Câu điều kiện loại 0: Khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Trong bài viết hôm nay, tiếp nối chuỗi series về câu điều kiện, TalkFirst sẽ giới thiệu bạn về câu điều kiện loại 0, một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bạn sẽ tìm hiểu khái niệm, công thức, cách dùng và TalkFirst sẽ cung cấp các bài tập có đáp án chi tiết để nắm vững loại câu điều kiện này. Hãy cùng nhau khám phá ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp kiến thức về câu điều kiện loại 0
Tổng hợp kiến thức về câu điều kiện loại 0

1. Khái niệm câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 còn được gọi là câu điều kiện hiện tại thực tế vì nó thường được dùng để diễn tả những điều luôn đúng, một sự thật hiển nhiên và xảy ra theo một quy luật tự nhiên hoặc logic. Nó thường được dùng để nói về các hiện tượng tự nhiên hoặc các tình huống mà kết quả luôn xảy ra.

Ví dụ:

  1. If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
    • Giải thích: Đây là một sự thật hiển nhiên. Khi nước được đun nóng đến 100 độ C, nó sẽ bắt đầu sôi.
  2. If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)
    • Giải thích: Khi trời mưa, nước mưa rơi xuống làm ướt mặt đất, đây là một hiện tượng tự nhiên.
  3. If you touch a flame, you get burned. (Nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng.)
    • Giải thích: Khi bạn chạm vào ngọn lửa, nhiệt độ cao của lửa sẽ làm bỏng da bạn.

2. Công thức câu điều kiện loại 0

Công thức của câu điều kiện loại 0 khá đơn giản, cả hai mệnh đề trong câu điều kiện loại 0 đều sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ ra rằng kết quả luôn xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If you freeze water, it turns to ice.
    (Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ biến thành đá.)
  • If you mix red and blue, you get purple.
    (Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ có màu tím.)
  • If people eat too much, they get fat.
    (Nếu người ta ăn quá nhiều, họ sẽ béo lên.)

Lưu ý:

  • Không sử dụng “will” hoặc “would” trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 0.
  • Thứ tự các mệnh đề có thể thay đổi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
    Ví dụ: “Water boils if you heat it.” cũng giống như “If you heat water, it boils.”

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

3. Cách dùng câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được dùng trong các trường hợp sau:

1. Dùng để nói về sự thật hiển nhiên.

  • Ví dụ: If you add two and two, you get four.
    (Nếu bạn cộng hai và hai, bạn được bốn.)

2. Câu điều loại 0 dùng để diễn tả thói quen.

  • Ví dụ: If he goes to bed late, he feels tired the next day.
    (Nếu anh ấy đi ngủ muộn, anh ấy sẽ cảm thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau.)

3. Dùng để diễn tả quy luật tự nhiên.

  • Ví dụ: If you heat ice, it melts.
    (Nếu bạn đun đá, nó sẽ tan chảy.)

4. Diễn tả sự kiện không thể thay đổi.

  • Ví dụ: If you don’t water plants, they die.
    (Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ chết.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 0:

  • Chú ý ngữ nghĩa: Đảm bảo rằng cả hai mệnh đề đều có liên quan chặt chẽ và hợp lý về mặt ngữ nghĩa. 
  • Phủ định trong câu điều kiện: Có thể sử dụng dạng phủ định trong mệnh đề điều kiện hoặc mệnh đề chính. 

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Đảo ngữ câu điều kiện loại 0

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 0 được sử dụng để nhấn mạnh hơn vào kết quả. Đây là cách diễn đạt trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống cần nhấn mạnh đặc biệt.

Cấu trúc: Should + S + V, S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  1. Should you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
    Giải thích: Câu này nhấn mạnh hơn vào kết quả là nước sẽ sôi khi được đun.
  2. Should it rain, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)
    Giải thích: Câu này nhấn mạnh hơn vào kết quả là mặt đất sẽ ướt khi trời mưa.
  3. Should you freeze water, it turns to ice. (Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ biến thành đá.)
    Giải thích: Câu này nhấn mạnh hơn vào kết quả là nước sẽ biến thành đá khi bị đóng băng.

Một số lưu ý khi đảo ngữ câu điều kiện loại 0:

  • Đảo ngữ thường được dùng trong văn viết trang trọng.
  • Khi sử dụng đảo ngữ, mệnh đề “if” bị bỏ đi và trợ động từ “should” được đưa lên đầu câu.

