Trong tiếng Anh, động từ thường đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành câu và truyền tải ý nghĩa. Để sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm vững cách dùng các động từ này. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ thường trong tiếng Anh, từ định nghĩa đến các quy tắc sử dụng, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu. Đặc biệt, bạn sẽ có cơ hội thực hành qua các bài tập kèm đáp án chi tiết để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nội dung chính
Toggle1. Phân loại và cách dùng động từ thường trong tiếng Anh
1.1. Động từ thường là gì?
Động từ thường (Action Verbs) là những động từ biểu thị hành động, trạng thái hoặc quá trình. Đặc điểm của động từ thường là chúng có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tân ngữ, bổ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Chúng chia theo các thì khác nhau như hiện tại đơn, quá khứ đơn, và tương lai.
Một số động từ thường:
- play (chơi)
- write (viết)
- eat (ăn)
Công thức cơ bản của động từ thường: S + V + O
- Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
- O (Object): Tân ngữ
Ví dụ câu sử dụng động từ thường:
- She plays football. (Cô ấy chơi bóng đá.)
- They eat breakfast. (Họ ăn sáng.)
1.2. Cách dùng các động từ thường trong tiếng Anh
Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ (Intransitive verbs) là những động từ không cần tân ngữ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Chúng chỉ hành động mà không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác.
Ví dụ:
- The sun rises. (Mặt trời mọc.)
- She sleeps early. (Cô ấy ngủ sớm.)
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ theo sau để câu có nghĩa hoàn chỉnh. Chúng chỉ hành động tác động lên một đối tượng hoặc một sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
→ “Reads” là ngoại động từ vì nó cần tân ngữ “a book” để hoàn thiện ý nghĩa của hành động. - They build a house. (Họ xây một ngôi nhà.)
→”Build” cũng là ngoại động từ vì nó cần tân ngữ “a house” để làm rõ hành động.
Có một số động từ vừa được xem là nội động từ, vừa được xem là ngoại động từ như learn, study, write, sing, leave…
Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Động từ giới hạn
Động từ giới hạn là những động từ đã được chia theo thì và phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng (số ít hay số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba). Chúng là phần quan trọng của câu và không thể thiếu để câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp trong tiếng Anh. Động từ giới hạn mô tả hành động hoặc trạng thái của một người hoặc sự vật trong câu.
Một số ví dụ về động từ giới hạn:
- She plays soccer every weekend. (Cô ấy chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
→ Động từ “plays” đã được chia thì hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ “She”. - He wrote a letter to his friend. (Anh ấy đã viết một lá thư cho bạn mình.)
→ “Wrote” là động từ ở thì quá khứ, phù hợp với chủ ngữ “He”. - The birds fly south in winter. (Những con chim bay về phương nam vào mùa đông.)
→ “Fly” là động từ ở thì hiện tại, phù hợp với chủ ngữ số nhiều “The birds”.
Động từ không giới hạn
Động từ không giới hạn là những động từ không cần được chia theo thì, ngôi, hay số của chủ ngữ. Chúng không phải là thành phần bắt buộc trong câu và không chịu sự ràng buộc của thì. Động từ không giới hạn có thể được sử dụng để diễn tả hành động phụ hoặc bổ sung ý nghĩa cho một hành động chính trong câu. Các dạng của động từ không giới hạn bao gồm:
Các dạng của động từ không giới hạn | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) | Là dạng cơ bản của động từ, thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc hành động sẽ xảy ra. | to eat, to run, to learn |
Hiện tại phân từ (Present Participle) | Thường diễn tả hành động đang xảy ra, nhưng không phải là hành động chính của câu. | running, singing, playing |
Danh động từ (Gerund) | Là một dạng danh từ được tạo ra từ động từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | swimming, eating, reading |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | Thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc trong cấu trúc bị động, nhưng bản thân nó không chịu sự thay đổi về thì. | done, written, eaten |
Ví dụ về động từ không giới hạn:
- She wants to learn Spanish. (Cô ấy muốn học tiếng Tây Ban Nha.)
→ “To learn” là động từ nguyên mẫu không giới hạn, không chia theo thì. - Running every morning keeps me healthy. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)
→ “Running” ở đây là danh động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. - The book written by her is interesting. (Cuốn sách được viết bởi cô ấy rất thú vị.)
→ “Written” là quá khứ phân từ, không chia theo thì. - He was tired after playing football. (Anh ấy mệt sau khi chơi bóng đá.)
→ “Playing” là hiện tại phân từ, không chia thì nhưng mô tả hành động phụ.
Động từ nối (Linking Verbs)
Động từ nối (Linking Verbs) không chỉ hành động mà kết nối chủ ngữ với một đặc điểm hoặc trạng thái. Chúng thường đứng trước tính từ hoặc bổ ngữ để miêu tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- He is tired. (Anh ấy mệt mỏi.)
- They seem happy. (Họ có vẻ hạnh phúc.)
Đối với các linking verbs như appear, look, prove, seem, ta có thể dùng tính từ theo ngay sau đó hoặc thêm to be. Ví dụ:
- She seemed to be tired = She seemed tired.
Động từ chỉ giác quan (Perception Verbs)
Động từ chỉ giác quan (Perception Verbs) là những động từ mô tả cách chúng ta cảm nhận thế giới xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các động từ này thường diễn tả những cảm giác hoặc nhận thức trực tiếp mà không có quá trình suy nghĩ hay diễn giải nào.
Ví dụ:
- I hear music. (Tôi nghe thấy nhạc.)
- She feels cold. (Cô ấy cảm thấy lạnh.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Một số động từ thường phổ biến trong tiếng Anh
2.1. Nội động từ (Intransitive verbs)
STT | Nội động từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | arrive | đến |
2 | sleep | ngủ |
3 | cry | khóc |
4 | fall | ngã |
5 | run | chạy |
6 | laugh | cười |
7 | swim | bơi |
8 | rise | tăng lên |
9 | disappear | biến mất |
10 | travel | du lịch |
2.2. Ngoại động từ (Transitive verbs)
STT | Ngoại động từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | eat | ăn |
2 | read | đọc |
3 | build | xây dựng |
4 | write | viết |
5 | paint | sơn |
6 | give | đưa |
7 | call | gọi |
8 | teach | dạy |
9 | watch | xem |
10 | buy | mua |
2.3. Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Động từ giới hạn trong tiếng Anh
STT | Ngoại động từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Read | Đọc |
2 | Write | Viết |
3 | Eat | Ăn |
4 | Build | Xây dựng |
5 | Make | Làm, tạo ra |
6 | Buy | Mua |
7 | Sell | Bán |
8 | Open | Mở |
9 | Close | Đóng |
10 | Clean | Lau chùi, dọn dẹp |
Động từ không giới hạn trong tiếng Anh
STT | Động từ không giới hạn | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | To read | Đọc |
2 | Reading | Việc đọc, đang đọc |
3 | To write | Viết |
4 | Writing | Việc viết, đang viết |
5 | To eat | Ăn |
6 | Eating | Việc ăn, đang ăn |
7 | To go | Đi |
8 | Going | Việc đi, đang đi |
9 | Written | Được viết |
10 | Built | Được xây dựng |
2.4. Động từ nối (Linking Verbs)
STT | Động từ nối (Linking Verbs) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Look | Có mùi |
2 | Smell | Có mùi |
3 | Sound | Nghe có vẻ |
4 | Taste | Có vị |
5 | Feel | Cảm thấy |
6 | Seem | Dường như, có vẻ |
7 | Appear | Hoá ra, dường như, trông có vẻ |
8 | Become | Trở thành, trở nên |
9 | Grow | Trở nên |
10 | Remain | giữ nguyên, duy trì |
2.5. Động từ chỉ giác quan (Perception Verbs)
STT | Động từ chỉ giác quan (Perception verbs) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | watch | xem, quan sát |
2 | hear | nghe thấy |
3 | taste | nếm |
4 | smell | ngửi thấy |
5 | feel | cảm thấy |
6 | notice | nhận thấy |
7 | observe | quan sát |
8 | perceive | nhận thức, cảm nhận |
9 | sense | cảm nhận |
10 | suppose | cho rằng, giả sử |
Tìm hiểu thêm: Các động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
3. Bài tập động từ thường trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền linking verb (động từ nối) vào chỗ trống. Chia động từ ở dạng thích hợp
- The soup ________ too salty.
- The children ________ tired after the long walk.
- She ________ angry when she heard the bad news.
- The sky ________ dark as the storm approached.
- The milk ________ sour, don’t drink it!
- After the workout, I ________ completely exhausted.
- It ________ like a good idea at the time.
- You ________ taller every day!
- The food ________ delicious.
- His voice ________ shaky when he gave his speech.
Đáp án:
- The soup tastes too salty.
- The children look tired after the long walk.
- She became angry when she heard the bad news.
- The sky grew dark as the storm approached.
- The milk smells sour, don’t drink it!
- After the workout, I felt completely exhausted.
- It seemed like a good idea at the time.
- You are taller every day!
- The food is delicious.
- His voice sounded shaky when he gave his speech.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai về động từ của các câu sau đây
- He was know the answer to the question.
→ Sửa lỗi: ________________ - They are go to the cinema tonight.
→ Sửa lỗi: ________________ - She has eats breakfast every morning.
→ Sửa lỗi: ________________ - We will playing football this weekend.
→ Sửa lỗi: ________________ - The car is repaired by the mechanic yesterday.
→ Sửa lỗi: ________________ - I can to swim very fast.
→ Sửa lỗi: ________________ - They were running when they sawed the dog.
→ Sửa lỗi: ________________ - She must leaves early today.
→ Sửa lỗi: ________________ - The children was building a sandcastle on the beach.
→ Sửa lỗi: ________________ - If he knowed about the problem, he would have helped.
→ Sửa lỗi: ________________
Đáp án:
- He knew the answer to the question.
- They are going to the cinema tonight.
- She eats breakfast every morning.
- We will play football this weekend.
- The car was repaired by the mechanic yesterday.
- I can swim very fast.
- They were running when they saw the dog.
- She must leave early today.
- The children were building a sandcastle on the beach.
- If he knew about the problem, he would have helped.
Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- (is / he / happy)
- (like / they / pizza)
- (read / I / a book)
- (not / she / play / tennis)
- (go / we / to the beach / every summer)
- (he / usually / wake up / early)
- (the cat / sleep / on the sofa)
- (they / enjoy / hiking)
- (my father / cook / dinner / every night)
- (you / not / understand / the lesson)
Đáp án:
- He is happy.
- They like pizza.
- I read a book.
- She does not play tennis. (She doesn’t play tennis.)
- We go to the beach every summer.
- He usually wakes up early.
- The cat sleeps on the sofa.
- They enjoy hiking.
- My father cooks dinner every night.
- You do not understand the lesson. (You don’t understand the lesson.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về động từ thường trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Các bài tập thực hành cũng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Đừng quên truy cập TalkFirst để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập bổ ích khác và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt và thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!