Trong bài viết này, TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn đọc tất tần tật về từ hạn định trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng một cách thành thạo trong quá trình giao tiếp. Cùng tham khảo ngay bạn nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Khái niệm từ hạn định trong tiếng Anh là gì?
Từ hạn định (determiner) là những từ đứng trước danh từ để xác định hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ đó. Từ hạn định không thay thế cho danh từ mà chỉ giúp bổ sung thêm thông tin liên quan đến danh từ đó.
Các từ hạn định thường được sử dụng để chỉ định hoặc giới hạn danh từ bằng cách cho biết rõ ràng danh từ đó là gì, thuộc về ai, số lượng bao nhiêu, hoặc có tính chất như thế nào.
Ví dụ: trong câu “The book is on the table” từ “the” là từ hạn định. Nó giúp người nghe xác định rõ quyển sách nào đang được nhắc đến, thay vì bất kỳ quyển sách nào khác. Từ hạn định “the” cho biết rằng cả người nói và người nghe đều biết rõ quyển sách đó là quyển nào.
Ví dụ:
- A book (một quyển sách)
- The books (những quyển sách)
- My book (sách của tôi)
Xem thêm: Các loại từ trong tiếng Anh
2. Các loại từ hạn định trong tiếng Anh
Có nhiều loại từ hạn định khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. Dưới đây là các loại từ hạn định phổ biến nhất:
2.1. Mạo từ (Articles)
Mạo từ là một loại từ hạn định phổ biến nhất, dùng để chỉ một danh từ chung chung hay cụ thể. Có hai loại mạo từ: a/an và the.
- A và an: dùng để chỉ một danh từ số ít, đếm được, không xác định. A đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, An đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- Ví dụ: a book (một quyển sách nào đó), an apple (một quả táo nào đó).
- The: dùng để chỉ một danh từ đã được xác định rõ ràng, có thể là số ít hoặc số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.
- Ví dụ: the book (quyển sách đó), the apples (những quả táo đó).
2.2. Từ hạn định chỉ định (Demonstratives)
Từ hạn định chỉ định dùng để chỉ rõ một đối tượng cụ thể nào đó trong ngữ cảnh. Có bốn từ chỉ định chính: this, that, these, those.
- This và these: Dùng để chỉ vật gần người nói.
- Ví dụ: This book (quyển sách này), These bags (những cái túi này).
- That và those: Dùng để chỉ vật xa người nói.
- Ví dụ: That car (chiếc xe hơi kia), Those shoes (những chiếc giày kia).
2.3. Từ hạn định sở hữu (Possessives)
Từ hạn định sở hữu cho biết sự sở hữu của danh từ, chỉ ra ai là chủ sở hữu của vật thể được nhắc đến. Các từ này bao gồm my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
- My pen (cây bút của tôi)
- Their house (ngôi nhà của họ)
2.4. Từ hạn định chỉ số lượng (Quantifiers)
Từ hạn định chỉ số lượng dùng để chỉ số lượng của danh từ, cho biết danh từ đó có bao nhiêu hoặc ở mức độ nào. Chúng có thể chỉ số lượng ít, nhiều, hoặc không xác định. Các từ phổ biến bao gồm some, any, many, much, few, little, several, all.
- Some và any: được sử dụng cho số lượng không xác định.
- Ví dụ:
- Some water (một ít nước)
- Any questions (bất kỳ câu hỏi nào)
- Ví dụ:
- Many và much: được sử dụng để chỉ số lượng nhiều.
- Ví dụ:
- Many students (nhiều học sinh)
- Much time (nhiều thời gian)
- Ví dụ:
2.5. Từ hạn định số từ (Numerals)
Số từ là những từ hạn định chỉ số lượng chính xác của danh từ, dùng để nói rõ có bao nhiêu đối tượng. Các số từ thường là các con số như one, two, three, v.v.
Ví dụ:
- Two beds (hai giường ngủ)
- Five toes (năm ngón chân)
2.6. Từ hạn định nghi vấn (Interrogative)
Từ hạn định nghi vấn dùng để hỏi về số lượng hoặc danh từ cụ thể nào đó. Các từ này bao gồm which, what, whose.
