Recommend là gì? Các cấu trúc Recommend thường gặp

Động từ Recommend vốn xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Liệu bạn đã biết cách sử dụng chính xác và linh hoạt động từ này? Cùng TalkFirst tìm hiểu những cấu trúc chứa ‘recommend’ trong bài viết dưới đây!

recommend-la-gi-cac-cau-truc-thuong-gap-voi-tu-recommend
Cùng tìm hiểu Recommend là gì và các cấu trúc thường gặp với từ Recommend

1. Recommend là gì?

Recommend có ý nghĩa là giới thiệu, khuyến nghị hoặc tiến cử. Recommend là động từ thường được dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất mang tính cá nhân mà không dựa vào chuyên môn. Dạng danh từ của Recommend là Recommendation

1.1. Ý nghĩa của động từ ‘recommend’

  • Nghĩa 1: Theo Từ điển Oxford Learner’s Dictionary, ‘recommend’ có nghĩa nguyên văn là ‘to tell somebody that something is good or useful, or that somebody would be suitable for a particular job, etc.’.
    Tạm dịch sang tiếng Việt, theo Oxford Learner’s Dictionary, động từ ‘recommend’ có nghĩa là “giới thiệu với ai một cái gì đó tốt hoặc hữu dụng, hay đề cử/giới thiệu với ai một người phù hợp với một công việc nào đó, v.v.”
  • Nghĩa 2: Một ý nghĩa khác của ‘recommend’ cũng được Oxford Learner’s Dictionary chỉ ra là ‘to advise a particular course of action; to advise somebody to do something’.
    Tạm dịch: “đề xuất làm điều gì; khuyên ai làm một điều gì đó”

1.2. Cách phát âm động từ ‘recommend’

  • Động từ ‘recommend’ có phiên âm chuẩn quốc tế như sau: /ˌrekəˈmend/
    Bạn có thể thấy, trong phiên âm chuẩn ở trên, trọng âm rơi vào âm tiết số ba (/mend/), không phải âm tiết số một như nhiều người học hay phát âm. Bạn hãy lưu ý điểm này!

1.3. Một số từ khác trong “gia đình từ” của ‘recommend’

  • recommendation (n.) /ˌrekəmenˈdeɪʃn/: sự giới thiệu/đề xuất/tiến cử/đề cử/…
  • Thể bị động của ‘recommend’: Động từ ‘recommend’ rất hay được sử dụng ở thể bị động để diễn tả một cái gì đó được tin dùng hay khuyến khích dùng. Đặc biệt, người ta thường dùng thêm trạng từ ‘highly’ đi kèm với thể bị động của ‘recommend’ để thể hiện ý nghĩa “rất được tin dùng”.
    Ví dụ:
    This website is highly recommended for self-learners of English.
    Trang web này rất được khuyến khích cho người tự học tiếng Anh.
  • Trạng từ ‘highly’ cũng thường được sử dụng với thể chủ động của ‘recommend’.
    Ví dụ:
    I highly recommend applying to that company.
    Tôi rất khuyến khích việc ứng tuyển vào công ty đó.

1.4. Recommend viết tắt là gì?

Recommend viết tắt là RECOM. Từ viết tắt này thường được sử dụng trên các diễn đàn hoặc mạng xã hội và còn được sử dụng là thuật ngữ trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, y tế, giáo dục,..

2. Các cấu trúc Recommend thường được sử dụng

Trong các cấu trúc bên dưới, động từ ‘recommend’ được ghi ở dạng nguyên mẫu, nhưng khi sử dụng, bạn nên nhớ chia động từ này cho phù hợp với thì và chủ ngữ. Bạn có thể thấy ‘recommend’ được chia ở nhiều dạng, nhiều thì khác nhau trong các ví dụ bên dưới.

2.1. Cấu trúc Recommend 1: Subject + recommend + somebody/something (+ to + somebody)

  • Cấu trúc này chỉ việc giới thiệu/ đề xuất/ tiến cử/… ai hay cái gì với một người nào đó.
    Ví dụ 1:
    That co-worker recommended a very useful office tool to us.
    Người đồng nghiệp đó giới thiệu một công cụ văn phòng rất hữu dụng cho chúng tôi.

