Search
Close this search box.

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh & bài mẫu hay

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh là một chủ đề hay, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên vẫn còn nhiều bạn gặp khó khăn trong các bài kiểm tra hay khi gặp câu hỏi về chủ đề này vì không biết diễn đạt ý như thế nào dẫn đến lời văn lủng củng, thiếu ý. Nguyên nhân dẫn đến việc này là do bạn thiếu vốn từ vựng và chưa tham khảo các bài mẫu về chủ đề này.

Vì vậy, hôm nay TalkFirst sẽ chia sẻ đến các bạn cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh và bài mẫu hay nhất, cũng như rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình ở bài viết sau. Các bạn hãy cùng tham khảo nhé!

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

1. Bố cục bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Khác với bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, một bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có thể đi theo bố cục chung sau:

Phần 1: Một số thông tin sơ lược và tổng quát:

  • Gia đình có bao nhiêu người và gồm những ai.
  • Gia đình đang sinh sống tại đâu và bạn có sống chung với gia đình không.

Phần 2: Giới thiệu sơ lược về các thành viên trong gia đình (tuổi tác, nghề nghiệp, v.v.) hoặc tùy theo mục đích và nhu cầu mà bạn có thể giới thiệu chi tiết về họ (nói thêm về tính cách, thói quen, v.v.).

Phần 3: Giới thiệu về sinh hoạt trong gia đình.

Phần 4: Nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.

Phần 5: Nêu cảm nhận về gia đình của bạn.

Bố cục trên chỉ mang tính tham khảo và bạn hoàn toàn có thể thêm bớt một số mục tùy vào nhu cầu, mục đích, v.v. của bạn. Tuy nhiên, thứ tự các phần nên được giữ như bố cục trên.

2. Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

2.1. Giới thiệu khái quát về gia đình bằng tiếng Anh

  • There are… members in my family: my…, my…, … and me.
    (Có… thành viên trong gia đình tôi: … tôi, … tôi, … và tôi.)
  • My family has… members: my…, my…, … and me.
    (Gia đình tôi có… thành viên: … tôi, … tôi, … và tôi.)
  • My family consist of… members: my…, my…, … and me.
    (Gia đình tôi bao gồm… thành viên: … tôi, … tôi, … và tôi.)
  • I’m from a small/ medium/ big family with… members: my…, my…, … and me.
    (Tôi đến từ một gia đình nhỏ/ vừa/ lớn với… thành viên: … tôi, … tôi, … và tôi.)
  • I come from a family of… members: my…, my…, … and me.
    (Tôi đến từ một gia đình gồm… thành viên: … tôi, … tôi, … và tôi.)
  • We live in a cozy/ small/ lovely/… house/ apartment/… in… (district/ city/ province).
    (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà/căn hộ/… ấm cúng/nhỏ/xinh xắn/… ở quận/thành phố/huyện…)
  • Currently, I’m not living with my family. My family are in my hometown- …. province/city and I’m living in… province/city to work/ study.
    (Hiện tại, tôi đang không sống với gia đình. Gia đình tôi ở quê tôi- tỉnh/thành phố… và tôi đang sống tại tỉnh/thành phố… để làm việc/ học tập.)
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

2.2. Giới thiệu về nghề nghiệp, sở thích, tính cách của các thành viên trong gia đình

*Lưu ý: Các cấu trúc bên dưới dùng cho chủ ngữ số ít.

A. Nghề nghiệp

Cấu trúc giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh của các thành viên trong gia đình sẽ tương tự như cấu trúc giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh của bản thân. Cụ thể hãy tham khảo một số cấu trúc câu dưới đây nhé!

  • … is a/an… (công việc/vị trí công việc)
    (… là một…)
  • … works at/for a/an… (công ty)
    (… làm việc tại/cho một…)
  • … goes to… (trường)
    (… học trường…)
  • … majors in… (ngành) at… (trường)
    (… học ngành… trường)
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh nghề nghiệp

B. Sở thích

Tham khảo những cách viết đạt điểm cao về chủ đề sở thích bằng tiếng Anh: Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất.

  • … likes/enjoys/loves + V-ing/ noun (phrase)
    (… thích…)
  • … is interested in + V-ing/ noun (phrase)
    (… hứng thú với…)
  • … has a great interest in + V-ing/ noun (phrase)
    (… có hứng thú với…)
  • … is a big fan of + V-ing/ noun (phrase)
    (… là một fan bự của…)
  • … spends a lot of time + V-ing because it’s his/her hobby.
    (… dành nhiều thời gian… vì đó là sở thích của anh ấy/cô ấy.)

