Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Việc chuẩn bị một bài giới thiệu bản thân chuyên nghiệp, tự tin và phù hợp với vị trí ứng tuyển sẽ giúp bạn nổi bật trong hàng loạt ứng viên. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn 100 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin hơn trong bất kỳ buổi phỏng vấn nào. Hãy cùng khám phá ngay!

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc

1. Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh trong buổi phỏng vấn bao gồm các phần sau:

  • Tên và tuổi: Đầu tiên, hãy giới thiệu bản thân bằng cách nêu rõ tên và tuổi của bạn.
  • Trình độ học vấn: Nói về quá trình học tập và bằng cấp bạn đã đạt được.
  • Công việc hiện tại: Nếu bạn đang làm việc, hãy nói rõ vị trí và công ty bạn đang công tác.
  • Kinh nghiệm làm việc: Nếu có, hãy mô tả kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
  • Sở thích cá nhân: Bạn có thể thêm một vài câu về sở thích để làm cho bài giới thiệu trở nên thú vị hơn.
  • Tính cách và điểm mạnh: Nói về tính cách của bạn và những điểm mạnh liên quan đến công việc.
  • Phương châm sống và làm việc: Chia sẻ về phương châm sống và làm việc của bạn.

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

2. Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Tên & tuổi

  1. My name is [Tên], and I’m [Tuổi] years old.
    (Tên tôi là [Tên], và tôi [Tuổi] tuổi.)
  2. I’m [Tên], and I’m [Tuổi].
    (Tôi là [Tên], và tôi [Tuổi] tuổi.)
  3. Hello, I’m [Tên], and I’ve recently turned [Tuổi].
    (Xin chào, tôi là [Tên], và tôi vừa tròn [Tuổi] tuổi.)
  4. I’m [Tên], currently [Tuổi] years old, and I live in [Nơi ở].
    (Tôi là [Tên], hiện tôi [Tuổi] tuổi và sống tại [Nơi ở].)
  5. Good morning, I’m [Tên], a [Tuổi]-year-old professional from [Nơi ở].
    (Xin chào, tôi là [Tên], một chuyên gia [Tuổi] tuổi đến từ [Nơi ở].)
  6. My name is [Tên], and I am [Tuổi]. I was born and raised in [Nơi ở].
    (Tên tôi là [Tên], tôi [Tuổi]. Tôi sinh ra và lớn lên ở [Nơi ở].)
  7. I’m [Tên], and this year I turned [Tuổi]. I’ve spent most of my life in [Nơi ở], where I’ve developed a passion for [Sở thích].
    (Tôi là [Tên], năm nay tôi vừa tròn [Tuổi]. Tôi đã sống phần lớn cuộc đời tại [Nơi ở], nơi tôi phát triển niềm đam mê với [Sở thích].)
  8. Hi, I’m [Tên], currently [Tuổi] years old, and I’ve lived in [Nơi ở] for most of my life. I’m excited about this opportunity.
    (Chào, tôi là [Tên], hiện tôi [Tuổi] tuổi và đã sống tại [Nơi ở] phần lớn cuộc đời. Tôi rất hào hứng với cơ hội này.)
  9. My name is [Tên], I’m [Tuổi] years old, and I’ve spent the last few years working on developing my skills in [Lĩnh vực].
    (Tên tôi là [Tên], tôi [Tuổi] tuổi và trong những năm gần đây tôi đã làm việc để phát triển kỹ năng của mình trong lĩnh vực [Lĩnh vực].)
  10. Hello, my name is [Tên], I’m [Tuổi], and I’ve recently been focusing on [Mục tiêu phát triển cá nhân].
    (Xin chào, tôi tên là [Tên], tôi [Tuổi], và gần đây tôi tập trung vào [Mục tiêu phát triển cá nhân].)
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Tên & tuổi
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Tên & tuổi

