Search
Close this search box.

130+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở và thực hành các tình huống

Giao tiếp bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc công sở, đặc biệt các công ty nước ngoài. Dù bạn làm việc với đồng nghiệp, đối tác hay khách hàng quốc tế, việc nắm vững các mẫu câu và tình huống giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ những mẫu câu và tình huống tiếng Anh giao tiếp công sở thường gặp, giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc.

Học tiếng Anh giao tiếp công sở
Học tiếng Anh giao tiếp công sở

1. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng

1.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở với đối tác, khách hàng

  1. Good morning, how can I assist you today?
    (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  2. Thank you for reaching out to us.
    (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi.)
  3. Could you please provide more details?
    (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết không?)
  4. We are very interested in your proposal.
    (Chúng tôi rất quan tâm đến đề xuất của bạn.)
  5. When would be a convenient time for you to meet?
    (Khi nào là thời gian thuận tiện để chúng ta gặp nhau?)
  6. Let me know if there’s anything else I can do for you.
    (Hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác tôi có thể làm cho bạn.)
  7. We look forward to collaborating with you.
    (Chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn.)
  8. I apologize for any inconvenience this may have caused.
    (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào điều này có thể gây ra.)
  9. Could you please send us the contract for review?
    (Bạn có thể gửi cho chúng tôi hợp đồng để xem xét không?)
  10. We would like to discuss the terms further.
    (Chúng tôi muốn thảo luận thêm về các điều khoản.)
  11. Thank you for your patience.
    (Cảm ơn bạn vì sự kiên nhẫn.)
  12. We have reviewed your request and…
    (Chúng tôi đã xem xét yêu cầu của bạn và…)
  13. I’m looking forward to your response.
    (Tôi mong chờ phản hồi của bạn.)
  14. Is there a specific date you would like us to aim for?
    (Có ngày cụ thể nào bạn muốn chúng tôi hướng tới không?)
  15. Please let us know if you need further clarification.
    (Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn cần làm rõ thêm.)
  16. We are committed to providing the best service possible.
    (Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể.)
  17. How would you like us to proceed with this matter?
    (Bạn muốn chúng tôi tiến hành việc này như thế nào?)
  18. Thank you for considering our offer.
    (Cảm ơn bạn đã xem xét đề nghị của chúng tôi.)
  19. We will get back to you as soon as possible.
    (Chúng tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.)
  20. It was great talking with you. Have a great day!
    (Thật tuyệt khi được trò chuyện với bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Mẫu câu tiếng Anh công sở giao tiếp với khách hàng
Mẫu câu tiếng Anh công sở giao tiếp với khách hàng

1.2. Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  1. How was your weekend?
    (Cuối tuần của bạn thế nào?)
  2. Could you help me with this task?
    (Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?)
  3. Let’s have a quick meeting to discuss this.
    (Chúng ta hãy có một cuộc họp ngắn để thảo luận về điều này.)
  4. Can we collaborate on this project?
    (Chúng ta có thể hợp tác trong dự án này không?)
  5. I’m here if you need any assistance.
    (Tôi ở đây nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
  6. What do you think about this idea?
    (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)
  7. Let’s grab a coffee and brainstorm.
    (Chúng ta hãy uống cà phê và động não.)
  8. Could you review this document for me?
    (Bạn có thể xem qua tài liệu này cho tôi không?)
  9. I appreciate your input on this.
    (Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về điều này.)
  10. Do you have any suggestions?
    (Bạn có gợi ý nào không?)
  11. I think we should discuss this further.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận thêm về điều này.)
  12. Could we reschedule our meeting?
    (Chúng ta có thể sắp xếp lại cuộc họp của mình không?)
  13. Let’s make sure we are all on the same page.
    (Chúng ta hãy chắc chắn rằng tất cả đều hiểu rõ.)
  14. I’ll handle this part if you can take care of that.
    (Tôi sẽ xử lý phần này nếu bạn có thể lo phần đó.)
  15. Can we discuss this in private?
    (Chúng ta có thể thảo luận riêng về điều này không?)
  16. Thank you for your hard work.
    (Cảm ơn vì sự chăm chỉ của bạn.)
  17. Let’s split the work and get it done faster.
    (Chúng ta hãy chia công việc để hoàn thành nhanh hơn.)
  18. How can we improve this process?
    (Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quy trình này?)
  19. Can I count on you for this?
    (Tôi có thể tin cậy bạn về việc này không?)
  20. I think you did a great job on that report.
    (Tôi nghĩ bạn đã làm rất tốt báo cáo đó.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với đồng nghiệp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với đồng nghiệp

