Search
Close this search box.

155+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cơ bản đến nâng cao

Marketing là một ngành đòi hỏi sự “nhạy bén” và cập nhật xu hướng liên tục. Nắm chắc các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Sau đây, TalkFirst chia sẻ bộ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cùng với bài tập hữu ích.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là gì?

Ngành Marketing là ngành chuyên đào tạo kiến thức nền tảng về Marketing hiện đại. Tiếng Anh chuyên ngành Marketing bao gồm từ vựng và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới các lĩnh vực nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, quảng bá thương hiệu, tổ chức sự kiện…

Hỏi & đáp: Marketing có cần giỏi tiếng Anh không?

Hướng dẫn phát âm 9 từ vựng tiếng Anh dân Marketing hay đọc sai nhất

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quát

STTTừ vựng tiếng Anh Marketing tổng quátPhiên âm Dịch
1Advertising Agency/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/Công ty quảng cáo
2Advertisement/ədˈvɜːrtɪsmənt/Bài quảng cáo, video quảng cáo
3Brand equity/brænd ˈɛkwɪti/Tài sản thương hiệu
4Brand identity/brænd aɪˈdɛntɪti/Nhận diện thương hiệu
5Brand loyalty/brænd ˈlɔɪəlti/Sự trung thành với thương hiệu
6Brand prefernce/brænd ˈprɛfərəns/Sự yêu thích dành cho thương hiệu
7Channel level/ˈtʃænəl ˈlɛvl/Cấp kênh (phân loại kênh)
8Channel management/ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/Quản trị kênh
9Communication channel/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/Kênh truyền thông
10Coverage/ˈkʌvərɪdʒ/Độ che phủ (của kênh)
11Customer-segment pricing/ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/Việc định giá theo phân khúc khách hàng
12Demographic environment/ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Mỗi trường nhân khẩu học
13Direct marketing/dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị trực tiếp
14Early adopter/ˈɜːrli əˈdɒptər/Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
15Economic environment/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kinh tế
16Exclusive distribution/ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối độc quyền
17Franchising/ˈfræntʃaɪzɪŋ/Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
18Functional discount/ˈfʌŋkʃənl ˈdɪskaʊnt/Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối
19Digital marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số
20Brand positioning/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị thương hiệu
21Brand awareness/brænd əˈwɛər.nəs/Nhận thức thương hiệu
22Demand generation/dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
23Performance management/pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý hiệu suất
24Lead nurturing/liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
25Buyer persona/ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/Chân dung khách hàng
26Ideal customer profile (ICP)/aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/Hồ sơ khách hàng lý tưởng
27Contextual marketing/kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị theo ngữ cảnh
28Word-of-mouth marketing (WOM)/wɜːrd ʌv maʊθ ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị truyền miệng
29Conversational marketing/ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị đàm thoại
30Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
31Marketing Objective/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/Mục tiêu của việc tiếp thị
32Campaign reach/kæmˈpeɪn riːʧ/Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch
33Marketing Collateral/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/Công cụ hỗ trợ tiếp thị
34Cash discount/kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/Chiếu khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
35E-marketing/iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Marketing điện tử
36End-user/ɛnd ˈjuː.zər/Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
37Market research/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trường
38Brand image/brænd ˈɪm.ɪdʒ/Hình ảnh thương hiệu
39Market niche/ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/Thị trường ngách
40Market share/ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/Thị phần
41Market size/ˈmɑːrkɪt saɪz/Quy mô thị trường
42Marketing strategy/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược Marketing
43Marketing mix/ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/Marketing hỗ hợp
44Product catalogue/mix/portfolio/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/Danh mục sản phẩm
45Product range/line/ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/Dòng sản phẩm
46Product life cycle/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/Vòng đời sản phẩm
47Product positioning/ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị sản phẩm
48Product placement/ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
49Price boom/praɪs buːm/Mức giá tăng vọt
50Price cut/praɪs kʌt/Sự giảm giá, hạ giá
51Price hike/praɪs haɪk/Giá cả leo thang
52Price war/praɪs wɔːr/Cuộc chiến giá cả
53Price leader/praɪs ˈliːdər/Người chỉ đạo giá
54Price tag/praɪs tæg/Nhãn ghi giá
55Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/Kênh phân phối
56Consumer location/kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/Vị trí người dùng
57E-commerce/ˈiːˌkɒmɜrs/Thương mại điện tử
58Advertising/ˈædvərˌtaɪzɪŋ/sự quảng cáo, ngành quảng cáo
59Public relations/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/Quan hệ công chúng
60Personal selling/ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/Bán hàng cá nhân
61Sales promotion/seɪlz prəˈmoʊʃən/Khuyến mại