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Trình độ học vấn

  1. I graduated from [Tên trường] with a degree in [Ngành học].
    (Tôi tốt nghiệp từ [Tên trường] với bằng [Ngành học].)
  2. I have a degree in [Ngành học] from [Tên trường].
    (Tôi có bằng [Ngành học] từ [Tên trường].)
  3. I earned my degree in [Ngành học] from [Tên trường].
    (Tôi đã nhận bằng [Ngành học] từ [Tên trường].)
  4. I hold a bachelor’s degree in [Ngành học], which I received from [Tên trường].
    (Tôi có bằng cử nhân về [Ngành học], mà tôi nhận được từ [Tên trường].)
  5. I completed my studies in [Ngành học] at [Tên trường].
    (Tôi đã hoàn thành chương trình học [Ngành học] tại [Tên trường].)
  6. I graduated with a degree in [Ngành học] from [Tên trường], where I also gained valuable experience in [Lĩnh vực liên quan].
    (Tôi tốt nghiệp với bằng [Ngành học] từ [Tên trường], nơi tôi cũng tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý giá trong [Lĩnh vực liên quan].)
  7. I received my degree in [Ngành học] from [Tên trường], which provided me with a strong foundation in [Lĩnh vực].
    (Tôi nhận được bằng [Ngành học] từ [Tên trường], điều này mang đến cho tôi nền tảng vững chắc về [Lĩnh vực].)
  8. I hold a degree in [Ngành học] from [Tên trường], where I specialized in [Chuyên ngành].
    (Tôi có bằng về [Ngành học] từ [Tên trường], nơi tôi chuyên về [Chuyên ngành].)
  9. I earned my degree in [Ngành học] from [Tên trường], and during my studies, I gained significant insight into [Lĩnh vực].
    (Tôi đã nhận được bằng [Ngành học] từ [Tên trường], và trong quá trình học, tôi đã có nhiều hiểu biết quan trọng về [Lĩnh vực].)
  10. I completed my bachelor’s degree in [Ngành học] at [Tên trường], which equipped me with the necessary skills for [Lĩnh vực].
    (Tôi đã hoàn thành bằng cử nhân [Ngành học] tại [Tên trường], điều này đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết cho [Lĩnh vực].)
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Trình độ học vấn
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu Trình độ học vấn

2.3. Mẫu câu tiếng Anh nói về công việc hiện tại

  1. I’m currently working as a [Chức vụ] at [Tên công ty].
    (Hiện tại, tôi đang làm việc ở vị trí [Chức vụ] tại [Tên công ty].)
  2. I work as a [Chức vụ] at [Tên công ty].
    (Tôi làm việc ở vị trí [Chức vụ] tại [Tên công ty].)
  3. I’ve been working at [Tên công ty] for [số năm].
    (Tôi đã làm việc tại [Tên công ty] được [số năm].)
  4. Currently, I’m a [Chức vụ] at [Tên công ty], responsible for [Nhiệm vụ chính].
    (Hiện tại, tôi là [Chức vụ] tại [Tên công ty], chịu trách nhiệm về [Nhiệm vụ chính].)
  5. I’m a [Chức vụ] at [Tên công ty], where I manage [Nhiệm vụ].
    (Tôi là [Chức vụ] tại [Tên công ty], nơi tôi quản lý [Nhiệm vụ].)
  6. I’ve been with [Tên công ty] for [số năm], where I work as a [Chức vụ].
    (Tôi đã làm việc tại [Tên công ty] được [số năm], nơi tôi đảm nhiệm vị trí [Chức vụ].)
  7. At [Tên công ty], I work in [Lĩnh vực], and I’m responsible for [Nhiệm vụ chính].
    (Tại [Tên công ty], tôi làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực] và chịu trách nhiệm về [Nhiệm vụ chính].)
  8. I’ve been working as a [Chức vụ] at [Tên công ty] for [số năm], focusing on [Mảng chuyên môn].
    (Tôi đã làm việc tại [Tên công ty] với vai trò [Chức vụ] trong [số năm], tập trung vào [Mảng chuyên môn].)
  9. In my current role at [Tên công ty], I’m in charge of [Nhiệm vụ chính], which allows me to apply my skills in [Lĩnh vực].
    (Trong vai trò hiện tại của tôi tại [Tên công ty], tôi chịu trách nhiệm về [Nhiệm vụ chính], điều này cho phép tôi áp dụng các kỹ năng của mình trong lĩnh vực [Lĩnh vực].)
  10. As a [Chức vụ] at [Tên công ty], I’m responsible for overseeing [Nhiệm vụ chính], ensuring that all tasks are completed efficiently.
    (Với vai trò [Chức vụ] tại [Tên công ty], tôi chịu trách nhiệm giám sát [Nhiệm vụ chính], đảm bảo mọi công việc được hoàn thành hiệu quả.)
Mẫu câu tiếng Anh nói về công việc hiện tại
Mẫu câu tiếng Anh nói về công việc hiện tại

