Dù đang đi học hay đi làm, việc có một lịch trình rõ ràng sẽ giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn. Cùng TalkFirst tìm hiểu về thời khóa biểu tiếng Anh, cấu trúc, từ vựng liên quan và gợi ý những template hữu ích phù hợp cho cả học sinh, sinh viên và người đi làm.
Nội dung chính
Toggle1. Tổng quan về thời khóa biểu tiếng Anh
1.1. Thời khóa biểu tiếng Anh là gì?
Thời khóa biểu tiếng Anh thường được biết đến là timetable (n) – /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ (được dùng phổ biến ở UK) hoặc schedule (n) – /ˈʃedʒ.uːl/ (được dùng phổ biến ở US).
Ví dụ:
- I need to check my timetable to see if I have any free time this Thursday.
(Tôi cần kiểm tra thời khóa biểu của mình để xem liệu tôi có thời gian rảnh vào thứ năm không.) - Our team has a busy schedule for the upcoming week, with multiple tasks and meetings to attend.
(Nhóm của chúng tôi có một lịch trình bận rộn cho tuần tới, với nhiều công việc và cuộc họp phải tham gia.)
Bên cạnh đó, thời khóa biểu được hiểu là một lịch trình chi tiết và cụ thể của các hoạt động, buổi học, sự kiện, và các công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Nhờ đó, chúng ta có cái nhìn tổng quan về lịch trình hàng ngày và tuần của mình.
1.2. Lợi ích của thời khóa biểu bằng tiếng Anh
Xây dựng thời khóa biểu bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn sắp xếp thời gian hợp lý hơn mà còn là cơ hội để bạn thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh xuyên suốt quá trình này. Dưới đây là một số lợi ích mà thời khóa biểu mang đến cho bạn:
- Tăng hiệu suất làm việc: Thời khóa biểu giúp bạn xác định rõ ràng thời gian cần dành cho từng hoạt động, giúp tập trung và tăng năng suất công việc.
- Quản lý thời gian tốt & hiệu quả hơn: Với thời khóa biểu, bạn có thể sắp xếp và lập kế hoạch công việc một cách khoa học, tránh lãng phí thời gian và tránh bị áp lực công việc đè nặng.
- Tăng tính tổ chức: Bạn có thể tổ chức và quản lý thời gian một cách hiệu quả, đảm bảo không bỏ sót hoạt động quan trọng nào trong ngày hoặc tuần với sự giúp đỡ của thời khóa biểu.
1.3. Cấu trúc thời khóa biểu bằng tiếng Anh
Để có một thời khóa biểu thật thông minh, bạn cần nắm rõ cấu trúc của thời khóa biểu trước khi bắt tay vào sắp xếp thời khóa biểu cho riêng mình. Thông thường, mỗi thời khóa biểu sẽ có cấu trúc 3 phần bao gồm:
- Ngày: Xác định ngày trong tuần, bạn có thể chia thời gian theo các ngày đi học hoặc làm việc trong tuần.
- Giờ: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của mỗi hoạt động để từ đó bạn có thể sắp xếp những việc mình cần làm sao cho hợp lý.
- Môn học hoặc hoạt động: Ghi chú về tên môn học, buổi học, sự kiện hoặc công việc cụ thể mà bạn cần hoàn thành.
1.4. Một số lưu ý khi viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh
Bạn đừng bỏ qua những lưu ý sau đây khi xây dựng thời khóa biểu nhé!
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và đơn giản: Đừng quên kiểm tra cần thận ngữ pháp và từ vựng để đảm bảo rằng mọi thông tin trên thời khóa biểu đúng, dễ hiểu và không gây hiểu nhầm.
- Tuân thủ quy tắc định dạng: Sắp xếp thời khóa biểu một cách gọn gàng và dễ nhìn, sử dụng font chữ rõ ràng và kích thước phù hợp. Một mẹo để không quên những việc quan trọng là sử dụng bút màu highlight để tô đậm hoặc khoanh tròn những việc đó trên thời khóa biểu.
