 30 phút đọc sách trước khi đi ngủ. Đọc sách không chỉ là sở thích mà còn là cách tuyệt vời để học những điều mới.
3.3. Viết về sở thích Đi du lịch
Bài mẫu:
I have a passion for traveling. It gives me a chance to explore new cultures and try delicious food. I usually travel with my family or friends every summer. Traveling helps me escape from the busy life and make unforgettable memories. I want to visit as many countries as possible in the future.”
Dịch nghĩa:
Tôi có niềm đam mê với du lịch. Nó cho tôi cơ hội khám phá những nền văn hóa mới và thử các món ăn ngon. Tôi thường đi du lịch cùng gia đình hoặc bạn bè vào mỗi mùa hè. Du lịch giúp tôi thoát khỏi cuộc sống bận rộn và tạo nên những kỷ niệm khó quên. Tôi muốn ghé thăm càng nhiều quốc gia càng tốt trong tương lai.
3.4. Bài viết về sở thích Nấu ăn
Bài mẫu:
I really enjoy cooking in my free time. I learned how to cook from my mother when I was small. I love making delicious meals for my family, especially on weekends. Cooking helps me relax and be more creative with ingredients. Seeing people enjoy my food makes me feel very happy.
Tôi thực sự thích nấu ăn vào thời gian rảnh. Tôi học nấu ăn từ mẹ khi còn nhỏ. Tôi thích làm những bữa ăn ngon cho gia đình, đặc biệt là vào cuối tuần. Nấu ăn giúp tôi thư giãn và sáng tạo hơn với các nguyên liệu. Nhìn mọi người thưởng thức món ăn của mình khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
3.5. Bài viết về sở thích Xem phim
Bài mẫu:
My favorite hobby is watching movies. I am a big fan of action and sci-fi films. I usually go to the cinema with my friends twice a month to enjoy the latest blockbusters. Watching movies is a great way to relieve stress and improve my English listening skills at the same time.
Dịch nghĩa:
Sở thích yêu thích của tôi là xem phim. Tôi là fan cứng của phim hành động và khoa học viễn tưởng. Tôi thường đi rạp chiếu phim với bạn bè hai lần một tháng để thưởng thức những bộ phim bom tấn mới nhất. Xem phim là một cách tuyệt vời để xả stress và cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh cùng một lúc.
3.6. Bài viết về sở thích Chơi game
Bài mẫu:
I am keen on playing video games. It is an exciting way to entertain myself after school. I often play strategy games on my computer for about an hour a day. Playing games helps me train my reflexes and logical thinking. However, I always try to balance between gaming and studying.
Dịch nghĩa:
Tôi rất hứng thú với việc chơi điện tử. Đó là một cách thú vị để giải trí sau giờ học. Tôi thường chơi các game chiến thuật trên máy tính khoảng một tiếng mỗi ngày. Chơi game giúp tôi rèn luyện phản xạ và tư duy logic. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng cân bằng giữa việc chơi game và học tập.
3.7. Bài viết về sở thích Chụp ảnh
Bài mẫu:
I have a passion for photography. I love capturing beautiful moments of nature and people. I usually take my camera with me whenever I travel. Photography teaches me how to look at the world from different angles. In the future, I want to become a professional photographer.
Dịch nghĩa:
Tôi có niềm đam mê với nhiếp ảnh. Tôi yêu thích việc ghi lại những khoảnh khắc đẹp của thiên nhiên và con người. Tôi thường mang theo máy ảnh bất cứ khi nào đi du lịch. Nhiếp ảnh dạy tôi cách nhìn thế giới từ những góc độ khác nhau. Trong tương lai, tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
4. Hướng dẫn cách nói về sở thích bằng tiếng Anh (Kèm bài nói mẫu)
Khi thực hiện một bài nói tiếng Anh về sở thích, bạn cần có bố cục rõ ràng để người nghe dễ nắm bắt.
4.1. Bố cục bài nói chuẩn
- Greeting (Chào hỏi): Hello everyone/ Good morning…
- Introduction (Giới thiệu): Today I would like to talk about my hobby…
- Body (Nội dung chính):
- What is it? (Là gì?)
- When did you start? (Bắt đầu khi nào?)
- Who do you do it with? (Làm cùng ai?)
- Why do you like it? (Tại sao thích?)
- Conclusion (Kết bài): Tóm lại cảm nghĩ và cảm ơn.
4.2. Bài nói tiếng Anh về sở thích mẫu chơi thể thao/ bóng đá
Bài mẫu:
Hi everyone, today I’m going to talk about my hobby, which is playing football.
I started playing football when I was in elementary school. It is a team sport, so I usually play it with my friends at the local stadium every weekend. I am really keen on this sport for two main reasons. Firstly, it helps me improve my physical health and endurance. Secondly, playing football teaches me about teamwork and how to communicate effectively with others.
In short, football is my favorite pastime, and I will definitely continue playing it in the future. Thanks for listening!