2.4. Mẫu câu tiếng Anh về Kinh nghiệm làm việc

  1. I have [số năm] years of experience in [Lĩnh vực].
    (Tôi có [số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực].)
  2. I’ve been working in [Lĩnh vực] for [số năm].
    (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực] được [số năm].)
  3. I’ve gained [số năm] years of experience in [Lĩnh vực] while working at [Tên công ty].
    (Tôi đã có [số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực] khi làm việc tại [Tên công ty].)
  4. During my time at [Tên công ty], I gained valuable experience in [Lĩnh vực].
    (Trong thời gian làm việc tại [Tên công ty], tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong [Lĩnh vực].)
  5. I have extensive experience in [Lĩnh vực], having worked in various roles over the past [số năm].
    (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong [Lĩnh vực], đã làm việc ở nhiều vai trò khác nhau trong [số năm] qua.)
  6. Over the past [số năm], I’ve developed strong skills in [Kỹ năng], which have helped me succeed in [Lĩnh vực].
    (Trong [số năm] vừa qua, tôi đã phát triển kỹ năng vững chắc về [Kỹ năng], giúp tôi thành công trong [Lĩnh vực].)
  7. My experience in [Lĩnh vực] spans [số năm], during which I’ve been able to enhance my expertise in [Kỹ năng].
    (Kinh nghiệm của tôi trong [Lĩnh vực] kéo dài [số năm], trong suốt thời gian đó, tôi đã nâng cao chuyên môn của mình về [Kỹ năng].)
  8. I have worked in [Lĩnh vực] for [số năm], gaining a deep understanding of [Mảng chuyên môn].
    (Tôi đã làm việc trong [Lĩnh vực] được [số năm], tích lũy kiến thức sâu về [Mảng chuyên môn].)
  9. My professional experience in [Lĩnh vực] has provided me with a strong foundation in [Kỹ năng], allowing me to contribute effectively to [Công việc/Nhiệm vụ].
    (Kinh nghiệm chuyên môn của tôi trong [Lĩnh vực] đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về [Kỹ năng], cho phép tôi đóng góp hiệu quả vào [Công việc/Nhiệm vụ].)
  10. Over the course of my [số năm] career in [Lĩnh vực], I have honed my skills in [Kỹ năng chính], which have proven to be valuable in [Mục tiêu công việc].
    (Trong suốt sự nghiệp [số năm] của mình trong lĩnh vực [Lĩnh vực], tôi đã trau dồi kỹ năng [Kỹ năng chính], điều này rất có giá trị trong [Mục tiêu công việc].)

Xem thêm: Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh về Kinh nghiệm làm việc
Mẫu câu tiếng Anh về Kinh nghiệm làm việc