1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở dùng khi thảo luận, đưa ý kiến

  1. I believe we should consider a different approach.
    (Tôi tin rằng chúng ta nên xem xét một cách tiếp cận khác.)
  2. In my opinion, this could be more effective.
    (Theo tôi, điều này có thể hiệu quả hơn.)
  3. What are your thoughts on this?
    (Bạn nghĩ sao về điều này?)
  4. I think we should focus on the key priorities.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào những ưu tiên chính.)
  5. Maybe we could try a different strategy.
    (Có lẽ chúng ta có thể thử một chiến lược khác.)
  6. I would suggest considering the following options.
    (Tôi đề nghị xem xét các lựa chọn sau.)
  7. It might be helpful to gather more data first.
    (Có thể hữu ích nếu thu thập thêm dữ liệu trước.)
  8. How about we take a vote on this?
    (Chúng ta nên bỏ phiếu về việc này như thế nào?)
  9. Could we explore alternative solutions?
    (Chúng ta có thể khám phá các giải pháp thay thế không?)
  10. Let’s look at the pros and cons of each option.
    (Hãy xem xét ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.)
  11. I think it would be beneficial to have a brainstorming session.
    (Tôi nghĩ sẽ có lợi nếu có một buổi động não.)
  12. We should weigh the risks and benefits.
    (Chúng ta nên cân nhắc rủi ro và lợi ích.)
  13. I believe we should consult with the team.
    (Tôi tin rằng chúng ta nên tham khảo ý kiến của nhóm.)
  14. Can we get a second opinion on this?
    (Chúng ta có thể lấy ý kiến thứ hai về việc này không?)
  15. Let’s take a moment to consider all perspectives.
    (Hãy dành một chút thời gian để xem xét tất cả các góc nhìn.)
  16. It might be worth looking into this further.
    (Có thể đáng để xem xét kỹ hơn về việc này.)
  17. I think we are on the right track, but we need more details.
    (Tôi nghĩ chúng ta đang đi đúng hướng, nhưng cần thêm chi tiết.)
  18. Maybe we should re-evaluate our goals.
    (Có lẽ chúng ta nên đánh giá lại mục tiêu của mình.)
  19. What if we approach this from a different angle?
    (Nếu chúng ta tiếp cận điều này từ một góc độ khác thì sao?)
  20. I think we need to be more strategic about this.
    (Tôi nghĩ chúng ta cần có chiến lược hơn về việc này.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở sử dụng trong thảo luận
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở sử dụng trong thảo luận

1.4. Mẫu câu dùng để trình bày lý do bằng tiếng Anh

  1. The reason I suggest this is because…
    (Lý do tôi đề xuất điều này là vì…)
  2. We chose this option due to the following factors…
    (Chúng tôi chọn tùy chọn này do các yếu tố sau…)
  3. This decision was made based on our analysis.
    (Quyết định này được đưa ra dựa trên phân tích của chúng tôi.)
  4. We need to do this because it aligns with our goals.
    (Chúng ta cần làm điều này vì nó phù hợp với mục tiêu của chúng ta.)
  5. The main reason for this approach is to ensure efficiency.
    (Lý do chính cho cách tiếp cận này là để đảm bảo hiệu quả.)
  6. I believe this is necessary because of the current situation.
    (Tôi tin rằng điều này là cần thiết vì tình hình hiện tại.)
  7. We decided to proceed with this plan due to budget constraints.
    (Chúng tôi quyết định tiến hành kế hoạch này do hạn chế ngân sách.)
  8. This course of action is important because it minimizes risks.
    (Hướng hành động này quan trọng vì nó giảm thiểu rủi ro.)
  9. The rationale behind this decision is to improve customer satisfaction.
    (Lý do đằng sau quyết định này là để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
  10. We are taking this step to enhance our market position.
    (Chúng tôi thực hiện bước này để cải thiện vị thế thị trường của chúng tôi.)
  11. The reason we’re implementing this change is to increase efficiency.
    (Lý do chúng tôi thực hiện thay đổi này là để tăng hiệu quả.)
  12. We believe this approach will benefit the team because…
    (Chúng tôi tin rằng cách tiếp cận này sẽ có lợi cho đội ngũ vì…)
  13. This is crucial as it helps us meet our deadlines.
    (Điều này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta đáp ứng thời hạn của mình.)
  14. The justification for this strategy is its cost-effectiveness.
    (Sự biện minh cho chiến lược này là hiệu quả về chi phí.)
  15. We need to implement this because it’s a best practice.
    (Chúng ta cần thực hiện điều này vì đó là một phương pháp tốt nhất.)
  16. The decision is driven by the need to streamline our processes.
    (Quyết định này được thúc đẩy bởi nhu cầu tinh giản quy trình của chúng ta.)
  17. This action is necessary to comply with regulatory requirements.
    (Hành động này là cần thiết để tuân thủ các yêu cầu quy định.)
  18. We are opting for this solution because it offers the most flexibility.
    (Chúng tôi chọn giải pháp này vì nó cung cấp sự linh hoạt nhất.)
  19. The primary reason for this initiative is to reduce operational costs.
    (Lý do chính cho sáng kiến này là để giảm chi phí hoạt động.)
  20. We’re pursuing this option as it aligns with our long-term vision.
    (Chúng tôi theo đuổi tùy chọn này vì nó phù hợp với tầm nhìn dài hạn của chúng tôi.)

