150+ Lời chúc Tết 2026 bằng tiếng Anh hay & ý nghĩa nhất (Tết Nguyên Đán Bính Ngọ)

Chào đón năm Tết Nguyên Đán Bính Ngọ đầy năng lượng, bạn đã chuẩn bị những thông điệp ý nghĩa chưa? Bài viết này tổng hợp 150+ lời chúc Tết 2026 bằng tiếng Anh hay và chuẩn nhất (kèm dịch nghĩa). Từ những câu chúc “Mã đáo thành công” cho đối tác đến các caption độc lạ cho mạng xã hội, tất cả đều sẵn sàng để bạn copy và sử dụng ngay!

Những lời chúc Tết Bính Ngọ 2026 bằng tiếng Anh hay

1. Ý nghĩa đặc biệt của năm Bính Ngọ 2026

Trước khi lựa chọn những lời chúc hay nhất, hãy cùng tìm hiểu năm 2026 có gì đặc biệt. Trong văn hóa Á Đông, năm 2026 là năm Bính Ngọ, được dịch sang tiếng Anh là Year of the Fire Horse (Năm Ngựa Lửa).

Khác với những năm Ngọ khác (như Canh Ngọ hay Nhâm Ngọ), Ngựa Lửa mang trong mình nguồn năng lượng mạnh mẽ và rực rỡ nhất của hành Hỏa. Dưới đây là 3 “từ khóa” định hình tinh thần của năm nay mà bạn nên lồng ghép vào thiệp chúc:

  • Passion & Energy (Đam mê & Năng lượng): Hành Hỏa (Fire) tượng trưng cho nhiệt huyết, sự sáng tạo và năng lượng bùng nổ. Năm nay là thời điểm tuyệt vời để chúc nhau khơi dậy đam mê và sống hết mình.
    Gợi ý từ vựng: Ignite (thổi bùng), Spark (tia lửa), Vibrant (sôi động).
  • Speed & Breakthrough (Tốc độ & Bứt phá): Ngựa là loài vật của sự di chuyển và tốc độ. Năm Bính Ngọ báo hiệu một năm của sự chuyển biến nhanh chóng, vượt qua mọi giới hạn cũ để vươn xa.
    Gợi ý từ vựng: Gallop (phi nước đại), Accelerate (tăng tốc), Leap (bước nhảy vọt), Unstoppable (không thể cản bước).
  • “Mã Đáo Thành Công” (Instant Success): Đây là câu chúc kinh điển nhất mỗi khi năm Ngọ đến. Nghĩa đen là “Ngựa về ắt sẽ mang theo tin thắng trận”. Trong tiếng Anh, tinh thần này thường được diễn tả là sự thành công đến nhanh chóng và thắng lợi ngay từ khi bắt đầu.
    Gợi ý từ vựng: Instant success (thành công tức thì), Swift victory (thắng lợi nhanh chóng), Triumph (chiến thắng).

