Search
Close this search box.

32 Thuật ngữ IT thông dụng nhất ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Thuật ngữ IT là kiến thức cơ bản mà các bạn đang học và làm việc ở lĩnh vực Công Nghệ Thông tin nên biết. Việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản ngành Công Nghệ Thông Tin là rất quan trọng và giúp ích rất nhiều cho công việc của các bạn IT.

Bài viết dưới đây TalkFirst sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ IT cơ bản này để các bạn cùng học và tìm hiểu qua nhé!

Thuật ngữ công nghệ thông tin dành cho dan IT
Các thuật ngữ chuyên ngành IT thông dụng

1. Các thuật ngữ IT (Công Nghệ Thông Tin) cơ bản

1.1. Algorithm (Thuật toán)

Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính.

1.2. Application (Ứng dụng)

Ứng dụng (app) là một chương trình máy tính hoặc điện thoại được lập trình và thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng. Ví dụ, Spotify là một ứng dụng dùng để nghe nhạc.

1.3. Browser (Trình duyệt)

Trình duyệt là một ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại cho phép bạn truy cập vào Internet. Ví dụ như: Google Chrome, Cốc Cốc và Mozilla Firefox.

Thuật ngữ IT về các trình duyệt web
Thuật ngữ IT về các trình duyệt web

1.4. Bug (Lỗi phần mềm)

Là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Bug khiến phần mềm không hoạt động bình thường, hoặc không chính xác.

1.5. Cookies

Là những tập tin mà một trình duyệt lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web nào đó.

1.6. Cursor (Con trỏ)

Vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn được gọi là con trỏ.

1.7. Database (Cơ sở dữ liệu)

Là tập hợp cơ sở dữ liệu có liên quan đến nhau và được sắp xếp theo những thứ tự nhất định.

1.8. Debug (Sửa lỗi)

Debug là quá trình tìm lỗi sai hay nguyên nhân gây ra lỗi làm ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình/phần mềm, qua đó tìm cách sửa lỗi phù hợp (fix bug).

1.9. Encryption (Mã hóa)

Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã.

1.10. Function (Hàm)

Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành nhiều phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.

1.11. File (Tập tin)

File hay tập tin là dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy tính dưới nhiều định dạng khác nhau. Ví dụ tập tin văn bản Word sẽ có định dạng .doc, bảng tính Excel sẽ có định dạng .xls.

1.12. Folder (Thư mục)

Thư mục là nơi chứa các tập tin, nhằm mục đích phân loại và quản lý các tập tin.

1.13. Hardware (Phần cứng)

Hardware hay Phần cứng là các bộ phận vật lý của một máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và sờ được như ổ cứng, vi mạch máy tính, RAM, card màn hình, quạt, màn hình, bàn phím, chuột, dây cáp, v.v.

1.14. Hard Drive (Ổ cứng)

Ổ đĩa cứng là một phần cứng của máy tính hoặc của một thiết bị điện tử dùng để lưu trữ dữ liệu.

1.15. HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)

HTML là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.

Anh ngữ TalkFirst là nơi dạy tiếng Anh cho dân IT nổi tiếng nhất TPHCM. Đặc biệt, TalkFirst có CLB dành riêng cho các học viên IT. Tham khảo khóa học ngay và nhận ưu đãi đặc biệt chỉ có tại ở đây nhé!

1.16. Interface (Giao diện)

Trong điện toán, interface là một biên giới chia sẻ giữa hai thành phần tách biệt của một hệ thống máy tính trao đổi thông tin. Việc trao đổi có thể là giữa phần cứng và phần mềm, hay các thiết bị ngoại vi, giữa người dùng với phần mềm hoặc kết hợp của những thứ đó với nhau. Một số thiết bị phần cứng máy tính có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua giao diện như màn hình cảm ứng, trong khi một số khác chỉ cung cấp giao diện để gửi dữ liệu tới một hệ thống nhất định như chuột hay micro.

1.17. Network (Mạng máy tính)

Mạng máy tính là một loại mạng viễn thông cho phép các thiết bị máy tính trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên với nhau qua các kết nối giữa các nút mạng chia sẻ tài nguyên được gọi là mạng máy tính.

1.18. Open source (Mã nguồn mở)

Mã nguồn mở là phần mềm có bộ mã nguồn cho phép bất cứ ai cũng có thể tải về sử dụng, sửa đổi hoặc thêm bớt một số tính năng, cập nhật khác. Thông thường, các doanh nghiệp lớn về lĩnh vực công nghệ sẽ phát hành miễn phí mã nguồn mở cho người dùng với mục đích riêng biệt.

1.19. Operating system (Hệ điều hành)

Hệ điều hành là một hệ thống quản lý tất cả các phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc một thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.