1.5. Mẫu câu tiếng Anh mở đầu và kết thúc cuộc họp

Mẫu câu tiếng Anh mở đầu cuộc họp

  1. Good morning, everyone. Let’s get started.
    (Chào buổi sáng, mọi người. Hãy bắt đầu thôi.)
  2. Thank you all for coming today.
    (Cảm ơn tất cả mọi người đã đến hôm nay.)
  3. I hope everyone is doing well. Let’s begin the meeting.
    (Hy vọng mọi người đều khỏe. Hãy bắt đầu cuộc họp nhé.)
  4. Let’s start by reviewing the agenda.
    (Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc xem lại chương trình nghị sự.)
  5. Today, we are here to discuss…
    (Hôm nay, chúng ta ở đây để thảo luận về…)
  6. Can we all please take our seats so we can begin?
    (Mọi người có thể vui lòng ngồi vào chỗ để chúng ta bắt đầu không?)
  7. I’d like to welcome you all to today’s meeting.
    (Tôi muốn chào đón tất cả mọi người đến với cuộc họp hôm nay.)
  8. First, let’s go over the minutes from the last meeting.
    (Trước tiên, chúng ta hãy xem lại biên bản từ cuộc họp trước.)
  9. Let’s make sure everyone has a copy of the agenda.
    (Hãy chắc chắn rằng mọi người đều có bản chương trình nghị sự.)
  10. Please make sure your phones are on silent so we can have a productive meeting.
    (Vui lòng đảm bảo điện thoại của bạn ở chế độ im lặng để chúng ta có thể có một cuộc họp hiệu quả.)

Mẫu câu tiếng Anh kết thúc cuộc họp

  1. That concludes our meeting for today. Thank you for your time.
    (Cuộc họp hôm nay kết thúc tại đây. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian.)
  2. I think we’ve covered everything on the agenda.
    (Tôi nghĩ chúng ta đã thảo luận xong mọi thứ trong chương trình nghị sự.)
  3. If there are no other questions, we can wrap up.
    (Nếu không còn câu hỏi nào khác, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp.)
  4. Thank you all for your contributions today.
    (Cảm ơn tất cả mọi người vì những đóng góp hôm nay.)
  5. We’ll send out the meeting minutes shortly.
    (Chúng tôi sẽ gửi biên bản cuộc họp trong thời gian sớm nhất.)
  6. Let’s set a date for our next meeting.
    (Chúng ta hãy lên lịch cho cuộc họp tiếp theo.)
  7. Please feel free to reach out if you have any further questions.
    (Vui lòng liên hệ nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào.)
  8. Thank you for your attention and have a great day.
    (Cảm ơn mọi người đã chú ý lắng nghe và chúc một ngày tốt lành.)
  9. We have a lot of action items to follow up on, so let’s stay in touch.
    (Chúng ta có rất nhiều công việc cần phải thực hiện, vì vậy hãy giữ liên lạc nhé.)
  10. Thanks again, everyone. Meeting adjourned.
    (Cảm ơn một lần nữa, mọi người. Cuộc họp kết thúc.)