C. Tính cách

  • … is quite/very/really/… + adjective.
    (… khá/rất/thật sự… (tính từ).)
  • … is a/an + adjective + person.
    (… là một người… (tính từ).)
  • People always see him/her as a/an + adjective + person.
    (Mọi người luôn nhìn nhận anh ấy/cô ấy là một người… (tính từ).)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.3. Giới thiệu về sinh hoạt trong gia đình bằng tiếng Anh

  • We usually + V (bare) + together
    (Chúng tôi thường xuyên… (làm gì) cùng nhau.)
  • We usually spend time + V-ing + together.
    (Chúng tôi thường dùng thời gian… (làm gì) cùng nhau.)
  • We enjoy + V-ing + together.
    (Chúng tôi thích việc… (làm gì) cùng nhau.)
  • Despite our busy schedules, we always try to spend time together.
    (Dù cho lịch trình bận rộn, chúng tôi luôn cố gắng dành thời gian với nhau.)
  • We always help each other with housework.
    (Chúng tôi luôn giúp nhau với việc nhà.)

2.4. Nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

  • We get along (well) with each other.
    (Chúng tôi hòa thuận/có mối quan hệ tốt với nhau.)
  • We always try to cement our relationship.
    (Chúng tôi luôn cố gắng làm cho quan hệ của chúng tôi bền chặt hơn.) 
  • Every relationship has its ups and downs, but we are always frank and thoughtful when solving problems.  
    (Mối quan hệ nào cũng có lúc thăng lúc trầm nhưng chúng tôi luôn thẳng thắn và thấu đáo khi giải quyết vấn đề.)
  • We’re always willing to discuss and listen to each other when problems arise.
    (Chúng tôi luôn sẵn sàng trao đổi và lắng nghe nhau khi có vấn đề phát sinh.)
  • I’m closest to…
    (Tôi thân nhất với…)

2.5. Nêu cảm nhận về gia đình bằng tiếng Anh

  • I’m always grateful for all the love and support from my family.
    (Tôi luôn biết ơn vì tất cả tình yêu và sự ủng hộ từ gia đình tôi.)
  • I’m very lucky to be born into and raised in a loving and supportive family.
    (Tôi rất may mắn khi được sinh ra và lớn lên trong một gia đình giàu tình yêu thương và sự đùm bọc.)
  • My family has always been my greatest source of joy and encouragement.
    (Gia đình luôn là nguồn vui và động viên tinh thần lớn nhất của tôi.)
  • I hope we will always remain this way.
    (Tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn như thế này.)

Tham khảo: 8 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

3. Từ vựng thường dùng khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

3.1. Từ vựng về các vai vế và mối quan hệ gia đình

  • mother(n.): mẹ
  • father (n.): bố
  • wife (n.): vợ
  • husband (n.): chồng
  • daughter (n.): con gái
  • son: con trai
  • parent: bố/ mẹ
  • child: con (số ít)
  • children: con (số nhiều)
  • sibling (n.): anh/chị/em ruột
  • brother (n.): anh/em trai
  • sister (n.): chị/em gái
  • aunt (n.): bác gái/cô/mợ/dì
  • uncle (n.): bác trai//chú/cậu
  • niece (n.): cháu trai (con trai của anh/chị/em)
  • nephew (n.): cháu gái (con gái của anh/chị/em)
  • grandparent (n.): ông/bà
  • grandmother (n.): bà
  • grandfather (n.): ông
  • granddaughter (n.): cháu gái
  • grandson (n.): cháu trai
  • grandchild (n.): cháu
  • maternal (adj.): thuộc về nhà ngoại
  • paternal (adj.): thuộc về nhà nội
  • cousin (n.): anh/chị/em họ
  • relative (n.): họ hàng
  • mother-in-law (n.): mẹ vợ/chồng
  • father-in-law (n.): bố vợ/chồng
  • daughter-in-law (n.): con dâu
  • son-in-law (n.): con rể
  • sister-in-law (n.): chị/em dâu
  • brother-in-law (n.):  anh/em rể
  • step mother/father: mẹ kế/cha dượng
  • step daughter/son: con gái/tri kế
  • step sister/brother: chị/em gái kế – anh/em trai kế
  • nuclear family: gia đình hạt nhân (gia đình gồm phụ huynh và con)
  • extended family: đại gia đình (gia đình 3 thế hệ trở lên và bao gồm gia đỉnh nhỏ của mỗi thành viên)
  • single parent/mom/dad: phụ huynh/bố/mẹ đơn thân
  • only child: con một
  • get along with…: hòa thuận với…/có quan hệ tốt với…
  • be close to…: thân với…
  • admire (v.): ngưỡng mộ
  • respect (v.): tôn trọng/kính trọng
  • adore (v.): (rất) yêu quý/yêu thương/yêu
  • take care of…/look after…: chăm sóc…
  • keep an eye on…: trông chừng/để mắt tới…
  • take after…: giống ai đó (bố/mẹ/…) về tính cách hoặc/và ngoại hình
  • be grateful to… for…: biết ơn… về…
  • rely on…: dựa dẫm/tin tưởng vào…
  • come to… for advice: tìm đến… để xin lời khuyên
  • gather (v.): tụ họp

