Tình yêu trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là những lời nói ngọt ngào mà còn được thể hiện qua nhiều thành ngữ tiếng Anh về tình yêu độc đáo và ý nghĩa. Những thành ngữ này không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về những cảm xúc và mối quan hệ. Hãy cùng TalkFirst khám phá hơn 50 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay nhất và ý nghĩa của chúng để làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn!
Nội dung chính
Toggle1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay
Sau đây là những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và ý nghĩa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc và mối quan hệ trong cuộc sống.
1. Love at first sight: Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- It was love at first sight when they met.
(Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên khi họ gặp nhau.)
2. Head over heels in love: Yêu ai đó say đắm.
- She’s head over heels in love with him.
(Cô ấy yêu anh ta say đắm.)
3. The apple of my eye: Người mình yêu thương nhất.
- His girlfriend is the apple of his eye.
(Bạn gái của anh ấy là người anh ấy yêu thương nhất.)
4. Match made in heaven: Một cặp đôi hoàn hảo.
- They’re a match made in heaven.
(Họ là một cặp đôi hoàn hảo.)
5. Tie the knot: Kết hôn.
- They decided to tie the knot next summer.
(Họ quyết định kết hôn vào mùa hè tới.)
6. Love is blind: Tình yêu mù quáng.
- They say love is blind, and that’s why he overlooks her flaws.
(Người ta nói tình yêu mù quáng, và đó là lý do tại sao anh ấy bỏ qua những khuyết điểm của cô ấy.)
7. Pop the question: Cầu hôn.
- He’s going to pop the question on their anniversary.
(Anh ấy dự định sẽ cầu hôn vào ngày kỷ niệm của họ.)
8. Wear your heart on your sleeve: Thể hiện cảm xúc rõ ràng.
- She always wears her heart on her sleeve
(Cô ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng.)
9. You complete me: Bạn là người hoàn thiện tôi.
- When he said “You complete me,” she knew he was the one.
(Khi anh ấy nói “Em là người hoàn thiện anh,” cô ấy biết rằng anh ấy chính là người cô tìm kiếm.)
10. Love conquers all: Tình yêu vượt qua mọi khó khăn.
- Despite their challenges, they believe love conquers all.
(Bất chấp những thử thách, họ tin rằng tình yêu sẽ vượt qua tất cả.)
11. The course of true love never did run smooth: Tình yêu đích thực không bao giờ êm ả.
- Their relationship proves the course of true love never did run smooth.
(Mối quan hệ của họ chứng minh rằng tình yêu đích thực không bao giờ êm ả.)
12. To be smitten with someone: Phải lòng ai đó.
- He’s completely smitten with her.
(Anh ấy hoàn toàn phải lòng cô ấy.)
13. Love knows no bounds: Tình yêu không có giới hạn.
- Their love knows no bounds, despite the distance.
(Tình yêu của họ không có giới hạn, dù khoảng cách có xa.)
14. To have a heart of gold: Tấm lòng nhân hậu, yêu thương.
- She has a heart of gold and always takes care of those she loves.
(Cô ấy có một tấm lòng nhân hậu và luôn chăm sóc những người cô yêu thương.)
15. Lovesick: Buồn vì tình yêu.
- He’s been lovesick ever since she moved away.
(Anh ấy đã buồn vì tình yêu từ khi cô ấy rời đi.)
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
2. Tục ngữ, thành ngữ về tình yêu tiếng Anh ngắn gọn
1. Break someone’s heart: Làm tan nát trái tim ai đó.
- She broke his heart when she moved away.
(Cô ấy làm tan nát trái tim anh ấy khi cô rời đi.)
2. The way to a man’s heart is through his stomach: Con đường đến trái tim người đàn ông là qua dạ dày.
- He always cooks for her because he believes the way to a man’s heart is through his stomach.
(Anh ấy luôn nấu ăn cho cô ấy vì anh tin rằng con đường đến trái tim người đàn ông là qua dạ dày.)
3. Absence makes the heart grow fonder: Xa mặt nhưng không cách lòng.
- Since they’ve been apart, he realizes that absence makes the heart grow fonder.
(Kể từ khi họ xa nhau, anh nhận ra rằng xa mặt nhưng không cách lòng.)
4. Better to have loved and lost than never to have loved at all: Thà yêu rồi mất còn hơn chưa từng yêu.
- She believes that it’s better to have loved and lost than never to have loved at all.
(Cô ấy tin rằng thà yêu rồi mất còn hơn chưa từng yêu.)
5. Opposites attract: Trái ngược thu hút nhau.
- She is an introvert and he is an extrovert; opposites attract.
(Cô ấy là người hướng nội và anh ấy là người hướng ngoại; trái ngược thu hút nhau.)
6. Beauty is in the eye of the beholder: Vẻ đẹp nằm trong mắt người ngắm.
- He thinks she is beautiful, but beauty is in the eye of the beholder.
(Anh ấy nghĩ cô ấy đẹp, nhưng vẻ đẹp nằm trong mắt người ngắm.)
7. Love makes the world go round: Tình yêu làm cuộc sống tươi đẹp hơn.
- They believe love makes the world go round, bringing joy to everyone.
(Họ tin rằng tình yêu làm cuộc sống tươi đẹp hơn, mang lại niềm vui cho mọi người.)
8. Happily ever after: Sống hạnh phúc mãi mãi.
- They got married and are now living happily ever after.
(Họ kết hôn và hiện đang sống hạnh phúc mãi mãi.)
9. No love lost: Không còn yêu thương.
- After their breakup, there was no love lost between them.
(Sau khi chia tay, họ không còn yêu thương nhau nữa.)
10. True love never dies: Tình yêu đích thực không bao giờ chết.
- They were apart for years, but she always believed true love never dies.
(Họ đã xa nhau nhiều năm, nhưng cô ấy luôn tin rằng tình yêu đích thực không bao giờ chết.)
11. First love never dies: Tình đầu không bao giờ phai.
- He still thinks about his first love, proving that first love never dies.
(Anh ấy vẫn nghĩ về tình đầu của mình, chứng minh rằng tình đầu không bao giờ phai.)
12. A heart of stone: Trái tim lạnh lùng, vô cảm.
- She seems to have a heart of stone, never showing any emotion.
(Cô ấy dường như có một trái tim lạnh lùng, không bao giờ thể hiện cảm xúc.)
13. Love is a two-way street: Tình yêu là con đường hai chiều.
- In a relationship, love is a two-way street, requiring effort from both partners.
(Trong một mối quan hệ, tình yêu là con đường hai chiều, cần nỗ lực từ cả hai bên.)
14. To love someone to bits: Yêu ai đó rất nhiều.
- He loves his daughter to bits and would do anything for her.
(Anh ấy yêu con gái mình rất nhiều và sẽ làm bất cứ điều gì cho cô ấy.)
15. Love is a battlefield: Tình yêu như một chiến trường.
- Their relationship is full of ups and downs; love is a battlefield.
(Mối quan hệ của họ đầy những thăng trầm; tình yêu như một chiến trường.)
16. All’s fair in love and war: Mọi chuyện đều có thể chấp nhận được trong tình yêu và chiến tranh.
- She believed all’s fair in love and war, justifying her actions.
(Cô ấy tin rằng mọi chuyện đều có thể chấp nhận được trong tình yêu và chiến tranh, biện minh cho hành động của mình.)
17. Cold feet: Sợ kết hôn.
- He got cold feet right before the wedding.
(Anh ấy đã sợ kết hôn ngay trước ngày cưới.)
18. Wear the trousers in the relationship: Người nắm quyền trong mối quan hệ.
- In their marriage, she wears the trousers and makes all the decisions.
(Trong cuộc hôn nhân của họ, cô ấy nắm quyền và đưa ra tất cả các quyết định.)
19. Puppy love: Tình yêu ngây thơ, non nớt.
- They were just kids experiencing puppy love during summer camp.
(Họ chỉ là những đứa trẻ trải nghiệm tình yêu ngây thơ trong trại hè.)
20. Love me or leave me: Yêu hoặc từ bỏ tôi.
- He told her, “Love me or leave me; I can’t change for anyone.”
(Anh ấy nói với cô ấy, “Yêu em hoặc từ bỏ em; anh không thể thay đổi vì ai khác.”)
Tham khảo thêm:
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu buồn
1. Love lost: Tình yêu đã mất.
- After their breakup, she often thinks about their love lost.
(Sau khi chia tay, cô ấy thường nghĩ về tình yêu đã mất của họ.)
2. Tears before bedtime: Nước mắt trước giờ ngủ.
- He spent many nights with tears before bedtime, remembering her.
(Anh đã trải qua nhiều đêm với nước mắt trước giờ ngủ, nhớ về cô ấy.)
3. Heartache: Nỗi đau trái tim.
- The heartache of losing him was unbearable for her.
(Nỗi đau trái tim khi mất anh ấy là không thể chịu đựng đối với cô ấy.)
4. A broken heart: Trái tim tan vỡ.
- She had a broken heart after he left her for someone else.
(Cô ấy đã có một trái tim tan vỡ sau khi anh rời bỏ cô để đến với người khác.)
5. To cry over spilled milk: Khóc vì điều đã qua.
- It’s no use crying over spilled milk; you have to move on.
(Khóc vì điều đã qua thì không ích gì; bạn phải tiếp tục tiến bước.)
6. The one that got away: Người đã tuột mất.
- He always thinks of her as the one that got away.
(Anh ấy luôn nghĩ về cô ấy như là người đã tuột mất.)
7. Fading love: Tình yêu phai nhạt.
- They tried to revive their fading love but it just wasn’t the same.
(Họ đã cố gắng hồi sinh tình yêu phai nhạt của mình nhưng mọi thứ đã không còn như xưa.)
8. Ghosting someone: Biến mất không lý do.
- She felt hurt when he started ghosting her without explanation.
(Cô ấy cảm thấy tổn thương khi anh ấy bắt đầu biến mất không lý do.)
9. Love in vain: Tình yêu vô vọng.
- His efforts to win her back felt like love in vain.
(Những nỗ lực của anh ấy để giành lại cô cảm thấy như tình yêu vô vọng.)
10. To play with someone’s heart: Đùa giỡn với trái tim ai đó.
- He regretted playing with her heart, realizing how much he hurt her.
(Anh ấy hối hận vì đã đùa giỡn với trái tim của cô, nhận ra mình đã làm cô tổn thương nhiều như thế nào.)
11. Bitter pill to swallow: Nỗi đau khó chấp nhận.
- Accepting that their relationship was over was a bitter pill to swallow.
(Chấp nhận rằng mối quan hệ của họ đã kết thúc là một nỗi đau khó chấp nhận.)
12. To be left in the dark: Bị bỏ lại trong sự mù mịt.
- She felt left in the dark about his feelings for her.
(Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại trong sự mù mịt về cảm xúc của anh ấy dành cho cô.)
13. To have a heavy heart: Mang nỗi buồn trong lòng.
- He walked away with a heavy heart after their final argument.
(Anh ấy rời đi với nỗi buồn trong lòng sau cuộc cãi vã cuối cùng của họ.)
14. The end of the line: Điểm kết thúc.
- After years of ups and downs, they realized this was the end of the line.
(Sau nhiều năm thăng trầm, họ nhận ra rằng đây là điểm kết thúc.)
15. To let go of someone: Buông bỏ ai đó.
- It was hard for her to let go of someone she had loved for so long.
(Thật khó cho cô ấy để buông bỏ một người mà cô đã yêu thương lâu như vậy.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Qua bài viết này, bạn đã khám phá hơn 50 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và ý nghĩa. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại những góc nhìn sâu sắc về tình yêu và mối quan hệ. Hãy áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc của mình một cách tinh tế và sinh động hơn. Đừng quên theo dõi TalkFirst để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về ngôn ngữ và văn hóa nhé!