Search
Close this search box.

Relative clause: các loại mệnh đề quan hệ kèm bài tập có đáp án

Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của mình.

Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về các loại mệnh đề quan hệ, kèm theo bài tập có đáp án để bạn tự đánh giá và củng cố kiến thức.

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ được giới thiệu bởi đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why). 

Ví dụ:

  • The woman who gave us these fruits was very nice.
    (Người phụ nữ cho chúng ta chỗ trái cây này rất là tốt bụng.)
  • I just talked to the woman who gave us these fruits.
    (Tôi vừa nói chuyện với người phụ nữ cho chúng ta chỗ trái cây này.)

2. Các dạng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ được chia thành 2 dạng: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

2.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thiết yếu, cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nói cách khác, mệnh đề quan hệ xác định giúp người nghe/người đọc xác định được chính xác danh từ đó là gì.

Đặc điểm của mệnh đề quan hệ xác định:

  • Không thể bỏ đi khỏi câu vì nếu bỏ đi, câu sẽ trở nên không rõ ràng, khó hiểu hoặc không truyền tải được ý nghĩa như ban đầu.
  • Không ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ 1: The book that I borrowed from you is very interesting.
(Cuốn sách tôi mượn của bạn rất thú vị.)

  • Mệnh đề quan hệ: “that I borrowed from you”
  • Danh từ được bổ nghĩa: “The book”
  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ xác định rõ bạn đang nói về cuốn sách nào, phân biệt nó với những cuốn sách khác. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ trở nên chung chung, không rõ bạn đang nói về cuốn sách nào trong số rất nhiều cuốn sách.

Ví dụ 2: The woman who is wearing a red dress is my mother.
(Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ: “who is wearing a red dress”
  • Danh từ được bổ nghĩa: “The woman”
  • Giải thích: Mệnh đề này xác định chính xác người phụ nữ bạn đang nói đến là người đang mặc váy đỏ, giúp phân biệt với những người phụ nữ khác.

Đại từ quan hệ thường dùng trong mệnh đề xác định:

  • Who, whom, which, that, whose
  • That có thể được dùng thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.

2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ/đại từ đó.

Đặc điểm của mệnh đề quan hệ không xác định:

  • Có thể bỏ đi khỏi câu mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
  • Luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ 1: My car, which is red, is very fast.
(Xe của tôi, màu đỏ, chạy rất nhanh.)

  • Mệnh đề quan hệ: “which is red”
  • Danh từ được bổ nghĩa: “My car”
  • Giải thích: Mệnh đề này cung cấp thêm thông tin về chiếc xe (màu đỏ), nhưng không cần thiết để xác định đó là chiếc xe nào. Người nghe đã biết bạn đang nói về chiếc xe của bạn.

Ví dụ 2: My brother, who lives in Hanoi, is a doctor.
(Anh trai tôi sống ở Hà Nội là bác sĩ.)

  • Mệnh đề quan hệ: “who lives in Hanoi”
  • Danh từ được bổ nghĩa: “My brother”
  • Giải thích: Mệnh đề này cho biết thêm thông tin về anh trai bạn (sống ở Hà Nội), nhưng không cần thiết để xác định anh trai bạn là ai.

Đại từ quan hệ thường dùng trong mệnh đề không xác định: Who, whom, which, whose, when, where.

Một số lưu ý:

  • That không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không được lược bỏ đại từ quan hệ, kể cả khi nó là tân ngữ.

3. Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

3.1. Đại từ quan hệ

Sau đây là các đại từ quan hệ và cách sử dụng:

Đại từ quan hệThay thế choChức năng trong mệnh đề quan hệLoại mệnh đềVí dụ
WhoNgườiChủ ngữXác định/Không xác địnhThe man who is standing there is my brother.
WhomNgườiTân ngữXác định/Không xác địnhThe woman whom you met yesterday is my aunt.
WhichVật, sự việcChủ ngữ/Tân ngữXác định/Không xác địnhThe book which is on the table is mine.
ThatNgười, vật, sự việcChủ ngữ/Tân ngữChỉ dùng trong mệnh đề xác địnhThe house that I want to buy is very expensive.
WhoseNgười, vật, sự việcChỉ sở hữuXác định/Không xác địnhThe girl whose phone was stolen is crying.
WhenThời gianTrạng ngữ chỉ thời gianXác định/Không xác địnhThat was the year when I graduated from university.
WhereNơi chốnTrạng ngữ chỉ nơi chốnXác định/Không xác địnhThis is the place where we first met.
WhyLý doTrạng ngữ chỉ lý doXác định/Không xác địnhI don’t know the reason why he left.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ:

  • Whom là đại từ quan hệ mang tính chất trang trọng, thường được dùng trong văn viết. Trong văn nói, ta có thể dùng who hoặc lược bỏ whom nếu nó là tân ngữ.
  • That không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định và sau dấu phẩy.
  • When, where, why có thể được thay thế bằng giới từ + which (in/on/at which, to which, for which…).

3.2. Trạng từ quan hệ

Các trạng từ quan hệ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, đồng thời đóng vai trò là trạng ngữ trong mệnh đề quan hệ. Có 3 trạng từ quan hệ chính:

Trạng từ quan hệNghĩaCách dùngVí dụ
WhenkhiThay thế cho cụm từ chỉ thời gianThat was the summer when we first met.
(Đó là mùa hè mà chúng tôi gặp nhau lần đầu.)
WherenơiThay thế cho cụm từ chỉ nơi chốnThis is the restaurant where we had our first date.
(Đây là nhà hàng nơi chúng tôi hẹn hò lần đầu.)
Whytại saoThay thế cho cụm từ chỉ lý doI don’t know the reason why she left.
(Tôi không biết lý do tại sao cô ấy bỏ đi.)

Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ quan hệ:

  • When, where, why có thể được thay thế bằng giới từ + which:
    • When = in/on/at which
    • Where = in/on/at/to which
    • Why = for which
  • Không dùng that để thay thế cho when, where, why.
  • Luôn dùng động từ sau trạng từ quan hệ, kể cả khi nó đã được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

Mệnh đề quan hệ với trạng từ quan hệ có thể được rút gọn:

  • Rút gọn thành cụm phân từ: bỏ trạng từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có), giữ nguyên động từ chính ở dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ.
  • Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể: bỏ trạng từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có), thêm “to” trước động từ chính.

Ví dụ:

  • The year when I was born => The year I was born. (Rút gọn thành cụm phân từ)
  • The city where he lives => The city he lives in. (Rút gọn thành cụm giới từ)
  • The reason why I’m calling => The reason to call you. (Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Có hai cách rút gọn mệnh đề quan hệ chính, giúp câu trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.

4.1. Rút gọn thành cụm phân từ

Rút gọn mệnh đề quan hệ thành cụm phân từ khi động từ trong mệnh đề quan hệ là động từ thường.

Cách rút gọn:

  • Bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that).
  • Bỏ động từ “to be” (nếu có).
  • Giữ nguyên động từ chính, chuyển sang dạng:
    • Phân từ hiện tại (V-ing): khi hành động trong mệnh đề quan hệ cùng thì hoặc xảy ra sau hành động ở mệnh đề chính.
    • Phân từ quá khứ (V-ed/V3): khi hành động trong mệnh đề quan hệ bị động hoặc xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The man who is standing over there is my friend.
    => The man standing over there is my friend. (Rút gọn thành cụm phân từ hiện tại)
  • The book that was written by J.K. Rowling is very popular.
    => The book written by J.K. Rowling is very popular. (Rút gọn thành cụm phân từ quá khứ)

 4.2. Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể

Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích hoặc sự cần thiết.

Cách rút gọn:

  • Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có).
  • Thêm “to” trước động từ chính.

Ví dụ: I need a pen which I can use to write this letter.
=> I need a pen to write this letter.

Một số lưu ý:

  • Không thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của động từ “to be” và động từ “to be” không được theo sau bởi tính từ hoặc danh từ.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (ngăn cách bởi dấu phẩy) không thể rút gọn thành cụm động từ nguyên thể.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

5. Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng 

1. That is the man__________ stole my money.

A. which

B. who

C. that 

D. B & C

2. My mom, __________ is a very kind person, gave a beggar a lot of money yesterday. 

A. which

B. that

C. who

D. whom

3. Do you know the store__________ they bought the present at?

A. where

B. which

C. when

D. what

4. My cat, __________ name is Ginger, drinks little water. 

A. her

B. whose

C. his

D. all

5. Do you know the reason__________ they broke up?

A. which for

B. that

C. why

D. how

6. The company__________ she has been working at has a nice work environment. 

A. for which

B.that    

C. which for      

D. which

7. She’s the person__________ I trust most. 

A. whom

B. that

C. who

D. A, B & C

8. Please turn off the lights if you’re the last person__________ the room.

A. to leaves       

B. to leave

C. leaving

D. B & C

9. Do you remember the day __________ we first met. 

A. where

B. which

C. on which

D. which on 

10. My lazy brother had passed the test, __________ totally surprised us. 

A. it

B. that 

C. which is

D. which

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. B

5. C

6. A

7. D

8. D

9. C

10. D

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ

1. Do you remember the customer? That customer called us many times.

→ Do you___________________________________________________?

2. The man was taken to hospital. His daughter is a doctor.

→ The man whose_____________________________________________________________. 

3. If you’re the last person who leaves the room, please close the window.

→ If you’re the last person to____________________________________________________. 

4. Can you tell me about the park? You found the bag at that park. 

→ Can you tell me the park where_____________________________________? 

5. Have you talked to the lady? That lady has just moved here. 

→ Have you talked to the lady___________________________________? 

6. My mother retired last month. She had worked for nearly 30 years. 

→ My mother, who had_____________________________, __________. 

7. Did you see the face of the man? You gave money to that man.

→ Did you see the face of the man to whom____________________________? 

8. I can’t forget the summer. I spent that summer in Italy.

→ I can’t forget the summer that I_______________________________.

9. My aunt has worked for that company since 2005. The company pays well.

→ The company for which________________________________________________ well.

10. My son has broken a vase. My wife bought that vase in Japan.

→ My son has broken a vase that________________________________________.

Đáp án:

1. Do you remember the customer who called us many times?

2. The man whose daughter is a doctor was taken to hospital.  

3. If you’re the last person to leave the room, please close the window. 

4. Can you tell me the park where you found the bag? 

5. Have you talked to the lady who has just moved here? 

6. My mother, who had worked for nearly 30 years, retired last month. 

7. Did you see the face of the man to whom you gave the money? 

8. I can’t forget the summer that I spent in Italy.

9. The company for which my aunt has worked since 2005 pays well.

10. My son has broken a vase that my wife bought in Japan.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

1. This camera, that I have used for many years, was produced by a famous company. 

2. I have 5 best friends, all of them are kind. 

3. Can you tell me the store where you found those shoes at? 

4. Can you describe the lady whom you gave your bag?

5. The old man whose his son lives far away has just moved in with him.

Đáp án:

1. that → which

2. them → whom

3. bỏ ‘at’

4. whom you gave your bag to.

5. bỏ ‘his’

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Bài viết đã mang đến cái nhìn tổng quan về các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, đồng thời trang bị cho người học hệ thống bài tập thực hành với đáp án chi tiết, từ đó hỗ trợ quá trình củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ứng dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ trong giao tiếp và viết lách, người học cần phải tích cực học hỏi, luyện tập và ứng dụng vào thực tiễn.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