1.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giải quyết khiếu nại trong công sở

  1. I’m sorry to hear that you’re not satisfied. How can I help resolve this?
    (Tôi rất tiếc khi biết bạn không hài lòng. Tôi có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?)
  2. I apologize for the inconvenience. Let’s see how we can fix this.
    (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Hãy xem chúng ta có thể khắc phục thế nào.)
  3. Can you please provide more details about the issue?
    (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề được không?)
  4. I understand your frustration, and I’m here to help.
    (Tôi hiểu sự bực bội của bạn, và tôi ở đây để giúp bạn.)
  5. Let me look into this for you right away.
    (Để tôi xem xét vấn đề này cho bạn ngay.)
  6. We take your feedback seriously and will investigate this matter further.
    (Chúng tôi rất coi trọng phản hồi của bạn và sẽ điều tra thêm về vấn đề này.)
  7. I assure you that we will do our best to resolve this quickly.
    (Tôi đảm bảo với bạn rằng chúng tôi sẽ làm hết sức mình để giải quyết nhanh chóng.)
  8. I’m sorry for any confusion caused. Let’s clarify this.
    (Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn đã gây ra. Hãy làm rõ vấn đề này.)
  9. Could you let me know what outcome you would like to see?
    (Bạn có thể cho tôi biết kết quả mà bạn mong muốn là gì không?)
  10. I’ll make sure this issue is addressed promptly.
    (Tôi sẽ đảm bảo rằng vấn đề này được giải quyết kịp thời.)
  11. Thank you for bringing this to our attention. We’ll work on it immediately.
    (Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ giải quyết ngay lập tức.)
  12. I apologize if there was any misunderstanding. Let’s sort this out.
    (Tôi xin lỗi nếu có sự hiểu lầm nào. Hãy cùng giải quyết điều này.)
  13. We are committed to providing the best service and will rectify this issue.
    (Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất và sẽ khắc phục vấn đề này.)
  14. I understand how you feel. Let’s find a solution together.
    (Tôi hiểu cảm giác của bạn. Hãy cùng tìm giải pháp.)
  15. I will follow up with the relevant team and get back to you soon.
    (Tôi sẽ theo dõi với bộ phận liên quan và sớm liên hệ lại với bạn.)
  16. Please accept our sincere apologies for this oversight.
    (Vui lòng chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi vì sơ suất này.)
  17. Can we schedule a call to discuss this further?
    (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gọi để thảo luận thêm không?)
  18. I’ll ensure that this does not happen again in the future.
    (Tôi sẽ đảm bảo rằng điều này sẽ không xảy ra lần nữa trong tương lai.)
  19. Your satisfaction is very important to us. We will make this right.
    (Sự hài lòng của bạn rất quan trọng với chúng tôi. Chúng tôi sẽ làm cho việc này đúng.)
  20. Thank you for your patience while we resolve this matter.
    (Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn trong khi chúng tôi giải quyết vấn đề này.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Tiếng Anh giao tiếp công sở dành cho nhân viên mới

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu nhân sự mới trong môi trường công sở