5. Một số ví dụ câu điều kiện loại 0

5.1. Ví dụ về câu điều kiện loại 0

  1. If you drop a ball, it falls to the ground.
    (Nếu bạn thả quả bóng, nó sẽ rơi xuống đất.)
  2. If you mix vinegar and baking soda, it creates a reaction. (Nếu bạn trộn giấm và baking soda, nó sẽ tạo ra phản ứng.)
  3. If you cut yourself, you bleed. (Nếu bạn cắt vào mình, bạn sẽ chảy máu.)
  4. If you eat too much sugar, you get cavities. (Nếu bạn ăn quá nhiều đường, bạn sẽ bị sâu răng.)
  5. If you read books, you gain knowledge. (Nếu bạn đọc sách, bạn sẽ có thêm kiến thức.)
  6. If you leave iron in the rain, it rusts. (Nếu bạn để sắt ngoài mưa, nó sẽ bị rỉ sét.)
  7. If you plant seeds, they grow. (Nếu bạn trồng hạt, chúng sẽ mọc.)
  8. If you exercise regularly, your muscles strengthen. (Nếu bạn tập thể dục đều đặn, cơ bắp của bạn sẽ khỏe hơn.)
  9. If you speak English every day, your fluency improves. (Nếu bạn nói tiếng Anh mỗi ngày, sự trôi chảy của bạn sẽ cải thiện.)
  10. If you turn off the lights, the room gets dark. (Nếu bạn tắt đèn, phòng sẽ tối.)

5.2. Ví dụ về câu đảo ngữ của câu điều kiện loại 0

  1. Should you eat spicy food, your mouth burns.
    (Nếu bạn ăn đồ cay, miệng bạn sẽ bị nóng.)
  2. Should you press this button, the machine starts.
    (Nếu bạn nhấn nút này, máy sẽ khởi động.)
  3. Should you wash clothes in hot water, they shrink.
    (Nếu bạn giặt quần áo bằng nước nóng, chúng sẽ co lại.)
  4. Should you study hard, your grades improve.
    (Nếu bạn học chăm chỉ, điểm số của bạn sẽ cải thiện.)
  5. Should you drink coffee late at night, you can’t sleep.
    (Nếu bạn uống cà phê muộn vào ban đêm, bạn sẽ không ngủ được.)

Kiến thức về các loại câu điều kiện khác:

6. Bài tập câu điều kiện loại 0 có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. If you (mix) ___________ red and yellow, you (get) ___________ orange.
  2. If you (not wear) ___________ a coat in winter, you (feel) ___________ cold.
  3. If you (press) ___________ the switch, the light (turn) ___________ on.
  4. If you (leave) ___________ milk out of the fridge, it (go) ___________ bad.
  5. If you (study) ___________ hard, you (pass) ___________ the exams.
  6. If you (add) ___________ sugar to tea, it (taste) ___________ sweet.
  7. If the sun (shine) ___________, ice (melt) ___________.
  8. If you (exercise) ___________ regularly, you (stay) ___________ healthy.
  9. If you (drop) ___________ a glass, it (break) ___________.
  10. If you (not eat) ___________ breakfast, you (feel) ___________ tired.
  11. If you (boil) ___________ an egg, it (become) ___________ hard.
  12. If you (cut) ___________ your finger, it (bleed) ___________.
  13. If you (not lock) ___________ the door, someone (enter) ___________.
  14. If you (mix) ___________ blue and green, you (get) ___________ cyan.
  15. If a computer (not have) ___________ enough RAM, it (run) ___________ slowly.
  16. If you (look) ___________ at the sun, your eyes (hurt) ___________.
  17. If you (forget) ___________ to set your alarm, you (wake) ___________ up late.
  18. If you (open) ___________ a soda can, the gas (escape) ___________.
  19. If you (not wear) ___________ sunscreen, you (get) ___________ sunburned.
  20. If you (smoke) ___________ too much, you (damage) ___________ your lungs.

