Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp và ấn tượng

Thuyết trình bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong công việc và học tập, giúp bạn tự tin giao tiếp và thể hiện ý tưởng rõ ràng trước đám đông. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng bắt đầu một bài thuyết trình mạch lạc và ấn tượng. Chính vì vậy, việc nắm vững các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh là điều cực kỳ cần thiết. Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu cơ bản và nâng cao để giúp bạn tự tin hơn trong các buổi thuyết trình, từ việc mở đầu, chuyển tiếp đến kết luận. Hãy cùng khám phá!

mau-cau-thuyet-trinh-tieng-anh
Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp

1. Một số mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

1.1. Giới thiệu bản thân và chủ đề

  • Good morning, everyone. My name is [Your Name], and today I will be presenting on [Topic].
    (Chào buổi sáng mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn], và hôm nay tôi sẽ thuyết trình về [Chủ đề].)
  • Hello everyone, it’s a pleasure to meet you. I’m [Your Name], and I’ll be talking about [Topic].
    (Xin chào mọi người, rất vui được gặp các bạn. Tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ nói về [Chủ đề].)
  • Thank you for being here today. My name is [Your Name], and I am here to discuss [Topic].
    (Cảm ơn các bạn đã có mặt hôm nay. Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi ở đây để thảo luận về [Chủ đề].)
  • Hi, my name is [Your Name]. Today, I want to talk to you about [Topic].
    (Chào, tôi tên là [Tên của bạn]. Hôm nay, tôi muốn nói về [Chủ đề].)
  • I’m excited to be here today. I’m [Your Name], and the topic I will be presenting is [Topic].
    (Tôi rất hào hứng khi được có mặt ở đây hôm nay. Tôi là [Tên của bạn], và chủ đề tôi sẽ thuyết trình là [Chủ đề].)

1.2. Giới thiệu nội dung thuyết trình

  • Today, I will cover three main points: [Point 1], [Point 2], and [Point 3].
    (Hôm nay, tôi sẽ trình bày ba điểm chính: [Điểm 1], [Điểm 2], và [Điểm 3].)
  • First, I will discuss [Point 1], followed by [Point 2] and then [Point 3].
    (Đầu tiên, tôi sẽ thảo luận về [Điểm 1], sau đó là [Điểm 2] và cuối cùng là [Điểm 3].)
  • The presentation will be divided into several sections. First, I’ll explain [Point 1], and then we will move on to [Point 2].
    (Bài thuyết trình sẽ được chia thành nhiều phần. Đầu tiên, tôi sẽ giải thích về [Điểm 1], sau đó chúng ta sẽ chuyển sang [Điểm 2].)
  • I have structured this presentation into three parts: an introduction, the main body, and the conclusion.
    (Tôi đã cấu trúc bài thuyết trình này thành ba phần: phần giới thiệu, phần thân bài và phần kết luận.)
  • My presentation today consists of [Point 1], [Point 2], and [Point 3], which I will explain in detail.
    (Bài thuyết trình của tôi hôm nay bao gồm [Điểm 1], [Điểm 2], và [Điểm 3], tôi sẽ giải thích chi tiết về các điểm này.)

1.3. Chuyển tiếp giữa các phần

  • Now, let’s move on to the next point: [Point 2].
    (Bây giờ, chúng ta chuyển sang điểm tiếp theo: [Điểm 2].)
  • Having discussed [Point 1], let’s look at [Point 2].
    (Sau khi đã thảo luận về [Điểm 1], chúng ta hãy xem xét [Điểm 2].)
  • Now that we’ve covered [Point 1], let’s proceed to the next section: [Point 2].
    (Bây giờ chúng ta đã nói về [Điểm 1], hãy tiếp tục với phần tiếp theo: [Điểm 2].)
  • With that in mind, let’s move forward and talk about [Point 2].
    (Với điều đó trong tâm trí, hãy tiếp tục và nói về [Điểm 2].)
  • Now, let me turn your attention to [Point 3].
    (Bây giờ, xin mời các bạn chú ý đến [Điểm 3].)

1.4. Giải thích chi tiết

  • To explain this in more detail, [explanation].
    (Để giải thích chi tiết hơn, [giải thích].)
  • Let me clarify this point. What I mean by that is [detailed explanation].
    (Để làm rõ điểm này, ý tôi là [giải thích chi tiết].)
  • This can be understood better by considering [example or further details].
    (Điều này có thể được hiểu rõ hơn bằng cách xem xét [ví dụ hoặc chi tiết thêm].)
  • Let me give you a deeper understanding of this topic. [Explanation].
    (Hãy để tôi giải thích sâu hơn về chủ đề này. [Giải thích].)
  • What I am trying to say is that [explanation].
    (Điều tôi muốn nói là [giải thích].)

1.5. Đưa ra ví dụ

  • For example, [provide an example].
    (Ví dụ, [cung cấp ví dụ].)
  • Let me give you an example of [example].
    (Hãy để tôi cho bạn một ví dụ về [ví dụ].)
  • One good example of this is [example].
    (Một ví dụ điển hình về điều này là [ví dụ].)
  • To illustrate this, consider the case of [example].
    (Để minh họa điều này, hãy xem xét trường hợp [ví dụ].)
  • For instance, [provide example].
    (Chẳng hạn, [cung cấp ví dụ].)

1.6. Tóm tắt

  • In summary, we have discussed [Point 1], [Point 2], and [Point 3].
    (Tóm lại, chúng ta đã thảo luận về [Điểm 1], [Điểm 2], và [Điểm 3].)
  • To summarize, the key points I’ve covered are [briefly summarize points].
    (Tóm tắt lại, các điểm chính tôi đã trình bày là [tóm tắt ngắn gọn các điểm].)
  • In conclusion, [restate the main idea].
    (Kết luận lại, [tái khẳng định ý chính].)
  • To wrap up, we looked at [Point 1], [Point 2], and [Point 3].
    (Để kết thúc, chúng ta đã xem xét [Điểm 1], [Điểm 2], và [Điểm 3].)
  • To sum up, [Point 1] and [Point 2] are the most important aspects to take away from this presentation.
    (Tóm lại, [Điểm 1] và [Điểm 2] là những yếu tố quan trọng nhất cần rút ra từ bài thuyết trình này.)

1.7. Kêu gọi hành động hoặc kết luận

  • I encourage you all to [take action/consider this idea].
    (Tôi khuyến khích các bạn hãy [hành động/xem xét ý tưởng này].)
  • Thank you for your attention. I’d be happy to answer any questions you may have.
    (Cảm ơn các bạn đã chú ý. Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào các bạn có.)
  • That’s all for today. If you have any questions, feel free to ask.
    (Đó là tất cả cho hôm nay. Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi.)
  • I hope this presentation has been helpful. Please don’t hesitate to contact me if you have any further questions.
    (Hy vọng bài thuyết trình này đã giúp ích cho các bạn. Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào.)
  • In conclusion, I look forward to seeing you all take the next steps in [action related to the topic].
    (Kết luận lại, tôi mong đợi sẽ thấy các bạn thực hiện các bước tiếp theo trong [hành động liên quan đến chủ đề].)

2. Các lỗi thường gặp khi sử dụng mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

Lạm dụng từ nối (Transition Words)

  • Lỗi: Sử dụng quá nhiều từ nối như “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”, mà không thực sự cần thiết. Điều này khiến bài thuyết trình trở nên rườm rà và thiếu tự nhiên.
  • Cách khắc phục: Chỉ sử dụng từ nối khi thực sự cần thiết để kết nối các ý tưởng và duy trì sự mạch lạc trong bài nói. Cố gắng thay đổi cách dùng từ để tránh lặp lại và duy trì sự tươi mới cho bài thuyết trình.

Không tương tác đủ với khán giả

  • Lỗi: Quá chú trọng vào việc trình bày thông tin mà không kết nối với khán giả, làm cho bài thuyết trình trở nên một chiều.
  • Cách khắc phục: Thường xuyên tạo cơ hội để tương tác với khán giả bằng cách đặt câu hỏi hoặc khuyến khích phản hồi. Ví dụ: “Does anyone have any thoughts on this?” hoặc “Let me know if you have any questions.”

Sử dụng các mẫu câu quá phức tạp

  • Lỗi: Dùng những câu phức tạp và dài dòng có thể khiến khán giả cảm thấy khó hiểu, đặc biệt khi bạn đang giải thích một vấn đề cụ thể.
  • Cách khắc phục: Giữ câu đơn giản và dễ hiểu, tránh lạm dụng cấu trúc câu phức tạp. Chia nhỏ các ý tưởng để khán giả dễ dàng tiếp nhận.

Chưa chuẩn bị kỹ lưỡng các mẫu câu quan trọng

  • Lỗi: Không chuẩn bị trước các mẫu câu thuyết trình quan trọng như câu mở đầu, kết thúc, hay chuyển tiếp giữa các phần, dẫn đến sự lúng túng khi thuyết trình.
  • Cách khắc phục: Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các mẫu câu mở đầu, giới thiệu chủ đề, chuyển tiếp giữa các ý, và kết luận. Điều này giúp bạn tự tin hơn và giữ cho bài thuyết trình mạch lạc.

Không điều chỉnh tông giọng và nhịp độ phù hợp

  • Lỗi: Thuyết trình với tông giọng đều đều, không thay đổi nhịp độ hoặc không nhấn mạnh các điểm quan trọng, khiến bài nói trở nên nhàm chán.
  • Cách khắc phục: Hãy điều chỉnh tông giọng và nhịp độ của mình để tạo sự sinh động cho bài thuyết trình. Nhấn mạnh vào các điểm quan trọng để thu hút sự chú ý của khán giả.

Lạm dụng quá nhiều từ ngữ “Chuyên ngành”

  • Lỗi: Dùng quá nhiều thuật ngữ hoặc từ vựng chuyên ngành khiến khán giả không thể hiểu được thông điệp mà bạn muốn truyền tải, đặc biệt nếu đối tượng nghe không phải chuyên gia trong lĩnh vực đó.
  • Cách khắc phục: Sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu hoặc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành khi cần thiết để đảm bảo tất cả khán giả có thể tiếp nhận thông tin.

Quá ít hoặc quá nhiều thông tin

  • Lỗi: Đưa vào quá nhiều thông tin, khiến khán giả bị ngập trong dữ liệu, hoặc quá ít thông tin làm cho bài thuyết trình thiếu chiều sâu.
  • Cách khắc phục: Đảm bảo rằng bạn cung cấp đủ thông tin để giải thích rõ ràng, nhưng không quá chi tiết. Chọn lọc thông tin một cách hợp lý và đi vào trọng tâm để giữ sự chú ý của khán giả.

Không thực hành trước khi thuyết trình

  • Lỗi: Không luyện tập trước bài thuyết trình dẫn đến việc thiếu tự tin và dễ mắc lỗi khi thực hiện.
  • Cách khắc phục: Luyện tập nhiều lần trước khi thuyết trình, có thể tập trước gương hoặc ghi âm lại để nghe lại và cải thiện.

Sử dụng quá nhiều tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không phù hợp

  • Lỗi: Sử dụng quá nhiều từ lóng hoặc ngôn ngữ không trang trọng trong các buổi thuyết trình chuyên nghiệp.
  • Cách khắc phục: Hãy đảm bảo ngôn ngữ của bạn phù hợp với bối cảnh thuyết trình và đối tượng khán giả, tránh sử dụng từ ngữ không chuyên nghiệp hoặc không chính thống.