  1. I’d like to introduce you to our new team member, [Name].
    (Tôi muốn giới thiệu với các bạn thành viên mới của nhóm chúng ta, [Tên].)
  2. Please welcome [Name], who has just joined our team as a [Position].
    (Xin chào đón [Tên], người vừa gia nhập đội ngũ của chúng ta với vai trò [Chức vụ].)
  3. I’m pleased to announce that [Name] has joined our company as [Position].
    (Tôi rất vui mừng thông báo rằng [Tên] đã gia nhập công ty chúng ta với vị trí [Chức vụ].)
  4. Let’s all give a warm welcome to [Name], our new [Position].
    (Chúng ta hãy chào đón nồng nhiệt [Tên], [Chức vụ] mới của chúng ta.)
  5. We’re excited to have [Name] on board as our new [Position].
    (Chúng tôi rất hào hứng khi có [Tên] gia nhập đội ngũ với vai trò [Chức vụ].)
  6. [Name] has joined us today as [Position]. Please make them feel welcome.
    ([Tên] đã gia nhập chúng ta hôm nay với vai trò [Chức vụ]. Xin hãy chào đón họ nhiệt tình.)
  7. It’s a pleasure to introduce [Name], who will be our new [Position].
    (Thật là một niềm vui khi giới thiệu [Tên], người sẽ là [Chức vụ] mới của chúng ta.)
  8. I’d like you all to meet [Name], our latest addition to the team.
    (Tôi muốn tất cả các bạn gặp [Tên], thành viên mới nhất của đội chúng ta.)
  9. Please join me in welcoming [Name] to our department as [Position].
    (Hãy cùng tôi chào đón [Tên] gia nhập phòng ban của chúng ta với vai trò [Chức vụ].)
  10. I’m happy to introduce [Name], who will be working with us as [Position].
    (Tôi rất vui mừng giới thiệu [Tên], người sẽ làm việc với chúng ta với vai trò [Chức vụ].)
  11. Let’s all welcome [Name], our new [Position].
    (Chúng ta hãy chào đón [Tên], [Chức vụ] mới của chúng ta.)
  12. [Name] has just started with us as [Position]. Please help them settle in.
    ([Tên] vừa bắt đầu làm việc với chúng ta với vai trò [Chức vụ]. Xin hãy giúp họ hòa nhập.)
  13. We are thrilled to introduce [Name] as the newest member of our team.
    (Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu [Tên] là thành viên mới nhất của đội ngũ chúng ta.)
  14. [Name] is joining us as [Position], and we’re looking forward to working together.
    ([Tên] đang gia nhập chúng ta với vai trò [Chức vụ], và chúng tôi mong đợi được làm việc cùng nhau.)
  15. It’s great to have [Name] with us as our new [Position].
    (Thật tuyệt khi có [Tên] với chúng ta trong vai trò [Chức vụ] mới.)
  16. We’re delighted to welcome [Name] to our team as [Position].
    (Chúng tôi rất vui mừng chào đón [Tên] đến với đội ngũ của chúng ta với vai trò [Chức vụ].)
  17. I’d like to formally introduce [Name], who will be joining us as [Position].
    (Tôi muốn chính thức giới thiệu [Tên], người sẽ gia nhập chúng ta với vai trò [Chức vụ].)
  18. Please extend a warm welcome to [Name], our new [Position].
    (Xin hãy chào đón nồng nhiệt [Tên], [Chức vụ] mới của chúng ta.)
  19. [Name] is our new [Position] and brings a wealth of experience to the team.
    ([Tên] là [Chức vụ] mới của chúng ta và mang đến rất nhiều kinh nghiệm cho đội ngũ.)
  20. We’re pleased to introduce [Name], who will be taking on the role of [Position].
    (Chúng tôi rất vui được giới thiệu [Tên], người sẽ đảm nhận vai trò [Chức vụ].)

2.2. Văn mẫu giới thiệu bản thân khi mới vào công ty bằng tiếng Anh cực hay

Mẫu 1

Hello everyone! My name is [Your Name], and I’m thrilled to join the team as [Your Position]. With my background in [Your Field], I’m excited to contribute and grow with you all. Looking forward to getting to know everyone!

Dịch:

(Chào mọi người! Tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui mừng gia nhập đội ngũ với vai trò [Chức vụ của bạn]. Với nền tảng của tôi trong [Lĩnh vực của bạn], tôi rất hào hứng đóng góp và phát triển cùng các bạn. Mong được làm quen với tất cả mọi người!)

Mẫu 2

Hi, I’m [Your Name]. I’ve recently joined as a [Your Position], bringing with me [X] years of experience in [Your Field]. I’m eager to leverage my skills *here and help the team achieve our goals. Excited to start this journey with you!

Dịch:

(Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi mới gia nhập với vai trò [Chức vụ của bạn], mang theo [Số năm] năm kinh nghiệm trong [Lĩnh vực của bạn]. Tôi rất mong muốn áp dụng kỹ năng của mình ở đây và giúp đội đạt được các mục tiêu của chúng ta. Rất hào hứng bắt đầu hành trình này với các bạn!)

Mẫu 3

Greetings! I’m [Your Name], the new [Your Position]. I’m passionate about collaborating with others and am looking forward to contributing to our team’s success. Let’s work together to achieve great things!

Dịch:

(Xin chào! Tôi là [Tên của bạn], [Chức vụ của bạn] mới. Tôi đam mê làm việc nhóm và mong chờ được đóng góp vào thành công của đội ngũ chúng ta. Hãy cùng nhau làm việc để đạt được những điều tuyệt vời!)

Mẫu 4

Hello, my name is [Your Name], and I’m excited to join you as a [Your Position]. Beyond my professional skills, I enjoy [a hobby or interest], which I believe adds a unique perspective to my work. Looking forward to meeting and collaborating with you all!

Dịch:

(Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn], và tôi rất vui mừng gia nhập các bạn với vai trò [Chức vụ của bạn]. Ngoài kỹ năng chuyên môn của mình, tôi thích [một sở thích hoặc mối quan tâm], điều mà tôi tin là mang đến một góc nhìn độc đáo cho công việc của tôi. Mong được gặp gỡ và hợp tác với tất cả các bạn!)

Mẫu 5

Hi everyone, I’m [Your Name], and I’m honored to join the team as [Your Position]. Thank you for the warm welcome. I’m eager to dive into my role and contribute to our shared success. Can’t wait to start working with all of you!

Dịch:

(Chào mọi người, tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vinh dự gia nhập đội ngũ với vai trò [Chức vụ của bạn]. Cảm ơn vì sự chào đón nồng nhiệt. Tôi rất mong muốn bắt tay vào công việc và đóng góp vào thành công chung của chúng ta. Không thể chờ đợi để bắt đầu làm việc với tất cả các bạn!)

Mẫu 6

Hello, I’m [Your Name], the new [Your Position]. I’m looking forward to bringing fresh ideas and perspectives to the team. My goal is to support our projects and help drive innovation. Excited to collaborate with all of you!

Dịch:

(Xin chào, tôi là [Tên của bạn], [Chức vụ của bạn] mới. Tôi mong đợi việc mang đến những ý tưởng và góc nhìn mới cho đội ngũ. Mục tiêu của tôi là hỗ trợ các dự án của chúng ta và thúc đẩy đổi mới. Rất hào hứng được hợp tác với tất cả các bạn!)

Mẫu 7

Hi, I’m [Your Name]. I’ve joined the team as [Your Position] and am excited to bring my expertise in [Your Field] to the table. I’m looking forward to contributing to our collective goals and learning from each of you.

Dịch:

(Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi đã gia nhập đội ngũ với vai trò [Chức vụ của bạn] và rất hào hứng mang đến chuyên môn của mình trong [Lĩnh vực của bạn]. Tôi mong đợi được đóng góp vào các mục tiêu chung của chúng ta và học hỏi từ từng người trong các bạn.)

Mẫu 8

Hello everyone! My name is [Your Name], and I’m thrilled to join as [Your Position]. I’m excited to contribute to the team and make an impact in our projects. Let’s achieve great things together!

Dịch:

(Chào mọi người! Tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui mừng gia nhập với vai trò [Chức vụ của bạn]. Tôi rất hào hứng để đóng góp cho đội ngũ và tạo ra ảnh hưởng trong các dự án của chúng ta. Hãy cùng nhau đạt được những điều tuyệt vời!)

Mẫu 9

Hi, I’m [Your Name]. I’ve recently joined as a [Your Position]. I’m here to support the team and am eager to assist in any way I can. Please feel free to reach out if you need anything!

Dịch:

(Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi mới gia nhập với vai trò [Chức vụ của bạn]. Tôi ở đây để hỗ trợ đội ngũ và rất mong muốn giúp đỡ theo bất kỳ cách nào có thể. Xin đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần bất kỳ điều gì!)

Mẫu 10

Hello, I’m [Your Name], the new [Your Position]. I’m excited about the opportunity to work here and am eager to contribute my vision for [a relevant area or project]. Looking forward to collaborating with each of you and achieving our objectives.

Dịch:

(Xin chào, tôi là [Tên của bạn], [Chức vụ của bạn] mới. Tôi rất hào hứng về cơ hội làm việc ở đây và mong muốn đóng góp tầm nhìn của mình cho [một lĩnh vực hoặc dự án liên quan]. Mong được hợp tác với từng người trong các bạn và đạt được các mục tiêu của chúng ta.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở, văn phòng

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
2Deadline/ˈdɛdlaɪn/Hạn chót
3Report/rɪˈpɔːrt/Báo cáo
4Agenda/əˈdʒɛndə/Chương trình nghị sự
5Presentation/ˌprɛzənˈteɪʃən/Bài thuyết trình
6Conference/ˈkɒnfərəns/Hội nghị
7Proposal/prəˈpəʊzl/Đề xuất
8Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
9Task/tæsk/Nhiệm vụ
10Agenda/əˈdʒɛndə/Chương trình nghị sự
11Colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệp
12Conference Call/ˈkɒnfərəns kɔːl/Cuộc gọi hội nghị
13Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
14Schedule/ˈskɛdʒuːl/Lịch trình
15Client/ˈklaɪənt/Khách hàng
16Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
17Negotiation/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/Đàm phán
18Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
19Director/dɪˈrɛktər/Giám đốc
20Executive/ɪɡˈzɛkjʊtɪv/Điều hành, lãnh đạo
21Document/ˈdɒkjʊmənt/Tài liệu
22Deadline/ˈdɛdlaɪn/Hạn chót
23Office Supplies/ˈɒfɪs səˈplaɪz/Vật dụng văn phòng
24Proposal/prəˈpəʊzl/Đề xuất
25Report/rɪˈpɔːrt/Báo cáo
26Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
27Team/tiːm/Nhóm
28Workflow/ˈwɜːrkfloʊ/Quy trình làm việc
29Presentation/ˌprɛzənˈteɪʃən/Bài thuyết trình
30Compliance/kəmˈplaɪəns/Tuân thủ

Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng

4. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp công sở theo các tình huống

Tình huống 1: Gặp gỡ đối tác

A: Hello, Mr. Smith. It’s a pleasure to finally meet you in person.
(Chào ông Smith, thật vui khi cuối cùng được gặp ông trực tiếp.)

B: Hello, Ms. Johnson. The pleasure is mine. I’ve heard a lot about your company.
(Chào bà Johnson, vinh dự là của tôi. Tôi đã nghe nhiều về công ty của bà.)

A: Thank you. We’re excited about the potential partnership between our companies.
(Cảm ơn ông. Chúng tôi rất háo hức về khả năng hợp tác giữa các công ty chúng ta.)

B: Absolutely. We’re looking forward to exploring how we can work together.
(Chắc chắn rồi. Chúng tôi mong chờ việc khám phá cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)

A: Could you tell me a bit more about your company’s goals and how we might align with them?
(Ông có thể cho tôi biết thêm một chút về các mục tiêu của công ty ông và chúng tôi có thể phù hợp như thế nào không?)

B: Certainly. Our main goal is to expand into new markets, and we believe a partnership with your firm could be very beneficial.
(Chắc chắn rồi. Mục tiêu chính của chúng tôi là mở rộng vào các thị trường mới, và chúng tôi tin rằng việc hợp tác với công ty của bạn sẽ rất có lợi.)

A: That sounds promising. Let’s discuss the specifics of the collaboration and outline our objectives.
(Nghe có vẻ hứa hẹn. Hãy thảo luận chi tiết về việc hợp tác và phác thảo các mục tiêu của chúng ta.)

B: I agree. Let’s go over the details and see how we can make this partnership successful.
(Tôi đồng ý. Hãy xem xét các chi tiết và xem chúng ta có thể làm cho mối quan hệ hợp tác này thành công như thế nào.)

Tình huống 2: Giao tiếp chào hỏi nhân viên mới

A: Hi, I’m David. I don’t think we’ve met before. Are you the new Marketing Coordinator?
(Chào, tôi là David. Tôi không nghĩ chúng ta đã gặp nhau trước đây. Bạn có phải là Điều phối viên Marketing mới không?)

B: Hello, David. Yes, I’m Sarah. I just joined the team last week.
(Chào David. Đúng vậy, tôi là Sarah. Tôi vừa gia nhập đội ngũ tuần trước.)

A: Welcome to the company, Sarah! How are you finding your first few days?
(Chào mừng bạn đến công ty, Sarah! Bạn thấy những ngày đầu tiên của mình thế nào?)

B: Thank you! It’s been great so far. I’m still getting up to speed but everyone has been very helpful.
(Cảm ơn bạn! Đến giờ thì mọi thứ vẫn rất tốt. Tôi vẫn đang làm quen nhưng mọi người đã rất nhiệt tình giúp đỡ.)

A: That’s good to hear. If you need any help or have any questions, feel free to ask.
(Thật tốt khi nghe điều đó. Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé.)