Ví dụ:
- Which phone is yours? (Điện thoại nào là của bạn?)
- Whose bike is this? (Xe đạp này của ai?)
2.7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt (Difference)
Từ hạn định chỉ sự khác biệt nhấn mạnh sự khác biệt giữa các đối tượng. Các từ này bao gồm other, another.
- Other: Dùng để chỉ những thứ khác ngoài thứ đã đề cập trước đó.
- Ví dụ: Other students (những học sinh khác), Other countries (những quốc gia khác).
- Another: Dùng để chỉ một vật khác hoặc thêm một cái nữa.
- Ví dụ: Another day (một ngày khác), Another cake (một cái bánh khác).
Xem thêm: Phrasal Verb là gì?
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Bài tập từ hạn định trong tiếng Anh
3.1. Bài tập mạo từ (Articles)
Điền a, an, hoặc the vào chỗ trống:
- _____ cat is on the roof.
- She bought _____ orange.
- They are _____ best students in the class.
- _____ sun is shining brightly today.
- I need _____ pan.
- _____ car is parked outside.
- We have _____ important meeting today.
- Can you pass me _____ salt, please?
- _____ Eiffel Tower is in Paris.
- She is wearing _____ beautiful dress.
Đáp án:
- The
- an
- the
- The
- a
- The
- an
- the
- The
- a
3.2. Bài tập từ chỉ định (Demonstratives)
Điền this, that, these, hoặc those vào chỗ trống:
- _____ is my friend.
- Look at _____ mountains!
- _____ flowers are beautiful and soft.
- Can you see _____ birds in the sky?
- _____ restaurant over there has the best pasta.
- _____ are my shoes and _____ on the rack are yours.
- _____ car over there is mine.
- Take _____ keys with you.
- _____ cookies smell delicious.
- Is ______ your painting?
Đáp án:
- This
- those
- These
- those
- That
- These – those
- That
- these
- These
- this
3.3. Bài tập từ sở hữu (Possessives)
Điền my, your, his, her, its, our, hoặc their vào chỗ trống:
- _____ house is very old but I really love it.
- She lost _____ phone in the taxi yesterday .
- Henry and _____ dog are very closed.
- We are going to _____ school.
- _____ parents don’t live with them in the city.
- He forgot _____ wallet when he left home.
- _____ job is very stressful and sometimes I want to quit.
- The team worked hard to achieve ______ goal.
- Can you lend me _____ pen?
- The cute cat has a pink bell on ____ collar.
Đáp án:
- My
- her
- his
- our
- Their
- his
- My
- their
- your
- Our
3.4. Bài tập từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Điền some, any, many, much, few, hoặc little vào chỗ trống:
- I don’t have _____ money.
- We need _____ help.
- There are _____ students in the classroom.
- Do you have _____ questions?
- She drank _____ water.
- _____ of them were absent.
- He has _____ friends.
- We have _____ time left.
- There isn’t _____ food in the fridge.
- I need _____ advice.
Đáp án:
- any
- some
- many / some
- any
- much
- few
- few
- little
- much
- some
3.5. Điền từ hạn định nghi vấn vào chỗ trống
- ___ (Which/What) car do you like?
- ___ (Whose/What) helmet is this?
- ___ (What/Which) color do you prefer?
- ___ (Which/Whose) pen is blue?
- ___ (What/Which) movies do you enjoy?
- ___ (Which/What) book are you looking for?
- ___ (What/Whose) phone is ringing?
- ___ (Which/What) time is the meeting?
- ___ (Which/Whose) road should we take?
- ___ (Whose/What) kind of music do you listen to?
Đáp án:
- Which
- Whose
- What
- Which
- What
- Which
- Whose
- What
- Which
- What
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong phần ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định. TalkFirst hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững khái niệm và cách sử dụng các từ hạn định trong tiếng Anh. TalkFirst luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!