2.5. Mẫu câu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

  1. I have a strong passion for reading, especially in the fields of leadership and personal development.
    (Tôi có niềm đam mê lớn đối với việc đọc, đặc biệt là trong các lĩnh vực lãnh đạo và phát triển bản thân.)
  2. I enjoy traveling to new countries, as it allows me to learn about different cultures and perspectives.
    (Tôi thích du lịch đến các quốc gia mới, vì nó giúp tôi học hỏi về các nền văn hóa và góc nhìn khác nhau.)
  3. Cooking has always been a creative outlet for me, where I experiment with various cuisines and techniques.
    (Nấu ăn luôn là cách để tôi thể hiện sự sáng tạo, nơi tôi thử nghiệm các món ăn và kỹ thuật nấu khác nhau.)
  4. Photography is a passion of mine, and I often focus on capturing unique landscapes and architectural designs.
    (Nhiếp ảnh là niềm đam mê của tôi, và tôi thường tập trung vào việc ghi lại những cảnh quan độc đáo và các thiết kế kiến trúc.)
  5. I regularly participate in team sports, which enhances my teamwork skills and keeps me physically active.
    (Tôi thường xuyên tham gia các môn thể thao đồng đội, điều này giúp cải thiện kỹ năng làm việc nhóm và giữ cho tôi hoạt động thể chất.)
  6. I enjoy gardening as a way to disconnect and recharge, while also appreciating the process of nurturing growth.
    (Tôi thích làm vườn như một cách để thư giãn và tái tạo năng lượng, đồng thời trân trọng quá trình nuôi dưỡng sự phát triển.)
  7. Listening to classical music helps me focus and maintain creativity in my work.
    (Nghe nhạc cổ điển giúp tôi tập trung và duy trì sự sáng tạo trong công việc.)
  8. I am an avid runner, and I find that regular exercise enhances both my physical health and mental clarity.
    (Tôi là người yêu thích chạy bộ, và tôi nhận thấy rằng tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe thể chất và sự minh mẫn tinh thần.)
  9. Volunteering in community service projects has given me a broader perspective on social issues and developed my empathy.
    (Tham gia các dự án tình nguyện cộng đồng đã giúp tôi có cái nhìn rộng hơn về các vấn đề xã hội và phát triển lòng cảm thông.)
  10. I practice yoga regularly to improve my flexibility and maintain a balanced mental state in high-pressure environments.
    (Tôi tập yoga thường xuyên để cải thiện sự dẻo dai và duy trì trạng thái tinh thần cân bằng trong môi trường áp lực cao.)

Một số từ vựng tiếng Anh về sở thích:

  • Professional reading: Đọc chuyên sâu
  • Cultural exploration through travel: Khám phá văn hóa qua du lịch
  • Gourmet cooking: Nấu ăn đẳng cấp
  • Landscape and architectural photography: Nhiếp ảnh cảnh quan và kiến trúc
  • Team sports and collaboration: Thể thao đồng đội và sự hợp tác
  • Mindful gardening: Làm vườn một cách thiền định
  • Classical music appreciation: Thưởng thức nhạc cổ điển
  • Endurance sports: Các môn thể thao sức bền
  • Community service volunteering: Tình nguyện phục vụ cộng đồng
  • Yoga and mindfulness practice: Thực hành yoga và chánh niệm 

Tham khảo Khóa học tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng
tiếng Anh, tự tin chinh phục nhà tuyển dụng

Mẫu câu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

2.6. Mẫu câu giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh 

  1. I consider myself to be a hardworking and dedicated person.
    (Tôi tự thấy mình là một người chăm chỉ và tận tâm.)
  2. My friends often describe me as someone who is friendly and approachable.
    (Bạn bè tôi thường miêu tả tôi là người thân thiện và dễ gần.)
  3. I am known for being patient and detail-oriented in my work.
    (Tôi được biết đến với sự kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết trong công việc.)
  4. I’m a creative individual who enjoys thinking outside the box.
    (Tôi là người sáng tạo, luôn thích nghĩ khác biệt.)
  5. I pride myself on being reliable and trustworthy.
    (Tôi tự hào về sự đáng tin cậy và trung thực của mình.)
  6. I am very adaptable and can easily adjust to new environments.
    (Tôi rất linh hoạt và dễ dàng thích nghi với môi trường mới.)
  7. People often tell me I have a positive and enthusiastic attitude.
    (Mọi người thường nói tôi có thái độ tích cực và nhiệt huyết.)
  8. I’m an organized person who always stays on top of my tasks.
    (Tôi là người có tổ chức và luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.)
  9. I value collaboration and work well in teams.
    (Tôi coi trọng sự hợp tác và làm việc tốt trong nhóm.)
  10. I’m naturally curious and enjoy learning new things.
    (Tôi có tính tò mò tự nhiên và thích học hỏi điều mới.)

