Ngoại động từ (Transitive Verb) là một trong những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo nên câu văn hoàn chỉnh và mạch lạc. Việc hiểu rõ ngoại động từ không chỉ giúp bạn sử dụng chính xác các cấu trúc câu mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu chi tiết về khái niệm ngoại động từ, phân loại, cách sử dụng đúng chuẩn, cùng với các bài tập giúp bạn thực hành và nắm vững kiến thức.
Nội dung chính
Toggle1. Ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (Transitive Verb) trong tiếng Anh là những động từ cần một hoặc nhiều tân ngữ để bổ nghĩa, hoàn thiện ý nghĩa của câu. Cụ thể, khi sử dụng ngoại động từ, hành động mà chủ ngữ thực hiện sẽ luôn hướng tới một đối tượng khác trong câu, được gọi là tân ngữ (object). Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ trở nên không đầy đủ và không hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ:
- He bought a car.
→ Trong câu này, “bought” là một ngoại động từ vì nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ “a car” làm rõ ý nghĩa rằng anh ta mua cái gì. - She gave him a book.
→ “Gave” là một ngoại động từ kép vì nó cần hai tân ngữ. Tân ngữ gián tiếp là “him” và tân ngữ trực tiếp là “a book,” chỉ rõ người nhận và vật được cho.
Tầm quan trọng của ngoại động từ trong câu
Ngoại động từ là thành phần thiết yếu trong các câu có cấu trúc tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Những động từ này đóng vai trò chính trong việc truyền tải thông tin, giúp người nghe hiểu rõ chủ ngữ thực hiện hành động gì, và hành động đó tác động lên đối tượng nào.
2. Cấu trúc và cách dùng ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ có một vài cách sử dụng phổ biến trong câu. Mỗi cách dùng này đều có một vai trò cụ thể trong việc làm rõ thông tin mà câu muốn truyền tải.
Cấu trúc 1: S + V + O (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, trong đó chủ ngữ thực hiện hành động lên một đối tượng.
Ví dụ:
- They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)
→ “built” là ngoại động từ và “a house” là tân ngữ trực tiếp.
Cấu trúc 2: S + V + Oi + Od (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp)
Ngoại động từ kép yêu cầu cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường là người nhận, còn tân ngữ trực tiếp là đối tượng của hành động.
Ví dụ:
- She gave him a gift. (Cô ấy đưa cho anh ấy một món quà.)
→ “gave” là ngoại động từ kép, “him” là tân ngữ gián tiếp, và “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
Cấu trúc 3: S + V + Preposition + O (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Giới từ + Tân ngữ)
Một số ngoại động từ cần thêm giới từ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đây là trường hợp khi tân ngữ không đứng trực tiếp sau động từ mà đi kèm với một giới từ.
Ví dụ:
- I talked to her about the meeting. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy về cuộc họp.)
→ “talked” cần giới từ “to” và “about”.
3. Các loại ngoại động từ tiếng Anh
Ngoại động từ trong tiếng Anh được chia làm hai loại chính: ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép. Cả hai loại này đều đòi hỏi tân ngữ, nhưng có sự khác biệt về số lượng và loại tân ngữ đi kèm.
Ngoại động từ đơn (Simple Transitive Verbs)
Ngoại động từ đơn chỉ cần một tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đây là loại ngoại động từ phổ biến nhất và dễ nhận biết.
Ví dụ:
- He buys a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe mới.)
→ “buys” chỉ cần một tân ngữ là “a new car”.
Trong ví dụ này, hành động mua của chủ ngữ tác động lên tân ngữ “a new car,” và câu trở nên hoàn chỉnh khi có tân ngữ.
Ngoại động từ kép (Complex Transitive Verbs)
Ngoại động từ kép yêu cầu hai tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ đầu tiên thường là tân ngữ gián tiếp, người hoặc vật mà hành động được hướng tới. Tân ngữ thứ hai là tân ngữ trực tiếp, chỉ đối tượng của hành động.
Ví dụ:
- She sends her friend a letter every month. (Cô ấy gửi cho bạn mình một lá thư mỗi tháng.)
→ “send” yêu cầu hai tân ngữ: “her friend” và “a letter”.
Trong câu này, “her friend” là tân ngữ gián tiếp và “a letter” là tân ngữ trực tiếp.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Ngoại động từ và nội động từ là hai loại động từ chính trong tiếng Anh, và việc phân biệt chúng là rất quan trọng để cấu trúc câu chính xác.
Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Như đã giải thích, ngoại động từ luôn cần một hoặc hai tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Không có tân ngữ, ngoại động từ không thể diễn đạt hết thông tin.
Ví dụ:
- Mary made a birthday cake. (Cô ấy làm một cái bánh sinh nhật.)
→ “made” cần một tân ngữ “a birthday cake”.
Nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ, ngược lại, không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Những động từ này diễn tả một hành động không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác.
Ví dụ:
- She sleeps peacefully. (Cô ấy ngủ một cách bình yên.)
→ “sleeps” không cần tân ngữ, nhưng có trạng ngữ “peacefully”.
Trong ví dụ này, không có đối tượng bị tác động bởi hành động ngủ. Nội động từ thường được dùng với trạng ngữ để bổ sung thông tin.
Bảng so sánh đặc điểm giữa ngoại động từ và nội động từ:
Ngoại động từ (Transitive Verbs) | Nội động từ (Intransitive Verbs) | |
---|---|---|
Khái niệm | Động từ cần có tân ngữ để hoàn thành nghĩa. | Động từ không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa. |
Cấu trúc | Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ | Chủ ngữ + Nội động từ (+Trạng từ) |
Đặc điểm | Luôn cần một hoặc hai tân ngữ để hoàn thành nghĩa. | Không cần tân ngữ, nhưng có thể đi kèm trạng ngữ. |
Cách dùng | Được dùng để diễn tả hành động tác động lên một đối tượng. | Diễn tả hành động không tác động trực tiếp lên đối tượng nào. |
Ví dụ:
- Ngoại động từ: They sells a laptop. (Họ bán một căn nhà.)
→ Cần tân ngữ “a laptop” để hoàn thành nghĩa. - Nội động từ: The bus stopped suddenly. (Chiếc xe buýt dừng đột ngột.)
→ Không cần tân ngữ, nhưng có trạng ngữ “suddenly” để bổ nghĩa cho hành động.
5. Một số ngoại động từ phổ biến
STT | Ngoại động từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Buy | Mua |
2 | Give | Đưa, cho |
3 | Make | Làm, chế tạo |
4 | Take | Lấy |
5 | Send | Gửi |
6 | Tell | Kể, nói |
7 | Bring | Mang |
8 | Show | Chỉ, cho xem |
9 | Offer | Đề nghị |
10 | Write | Viết |
11 | Eat | Ăn |
12 | Read | Đọc |
13 | Know | Biết |
14 | Find | Tìm |
15 | Teach | Dạy |
16 | Ask | Hỏi |
17 | Build | Xây dựng |
18 | Hold | Cầm, giữ |
19 | Pay | Trả |
20 | Keep | Giữ |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
6. Bài tập ngoại động từ
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành câu với ngoại động từ thích hợp, lưu ý chia động từ:
buy, give, make, take, send, tell, bring, show, offer, write |
- I will _______ you the address later.
- She always _______ her mom flowers on her birthday.
- Can you _______ me do your homework?
- They will _______ him a job at the company.
- He wants to _______ a cake for the party.
- The teacher _______ the students to answer the question.
- We will _______ a letter to our friend in Japan.
- She will _______ me how to solve the math problem.
- I need to _______ some groceries for dinner.
- He _______ his sister to the airport.
Đáp án:
- tell
- bring
- show
- offer
- make
- told
- send
- show
- buy
- took
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I will _______ my report to the boss tomorrow.
- a) take
- b) tell
- c) send
2. She always _______ gifts for her friends.
- a) tells
- b) buys
- c) shows
3. Can you _______ me the way to the museum?
- a) bring
- b) show
- c) give
4. They _______ a new car last week.
- a) offered
- b) bought
- c) made
5. He wants to _______ a cake for the party.
- a) make
- b) take
- c) bring
6. We will _______ him a letter soon.
- a) take
- b) bring
- c) write
7. She _______ him how to swim last summer.
- a) showed
- b) gave
- c) made
8. They _______ her a job at the company.
- a) sent
- b) offered
- c) told
9. He _______ me the story of his trip.
- a) told
- b) bought
- c) wrote
10. I need to _______ some groceries for dinner.
- a) write
- b) buy
- c) show
Đáp án:
- c) send
- b) buys
- b) show
- b) bought
- a) make
- c) write
- a) showed
- b) offered
- a) told
- b) buy
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại
- She gave to me the book.
- He invited yesterday.
- I sent quickly the letter.
- They bought for us.
- She painted beautifully.
- Can you explain me this problem?
- We discussed about the project in detail.
- They put it in the kitchen.
- She borrowed from me.
- He told about the news.
Đáp án:
- She gave me the book.
- He invited us (hoặc someone) yesterday.
- I quickly sent the letter.
- They bought it (hoặc food hoặc 1 thứ gì đó) for us.
- She painted the picture beautifully.
- Can you explain this problem to me?
- We discussed the project in detail.
- They put the food in the kitchen.
- She borrowed a book from me.
- He told us about the news.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ngoại động từ trong tiếng Anh, từ cách phân loại cho đến cách sử dụng hiệu quả trong câu. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm TalkFirst để khám phá thêm nhiều bài viết và tài liệu học tập hữu ích, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.