Đáp án:

  1. mix, get
  2. do not wear, feel
  3. press, turns
  4. leave, goes
  5. study, pass
  6. add, tastes
  7. shines, melts
  8. exercise, stay
  9. drop, breaks
  10. do not eat, feel
  11. boil, becomes
  12. cut, bleeds
  13. do not lock, enters
  14. mix, get
  15. does not have, runs
  16. look, hurt
  17. forget, wake
  18. open, escapes
  19. do not wear, get
  20. smoke, damage

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C, D 

  1. If you heat metal, it ___________.

A. melts

B. melt

C. melting

D. will melt

  1. If you touch a hot surface, it ___________ you.

A. burn

B. burns

C. burning

D. burned

  1. If a plant does not get sunlight, it ___________.

A. dies

B. die

C. dying

D. will die

  1. If you drink too much water, you ___________ to the bathroom often.

A. go

B. goes

C. going

D. will go

  1. If you put salt in water, it ___________.

A. dissolve

B. dissolves

C. dissolving

D. dissolved

  1. If it snows heavily, schools ___________.

A. closing

B. closes

C. close

D. will close

  1. If you leave food out, it ___________ insects.

A. attracts

B. attract

C. attracting

D. attracted

  1. If you don’t wash your hands, you ___________ germs.

A. will spread

B. spreads

C. spreading

D. spread

  1. If the wind blows strongly, trees ___________.

A.falling

B. falls

C.  fall

D. will fall

  1. If you forget to water the garden, the plants ___________.

A. will wither

B. withers

C. withering

D. wither

  1. If you eat spicy food, your mouth ___________.

A. burns

B. burn

C. burning

D. will burn

  1. If the phone rings, she ___________ it.

A. answering

B. answer

C. answers

D. will answer

  1. If you listen to loud music, your ears ___________.

A. hurt

B. hurts

C. hurting

D. will hurt

  1. If you leave a bicycle in the rain, it ___________ rusty.

A. will get

B. get

C. getting

D.  gets

  1. If the computer crashes, you ___________ your data.

A. loses

B. lose

C. losing

D. will lose

  1. If you turn on the heater, the room ___________ warm.

A. becomes

B. become

C. becoming

D. will become

  1. If a candle burns, it ___________ out.

A. going

B. go

C. goes

D. will go

  1. If you mix baking soda and vinegar, it ___________.

A. fizz

B. fizzes

C. fizzing

D. will fizz

  1. If the cat scratches the furniture, it ___________ damaged.

A. gets

B. get

C. getting

D. will get

  1. If you read in dim light, your eyes ___________ tired.

A. feels

B. feel

C. feeling

D. will feel

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. B
  6. C
  7. A
  8. D
  9. C
  10. D
  11. A
  12. C
  13. A
  14. D
  15. B
  16. A
  17. C
  18. B
  19. A
  20. B

Bài tập 3: Nối cột A (Mệnh If) với cột B (Mệnh đề chính) để hoàn chỉnh câu 

Cột A (Mệnh If)Cột B (Mệnh đề chính)
1. If you drop ice in water,
2. If the dog barks,
3. If you don’t water the plants,
4. If you touch a hot stove,
5. If you eat too much candy,
6. If the sun sets,
7. If you mix blue and yellow,
8. If it rains heavily,
9. If you read in poor light,
10. If the fire alarm goes off,

A. the water becomes cold.
B. your eyes get strained.
C. you get a stomachache.
D. the sky becomes dark.
E. the plants wither.
F. you get burned.
G. you get green.
H. the dog might be warning you.
I. the ground floods.
J. everyone must leave the building.

Đáp án:

1 – A: If you drop ice in water, the water becomes cold.

2 – H: If the dog barks, the dog might be warning you.

3 – E: If you don’t water the plants, the plants wither.

4 – F: If you touch a hot stove, you get burned.

5 – C: If you eat too much candy, you get a stomachache.

6 – D: If the sun sets, the sky becomes dark.

7 – G: If you mix blue and yellow, you get green.

8 – I: If it rains heavily, the ground floods.

9 – B: If you read in poor light, your eyes get strained.

10 – J: If the fire alarm goes off, everyone must leave the building.

Luyện tập thêm: Bài tập câu điều kiện loại 0 có lời giải

Câu điều kiện loại 0 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những sự thật hiển nhiên và các quy luật tự nhiên một cách dễ dàng. Qua bài viết này, TalkFirst hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, công thức và cách sử dụng câu điều kiện loại 0, cũng như có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập có đáp án để nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn thành công cùng TalkFirst!


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