Một số từ vựng tiếng Anh về tính cách:

  • Hardworking: Chăm chỉ
  • Friendly: Thân thiện
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Creative: Sáng tạo
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Adaptable: Dễ thích nghi
  • Positive: Tích cực
  • Organized: Có tổ chức
  • Collaborative: Có tinh thần hợp tác
  • Curious: Tò mò
Mẫu câu giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh 
Mẫu câu giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh 

2.7. Mẫu câu tiếng Anh nêu điểm mạnh trong công việc

  • One of my strengths is my ability to stay focused and complete tasks on time.
    (Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng tập trung và hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • I excel at problem-solving and finding creative solutions to challenges.
    (Tôi giỏi trong việc giải quyết vấn đề và tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các thử thách.)
  • I’m highly organized, which helps me manage multiple tasks efficiently.
    (Tôi rất có tổ chức, điều này giúp tôi quản lý nhiều nhiệm vụ một cách hiệu quả.)
  • My communication skills allow me to collaborate well with different teams.
    (Kỹ năng giao tiếp của tôi cho phép tôi hợp tác tốt với các nhóm khác nhau.)
  • I have a strong work ethic and always strive to deliver my best work.
    (Tôi có đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và luôn cố gắng làm tốt nhất có thể.)
  • My ability to adapt to new situations quickly is one of my greatest strengths.
    (Khả năng thích nghi nhanh chóng với các tình huống mới là một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi.)
  • I’m detail-oriented, which ensures that my work is always accurate and thorough.
    (Tôi chú ý đến từng chi tiết, điều này đảm bảo rằng công việc của tôi luôn chính xác và toàn diện.)
  • I thrive under pressure and enjoy working in fast-paced environments.
    (Tôi phát huy tốt dưới áp lực và thích làm việc trong môi trường nhanh.)
  • I’m very analytical and enjoy working with data to make informed decisions.
    (Tôi rất giỏi phân tích và thích làm việc với dữ liệu để đưa ra các quyết định thông minh.)
  • My leadership skills allow me to motivate others and lead teams effectively.
    (Kỹ năng lãnh đạo của tôi cho phép tôi động viên người khác và dẫn dắt các nhóm một cách hiệu quả.)

2.8. Cách nói phương châm sống bằng tiếng Anh

  1. My life motto is ‘always strive for improvement.’
    (Phương châm sống của tôi là “luôn cố gắng cải thiện.”)
  2. I believe in the saying ‘hard work pays off.’
    (Tôi tin vào câu nói “làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp xứng đáng.”)
  3. My personal philosophy is to never stop learning.
    (Triết lý sống của tôi là không bao giờ ngừng học hỏi.)
  4. I live by the principle of ‘treat others with kindness.’
    (Tôi sống theo nguyên tắc “đối xử tốt với người khác.”)
  5. My guiding principle is to stay positive no matter the situation.
    (Nguyên tắc sống của tôi là luôn lạc quan dù trong hoàn cảnh nào.)
  6. I always follow the motto ‘actions speak louder than words.’
    (Tôi luôn theo đuổi phương châm “hành động hơn lời nói.”)
  7. I strongly believe that persistence is the key to success.
    (Tôi tin tưởng rằng sự kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công.)
  8. My life motto is to work hard, stay humble, and be kind.
    (Phương châm sống của tôi là làm việc chăm chỉ, khiêm tốn và tốt bụng.)
  9. I live by the philosophy that ‘you get what you give.’
    (Tôi sống theo triết lý “bạn nhận được những gì bạn cho đi.”)
  10. My guiding principle in life is to never settle for mediocrity.
    (Nguyên tắc sống của tôi là không bao giờ chấp nhận sự tầm thường.)

2.9. Mẫu câu tiếng Anh nói về phương châm làm việc

  1. In my work, I always strive for excellence.
    (Trong công việc, tôi luôn phấn đấu để đạt sự xuất sắc.)
  2. I believe in working efficiently while maintaining high-quality results.
    (Tôi tin vào việc làm việc hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo kết quả chất lượng cao.)
  3. My work motto is ‘collaboration is key to success.’
    (Phương châm làm việc của tôi là “hợp tác là chìa khóa của thành công.”)
  4. I approach my work with dedication and a commitment to achieving goals.
    (Tôi làm việc với sự tận tâm và cam kết đạt được các mục tiêu.)
  5. I always focus on delivering the best possible results.
    (Tôi luôn tập trung vào việc đem lại kết quả tốt nhất có thể.)
  6. I believe that consistency and hard work lead to success.
    (Tôi tin rằng sự kiên trì và làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
  7. My work philosophy is to never stop improving.
    (Triết lý làm việc của tôi là không bao giờ ngừng cải thiện.)
  8. I’m committed to maintaining high standards in everything I do.
    (Tôi cam kết duy trì tiêu chuẩn cao trong mọi việc tôi làm.)
  9. In my work, I emphasize accuracy and attention to detail.
    (Trong công việc, tôi luôn chú trọng đến sự chính xác và chi tiết.)
  10. My work motto is to always go the extra mile to achieve great results.
    (Phương châm làm việc của tôi là luôn cố gắng hết mình để đạt được kết quả xuất sắc.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Bài mẫu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh theo từng vị trí ngành nghề