Không kiểm soát thời gian

  • Lỗi: Thuyết trình quá dài hoặc quá ngắn so với thời gian yêu cầu, khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
  • Cách khắc phục: Hãy luôn kiểm soát thời gian khi thuyết trình để đảm bảo rằng bạn hoàn thành bài nói đúng thời gian quy định mà không bỏ sót các điểm quan trọng.

Tránh những lỗi này sẽ giúp bạn tạo dựng được sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong các bài thuyết trình tiếng Anh, từ đó gây ấn tượng tốt với khán giả.

3. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dùng trong thuyết trình tiếng Anh

Introduction (Giới thiệu)

  • Good morning/afternoon, everyone. (Chào buổi sáng/chiều mọi người.)
  • I’d like to begin by… (Tôi muốn bắt đầu bằng việc…)
  • It’s a pleasure to be here today. (Rất vui được có mặt ở đây hôm nay.)
  • Let me start by… (Hãy để tôi bắt đầu bằng việc…)

Transition (Chuyển tiếp)

  • Moving on to… (Tiến đến… )
  • Now let’s move to… (Giờ chúng ta chuyển sang…)
  • Let’s switch gears and talk about… (Hãy chuyển sang chủ đề khác và nói về…)
  • To sum up… (Tóm lại…)

Explaining Ideas (Giải thích ý tưởng)

  • In other words… (Nói cách khác…)
  • What I mean by this is… (Ý tôi muốn nói ở đây là…)
  • This means that… (Điều này có nghĩa là…)
  • Let me explain further… (Để tôi giải thích thêm…)

Supporting Evidence (Cung cấp bằng chứng)

  • According to… (Theo… )
  • Research shows that… (Nghiên cứu chỉ ra rằng…)
  • Studies have found that… (Các nghiên cứu đã phát hiện rằng…)
  • For example… (Ví dụ…)

Clarification (Làm rõ)

  • Let me clarify that… (Để tôi làm rõ điều đó…)
  • What I’m trying to say is… (Điều tôi đang cố gắng nói là…)
  • Just to be clear… (Để rõ ràng hơn…)
  • To put it another way… (Nói cách khác…)

Conclusion (Kết luận)

  • In conclusion… (Kết luận lại…)
  • To wrap up… (Để kết thúc…)
  • To summarize… (Tóm tắt lại…)
  • So, in summary… (Vậy tóm lại…)

Questions & Interaction (Hỏi và giao tiếp)

  • Do you have any questions? (Các bạn có câu hỏi nào không?)
  • I’d be happy to answer any questions. (Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.)
  • Does anyone have any feedback? (Có ai có ý kiến đóng góp không?)
  • Please feel free to ask. (Xin vui lòng thoải mái hỏi.)

Emphasizing Points (Nhấn mạnh)

  • It’s important to note that… (Quan trọng là lưu ý rằng…)
  • The key takeaway is… (Điều quan trọng cần rút ra là…)
  • I want to highlight that… (Tôi muốn nhấn mạnh rằng…)
  • This is crucial because… (Điều này rất quan trọng vì…)

Acknowledgment (Cảm ơn/Thừa nhận)

  • Thank you for your attention. (Cảm ơn vì sự chú ý của các bạn.)
  • I appreciate your time today. (Tôi rất trân trọng thời gian của bạn hôm nay.)
  • I’d like to thank [name] for… (Tôi muốn cảm ơn [tên] vì…)
  • It’s an honor to… (Thật vinh dự khi…)

Việc sử dụng các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh không chỉ giúp bạn có một bài thuyết trình mạch lạc và tự tin, mà còn tạo ấn tượng tốt với khán giả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẫu câu này vào thực tế để cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và thuyết trình chuyên nghiệp, đừng quên tham gia các khóa học tiếng Anh và tiếp tục trau dồi kỹ năng mỗi ngày. Chúc bạn thành công và tự tin trong mọi bài thuyết trình!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội nhận học bổng 4.000.000 VND