Bài viết review: Các trung tâm tiếng anh uy tín tại TPHCM

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quát
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quát

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

STTTừ vựng về Content MarketingPhiên âmDịch
1Clickbait/klɪkbeɪt/Mồi nhử nhấp chuột
2Influencers/ˈɪnfluənsərz/Người có tầm ảnh hưởng
3Celebrity-Driven Content/səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/Nội dung hướng đến người nổi tiếng
4Native Advertising/ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/Quảng cáo hiển thị tự nhiên
5Dynamic content/daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/Nội dung động
6Anchor text/ˈæŋkər tɛkst/Văn bản neo
7Article Marketing/ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị thông qua các bài báo
8Copyright/ˈkɒpiraɪt/Bản quyền
9Copywriter/ˈkɒpiˌraɪtər/Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
10Editing/ˈɛdɪtɪŋ/Chỉnh sửa bài viết
11Tone of voice/toʊn əv vɔɪs/Giọng điệu thương hiệu
12Proofreading/ˈpruːfˌriːdɪŋ/Đọc kiểm
13Blog article/blɒg ˈɑːrtɪkl/Bài blog
14Schedule/publish/ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/Lịch đăng bài
15Heading/subheading/ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
16Hyperlink/ˈhaɪpərlɪŋk/Siêu liên kết
17Alt-text/ælt tɛkst/Văn bản thay thế
18Title tag/ˈtaɪtl tæg/Thẻ tiêu đề
19Dimensions/dɪˈmɛnʃənz/Kích thước quảng cáo
20Unique Selling Point (USP)/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/Lợi thế bán hàng độc đáo
21Marketing plan/ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/Kế hoạch tiếp thị
22Marketing strategy/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược tiếp thị
23Plagiarism/ˈpleɪʤərɪzəm/Đạo văn
24Infographic/ˌɪnfəˈɡræfɪk/Đồ hoạ thông tin
25Google Analytics/ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/Công cụ phân tích website
26Traffic/ˈtræfɪk/Lưu lượng truy cập
27Metadata/ˈmɛtədeɪtə/Siêu dữ liệu
28Domain authority/dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/Điểm xếp hạng website
29Affiliate marketing/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết
30Conversions/kənˈvɜːrʒənz/Chuyển đổi
31Leads/lead generation/liːdz/Xây dựng khách hàng tiềm năng
32Marketing funnel/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/Phễu tiếp thị
33Persona/pərˈsoʊnə/Chân dung khách hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

STTTừ vựng về Digital MarketingPhiên âmDịch nghĩa
1Search Engine Optimization (SEO)/ˈsɜːtʃ ˈˌendʒɪn ˌɑːptɪmaɪˈzeɪʃn/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2Average Position/ˈævərɪdʒ ˈpəzɪʃən/Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
3Big data/ˌbɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
4Social Media/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/Kênh truyền thông mạng xã hội
5Keywords/ˈkiːˌwɜːdz/Từ khóa
6Email Blast/ˈiːmeɪl ˈblæst/Gửi thông điệp qua email
7Conversion rate/kənˈvɜːʒən reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi
8Push marketing/pʊʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/Chiến lược Marketing đẩy
9Pull marketing/pʊl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Chiến lược Marketing kéo
10Customer acquisition/ˈkʌstəmər əkwiˈzɪʃn/Khách hàng mua lại sản phẩm
11Impression/ɪmˈprɛʃən/Số lần hiển thị
12Marketing analytics/ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈnælɪtɪks/Phân tích dữ liệu Marketing
13Bounce rate/ˈbaʊns reɪt/Tỷ lệ thoát trang
14Call To Action (CTA)/kɔːl tuː ˈækʃən/Kêu gọi hành động
15Chat Bot/ˈtʃæt ˈbɒt/Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
16Competitive Analysis/kəmˈpɛtɪtɪv əˈnælɪsɪs/Phân tích cạnh tranh
17Digital Marketing Advertising/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ədˈvərtʌɪzɪŋ/Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
18Digital Marketing Automation/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ əʊˈtəmeɪʃən/Tự động hoá Digital Marketing
19Digital Marketing Campaigns/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkæmpeɪnz/Chiến dịch Digital Marketing
20Digital Marketing Channels/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtʃænəlz/Kênh tiếp thị kỹ thuật số
21Digital Marketing Dashboard/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈdæʃbɔːrd/Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
22Digital Marketing Funnels/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəlz/Phễu Digital Marketing
23Digital Marketing Goals/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ɡoʊlz/Mục đích của Digital Marketing
24Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs)/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkiː pəˈfɔːrməns ɪnˈdɪkeɪtərz/Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
25Digital Marketing Metrics/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmɛtrɪks/Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
26Digital Marketing Plan/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈplæn/Kế hoạch Digital Marketing
27Digital Marketing Proposal/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ prəˈpoʊzl/Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
28Digital Marketing Qualified Lead/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkwɑːlɪfaɪd ˈliːd/Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
29Digital Marketing Report/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈrɪpɔːrt/Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
30Digital Marketing Strategies/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætɪdʒiz/Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
31Digital Marketing Tools/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ tuːlz/Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
32Direct Traffic/ˈdaɪrɪkt ˈtræfɪk/Lượng truy cập trực tiếp
33Customer segmentation/ˈkʌstəmər sɛgmənˈteɪʃn/Phân khúc khách hàng
34Target Audience/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/Khách hàng mục tiêu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

1.4. Từ vựng tiếng Anh Marketing về vị trí làm việc

STTVị trí làm việc MarketingPhiên âmDịch nghĩa
1Brand Ambassador/ˈbrænd æmˈbæsədər/Đại sứ thương hiệu
2Copywriter/ˈkɑːpɪˌraɪtər/Người viết nội dung
3Social Media Manager/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/Quản lý truyền thông mạng xã hội
4Marketing manager/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/Người quản lý bộ phận Marketing
5Marketing coordinator/ˈmɑːrkɪtɪŋ koʊˈɔːrdɪneɪtər/Điều phối viên Marketing
6Marketing specialist/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
7Marketing consultant/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkɑːnsəl tənt/Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
8Marketing Assistant/ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈsɪstənt/Trợ lý Marketing
9Chief marketing officer/tʃiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɔːfɪsər/Giám đốc Marketing
10Marketing analyst/ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈnəlɪst/Nhân viên phân tích thị trường
11Brand manager/ˈbrænd ˈmænɪdʒər/Nhà quản lý thương hiệu
12Digital marketing manager/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
13Product marketing manager/ˈprɑːdəkt ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/Quản lý sản phẩm
14Public relations specialist/ˈpʌblɪk riˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên quan hệ công chúng
15SEO specialist/ˈes.iː.oʊ ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên SEO
16Creative director/ˈkriːeɪtɪv ˈdaɪrɛktər/Giám đốc sáng tạo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về vị trí làm việc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về vị trí làm việc

1.5. Các hình thức Marketing bằng tiếng Anh

STTHình thức MarketingPhiên âmDịch nghĩa
1Outbound marketing/ˈaʊtˌbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị hướng ngoại
2Inbound marketing/ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị hướng nội
3Traditional marketing/trəˈdɪʃənəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị truyền thống
4Digital marketing/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số
5Search Engine marketing (SEM)/sɜːtʃ ˈˌendʒɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị công cụ tìm kiếm
6Content marketing/ˈkɑːntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị nội dung
7Social media marketing (SMM)/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị mạng xã hội
8Video marketing/ˈviːdi.oʊ ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị video
9Email marketing/ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị qua email
10Influencer marketing/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị người ảnh hưởng
11Affiliate marketing/əˈfilieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết
12Word-of-mouth marketing (WOM)/ˈwɜːd əv ˈmaʊθ ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị truyền miệng
13Event marketing/ˈiːvent ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị sự kiện

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Giải thích các thuật ngữ tiếng Anh Marketing viết tắt

STTTừ viết tắtThuật ngữ đầy đủDịch nghĩa
1SEOSearch Engine OptimizationTối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2SEMSearch Engine MarketingTiếp thị công cụ tìm kiếm
3PPCPay-Per-ClickQuảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp
4CTRClick-Through RateTỷ lệ nhấp chuột
5CPACost-Per-AcquisitionChi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
6ROIReturn-On-InvestmentTỷ suất lợi nhuận đầu tư
7KPIKey Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chính
8CTACall-To-ActionLời kêu gọi hành động
9USPUnique Selling PropositionLợi thế cạnh tranh độc đáo
10CRMCustomer Relationship ManagementQuản lý quan hệ khách hàng
11SaaSSoftware-As-A-ServicePhần mềm dưới dạng dịch vụ
12B2BBusiness-To-BusinessDoanh nghiệp với doanh nghiệp
13B2CBusiness-To-ConsumerDoanh nghiệp với khách hàng
14B2GBusiness-To-GovernmentDoanh nghiệp với chính phủ
15O2OOnline-To-OfflineTrực tuyến đến ngoại tuyến

Kiến thức hữu ích: Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất

3. Các nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

3.1. Phần mềm từ điển dịch tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Dưới đây, TalkFirst chia sẻ tới các bạn thông tin một số phần mềm tự học tiếng Anh chuyên ngành Marketing hỗ trợ trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực này.

Cambridge Dictionary

Cambridge Dictionary là phần mềm chuyên được sử dụng để dịch thuật các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành với đa dạng các lĩnh vực như Kinh tế, Marketing, Công nghệ thông tin, Xuất – nhập khẩu,….
Điểm cộng của Cambridge Dictionary là giao diện được thiết kế bắt mắt, dễ sử dụng. Cung cấp hàng loạt tính năng dịch thuật nổi trội như giải nghĩa Anh-Anh, các phát âm, gợi ý các ví dụ của các từ vựng chuyên ngành đó.

Common Language Marketing Dictionary

Common Language Marketing Dictionary là phần mềm hỗ trợ người học dịch thuật các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Marketing. Đây là phần mềm chuyên dịch miễn phí cung cấp hơn 1.800 từ vựng, thuật ngữ và định nghĩa liên quan tới Marketing. Ưu điểm phần mềm là các khái niệm, từ vựng về Marketing luôn được đối chiếu và cập nhật thường xuyên bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Marketing.

Chuyên ngành khác: Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng

3.2. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành các bạn cần dành thời gian nghiên cứu và tìm hiểu thêm một số tài liệu tiếng Anh về Marketing. Dưới đây, TalkFirst sẽ gợi ý tới các bạn một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing để mọi người cùng tham khảo nhé!

English for Marketing and Advertising

English for Marketing and Advertising là tài liệu tiếng Anh phù hợp với những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Tiếp thị và Quảng cáo. Nội dung sách xoay quanh các chủ đề về giao tiếp với khách khàng, thảo luận về các chiến dịch quảng cáo, thiết lập kế hoạch Marketing.

Sách tiếng anh chuyên ngành Mar keting English for Marketing
Sách English for Marketing & Advertising

Professional English in Use Marketing

Professional English in Use Marketing cung cấp nội dung bao quát về từ vựng chuyên ngành Marketing bao gồm có 50 units từ các kiến thức cơ bản trong Marketing và Marketing hỗn hợp cho đến nghiên cứu thị trường, quảng cáo, truyền thông và PR. Sách phù hợp với những bạn đang muốn quan tâm và tìm hiểu về lĩnh vực Tiếp thị.

sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing professional english in use marketing
Sách Professional English in Use Marketing

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

4. Tải tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing PDF FREE

TalkFirst xin chia sẻ các bạn đọc file PDF từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được tổng hợp biên soạn bởi TalkFirst:

5. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Conversion rateA. Kênh phân phối
2. Competitive AnalysisB. Người có tầm ảnh hưởng
3. Distribution channelC. Tỷ lệ chuyển đổi
4. Brand identityD. Định vị sản phẩm
5. InfluencersE. Khách hàng mục tiêu
6. Creative directorF. Hình ảnh thương hiệu
7. Product positioningG. Nhận diện thương hiệu
8. Target AudienceH. Phân tích cạnh tranh
9. Brand imageI. Đại sứ thương hiệu
10. Brand AmbassadorJ. Giám đốc sáng tạo

Đáp án

  • 1 – C
  • 2 – H
  • 3 – A
  • 4 – G
  • 5 – B
  • 6 – J
  • 7 – D
  • 8 – E
  • 9 – F
  • 10 – I

Xem thêm: Mẫu CV Marketing bằng tiếng Anh chuyên nghiệp ấn tượng

Hy vọng qua bài viết này, các ‘marketer’ sẽ tích lũy thêm kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và giúp ích cho công việc của bạn sau này.

Ngoài ra, nếu các bạn đang luyện thi IELTS thì những từ vựng trên đây còn có thể hỗ trợ rất tốt cho bài thi IELTS Speaking về chủ đề Talk about your dream job nữa đó. Chúc mọi người một ngày làm việc đầy năng lượng!


Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