120+ ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cấu trúc, cách dùng dễ hiểu

Thì tương lai tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn mô tả các hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Trong bài viết này, TalkFirst chia sẻ hơn 120 ví dụ thì tương lai tiếp diễn giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc về cách sử dụng và cấu trúc câu.

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cấu trúc, cách dùng dễ hiểu
Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cấu trúc, cách dùng dễ hiểu

1. Lý thuyết thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình xảy ra của hành động đó.

Công thức thì tương lai tiếp diễn:

  • Câu khẳng định: S + will + be + V-ing + O
  • Câu phủ định: S + will not + be + V-ing + O
  • Dạng câu hỏi Yes/no: Will + S +  be + V-ing + O?
  • Dạng câu hỏi Wh: Wh-question + will + S + be + V-ing

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra dang dở tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra (tại một thời điểm nhất định) trong tương lai thì có một hành động khác xảy ra hoặc cắt ngang. 
  • Diễn tả nhiều hành động đang cùng diễn ra song song tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • Kết hợp với ‘still’ để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và rất có thể sẽ vẫn đang diễn ra trong tương lai.  
  • Nhấn mạnh hoặc để hỏi về các kế hoạch và dự định trong tương lai. 
  • Tạo bầu không khí khi tưởng tượng/ dự đoán về tương lai.

2. Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo công thức

2.1. Ví dụ tương lai tiếp diễn dạng khẳng định

  1. I will be studying for my exams all day tomorrow.
    (Ngày mai tôi sẽ đang học cho các kỳ thi của mình cả ngày.)
  2. She will be working on the project at this time next week.
    (Cô ấy sẽ đang làm việc trên dự án vào thời điểm này tuần tới.)
  3. They will be traveling to Paris next summer.
    (Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)
  4. He will be cooking dinner at 7 PM.
    (Anh ấy sẽ đang nấu bữa tối vào lúc 7 giờ tối.)
  5. We will be watching a movie tonight.
    (Chúng tôi sẽ đang xem phim tối nay.)
  6. The kids will be playing in the park after school.
    (Những đứa trẻ sẽ đang chơi trong công viên sau giờ học.)
  7. She will be attending a conference next month.
    (Cô ấy sẽ đang tham dự một hội nghị vào tháng tới.)
  8. I will be reading a book while traveling on the train.
    (Tôi sẽ đang đọc sách trong khi đi tàu.)
  9. They will be celebrating their anniversary this weekend.
    (Họ sẽ đang kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ vào cuối tuần này.)
  10. He will be fixing the car in the garage this afternoon.
    (Anh ấy sẽ đang sửa chữa xe trong gara vào chiều nay.)

2.2. Ví dụ tương lai tiếp diễn dạng phủ định

  1. I will not (won’t) be attending the meeting tomorrow.
    (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  2. She will not (won’t) be working on the report this weekend.
    (Cô ấy sẽ không làm việc trên báo cáo vào cuối tuần này.)
  3. They will not (won’t) be visiting us next month.
    (Họ sẽ không đến thăm chúng tôi vào tháng tới.)
  4. He will not (won’t) be joining us for dinner tonight.
    (Anh ấy sẽ không cùng chúng tôi ăn tối tối nay.)
  5. We will not (won’t) be playing soccer after school.
    (Chúng tôi sẽ không chơi bóng đá sau giờ học.)
  6. The kids will not (won’t) be attending the summer camp this year.
    (Những đứa trẻ sẽ không tham gia trại hè năm nay.)
  7. She will not (won’t) be watching TV during her study time.
    (Cô ấy sẽ không xem TV trong thời gian học của mình.)
  8. I will not (won’t) be traveling for work next month.
    (Tôi sẽ không đi công tác vào tháng tới.)
  9. They will not (won’t) be celebrating New Year’s Eve with us.
    (Họ sẽ không đón giao thừa với chúng tôi.)
  10. He will not (won’t) be fixing the computer this evening.
    (Anh ấy sẽ không sửa chữa máy tính vào tối nay.)