2. Các từ vựng liên quan đến thời khóa biểu trong tiếng Anh
2.1. Từ vựng chỉ thời gian
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Monday (Mon) | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ 2 | We’ll discuss this at Monday‘s meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận về điều này trong cuộc họp vào thứ Hai.) |
Tuesday (Tue) | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ 3 | The museum is closed on Tuesday. (Bảo tàng đóng cửa vào thứ Ba.) |
Wednesday (Wed) | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ 4 | I have a dentist appointment next Wednesday. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào thứ Tư tuần sau.) |
Thursday (Thu) | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 | Thursdays are usually reserved for staff training. (Thứ Năm thường được dành riêng cho đào tạo nhân viên.) |
Friday (Fri) | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ 6 | The deadline for the project is next Friday. (Hạn chót cho dự án là vào thứ Sáu tuần sau.) |
Saturday (Sat) | /ˈsætədeɪ/ | Thứ 7 | We’re planning to have a barbecue party on Saturday. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức buổi tiệc nướng vào thứ Bảy.) |
Sunday (Sun) | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật | We are planning a trip for this Sunday. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào Chủ Nhật này.) |
Morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng | She wakes up early every morning. (Cô ấy thường thức dậy sớm mỗi buổi sáng.) |
Noon | /nuːn/ | Buổi trưa | Let’s meet for lunch at noon tomorrow. (Hãy gặp nhau để ăn trưa vào giờ trưa ngày mai.) |
Afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều | She enjoys taking a walk in the park in the afternoon. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào buổi chiều.) |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối | He likes to go for a run in the evening. (Anh ấy thích chạy bộ vào buổi tối.) |
Night | /naɪt/ | Buổi khuya | I usually read a book before bed at night. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ vào buổi tối.) |
Day | /deɪ/ | Ngày | I had a productive day at work, completing all my tasks ahead of schedule. (Tôi đã có một ngày làm việc hiệu quả, hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trước thời hạn.) |
Week | /wiːk/ | Tuần | This week is going to be hectic with several important meetings and presentations to prepare for. (Tuần này sẽ rất bận rộn với nhiều cuộc họp và bài thuyết trình quan trọng cần chuẩn bị.) |
Month | /mʌnθ/ | Tháng | We have a target to achieve this month, and we need to work hard to meet it. (Chúng ta có mục tiêu cần đạt được trong tháng này, và chúng ta cần làm việc chăm chỉ để đạt được nó.) |
Year | /jɪə(r)/ | Năm | I plan to visit 5 countries this year. (Tôi dự định đi du lịch ở 5 quốc gia trong năm nay) |
2.2. Từ vựng chỉ môn học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mathematics | /mæθəˈmætɪks/ | Toán học | I enjoy solving complex equations and exploring concepts of mathematics. (Tôi thích giải các phương trình phức tạp và khám phá các khái niệm toán học.) |
Science | /saɪəns/ | Khoa học | We conducted various experiments in the laboratory to understand principles of science. (Chúng tôi đã tiến hành nhiều thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để hiểu về các nguyên lý khoa học.) |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh | I’m studying English to improve my communication skills and expand my knowledge of literature. (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng kiến thức về văn học.) |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | In history class, we learned about significant events that shaped the course of human civilization. (Trong giờ lịch sử, chúng tôi đã tìm hiểu về những sự kiện quan trọng đã hình thành diễn biến của nền văn minh nhân loại.) |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | We studied different landforms, climates, and ecosystems in geography class. (Chúng tôi đã nghiên cứu về các địa hình, khí hậu và hệ sinh thái khác nhau trong giờ địa lý.) |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý | The laws of physics govern the behaviour of matter and energy in the universe. (Các luật vật lý điều chỉnh hành vi của vật chất và năng lượng trong vũ trụ.) |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học | We conducted experiments of chemistry to understand the properties and reactions of different substances. (Chúng tôi đã tiến hành các thí nghiệm hóa học để hiểu về tính chất và phản ứng của các chất khác nhau.) |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học | We learned about the structure, function, and diversity of living organisms in biology class. (Chúng tôi đã tìm hiểu về cấu trúc, chức năng và sự đa dạng của các hệ thống sống trong môn sinh học.) |
Physical Education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Thể dục | Physical education classes help students develop fitness, coordination, and sportsmanship. (Các buổi học thể dục giúp học sinh phát triển sức khỏe, sự điều hòa và tinh thần thể thao.) |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | I’m studying computer science to learn programming languages and develop software applications. (Tôi đang học khoa học máy tính để học các ngôn ngữ lập trình và phát triển ứng dụng phần mềm.) |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật | We explored different art forms and created our own artworks in art class. (Chúng tôi đã khám phá các hình thức nghệ thuật khác nhau và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật riêng trong môn mỹ thuật.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | I enjoy playing musical instruments and learning about different music genres. (Tôi thích chơi các nhạc cụ và tìm hiểu về các thể loại âm nhạc khác nhau.) |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Ngữ văn | We analyzed literary works and discussed their themes and symbolism in literature class. (Chúng tôi đã phân tích các tác phẩm văn học và thảo luận về chủ đề và biểu tượng hóa trong môn văn học.) |