    Ví dụ 2:
    I highly recommend this supplier. Their products are always the finest.
    Tôi đặc biệt đề cử nhà phân phối này. Sản phẩm của họ luôn tốt nhất.
Các cấu trúc recommend thường gặp

2.2. Cấu trúc Recommend 2: Subject + recommend + (somebody) + doing something

  • Ta dùng cấu trúc này để nói về việc đề xuất/khuyên ai đó làm gì.
    Ví dụ 1:
    He recommended (us/me/…) reporting that issue to the HR department.
    Anh ấy đề xuất (là chúng tôi/tôi/… nên) báo cáo vấn đề đó với phòng Nhân sự.

    Ví dụ 2:
    Does that friend always recommend (you) looking for another job?
    Có phải người bạn đó luôn khuyên (bạn) tìm một công việc khác không?

2.3. Cấu trúc Recommend 3: Subject + recommend + somebody/something + for + somebody/something

  • Cấu trúc này chỉ việc đề xuất/giới thiệu là ai đó/cái gì đó phù hợp cho ai/cái gì.
    Ví dụ 1: (thể bị động)
    This book is recommended for self-learners of coding.
    Cuốn sách này được khuyên dùng cho người tự học viết ‘code’.

    Ví dụ 2: (thể bị động)
    That new employee was recommended for that project.
    Nhân viên mới đó đã được đề cử tham gia vào dự án đó.

2.4. Cấu trúc Recommend 4: Subject + recommend + somebody/something + as + somebody/something

  • Cấu trúc này thể hiện việc giới thiệu ai/cái gì như một người/cái gì đó tốt (để khuyên người nghe chọn người đó/cái đó).
    Ví dụ 1: (thể bị động)
    This tool is recommended as one of the best photoshop tools.
    Công cụ này được giới thiệu là một trong những công tụ photoshop hàng đầu.

    Ví dụ 2: (thể bị động)
    She is recommended as the most suitable candidate for this position.
    Cô ấy được giới thiệu như ứng viên thích hợp nhất cho vị trí này.

2.5. Cấu trúc Recommend 5: Subject + recommend + somebody + to do something

  • Cấu trúc này cũng chỉ việc khuyên/đề xuất rằng ai đó nên làm gì.
    Ví dụ 1:
    She always recommends us to improve our networking skills.
    Cô ấy luôn khuyên chúng tôi cải thiện kỹ năng xây dựng mối quan hệ.

    Ví dụ 2: (thể bị động)
    I’m usually recommended to apply for a scholarship.
    Tôi thường xuyên được khuyên là nên ứng tuyển xin học bổng.
Recommend là gì

2.6. Cấu trúc Recommend 6: Subject + recommend + against + something/doing something

  • Khác với các cấu trúc trên, cấu trúc thứ tư này chỉ việc khuyên/đề xuất ai đó không nên làm điều gì. Giới từ ‘against’ (nghĩa: đối lại, chống lại) đã cho ta thấy rõ sắc thái phản đối.
    Ví dụ 1:
    He recommended against using cracked software.
    Anh ấy khuyên không nên dùng phần mềm được “bẻ khóa”.

    Ví dụ 2:
    He recommended against using cracked software.
    Anh ấy khuyên không nên dùng phần mềm được “bẻ khóa”.

2.7. Cấu trúc Recommend 7: Subject 1 + recommend + wh- questions + subject 2 + should + infinitive +…

  • Cấu trúc này chỉ việc đưa ra lời khuyên/đề xuất có liên quan đến đại từ nghi vấn (what/when/where/who/whom/how) được nhắc đến trong câu.
    Ví dụ 1:
    My elder sister recommended what I should do to win a scholarship.
    Chị gái tôi đề xuất việc tôi nên làm để giành được học bổng.

    Ví dụ 2:
    This website recommends where I should register for a soft skill course.
    Trang web này giới thiệu những nơi tôi nên đến để đăng ký học kỹ năng mềm.