2.3. Ví dụ tương lai tiếp diễn dạng câu hỏi Yes/No

  1. Will you be working late tonight?
    (Bạn sẽ làm việc muộn tối nay chứ?)
  2. Will she be attending the seminar next week?
    (Cô ấy sẽ tham dự hội thảo vào tuần tới chứ?)
  3. Will they be traveling to New York this summer?
    (Họ sẽ đi du lịch đến New York vào mùa hè này chứ?)
  4. Will he be staying at home during the holidays?
    (Anh ấy sẽ ở nhà trong kỳ nghỉ chứ?)
  5. Will we be having a party this weekend?
    (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này chứ?)
  6. Will the kids be going to the zoo tomorrow?
    (Những đứa trẻ sẽ đi sở thú vào ngày mai chứ?)
  7. Will she be studying abroad next semester?
    (Cô ấy sẽ học ở nước ngoài vào học kỳ tới chứ?)
  8. Will they be participating in the workshop on Friday?
    (Họ sẽ tham gia hội thảo vào thứ Sáu chứ?)
  9. Will you be joining us for lunch?
    (Bạn sẽ cùng chúng tôi ăn trưa chứ?)
  10. Will he be driving to the conference?
    (Anh ấy sẽ lái xe đến hội nghị chứ?)

2.4. Ví dụ tương lai tiếp diễn dạng câu hỏi Wh

  1. What will you be doing at this time tomorrow?
    (Bạn sẽ làm gì vào thời điểm này ngày mai?)
  2. Where will she be staying during her vacation?
    (Cô ấy sẽ ở đâu trong kỳ nghỉ của mình?)
  3. When will they be arriving at the airport?
    (Họ sẽ đến sân bay vào lúc nào?)
  4. Why will he be studying late tonight?
    (Tại sao anh ấy sẽ học muộn tối nay?)
  5. How will we be traveling to the conference?
    (Chúng ta sẽ di chuyển đến hội nghị bằng cách nào?)
  6. Who will be taking over the project while you’re away?
    (Ai sẽ đảm nhận dự án khi bạn vắng mặt?)
  7. What will the kids be doing during the summer break?

  8. (Những đứa trẻ sẽ làm gì trong kỳ nghỉ hè?)
  9. Where will you be meeting your friends this weekend?
    (Bạn sẽ gặp bạn bè ở đâu vào cuối tuần này?)
  10. When will they be launching the new product?
    (Họ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào khi nào?)
  11. How will he be spending his free time next month?
    (Anh ấy sẽ dành thời gian rảnh của mình vào tháng tới như thế nào?)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Mẫu câu ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo các sử dụng

1. Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra dang dở tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ:

  • At 8 PM tonight, I will be watching my favorite TV show.
    (Vào lúc 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem chương trình TV yêu thích của mình.)
  • She will be attending a conference at this time next week.
    (Vào thời điểm này tuần tới, cô ấy sẽ đang tham dự một hội nghị.)
  • They will be traveling to Japan during the winter holidays.
    (Trong kỳ nghỉ đông, họ sẽ đang đi du lịch đến Nhật Bản.)
  • We will be dining at the new restaurant when you arrive.
    (Chúng tôi sẽ đang dùng bữa tại nhà hàng mới khi bạn đến.)
  • He will be studying for his exams at midnight.
    (Vào lúc nửa đêm, anh ấy sẽ đang học cho các kỳ thi của mình.)
  • I will be reading a book by the fireplace this evening.
    (Tối nay, tôi sẽ đang đọc sách bên lò sưởi.)
  • She will be painting her house all weekend.
    (Cô ấy sẽ đang sơn lại ngôi nhà suốt cả cuối tuần.)
  • They will be hiking in the mountains next Saturday.
    (Vào thứ Bảy tới, họ sẽ đang leo núi ở các ngọn núi.)
  • We will be meeting with clients at noon.
    (Vào lúc trưa, chúng tôi sẽ đang gặp gỡ các khách hàng.)
  • He will be practicing for the concert at this time tomorrow.
    (Vào thời điểm này ngày mai, anh ấy sẽ đang luyện tập cho buổi hòa nhạc.)

2. Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra (tại một thời điểm nhất định) trong tương lai thì có một hành động khác xảy ra hoặc cắt ngang. 

Ví dụ:

  • I will be studying when the power goes out.
    (Tôi sẽ đang học khi mất điện.)
  • She will be cooking dinner while her friends arrive.
    (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi bạn bè của cô đến.)
  • They will be traveling to the airport as the flight is announced.
    (Họ sẽ đang di chuyển đến sân bay khi chuyến bay được thông báo.)
  • He will be working on the project when his boss calls him.
    (Anh ấy sẽ đang làm việc trên dự án khi sếp gọi.)
  • We will be having a meeting while the new policy is being introduced.
    (Chúng tôi sẽ đang có một cuộc họp trong khi chính sách mới đang được giới thiệu.)
  • The kids will be playing outside when it starts to rain.
    (Những đứa trẻ sẽ đang chơi ngoài trời khi trời bắt đầu mưa.)
  • She will be attending a seminar while the report is being reviewed.
    (Cô ấy sẽ đang tham dự một hội thảo trong khi báo cáo đang được xem xét.)
  • I will be driving home when you send the text.
    (Tôi sẽ đang lái xe về nhà khi bạn gửi tin nhắn.)
  • They will be shopping for groceries as the sale begins.
    (Họ sẽ đang mua sắm thực phẩm khi chương trình giảm giá bắt đầu.)
  • He will be sleeping when the alarm goes off.
    (Anh ấy sẽ đang ngủ khi báo thức kêu.)

3. Diễn tả nhiều hành động đang cùng diễn ra song song tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will be studying while she will be cooking dinner.
    (Tôi sẽ đang học trong khi cô ấy sẽ đang nấu bữa tối.)
  • They will be working on the presentation as we will be preparing the venue.
    (Họ sẽ đang làm việc trên bài thuyết trình trong khi chúng tôi sẽ đang chuẩn bị địa điểm.)
  • He will be painting the house while his wife will be gardening.
    (Anh ấy sẽ đang sơn nhà trong khi vợ anh sẽ đang làm vườn.)
  • We will be watching a movie as the children will be playing outside.
    (Chúng tôi sẽ đang xem phim trong khi bọn trẻ sẽ đang chơi ngoài trời.)
  • She will be attending meetings while her assistant will be organizing documents.
    (Cô ấy sẽ đang tham dự các cuộc họp trong khi trợ lý của cô sẽ đang sắp xếp tài liệu.)
  • They will be traveling to the beach while we will be setting up the barbecue.
    (Họ sẽ đang đi du lịch đến bãi biển trong khi chúng tôi sẽ đang chuẩn bị tiệc nướng.)
  • He will be working on his thesis while his friends will be exploring the city.
    (Anh ấy sẽ đang làm việc trên luận án của mình trong khi bạn bè của anh sẽ đang khám phá thành phố.)
  • We will be preparing for the event while the guests will be arriving.
    (Chúng tôi sẽ đang chuẩn bị cho sự kiện trong khi các khách mời sẽ đang đến.)
  • She will be studying for her exams while her roommate will be reading a novel.
    (Cô ấy sẽ đang học cho kỳ thi trong khi bạn cùng phòng của cô sẽ đang đọc một cuốn tiểu thuyết.)
  • They will be renovating the office while the staff will be working from home.
    (Họ sẽ đang cải tạo văn phòng trong khi nhân viên sẽ làm việc từ xa.)

4. Kết hợp với ‘still’ để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và rất có thể sẽ vẫn đang diễn ra trong tương lai.  