3.2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

  • accountant (n.): kế toán
  • actor (n.): nam diễn viên
  • actress (n.): nữ diễn viên
  • architect (n.): kiến trúc sư
  • artist (n.): hoạ sĩ/nghệ sĩ
  • assembler (n.): công nhân/nhân viên lắp ráp
  • astronomer (n.): nhà thiên văn học
  • auditor (n.): kiểm toán viên
  • author (n.): nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó
  • babysitter (n.): nhân viên giữ trẻ
  • baker (n.): thợ làm bánh
  • bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
  • barber (n.): thợ cắt tóc nam
  • bartender (n.): nhân viên pha chế rượu
  • builder (n.): thợ xây
  • bus driver (n.): tài xế bus
  • businessman (n.): nam doanh nhân
  • businesswoman (n.): nữ doanh nhân
  • businessperson (n.): doanh nhân
  • butcher (n.): người bán thịt
  • buyer/purchaser (n.): nhân viên thu mua
  • carpenter (n.): thợ mộc
  • cashier (n.): nhân viên thu ngân
  • chef/ cook (n.): đầu bếp
  • chemist (n.): nhà hóa học
  • civil servant (n.): công chức nhà nước
  • computer software engineer (n.): kĩ sư phần mềm máy tính
  • construction worker (n.): công nhân xây dựng
  • courier (n.): nhân viên chuyển phát
  • dancer (n.): vũ công
  • data entry clerk (n.): nhân viên nhập liệu
  • database administrator (n.): người quản lý cơ sở dữ liệu
  • dentist (n.): nha sĩ
  • designer (n.): nhà thiết kế
  • director (n.): giám đốc
  • dockworker (n.): công nhân bốc xếp ( ở cảng )
  • doctor (n.): bác sĩ
  • driving instructor (n.): giáo viên dạy lái xe
  • dustman (n.): người thu rác
  • electrician (n.): thợ điện
  • engineer (n.): kĩ sư
  • (real) estate agent (n.): nhân viên bất động sản
  • factory worker (n.): công nhân nhà máy
  • farmer (n.): nông dân
  • firefighter (n.): lính cứu hỏa
  • fisherman (n.): ngư dân
  • flight attendant (n.): tiếp viên hàng không
  • florist (n.): người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa
  • foreman (n.): quản đốc, đốc công
  • gardener/ landscaper (n.): người làm vườn
  • garment worker (n.): công nhân may
  • graphic designer (n.): nhân viên thiết kế đồ họa
  • housewife (n.): nội trợ
  • housekeeper (n.): nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/…
  • hairdresser (n.): thợ làm tóc
  • journalist (n.): nhà báo
  • judge (n.): thẩm phán
  • insurance broker (n.): nhân viên môi giới bảo hiểm
  • landlord (n.): chủ nhà cho thuê
  • lawyer (n.): luật sư
  • lecturer (n.): giảng viên đại học
  • librarian (n.): thủ thư
  • lifeguard (n.): nhân viên cứu hộ
  • lorry driver (n.): lái xe tải
  • machine operator (n.): nhân viên vận hành máy
  • manicurist (n.): thợ làm móng tay
  • mechanic (n.): thợ máy
  • medical assistant/ physician assistant (n.): phụ tá bác sĩ
  • miner (n.): thợ mỏ
  • model (n.): người mẫu
  • mover (n.): nhân viên dọn nhà
  • musician (n.): nhạc sĩ
  • nanny (n.): vú em
  • newsreader (n.): phát thanh viên
  • nurse (n.): Y tá
  • office worker (n.): nhân viên văn phòng
  • painter (n.): thợ sơn/ họa sĩ
  • photographer (n.): thợ chụp ảnh
  • physical therapist (n.): nhà vật lý trị liệu
  • pilot (n.): phi công
  • plumber (n.): thợ sửa ống nước
  • police officer (n.): cảnh sát
  • politician (n.): chính trị gia
  • postal worker (n.): nhân viên bưu điện
  • programmer (n.): lập trình viên
  • psychiatrist (n.): nhà tâm thần học
  • realtor (n.): nhân viên môi giới bất động sản
  • receptionist (n.): nhân viên tiếp tân
  • security guard (n.): nhân viên bảo vệ/bảo an
  • surgeon (n.): bác sĩ phẫu thuật
  • teacher (n.): giáo viên
  • tester (n.): người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình
  • vet (n.): bác sĩ thú ý