Dịch nghĩa:
Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về sở thích của mình, đó là chơi bóng đá. Tôi bắt đầu chơi bóng từ khi học tiểu học. Đây là môn thể thao đồng đội nên tôi thường chơi cùng bạn bè ở sân vận động địa phương mỗi cuối tuần. Tôi rất hứng thú với môn này vì hai lý do chính. Thứ nhất, nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và sức bền. Thứ hai, chơi bóng dạy tôi về tinh thần đồng đội và cách giao tiếp hiệu quả với người khác. Tóm lại, bóng đá là thú tiêu khiển yêu thích của tôi và chắc chắn tôi sẽ tiếp tục chơi trong tương lai. Cảm ơn đã lắng nghe!
4.2. Bài nói mẫu về sở thích nấu ăn
(Phù hợp cho người thích sự sáng tạo và chăm sóc gia đình)
Bài mẫu:
Hello everyone. Today I am very excited to tell you about my hobby: Cooking.
To be honest, I wasn’t good at cooking in the past. But during the pandemic, I spent a lot of time in the kitchen and fell in love with it. Now, I usually cook dinner for my family every day.
I really enjoy cooking because it allows me to be creative. I can mix different ingredients to create a new taste. Moreover, seeing my parents and siblings enjoy the food I make is the best feeling in the world. In the future, I hope to take a professional cooking class to improve my skills.
Dịch nghĩa:
Chào mọi người. Hôm nay tôi rất hào hứng kể cho các bạn nghe về sở thích của mình: Nấu ăn. Thú thật thì trước đây tôi nấu không giỏi đâu. Nhưng trong đợt dịch, tôi dành nhiều thời gian trong bếp và yêu thích nó. Bây giờ, tôi thường nấu bữa tối cho gia đình mỗi ngày. Tôi rất thích nấu ăn vì nó cho phép tôi sáng tạo. Tôi có thể trộn các nguyên liệu khác nhau để tạo ra hương vị mới. Hơn nữa, nhìn bố mẹ và anh chị em thưởng thức món ăn tôi làm là cảm giác tuyệt vời nhất trên đời. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một lớp học nấu ăn chuyên nghiệp để nâng cao tay nghề.
4.3. Bài nói mẫu về sở thích nghe nhạc
(Chủ đề “quốc dân”, dễ nói nhất cho người mới bắt đầu)
Bài mẫu:
Hi guys. If you ask me what I love doing most, my answer is definitely listening to music.
I am a huge fan of US-UK pop music, and my favorite singer is Taylor Swift. I listen to music all the time: on the bus, when I do homework, or even in the shower.
Why do I like it? Well, music is like a medicine for my soul. Whenever I feel down or tired, a catchy melody can instantly lift my mood. It also helps me focus better when I study. I think life would be very boring without music. Thanks for listening!
Dịch nghĩa:
Chào các bạn. Nếu bạn hỏi tôi thích làm gì nhất, câu trả lời chắc chắn là nghe nhạc. Tôi là fan cứng của nhạc Pop US-UK, và ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift. Tôi nghe nhạc mọi lúc: trên xe buýt, khi làm bài tập, hay thậm chí là trong lúc tắm. Tại sao tôi thích nó ư? Chà, âm nhạc giống như một liều thuốc cho tâm hồn tôi vậy. Bất cứ khi nào tôi buồn hay mệt, một giai điệu bắt tai có thể ngay lập tức làm tâm trạng tôi tốt hơn. Nó cũng giúp tôi tập trung tốt hơn khi học. Tôi nghĩ cuộc sống sẽ rất nhàm chán nếu thiếu âm nhạc. Cảm ơn đã lắng nghe!
4.4. Bài nói mẫu về sở thích đi du lịch
(Dành cho những bài nói cần thể hiện sự trải nghiệm)
Bài mẫu:
Good morning everyone. Today I’d like to talk about my passion for traveling.
Even though I am quite busy with my work, I always try to travel at least twice a year. I love visiting mountainous areas like Da Lat or Sapa where the air is fresh and clean.
Traveling is amazing because it broadens my horizons. I can meet new people, learn about local cultures, and taste exotic food. It is also a great way to escape from the hustle and bustle of city life. My dream is to travel around Europe before I turn 30.”
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay tôi muốn nói về niềm đam mê du lịch của mình. Mặc dù tôi khá bận rộn với công việc, tôi luôn cố gắng đi du lịch ít nhất hai lần một năm. Tôi thích đến những vùng núi như Đà Lạt hay Sapa nơi không khí trong lành và sạch sẽ. Du lịch rất tuyệt vời vì nó mở rộng tầm mắt của tôi. Tôi có thể gặp gỡ người mới, tìm hiểu văn hóa địa phương và nếm thử những món ăn lạ. Đó cũng là cách tuyệt vời để thoát khỏi sự xô bồ của cuộc sống thành thị. Ước mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh Châu Âu trước khi tôi 30 tuổi.
Hy vọng với bài viết này, bạn đã có đủ tư liệu để viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn cũng như tự tin nói về sở thích bằng tiếng Anh trước đám đông. Hãy chọn một đoạn mẫu ở trên và bắt đầu luyện tập ngay hôm nay nhé!