Ví dụ:

  • I will still be working on this project by the end of the week.
    (Tôi vẫn sẽ đang làm việc trên dự án này vào cuối tuần.)
  • She will still be waiting for your reply tomorrow.
    (Cô ấy vẫn sẽ đang chờ đợi phản hồi của bạn vào ngày mai.)
  • They will still be traveling when we reach the airport.
    (Họ vẫn sẽ đang đi du lịch khi chúng tôi đến sân bay.)
  • He will still be practicing the guitar when his friends arrive.
    (Anh ấy vẫn sẽ đang luyện tập guitar khi bạn bè của anh đến.)
  • We will still be discussing the proposal when the meeting starts.
    (Chúng tôi vẫn sẽ đang thảo luận về đề xuất khi cuộc họp bắt đầu.)
  • The kids will still be playing in the park when it gets dark.
    (Những đứa trẻ vẫn sẽ đang chơi trong công viên khi trời tối.)
  • She will still be studying for her exams by the end of the month.
    (Cô ấy vẫn sẽ đang học cho các kỳ thi của mình vào cuối tháng.)
  • They will still be working on the renovations next week.
    (Họ vẫn sẽ đang làm việc trên việc cải tạo vào tuần tới.)
  • I will still be working from home during the next few months.
    (Tôi vẫn sẽ đang làm việc từ xa trong vài tháng tới.)
  • He will still be reading the book when you come over.
    (Anh ấy vẫn sẽ đang đọc cuốn sách khi bạn đến.)

5. Nhấn mạnh hoặc để hỏi về các kế hoạch và dự định trong tương lai. 

Ví dụ:

  • Will you be attending the meeting tomorrow?
    (Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai chứ?)
  • I will be working on the new project next month.
    (Tôi sẽ đang làm việc trên dự án mới vào tháng tới.)
  • She will be starting her new job in June.
    (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Sáu.)
  • They will be launching the new product next quarter.
    (Họ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào quý tới.)
  • We will be traveling to Europe next summer.
    (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
  • He will be taking a sabbatical year starting in January.
    (Anh ấy sẽ nghỉ phép một năm bắt đầu từ tháng Giêng.)
  • Will she be joining us for dinner next week?
    (Cô ấy sẽ cùng chúng tôi ăn tối vào tuần tới chứ?)
  • I will be working on the report during the weekend.
    (Tôi sẽ đang làm việc trên báo cáo trong suốt cuối tuần.)
  • They will be renovating their house in the near future.
    (Họ sẽ đang cải tạo ngôi nhà của mình trong tương lai gần.)
  • We will be hosting a party for our friends next Friday.
    (Chúng tôi sẽ đang tổ chức một bữa tiệc cho bạn bè vào thứ Sáu tới.)

6. Tạo bầu không khí khi tưởng tượng hoặc dự đoán về tương lai.

Ví dụ:

  • Imagine how happy they will be when they see the surprise party.
    (Hãy tưởng tượng họ sẽ vui mừng thế nào khi thấy bữa tiệc bất ngờ.)
  • In the future, people will be using flying cars to commute.
    (Trong tương lai, mọi người sẽ đang sử dụng xe bay để đi lại.)
  • By the year 2050, robots will be assisting with daily chores.
    (Đến năm 2050, robot sẽ đang giúp đỡ trong các công việc hàng ngày.)
  • During the summer, we will be enjoying the beach and the sun every day.
    (Trong suốt mùa hè, chúng tôi sẽ đang tận hưởng bãi biển và ánh nắng mỗi ngày.)
  • One day, scientists will be discovering cures for all major diseases.
    (Một ngày nào đó, các nhà khoa học sẽ đang tìm ra phương thuốc cho tất cả các bệnh nghiêm trọng.)
  • In the future, space tourism will be a common activity for many people.
    (Trong tương lai, du lịch không gian sẽ là một hoạt động phổ biến với nhiều người.)
  • As technology advances, virtual reality will be creating even more immersive experiences.
    (Khi công nghệ tiến bộ, thực tế ảo sẽ đang tạo ra những trải nghiệm chân thực hơn nữa.)
  • Next decade, people will be working in high-tech offices with advanced AI systems.
    (Trong thập kỷ tới, mọi người sẽ đang làm việc trong các văn phòng công nghệ cao với các hệ thống AI tiên tiến.)
  • By the end of the century, climate change will be affecting every corner of the globe.
    (Đến cuối thế kỷ, biến đổi khí hậu sẽ đang ảnh hưởng đến mọi ngóc ngách của hành tinh.)
  • In a few years, we will be living in smart homes that manage themselves.
    (Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ đang sống trong những ngôi nhà thông minh tự quản lý.)