3.1. Ngành Marketing

My name is Lan, and I’m 28 years old. I graduated from Monash University with a degree in Marketing and have been working in this field for the past five years. Currently, I’m working as a Marketing Executive at ABC Company, where I manage social media campaigns, develop marketing strategies, and conduct market research to increase brand awareness. I’m passionate about creating innovative campaigns that resonate with consumers. In my spare time, I love reading books on consumer behavior and keeping up with the latest digital marketing trends. My work motto is “creativity and strategy drive success.”

Bài dịch:

Tên tôi là Lan, tôi 28 tuổi. Tôi tốt nghiệp Đại học Monash với bằng Marketing và đã làm việc trong lĩnh vực này được 5 năm. Hiện tại, tôi đang làm việc ở vị trí Chuyên viên Marketing tại Công ty ABC, nơi tôi quản lý các chiến dịch trên mạng xã hội, phát triển chiến lược marketing và thực hiện nghiên cứu thị trường nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu. Tôi đam mê việc tạo ra các chiến dịch sáng tạo thu hút người tiêu dùng. Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách về hành vi người tiêu dùng và cập nhật những xu hướng marketing số mới nhất. Phương châm làm việc của tôi là “sáng tạo và chiến lược mang lại thành công.”

3.2. Ngành Sư phạm

My name is Minh, and I’m 30 years old. I hold a degree in Education from the University of Melbourne and have been teaching English for the past seven years. Currently, I’m an English teacher at XYZ School, where I focus on helping students improve their communication skills. My teaching philosophy revolves around creating a supportive and interactive environment for students. In my free time, I enjoy attending educational workshops and reading books on pedagogy. My personal motto is “education opens doors to the future.

Bài dịch:

Tên tôi là Minh, tôi 30 tuổi. Tôi có bằng Sư phạm từ Đại học Melbourne và đã dạy tiếng Anh trong 7 năm qua. Hiện tại, tôi là giáo viên tiếng Anh tại Trường XYZ, nơi tôi tập trung giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp. Triết lý giảng dạy của tôi xoay quanh việc tạo ra một môi trường hỗ trợ và tương tác cho học sinh. Trong thời gian rảnh, tôi thích tham dự các hội thảo giáo dục và đọc sách về phương pháp giảng dạy. Phương châm của tôi là “giáo dục mở ra cánh cửa đến tương lai.”

3.3. Ngành Công nghệ thông tin

My name is Tuấn, and I’m 27 years old. I graduated from Ho Chi Minh City University of Technology with a degree in Information Technology. I’m currently working as a software developer at DEF Tech, where I specialize in full-stack development. Over the past four years, I’ve gained extensive experience in building web applications and optimizing system performance. In my spare time, I enjoy exploring new programming languages and technologies to stay updated with industry advancements. My work motto is “innovation through technology.

Bài dịch:

Tên tôi là Tuấn, tôi 27 tuổi. Tôi tốt nghiệp Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh với bằng Công nghệ Thông tin. Hiện tại, tôi đang làm việc ở vị trí lập trình viên phần mềm tại DEF Tech, nơi tôi chuyên về phát triển full-stack. Trong 4 năm qua, tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng các ứng dụng web và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Trong thời gian rảnh, tôi thích khám phá các ngôn ngữ lập trình và công nghệ mới để luôn cập nhật những tiến bộ của ngành. Phương châm làm việc của tôi là “đổi mới thông qua công nghệ.”

3.4. Ngành Kế toán

My name is Hoa, and I’m 29 years old. I graduated with a degree in Accounting from the University of Economics and have been working as a Senior Accountant at GHI Corporation for the past six years. My role involves preparing financial reports, managing budgets, and ensuring tax compliance. I take pride in my attention to detail and my ability to work efficiently under tight deadlines. Outside of work, I enjoy reading financial journals and keeping up with changes in tax regulations. My motto is “accuracy and integrity in every calculation.”

Bài dịch:

Tên tôi là Hoa, tôi 29 tuổi. Tôi tốt nghiệp với bằng Kế toán từ Đại học Kinh tế và đã làm việc ở vị trí Kế toán trưởng tại Tập đoàn GHI trong 6 năm qua. Công việc của tôi bao gồm chuẩn bị các báo cáo tài chính, quản lý ngân sách và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế. Tôi tự hào về sự chú ý đến chi tiết và khả năng làm việc hiệu quả dưới những thời hạn chặt chẽ. Ngoài công việc, tôi thích đọc các tạp chí tài chính và cập nhật các thay đổi trong quy định thuế. Phương châm của tôi là “chính xác và trung thực trong mọi tính toán.

3.5. Ngành Kiến trúc – Xây dựng

My name is An, and I’m 32 years old. I hold a degree in Architecture from RMIT University and have eight years of experience in the field. I’m currently working as an Architect at JKL Design Studio, where I specialize in designing sustainable residential buildings. I’m passionate about creating spaces that are both functional and aesthetically pleasing. In my free time, I enjoy sketching and learning about new architectural trends. My personal philosophy is “design with purpose.

Bài dịch:

Tên tôi là An, tôi 32 tuổi. Tôi có bằng Kiến trúc từ Đại học RMIT và có 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Hiện tại, tôi đang làm việc ở vị trí Kiến trúc sư tại JKL Design Studio, nơi tôi chuyên về thiết kế các tòa nhà dân cư bền vững. Tôi đam mê việc tạo ra những không gian vừa có tính chức năng vừa đẹp mắt. Trong thời gian rảnh, tôi thích vẽ phác thảo và tìm hiểu các xu hướng kiến trúc mới. Triết lý sống của tôi là “thiết kế có mục đích.”

3.6. Nhà hàng – Khách sạn

My name is Thu, and I’m 29 years old. I graduated with a degree in Hospitality Management from Swiss Hotel Management School and have seven years of experience in the hotel industry. Currently, I’m the Front Office Manager at XYZ Hotel, where I lead a team of receptionists and ensure excellent customer service. I’m dedicated to creating memorable experiences for guests and maintaining high service standards. In my spare time, I enjoy traveling to explore different hospitality practices around the world. My motto is “guest satisfaction above all.”

Bài dịch:

Tên tôi là Thu, tôi 29 tuổi. Tôi tốt nghiệp với bằng Quản trị Khách sạn từ Trường Quản lý Khách sạn Thụy Sĩ và có 7 năm kinh nghiệm trong ngành khách sạn. Hiện tại, tôi là Quản lý bộ phận tiền sảnh tại Khách sạn XYZ, nơi tôi dẫn dắt đội ngũ lễ tân và đảm bảo dịch vụ khách hàng xuất sắc. Tôi tận tâm tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng và duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao. Trong thời gian rảnh, tôi thích du lịch để khám phá các phương thức quản lý khách sạn khác nhau trên khắp thế giới. Phương châm của tôi là “sự hài lòng của khách hàng là trên hết.”

3.7. Ngành Kinh doanh

My name is Khang, and I’m 34 years old. I hold a degree in Business Administration from the University of Sydney and have over ten years of experience in the sales industry. Currently, I’m working as a Business Development Manager at ABC Corporation, where I focus on identifying new market opportunities and building strong client relationships. I’m passionate about expanding business operations and achieving sustainable growth. In my free time, I enjoy attending business seminars and reading about global market trends. My work motto is “growth through innovation.”

Bài dịch:

Tên tôi là Khang, tôi 34 tuổi. Tôi có bằng Quản trị Kinh doanh từ Đại học Sydney và có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh. Hiện tại, tôi đang làm Quản lý Phát triển Kinh doanh tại Tập đoàn ABC, nơi tôi tập trung vào việc tìm kiếm các cơ hội thị trường mới và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững. Tôi đam mê mở rộng hoạt động kinh doanh và đạt được sự tăng trưởng bền vững. Trong thời gian rảnh, tôi thích tham dự các hội thảo kinh doanh và đọc về xu hướng thị trường toàn cầu. Phương châm làm việc của tôi là “tăng trưởng thông qua đổi mới.

3.8. Ngành Hàng không

My name is Mai, and I’m 31 years old. I have a degree in Aviation Management from Griffith University and have been working as a Flight Attendant at XYZ Airlines for six years. In my current role, I ensure passenger safety and comfort while delivering excellent customer service. I’m passionate about providing a positive travel experience for all passengers. Outside of work, I enjoy learning about different cultures through travel. My motto is “safety and hospitality at the forefront.”

Bài dịch:

Tên tôi là Mai, tôi 31 tuổi. Tôi có bằng Quản lý Hàng không từ Đại học Griffith và đã làm việc ở vị trí Tiếp viên Hàng không tại Hãng hàng không XYZ được 6 năm. Trong vai trò hiện tại, tôi đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho hành khách đồng thời cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Tôi đam mê việc mang đến cho hành khách trải nghiệm bay tích cực. Ngoài công việc, tôi thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau qua các chuyến du lịch. Phương châm của tôi là “an toàn và dịch vụ là trên hết.

3.9. Ngành Thư ký – Hành chính

My name is Lan, and I’m 35 years old. I hold a degree in Office Administration from the University of Economics and have over ten years of experience as an Executive Assistant. Currently, I’m working at XYZ Company, where I manage executive schedules, coordinate meetings, and ensure smooth office operations. I’m known for my strong organizational skills and attention to detail. In my free time, I enjoy attending professional development workshops and improving my administrative skills. My motto is “efficiency through organization.”

Bài dịch:

Tên tôi là Lan, tôi 35 tuổi. Tôi có bằng Quản trị Hành chính từ Đại học Kinh tế và có hơn 10 năm kinh nghiệm làm Trợ lý Điều hành. Hiện tại, tôi đang làm việc tại Công ty XYZ, nơi tôi quản lý lịch trình của ban lãnh đạo, điều phối các cuộc họp và đảm bảo hoạt động văn phòng diễn ra suôn sẻ. Tôi được biết đến với kỹ năng tổ chức mạnh mẽ và sự chú ý đến chi tiết. Trong thời gian rảnh, tôi thích tham dự các hội thảo phát triển chuyên môn và cải thiện các kỹ năng hành chính của mình. Phương châm của tôi là “hiệu quả thông qua tổ chức.”

3.10. Ngành Xuất nhập khẩu

My name is Hoang, and I’m 29 years old. I graduated with a degree in International Trade from the Foreign Trade University and have been working as a Logistics Coordinator at DEF Logistics for five years. My responsibilities include overseeing the entire supply chain process and ensuring timely delivery of goods. I’m passionate about optimizing logistics operations to improve efficiency. In my free time, I enjoy reading about international trade regulations and attending industry conferences. My motto is “efficiency in every shipment.”

Bài dịch:

Tên tôi là Hoàng, tôi 29 tuổi. Tôi tốt nghiệp với bằng Thương mại Quốc tế từ Đại học Ngoại thương và đã làm việc ở vị trí Điều phối Logistics tại Công ty DEF Logistics được 5 năm. Trách nhiệm của tôi bao gồm giám sát toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng và đảm bảo giao hàng đúng thời hạn. Tôi đam mê việc tối ưu hóa các hoạt động logistics để cải thiện hiệu quả. Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc về các quy định thương mại quốc tế và tham dự các hội thảo ngành. Phương châm của tôi là “hiệu quả trong mọi lô hàng.”

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn không chỉ giúp bạn tự tin mà còn để lại ấn tượng sâu sắc với nhà tuyển dụng. Hy vọng rằng với 100 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn chuyên nghiệp từ TalkFirst, bạn sẽ tìm thấy sự tự tin và dễ dàng chinh phục bất kỳ buổi phỏng vấn nào. Hãy luyện tập và tùy chỉnh bài giới thiệu để phù hợp với phong cách và vị trí bạn mong muốn. Chúc bạn thành công!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