B: I appreciate that. I’ll definitely reach out if I need anything. Thanks for the warm welcome!
(Tôi rất cảm kích. Tôi chắc chắn sẽ liên hệ nếu cần bất kỳ điều gì. Cảm ơn bạn vì sự chào đón nồng nhiệt!)

A: No problem at all. Looking forward to working with you!
(Không có gì cả. Rất mong được làm việc cùng bạn!)

B: Me too, David. I’m excited to be here.
(Tôi cũng vậy, David. Tôi rất hào hứng khi có mặt ở đây.)

Tình huống 3: Cuộc họp giới thiệu sản phẩm mới

A: Good morning, everyone. Thank you for joining us today. I’m excited to introduce our new product.
(Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn các bạn đã tham gia cuộc họp hôm nay. Tôi rất vui được giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi.)

B: Good morning. We’re looking forward to seeing what you have in store.
(Chào buổi sáng. Chúng tôi mong đợi được xem những gì bạn chuẩn bị.)

A: Our new product is designed to improve efficiency and streamline workflows. We’ve incorporated feedback from our customers to ensure it meets your needs.
(Sản phẩm mới của chúng tôi được thiết kế để cải thiện hiệu quả và tinh giản quy trình làm việc. Chúng tôi đã tích hợp phản hồi từ khách hàng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của bạn.)

B: That sounds impressive. Could you give us a brief overview of the key features?
(Nghe thật ấn tượng. Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một cái nhìn tổng quan về các tính năng chính không?)

A: Of course. The product features a user-friendly interface, enhanced security protocols, and integration with existing systems. We believe it will make a significant impact.
(Chắc chắn rồi. Sản phẩm có giao diện dễ sử dụng, các giao thức bảo mật nâng cao và tích hợp với các hệ thống hiện có. Chúng tôi tin rằng sản phẩm sẽ tạo ra ảnh hưởng đáng kể.)

B: Excellent. How soon can we start a trial?
(Tuyệt vời. Khi nào chúng tôi có thể bắt đầu thử nghiệm?)

A: We can arrange a demo for you next week. I’ll send you the details shortly.
(Chúng tôi có thể sắp xếp một buổi trình diễn cho bạn vào tuần tới. Tôi sẽ gửi cho bạn các thông tin chi tiết sớm thôi.)

B: Great. We’re eager to see how it performs in a real-world setting.
(Tuyệt vời. Chúng tôi rất mong chờ để xem sản phẩm hoạt động thế nào trong thực tế.)

A: Thank you. We’re confident you’ll find it valuable. If you have any questions or need further information, just let us know.
(Cảm ơn bạn. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thấy sản phẩm có giá trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, hãy cho chúng tôi biết.)

B: Will do. Thanks for the presentation.
(Chắc chắn rồi. Cảm ơn vì bài thuyết trình.)

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho dân công sở, văn phòng

Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst là khóa học tiếng Anh phù hợp nhất với người đi làm bận rộn, đặc biệt với dân văn phòng, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở. Dù bạn là nhân viên mới, quản lý, hay chuyên gia trong lĩnh vực của mình, khóa học này sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự tin trong các tình huống công sở hàng ngày.

Một số ưu điểm nổi bật của trung tâm Anh ngữ TalkFirst:

  • Là trung tâm Anh ngữ chuyên dạy tiếng Anh cho người đi làm bận rộn.
  • Môi trường sử dụng 100% tiếng Anh, giúp bạn cải thiện khả năng phản xạ, giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng.
  • Đội ngũ giáo viên là những thầy cô có chuyên môn, bằng cấp và kinh nghiệm nhiều năm dạy tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm.
  • Lịch học linh hoạt giúp học viên có thể sắp xếp lịch học phù hợp với lịch công việc, công tác cá nhân.
  • Đa dạng các lớp kỹ năng tiếng Anh: thuyết trình bằng tiếng Anh, phản biện – tranh luận bằng tiếng Anh, Business English,…

Việc nắm vững các mẫu câu và tình huống trong tiếng Anh giao tiếp công sở không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày. Những kỹ năng và kiến thức bạn vừa khám phá sẽ là công cụ hữu ích để bạn giao tiếp chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ tích cực trong môi trường làm việc. Hãy áp dụng những mẫu câu và tình huống này vào thực tế và tiếp tục rèn luyện để thành công trong tiếng Anh giao tiếp công sở!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