3.3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách

  • chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
  • decisive (adj.): quyết đoán
  • dynamic (adj.): năng động, năng nổ, sôi nổi
  • easy-going (adj.): dễ tính/dễ chịu
  • emotional (adj.): nhạy cảm, dễ xúc động
  • enthusiastic (adj.): hăng hái, nhiệt tình
  • extroverted >< introvert (adj.): hướng ngoại >< hướng nội
  • faithful (adj.): chung thủy
  • friendly (adj.): thân thiện
  • funny (adj.): vui tính
  • generous (adj.): hào phóng
  • gentle (adj.): dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
  • gracious (adj.): tử tế, hào hiệp, lịch thiệp, rộng rãi, hào phóng
  • honest >< dishonest (adj.): trung thực >< không trung thực
  • humorous (adj.): hài hước
  • imaginative (adj.): giàu trí tưởng tượng
  • intelligent (adj.): thông minh (giỏi trong việc học cái mới, hiểu và suy luận một cách logic)
  • kind (adj.): tốt bụng
  • lovely (adj.): dễ thương, đáng mến
  • loyal (adj.): trung thành
  • loving (adj.): giàu tình yêu thương
  • mature >< immature (adj.): chín chắn, trưởng thành >< thiếu/không chín chắn, trưởng thành
  • merciful (adj.): nhân từ, khoan dung
  • mischievous (adj.): tinh nghịch, nghịch ngợm
  • obedient (adj.): ngoan ngoãn, vâng lời
  • observant (adj.): tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • open-minded (adj.): cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và đón nhận những ý kiến, tư tưởng khác biệt
  • outgoing (adj.): hướng ngoại, thích giao lưu, ở bên mọi người
  • optimistic >< pessimistic (adj.): lạc quan, tích cực >< bi quan, tiêu cực

4. Bài mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

4.1. Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh 1

Bài mẫu:

I come from a family of 4 members: my parents, my elder sister and me. My father is a 50-year-old coffee shop owner, and my mother, who’s in her forties, works for a bank. My elder sister is a university student who majors in graphic design. We live in a cozy apartment in district 3, Ho Chi Minh City. Despite our busy schedules, we try to spend as much time together as possible. We usually have dinner, do housework and watch TV together. We always care about and check on each other to make sure that no one is alone, especially during tough times. I think I’m very lucky to be a part of such a loving and supportive family.

Bản dịch:

Tôi đến từ một gia đình có 4 thành viên: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Cha tôi là một chủ tiệm cà phê 50 tuổi và mẹ tôi, ngoài bốn mươi tuổi, làm việc cho một ngân hàng. Chị gái tôi là sinh viên đại học chuyên ngành thiết kế đồ họa. Chúng tôi sống trong một căn hộ ấm cúng ở quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. Mặc dù lịch trình bận rộn, chúng tôi cố gắng dành nhiều thời gian cho nhau nhất có thể. Chúng tôi thường ăn tối, làm việc nhà và xem TV cùng nhau. Chúng tôi luôn quan tâm và hỏi han, để mắt đến nhau để đảm bảo rằng không ai phải một mình, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn. Tôi nghĩ mình thật may mắn khi là thành một phần của một gia đình yêu thương và giàu sự ủng hộ như vậy.

