Trong tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là hai dạng ngữ pháp cơ bản nhưng lại dễ khiến người học nhầm lẫn. Nhiều bạn không biết khi nào dùng taller than và khi nào phải dùng the tallest.
Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn nắm vững cách phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất: từ khái niệm, công thức, cách dùng, bảng so sánh trực quan đến các ví dụ và bài tập thực hành. Nhờ đó, bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp, viết luận hay làm bài thi.

1. Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất
1.1. So sánh hơn (Comparative)
Khái niệm:
So sánh hơn (comparative) dùng để so sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó. Nó thể hiện rằng một đối tượng có mức độ cao hơn hoặc thấp hơn so với đối tượng còn lại.
Ví dụ:
- My house is bigger than yours.
(Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.) - She runs faster than her brother.
(Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai.)
Cấu trúc:
- Tính từ ngắn (1 âm tiết): Adj + -er + than
→ tall → taller than - Tính từ dài (≥ 2 âm tiết): more + Adj + than
→ beautiful → more beautiful than - Trạng từ: tương tự cấu trúc của tính từ.
Cách dùng:
- Dùng để so sánh hai người/vật/sự việc.
- Dùng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt.
- Có thể dùng với “much/far/a little/a bit” để nhấn mạnh:
→ This exercise is much easier than the last one.
Một số lưu ý:
- Một số tính từ bất quy tắc:
→ good → better than
→ bad → worse than
→ far → farther/further than - Không dùng “more” với tính từ ngắn: ❌ more taller than → ✔ taller than.
1.2. So sánh nhất (Superlative)
Khái niệm:
So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với toàn bộ nhóm (từ 3 đối tượng trở lên), nhằm nhấn mạnh đặc điểm nổi trội nhất.
Ví dụ:
- She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất lớp.)
Cấu trúc:
- Tính từ ngắn (1 âm tiết): the + Adj + -est
→ tall → the tallest - Tính từ dài (≥ 2 âm tiết): the most + Adj
→ beautiful → the most beautiful - Trạng từ: tương tự cấu trúc của tính từ.
Cách dùng:
- Khi muốn chỉ ra một người/vật/sự việc nổi bật nhất trong nhóm.
- Có thể dùng “in + nhóm/tập thể” hoặc “of + tập hợp”:
→ He is the best player in the team.
→ This is the most interesting book of all.
Một số lưu ý:
- Tính từ bất quy tắc:
→ good → the best
→ bad → the worst
→ far → the farthest/the furthest - Luôn dùng the trước so sánh nhất (trừ khi có đại từ sở hữu: “Her best friend”).
2. Bảng so sánh: So sánh hơn và So sánh nhất
Tiêu chí | So sánh hơn (Comparative) | So sánh nhất (Superlative) |
---|---|---|
Khái niệm | So sánh 2 đối tượng với nhau | So sánh 1 đối tượng với cả nhóm (từ 3 trở lên) |
Cấu trúc | – Tính từ ngắn: Adj + -er + than – Tính từ dài: more + Adj + than | – Tính từ ngắn: the + Adj + -est – Tính từ dài: the most + Adj |
Ví dụ | – She is taller than her brother. – This book is more interesting than that one. | – She is the tallest in her class. – This is the most interesting book I’ve ever read. |
Trạng từ đi kèm | Có thể dùng: much, far, a bit, a little, slightly…→ “much better than” | Có thể dùng: by far, easily, almost…→ “by far the best” |
Dấu hiệu nhận biết | Có từ “than” đi kèm | Có từ “the” trước Adj/Adv |
Tính từ bất quy tắc | – good → better than- bad → worse than- far → farther/further than | – good → the best- bad → the worst- far → the farthest/furthest |
Lưu ý | – Không dùng more với tính từ ngắn – Có thể thêm số liệu so sánh: “5 years older than” | – Luôn dùng “the” trước so sánh nhất (trừ khi có sở hữu: her best friend) |
Để nắm vững nền tảng và luyện tập thêm, hãy tham khảo ngay chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh
với nhiều bài tập và ví dụ chi tiết.
3. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất
Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng:
1. This bag is ___ than that one.
- a. expensiver
- b. more expensive
- c. most expensive
2. He is ___ student in the class.
- a. the tallest
- b. Taller
- c. tall
3. Today is ___ day of the year.
- a. Colder
- b. the coldest
- c. coldest
4. This book is ___ than the film.
- a. Interesting
- b. more interesting
- c. the most interesting
5. She runs ___ than her sister.
- a. Faster
- b. Fast
- c. the fastest
6. This building is ___ than that one.
- a. Higher
- b. the highest
- c. high
7. He is ___ boy I have ever met.
- a. the more intelligent
- b. the most intelligent
- c. more intelligent
8. My hometown is ___ than your hometown.
- a. Big
- b. Bigger
- c. the biggest
9. Today is ___ yesterday.
- a. Hot
- b. hotter than
- c. the hottest
10. This is ___ picture in the gallery.
- a. Beautifulest
- b. the most beautiful
- c. more beautiful
11. The exam was ___ than we expected.
- a. Difficult
- b. more difficult
- c. most difficult
12. She sings ___ than her friend.
- a. more sweetly
- b. Sweetest
- c. the most sweetly
13. John is ___ than Tom.
- a. Cleverer
- b. the cleverest
- c. clever
14. This is ___ expensive car in the shop.
- a. More
- b. the most
- c. most
15. My house is ___ from the park than yours.
- a. Farther
- b. Farthest
- c. furtherest
Click để xem đáp án:
- b
- a
- b
- b
- a
- a
- b
- b
- b
- b
- b
- a
- a
- b
- a
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Điền dạng đúng của tính từ/trạng từ trong ngoặc:
- This exam is (easy) ___ than the last one.
- She is the (good) ___ singer in the competition.
- My house is (far) ___ from the school than yours.
- Nam is (young) ___ than his brother.
- The Mekong River is the (long) ___ river in Vietnam.
- English is (popular) ___ than History.
- That was the (bad) ___ result he had ever got.
- This exercise is (difficult) ___ than the first one.
- He is the (tall) ___ in his family.
- This movie is (boring) ___ than the book.
- Hanoi is (crowded) ___ than Da Nang.
- She works (hard) ___ than her colleagues.
- He plays football (well) ___ than his brother.
- This question is the (important) ___ in the exam.
- Today is (hot) ___ than yesterday.
Click để xem đáp án:
- easier
- best
- farther/further
- younger
- longest
- more popular
- worst
- more difficult
- tallest
- more boring
- more crowded
- harder
- better
- most important
- hotter
Bài tập 3: Viết lại câu
- Lan is taller than Mai. → Mai is ___ Lan.
- This is the most delicious cake I have ever eaten. → I have never eaten a ___ cake than this.
- English is easier than Physics. → Physics is ___ English.
- He is the best player in the team. → No one in the team is ___ him.
- This laptop is cheaper than that one. → That laptop is ___ this one.
- This car is faster than that one. → That car is ___ this one.
- She is the most intelligent student in class. → No student in class is ___ her.
- This problem is easier than that one. → That problem is ___ this one.
- Tom is younger than Peter. → Peter is ___ Tom.
- This house is more expensive than mine. → My house is ___ this one.
- This is the most exciting movie I have ever seen. → I have never seen a ___ movie than this.
- The weather today is colder than yesterday. → Yesterday was ___ today.
- She is the kindest person I know. → No one I know is ___ her.
- This book is more interesting than that book. → That book is ___ this one.
- My dog runs faster than my cat. → My cat runs ___ my dog.
Click để xem đáp án:
- shorter than
- more delicious
- more difficult than
- better than
- more expensive than
- slower than
- more intelligent than
- more difficult than
- older than
- less expensive than
- more exciting
- warmer than
- kinder than
- less interesting than
- slower than
Luyện tập thêm một số bài tập khác:
Việc phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác trong nhiều tình huống, từ giao tiếp hằng ngày đến viết học thuật. Chỉ cần nắm công thức, ghi nhớ một số trường hợp bất quy tắc và luyện tập đều đặn, bạn sẽ thấy hai cấu trúc này trở nên quen thuộc và dễ dàng áp dụng.
Hãy thử thực hành ngay với những ví dụ và bài tập trong bài viết để củng cố kiến thức và biến ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên.
Nếu muốn biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ trong đời sống, hãy đăng ký Khóa học tiếng Anh giao tiếp để luyện tập cùng giảng viên.