2. Những lời chúc Tết Bính Ngọ 2026 bằng tiếng Anh ngắn gọn

  • May wealth flow in like a river.
    (Chúc năm mới tiền vô như nước, tài lộc dồi dào quanh năm.)
  • Happy New Year! Dream big and make it happen in 2026.
    (Chúc mừng năm mới! Hãy mơ những giấc mơ lớn và biến chúng thành hiện thực trong năm 2026.)
  • Wishing you all the best, prosperity, and good health.
    (Vạn sự như ý, an khang thịnh vượng.)
  • Life is short. Make every day count this New Year.
    (Cuộc sống ngắn ngủi, hãy sống trọn vẹn từng ngày trong năm mới nhé!)
  • Wishing you a prosperous and happy Year of the Fire Horse!
    (Chúc bạn một năm Bính Ngọ an khang và hạnh phúc.)
  • Here’s to a bright and successful new year ahead!
    (Chúc bạn một năm mới rực rỡ và thành công.)
  • Cheers to a fresh start and new opportunities in 2026!
    (Chào mừng khởi đầu mới và những cơ hội trong năm 2026.)
  • Wishing you smooth sailing and peace throughout the year.
    (Thuận buồm xuôi gió, bình an vô sự.)
  • May your 2026 be full of blessings and unforgettable moments!
    (Chúc năm 2026 của bạn đầy ắp những điều may mắn và khoảnh khắc đáng nhớ.)
  • Health and energy for an amazing year ahead.
    (Chúc bạn một năm mới thật nhiều sức khỏe và năng lượng dồi dào.)
  • Wishing you good health and great achievements in the Year of the Fire Horse!
    (Chúc bạn sức khỏe và nhiều thành tựu trong năm Bính Ngọ.)
  • Happy New Year 2026! May your year be filled with joy, health, and success.
    (Chúc mừng năm mới 2026! Chúc bạn một năm tràn đầy niềm vui, sức khỏe và thành công.)
  • May all your wishes come true this New Year.
    (Chúc năm mới vạn sự như ý, mọi điều tốt lành đều trở thành hiện thực.)
  • I wish you peace, prosperity, and joy in the year ahead.
    (Tôi mong rằng năm mới sẽ mang đến bạn sự bình yên, phát đạt và hạnh phúc.)
  • Forget the past, embrace the new. Happy New Year!
    (Hãy quên đi quá khứ và chào đón những điều mới mẻ. Chúc mừng năm mới!)
  • A year of happiness and success awaits you.
    (Cung hỷ phát tài, chúc bạn một năm đầy ắp hạnh phúc và thành công.)
  • Here’s to adventures and unforgettable moments in 2026.
    (Chúc bạn năm 2026 đầy ắp những chuyến phiêu lưu và khoảnh khắc đáng nhớ.)
  • May your dreams come true in 2026. Happy New Year!
    (Chúc những ước mơ của bạn trở thành hiện thực trong năm 2026. Chúc mừng năm mới.)
  • Wishing you joy, peace, and abundance in 2026.
    (Cầu mong năm mới mang đến cho bạn niềm vui, sự bình an và thịnh vượng.)
  • Aim high and fly further in 2026.
    (Hãy bay thật cao và xa hơn trong năm mới này nhé!)
  • May this New Year bring you peace, happiness, and success!
    (Chúc năm mới mang lại cho bạn sự bình yên, hạnh phúc và thành công.)
  • Sending you love, luck, and longevity this New Year.
    (Chúc bạn năm mới tràn đầy yêu thương, may mắn và trường thọ.)
  • Hope your year is full of magic and wonder.
    (Chúc bạn một năm mới đầy ắp những điều kỳ diệu và bất ngờ.)
  • Wishing you happiness and good fortune throughout the year!
    (Chúc bạn hạnh phúc và nhiều may mắn suốt cả năm.)
  • Let your dreams soar in 2026 and embrace the joy.
    (Hãy để ước mơ của bạn bay xa và chúc bạn một năm tràn ngập niềm vui.)
  • May 2026 be a year of great success and achievements for you.
    (Hy vọng năm 2026 sẽ là một năm thành công và đạt được nhiều thành tựu với bạn.)
  • Here’s to your health and happiness in the coming year.
    (Chúc bạn luôn mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới.)
  • Happy Lunar New Year! Wishing you all the best in the year ahead.
    (Chúc mừng Tết Nguyên Đán! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong năm sắp tới.)
  • May all your New Year’s resolutions come true.
    (Chúc mọi dự định trong năm mới của bạn đều trở thành hiện thực.)
  • Wishing you a year full of peace, good health, and prosperity.
    (Chúc một năm mới thật an khang thịnh vượng và sức khỏe dồi dào.)
  • Cheers to 2026! May this year be an extraordinary one.
    (Chúc mừng năm mới! Hy vọng 2026 sẽ là một năm đặc biệt và tuyệt vời với bạn.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 60%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Những lời chúc Tết 2026 bằng tiếng Anh cho mạng xã hội

3.1. Những Status/ Caption Tết 2026 tiếng Anh cho Facebook, Instagram

  • Galloping into the Year of the Fire Horse with 100% battery!
    (Phi nước đại vào năm Bính Ngọ với 100% năng lượng!)
  • New Year goal: Run wild, run free, run fast like a horse.
    (Mục tiêu năm mới: Sống hoang dã, tự do và bứt tốc như một chú ngựa.)
  • May your 2026 be as fierce as fire and as strong as a steed.
    (Chúc năm 2026 của bạn rực rỡ như lửa và mạnh mẽ như chiến mã.)
  • Saddle up, dreamers! It’s time to ride towards success.
    (Lên yên nào những kẻ mộng mơ! Đã đến lúc phi nhanh về phía thành công.)
  • Leave the past in the dust, 2026 is for the bold.
    (Để quá khứ lại trong bụi mờ phía sau, 2026 dành cho những kẻ táo bạo.)
  • Feeling the horsepower of 2026 already! Happy Tet!
    (Đã cảm nhận được sức mã lực của năm 2026 rồi! Chúc mừng Tết!)
  • This year, I’m taking the reins of my own life.
    (Năm nay, tôi sẽ tự tay nắm lấy dây cương cuộc đời mình.)
  • Born to sparkle and sprint. Hello Fire Horse Year!
    (Sinh ra để tỏa sáng và bứt tốc. Xin chào năm Ngựa Lửa!)
  • Ride the energy of the Fire Horse to your dreams.
    (Hãy cưỡi lên nguồn năng lượng của Ngựa Lửa để đến với ước mơ.)
  • No hurdles can stop a horse on fire. Watch me!
    (Không rào cản nào ngăn được một chú ngựa đang rực lửa. Hãy xem tôi đây!)

3.2. Câu chúc Tết hài hước bằng tiếng Anh bắt trend

  • Stop “horsing around”, it’s time to be a billionaire!
    (Thôi đừng “lêu lổng/nghịch ngợm” nữa, đến lúc thành tỷ phú rồi!)
  • Wishing you a year with “neigh” drama and plenty of karma.
    (Chúc bạn một năm “không” drama (chơi chữ Neigh – tiếng ngựa hí với Nay/No) và nhiều nghiệp tốt.)
  • Have a “stable” relationship and unstable income (in a good way)!
    (Chúc bạn có một mối quan hệ “ổn định” (Stable cũng là chuồng ngựa) và thu nhập tăng trưởng không ngừng!)
  • Don’t worry, be “hop-py” like a galloping horse.
    (Đừng lo lắng, hãy vui vẻ nhảy nhót như ngựa phi nhé.)
  • May your luck be longer than a horse’s face.
    (Chúc may mắn của bạn còn dài hơn cả… mặt ngựa.)
  • I love you more than a horse loves hay.
    (Tớ yêu cậu nhiều hơn cả ngựa yêu cỏ khô.)
  • Eat like a horse but stay fit like a racer.
    (Chúc ăn khỏe như ngựa (thành ngữ “Eat like a horse”) nhưng dáng vẫn chuẩn như tay đua.)
  • Wishing you “bales” of money this Tet.
    (Chúc bạn kiếm được cả “kiện” tiền Tết này – Bales: Kiện rơm/cỏ).
  • Hold your horses! The lucky money is coming.
    (Bình tĩnh nào (Hold your horses)! Lì xì tới rồi đây.)
  • Let’s have a “hoof-tastic” New Year!
    (Hãy cùng đón một năm mới “tuyệt vời ông mặt trời” – Hoof: móng ngựa).

4. Lời chúc Tết Nguyên Đán tiếng Anh trang trọng cho Đối 

  • Wishing you “Mã Đáo Thành Công” — may success arrive swiftly upon the gallop of the Fire Horse.
    (Chúc Quý khách “Mã Đáo Thành Công” — mong thành công sẽ đến nhanh chóng theo vó ngựa Bính Ngọ.)
  • May your business gallop ahead of the competition and secure a leading position in 2026.
    (Chúc doanh nghiệp của bạn phi nước đại vượt lên trên đối thủ và giữ vững vị thế dẫn đầu trong năm 2026.)
  • Wishing you the stamina of a warhorse to conquer every milestone this year.
    (Chúc bạn có sức bền của một chiến mã để chinh phục mọi cột mốc trong năm nay.)
  • May the Year of the Fire Horse bring explosive growth and rapid expansion to your company.
    (Chúc năm Bính Ngọ mang lại sự tăng trưởng bùng nổ và mở rộng thần tốc cho công ty bạn.)
  • Just as a horse never tires, may your prosperity be endless in 2026.
    (Giống như loài ngựa không biết mệt mỏi, chúc sự thịnh vượng của bạn là bất tận trong năm 2026.)
  • Wishing you a smooth journey on the road to success, with no obstacles in sight.
    (Chúc bạn một hành trình thuận lợi trên con đường thành công, không gặp bất kỳ trở ngại nào.)
  • May you possess the vision of a rider and the strength of a steed.
    (Chúc bạn sở hữu tầm nhìn của người cầm cương và sức mạnh của một chú tuấn mã.)
  • Hoping our partnership runs as synchronized as a team of horses pulling a carriage of gold.
    (Hy vọng sự hợp tác của chúng ta sẽ đồng bộ như cỗ xe ngựa kéo đầy vàng.)
  • May your reputation travel far and wide like the legend of the Thousand-Mile Horse.
    (Chúc danh tiếng của bạn vang xa như huyền thoại về Thiên Lý Mã.)
  • Happy Lunar New Year. Let’s ride the wave of innovation together.
    (Chúc mừng năm mới. Hãy cùng nhau cưỡi lên làn sóng đổi mới sáng tạo.)

5. Những câu chúc Tết tiếng Anh ấm áp dành tặng Gia đình & Bạn bè

5.1. Lời chúc Tết ý nghĩa cho gia đình bằng tiếng Anh (Ông bà, Bố mẹ)

  • Wishing Grandma and Grandpa longevity and health, sturdy as an old oak and spirited as a horse.
    (Chúc ông bà sống lâu trăm tuổi, sức khỏe dẻo dai như cây sồi già và tinh thần phấn chấn như loài ngựa.)
  • Mom and Dad, no matter how far I gallop, the stable called “Home” is where I find peace.
    (Bố mẹ ơi, dù con có phi xa đến đâu, “chuồng ngựa” mang tên “Nhà” vẫn là nơi con tìm thấy bình yên.)
  • May the Fire Horse bring warmth to our hearth and strength to every family member.
    (Mong Ngựa Lửa mang hơi ấm đến bếp lửa nhà mình và sức mạnh cho từng thành viên.)
  • Wishing our family runs together through 2026 with love and unity.
    (Chúc gia đình mình cùng nhau chạy qua năm 2026 với tình yêu và sự đoàn kết.)
  • May our family bond be as strong as a horseshoe, protecting us from bad luck. (Mong tình cảm gia đình mình cứng cáp như chiếc móng sắt, bảo vệ chúng ta khỏi những điều xui xẻo.)
  • Happy Tet! May our family have the vitality of a herd of wild horses.
    (Chúc mừng Tết! Chúc gia đình mình luôn tràn trề sức sống như một đàn ngựa hoang.)
  • Thank you for always being the wind beneath my saddle.
    (Cảm ơn gia đình đã luôn là ngọn gió nâng đỡ dưới yên ngựa của con.)
  • Wishing you a year where every path leads to happiness.
    (Chúc cả nhà một năm mà mọi con đường đều dẫn về hạnh phúc.)

5.2. Những câu chúc Tết tiếng Anh lãng mạn dành tặng người yêu và vợ chồng

  • Will you be the rider to my journey in 2026? Happy New Year, my love.
    (Em sẽ là người đồng hành trong hành trình 2026 của anh chứ? Chúc mừng năm mới, tình yêu.)
  • They say prince charming comes on a white horse. I’m just here on a Fire Horse to love you.
    (Người ta nói hoàng tử sẽ đến trên ngựa trắng. Anh chỉ ở đây trên lưng Ngựa Lửa để yêu em thôi.)
  • Let’s run wild together until our hair turns grey.
    (Hãy cùng nhau chạy trốn thế gian cho đến khi đầu bạc răng long nhé.)
  • You make my heart gallop faster than any racehorse.
    (Em làm tim anh đập nhanh hơn bất kỳ chú ngựa đua nào.)
  • No mountain is too high for us to climb this year, my dear.
    (Năm nay không ngọn núi nào là quá cao với chúng ta cả, mình à.)
  • Wishing us a year of passion as fiery as the 2026 element.
    (Chúc chúng mình một năm nồng nàn rực lửa như mệnh Hỏa của năm 2026.)
  • Holding your hand is better than holding the winning ticket at the races.
    (Nắm tay em còn tuyệt hơn là nắm tấm vé thắng cuộc ở trường đua.)
  • Let’s make 2026 our most adventurous ride yet.
    (Hãy biến năm 2026 thành chuyến đi phiêu lưu nhất của chúng ta từ trước đến nay.)

5.3. Các lời chúc Tết 2026 cho bạn bè bằng tiếng Anh hay và ngắn gọn

  • Happy Tet! May you act like a horse: Work hard, play harder!
    (Chúc mừng Tết! Hãy sống như một chú ngựa: Làm chăm chỉ, chơi hết mình!)
  • Wishing you a wallet fat like a pony and troubles small like a flea.
    (Chúc mày ví dày như chú ngựa lùn và rắc rối bé tí như con bọ chét.)
  • To my “ride or die” friend: Let’s conquer 2026!
    (Gửi tới người bạn chí cốt của tao: Cùng chinh phục 2026 nhé!)
  • May you bet on the right horse in every decision this year.
    (Chúc mày đặt cược vào đúng “con ngựa chiến” trong mọi quyết định năm nay.)
  • Hope your year is full of green lights and open roads.
    (Hy vọng năm mới của bạn toàn đèn xanh và những con đường rộng mở.)
  • Don’t be a dark horse, shine bright this year!
    (Đừng là nhân tố bí ẩn nữa, năm nay hãy tỏa sáng rực rỡ nhé!)
  • Wishing you the speed to catch your dreams and the strength to hold them.
    (Chúc bạn có tốc độ để bắt kịp giấc mơ và sức mạnh để giữ chặt lấy chúng.)
  • Happy New Year! Let’s gallop to the nearest bar!
    (Chúc mừng năm mới! Phi ngay đến quán bar gần nhất nào!)