1.20. Program language (Ngôn ngữ lập trình)

Ngôn ngữ lập trình được dùng để viết ra các tập lệnh, từ đó tạo ra phần mềm cho máy tính hoặc điện thoại thông minh.

Thuật ngữ IT về các ngôn ngữ lập trình
Thuật ngữ IT về các ngôn ngữ lập trình

1.21. Source Code (Mã nguồn)

Mã nguồn được biên soạn thành một chương trình máy tính dưới dạng văn bản và có thể đọc được. Nó thường là một chuỗi ký tự và biểu tượng ngẫu nhiên.

1.22. Server (Máy chủ)

Đây là một hệ thống máy tính được thiết lập để hỗ trợ cung cấp các dịch vụ mạng cho các máy tính khác và lưu trữ ở cùng một nơi.

1.23. Software (Phần mềm)

Software hay Phần mềm là các chương trình được lập trình để giữ một nhiệm vụ hoặc chức năng nhất định trên máy tính hoặc trên thiết bị điện tử.

1.24. URL (Định vị tài nguyên thống nhất)

URL là địa chỉ tham chiếu đến các tài nguyên web trên một mạng máy tính. Một URL hợp lệ chỉ có thể dẫn đến duy nhất một tài nguyên như trang HTML, tài liệu CSS hoặc tập tin PDF… và có thể dẫn đến những tài nguyên đã bị di chuyển hoặc bị xóa.

1.25. Virus (Vi rút)

Virus là một đoạn mã làm hỏng dữ liệu và có thể làm hỏng hệ thống của máy tính, nó thường làm hỏng chương trình hoặc buộc chúng phải tắt.

Hỏi & đáp: Học công nghệ thông tin có cần giỏi tiếng Anh không?

2. Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin về vị trí nghề nghiệp

2.1. Computer analyst (Nhà phân tích máy tính)

Công việc của họ là nghiên cứu về hệ thống máy tính và những thay đổi có thể thực hiện được nhằm tạo ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và tính toán chi phí cũng như các rủi ro để các giải pháp này được phát triển thành công.

2.2. Computer Programmer (Lập trình viên)

Lập trình viên là người sử dụng các ý tưởng và thiết kế của các nhà phát triển phần mềm để viết mã mà các máy tính có thể thực hiện. Các lập trình viên viết một loạt câu lệnh, các hướng dẫn để máy tính thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

2.3. Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu)

Quản trị cơ sở dữ liệu là ngành phụ trách việc quản trị các cơ sở dữ liệu hoặc/và vận hành các hoạt động dựa trên cơ sở dữ liệu để đảm bảo hệ thống luôn chạy ổn định, mang đến cho người dùng trải nghiệm truy cập tốt nhất.

2.4. Network administrator (Quản trị mạng)

Những người làm công việc quản trị mạng sẽ thực hiện thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống bảo mật để ngăn chặn tối đa sự tấn công từ bên ngoài như virus, hacker thông tin.

2.5. Software developer (Lập trình viên phần mềm)

Lập trình viên phần mềm là những người thiết kế, và xây dựng các ứng dụng hay phần mềm cho các máy tính. Họ phụ trách viết mã nguồn (source code) của phần mềm.

2.6. Software Tester – Nhà kiểm thử phần mềm

Công việc chính của tester là kiểm tra để phát hiện các lỗi đang tồn tại, đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi giao sản phẩm cho khách hàng.

2.7. Web developer – Lập trình viên Web

Lập trình viên web là một lập trình viên máy tính chuyên về các việc được thực hiện trên website, như xuất bản website, và quản lý cơ sở dữ liệu trên website.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Bài tập thuật ngữ IT

Để hệ thống kiến thức về các thuật ngữ, từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin bạn đã được học, cùng TalkFirst thử sức với một bài tập nho nhỏ dưới đây nhé!

Nối từ vựng dưới đây với ngữ nghĩa tương ứng:

1. Hard DriveA. giao diện
2. Open sourceB. mã hoá
3. InterfaceC. ổ cứng
4. NetworkD. ngôn ngữ lập trình
5. EncryptionE. lập trình viên
6. BugF. quản trị mạng
7. Program languageG. quản trị cơ sở dữ liệu
8. Network administratorH. mã nguồn mở
9. Computer ProgrammerI. lỗi phần mềm
10. Database AdministratorJ. mạng máy tính

Đáp án

  • 1 – c
  • 2 – h
  • 3 – a
  • 4 – j
  • 5 – b
  • 6 – i
  • 7 – d
  • 8 – f
  • 9 – e
  • 10 – g

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ IT cơ bản ngành Công Nghệ Thông Tin bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này hữu ích đến các bạn trong quá trình học tiếng Anh về Công Nghệ Thông Tin nói riêng và tiếng Anh nói chung.


Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Chuyên ngành CNTT tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