Foreign Language | /ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ | I’m learning French as my foreign language to communicate with native speakers and explore French culture. (Tôi đang học tiếng Pháp làm ngoại ngữ để giao tiếp với người bản ngữ và khám phá văn hóa Pháp.) |
2.3. Từ vựng chỉ hoạt động thường ngày
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy | I wake up early every morning to start my day. (Tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng để bắt đầu ngày mới.) |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | Thay quần áo | She takes her time to get dressed and choose her outfit for the day. (Cô ấy dành thời gian để mặc quần áo và chọn trang phục cho ngày hôm đó.) |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng | They usually have a healthy and nutritious breakfast every day. (Họ thường ăn một bữa sáng lành mạnh và bổ dưỡng hàng ngày.) |
Commute to work/school | /kəˈmjuːt tuː wɜːrk/skuːl/ | Đi làm/đi học | He commutes to work by motorbike because it’s more convenient. (Anh ấy đi làm bằng xe máy vì nó tiện lợi hơn.) |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa | We usually have lunch at the office cafeteria. (Chúng tôi thường ăn trưa nhanh tại quán ăn của công ty.) |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao | After working for a few hours, she takes a short break to stretch her legs. (Sau khi làm việc trong vài giờ, cô ấy nghỉ ngơi ngắn để vận động chân.) |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục | They go to the gym every evening to exercise and stay fit. (Họ đi tập gym vào mỗi buổi tối để rèn luyện và giữ dáng.) |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | He enjoys cooking dinner for his family every evening. (Anh ấy thích nấu bữa tối cho gia đình mỗi buổi tối.) |
Have dinner | Ăn tối | She often has dinner with her boyfriend at local restaurants. (Cô ấy thường dùng bữa tối với bạn trai ở những nhà hàng địa phương) | |
Watch TV | /wɑːtʃ ˈtiːˈviː/ | Xem Tivi | After dinner, they relax by watching TV. (Sau bữa tối, họ thư giãn bằng cách xem tivi.) |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | She loves to read a book before going to bed. (Cô ấy thích đọc một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.) |
Spend time with family/friends | /spɛnd taɪm wɪð ˈfæməli/frɛnds/ | Dành thời gian với gia đình/bạn bè | They make it a priority to spend time with their family on weekends. (Họ đặt việc dành thời gian cùng người thân vào cuối tuần là ưu tiên hàng đầu.) |
Relax | /rɪˈlæks/ | Nghỉ ngơi | After a long day at work, he likes to relax by listening to music. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.) |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Đi mua sắm | She goes shopping every weekend to buy groceries and other essentials. (Cô ấy đi mua sắm vào mỗi cuối tuần để mua thực phẩm và những vật dụng cần thiết khác.) |
Check emails | /tʃɛk iːˈmeɪlz/ | Kiểm tra email | He starts his day by checking emails. (Anh ấy bắt đầu ngày làm việc bằng việc kiểm tra các email quan trọng.) |
Go to bed | /ɡoʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ | They go to bed early to ensure they get enough rest for the next day. (Họ đi ngủ sớm để đảm bảo có đủ giấc ngủ cho ngày hôm sau.) |
2.2. Từ vựng chỉ trạng thái công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Status | /ˈsteɪ.təs/ | Trạng thái | The job brings with it status and a high income. |
To-do | /tuː duː/ | Cần thực hiện | I have a long to-do list for today that includes tasks such as grocery shopping and paying bills. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc cần làm dài bao gồm việc mua sắm và thanh toán hóa đơn.) |
Doing | /ˈduː.ɪŋ/ | Đang làm | She is currently doing her homework and will join us later. (Cô ấy hiện đang làm bài tập về nhà và sẽ tham gia cùng chúng ta sau.) |
Done | /dʌn/ | Đã hoàn thành | I have finished my presentation, and it’s now done and ready to be shared with the team. (Tôi đã hoàn thành bài thuyết trình và nó đã xong, sẵn sàng để chia sẻ với nhóm.) |
Cancel | /ˈkænsl/ | Hoãn | All flights have been canceled because of bad weather. (Tất cả các chuyến bay đều bị hoãn bởi vì thời tiết xấu) |
Priority | /praɪˈɒr.ə.ti/ | Ưu tiên | Meeting the project deadline is our top priority right now. (Đáp ứng thời hạn dự án là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi hiện tại.) |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Mẫu thời khóa biểu bằng tiếng Anh đẹp, rõ ràng, dễ sử dụng
3.1. Dành cho học sinh, sinh viên
Dưới đây là 5 mẫu thời khóa biểu phù hợp cho các bạn học sinh, sinh viên khi sắp xếp các giờ học trên lớp và ngoại khóa:
Mẫu 1:
Mẫu 2:
Mẫu 3:
Mẫu 4:
Mẫu 5:
3.2. Dành cho người đi làm
Dưới đây là 5 mẫu thời khóa biểu giúp các bạn đi làm có thể quản lý hiệu quả thời gian và công việc của mình.
Mẫu 1:
Mẫu 2:
Mẫu 3:
Mẫu 4:
Mẫu 5:
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Vậy là TalkFirst đã chia sẻ đến bạn đọc về cách thiết lập thời khóa biểu tiếng Anh phù hợp với thời gian của bạn. Với những cấu trúc và từ vựng trên, TalkFirst hy vọng rằng bài viết này có thể tạo động lực cho bạn xây dựng một thời khóa biểu giúp phân chia công việc một cách hợp lý và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.