Từ vựng:

  • cozy (adj.): ấm cúng
  • check on + sb: kiểm tra (để mắt và hỏi han) xem ai có đang ổn hay không
  • tough times: những khoảng thời gian khó khăn
  • loving (adj.): giàu tình yêu thương
  • supportive (adj.): giàu sự ủng hộ

4.2. Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh 2

Bài mẫu:

I’m an only child in a family of 3 people. My father, who is 43 years old, is an English teacher. My mother is an architect. She has just turned 40. Our home is a small but cozy apartment in the city center. I love spending time with my parents as they are both humorous. They always know how to make me laugh and cheer me up when I’m down. However, they are also strict parents, especially when it comes to my study and lifestyle. As an only child, I sometimes feel pressured due to my parents’ overprotection, but this has slowly improved thanks to our frank conversations. And still, I’m always grateful for their love and care.

Bản dịch:

Tôi là con một trong một gia đình có 3 người. Bố tôi năm nay 43 tuổi, là giáo viên dạy tiếng Anh. Mẹ tôi là một kiến ​​trúc sư. Bà vừa bước sang tuổi 40. Nhà của chúng tôi là một căn hộ nhỏ nhưng ấm cúng ở trung tâm thành phố. Tôi thích dành thời gian với bố mẹ vì cả hai đều hài hước. Họ luôn biết cách làm cho tôi cười và làm tôi vui lên khi tôi thất vọng. Tuy nhiên, họ cũng là những bậc cha mẹ nghiêm khắc, đặc biệt khi nói đến việc học và lối sống của tôi. Là một đứa con một, đôi khi tôi cảm thấy áp lực vì sự bảo bọc quá mức của bố mẹ, nhưng điều này đã dần được cải thiện nhờ những cuộc trò chuyện thẳng thắn của chúng tôi. Và tôi vẫn luôn biết ơn tình yêu và sự quan tâm của họ.

Từ vựng:

  • architect (n.): kiến trúc sư
  • turn (v.) + tuổi: bước sang tuổi…
  • humorous (adj.): hài hước
  • when it comes to…: khi bàn về/nói tới…
  • pressure (adj.): bị áp lực
  • overprotection (n.): sự bảo bọc/bảo vệ quá mức
  • frank (adj.): thẳng thắn

4.3. Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh 3

Bài mẫu:

My dear family has 3 members: my mom, my younger brother and me. My mom and younger brother are in my hometown- Thu Duc City while I’m living in Ho Chi Minh City to pursue my dreams. I always adore, admire and respect my mother. She’s a wonderful woman who has nurtured and protected us alone since my father passed away when I was young. She’s a 46-year-old woman who runs a big bakery. She’s not only a good baker but also a clever businessperson. No matter how hard it is out there, my brother and I always feel safe coming home to her. We always try our best to make her happy and proud of us.

Bản dịch:

Gia đình thân yêu của tôi có 3 thành viên: mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Mẹ và em trai tôi ở quê – Thành phố Thủ Đức trong khi tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh để theo đuổi ước mơ của mình. Tôi luôn yêu quý, ngưỡng mộ và kính trọng mẹ tôi. Bà ấy là nữ “siêu anh hùng” đã một mình nuôi dưỡng và bảo vệ chúng tôi kể từ khi cha tôi qua đời khi tôi còn nhỏ. Bà ấy, một phụ nữ 46 tuổi, điều hành một tiệm bánh lớn. Bà không chỉ là một thợ làm bánh giỏi mà còn là một nhà kinh doanh thông minh. Dù ngoài kia có khó khăn thế nào, tôi và em trai tôi luôn cảm thấy an toàn khi trở về nhà với mẹ. Chúng tôi luôn cố gắng hết sức để mẹ hạnh phúc và tự hào về chúng tôi.

Từ vựng:

  • pursue (v.): theo đuổi (ước mơ/cơ hội/mục tiêu/…)
  • adore (v.): (rất) yêu quý/yêu thương
  • admire (v.): ngưỡng mộ
  • respect (v.): tôn trọng
  • wonder woman: nữ siêu anh hùng
  • run (v.) + noun (phrase): điều hành một công việc kinh doanh nào đó
  • clever (adj.): thông minh

4.4. Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh 4

Bài mẫu:

I’m from a small family consisting of 2 members, my father and me. You’re probably wondering where my mom is. I have once asked my father about this and the answer I received was: ‘It’s a long story.’ However, I didn’t feel frustrated at all as I understand everyone has some stories that they’re unable to share, at least for the time being. Moreover, I always feel lucky and happy to be my father’s daughter. My father is a 45-year-old chef who works at a big Japanese restaurant. He’s very calm, meticulous, caring and of course, good at cooking. Whenever he has free time, he cooks for me and sometimes even prepares meals for the whole week. He also spends time checking on and listening to me. Despite the hardship of being a single parent, he never fails to take good care of me. I’m always grateful for what my super dad has done for me.  