2.8. Cấu trúc Recommend 8: Subject 1 + recommend + that + subject 2 + (should) + infinitive +…

  • Cấu trúc này cũng diễn tả việc khuyên hay đề xuất ai đó làm việc gì. Có một điểm cần lưu ý là động từ của chủ ngữ trong mệnh đề sau ‘that’ luôn ở dạng nguyên mẫu. Trong tiếng Anh-Anh, ta cũng có thể thêm should đằng trước động từ nguyên mẫu này.
    Ví dụ 1:
    My leader always recommends that she discuss every problem with the team.
    Trưởng nhóm của tôi luôn khuyên cô ấy trao đổi về mọi vấn đề với cả nhóm.

    Ví dụ 2:
    My leader always recommends that she should discuss every problem with the team.
    Trưởng nhóm của tôi luôn khuyên cô ấy trao đổi về mọi vấn đề với cả nhóm.

3. Phân biệt Recommend với Advise và Suggest

Thực chất, ba động từ trên đều có chung ý nghĩa là đưa ra lời khuyên. Điểm khác biệt nằm phần lớn ở độ trang trọng của ngữ cảnh và vị thế của người nói.

Phân biệt Recommend và Suggest

  • Advise: Trong ba động từ, động từ này là trang trọng nhất và thường được dùng cho những người có chuyên môn về một lĩnh vực nhất định (teacher, scientist,v.v.) hay ở một vị trí cao (manager, government official,v.v.).
    Ví dụ:
    My financial consultant advised me not to invest in that company.
    Cố vấn tài chính của tôi khuyên tôi không nên đầu tư vào công ty đó.
  • Recommend: Động từ này không trang trọng bằng ‘advise’ và chủ ngữ của động từ này không nhất thiết phải có địa vị cao hay có chuyên môn về một lĩnh vực nào. Chủ ngữ của động từ này đưa ra lời khuyên, đề xuất, v.v. dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.
    Ví dụ:
    My co-worker recommended reporting this problem to the HR department.
    Đồng nghiệp của tôi đề xuất báo cáo vấn đề này với phòng Nhân sự.
  • Suggest: Động từ này kém trang trọng nhất trong ba động từ được so sánh và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Và cũng tương tự như ‘recommend’, chủ ngữ của động từ này không nhất thiết phải có địa vị cao hay có chuyên môn về một lĩnh vực nào. Chủ ngữ của động từ này đưa ra lời khuyên, đề xuất, v.v. dựa vào trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.
    Ví dụ:
    He suggested going to the movie theater after work.
    Anh ấy đề xuất đi xem phim sau giờ làm.

4. Bài tập về cấu trúc Recommend

Sắp xếp lại các từ bên dưới để tạo thành câu đúng:

1. drinking less coffee/ recommends/ doing more exercise/ my doctor/ and/ .

2. recommend / I/ that movie / highly/ .

3. do yoga/ recommends/ you/ my mother/ should/ that/ .

4. our teacher/ more books/ recommends/ reading/ .

5. stop smoking/ you/ I/ recommend/ .

6. hire a gardener/ that/ should/ they/ we/ recommend/ .

7. online working platform/ that/ that/ should/ co-worker/ I/ always recommends/ try/ this/ .

8. highly/ this language center/ my educational counselor/ recommends/ .

9. go to/ recommend/ you/ I/ the gym/ .

10. vegetables/ milk tea/ nutritionist/ cutting down on/ my/ eating more/ recommends/ and/ .

Đáp án:

1. My doctor recommends drinking less coffee and doing more exercise.

2. I highly recommend that movie.

3. My mother recommends that you should do yoga.

4. Our teacher recommends reading more books.

5. I recommend you stop smoking.

6. We recommend they should hire a gardener.

7. That co-worker always recommends that I should try this online working platform.

8. My educational counselor highly recommends this language center.

9. I recommend you go to the gym.

10. My nutritionist recommends cutting down on milk tea and eating more vegetables. 

Trên là những kiến thức quan trọng liên quan đến động từ Recommend và các cấu trúc quen thuộc có chứa động từ này. TalkFirst hy vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn có thể sử dụng động từ ‘recommend’ một cách thành thạo và tự tin. Chúc bạn học tập tốt!

Thường xuyên ghé thăm website Talkfirst.vn để có thêm những kiến thức về tự học giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4tr đồng và bốc thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn