So sánh hơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ chi tiết

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc so sánh giữa hai sự vật, hiện tượng hay con người là điều hết sức phổ biến. Khi muốn nói ai đó cao hơn, cái gì đó tốt hơn hay hành động nào đó nhanh hơn, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative). Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự khác biệt một cách rõ ràng và tự nhiên. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc so sánh hơn, cách dùng chính xác và các ví dụ minh họa dễ hiểu để áp dụng hiệu quả vào thực tế.

So sánh hơn trong tiếng Anh

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn (comparative) là cách dùng trong tiếng Anh để diễn tả sự khác biệt giữa hai người, hai vật hoặc hai sự việc, khi một trong hai có mức độ hơn về một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • This laptop is lighter than mine.
    (Chiếc laptop này nhẹ hơn của tôi.)
  • She is more careful than her brother.
    (Cô ấy cẩn thận hơn anh trai mình.)

2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh hơn được hình thành dựa trên độ dài của tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là các quy tắc phổ biến cần nắm vững:

2.1. Với tính từ/trạng từ ngắn

Định nghĩa: Từ ngắn thường có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow
Cách dùng: Thêm -er vào tính từ/trạng từ + than

Công thức: S + be/V + adj/adv-er + than + N/pronoun

Một số lưu ý chính tả:

  • Từ kết thúc bằng e ➝ chỉ thêm -r (nice → nicer)
  • Từ kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm ➝ gấp đôi phụ âm cuối (big → bigger)
  • Từ kết thúc bằng -y ➝ đổi y → i, rồi thêm -er (happy → happier)

Ví dụ:

  • This box is lighter than that one.
  • He runs faster than me.
  • She looks happier than before.

2.2. Với tính từ/trạng từ dài

Định nghĩa: Từ có 2 âm tiết trở lên (trừ những từ ngắn đặc biệt ở trên)
Cách dùng: Dùng more + tính từ/trạng từ + than

Công thức: S + be/V + more + adj/adv + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • This job is more demanding than I thought.
  • She works more efficiently than her team.
  • That hotel is more comfortable than the last one.

3. Một số trường hợp đặc biệt của so sánh hơn

Ngoài các quy tắc thông thường, so sánh hơn trong tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp:

3.1. Tính từ/trạng từ bất quy tắc

Một số từ không tuân theo quy tắc thêm -er hay dùng more, mà có dạng so sánh riêng biệt. Đây là những từ phổ biến cần ghi nhớ:

Từ gốcSo sánh hơnNghĩa
good / wellbettertốt hơn
bad / badlyworsetệ hơn
farfarther / furtherxa hơn (farther: khoảng cách / further: trừu tượng, mở rộng)
littlelessít hơn
much / manymorenhiều hơn

Ví dụ:

  • This phone is better than the old one.
  • He did worse than expected.
  • We need to go further than this point.

3.2. So sánh lặp (double comparative)

Khi muốn thể hiện mức độ thay đổi theo thời gian, ta có thể lặp lại cấu trúc so sánh:

Cấu trúc: The + adj-er/more + adj, the + adj-er/more + adj

Ví dụ:

  • The more you practice, the better you become.
    (Bạn luyện tập càng nhiều, bạn càng giỏi.)
  • The faster we finish, the sooner we can relax.

3.3. So sánh rút gọn

Khi hai vế có cùng động từ, có thể lược bỏ động từ ở vế sau để câu gọn hơn:

Ví dụ:

  • She is taller than I am → She is taller than I.
  • He runs faster than I do → He runs faster than I.

Lưu ý: Trong văn nói, người bản xứ vẫn thường dùng: faster than me, nhưng trong văn viết trang trọng nên dùng than I.

3.4. So sánh mang ý nghĩa phủ định

Dùng cấu trúc so sánh hơn để thể hiện phủ định gián tiếp, thường xuất hiện với “not as… as”:

Ví dụ:

  • This film is not more interesting than the previous one.
    (Bộ phim này không thú vị hơn bộ trước.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Bài tập áp dụng: So sánh hơn trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền dạng so sánh hơn vào chỗ trống

1. This chair is __________ than that one. (comfortable)

2. He runs __________ than his classmates. (fast)

3. My house is __________ than yours. (big)

4. Today is __________ than yesterday. (cold)

5. She speaks English __________ than her sister. (well)

6. This math problem is __________ than the previous one. (difficult)

7. Her handwriting is __________ than mine. (neat)

8. The soup tastes __________ than before. (good)

9. I feel __________ than I did last week. (happy)

10. My bag is __________ than yours. (heavy)

Click để xem đáp án:

  1. more comfortable
  2. faster
  3. bigger
  4. colder
  5. better
  6. more difficult
  7. neater
  8. better
  9. happier
  10. heavier

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. This dress is __________ than that one.

  • a. prettier
  • b. more pretty
  • c. most pretty

2. He studies __________ than his friends.

  • a. hard
  • b. harder
  • c. more harder

3. My mom is __________ than my dad.

  • a. more patient
  • b. patienter
  • c. most patient

4. This book is __________ than the last one.

  • a. interestinger
  • b. more interesting
  • c. most interesting

5. I got a __________ grade than last time.

  • a. gooder
  • b. better
  • c. more good

6. The movie was __________ than I expected.

  • a. boring
  • b. more boring
  • c. boreder

7. She drives __________ than I do.

  • a. more carefully
  • b. carefuler
  • c. most careful

8. His jokes are __________ than hers.

  • a. funnier
  • b. more funny
  • c. funniest

9. That tower is __________ than this one.

  • a. tall
  • b. taller
  • c. more tall

10. This test is __________ than the last.

  • a. easier
  • b. more easy
  • c. easilier
Click để xem đáp án:

  1. a. prettier
  2. b. harder
  3. a. more patient
  4. b. more interesting
  5. b. better
  6. b. more boring
  7. a. more carefully
  8. a. funnier
  9. b. taller
  10. a. easier

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

1. She is more taller than me.

2. This book is betterer than the old one.

3. My brother is the faster in the group.

4. He drives carefuler than before.

5. This chair is more cheaper than that one.

6. I feel more well today than yesterday.

7. The cake tastes more deliciouser than last time.

8. He is more strong than his father.

9. This city is the noisier than the one we visited last year.

10. I am more happier with my new job.

Click để xem đáp án:

  1. ❌ more taller → ✅ taller
  2. ❌ betterer → ✅ better
  3. ❌ the faster → ✅ the fastest (hoặc: faster than…)
  4. ❌ carefuler → ✅ more carefully
  5. ❌ more cheaper → ✅ cheaper
  6. ❌ more well → ✅ better
  7. ❌ more deliciouser → ✅ more delicious
  8. ❌ more strong → ✅ stronger
  9. ❌ the noisier → ✅ noisier (nếu là so sánh hơn) hoặc the noisiest (nếu so sánh nhất)
  10. ❌ more happier → ✅ happier

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng so sánh hơn

1. My old phone was slow. My new phone is fast.

________________________________________________

2. This room is small. That one is large.

________________________________________________

3. Yesterday was hot. Today is cool.

________________________________________________

4. She is shy. Her sister is outgoing.

________________________________________________

5. The first movie was boring. The second one was exciting.

________________________________________________

6. I walk slowly. My friend walks quickly.

________________________________________________

7. My car is cheap. His car is expensive.

________________________________________________

8. Exercise is easy. That one is hard.

________________________________________________

9. I came late. He came early.

________________________________________________

10. My dog is quiet. His dog is noisy.

 ________________________________________________

Click để xem đáp án:
  1. My new phone is faster than my old one.
  2. That room is larger than this one.
  3. Today is cooler than yesterday.
  4. Her sister is more outgoing than she is.
  5. The second movie was more exciting than the first one.
  6. My friend walks more quickly than I do.
  7. His car is more expensive than mine.
  8. That exercise is harder than this one.
  9. He came earlier than I did.
  10. His dog is noisier than mine.

So sánh hơn là một trong những điểm ngữ pháp nền tảng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng một cách rõ ràng và logic. Việc nắm vững quy tắc hình thành so sánh hơn, nhận biết các trường hợp đặc biệt, đồng thời áp dụng chính xác vào từng ngữ cảnh cụ thể sẽ góp phần nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.

Hy vọng qua bài viết này, người học đã có cái nhìn hệ thống và dễ hiểu hơn về so sánh hơn trong tiếng Anh. Để phát triển toàn diện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh linh hoạt, bạn nên tiếp tục tìm hiểu thêm về so sánh bằng, so sánh nhất và các cấu trúc so sánh nâng cao khác. Đây chính là nền tảng quan trọng để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật một cách hiệu quả.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Summer Start Fest] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng, bảo trợ giải pháp tài chính đặc biệt cho HSSV