Bản dịch:

Tôi đến từ một gia đình nhỏ gồm 2 thành viên, bố tôi và tôi. Có lẽ bạn đang thắc mắc mẹ tôi ở đâu. Tôi đã từng hỏi bố tôi về điều này và câu trả lời tôi nhận được là: ‘Đó là một câu chuyện dài.’ Tuy nhiên, tôi không cảm thấy thất vọng chút nào vì tôi hiểu rằng mọi người đều có một số câu chuyện mà họ không thể chia sẻ, ít nhất là ở thời điểm hiện tại. Hơn nữa, tôi luôn cảm thấy may mắn và hạnh phúc khi được là con gái của bố. Cha tôi là một đầu bếp 45 tuổi làm việc tại một nhà hàng Nhật Bản lớn. Ông ấy rất điềm đạm, tỉ mỉ, chu đáo và tất nhiên, rất giỏi nấu ăn. Bất cứ khi nào rảnh rỗi, ông ấy đều nấu ăn cho tôi và có khi còn chuẩn bị bữa ăn cho cả tuần. Ông lúc nào cũng dành thời gian hỏi han, quan tâm tới và lắng nghe tôi. Bất chấp sự vất vả của việc làm cha/mẹ đơn thân, ông ấy không bao giờ không chăm sóc tốt cho tôi. Tôi luôn biết ơn những gì mà người cha tuyệt vời của tôi đã làm cho tôi.

Từ vựng:

  • wonder (v.): thắc mắc/tự hỏi
  • frustrated (adj.): thất vọng
  • unable (adj.) + to-V(bare): không thể làm gì
  • meticulous (adj.): tỉ mỉ
  • caring (adj.): giàu sự quan tâm
  • hardship (adj.): sự vất khả
  • grateful (adj.): biết ơn

4.5. Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh 5

Bài mẫu:

I live with my parents in a small house in the countryside. My family has only 3 people. My father is 40 and my mother is 35. My father is a plumber and my mom owns a small coffee shop. They are both responsible, warm-hearted and hard-working. I really love spending time with them. On weekdays, we cook, have dinner and do the housework together. On weekends, we usually go to a park or a supermarket to relax. My family has always been my greatest source of joy and encouragement. Whenever I feel sad or face a problem, I come to my parents for emotional support or advice. Every relationship has its ups and downs, but we are always frank and thoughtful when solving problems. I hope we will always stay this way.

Bản dịch:

Tôi sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở quê. Gia đình tôi chỉ có 3 người. Bố tôi 40 tuổi và mẹ tôi 35. Bố tôi là thợ nước và mẹ tôi có một quán cà phê nhỏ. Họ đều có trách nhiệm, ấm áp và làm việc chăm chỉ. Tôi thực sự thích dành thời gian với họ. Vào các ngày trong tuần, chúng tôi nấu ăn, ăn tối và làm việc nhà cùng nhau. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến công viên hoặc siêu thị để thư giãn. Gia đình luôn là nguồn vui và động viên tinh thần lớn nhất của tôi. Bất cứ khi nào tôi cảm thấy buồn hoặc đối mặt với một vấn đề nào đó, tôi đều tìm đến cha mẹ để được hỗ trợ tinh thần hoặc cho lời khuyên. Mối quan hệ nào cũng có lúc thăng lúc trầm nhưng chúng tôi luôn thẳng thắn và thấu đáo khi giải quyết vấn đề. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn như thế này.

Từ vựng:

  • joy (n.): niềm vui
  • encouragement (n.): sự động viên
  • emotional support: sự hỗ trợ về tinh thần
  • ups and downs: những thăng trầm
  • frank (adj.): thẳng thắn
  • thoughtful (adj.): thấu đáo

Hy vọng với kiến thức chia sẻ trên đây, TalkFirst sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng và tự tin giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách chỉn chu nhất. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết lần sau.


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