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

4. Một ví dụ tương lai tiếp diễn theo các cấu trúc khác

4.1. Ví dụ câu bị động thì tương lai tiếp diễn

  1. The project will be being completed by the team next month.
    (Dự án sẽ đang được hoàn thành bởi đội ngũ vào tháng tới.)
  2. The new policy will be being implemented throughout the company next year.
    (Chính sách mới sẽ đang được thực hiện trên toàn công ty vào năm tới.)
  3. The documents will be being reviewed by the manager this afternoon.
    (Các tài liệu sẽ đang được xem xét bởi quản lý vào chiều nay.)
  4. The book will be being read by the students during the summer vacation.
    (Cuốn sách sẽ đang được đọc bởi các học sinh trong kỳ nghỉ hè.)
  5. The report will be being written by the team while you are away.
    (Báo cáo sẽ đang được viết bởi đội ngũ trong khi bạn vắng mặt.)
  6. The house will be being renovated while the family is on vacation.
    (Ngôi nhà sẽ đang được cải tạo trong khi gia đình đang đi nghỉ.)
  7. The software will be being updated by the IT department next week.
    (Phần mềm sẽ đang được cập nhật bởi bộ phận IT vào tuần tới.)
  8. The dinner will be being prepared by the chefs during the event.
    (Bữa tối sẽ đang được chuẩn bị bởi các đầu bếp trong suốt sự kiện.)
  9. The repairs will be being carried out on the building during the summer break.
    (Các sửa chữa sẽ đang được thực hiện trên tòa nhà trong kỳ nghỉ hè.)
  10. The exhibition will be being set up by the team in the next few days.
    (Triển lãm sẽ đang được thiết lập bởi đội ngũ trong vài ngày tới.)

4.1. Ví dụ câu tường thuật sử dụng thì tương lai tiếp diễn

  1. She said she would be traveling to Paris the following month.
    (Cô ấy nói rằng cô sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)
  2. They mentioned they would be discussing the new project at the meeting.
    (Họ đề cập rằng họ sẽ đang thảo luận về dự án mới tại cuộc họp.)
  3. His friend noted he would be studying for his exams all weekend.
    (Bạn của anh ấy lưu ý rằng anh sẽ đang học cho kỳ thi suốt cả cuối tuần.)
  4. She told him she would be waiting for his call.
    (Cô ấy nói với anh rằng cô sẽ đang chờ đợi cuộc gọi của anh.)
  5. The manager said they would be attending the conference the following week.
    (Người quản lý nói rằng họ sẽ đang tham dự hội nghị vào tuần sau.)
  6. They announced they would be celebrating their anniversary on Friday.
    (Họ thông báo rằng họ sẽ đang tổ chức kỷ niệm vào thứ Sáu.)
  7. Her colleague remarked she would be working late that night.
    (Đồng nghiệp của cô ấy nhận xét rằng cô sẽ đang làm việc muộn vào tối đó.)
  8. He confirmed he would be attending the seminar the next day.
    (Anh ấy xác nhận rằng anh sẽ đang tham dự hội thảo vào ngày hôm sau.)
  9. She said they would be watching the game while they were at the dinner party.
    (Cô ấy nói rằng họ sẽ đang xem trận đấu trong khi họ đang dự bữa tiệc tối.)
  10. The supervisor explained the engineers would be testing the new system the following week.
    (Người giám sát giải thích rằng các kỹ sư sẽ đang kiểm tra hệ thống mới vào tuần sau.)

Tham khảo một số ví dụ về các thì tương lai:

Hy vọng rằng với hơn 120 ví dụ về thì tương lai tiếp diễn cùng cấu trúc và cách dùng dễ hiểu trong bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và ứng dụng hiệu quả về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh.


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