6. Từ vựng và Thành ngữ tiếng Anh hay về “Ngựa” để chúc Tết

6.1. Từ vựng tiếng Anh dùng trong chúc Tết 2026

Từ vựng Ý nghĩa Mẫu câu chúc áp dụng
GallopPhi nước đại (chạy rất nhanh)“May you gallop towards your dreams in 2026.”
(Chúc bạn phi nước đại về phía ước mơ trong năm 2026.)
SteedTuấn mã, chiến mã (nghe sang trọng hơn “Horse”)“Be noble and strong like a steed.”
(Hãy cao quý và mạnh mẽ như một chú tuấn mã.)
LeapCú nhảy vọt, bước đại nhảy vọt“Wishing you a giant leap in your career.”
(Chúc bạn có một bước nhảy vọt trong sự nghiệp.)
ReinsDây cương (sự kiểm soát)“Take the reins of your life and ride to success.”
(Hãy nắm lấy dây cương cuộc đời và phi đến thành công.)
UnbridledKhông bị kiềm chế, vô bờ bến (thường dùng cho niềm vui)“Wishing you unbridled joy and happiness.”
(Chúc bạn niềm vui và hạnh phúc vô bờ bến.)
StaminaSức bền, sự dẻo dai“May you have the stamina to go the distance.”
(Chúc bạn có đủ sức bền để đi hết chặng đường dài.)

6.2. Thành ngữ tiếng Anh dùng chúc Tết Bính Ngọ 2026

Thành ngữ (Idiom)Ý nghĩa & Ngữ cảnh dùngMẫu câu chúc áp dụng
Strong as a horseKhỏe như vâm/ Khỏe như ngựa
(Dùng chúc sức khỏe Ông bà, Bố mẹ)
“Wishing you to be fit and strong as a horse all year round.”
(Chúc bạn quanh năm luôn sung sức và khỏe như ngựa.)
Back the right horseĐặt cược đúng chỗ/ Chọn đúng người
(Dùng chúc thành công, đầu tư)
“May you always back the right horse in every investment.”
(Chúc bạn luôn có những quyết định đầu tư sáng suốt/chọn mặt gửi vàng thành công.)
Dark horseNhân tố bí ẩn/ Ẩn số thú vị
(Dùng khích lệ bạn bè, đồng nghiệp)
“Be a dark horse this year and surprise everyone!”
(Hãy trở thành một nhân tố bí ẩn năm nay và khiến mọi người trầm trồ!)
Free reinThả lỏng dây cương (Tự do hành động)
(Dùng chúc dân sáng tạo, khởi nghiệp)
“May you have free rein to create amazing things in 2026.”
(Chúc bạn có trọn vẹn sự tự do để sáng tạo những điều tuyệt vời.)
Wild horses couldn’t drag me awayKhông gì có thể chia cắt/kéo đi được
(Dùng cho người yêu, vợ chồng)
“Wild horses couldn’t drag me away from you.”
(Không gì có thể tách rời anh khỏi em đâu.)
In the saddleNắm quyền kiểm soát/ Trở lại đường đua
(Dùng cho sếp, leader)
“Glad to see you back in the saddle. Lead us to victory!”
(Mừng sếp đã trở lại nắm quyền. Hãy dẫn dắt chúng em đến chiến thắng!)

Đừng để những ngày đầu năm Tết Nguyên Đán Bính Ngọ trở nên nhàm chán với câu “Happy New Year” cũ kỹ. Hãy làm mới trang cá nhân và email của bạn bằng bộ sưu tập lời chúc Tết 2026 bằng tiếng Anh độc đáo dưới đây. Dù là gửi sếp, khách hàng hay bạn bè, bạn đều sẽ tìm thấy những mẫu câu “chuẩn chỉnh” nhất mang đậm tinh thần Year of the Fire Horse.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst