Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc câu quan trọng và thường gặp nhất. Bài viết này, TalkFirst chia sẻ chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và ví dụ của câu if loại 1 trong tiếng Anh. Bên cạnh việc trình bày lý thuyết, bài viết còn bao gồm các bài tập thực hành có đáp án, nhằm giúp người học củng cố và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách hiệu quả.

Nội dung chính
Toggle1. Khái niệm câu điều kiện loại 1
Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn đạt những tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai dựa trên điều kiện hiện tại.
Bạn có thể tham khảo thêm tại nguồn chính thức này: Cambridge Dictionary – Conditional Sentences để hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
- If it rains, we will stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) - If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.) - If she invites me, I will go to her party.
(Nếu cô ấy mời tôi, tôi sẽ đi dự tiệc của cô ấy.)
Tìm hiểu thêm về: Câu điều kiện loại (Conditional sentences)

2. Cấu trúc câu điều kiện If loại 1
Công thức của câu điều kiện If loại 1 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause).
Cấu trúc: If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (infinitive). |
Trong đó:
- If: Đây là liên từ điều kiện (conditional conjunction), có nghĩa là “nếu”. Dùng để mở đầu mệnh đề điều kiện.
- S (Subject – Chủ ngữ): Chủ ngữ trong mệnh đề điều kiện có thể là bất kỳ danh từ hoặc đại từ nào (I, you, he, she, they, it,…).
- V (thì hiện tại đơn): Động từ ở dạng hiện tại đơn (present simple) được chia theo chủ ngữ.
- S + will + V (infinitive): Đây là mệnh đề chính, diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ câu điều kiện If loại 1:
- If he eats too much, he will get fat.
(Nếu anh ấy ăn quá nhiều, anh ấy sẽ béo lên.) - If they arrive late, they will miss the bus.
(Nếu họ đến muộn, họ sẽ lỡ xe buýt.)
Một số lưu ý với công thức câu điều kiện loại 1:
- Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề điều kiện đứng trước, cần phải có dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.
- Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

3. Dấu hiệu nhận biết và cách dùng câu If loại 1
3.1. Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 thường có dấu hiệu nhận biết là sự kết hợp giữa thì hiện tại đơn ở mệnh đề điều kiện và thì tương lai đơn ở mệnh đề chính. Ngoài ra, các từ khóa như “if,” “when,” “as soon as,” “unless” cũng thường xuất hiện trong câu If loại 1.
Ví dụ:
- If you don’t hurry, you will miss the train.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.) - You’ll be sick unless you stop eating.
(Bạn sẽ bị bệnh nếu bạn không dừng ăn lại.)
3.2. Cách dùng câu điều kiện If loại 1
1. Câu điều kiện If loại 1 được dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: If she studies hard, she will get good grades.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ có điểm tốt.)
2. Câu If loại 1 được dùng để diễn tả một lời hứa hoặc cảnh báo.
- Ví dụ: If you touch that wire, you will get an electric shock.
(Nếu bạn chạm vào dây điện đó, bạn sẽ bị giật điện.)
3. Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một đề nghị hoặc lời khuyên.
- Ví dụ: If you feel sick, you should see a doctor.
(Nếu bạn cảm thấy ốm, bạn nên đi khám bác sĩ.)
Một số lưu ý khi dùng câu If loại 1:
- Động từ trong mệnh đề điều kiện phải chia ở thì hiện tại đơn.
- Động từ trong mệnh đề chính phải chia ở thì tương lai đơn hoặc dùng động từ khuyết thiếu (should, can, may) tùy vào ngữ cảnh.
Kiến thức về các loại câu điều kiện khác:
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
4.1. Dùng “Unless” thay thế “If not”
“Unless” có nghĩa là “trừ khi”, mang ý phủ định và có thể thay thế “if not” trong câu điều kiện If loại 1.
Lưu ý: Khi dùng “unless”, không dùng thêm “not” trong mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (infinitive). |
Ví dụ:
- If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
→ Unless you study hard, you won’t pass the exam.
(Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.) - If we don’t leave now, we will be late.
→ Unless we leave now, we will be late.
(Trừ khi chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ bị trễ.)
4.2. Dùng “Should” trong mệnh đề If để nhấn mạnh tính khả thi thấp hơn
“Should” trong mệnh đề If mang ý nghĩa “trong trường hợp” hoặc “nếu lỡ”, nhấn mạnh rằng điều kiện ít có khả năng xảy ra hơn so với câu điều kiện loại 1 thông thường.
Cấu trúc:
If + S + should + V (infinitive), S + will + V (infinitive). |
Ví dụ:
- If you should see him, please tell him to call me.
(Nếu bạn có tình cờ gặp anh ấy, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.) - If it should rain tomorrow, we will cancel the trip.
(Nếu trời có lỡ mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ hủy chuyến đi.)
4.3. Câu If loại 1 với đảo ngữ
Đảo ngữ câu điều kiện giúp câu trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh vào điều kiện. Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 1, ta lược bỏ “If” và đưa “should” lên đầu câu.
Cấu trúc:
Should + S + V (infinitive), S + will + V (infinitive). |
Ví dụ:
- If you need any help, feel free to contact me.
→ Should you need any help, feel free to contact me.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy thoải mái liên hệ tôi.) - If she arrive late, she will miss the train.
→ Should she arrive late, she will miss the train.
(Nếu cô ấy đến trễ, cô ấy sẽ lỡ chuyến tàu.)
Ngoài câu điều kiện loại 1, bạn cũng nên nắm vững các chủ điểm quan trọng khác trong ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Khám phá thêm tại chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh để củng cố nền tảng ngữ pháp của bạn!
5. Bài tập câu If loại 1 có đáp án
Bài 1: Điền động từ vào chỗ trống
Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng của câu điều kiện If loại 1.
- If it ____(rain) tomorrow, we ____(stay) at home.
- If you ____(study) hard, you ____(pass) the exam.
- If she ____(not eat) breakfast, she ____(feel) hungry later.
- If we ____(leave) now, we ____(arrive) on time.
- If you ____(help) me, I ____(finish) my work faster.
Click để xem đáp án:
- rains – will stay
- study – will pass
- doesn’t eat – will feel
- leave – will arrive
- help – will finish
Bài 2: Viết lại câu sử dụng câu If loại 1
Viết lại các câu sau theo dạng câu điều kiện If loại 1.
- You should practice speaking more. You will improve your pronunciation.
→ If ___________________________________________________. - We must hurry. We will catch the bus.
→ If ___________________________________________________. - You don’t drink enough water. You will feel tired.
→ If ___________________________________________________. - She doesn’t apologize. He won’t forgive her.
→ If ___________________________________________________. - The weather is good. We will go for a picnic.
→ If ___________________________________________________.
Click để xem đáp án:
- If you practice speaking more, you will improve your pronunciation.
- If we hurry, we will catch the bus.
- If you don’t drink enough water, you will feel tired.
- If she doesn’t apologize, he won’t forgive her.
- If the weather is good, we will go for a picnic.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu điều kiện loại 1.
- If you _____ hard, you _____ your goals.
A. work – achieve
B. works – will achieve
C. work – will achieve
D. will work – achieve - If she _____ late again, the teacher _____ her.
A. comes – will punish
B. come – will punish
C. comes – punishes
D. will come – punish - If we _____ the train now, we _____ there on time.
A. take – will be
B. will take – be
C. took – will be
D. take – are - If he _____ you, he _____ happy.
A. calls – will be
B. call – will be
C. calls – is
D. will call – be - If you _____ now, you _____ late.
A. don’t leave – will be
B. didn’t leave – will be
C. don’t leave – are
D. leave – will be
Click để xem đáp án:
- C. work – will achieve
- A. comes – will punish
- A. take – will be
- A. calls – will be
- A. don’t leave – will be
Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án
Nắm vững câu điều kiện loại 1 là bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập, bạn sẽ ngày càng thành thạo trong việc diễn đạt những tình huống phức tạp và đa dạng của cuộc sống bằng tiếng Anh.
Nếu bạn muốn ứng dụng kiến thức đã học vào thực tế và cải thiện kỹ năng nói một cách tự nhiên, đừng bỏ lỡ Khóa học tiếng Anh giao tiếp – nơi bạn sẽ được thực hành và phản xạ trong môi trường giao tiếp thực tế!